| 201 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 3B - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ cầu máng Thôn 3b thửa 104(15) - Đến hết đất nhà ông Xương thửa 284(10)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 202 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 4A giáp Huyện lộ - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ nhà ông Sơn - Đến hết đất nhà ông Sơn(Đào) thửa 258(13)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 203 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 4A giáp Huyện lộ - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ Hội trường Thôn 4A - Đến suối 1(thác ĐaKaLa) thửa 387(13)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 204 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 4A - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ nhà ông Tám - Đến hết hết đất nhà ông Sơn Thôn 5 thửa 284(10)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 205 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 4B - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ Hội trường Thôn 4B - Đến hết đất nhà ông Hồ Xuân Anh thửa 305(10)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 206 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 1B - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ giáp Huyện lộ - Đến hết nhà ông Võ Thế Vinh thửa 42(17)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 207 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 1B - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ giáp Huyện lộ - Đến hết nhà ông Võ Dường thửa 18(17)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 208 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 1B - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ giáp Huyện lộ - Đến hết nhà bà Lê Thị Phơi
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 209 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 4A - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Giáp Trường THCS Triệu Hải - Đến hết nhà bà Trần Thị Huệ
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 210 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 4A - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Đường Thôn 4A từ nhà ông Nguyễn Lâm - Đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Chiến
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 211 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 1A - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Đường Thôn 1A, từ giáp Huyện lộ - Đến hết trại heo Lê Đức Tiến
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 212 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ TRIỆU HẢI |
Khu vực III: Khu vực còn lại
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 213 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ ĐẠ PAL |
Từ ranh giới xã Triệu Hải - Đến suối Giao Hà, thửa 193(3)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 214 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ ĐẠ PAL |
Từ suối Giao Hà, thửa số 415(3) - Đến chân dốc Thôn K’Long, thửa số 38(2)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 215 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Xuân Thành - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL |
Đường Thôn Xuân Thành từ giáp đường liên xã - Đến đất ông Quỳnh, thửa số 100(8)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 216 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Xuân Phong - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL |
Đường Thôn Xuân Phong từ giáp đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Quang, thửa số 17(5)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 217 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Xuân Thượng - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL |
Đường Thôn Xuân Thượng từ giáp đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Hưng, thửa số 82(1)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 218 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Xuân Châu - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL |
Đường Thôn Xuân Châu từ giáp đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Ngọc, thửa số 77(6)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 219 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực định canh, định cư Thôn K'Long - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL |
Từ bãi đá công ty Phượng Hoàng - Đến tổ chốt Thôn K'Long.
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 220 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực định canh, định cư Thôn K'Long - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL |
Từ Tổ chốt Thôn K'Long - Đến giáp nhà ông K’Hấu.
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 221 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực định canh, định cư Thôn K'Long - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL |
Từ giáp nhà ông K'Hấu - Đến giáp hồ thủy điện Đạm M'ri.
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 222 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực định canh, định cư Thôn K'Long - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL |
Đoạn còn lại trong khu vực Thôn Klong
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 223 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Giao Yến - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL |
Từ giáp đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Vũ Đình Ngưỡng, thửa số 273(7)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 224 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Xuân Phong, Xuân Thượng - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL |
Từ giáp đường liên xã - Đến giáp đường Thôn Xuân Phong, thửa 86(4)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 225 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ ĐẠ PAL |
Khu vực III: Khu vực còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 226 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 3 tháng 2 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ cầu sắt Đạ Tẻh - Đến hết đường vào bến xe cũ, thửa số 130(21d)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 227 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 3 tháng 2 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ hết đường vào Bến xe cũ, thửa số 129(21d) - Đến ngã tư chợ Đạ Tẻh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 228 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 3 tháng 2 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ ngã tư Chợ - Đến ngã tư Ngân Hàng Nông Nghiệp
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 229 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 3 tháng 2 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ ngã tư Ngân Hàng - Đến hết đường vào Khu phố 1C (hẻm 1), thửa số 240(21b)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 230 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 3 tháng 2 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ hết đường vào khu phố 1C (hẻm 1), thửa số 194(21b) - Đến hết trụ sở Công an huyện, thửa số 223(17c)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 231 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 3 tháng 2 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ hết trụ sở Công an huyện, thửa số 242(17c) - Đến kênh N 6-8
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 232 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Quang Trung - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ ngã tư Chợ - Đến hết tiệm Phôtô Hùng. thửa 1306(21B)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 233 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Quang Trung - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ hết tiệm Phô tô Hùng. thửa số 35(21d) - Đến ngã tư xí nghiệp xây dựng
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 234 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Quang Trung - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ ngã tư xí nghiệp xây dựng - Đến cổng Trường tiểu học Quang Trung, Thửa số 488(21c)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 235 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Quang Trung - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ cổng trường Quang Trung, thửa số 486(21c) - Đến hết nhà ông Chu Quang Diện (T.7) thửa số 569(21)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 236 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Quang Trung - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ hết nhà ông Chu Quang Diện, thửa số 2047(21) - Đến đường vào Hội trường Khu phố 3B, thửa số 1098(25)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 237 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Quang Trung - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ đường vào Hội trường khu phố 3B, thửa số 1099(25) - Đến hết Thôn 7
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 238 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ đầu cầu Đạ Tẻh - Đến hết nhà ông Hoàng Văn Minh, thửa số 263(21a)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 239 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ hết nhà ông Hoàng Văn Minh, thửa số 262(21a) - Đến kênh N6-8
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 240 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ kênh N6-8 - Đến cầu Tràn
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 241 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ Cầu Tràn - Đến cầu Đạ Mí
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 242 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 30 tháng 4 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ ngã tư Ngân hàng Nông nghiệp - Đến giáp đường Phạm Ngọc Thạch
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 243 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 30 tháng 4 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp ngã tư Ngân Hàng - Đến đường vào Tổ dân phố 1B và 5B
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 244 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 30 tháng 4 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ đường vào tổ dân phố 1B và 5B - Đến ngã ba giáp đường 26/3, đường vào trường Mầm non thị trấn
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 245 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 30 tháng 4 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ ngã ba giáp đường 26/3, đường vào trường Mầm non Thị trấn - Đến hết nhà ông Phùng Thế Tải, Thửa số 254(18b)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 246 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ ngã tư chợ - Đến giáp ngã 3 Hội trường Khu phố 5B, thửa số 247(20a)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 247 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ ngã ba(Hội trường Khu phố 5B), thửa số 258(20a) - Đến hết đường
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 248 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 26 tháng 3 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp đường 30/4 - Đến kênh N6-8, thửa số 121(18a)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 249 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 26 tháng 3 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp kênh N6-8, thửa số 110(18a) - Đến hết đường
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 250 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tỉnh 725 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ hết nhà ông Phùng Thế Tải. thửa số 255(18b) - Đến hết Huyện Đội, thửa số 450(10)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 251 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tỉnh 725 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp Huyện Đội, thửa số 264(10) - Đến cầu suối Đạ Bộ
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 252 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tỉnh 725 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ suối Đạ Bộ - Đến giáp ranh xã Hà Đông
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 253 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ ngã ba Hoài Nhơn - Đến kênh NN3A
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 254 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ kênh NN3A - Đến giáp ranh xã Quốc Oai
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 255 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường đi vào Tổ dân phố 9
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 256 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ cầu Đạ Mí - Đến cống Bà Điều
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 257 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường vào Thôn Tân Lập
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 258 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường vào Trung tâm Y tế huyện
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 259 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường quanh Chợ từ giáp đường 3/2 - Đến giáp đường Quang Trung
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 260 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường từ 3/2 - Đến giáp đường hẻm tổ dân phố 5c+5b(Xuân Ân)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 261 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường từ 3/2 - Đến giáp đường Phạm ngọc Thạch (Thành Đá)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 262 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường số 1 Tổ dân phố 1C - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường số 1 Tổ dân phố 1C từ giáp 3/2 - Đến cuối đường
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 263 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường số 2 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường số 2 từ giáp 3/2 - Đến giáp đường 26/3
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 264 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường số 3 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường số 3 từ giáp 3/2 - Đến giáp đường 26/3
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 265 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường kênh N6-8 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường kênh N6-8 từ giáp đường 26/3 - Đến giáp đường 721
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 266 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường từ giáp 721 - Đến kênh mương (đường vào lò gạch)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 267 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường từ giáp 3/2 - Đến hết đất nhà ông Nghiêm (cạnh Công viên cây xanh)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 268 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường từ hết đất nhà ông Nghiêm (cạnh Công viên cây xanh) - Đến giáp TL721
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 269 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường từ giáp Quang Trung - Đến hết cổng chùa Khánh Vân
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 270 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường từ giáp đường Quang Trung - Đến giáp Tổ dân phố 2C, 2D (cạnh tiệm sửa xe Mạnh Ninh)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 271 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường từ giáp 3/2 - Đến hết đường (cạnh truyền hình)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 272 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường từ giáp đường 30/4 - Đến giáp đường công viên cây xanh (cạnh trường cấp 3)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 273 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường từ giáp đường 30/4 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Ngọc (giáp Quảng trường huyện)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 274 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ Tỉnh lộ 721 - Đến giáp kênh NN7 (cạnh phòng cháy chữa cháy)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 275 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường vào tổ dân phố 1B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường vào tổ dân phố 1B từ giáp 30/4 (ông Nhã) - Đến giáp hẻm 3 (Công An)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 276 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường tổ dân phố 2D - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường tổ dân phố 2D từ giáp 30/4 (ông Tuấn) - Đến giáp đường hẻm (Thành Đá)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 277 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường tổ dân phố 3A - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường tổ dân phố 3A từ giáp đường Quang Trung (ông Thành) - Đến giáp đường vào Trung tâm Y tế
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 278 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 3A - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường Tổ dân phố 3A từ Phạm Ngọc Thạch (ông Tâm) - Đến hết đường
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 279 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 2D - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường Tổ dân phố 2D từ Phạm ngọc Thạch (bà Nhị) - Đến giáp đường 2C, 2D (sau Trường Nguyễn Văn Trỗi)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 280 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường vào Hội trường Tổ dân phố 2B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường vào Hội trường Tổ dân phố 2B từ ngã ba chợ - Đến giáp đường 2C, 2B
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 281 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 2C - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường Tổ dân phố 2C từ giáp đường Quang Trung (ông Hộ) - Đến giáp đường 2C, 2D
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 282 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 2A - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường Tổ dân phố 2A từ giáp đường Quang Trung (ông Phiệt) - Đến hết đất nhà ông KLú
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 283 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 2A - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường Tổ dân phố 2A từ giáp đường 3/2 (ông Hai Vận) - Đến hết đường
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 284 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 5A - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường Tổ dân phố 5A từ giáp 3/2 - Đến hết đất ông Anh (Đường vào bến xe)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 285 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 5A - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường Tổ dân phố 5A từ giáp 3/2 (bác sĩ Quang) - Đến Đường Nguyễn Đình Chiểu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 286 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường quanh Công ty thương Mại - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường quanh Công ty thương Mại từ giáp 3/2 - Đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 287 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 5B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường Tổ dân phố 5B từ giáp Nguyễn Đình Chiểu (Ông Hoạn) - Đến hết đất nhà ông Trí
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 288 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 5B, 5C - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường Tổ dân phố 5B, 5C từ giáp đường 30/4 (ông Ngân) - Đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (Sĩ Liên)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 289 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 5C - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường Tổ dân phố 5C từ giáp đường 30/4 (nhà khách UB) - Đến giáp đường Tổ dân phố 5B, 5C
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 290 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường vào Trung tâm Chính Trị - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường vào Trung tâm Chính Trị từ giáp đường 30/4 - Đến giáp đường số 2
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 291 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường số 4 Tổ dân phố 1A - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường số 4 Tổ dân phố 1A từ giáp đường 26/3 - Đến giáp mương thủy lợi
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 292 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường vào Hội trường Tổ dân phố 4a - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường vào Hội trường Tổ dân phố 4a từ giáp đường 30/4 - Đến hết đường bê tông
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 293 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường vào Hội trường Tổ dân phố 4a - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đoạn còn lại từ giáp đường bê tông - Đến giáp đường 26/3 đi đường 725.
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 294 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 4a - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp TL 725 - Đến kênh tiêu (cạnh tiệm sửa xe Hoàng)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 295 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường vào trường Nguyễn Du - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp Tỉnh Lộ 725 (ông Vũ) - Đến giáp đường 26/3 đi đường TL725
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 296 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 4D - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp đường 30/4 - Đến hết đường (ông Nam)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 297 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường vào Trường Mầm non Đạ Tẻh - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp đường 30/4 - Đến hết trường Dân tộc nội trú
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 298 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 4D - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp TL 725 (ông Bốn) - Đến hết đường bê tông
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 299 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 4D - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp TL 725 - Đến hết đường (hẻm ông Vũ Văn Hạ)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 300 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 4D - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp TL 725 - Đến hết đường (hẻm cạnh Hoàng Hiển)
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |