| 2201 |
Huyện Tân Uyên |
Các tuyến đường còn lại trong Khu trung tâm hành chính huyện - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2202 |
Huyện Tân Uyên |
Quốc lộ 32 |
Đoạn từ tiếp giáp địa phận thị trấn Tân Uyên - Đến hết ranh giới đất quy hoạch Bến xe, Chợ xã Thân Thuộc
|
860.000
|
520.000
|
410.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2203 |
Huyện Tân Uyên |
Quốc lộ 32 |
Đoạn từ Hạt Kiểm Lâm huyện - Đến hết ranh giới đất quy hoạch chung đô thị thị trấn Tân Uyên đến năm 2030
|
750.000
|
470.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2204 |
Huyện Tân Uyên |
Các đường nhánh thuộc mặt bằng dự án: Phát triển quỹ đất bố trí đất ở dân cư |
|
540.000
|
310.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2205 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 1 - Các xã: Thân Thuộc, Phúc Khoa |
|
500.000
|
360.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2206 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 1 - Các xã: Trung Đồng, Pắc Ta |
|
450.000
|
300.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2207 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 1 - Các xã: Mường Khoa, Nậm Cần |
|
190.000
|
140.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2208 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 1 - Các xã: Nậm Sỏ, Tà Mít, Hố Mít |
|
120.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2209 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 2 - Các xã: Thân Thuộc, Phúc Khoa |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2210 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 2 - Các xã: Trung Đồng, Pắc Ta |
|
270.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2211 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 2 - Các xã: Mường Khoa, Nậm Cần |
|
140.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2212 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 2 - Các xã: Nậm Sỏ, Tà Mít, Hố Mít |
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2213 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 3 - Các xã: Thân Thuộc, Phúc Khoa |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2214 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 3 - Các xã: Trung Đồng, Pắc Ta |
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2215 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 3 - Các xã: Mường Khoa, Nậm Cần |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2216 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 3 - Các xã: Nậm Sỏ, Tà Mít, Hố Mít |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2217 |
Huyện Tân Uyên |
Quốc lộ 32 |
Đoạn từ tiếp giáp địa phận thị trấn Tân Uyên - Đến hết ranh giới đất quy hoạch Bến xe, Chợ xã Thân Thuộc
|
600.000
|
360.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2218 |
Huyện Tân Uyên |
Quốc lộ 32 |
Đoạn từ Hạt Kiểm Lâm huyện - Đến hết ranh giới đất quy hoạch chung đô thị thị trấn Tân Uyên đến năm 2030
|
530.000
|
330.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2219 |
Huyện Tân Uyên |
Các đường nhánh thuộc mặt bằng dự án: Phát triển quỹ đất bố trí đất ở dân cư |
|
380.000
|
220.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2220 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 1 - Các xã: Thân Thuộc, Phúc Khoa |
|
350.000
|
250.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2221 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 1 - Các xã: Trung Đồng, Pắc Ta |
|
320.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2222 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 1 - Các xã: Mường Khoa, Nậm Cần |
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2223 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 1 - Các xã: Nậm Sỏ, Tà Mít, Hố Mít |
|
80.000
|
60.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2224 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 2 - Các xã: Thân Thuộc, Phúc Khoa |
|
210.000
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2225 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 2 - Các xã: Trung Đồng, Pắc Ta |
|
190.000
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2226 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 2 - Các xã: Mường Khoa, Nậm Cần |
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2227 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 2 - Các xã: Nậm Sỏ, Tà Mít, Hố Mít |
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2228 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 3 - Các xã: Thân Thuộc, Phúc Khoa |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2229 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 3 - Các xã: Trung Đồng, Pắc Ta |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2230 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 3 - Các xã: Mường Khoa, Nậm Cần |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2231 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 3 - Các xã: Nậm Sỏ, Tà Mít, Hố Mít |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2232 |
Huyện Tân Uyên |
Quốc lộ 32 |
Đoạn từ tiếp giáp địa phận thị trấn Tân Uyên - Đến hết ranh giới đất quy hoạch Bến xe Chợ xã Thân Thuộc
|
430.000
|
260.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2233 |
Huyện Tân Uyên |
Quốc lộ 32 |
Đoạn từ Hạt Kiểm Lâm huyện - Đến hết ranh giới đất quy hoạch chung đô thị thị trấn Tân Uyên đến năm 2030
|
380.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2234 |
Huyện Tân Uyên |
Các đường nhánh thuộc mặt bằng dự án: Phát triển quỹ đất bố trí đất ở dân cư |
|
270.000
|
160.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2235 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 1 - Các xã: Thân Thuộc, Phúc Khoa |
|
250.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2236 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 1 - Các xã: Trung Đồng, Pắc Ta |
|
230.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2237 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 1 - Các xã: Mường Khoa, Nậm Cần |
|
100.000
|
70.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2238 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 1 - Các xã: Nậm Sò, Tà Mít, Hố Mít |
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2239 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 2 - Các xã: Thân Thuộc, Phúc Khoa |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2240 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 2 - Các xã: Trung Đồng, Pắc Ta |
|
140.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2241 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 2 - Các xã: Mường Khoa, Nậm Cần |
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2242 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 2 - Các xã: Nậm Sò, Tà Mít, Hố Mít |
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2243 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 3 - Các xã: Thân Thuộc, Phúc Khoa |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2244 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 3 - Các xã: Trung Đồng, Pắc Ta |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2245 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 3 - Các xã: Mường Khoa, Nậm Cần |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2246 |
Huyện Tân Uyên |
Khu vực 3 - Các xã: Nậm Sò, Tà Mít, Hố Mít |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2247 |
Huyện Tân Uyên |
Thị trấn Tân Uyên |
Đất trồng lúa nước 2 vụ
|
39.000
|
35.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2248 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Thân Thuộc, Phúc Khoa |
Đất trồng lúa nước 2 vụ
|
39.000
|
35.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2249 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Pắc Ta, Trung Đồng, Mường Khoa, Hố Mít, Nậm Cần |
Đất trồng lúa nước 2 vụ
|
37.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2250 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Nậm Sỏ, Tà Mít |
Đất trồng lúa nước 2 vụ
|
34.000
|
32.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2251 |
Huyện Tân Uyên |
Thị trấn Tân Uyên |
Đất trồng lúa nước 1 vụ
|
37.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2252 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Thân Thuộc, Phúc Khoa |
Đất trồng lúa nước 1 vụ
|
37.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2253 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Pắc Ta, Trung Đồng, Mường Khoa, Hố Mít, Nậm Cần |
Đất trồng lúa nước 1 vụ
|
35.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2254 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Nậm Sỏ, Tà Mít |
Đất trồng lúa nước 1 vụ
|
31.000
|
29.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2255 |
Huyện Tân Uyên |
Thị trấn Tân Uyên |
|
35.000
|
30.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2256 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Thân Thuộc, Phúc Khoa |
|
35.000
|
30.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2257 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Pắc Ta, Trung Đồng, Mường Khoa, Hố Mít, Nậm Cần |
|
33.000
|
29.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2258 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Nậm Sỏ, Tà Mít |
|
29.000
|
25.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2259 |
Huyện Tân Uyên |
Thị trấn Tân Uyên |
|
37.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2260 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Thân Thuộc, Phúc Khoa |
|
37.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2261 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Pắc Ta, Trung Đồng, Mường Khoa, Hố Mít, Nậm Cần |
|
35.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2262 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Nậm Sỏ, Tà Mít |
|
31.000
|
29.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2263 |
Huyện Tân Uyên |
Thị trấn Tân Uyên |
|
37.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2264 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Thân Thuộc, Phúc Khoa |
|
37.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2265 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Pắc Ta, Trung Đồng, Mường Khoa, Hố Mít, Nậm Cần |
|
35.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2266 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Nậm Sỏ, Tà Mít |
|
31.000
|
29.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2267 |
Huyện Tân Uyên |
Thị trấn Tân Uyên |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
22.200
|
19.800
|
16.800
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2268 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Thân Thuộc, Phúc Khoa |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
22.200
|
19.800
|
16.800
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2269 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Pắc Ta, Trung Đồng, Mường Khoa, Hố Mít, Nậm Cần |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
21.000
|
18.600
|
15.600
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2270 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Nậm Sỏ, Tà Mít |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
18.600
|
17.400
|
14.400
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2271 |
Huyện Tân Uyên |
Thị trấn Tân Uyên |
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2272 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Thân Thuộc, Pắc Ta, Trung Đồng, Mường Khoa, Phúc Khoa, Hố Mít, Nậm Cần, Nậm Sỏ, Tà Mít |
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2273 |
Huyện Tân Uyên |
Thị trấn Tân Uyên |
|
3.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2274 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Thân Thuộc, Pắc Ta, Trung Đồng, Mường Khoa, Phúc Khoa, Hố Mít, Nậm Cần, Nậm Sỏ, Tà Mít |
|
3.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2275 |
Huyện Tân Uyên |
Thị trấn Tân Uyên |
|
3.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2276 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Thân Thuộc, Pắc Ta, Trung Đồng, Mường Khoa, Phúc Khoa, Hố Mít, Nậm Cần, Nậm Sỏ, Tà Mít |
|
3.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2277 |
Huyện Tân Uyên |
Thị trấn Tân Uyên |
Đất nương rẫy
|
30.000
|
27.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2278 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Thân Thuộc, Phúc Khoa |
Đất nương rẫy
|
30.000
|
27.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2279 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Pắc Ta, Trung Đồng, Mường Khoa, Hố Mít, Nậm Cần |
Đất nương rẫy
|
28.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2280 |
Huyện Tân Uyên |
Các xã: Nậm Sỏ, Tà Mít |
Đất nương rẫy
|
25.000
|
23.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2281 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Nguyễn Trãi |
Tiếp giáp địa phận xã Nậm Hàng - Hết cầu Nậm Dòn
|
360.000
|
250.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2282 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Nguyễn Trãi |
Tiếp giáp cầu Nậm Dòn - Đường Lê Thái Tổ
|
440.000
|
320.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2283 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Tiếp giáp Đường Lê Thái Tổ - Hết cầu Nậm Hàng
|
600.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2284 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Tôn Thất Tùng |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Hết cầu Nậm Nhùn
|
600.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2285 |
Huyện Nậm Nhùn |
Tỉnh Lộ 127 (đường mới) |
Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ - Giáp ngã ba đi bản Noong Kiêng, Nậm Cầy
|
340.000
|
240.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2286 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ - Giáp ngã ba đi bản Noong Kiêng, Nậm Cầy
|
300.000
|
200.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2287 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường nội thị |
Tiếp giáp Đường Bế Văn Đàn - Tiếp giáp địa phận xã Nậm Hàng (đi bản Nậm Cầy)
|
300.000
|
230.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2288 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Lò Văn Hặc |
Tiếp giáp Đường Tôn Thất Tùng - Cuối đường (tiếp giáp đường Sông Đà)
|
340.000
|
240.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2289 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Bế Văn Đàn |
Giáp ngã ba đi bản Noong Kiêng - Hết Nhà văn hóa bản Noong Kiêng
|
220.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2290 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Lê Thái Tổ |
Từ nhà ông Vàng Văn Tiến - Tiếp giáp đất ông Hoàng Ngọc Khải
|
600.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2291 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Lê Thái Tổ |
Cổng trường THPT - Khu trung tâm hành chính huyện
|
600.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2292 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Sông Đà |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Đường bến cảng nghiêng
|
240.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2293 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Sông Đà |
Tiếp giáp Đường bến cảng nghiêng - Tiếp giáp Đường Tôn Thất Tùng
|
230.000
|
150.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2294 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Lê Hồng Phong |
Tiếp giáp Đường Hà Huy Tập - Tiếp giáp Đường Trường Chinh
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2295 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Nguyễn Văn Linh |
Tiếp giáp Đường Hà Huy Tập - Tiếp giáp Đường Lê Thái Tổ
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2296 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Trường Chinh |
Tiếp giáp Đường Lê Thái Tổ - Tiếp giáp Đường Lê Thái Tổ
|
620.000
|
450.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2297 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Phan Đình Giót |
Tiếp giáp Đường Nguyễn Trãi - Tiếp giáp Đường Lê Thái Tổ
|
680.000
|
540.000
|
410.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2298 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường nội thị |
Tiếp giáp Phố Tô Vĩnh Diện - Sau Nhà nghỉ Phượng Huyền
|
680.000
|
540.000
|
410.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2299 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường nội thị |
Tiếp giáp Đường Trường Chinh - Sau Trường THCS thị trấn Nậm Nhùn
|
680.000
|
540.000
|
410.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2300 |
Huyện Nậm Nhùn |
Đường Vừ A Dính |
Tiếp giáp Đường Tôn Thất Tùng - Qua đài truyền hình +500m
|
340.000
|
240.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |