STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An | Từ giáp xã Hiệp Thạnh - Đến ngã ba hết thửa 181, tờ bản đồ 77 | 3.696.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An | Từ ngã ba giáp thửa 181, tờ bản đồ 77 Đến ngã ba hết thửa 91, tờ bản đồ 78 (đình Trung Hiệp) | 3.552.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An | Từ ngã ba giáp thửa 91, tờ bản đồ 78 (đình Trung Hiệp) - Đến ngã ba hết thửa 385, tờ bản đồ 73 | 3.504.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An | Từ ngã ba giáp thửa 385, tờ bản đồ 73 (đất Nga Hiếu) - Đến ngã ba hết nhà thờ K'Long (giáp thửa 488, tờ bản đồ 58) | 3.240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An | Từ ngã ba nhà thờ K’Long (cạnh thửa 488, tờ bản đồ 58) và giáp thửa 469, tờ bản đồ 58 - Đến ngã ba cạnh Công ty Hoa Phong Lan (hết thửa 18, tờ bản đồ 59) và hết thửa 17, tờ bản đồ 59 | 3.048.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh Công ty Hoa Phong Lan (giáp thửa 18, tờ bản đồ 59) và giáp thửa 17, tờ bản đồ 59 - Đến cầu Định An 1, (hết thửa 697 tờ bản đồ 48) | 4.176.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An | Từ cầu Định An 1 (giáp thửa 69, tờ bản đồ 48) - Đến ngã ba giáp thửa 88, tờ bản đồ 26 và hết thửa 343, tờ bản đồ 26 | 4.205.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 88, tờ bản đồ 26 và giáp thửa 343, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 142, tờ bản đồ 17 (đường vào Xóm Cây đa) và giáp thửa 130, tờ bản đồ 17 | 3.888.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An | Từ ngã ba vào Xóm cây đa và giáp thửa 130, tờ bản đồ 17-giáp khe nước - Đến Đà Lạt | 3.192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đức Trọng | Đường Cao tốc - đoạn không có đường gom dân sinh - Xã Hiệp An | 1.696.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 319, tờ bản đồ 26 - Đến giáp thửa 348, tờ bản đồ 26 | 2.074.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 136, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 62, tờ bản đồ 27 | 2.074.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 163, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 215, tờ bản đồ 27 | 2.074.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An - Xã Hiệp An | Từ thửa 47, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 215, tờ bản đồ 27 | 1.879.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 1 - Xã Hiệp An | Từ thửa 165, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 316, tờ bản đồ 26 | 2.074.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 1 - Xã Hiệp An | Từ thửa 94, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 211, tờ bản đồ 27 | 1.879.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 1 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 187, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 130, tờ bản đồ 27 | 2.074.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ giáp thửa 564, tờ bản đồ 48 (Hội trường thôn Định An) - Đến hết thửa 641, tờ bản đồ 48 | 2.074.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ giáp thửa 650, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 655, tờ bản đồ 48 | 1.879.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 642, tờ bản đồ 48 - Đến giáp thửa 558, tờ bản đồ 48 | 2.074.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 640, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 641, tờ bản đồ 48 | 2.074.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 76, tờ bản đồ 05 - Đến hết thửa 83, tờ bản đồ 05 (đường vào sân gôn Sacom) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 56, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 11 (đường vào mỏ đá) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh 28, tờ bản đồ 11 (mỏ đá) - Đến hết thửa 48, thửa tờ bản đồ 11 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 64, tờ bản đồ 10 - Đến ngã ba giáp thửa 15, tờ bản đồ 10 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 15, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 04, tờ bản đồ 04 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Đường gom dân sinh - Từ ngã ba cạnh thửa 62, tờ bản đồ 10 đi qua thửa 99, tờ bản đồ 10, qua hầm chui theo hướng Đà Lạt - Đến giáp đường cao tốc (thửa 65, tờ bản đồ 10) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 cũ - cạnh thửa 134, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 177, tờ bản đồ 10 | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 cũ - canh thửa 135, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 175, tờ bản đồ 10 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 136 đi qua thửa 95, tờ bản đồ 10 và thửa 109, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 125, tờ bản đồ 10 (đường vào khu biệt thự Sài Gòn) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ thửa 114, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 149, tờ bản đồ 10 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
32 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 Đường vào làng Đại Dương - cạnh thửa 201, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 109, tờ bản đồ 9 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
33 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 224, tờ bản đồ 10 - Đến giáp thửa 14, tờ bản đồ 18 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 294, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 136, tờ bản đồ 18; Đến giáp thửa 21, tờ bản đồ 18 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
35 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 91, tờ bản đồ 17 - Đến giáp thửa 95, tờ bản đồ 17 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
36 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 140, tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 81 và 65, tờ bản đồ 18 (đường vào Xóm cây đa) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 22, tờ bản đồ 18 - Đến suối Đa Tam (hết thửa 110, tờ bản đồ 18) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
38 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ đường cao tốc - cạnh thửa 08, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 40, tờ bản đồ 26 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
39 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ ngã ba giáp đường nhựa khu tái định cư - thửa 348, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 27 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 42, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 56, tờ bản đồ 27 và hết thửa 59, tờ bản đồ 27 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
41 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ ngã ba giáp đường nhựa khu tái định cư - Từ thửa 130, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 37 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
42 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ giáp thửa 29, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 11 (mỏ đá) | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh 19, tờ bản đồ 11 (mỏ đá) - Đến hết thửa 07, thửa tờ bản đồ 11 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
44 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 69, tờ bản đồ 26 - Đến đường cao tốc (cạnh thửa 93, tờ bản đồ 26) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
45 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 179, tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 96, tờ bản đồ 17 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 36, tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 22, tờ bản đồ 17 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
47 | Huyện Đức Trọng | Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 88, tờ bản đồ 26 - Đến đường cao tốc (cạnh thửa 99, tờ bản đồ 26) | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
48 | Huyện Đức Trọng | Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An | Từ đường cao tốc (cạnh thửa 109, tờ bản đồ 26) - Đến hết thửa 110, tờ bản đồ 26; hết thửa 54, tờ bản đồ 26 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Đức Trọng | Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 384, tờ bản đồ 36 (trường Tiểu học Định An) Đến mương thủy lợi (hết thửa 16, tờ bản đồ 36) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
50 | Huyện Đức Trọng | Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 15, tờ bản đồ 36 - Đến giáp thửa 34, tờ bản đồ 36 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
51 | Huyện Đức Trọng | Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 55, tờ bản đồ 36 - Đến suối Đa Tam (đường vào thôn K’Rèn) | 374.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Đức Trọng | Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh chùa Tường Quang (cạnh thửa 138, tờ bản đồ 36) - Đến đường cao tốc | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
53 | Huyện Đức Trọng | Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 153, tờ bản đồ 36 (đối diện chùa Tường Quang) - Đến ngã ba hết thửa 370, tờ bản đồ 37 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
54 | Huyện Đức Trọng | Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 423, tờ bản đồ 36 - Đến mương thủy lợi | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Đức Trọng | Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 222, tờ bản đồ 36 - Đến mương thủy lợi | 346.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
56 | Huyện Đức Trọng | Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 289, tờ bản đồ 36 - Đến mương thủy lợi (hết thửa 267, tờ bản đồ 36) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
57 | Huyện Đức Trọng | Đường cây xoài vào Xóm Gò I - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 280, tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba cạnh thửa 563, tờ bản đồ 37 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Đức Trọng | Đường cây xoài vào Xóm Gò I - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 504, tờ bản đồ 37 - Đến giáp thửa 644, tờ bản đồ 37 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
59 | Huyện Đức Trọng | Đường cây xoài vào Xóm Gò I - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 444, tờ bản đồ 37 - Đến giáp đường vào thôn K' Rèn hết thửa 315, tờ bản đồ 37 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
60 | Huyện Đức Trọng | Đường cây xoài vào Xóm Gò I - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 470, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 393, tờ bản đồ 37 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Đức Trọng | Đường cây xoài vào Xóm Gò I - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 559, tờ bản đồ 37 (đối diện thửa 476, tờ bản đồ 37) - Đến suối Đa Tam (hết thửa 604, tờ bản đồ 37) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62 | Huyện Đức Trọng | Đường cây xoài vào Xóm Gò I - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 532, tờ bản đồ 37 - Đến giáp suối hết thửa 548, tờ bản đồ 37 | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
63 | Huyện Đức Trọng | Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn Định An đến đường cao tốc - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh Ban Nhân dân thôn Định An (thửa 324, tờ bản đồ 36) - Đến mương thủy lợi | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Đức Trọng | Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn Định An đến đường cao tốc - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 405, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 353, tờ bản đồ 36 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65 | Huyện Đức Trọng | Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn Định An đến đường cao tốc - Xã Hiệp An | Từ mương thủy lợi (thửa 327, tờ bản đồ 36) - Đến đường cao tốc (thửa 329, tờ bản đồ 36) | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66 | Huyện Đức Trọng | Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn Định An đến đường cao tốc - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 20, tờ bản đồ 48 - Đến hết đường | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Đức Trọng | Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn Định An đến đường cao tốc - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 359, tờ bản đồ 36 (Công ty Bông Lúa) - Đến suối Đa Tam | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An | Từ suối Đa Tam (cạnh thửa 78, tờ bản đồ 37) - Đến ngã ba nhà thờ K' Rèn (hết thửa 114, tờ bản đồ 37) | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
69 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 79, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 50, tờ bản đồ 37 | 319.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 115, tờ bản đồ 37 - Đến nhà thờ K' Rèn (thửa 63, tờ bản đồ 37) | 319.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
71 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 111, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 644, tờ bản đồ 37 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
72 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 164, tờ bản đồ 37 - Đến giáp thửa 282, tờ bản đồ 37 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 107, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 15, tờ bản đồ 37 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
74 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 83, tờ bản đồ 37-2013) đi hướng thửa 67, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 156, tờ bản đồ 37 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
75 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 97, tờ bản đồ 37 - Đến giáp thửa 05, tờ bản đồ 37 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
76 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 317, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 267, tờ bản đồ 37 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
77 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An | Từ ngã ba nhà thờ K' Rèn - Đến hết thửa 319, tờ bản đồ 37 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
78 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An | Từ giáp thửa 319, tờ bản đồ 37 - Đến hết thôn K' Rèn thửa 14, tờ bản đồ 29 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
79 | Huyện Đức Trọng | Đường cạnh trường THCS Hiệp An - Đường thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 83, tờ bản đồ 48 (cạnh trường THCS Hiệp An) - Đến mương thủy lợi (hết thửa 71, tờ bản đồ 48) | 562.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
80 | Huyện Đức Trọng | Đường cạnh trường THCS Hiệp An - Đường thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ mương thủy lợi (cạnh thửa 84, tờ bản đồ 48) - Đến giáp thửa 736, tờ bản đồ 48 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
81 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - canh thửa 281, tờ bản đồ 48 - Đến mương thủy lợi (hết thửa 275, tờ bản đồ 48) | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
82 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ mương thủy lợi (cạnh thửa 233, tờ bản đồ 48 - Đến đường cao tốc (cạnh thửa 690, tờ bản đồ 48) | 346.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
83 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 265, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 559, tờ bản đồ 48 (cạnh khe nước) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
84 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 181, tờ bản đồ 48 - Đến ngã ba hết thửa 84, tờ bản đồ 48 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - thửa 248, tờ bản đồ 48 (cạnh khu quy hoạch tái định cư Hiệp An 2) - Đến suối Đa Tam (hết thửa 322, tờ bản đồ 48) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
86 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ suối Đa Tam đi qua thửa 344, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 451, tờ bản đồ 48 và Đến giáp thửa 237, tờ bản đồ 49 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
87 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 556, tờ bản đồ 48 (hợp tác xã PN) - Đến hết thửa 224, tờ bản đồ 48 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 338, tờ bản đồ 48-2013 (BND thôn Tân An cũ) - Đến suối Đa Tam | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
89 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 390, tờ bản đồ 48 - Đến giáp thửa 351, tờ bản đồ 48 và hết thửa 379, tờ bản đồ 48 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
90 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 444, tờ bản đồ 48 - Đến mương thủy lợi | 331.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 436, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 387, tờ bản đồ 48 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
92 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ ngã ba đi vào Công ty Rau Nhà Xanh (cạnh thửa 475, tờ bản đồ 48) - Đến mương thủy lợi | 331.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
93 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 473, tờ bản đồ 48 - Đến suối Đa Tam hết thửa 13, tờ bản đồ 59 (đường vào Xóm miền Tây) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ suối Đa Tam cạnh thửa 26, tờ bản đồ 59 - Đến hết thửa 120, tờ bản đồ 59 (đường vào Xóm miền Tây) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
95 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - Từ thửa 520, tờ bản đồ 48 (cạnh Công ty Á Nhiệt Đới) - Đến mương thủy lợi (hết thửa 482, tờ bản đồ 48) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
96 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 374, tờ bản đồ 48 - Đến giáp thửa 407, tờ bản đồ 48 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 336, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 337, tờ bản đồ 48 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
98 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ mương thủy lợi - cạnh thửa 150, tờ bản đồ 48 - Đến ngã ba hết thửa 145, tờ bản đồ 48 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
99 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ đường Cao Tốc - cạnh thửa 30, tờ bản đồ 47 - Đến giáp thửa 22, tờ bản đồ 47 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 51, tờ bản đồ 59 Đến giáp thửa 523, tờ bản đồ 48 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng – Quốc Lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Quốc lộ 20 thuộc thị trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí cụ thể của đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.016.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Quốc lộ 20, từ giáp xã Phú Hội đến đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 137, tờ bản đồ 100), có mức giá là 2.016.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá đất cao trong thị trấn Liên Nghĩa, phản ánh sự phát triển đô thị và nhu cầu lớn đối với đất đai tại đây. Mức giá này cho thấy đây là một khu vực có giá trị cao với khả năng phát triển tốt, nhờ vào vị trí thuận lợi gần các cơ sở hạ tầng và tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Quốc lộ 20, thị trấn Liên Nghĩa. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Đoạn Đường Cao Tốc Xã Hiệp An
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Cao tốc - đoạn không có đường gom dân sinh - tại xã Hiệp An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng đánh giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.696.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Cao tốc tại xã Hiệp An có mức giá là 1.696.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mặc dù đoạn đường không có đường gom dân sinh, vị trí này vẫn giữ được giá trị cao, có thể là do sự thuận lợi trong việc kết nối giao thông hoặc các yếu tố khác làm tăng giá trị đất ở khu vực này.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Cao tốc xã Hiệp An, huyện Đức Trọng. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất tại khu vực này.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Khu Tái Định Cư Hiệp An, Xã Hiệp An
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng, cho khu tái định cư Hiệp An - xã Hiệp An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí cụ thể trong khu tái định cư, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá giá trị đất và ra quyết định mua bán.
Vị trí 1: 2.074.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.074.000 VNĐ/m². Đây là giá đất tại khu tái định cư Hiệp An, xã Hiệp An, từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 319, tờ bản đồ 26) đến giáp thửa 348, tờ bản đồ 26. Mức giá này cho thấy khu vực có giá trị đất cao hơn, có thể do vị trí thuận lợi và khả năng phát triển của khu tái định cư, dẫn đến giá đất cao hơn so với các khu vực nông thôn khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại khu tái định cư Hiệp An, xã Hiệp An. Việc hiểu rõ mức giá tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng – Khu Tái Định Cư Hiệp An 1, Xã Hiệp An
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho khu tái định cư Hiệp An 1, xã Hiệp An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.074.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu tái định cư Hiệp An 1, kéo dài từ thửa 165, tờ bản đồ 26 đến hết thửa 316, tờ bản đồ 26, có mức giá là 2.074.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá đất cao trong khu tái định cư này, phản ánh sự phát triển và nhu cầu gia tăng trong khu vực. Mức giá này cho thấy đây là một trong những khu vực có giá trị cao hơn, với tiềm năng phát triển tốt và các yếu tố thuận lợi về vị trí và cơ sở hạ tầng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu tái định cư Hiệp An 1, xã Hiệp An. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Khu Tái Định Cư Hiệp An 2, Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho khu tái định cư Hiệp An 2, xã Hiệp An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi và bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá tại vị trí cụ thể trên đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất và hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.074.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm trong khu tái định cư Hiệp An 2, từ giáp thửa 564, tờ bản đồ 48 (Hội trường thôn Định An) đến hết thửa 641, tờ bản đồ 48, có mức giá 2.074.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất cao do vị trí đặc biệt trong khu tái định cư, gần các tiện ích công cộng và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu tái định cư Hiệp An 2, xã Hiệp An. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.