| 2101 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà |
|
37.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2102 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
35.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2103 |
Huyện Than Uyên |
Thị trấn Than Uyên |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
22.200
|
19.800
|
16.800
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2104 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
22.200
|
19.800
|
16.800
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2105 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
21.000
|
18.600
|
15.600
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2106 |
Huyện Than Uyên |
Thị trấn Than Uyên |
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2107 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà, Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2108 |
Huyện Than Uyên |
Thị trấn Than Uyên |
|
3.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2109 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà, Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
3.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2110 |
Huyện Than Uyên |
Thị trấn Than Uyên |
|
3.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2111 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà, Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
3.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2112 |
Huyện Than Uyên |
Thị trấn Than Uyên |
Đất nương rẫy
|
33.000
|
29.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2113 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà |
Đất nương rẫy
|
33.000
|
29.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2114 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
Đất nương rẫy
|
30.000
|
27.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2115 |
Huyện Tân Uyên |
Quốc lộ 32 |
Phía Bắc cầu Huổi Chăng Nọi - Hết cửa hàng Xăng dầu số 8 Chi nhánh xăng dầu Lai Châu
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2116 |
Huyện Tân Uyên |
Quốc lộ 32 |
Tiếp giáp cửa hàng Xăng dầu số 8 Chi nhánh xăng dầu Lai Châu - Hết cống Tổ 3
|
2.200.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2117 |
Huyện Tân Uyên |
Quốc lộ 32 |
Phía Nam cầu Huổi Chăng Nọi - Hết ranh giới đất Chi cục thuế
|
2.300.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2118 |
Huyện Tân Uyên |
Quốc lộ 32 |
Tiếp giáp ranh giới đất Chi cục thuế - Hết địa phận thị trấn Tân Uyên (Giáp xã Thân Thuộc)
|
2.200.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2119 |
Huyện Tân Uyên |
Quốc lộ 32 |
Tiếp giáp cống Tổ 3 - Hết địa phận thị trấn (Giáp xã Phúc Khoa)
|
850.000
|
520.000
|
410.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2120 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ - Ngã tư điểm trường mầm non khu 21
|
850.000
|
520.000
|
410.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2121 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ - Hết ranh giới đất Nhà máy chè Than Uyên
|
850.000
|
520.000
|
410.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2122 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ đi Trường mầm non Phương Trang - Tiếp giáp đường nội thị
|
850.000
|
520.000
|
410.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2123 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ - Cầu qua suối đi Nà Ban
|
700.000
|
480.000
|
310.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2124 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ từ Bưu điện - Tiếp giáp đường Bệnh viện mới
|
760.000
|
520.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2125 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đường rẽ vào nhà thi đấu thể thao - Cổng bệnh viện mới
|
1.100.000
|
600.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2126 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ - Cổng nghĩa trang nhân dân
|
700.000
|
480.000
|
310.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2127 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Tiếp giáp Quốc lộ 32 - Cuối đường
|
360.000
|
250.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2128 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ - Kè suối Nậm Chăng Luông (Khu 32)
|
760.000
|
470.000
|
310.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2129 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ - Kè suối Nậm Chăng Luông (Khu 26)
|
760.000
|
470.000
|
310.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2130 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Trụ sở tạm và nhà công vụ huyện Tân Uyên - Tiếp giáp khu dân cư khu 7
|
580.000
|
390.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2131 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Tiếp giáp Quốc lộ 32 - Đường đi tổ dân phố 4 cũ
|
550.000
|
370.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2132 |
Huyện Tân Uyên |
Đường nội thị |
Tiếp giáp Quốc lộ 32 (Đối diện trường THCS thị trấn Tân Uyên) - Điểm giao nhau với đường xung quanh chợ
|
850.000
|
520.000
|
410.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2133 |
Huyện Tân Uyên |
Đường nhánh nội thị |
Tiếp giáp đường nội thị - Nhà văn hóa khu cơ quan
|
540.000
|
370.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2134 |
Huyện Tân Uyên |
Đường nhánh nội thị |
Ngã tư điểm trường mầm non khu 21 - Cuối đường bê tông khu 17
|
460.000
|
370.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2135 |
Huyện Tân Uyên |
Đường nhánh nội thị còn lại |
Tiếp giáp đường nội thị - Cuối đường
|
400.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2136 |
Huyện Tân Uyên |
Đường xung quanh Chợ |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2137 |
Huyện Tân Uyên |
Các tổ: 1, 3, 7 |
|
410.000
|
230.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2138 |
Huyện Tân Uyên |
Các Bản và Tổ dân phố còn lại |
|
230.000
|
200.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2139 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện |
Chi cục thuế huyện đi bờ hồ - Tiếp giáp đoạn đường rẽ đi Trường THPT Nội trú huyện
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2140 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện |
Đoạn đường rẽ đi Trường mầm non số 01 - Tiếp giáp trường THPT Nội trú huyện
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2141 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện |
Ngân hàng Nông nghiệp và PTNT huyện - Hết ranh giới đất Trung tâm viễn thông huyện
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2142 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện |
Công an huyện - Hết ranh giới đất Chi cục thống kê huyện
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2143 |
Huyện Tân Uyên |
Các tuyến đường còn lại trong Khu trung tâm hành chính huyện - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện |
|
790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2144 |
Huyện Tân Uyên |
Quốc lộ 32 |
Phía Bắc cầu Huổi Chăng Nọi - Hết cửa hàng Xăng dầu số 8 Chi nhánh xăng dầu Lai Châu
|
2.100.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2145 |
Huyện Tân Uyên |
Quốc lộ 32 |
Tiếp giáp cửa hàng Xăng dầu số 8 Chi nhánh xăng dầu Lai Châu - Hết cống Tổ 3
|
1.500.000
|
980.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2146 |
Huyện Tân Uyên |
Quốc lộ 32 |
Phía Nam cầu Huổi Chăng Nọi - Hết ranh giới đất Chi cục thuế
|
1.600.000
|
980.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2147 |
Huyện Tân Uyên |
Quốc lộ 32 |
Tiếp giáp ranh giới đất Chi cục thuế - Hết địa phận thị trấn Tân Uyên (giáp xã Thân Thuộc)
|
1.500.000
|
980.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2148 |
Huyện Tân Uyên |
Quốc lộ 32 |
Tiếp giáp cống Tổ 3 - Hết địa phận thị trấn (giáp xã Phúc Khoa)
|
600.000
|
360.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2149 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ - Ngã tư điểm trường mầm non khu 21
|
600.000
|
360.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2150 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ - Hết ranh giới đất Nhà máy chè Than Uyên
|
600.000
|
360.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2151 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ đi Trường mầm non Phương Trang - Tiếp giáp đường nội thị
|
600.000
|
360.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2152 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ - Cầu qua suối đi Nà Ban
|
490.000
|
340.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2153 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ từ Bưu điện - Tiếp giáp đường Bệnh viện mới
|
530.000
|
360.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2154 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đường rẽ vào nhà thi đấu thể thao - Cổng bệnh viện mới
|
770.000
|
420.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2155 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ - Cổng nghĩa trang nhân dân
|
490.000
|
340.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2156 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Tiếp giáp Quốc lộ 32 - Cuối đường
|
250.000
|
180.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2157 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ - Kè suối Nậm Chăng Luông (khu 32)
|
530.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2158 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ - Kè suối Nậm Chăng Luông (khu 26)
|
530.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2159 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Trụ sở tạm và nhà công vụ huyện Tân Uyên - Tiếp giáp khu dân cư khu 7
|
410.000
|
270.000
|
190.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2160 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Tiếp giáp Quốc lộ 32 - Đường đi tổ dân phố 4 cũ
|
390.000
|
260.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2161 |
Huyện Tân Uyên |
Đường nội thị |
Tiếp giáp Quốc lộ 32 (đối diện trường THCS thị trấn Tân Uyên) - Điểm giao nhau với đường xung quanh chợ
|
600.000
|
360.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2162 |
Huyện Tân Uyên |
Đường nhánh nội thị |
Tiếp giáp đường nội thị - Nhà văn hóa khu cơ quan
|
380.000
|
260.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2163 |
Huyện Tân Uyên |
Đường nhánh nội thị |
Ngã tư điểm trường mầm non khu 21 - Cuối đường bê tông khu 17
|
320.000
|
260.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2164 |
Huyện Tân Uyên |
Đường nhánh nội thị còn lại |
Tiếp giáp đường nội thị - Cuối đường
|
280.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2165 |
Huyện Tân Uyên |
Đường xung quanh Chợ |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2166 |
Huyện Tân Uyên |
Các tổ: 1, 3, 7 |
|
290.000
|
160.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2167 |
Huyện Tân Uyên |
Các Bản và Tổ dân phố còn lại |
|
160.000
|
140.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2168 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện |
Chi cục thuế huyện đi bờ hồ - Tiếp giáp đoạn đường rẽ đi Trường THPT Nội trú huyện
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2169 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện |
Đoạn đường rẽ đi Trường mầm non số 01 - Tiếp giáp trường THPT Nội trú huyện
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2170 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện |
Ngân hàng Nông nghiệp và PTNT huyện - Hết ranh giới đất Trung tâm viễn thông huyện
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2171 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện |
Công an huyện - Hết ranh giới đất Chi cục thống kê huyện
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2172 |
Huyện Tân Uyên |
Các tuyến đường còn lại trong Khu trung tâm hành chính huyện - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2173 |
Huyện Tân Uyên |
Quốc lộ 32 |
Phía Bắc cầu Huổi Chăng Nọi - Hết cửa hàng Xăng dầu số 8 Chi nhánh xăng dầu Lai Châu
|
1.500.000
|
900.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2174 |
Huyện Tân Uyên |
Quốc lộ 32 |
Tiếp giáp cửa hàng Xăng dầu số 8 Chi nhánh xăng dầu Lai Châu - Hết cống Tổ 3
|
1.100.000
|
700.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2175 |
Huyện Tân Uyên |
Quốc lộ 32 |
Phía Nam cầu Huổi Chăng Nọi - Hết ranh giới đất Chi cục thuế
|
1.200.000
|
700.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2176 |
Huyện Tân Uyên |
Quốc lộ 32 |
Tiếp giáp ranh giới đất Chi cục thuế - Hết địa phận thị trấn Tân Uyên (giáp xã Thân Thuộc)
|
1.100.000
|
700.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2177 |
Huyện Tân Uyên |
Quốc lộ 32 |
Tiếp giáp cống Tổ 3 - Hết địa phận thị trấn (giáp xã Phúc Khoa)
|
430.000
|
260.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2178 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ - Ngã tư điểm trường mầm non khu 21
|
430.000
|
260.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2179 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ - Hết ranh giới đất Nhà máy chè Than Uyên
|
430.000
|
260.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2180 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ đi Trường mầm non Phương Trang - Tiếp giáp đường nội thị
|
430.000
|
260.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2181 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ - Cầu qua suối đi Nà Ban
|
350.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2182 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ từ Bưu điện - Tiếp giáp đường Bệnh viện mới
|
380.000
|
260.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2183 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đường rẽ vào nhà thi đấu thể thao - Cổng bệnh viện mới
|
550.000
|
300.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2184 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ - Cổng nghĩa trang nhân dân
|
350.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2185 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Tiếp giáp Quốc lộ 32 - Cuối đường
|
180.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2186 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ - Kè suối Nậm Chăng Luông (khu 32)
|
380.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2187 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Đoạn đường rẽ - Kè suối Nậm Chăng Luông (khu 26)
|
380.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2188 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Trụ sở tạm và nhà công vụ huyện Tân Uyên - Tiếp giáp khu dân cư khu 7
|
290.000
|
200.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2189 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 |
Tiếp giáp Quốc lộ 32 - Đường đi tổ dân phố 4 cũ
|
280.000
|
190.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2190 |
Huyện Tân Uyên |
Đường nội thị |
Tiếp giáp Quốc lộ 32 (đối diện trường THCS thị trấn Tân Uyên) - Điểm giao nhau với đường xung quanh chợ
|
430.000
|
260.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2191 |
Huyện Tân Uyên |
Đường nhánh nội thị |
Tiếp giáp đường nội thị - Nhà văn hóa khu cơ quan
|
270.000
|
190.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2192 |
Huyện Tân Uyên |
Đường nhánh nội thị |
Ngã tư điểm trường mầm non khu 21 - Cuối đường bê tông khu 17
|
230.000
|
190.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2193 |
Huyện Tân Uyên |
Đường nhánh nội thị còn lại |
Tiếp giáp đường nội thị - Cuối đường
|
200.000
|
140.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2194 |
Huyện Tân Uyên |
Đường xung quanh Chợ |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2195 |
Huyện Tân Uyên |
Các tổ: 1, 3, 7 |
|
210.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2196 |
Huyện Tân Uyên |
Các Bản và Tổ dân phố còn lại |
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2197 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện |
Chi cục thuế huyện đi bờ hồ - Tiếp giáp đoạn đường rẽ đi Trường THPT Nội trú huyện
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2198 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện |
Đoạn đường rẽ đi Trường mầm non số 01 - Tiếp giáp trường THPT Nội trú huyện
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2199 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện |
Ngân hàng Nông nghiệp và PTNT huyện - Hết ranh giới đất Trung tâm viễn thông huyện
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2200 |
Huyện Tân Uyên |
Nhánh Quốc lộ 32 - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện |
Công an huyện - Hết ranh giới đất Chi cục thống kê huyện
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |