1001 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 35(99) - Đến hết thửa 20 + 21 + 19 + 39 + 44(60) + 112 + 85(59) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1002 |
Huyện Di Linh |
Đường Ngô Gia Tự - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc lộ 20 từ thửa 1(108) + 51(106) - Đến hết thửa 40+37(60) và thửa 7(108) Đến hết thửa 30(108) |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1003 |
Huyện Di Linh |
Đường Trần Quốc Toản - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc lộ 20 - Đến ngã 3 giáp đường Hoàng Văn Thụ (Đến hết thửa 71(55) + 90(101)) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1004 |
Huyện Di Linh |
Đường Trần Quốc Toản - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ ngã 3 Trần Quốc Toản (Tính từ thửa 75(55)+61(26) - Đến hết thửa 245+232(26)) |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1005 |
Huyện Di Linh |
Đường Trần Quốc Toản - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 213+ 220 (26) đán thửa 52+53 (27) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1006 |
Huyện Di Linh |
Đường Hoàng Văn Thọ - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 20 từ thửa 11(97) +5(101) - Đến hết thửa 47(26)+54(55) |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1007 |
Huyện Di Linh |
Đường Hoàng Văn Thọ - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn còn lại từ thửa 53(55)+45(26) - Đến giáp thửa 63(26) + 88(101) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1008 |
Huyện Di Linh |
Đường Hoàng Diệu - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 68(92)+ 21(91) - Đến hết thửa 42+292(49) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1009 |
Huyện Di Linh |
Đường Lê Văn Tám - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 1: Từ thửa 54+63(89) - Đến hết thửa 51+88(49) |
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1010 |
Huyện Di Linh |
Đường Lê Văn Tám - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 2: Từ thửa 10+27(48) - Đến hết thửa 36+93(17) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1011 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Du - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 20 - Đến giáp đường Đào Duy Từ (từ thửa 3+28(92) Đến hết thửa 28+40(89)) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1012 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Du - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 23+31(89) - Đến giáp đường Tôn Thất Tùng (Đến hết thửa 64+46(44) |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1013 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Du - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 141+53(43) - Đến hết thửa 56+62(17) |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1014 |
Huyện Di Linh |
Đường Mọ Kọ - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 83(92) + 32(50) - Đến thửa 65(18)+701(19) |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1015 |
Huyện Di Linh |
Đường Mọ Kọ - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 700+770(19) - Đến hết thửa 242+323(20) |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1016 |
Huyện Di Linh |
Đường K’Đen - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 86+217(18) - Đến thửa 43+46 tờ (26) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1017 |
Huyện Di Linh |
Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 20 từ thửa 36+51(45) - Đến hết thửa 41+40(45) |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1018 |
Huyện Di Linh |
Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn còn lại tính từ thửa 20+62(45) - Đến hết thửa 65+86(45) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1019 |
Huyện Di Linh |
Đường Đào Duy Từ - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 20 từ thửa 70+91(87) - Đến hết thửa 1,11(86) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1020 |
Huyện Di Linh |
Đường Đào Duy Từ - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 128(44)+8(89) - Đến hết thửa 20+26(89) |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1021 |
Huyện Di Linh |
Đường Đào Duy Từ - THỊ TRẤN DI LINH |
đoạn còn lại từ thửa 129(44)+14(86) - Đến thửa 15+16(44) giáp đường Chu Văn An |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1022 |
Huyện Di Linh |
Đường Chu Văn An - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp đường Nguyễn Du - Đến giáp đường Lương Thế Vinh (từ 52(43)+9(44) Đến hết thửa 54+62(78)) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1023 |
Huyện Di Linh |
Đường Bế Văn Đàn - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 20 từ thửa 7(87) - Đến hết thửa 14(45), 185(42) |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1024 |
Huyện Di Linh |
Đường Phạm Ngũ Lão - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp đường Quốc Lộ 20 - Đến giáp đường Chu Văn An (từ 75+65(84) Đến hết 12(41)+79(78)) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1025 |
Huyện Di Linh |
Đường Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 59(84)+32(85) - Đến thửa 3,4(85) |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1026 |
Huyện Di Linh |
Đường Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 62,63(42) - Đến hết thửa 91,99(42) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1027 |
Huyện Di Linh |
Đường Tôn Thất Tùng - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Du từ thửa 72+140(43) - Đến hết thửa 122+123(43) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1028 |
Huyện Di Linh |
Đường Tôn Thất Tùng - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 2 tính từ thửa 81+98(43) - Đến hết thửa 79+80(17) |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1029 |
Huyện Di Linh |
Đường Tôn Thất Tùng - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 3 tính từ thửa 109, 118(43) - Đến hết thửa 115, 554(17) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1030 |
Huyện Di Linh |
Đường Phan Chu Trinh - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 20 - Đến giáp đường Võ Văn Tần (từ thửa 32+43(76) Đến hết thửa 1(76)+208(11)) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1031 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 20 (từ thửa 45+50(12) - Đến hết thửa 412,356(7), 13,50(12)) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1032 |
Huyện Di Linh |
Đường Trần Phú - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 20 từ thửa 15(84)+30(80) - Đến hết thửa 146(10)+1(73) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1033 |
Huyện Di Linh |
Đường Trần Phú - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 78(10)+40(72) - Đến hết thửa 14+17(71) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1034 |
Huyện Di Linh |
Đường Trần Phú - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 3+13(71) - Đến hết thửa 171+174(5) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1035 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Trung Trực - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ ngã 3 Trần Phú Nguyễn Trung Trực - Đến giáp ranh xã Tân Châu (từ thửa 108+156(5) Đến hết thửa 2+7(1)) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1036 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Trung Trực - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ ngã 3 Trần Phú Nguyễn Trung Trực - Đến trạm tăng áp 500kv (từ thửa 157+124(5) Đến hết thửa 23+24(6) |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1037 |
Huyện Di Linh |
Đường Ngô Thì Nhậm - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp đường Trần Phú - Đến đường Nguyễn Trung Trực (từ thửa 9(68)+21(69) Đến hết thửa 110+120(5)) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1038 |
Huyện Di Linh |
Đường Cao Bá Quát - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp đường Trần Phú - Đến hết đường(1+60(71) Đến hết thửa 74+93(4)) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1039 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Viết Xuân - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 79(10)+4(72) - Đến hết thửa 7(70)+313(4) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1040 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Viết Xuân - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 6(70)+296(4) - Đến hết thửa 75+104(4) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1041 |
Huyện Di Linh |
Đường Lương Thế Vinh - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp đường Trần Phú (thửa 63(79) - Đến hết thửa 2(78)) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1042 |
Huyện Di Linh |
Đường Lương Thế Vinh - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 1 (78)+7(40) - Đến hết thửa 37+52(40) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1043 |
Huyện Di Linh |
Đường Mạc Đỉnh Chi - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 39+40(79) - Đến thửa 16 (38)+1(42)+ 11(38) |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1044 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Thiếp - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 16(80) - Đến hết thửa 6(42) |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1045 |
Huyện Di Linh |
Đường Võ Văn Tần - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp QL20 (Thửa 199, 200(11) - Đến giáp thửa 167, 208(11) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1046 |
Huyện Di Linh |
Đường Võ Văn Tần - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 167, 288(17) - Đến giáp đường Trần Phú (23(80) + 32942) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1047 |
Huyện Di Linh |
Đường Phan Bội Châu - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp QL28 từ thửa 6(99) - Đến hết thửa 10(53) + 11(54) |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1048 |
Huyện Di Linh |
Đường Phan Bội Châu - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ hết thửa 203(48)+11(54) - Đến hết thửa 170+200(49) |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1049 |
Huyện Di Linh |
Đường Phan Bội Châu - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 18(53)+200(48) - Đến hết thửa 60+85(48) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1050 |
Huyện Di Linh |
Đường Lê Quý Đôn - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp đường Phan Bội Châu (thửa 46(54); 43(54) - Đến hết thửa 258(49), 48(48)) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1051 |
Huyện Di Linh |
Đường Lê Quý Đôn - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 39+206(48) - Đến hết thửa 61, 591(48) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1052 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 28+41(104) - Đến hết thửa 132+258(59) |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1053 |
Huyện Di Linh |
Đường Hoàng Hoa Thám - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 28 thửa 79(52) + 25(98) - Đến thửa 107,131(52)) |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1054 |
Huyện Di Linh |
Đường Phan Huy Chú - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp QL28 từ thửa 8(98 )+ 4(52) - Đến hết thửa 69, 84(52) |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1055 |
Huyện Di Linh |
Đường Phan Huy Chú - THỊ TRẤN DI LINH |
Tiếp theo từ thửa 70+96(52) - Đến giáp thửa 37, 42(51) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1056 |
Huyện Di Linh |
Đường Tôn Thất Thuyết - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 28 từ thửa 63(95)+3(98) - Đến hết thửa 33+45(95) |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1057 |
Huyện Di Linh |
Đường Hồ Tùng Mậu - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 28 - Đến giáp đường Lê Hồng Phong(từ thửa 14+22(95) Đến hết thửa 5(95) + 489(17)) |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1058 |
Huyện Di Linh |
Đường Lê Hồng Phong - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 485 + 498(17) - Đến hết thửa 442+467(17) |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1059 |
Huyện Di Linh |
Đường Ngô Quyền - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 28 thửa 642(16) - Đến giáp đường Phan Đăng Lưu thửa 81+96+120(24) |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1060 |
Huyện Di Linh |
Đường Ngô Quyền - THỊ TRẤN DI LINH |
Tiếp theo từ giáp đường Phan Đăng Lưu - Đến hết đường từ thửa 272+286(24) Đến hết thửa 209+381(23) |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1061 |
Huyện Di Linh |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 204+287(15) - Đến hết thửa 155+169(14) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1062 |
Huyện Di Linh |
Đường Lê Thị Hồng Gấm - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 190+191(60) - Đến hết thửa 185+206(60) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1063 |
Huyện Di Linh |
Đường Lý Tự Trọng - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 166+188(60) - Đến hết thửa 99+100(63) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1064 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Thái Học - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 41(100) - Đến hết thửa 4(101) |
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1065 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Khuyến - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ Quốc Lộ 20 - Đến giáp đường Võ Văn Tần (từ thửa 66+90(76) Đến thửa 97+112(10)) |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1066 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 38+78(92) - Đến hết thửa 37+60(87) |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1067 |
Huyện Di Linh |
Khu quy hoạch dân cư đồi Thanh Danh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đường số 1, đường số 2, đường số 3 (đường đi vào Lò Sấy) và đường số 7 (đường lên Trường Võ Thị Sáu) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1068 |
Huyện Di Linh |
Khu quy hoạch dân cư đồi Thanh Danh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đường số 8 (từ lô B55 - Đến B64) (bổ sung: từ lô B54 Đến B64) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1069 |
Huyện Di Linh |
Khu quy hoạch dân cư Phúc Kiến - THỊ TRẤN DI LINH |
Các đoạn đường trong khu quy hoạch (Áp dụng cho tất cả các thửa đất, lô đất trong khu quy hoạch) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1070 |
Huyện Di Linh |
Đường QH số 1 - Khu quy hoạch dân cư chợ Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đường QH số 1 |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1071 |
Huyện Di Linh |
Đường QH số 4 - Khu quy hoạch dân cư chợ Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn từ lô B4-1 - Đến lô B4-12 |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1072 |
Huyện Di Linh |
Đường QH số 4 - Khu quy hoạch dân cư chợ Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn từ lô B3-1 - Đến lô B3-06 |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1073 |
Huyện Di Linh |
Đường QH số 5 - Khu quy hoạch dân cư chợ Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đường QH số 5 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1074 |
Huyện Di Linh |
Đường tránh phía Bắc - Khu quy hoạch dân cư chợ Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn từ tiếp giáp QL20 đi qua lô B6-11 |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1075 |
Huyện Di Linh |
Đường tránh phía Bắc - Khu quy hoạch dân cư chợ Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn từ lô B7-01 đi qua lô B7-02 - Đến lô B7-10 |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1076 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Trại Phong giáp xã Bảo Thuận từ thửa 79(33) +110(34) đến thửa 1975(27) +384(28) - THỊ TRẤN DI LINH |
Đường vào Trại Phong giáp xã Bảo Thuận từ thửa 79(33) +110(34) - Đến thửa 1975(27) +384(28) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1077 |
Huyện Di Linh |
Các khu vực, đường vành đai thuộc thị trấn Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 1: Từ giáp khu quy hoạch Thanh Danh thửa 57 + 107(16) - Đến hết thửa 394 + 433(9) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1078 |
Huyện Di Linh |
Các khu vực, đường vành đai thuộc thị trấn Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 2: Từ thửa 416(9) + 22(17) - Đến hết thửa 437 + 444(17) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1079 |
Huyện Di Linh |
Các khu vực, đường vành đai thuộc thị trấn Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 3: Từ thửa 456+476(17) - Đến hết thửa 177 + 213(48) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1080 |
Huyện Di Linh |
Các khu vực, đường vành đai thuộc thị trấn Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 4: Từ thửa 390+408(17) - Đến hết thửa 299 + 330(17) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1081 |
Huyện Di Linh |
Các khu vực, đường vành đai thuộc thị trấn Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 5: Từ thửa 105+130(17) - Đến hết thửa 113 + 125(17) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1082 |
Huyện Di Linh |
Các khu vực, đường vành đai thuộc thị trấn Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 6: Từ thửa 400+407(9) - Đến hết thửa 53(40) + 327(9) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1083 |
Huyện Di Linh |
Thị trấn Di Linh |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
46.000
|
37.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1084 |
Huyện Di Linh |
Xã Bảo Thuận |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
38.000
|
30.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1085 |
Huyện Di Linh |
Xã Đinh Lạc |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1086 |
Huyện Di Linh |
Xã Đinh Trang Hòa |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1087 |
Huyện Di Linh |
Xã Đinh Trang Thượng |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
38.000
|
30.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1088 |
Huyện Di Linh |
Xã Gia Bắc |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
26.000
|
21.000
|
13.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1089 |
Huyện Di Linh |
Xã Gia Hiệp |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1090 |
Huyện Di Linh |
Xã Gung Ré |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1091 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Bắc |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
38.000
|
30.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1092 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Nam |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1093 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Ninh |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1094 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
38.000
|
30.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1095 |
Huyện Di Linh |
Xã Liên Đầm |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1096 |
Huyện Di Linh |
Xã Sơn Điền |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
26.000
|
21.000
|
13.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1097 |
Huyện Di Linh |
Xã Tam Bố |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
38.000
|
30.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1098 |
Huyện Di Linh |
Xã Tân Châu |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1099 |
Huyện Di Linh |
Xã Tân Lâm |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
38.000
|
30.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1100 |
Huyện Di Linh |
Xã Tân Nghĩa |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |