| 1101 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 224, tờ bản đồ 69) - Đến ngã ba hết thửa 134, tờ bản đồ 69
|
1.312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1102 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 86, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 175, tờ bản đồ 69
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1103 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba giáp thửa 134, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 69
|
1.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1104 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 35, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 88 và thửa 23, tờ bản đồ 69
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1105 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia |
Từ giáp thửa 35, tờ bản đồ 69 - Đến ngã ba cạnh thửa 311, tờ bản đồ 56 và hết thửa 337, tờ bản đồ 56
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1106 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 407, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 366, tờ bản đồ 56
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1107 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 384, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 345, tờ bản đồ 56
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1108 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 311, tờ bản đồ 56 đi thửa 525, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 210; Đến giáp thửa 251; Đến giáp thửa 211, tờ bản đồ 56
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1109 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 311, tờ bản đồ 56 và giáp thửa 337, tờ bản đồ 56 - Đến đường vào chùa Thánh Đức (cạnh thửa 127, tờ bản đồ 55) và hết thửa 142, tờ bản đồ 55
|
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1110 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia |
Từ đường vào chùa Thánh Đức (cạnh thửa 127, tờ bản đồ 55) và giáp thửa 142, tờ bản đồ 55 - Đến giáp thửa 53, tờ bản đồ 55 (cạnh cổng nghĩa trang Đại Ninh)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1111 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 11, tờ bản đồ 43 - Đến hết đường (hết thửa 117, tờ bản đồ 43)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1112 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 41, tờ bản đồ 43 - Đến hết thửa 13, tờ bản đồ 42
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1113 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 71, tờ bản đồ 43 - Đến ngã ba hết thửa 20, tờ bản đồ 57
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1114 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 54, tờ bản đồ 57 (trường THCS Ninh Gia) đi qua Công ty Truyền tải điện 4 - Đến ngã ba giáp Quốc lộ 20 (cạnh thửa 49, tờ bản đồ 43)
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1115 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba đối diện thửa 100, tờ bản đồ 43 - Đến ngã ba hết thửa 34, tờ bản đồ 43
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1116 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 41, tờ bản đồ 57 - Đến hết thửa 15, tờ bản đồ 58 (đường vào cổng gác thủy điện Đại Ninh)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1117 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 44, tờ bản đồ 56 - Đến thửa 66, tờ bản đồ 56
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1118 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 135, tờ bản đồ 56 - Đến ngã tư cạnh thửa 78, tờ bản đồ 56
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1119 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia |
Từ ngã tư cạnh thửa 78, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 51, tờ bản đồ 42
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1120 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia |
Từ ngã tư cạnh thửa 78, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 41, tờ bản đồ 56 và giáp thửa 24, tờ bản đồ 56
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1121 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia |
Từ ngã tư cạnh thửa 78, tờ bản đồ 56 - Đến ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 56
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1122 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 529, tờ bản đồ 56 - Đến sông (hết thửa 73, tờ bản đồ 57)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1123 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 360, tờ bản đồ 57 - Đến hết thửa 183, tờ bản đồ 57
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1124 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 219, tờ bản đồ 56 - Đến ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 56
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1125 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 56 - Đến hết thửa 119, tờ bản đồ 56 và hết thửa 145, tờ bản đồ 56
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1126 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 327, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 248, tờ bản đồ 57
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1127 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 295, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 249, tờ bản đồ 56
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1128 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 301, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 288, tờ bản đồ 56
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1129 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - ngã ba cạnh thửa 332, tờ bản đồ 69) - Đến hết thửa 333, tờ bản đồ 69
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1130 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 315, tờ bản đồ 69 - Đến ngã ba cạnh Trạm y tế sau đó đi hết chợ Ninh Gia (thửa 263, tờ bản đồ 69)
|
888.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1131 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh Trạm y tế (thửa 285, tờ bản đồ 69) - Đến hết thửa 240, tờ bản đồ 69
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1132 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ thửa 161, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 189, tờ bản đồ 69; Đến giáp thửa 240, tờ bản đồ 69
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1133 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ giáp thửa 189, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 156, tờ bản đồ 69
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1134 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 147, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 104, tờ bản đồ 69
|
904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1135 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 147, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 203, tờ bản đồ 55
|
904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1136 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 29, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 639, tờ bản đồ 68
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1137 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 98, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 185, tờ bản đồ 69
|
824.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1138 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 272, tờ bản đồ 69 - Đến suối - cạnh thửa 69, tờ bản đồ 68
|
904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1139 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ suối cạnh thửa 69, tờ bản đồ 68 - Đến giáp thửa 166, tờ bản đồ 68
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1140 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 345, tờ bản đồ 68 - Đến hết thửa 166, tờ bản đồ 68
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1141 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 268, tờ bản đồ 68 - Đến hết thửa 208, tờ bản đồ 68
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1142 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba giáp thửa 116, tờ bản đồ 68 - Đến ngã ba hết thửa 200, tờ bản đồ 55
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1143 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ thửa số 106, tờ bản đồ 69 - Đến thửa số 41, tờ bản đồ 69
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1144 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ thửa số 39, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa số 406, tờ bản đồ 56
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1145 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ thửa số 10, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa số 406, tờ bản đồ 56
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1146 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 413, tờ bản đồ 69 - Đến thửa 426, tờ bản đồ 69
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1147 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 357, tờ bản đồ 68 - Đến thửa 265, tờ bản đồ 80
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1148 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 53, tờ bản đồ 55 (cổng nghĩa trang Đại Ninh) - Đến ngã ba cạnh thửa 99, tờ bản đồ 41 (đường vòng khu tái định cư)
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1149 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 21, tờ bản đồ 42 đi qua thửa 18, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba cạnh thửa 79, tờ bản đồ 41
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1150 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 277, tờ bản đồ 41 - Đến sông Đa Dâng (hết thửa 41, tờ bản đồ 41)
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1151 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 99, tờ bản đồ 41 (đi cầu treo) - Đến ngã ba đối diện chùa Quan Âm (thửa 96, tờ bản đồ 41)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1152 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 53, tờ bản đồ 55 (cổng nghĩa trang Đại Ninh) - Đến ngã ba đối diện thửa 96, tờ bản đồ 41 (chùa Quan Âm).
|
632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1153 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 37, tờ bản đồ 55 - Đến ngã ba cạnh thửa 247 tờ bản đồ 41
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1154 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 190, tờ bản đồ 41 - Đến ngã tư cạnh thửa 23, tờ bản đồ 54
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1155 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba đối diện chùa Quan Âm (cạnh thửa 129, tờ bản đồ 41) - Đến ngã ba cạnh thửa 253, tờ bản đồ 40 (gần cổng văn hóa thôn Kinh Tế Mới)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1156 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 111, tờ bản đồ 41 - Đến sông Đa Dâng
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1157 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 95, tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 89, tờ bản đồ 41
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1158 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã tư cạnh thửa 211, tờ bản đồ 40 - Đến giáp thửa 121, tờ bản đồ 40
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1159 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh trường Tiểu học Thiện Chí (cạnh thửa 216, tờ bản đồ 40) đi qua thửa 87, tờ bản đồ 54 - Đến suối.
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1160 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã tư cạnh thửa 23, tờ bản đồ 54 - Đến ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 54
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1161 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 71, tờ bản đồ 54 - Đến ngã tư cạnh thửa 50, tờ bản đồ 54
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1162 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh trường Tiểu học Thiện Chí (cạnh thửa 236, tờ bản đồ 40) đi qua thửa 70, tờ bản đồ 54 - Đến suối (hết thửa 192, tờ bản đồ 54)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1163 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 53, tờ bản đồ 54 đi qua thửa 118 - Đến hết thửa 149, tờ bản đồ 53
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1164 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 189, tờ bản đồ 40 - Đến ngã ba cạnh nghĩa trang Thiện Chí (thửa 20, tờ bản đồ 40)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1165 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 117, tờ bản đồ 40 - Đến hết thửa 228, tờ bản đồ 40
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1166 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh nghĩa trang Thiện Chí (thửa 20, tờ bản đồ 40) - Đến ngã ba đường vào thôn Tân Phú (đối diện thửa 48, tờ bản đồ 38)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1167 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 244, tờ bản đồ 40 - Đến hết thửa 111, tờ bản đồ 40
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1168 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 29, tờ bản đồ 54 - Đến hết thửa 98, tờ bản đồ 54
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1169 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 54 - Đến giáp thửa 119, tờ bản đồ 54
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1170 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 253, tờ bản đồ 40 (gần cổng văn hóa thôn kinh tế mới) - Đến ngã ba cạnh thửa 145 và thửa 161, tờ bản đồ 53
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1171 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 64, tờ bản đồ 54 qua hội trường thôn - Đến hết thửa 123, tờ bản đồ 54
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1172 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia |
Từ ngã tư cạnh thửa 108, tờ bản đồ 54 - Đến ngã ba cạnh thửa 141, tờ bản đồ 54
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1173 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia |
Từ ngã tư cạnh thửa 73, tờ bản đồ 53 - Đến ngã ba cạnh thửa 103, tờ bản đồ 54
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1174 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 75, tờ bản đồ 53 - Đến ngã ba cạnh thửa 119, tờ bản đồ 53
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1175 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba giáp thửa 161, tờ bản đồ 53 - Đến ngã ba cạnh thửa 43, tờ bản đồ 52 (ngã ba đi Tân Phú)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1176 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 145, tờ bản đồ 53 - Đến ngã ba cạnh thửa 168, tờ bản đồ 53
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1177 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 168, tờ bản đồ 53 - Đến suối giáp thửa 01, tờ bản đồ 66
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1178 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 466, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 425, tờ bản đồ 69 và Đến hết thửa 387, tờ bản đồ 68
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1179 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 495, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 397, tờ bản đồ 68 và hết thửa 462, tờ bản đồ 68
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1180 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 167, tờ bản đồ 80 - Đến ngã ba hết thửa 181, tờ bản đồ 80
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1181 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 241, tờ bản đồ 80 - Đến giáp thửa 345, tờ bản đồ 80
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1182 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 506, tờ bản đồ 80 - Đến giáp ruộng (hết thửa 625, tờ bản đồ 80)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1183 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 1322, tờ bản đồ 80 (đường vào trường Tiểu học Đăng Srõn) - Đến ngã ba hết thửa 261, tờ bản đồ 80
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1184 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 826, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 577, tờ bản đồ 80
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1185 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 831, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 597, tờ bản đồ 80
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1186 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 28B - gần cổng trung đoàn 994 (cạnh thửa 937, tờ bản đồ 80) - Đến ngã ba hết thửa 924, tờ bản đồ 80 (gần thửa 980, tờ bản đồ 80)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1187 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 942, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 889, tờ bản đồ 80
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1188 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 947, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 868, tờ bản đồ 80
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1189 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 980, tờ bản đồ 80 - Đến ngã ba hết thửa 1058, tờ bản đồ 80
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1190 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba giáp thửa 980, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 277, tờ bản đồ 80
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1191 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 924 và 899, tờ bản đồ 80 - Đến suối - cạnh thửa 868, tờ bản đồ 80
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1192 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 38, tờ bản đồ 94 (ngã ba Quốc Hoàng) - Đến ngã ba hết thửa 351, tờ bản đồ 93
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1193 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ giáp thửa 351, tờ bản đồ 93 - Đến ngã ba hết thửa 09, tờ bản đồ 127
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1194 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 09, tờ bản đồ 127 - Đến hết thửa 83, tờ bản đồ 136
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1195 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 94 - Đến ngã ba cạnh thửa 105, tờ bản đồ 94
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1196 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 55, tờ bản đồ 94 - Đến giáp thửa 130, tờ bản đồ 95
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1197 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 221, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 1, tờ bản đồ 95
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1198 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 7, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 130, tờ bản đồ 94
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1199 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 6, tờ bản đồ 108 - Đến giáp thửa 5, tờ bản đồ 108
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1200 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 31, tờ bản đồ 108 - Đến giáp thửa 35, tờ bản đồ 108
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |