Bảng giá đất Huyện Đức Trọng Lâm Đồng

Giá đất cao nhất tại Huyện Đức Trọng là: 20.800.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đức Trọng là: 16.000
Giá đất trung bình tại Huyện Đức Trọng là: 1.091.443
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 224, tờ bản đồ 69) - Đến ngã ba hết thửa 134, tờ bản đồ 69 1.312.000 - - - - Đất ở nông thôn
1102 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 86, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 175, tờ bản đồ 69 384.000 - - - - Đất ở nông thôn
1103 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia Từ ngã ba giáp thửa 134, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 69 1.264.000 - - - - Đất ở nông thôn
1104 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 35, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 88 và thửa 23, tờ bản đồ 69 264.000 - - - - Đất ở nông thôn
1105 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia Từ giáp thửa 35, tờ bản đồ 69 - Đến ngã ba cạnh thửa 311, tờ bản đồ 56 và hết thửa 337, tờ bản đồ 56 920.000 - - - - Đất ở nông thôn
1106 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 407, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 366, tờ bản đồ 56 264.000 - - - - Đất ở nông thôn
1107 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 384, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 345, tờ bản đồ 56 264.000 - - - - Đất ở nông thôn
1108 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 311, tờ bản đồ 56 đi thửa 525, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 210; Đến giáp thửa 251; Đến giáp thửa 211, tờ bản đồ 56 312.000 - - - - Đất ở nông thôn
1109 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 311, tờ bản đồ 56 và giáp thửa 337, tờ bản đồ 56 - Đến đường vào chùa Thánh Đức (cạnh thửa 127, tờ bản đồ 55) và hết thửa 142, tờ bản đồ 55 816.000 - - - - Đất ở nông thôn
1110 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia Từ đường vào chùa Thánh Đức (cạnh thửa 127, tờ bản đồ 55) và giáp thửa 142, tờ bản đồ 55 - Đến giáp thửa 53, tờ bản đồ 55 (cạnh cổng nghĩa trang Đại Ninh) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
1111 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 11, tờ bản đồ 43 - Đến hết đường (hết thửa 117, tờ bản đồ 43) 352.000 - - - - Đất ở nông thôn
1112 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 41, tờ bản đồ 43 - Đến hết thửa 13, tờ bản đồ 42 344.000 - - - - Đất ở nông thôn
1113 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 71, tờ bản đồ 43 - Đến ngã ba hết thửa 20, tờ bản đồ 57 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
1114 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 54, tờ bản đồ 57 (trường THCS Ninh Gia) đi qua Công ty Truyền tải điện 4 - Đến ngã ba giáp Quốc lộ 20 (cạnh thửa 49, tờ bản đồ 43) 464.000 - - - - Đất ở nông thôn
1115 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia Từ ngã ba đối diện thửa 100, tờ bản đồ 43 - Đến ngã ba hết thửa 34, tờ bản đồ 43 336.000 - - - - Đất ở nông thôn
1116 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 41, tờ bản đồ 57 - Đến hết thửa 15, tờ bản đồ 58 (đường vào cổng gác thủy điện Đại Ninh) 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
1117 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 44, tờ bản đồ 56 - Đến thửa 66, tờ bản đồ 56 264.000 - - - - Đất ở nông thôn
1118 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 135, tờ bản đồ 56 - Đến ngã tư cạnh thửa 78, tờ bản đồ 56 512.000 - - - - Đất ở nông thôn
1119 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia Từ ngã tư cạnh thửa 78, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 51, tờ bản đồ 42 304.000 - - - - Đất ở nông thôn
1120 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia Từ ngã tư cạnh thửa 78, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 41, tờ bản đồ 56 và giáp thửa 24, tờ bản đồ 56 304.000 - - - - Đất ở nông thôn
1121 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia Từ ngã tư cạnh thửa 78, tờ bản đồ 56 - Đến ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 56 368.000 - - - - Đất ở nông thôn
1122 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 529, tờ bản đồ 56 - Đến sông (hết thửa 73, tờ bản đồ 57) 368.000 - - - - Đất ở nông thôn
1123 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 360, tờ bản đồ 57 - Đến hết thửa 183, tờ bản đồ 57 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
1124 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 219, tờ bản đồ 56 - Đến ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 56 672.000 - - - - Đất ở nông thôn
1125 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 56 - Đến hết thửa 119, tờ bản đồ 56 và hết thửa 145, tờ bản đồ 56 336.000 - - - - Đất ở nông thôn
1126 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 327, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 248, tờ bản đồ 57 648.000 - - - - Đất ở nông thôn
1127 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 295, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 249, tờ bản đồ 56 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
1128 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 301, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 288, tờ bản đồ 56 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
1129 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - ngã ba cạnh thửa 332, tờ bản đồ 69) - Đến hết thửa 333, tờ bản đồ 69 312.000 - - - - Đất ở nông thôn
1130 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 315, tờ bản đồ 69 - Đến ngã ba cạnh Trạm y tế sau đó đi hết chợ Ninh Gia (thửa 263, tờ bản đồ 69) 888.000 - - - - Đất ở nông thôn
1131 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh Trạm y tế (thửa 285, tờ bản đồ 69) - Đến hết thửa 240, tờ bản đồ 69 864.000 - - - - Đất ở nông thôn
1132 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia Từ thửa 161, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 189, tờ bản đồ 69; Đến giáp thửa 240, tờ bản đồ 69 432.000 - - - - Đất ở nông thôn
1133 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia Từ giáp thửa 189, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 156, tờ bản đồ 69 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1134 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 147, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 104, tờ bản đồ 69 904.000 - - - - Đất ở nông thôn
1135 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 147, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 203, tờ bản đồ 55 904.000 - - - - Đất ở nông thôn
1136 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 29, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 639, tờ bản đồ 68 272.000 - - - - Đất ở nông thôn
1137 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 98, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 185, tờ bản đồ 69 824.000 - - - - Đất ở nông thôn
1138 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 272, tờ bản đồ 69 - Đến suối - cạnh thửa 69, tờ bản đồ 68 904.000 - - - - Đất ở nông thôn
1139 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia Từ suối cạnh thửa 69, tờ bản đồ 68 - Đến giáp thửa 166, tờ bản đồ 68 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
1140 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 345, tờ bản đồ 68 - Đến hết thửa 166, tờ bản đồ 68 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
1141 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 268, tờ bản đồ 68 - Đến hết thửa 208, tờ bản đồ 68 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
1142 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia Từ ngã ba giáp thửa 116, tờ bản đồ 68 - Đến ngã ba hết thửa 200, tờ bản đồ 55 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1143 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia Từ thửa số 106, tờ bản đồ 69 - Đến thửa số 41, tờ bản đồ 69 464.000 - - - - Đất ở nông thôn
1144 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia Từ thửa số 39, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa số 406, tờ bản đồ 56 464.000 - - - - Đất ở nông thôn
1145 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia Từ thửa số 10, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa số 406, tờ bản đồ 56 464.000 - - - - Đất ở nông thôn
1146 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 413, tờ bản đồ 69 - Đến thửa 426, tờ bản đồ 69 384.000 - - - - Đất ở nông thôn
1147 Huyện Đức Trọng Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 357, tờ bản đồ 68 - Đến thửa 265, tờ bản đồ 80 272.000 - - - - Đất ở nông thôn
1148 Huyện Đức Trọng Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 53, tờ bản đồ 55 (cổng nghĩa trang Đại Ninh) - Đến ngã ba cạnh thửa 99, tờ bản đồ 41 (đường vòng khu tái định cư) 584.000 - - - - Đất ở nông thôn
1149 Huyện Đức Trọng Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 21, tờ bản đồ 42 đi qua thửa 18, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba cạnh thửa 79, tờ bản đồ 41 344.000 - - - - Đất ở nông thôn
1150 Huyện Đức Trọng Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 277, tờ bản đồ 41 - Đến sông Đa Dâng (hết thửa 41, tờ bản đồ 41) 328.000 - - - - Đất ở nông thôn
1151 Huyện Đức Trọng Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 99, tờ bản đồ 41 (đi cầu treo) - Đến ngã ba đối diện chùa Quan Âm (thửa 96, tờ bản đồ 41) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
1152 Huyện Đức Trọng Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 53, tờ bản đồ 55 (cổng nghĩa trang Đại Ninh) - Đến ngã ba đối diện thửa 96, tờ bản đồ 41 (chùa Quan Âm). 632.000 - - - - Đất ở nông thôn
1153 Huyện Đức Trọng Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 37, tờ bản đồ 55 - Đến ngã ba cạnh thửa 247 tờ bản đồ 41 304.000 - - - - Đất ở nông thôn
1154 Huyện Đức Trọng Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 190, tờ bản đồ 41 - Đến ngã tư cạnh thửa 23, tờ bản đồ 54 304.000 - - - - Đất ở nông thôn
1155 Huyện Đức Trọng Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia Từ ngã ba đối diện chùa Quan Âm (cạnh thửa 129, tờ bản đồ 41) - Đến ngã ba cạnh thửa 253, tờ bản đồ 40 (gần cổng văn hóa thôn Kinh Tế Mới) 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
1156 Huyện Đức Trọng Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 111, tờ bản đồ 41 - Đến sông Đa Dâng 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1157 Huyện Đức Trọng Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 95, tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 89, tờ bản đồ 41 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1158 Huyện Đức Trọng Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia Từ ngã tư cạnh thửa 211, tờ bản đồ 40 - Đến giáp thửa 121, tờ bản đồ 40 256.000 - - - - Đất ở nông thôn
1159 Huyện Đức Trọng Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh trường Tiểu học Thiện Chí (cạnh thửa 216, tờ bản đồ 40) đi qua thửa 87, tờ bản đồ 54 - Đến suối. 368.000 - - - - Đất ở nông thôn
1160 Huyện Đức Trọng Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia Từ ngã tư cạnh thửa 23, tờ bản đồ 54 - Đến ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 54 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
1161 Huyện Đức Trọng Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 71, tờ bản đồ 54 - Đến ngã tư cạnh thửa 50, tờ bản đồ 54 304.000 - - - - Đất ở nông thôn
1162 Huyện Đức Trọng Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh trường Tiểu học Thiện Chí (cạnh thửa 236, tờ bản đồ 40) đi qua thửa 70, tờ bản đồ 54 - Đến suối (hết thửa 192, tờ bản đồ 54) 352.000 - - - - Đất ở nông thôn
1163 Huyện Đức Trọng Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 53, tờ bản đồ 54 đi qua thửa 118 - Đến hết thửa 149, tờ bản đồ 53 304.000 - - - - Đất ở nông thôn
1164 Huyện Đức Trọng Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 189, tờ bản đồ 40 - Đến ngã ba cạnh nghĩa trang Thiện Chí (thửa 20, tờ bản đồ 40) 368.000 - - - - Đất ở nông thôn
1165 Huyện Đức Trọng Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 117, tờ bản đồ 40 - Đến hết thửa 228, tờ bản đồ 40 248.000 - - - - Đất ở nông thôn
1166 Huyện Đức Trọng Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh nghĩa trang Thiện Chí (thửa 20, tờ bản đồ 40) - Đến ngã ba đường vào thôn Tân Phú (đối diện thửa 48, tờ bản đồ 38) 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1167 Huyện Đức Trọng Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 244, tờ bản đồ 40 - Đến hết thửa 111, tờ bản đồ 40 248.000 - - - - Đất ở nông thôn
1168 Huyện Đức Trọng Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 29, tờ bản đồ 54 - Đến hết thửa 98, tờ bản đồ 54 304.000 - - - - Đất ở nông thôn
1169 Huyện Đức Trọng Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 54 - Đến giáp thửa 119, tờ bản đồ 54 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
1170 Huyện Đức Trọng Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 253, tờ bản đồ 40 (gần cổng văn hóa thôn kinh tế mới) - Đến ngã ba cạnh thửa 145 và thửa 161, tờ bản đồ 53 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
1171 Huyện Đức Trọng Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 64, tờ bản đồ 54 qua hội trường thôn - Đến hết thửa 123, tờ bản đồ 54 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
1172 Huyện Đức Trọng Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia Từ ngã tư cạnh thửa 108, tờ bản đồ 54 - Đến ngã ba cạnh thửa 141, tờ bản đồ 54 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
1173 Huyện Đức Trọng Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia Từ ngã tư cạnh thửa 73, tờ bản đồ 53 - Đến ngã ba cạnh thửa 103, tờ bản đồ 54 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
1174 Huyện Đức Trọng Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 75, tờ bản đồ 53 - Đến ngã ba cạnh thửa 119, tờ bản đồ 53 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
1175 Huyện Đức Trọng Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia Từ ngã ba giáp thửa 161, tờ bản đồ 53 - Đến ngã ba cạnh thửa 43, tờ bản đồ 52 (ngã ba đi Tân Phú) 336.000 - - - - Đất ở nông thôn
1176 Huyện Đức Trọng Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 145, tờ bản đồ 53 - Đến ngã ba cạnh thửa 168, tờ bản đồ 53 304.000 - - - - Đất ở nông thôn
1177 Huyện Đức Trọng Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 168, tờ bản đồ 53 - Đến suối giáp thửa 01, tờ bản đồ 66 272.000 - - - - Đất ở nông thôn
1178 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 466, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 425, tờ bản đồ 69 và Đến hết thửa 387, tờ bản đồ 68 488.000 - - - - Đất ở nông thôn
1179 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 495, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 397, tờ bản đồ 68 và hết thửa 462, tờ bản đồ 68 488.000 - - - - Đất ở nông thôn
1180 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 167, tờ bản đồ 80 - Đến ngã ba hết thửa 181, tờ bản đồ 80 384.000 - - - - Đất ở nông thôn
1181 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 241, tờ bản đồ 80 - Đến giáp thửa 345, tờ bản đồ 80 256.000 - - - - Đất ở nông thôn
1182 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 506, tờ bản đồ 80 - Đến giáp ruộng (hết thửa 625, tờ bản đồ 80) 432.000 - - - - Đất ở nông thôn
1183 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 1322, tờ bản đồ 80 (đường vào trường Tiểu học Đăng Srõn) - Đến ngã ba hết thửa 261, tờ bản đồ 80 384.000 - - - - Đất ở nông thôn
1184 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 826, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 577, tờ bản đồ 80 256.000 - - - - Đất ở nông thôn
1185 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 831, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 597, tờ bản đồ 80 256.000 - - - - Đất ở nông thôn
1186 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 28B - gần cổng trung đoàn 994 (cạnh thửa 937, tờ bản đồ 80) - Đến ngã ba hết thửa 924, tờ bản đồ 80 (gần thửa 980, tờ bản đồ 80) 384.000 - - - - Đất ở nông thôn
1187 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 942, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 889, tờ bản đồ 80 256.000 - - - - Đất ở nông thôn
1188 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 947, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 868, tờ bản đồ 80 256.000 - - - - Đất ở nông thôn
1189 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 980, tờ bản đồ 80 - Đến ngã ba hết thửa 1058, tờ bản đồ 80 256.000 - - - - Đất ở nông thôn
1190 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ ngã ba giáp thửa 980, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 277, tờ bản đồ 80 256.000 - - - - Đất ở nông thôn
1191 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 924 và 899, tờ bản đồ 80 - Đến suối - cạnh thửa 868, tờ bản đồ 80 256.000 - - - - Đất ở nông thôn
1192 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 38, tờ bản đồ 94 (ngã ba Quốc Hoàng) - Đến ngã ba hết thửa 351, tờ bản đồ 93 384.000 - - - - Đất ở nông thôn
1193 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ giáp thửa 351, tờ bản đồ 93 - Đến ngã ba hết thửa 09, tờ bản đồ 127 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
1194 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 09, tờ bản đồ 127 - Đến hết thửa 83, tờ bản đồ 136 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
1195 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 94 - Đến ngã ba cạnh thửa 105, tờ bản đồ 94 320.000 - - - - Đất ở nông thôn
1196 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 55, tờ bản đồ 94 - Đến giáp thửa 130, tờ bản đồ 95 224.000 - - - - Đất ở nông thôn
1197 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 221, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 1, tờ bản đồ 95 224.000 - - - - Đất ở nông thôn
1198 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 7, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 130, tờ bản đồ 94 224.000 - - - - Đất ở nông thôn
1199 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 6, tờ bản đồ 108 - Đến giáp thửa 5, tờ bản đồ 108 224.000 - - - - Đất ở nông thôn
1200 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 31, tờ bản đồ 108 - Đến giáp thửa 35, tờ bản đồ 108 224.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Tại Đoạn Đường Thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng

Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Ninh Thiện - xã Ninh Gia, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.312.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Ninh Thiện - xã Ninh Gia có mức giá là 1.312.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nằm gần Quốc lộ 20, cụ thể là cạnh thửa 224, tờ bản đồ 69. Khu vực này thường có lợi thế về giao thông và tiện ích công cộng, góp phần làm tăng giá trị của đất tại đây.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Ninh Thiện - xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia

Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho vị trí trên đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 352.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia, từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 11, tờ bản đồ 43 đến hết đường (hết thửa 117, tờ bản đồ 43), có mức giá 352.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn, phản ánh tình hình phát triển của khu vực nông thôn. Mức giá này cho thấy khu vực có thể ít thuận tiện hơn về cơ sở hạ tầng và tiện ích so với các khu vực đô thị, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển và đầu tư trong tương lai.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định trên là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm bắt thông tin về mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Tại Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Đoạn Đường Thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia: Cập Nhật Theo Quyết Định Số 02/2020/QĐ-UBND

Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị Trí 1: 312.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia có mức giá 312.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh những yếu tố như vị trí địa lý, khả năng tiếp cận cơ sở hạ tầng, và các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá trị đất ở khu vực nông thôn.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia

Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Thiện Chí - xã Ninh Gia, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 584.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Thiện Chí có mức giá 584.000 VNĐ/m². Khu vực này trải dài từ ngã ba cạnh thửa 53, tờ bản đồ 55 (cổng nghĩa trang Đại Ninh), đến ngã ba cạnh thửa 99, tờ bản đồ 41 (đường vòng khu tái định cư). Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn, dựa trên các yếu tố vị trí và tiện ích hiện có tại khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Thiện Chí, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Thôn Kinh Tế Mới - Xã Ninh Gia

Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Kinh Tế Mới - Xã Ninh Gia, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho vị trí trên đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Kinh Tế Mới - Xã Ninh Gia, từ ngã ba cạnh thửa 253, tờ bản đồ 40 (gần cổng văn hóa thôn Kinh Tế Mới) đến ngã ba cạnh thửa 145 và thửa 161, tờ bản đồ 53, có mức giá 400.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực nông thôn, nơi có mức giá thấp hơn so với các khu vực đô thị. Khu vực này nằm gần các nút giao thông chính và cơ sở văn hóa của thôn, điều này có thể góp phần vào việc cải thiện giá trị đất trong tương lai, đặc biệt là khi khu vực có sự phát triển hạ tầng và gia tăng nhu cầu về đất đai.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định trên là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Kinh Tế Mới - Xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm bắt thông tin về mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.