2401 |
Thành phố Kon Tum |
Duy Tân |
Hẻm 218
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2402 |
Thành phố Kon Tum |
Duy Tân |
Hẻm 307
|
480.000
|
312.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2403 |
Thành phố Kon Tum |
Duy Tân |
Hẻm 482
|
600.000
|
392.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2404 |
Thành phố Kon Tum |
Duy Tân |
Hẻm 591
|
600.000
|
392.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2405 |
Thành phố Kon Tum |
Duy Tân |
Hẻm bên cạnh Hội trường thôn Kon Tu II
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2406 |
Thành phố Kon Tum |
Chu Văn Tấn |
Đỗ Nhuận - Nhà công vụ Sư đoàn 10
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2407 |
Thành phố Kon Tum |
Lê Trọng Tấn |
Toàn bộ
|
880.000
|
576.000
|
392.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2408 |
Thành phố Kon Tum |
Võ Văn Tần |
Toàn bộ
|
400.000
|
264.000
|
179.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2409 |
Thành phố Kon Tum |
Võ Văn Tần |
Hẻm 08
|
320.000
|
208.000
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2410 |
Thành phố Kon Tum |
Võ Văn Tần |
Hẻm 57
|
320.000
|
208.000
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2411 |
Thành phố Kon Tum |
Võ Văn Tần |
Hẻm 67
|
320.000
|
208.000
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2412 |
Thành phố Kon Tum |
Hà Huy Tập |
Huỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc
|
1.000.000
|
648.000
|
448.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2413 |
Thành phố Kon Tum |
Hà Huy Tập |
Nguyễn Sinh Sắc - Hết
|
960.000
|
624.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2414 |
Thành phố Kon Tum |
Hà Huy Tập |
Hẻm 125
|
480.000
|
312.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2415 |
Thành phố Kon Tum |
Hà Huy Tập |
Hẻm 54
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2416 |
Thành phố Kon Tum |
Hà Huy Tập |
Hẻm 106
|
600.000
|
392.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2417 |
Thành phố Kon Tum |
Hà Huy Tập |
Hẻm 122
|
680.000
|
440.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2418 |
Thành phố Kon Tum |
Hà Huy Tập |
Hẻm 24
|
480.000
|
312.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2419 |
Thành phố Kon Tum |
Đặng Tất |
Nguyễn Văn Linh - Nguyễn Thông
|
600.000
|
392.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2420 |
Thành phố Kon Tum |
Đặng Tất |
Hẻm 21
|
344.000
|
224.000
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2421 |
Thành phố Kon Tum |
Đặng Tất |
Hẻm 29
|
360.000
|
232.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2422 |
Thành phố Kon Tum |
Đặng Tất |
Hẻm 44
|
344.000
|
224.000
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2423 |
Thành phố Kon Tum |
Đặng Tất |
Hẻm 64
|
344.000
|
224.000
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2424 |
Thành phố Kon Tum |
Đỗ Ngọc Thạch |
Từ đường Trường Sa - Đến đường Nguyễn Thị Cương
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2425 |
Thành phố Kon Tum |
Phạm Ngọc Thạch |
Toàn bộ
|
880.000
|
576.000
|
392.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2426 |
Thành phố Kon Tum |
Hoàng Văn Thái |
Toàn bộ
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2427 |
Thành phố Kon Tum |
Hoàng Văn Thái |
Hẻm 36
|
320.000
|
208.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2428 |
Thành phố Kon Tum |
Phạm Hồng Thái |
Phan Đình Phùng - Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.000.000
|
1.304.000
|
896.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2429 |
Thành phố Kon Tum |
Phạm Hồng Thái |
Nguyễn Thị Minh Khai - Hoàng Thị Loan
|
1.480.000
|
960.000
|
664.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2430 |
Thành phố Kon Tum |
Phạm Hồng Thái |
Hẻm 40
|
680.000
|
440.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2431 |
Thành phố Kon Tum |
Hoàng Hoa Thám |
Lê Hồng Phong - Bùi Thị Xuân
|
2.000.000
|
1.304.000
|
896.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2432 |
Thành phố Kon Tum |
Hoàng Hoa Thám |
Bùi Thị Xuân - Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
1.000.000
|
648.000
|
448.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2433 |
Thành phố Kon Tum |
Đặng Thái Thân |
Toàn bộ
|
504.000
|
328.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2434 |
Thành phố Kon Tum |
Đặng Thái Thân |
Hẻm 02
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2435 |
Thành phố Kon Tum |
Đặng Thái Thân |
Hẻm 06
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2436 |
Thành phố Kon Tum |
Cao Thắng |
Toàn bộ
|
600.000
|
392.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2437 |
Thành phố Kon Tum |
Cao Thắng |
Hẻm 01
|
320.000
|
208.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2438 |
Thành phố Kon Tum |
Cao Thắng |
Hẻm 17
|
320.000
|
208.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2439 |
Thành phố Kon Tum |
Tô Hiến Thành |
Toàn bộ
|
1.280.000
|
832.000
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2440 |
Thành phố Kon Tum |
Tô Hiến Thành |
Hẻm 99
|
600.000
|
392.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2441 |
Thành phố Kon Tum |
Tôn Đức Thắng |
Từ Phan Đình Phùng - Suối Đắk Láp
|
1.760.000
|
1.144.000
|
792.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2442 |
Thành phố Kon Tum |
Tôn Đức Thắng |
Từ Suối Đắk Láp - Hết đất nhà Ông Hà Kim Long
|
1.480.000
|
960.000
|
664.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2443 |
Thành phố Kon Tum |
Tôn Đức Thắng |
Từ hết đất nhà ông Hà Kim Long - Đường đi vào CCN-TTCN Thanh Trung
|
600.000
|
392.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2444 |
Thành phố Kon Tum |
Tôn Đức Thắng |
Từ đường đi vào CCN-TTCN Thanh Trung - Hết ranh giới phường Ngô Mây (Giáp xã Đắk La, huyện Đắk Hà)
|
320.000
|
208.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2445 |
Thành phố Kon Tum |
Đường nhánh đường Tôn Đức Thắng |
Từ đường Tôn Đức Thắng đến CCN - TTCN Thanh Trung
|
344.000
|
224.000
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2446 |
Thành phố Kon Tum |
QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây) |
Từ QL 14 - Cầu tràn
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2447 |
Thành phố Kon Tum |
QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây) |
Từ Cầu tràn - Ngã ba kênh N1
|
168.000
|
160.000
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2448 |
Thành phố Kon Tum |
QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây) |
Đường trong các khu dân cư còn lại thôn Plei Trum Đắk Choah
|
160.000
|
152.000
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2449 |
Thành phố Kon Tum |
Trần Đức Thảo |
Toàn bộ
|
880.000
|
576.000
|
392.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2450 |
Thành phố Kon Tum |
Lương Khánh Thiện |
Toàn bộ
|
480.000
|
312.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2451 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Gia Thiều |
Lê Hồng Phong - Nguyễn Thượng Hiền
|
1.080.000
|
704.000
|
488.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2452 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Gia Thiều |
Nguyễn Thượng Hiền - Hết đường
|
680.000
|
440.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2453 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Gia Thiều |
Hẻm 60
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2454 |
Thành phố Kon Tum |
Huỳnh Đăng Thơ |
Toàn bộ
|
680.000
|
440.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2455 |
Thành phố Kon Tum |
Huỳnh Đăng Thơ |
Hẻm 208
|
440.000
|
288.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2456 |
Thành phố Kon Tum |
Huỳnh Đăng Thơ |
Hẻm 200
|
440.000
|
288.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2457 |
Thành phố Kon Tum |
Huỳnh Đăng Thơ |
Hẻm 105
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2458 |
Thành phố Kon Tum |
Huỳnh Đăng Thơ |
Hẻm 72
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2459 |
Thành phố Kon Tum |
Lê Đức Thọ |
Toàn bộ
|
840.000
|
544.000
|
376.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2460 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Hữu Thọ |
Từ Phan Đình Phùng - Phan Kế Bính
|
1.440.000
|
936.000
|
648.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2461 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Hữu Thọ |
Từ Phan Kế Bính - Hội trường tổ 1
|
1.200.000
|
784.000
|
536.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2462 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Hữu Thọ |
Từ Hội trường tổ 1 - Hết ranh giới phường Ngô Mây
|
1.040.000
|
680.000
|
464.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2463 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Thông |
Từ đường Trần Đại Nghĩa - Đến đường Hồ Quý Ly
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2464 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Thông |
Từ đường Hồ Quý Ly - Đến Hết đường
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2465 |
Thành phố Kon Tum |
Hoàng Văn Thụ |
Nguyễn Huệ - Ngô Quyền
|
8.000.000
|
5.200.000
|
3.592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2466 |
Thành phố Kon Tum |
Hoàng Văn Thụ |
Ngô Quyền - Lê Lợi
|
10.000.000
|
6.504.000
|
4.488.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2467 |
Thành phố Kon Tum |
Hoàng Văn Thụ |
Lê Lợi - Phan Chu Trinh
|
9.200.000
|
5.984.000
|
4.128.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2468 |
Thành phố Kon Tum |
Hoàng Văn Thụ |
Hẻm 08
|
1.080.000
|
704.000
|
488.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2469 |
Thành phố Kon Tum |
Hoàng Văn Thụ |
Hẻm 27
|
1.080.000
|
704.000
|
488.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2470 |
Thành phố Kon Tum |
Hoàng Văn Thụ |
Hẻm 32
|
1.080.000
|
704.000
|
488.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2471 |
Thành phố Kon Tum |
Hoàng Văn Thụ |
Hẻm 73
|
1.080.000
|
704.000
|
488.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2472 |
Thành phố Kon Tum |
Phạm Phú Thứ |
Toàn bộ
|
504.000
|
328.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2473 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Thiện Thuật |
Hoàng Thị Loan - Phan Đình Phùng
|
1.080.000
|
704.000
|
488.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2474 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Thiện Thuật |
Phan Đình Phùng - Trần Nhật Duật
|
1.360.000
|
888.000
|
608.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2475 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Thiện Thuật |
Trần Nhật Duật - Hết
|
680.000
|
440.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2476 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Thiện Thuật |
Hẻm 23
|
520.000
|
336.000
|
232.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2477 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Thiện Thuật |
Hẻm 31
|
520.000
|
336.000
|
232.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2478 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Thiện Thuật |
Hẻm 79
|
520.000
|
336.000
|
232.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2479 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Thiện Thuật |
Hẻm 95
|
520.000
|
336.000
|
232.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2480 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Thiện Thuật |
Hẻm 22
|
520.000
|
336.000
|
232.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2481 |
Thành phố Kon Tum |
Cầm Bá Thước |
Toàn bộ
|
480.000
|
312.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2482 |
Thành phố Kon Tum |
Mai Xuân Thưởng |
Từ Nguyễn Văn Linh - Đến đường Phan Văn Viêm
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2483 |
Thành phố Kon Tum |
Mai Xuân Thưởng |
Từ đường Phan Văn Viêm - Đến Hết
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2484 |
Thành phố Kon Tum |
Mai Xuân Thưởng |
Hẻm 62
|
320.000
|
208.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2485 |
Thành phố Kon Tum |
Đặng Thái Thuyến |
Trương Định - Dã Tượng
|
1.000.000
|
648.000
|
448.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2486 |
Thành phố Kon Tum |
Đặng Thái Thuyến |
Dã Tượng - Hết
|
680.000
|
440.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2487 |
Thành phố Kon Tum |
Tuệ Tĩnh |
Phan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan
|
1.000.000
|
648.000
|
448.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2488 |
Thành phố Kon Tum |
Ngô Tất Tố |
Lê Hồng Phong - Đoàn Thị Điểm
|
12.800.000
|
8.320.000
|
5.744.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2489 |
Thành phố Kon Tum |
Lý Thái Tổ |
Từ số nhà 01 - Nguyễn Huệ
|
2.000.000
|
1.304.000
|
896.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2490 |
Thành phố Kon Tum |
Lý Thái Tổ |
Từ Nguyễn Huệ - Kơ Pa Kơ Lơng
|
1.760.000
|
1.144.000
|
792.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2491 |
Thành phố Kon Tum |
Lý Thái Tổ |
Từ Kơ Pa Kơ Lơng - Hết đường nhựa
|
1.000.000
|
648.000
|
448.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2492 |
Thành phố Kon Tum |
Lý Thái Tổ |
Hết đường nhựa - Đường bao khu dân cư phía Bắc
|
680.000
|
440.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2493 |
Thành phố Kon Tum |
Lý Thái Tổ |
Hẻm 01
|
680.000
|
440.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2494 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Trường Tộ |
Giáp tường rào của Công ty cao su Kon Tum - Trần Khánh Dư
|
1.280.000
|
832.000
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2495 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Trường Tộ |
Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật
|
1.280.000
|
832.000
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2496 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Trường Tộ |
Nguyễn Thiện Thuật - Bùi Văn Nê
|
1.200.000
|
784.000
|
536.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2497 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Trường Tộ |
Bùi Văn Nê - Hết đường
|
680.000
|
440.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2498 |
Thành phố Kon Tum |
Phan Kế Toại |
Toàn bộ
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2499 |
Thành phố Kon Tum |
Trần Quốc Toản |
Toàn bộ
|
2.480.000
|
1.616.000
|
1.112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2500 |
Thành phố Kon Tum |
Lương Ngọc Tốn |
Toàn bộ
|
1.200.000
|
784.000
|
536.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |