| 2301 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Nguyễn Hữu Thọ |
Tiếp giáp Đường Tôn Thất Tùng - Cầu Nậm Manh
|
300.000
|
200.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2302 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường nội thị |
Tiếp giáp Đường Nguyễn Hữu Thọ - Tiếp giáp giáp địa phận xã Nậm Manh
|
230.000
|
150.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2303 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Hà Huy Tập |
Tiếp giáp Đường Trường Chinh - Tiếp giáp Đường Lê Thái Tổ
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2304 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường nội thị N2 |
Ngã ba tiếp giáp đường D3 - Tiếp giáp đường N1
|
900.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2305 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường nội thị N3 |
Tiếp giáp đường 36 - Tiếp giáp đường D9
|
680.000
|
540.000
|
410.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2306 |
Huyện Nậm Nhùn |
Tỉnh lộ 127 |
Cầu Nậm Nhùn - Tiếp giáp ngã 3 bản Nậm Nhùn
|
340.000
|
240.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2307 |
Huyện Nậm Nhùn |
Các vị trí còn lại trên địa bàn thị trấn |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2308 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Nguyễn Trãi |
Tiếp giáp địa phận xã Nậm Hàng - Hết cầu Nậm Dòn
|
250.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2309 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Nguyễn Trãi |
Tiếp giáp cầu Nậm Dòn - Đường Lê Thái Tổ
|
310.000
|
220.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2310 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Tiếp giáp Đường Lê Thái Tổ - Hết cầu Nậm Hàng
|
420.000
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2311 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Tôn Thất Tùng |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Hết cầu Nậm Nhùn
|
420.000
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2312 |
Huyện Nậm Nhùn |
Tỉnh lộ 127 (Đường mới) |
Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ - Tiếp giáp địa phận xã Nậm Hàng (đi huyện Mường Tè)
|
240.000
|
170.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2313 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ - Giáp ngã ba đi bản Noong Kiêng, Nậm Cầy
|
210.000
|
140.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2314 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường nội thị |
Tiếp giáp Đường Bế Văn Đàn - Tiếp giáp địa phận xã Nậm Hàng (đi bản Nậm Cầy)
|
210.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2315 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Lò Văn Hặc |
Tiếp giáp Đường Tôn Thất Tùng - Cuối đường (tiếp giáp đường Sông Đà)
|
240.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2316 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Bế Văn Đàn |
Giáp ngã 3 đi bản Noong Kiêng, Nậm Cầy - Hết nhà văn hóa bản Noong Kiêng
|
150.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2317 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Lê Thái Tổ |
Từ nhà ông Vàng Văn Tiến - Tiếp giáp đất ông Hoàng Ngọc Khải
|
420.000
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2318 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Lê Thái Tổ |
Cổng trường THPT - Khu trung tâm hành chính huyện
|
420.000
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2319 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Sông Đà |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Đường bến cảng nghiêng
|
170.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2320 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Sông Đà |
Tiếp giáp Đường bến cảng nghiêng - Tiếp giáp Đường Tôn Thất Tùng
|
160.000
|
110.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2321 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Lê Hồng Phong |
Tiếp giáp Đường Hà Huy Tập - Tiếp giáp Đường Trường Chinh
|
630.000
|
500.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2322 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Nguyễn Văn Linh |
Tiếp giáp Đường Hà Huy Tập - Tiếp giáp Đường Lê Thái Tổ
|
530.000
|
420.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2323 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Trường Chinh |
Tiếp giáp Đường Lê Thái Tổ - Tiếp giáp Đường Lê Thái Tổ
|
430.000
|
320.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2324 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Phan Đình Giót |
Tiếp giáp Đường Nguyễn Trãi - Tiếp giáp Đường Lê Thái Tổ
|
480.000
|
380.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2325 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường nội thị |
Tiếp giáp Phố Tô Vĩnh Diện - Sau Nhà nghỉ Phượng Huyền
|
480.000
|
380.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2326 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường nội thị |
Tiếp giáp Đường Trường Chinh - Sau Trường THCS thị trấn Nậm Nhùn
|
480.000
|
380.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2327 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Vừ A Dính |
Tiếp giáp Đường Tôn Thất Tùng - Qua đài truyền hình +500m
|
240.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2328 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Nguyễn Hữu Thọ |
Tiếp giáp Đường Tôn Thất Tùng - Cầu Nậm Manh
|
210.000
|
140.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2329 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường nội thị |
Tiếp giáp Đường Nguyễn Hữu Thọ - Tiếp giáp địa phận xã Nậm Manh
|
160.000
|
110.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2330 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Hà Huy Tập |
Tiếp giáp Đường Trường Chinh - Tiếp giáp Đường Lê Thái Tổ
|
530.000
|
420.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2331 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường nội thị N2 |
Ngã ba tiếp giáp đường D3 - Tiếp giáp đường N1
|
630.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2332 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường nội thị N3 |
Tiếp giáp đường 36 - Tiếp giáp đường D9
|
480.000
|
380.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2333 |
Huyện Nậm Nhùn |
Tỉnh lộ 127 |
Cầu Nậm Nhùn - Tiếp giáp ngã 3 bản Nậm Nhùn
|
240.000
|
170.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2334 |
Huyện Nậm Nhùn |
Các vị trí còn lại trên địa bàn thị trấn |
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2335 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Nguyễn Trãi |
Tiếp giáp địa phận xã Nậm Hàng - Hết cầu Nậm Dòn
|
180.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2336 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Nguyễn Trãi |
Tiếp giáp cầu Nậm Dòn - Đường Lê Thái Tổ
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2337 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Tiếp giáp Đường Lê Thái Tổ - Hết cầu Nậm Hàng
|
300.000
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2338 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Tôn Thất Tùng |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Hết cầu Nậm Nhùn
|
300.000
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2339 |
Huyện Nậm Nhùn |
Tỉnh lộ 127 (Đường mới) |
Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ - Tiếp giáp địa phận xã Nậm Hàng (đi huyện Mường Tè)
|
170.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2340 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Bế Văn Đàn |
Giáp ngã 3 đầu cầu Nậm Nhùn đi bản Noong Kiêng - Giáp ngã 3 đi bản Noong Kiêng, Nậm Cầy
|
150.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2341 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường nội thị |
Tiếp giáp Đường Bế Văn Đàn - Tiếp giáp địa phận xã Nậm Hàng (đi bản Nậm Cầy)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2342 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Lò Văn Hặc |
Tiếp giáp Đường Tôn Thất Tùng - Cuối đường (tiếp giáp đường Sông Đà)
|
170.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2343 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Bế Văn Đàn |
Giáp ngã ba đi bản Noong Kiêng - Hết Nhà văn hóa bản Noong Kiêng
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2344 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Lê Thái Tổ |
Từ nhà ông Vàng Văn Tiến - Tiếp giáp đất ông Hoàng Ngọc Khải
|
300.000
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2345 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Lê Thái Tổ |
Cổng trường THPT - Khu trung tâm hành chính huyện
|
300.000
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2346 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Sông Đà |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Đường bến cảng nghiêng
|
120.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2347 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Sông Đà |
Tiếp giáp Đường bến cảng nghiêng - Tiếp giáp Đường Tôn Thất Tùng
|
120.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2348 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Lê Hồng Phong |
Tiếp giáp Đường Hà Huy Tập - Tiếp giáp Đường Trường Chinh
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2349 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Nguyễn Văn Linh |
Tiếp giáp Đường Hà Huy Tập - Tiếp giáp Đường Lê Thái Tổ
|
380.000
|
300.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2350 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Trường Chinh |
Tiếp giáp Đường Lê Thái Tổ - Tiếp giáp Đường Lê Thái Tổ
|
310.000
|
230.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2351 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Phan Đình Giót |
Tiếp giáp Đường Nguyễn Trãi - Tiếp giáp Đường Lê Thái Tổ
|
340.000
|
270.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2352 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường nội thị |
Tiếp giáp Phố Tô Vĩnh Diện - Sau Nhà nghỉ Phượng Huyền
|
340.000
|
270.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2353 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường nội thị |
Tiếp giáp Đường Trường Chinh - Sau Trường THCS thị trấn Nậm Nhùn
|
340.000
|
270.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2354 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Vừ A Dính |
Tiếp giáp Đường Tôn Thất Tùng - Qua đài truyền hình +500m
|
170.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2355 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Nguyễn Hữu Thọ |
Tiếp giáp Đường Tôn Thất Tùng - Cầu Nậm Manh
|
150.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2356 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Nguyễn Hữu Thọ |
Tiếp giáp Đường Nguyễn Hữu Thọ - Tiếp giáp giáp địa phận xã Nậm Manh
|
120.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2357 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Hà Huy Tập |
Tiếp giáp Đường Trường Chinh - Tiếp giáp Đường Lê Thái Tổ
|
380.000
|
300.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2358 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường nội thị N2 |
Ngã ba tiếp giáp đường D3 - Tiếp giáp đường N1
|
450.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2359 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường nội thị N3 |
Tiếp giáp đường 36 - Tiếp giáp đường D9
|
340.000
|
270.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2360 |
Huyện Nậm Nhùn |
Tỉnh lộ 127 |
Cầu Nậm Nhùn - Tiếp giáp ngã 3 bản Nậm Nhùn
|
170.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2361 |
Huyện Nậm Nhùn |
Các vị trí còn lại trên địa bàn thị trấn |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2362 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 1 - Các xã: Nậm Hàng, Mường Mô, Lê Lợi |
|
130.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2363 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 1 - Các xã: Trung Chải, Hua Bum, Pú Đao, Nậm Manh |
|
110.000
|
80.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2364 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 1 - Các xã: Nậm Ban, Nậm Chà, Nậm Pì |
|
90.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2365 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 2 - Các xã: Nậm Hàng, Mường Mô, Lê Lợi |
|
90.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2366 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 2 - Các xã: Trung Chải, Hua Bum, Pú Đao, Nậm Manh |
|
80.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2367 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 2 - Các xã: Nậm Ban, Nậm Chà, Nậm Pì |
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2368 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 3 - Các xã: Nậm Hàng, Mường Mô, Lê Lợi |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2369 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 3 - Các xã: Trung Chải, Hua Bum, Pú Đao, Nậm Manh |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2370 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 3 - Các xã: Nậm Ban, Nậm Chà, Nậm Pì |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2371 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 1 - Các xã: Nậm Hàng, Mường Mô, Lê Lợi |
|
90.000
|
60.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2372 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 1 - Các xã: Trung Chải, Hua Bum, Pú Đao, Nậm Manh |
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2373 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 1 - Các xã: Nậm Ban, Nậm Chà, Nậm Pì |
|
60.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2374 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 2 - Các xã: Nậm Hàng, Mường Mô, Lê Lợi |
|
60.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2375 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 2 - Các xã: Trung Chải, Hua Bum, Pú Đao, Nậm Manh |
|
60.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2376 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 2 - Các xã: Nậm Ban, Nậm Chà, Nậm Pì |
|
40.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2377 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 3 - Các xã: Nậm Hàng, Mường Mô, Lê Lợi |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2378 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 3 - Các xã: Trung Chải, Hua Bum, Pú Đao, Nậm Manh |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2379 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 3 - Các xã: Nậm Ban, Nậm Chà, Nậm Pì |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2380 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 1 - Các xã: Nậm Hàng, Mường Mô, Lê Lợi |
|
70.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2381 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 1 - Các xã: Trung Chải, Hua Bum, Pú Đao, Nậm Manh |
|
60.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2382 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 1 - Các xã: Nậm Ban, Nậm Chà, Nậm Pì |
|
50.000
|
30.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2383 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 2 - Các xã: Nậm Hàng, Mường Mô, Lê Lợi |
|
50.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2384 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 2 - Các xã: Trung Chải, Hua Bum, Pú Đao, Nậm Manh |
|
40.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2385 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 2 - Các xã: Nậm Ban, Nậm Chà, Nậm Pì |
|
30.000
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2386 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 3 - Các xã: Nậm Hàng, Mường Mô, Lê Lợi |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2387 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 3 - Các xã: Trung Chải, Hua Bum, Pú Đao, Nậm Manh |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2388 |
Huyện Nậm Nhùn |
Khu vực 3 - Các xã: Nậm Ban, Nậm Chà, Nậm Pì |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2389 |
Huyện Nậm Nhùn |
Thị trấn Nậm Nhùn |
Đất trồng lúa nước 2 vụ
|
37.000
|
34.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2390 |
Huyện Nậm Nhùn |
Các xã: Nậm Hàng, Mường Mô, Lê Lợi |
Đất trồng lúa nước 2 vụ
|
37.000
|
34.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2391 |
Huyện Nậm Nhùn |
Các xã: Nậm Manh, Hua Bum, Nậm Chà, Nậm Ban |
Đất trồng lúa nước 2 vụ
|
35.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2392 |
Huyện Nậm Nhùn |
Các xã: Trung Chải, Pú Đao, Nậm Pì |
Đất trồng lúa nước 2 vụ
|
33.000
|
29.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2393 |
Huyện Nậm Nhùn |
Thị trấn Nậm Nhùn |
Đất trồng lúa nước 1 vụ
|
35.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2394 |
Huyện Nậm Nhùn |
Các xã: Nậm Hàng, Mường Mô, Lê Lợi |
Đất trồng lúa nước 1 vụ
|
35.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2395 |
Huyện Nậm Nhùn |
Các xã: Nậm Manh, Hua Bum, Nậm Chà, Nậm Ban |
Đất trồng lúa nước 1 vụ
|
31.000
|
29.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2396 |
Huyện Nậm Nhùn |
Các xã: Trung Chải, Pú Đao, Nậm Pì |
Đất trồng lúa nước 1 vụ
|
29.000
|
27.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2397 |
Huyện Nậm Nhùn |
Thị trấn Nậm Nhùn |
|
33.000
|
30.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2398 |
Huyện Nậm Nhùn |
Các xã: Nậm Hàng, Mường Mô, Lê Lợi |
|
33.000
|
30.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2399 |
Huyện Nậm Nhùn |
Các xã: Nậm Manh, Hua Bum, Nậm Chà, Nậm Ban |
|
31.000
|
27.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2400 |
Huyện Nậm Nhùn |
Các xã: Trung Chải, Pú Đao, Nậm Pì |
|
28.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |