1501 |
Thành phố Kon Tum |
Duy Tân |
Hẻm 123
|
600.000
|
392.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1502 |
Thành phố Kon Tum |
Duy Tân |
Hẻm 44
|
600.000
|
392.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1503 |
Thành phố Kon Tum |
Duy Tân |
Hẻm 218
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1504 |
Thành phố Kon Tum |
Duy Tân |
Hẻm 307
|
480.000
|
312.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1505 |
Thành phố Kon Tum |
Duy Tân |
Hẻm 482
|
600.000
|
392.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1506 |
Thành phố Kon Tum |
Duy Tân |
Hẻm 591
|
600.000
|
392.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1507 |
Thành phố Kon Tum |
Duy Tân |
Hẻm bên cạnh Hội trường thôn Kon Tu II
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1508 |
Thành phố Kon Tum |
Chu Văn Tấn |
Đỗ Nhuận - Nhà công vụ Sư đoàn 10
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1509 |
Thành phố Kon Tum |
Lê Trọng Tấn |
Toàn bộ
|
880.000
|
576.000
|
392.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1510 |
Thành phố Kon Tum |
Võ Văn Tần |
Toàn bộ
|
400.000
|
264.000
|
179.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1511 |
Thành phố Kon Tum |
Võ Văn Tần |
Hẻm 08
|
320.000
|
208.000
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1512 |
Thành phố Kon Tum |
Võ Văn Tần |
Hẻm 57
|
320.000
|
208.000
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1513 |
Thành phố Kon Tum |
Võ Văn Tần |
Hẻm 67
|
320.000
|
208.000
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1514 |
Thành phố Kon Tum |
Hà Huy Tập |
Huỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc
|
1.000.000
|
648.000
|
448.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1515 |
Thành phố Kon Tum |
Hà Huy Tập |
Nguyễn Sinh Sắc - Hết
|
960.000
|
624.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1516 |
Thành phố Kon Tum |
Hà Huy Tập |
Hẻm 125
|
480.000
|
312.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1517 |
Thành phố Kon Tum |
Hà Huy Tập |
Hẻm 54
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1518 |
Thành phố Kon Tum |
Hà Huy Tập |
Hẻm 106
|
600.000
|
392.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1519 |
Thành phố Kon Tum |
Hà Huy Tập |
Hẻm 122
|
680.000
|
440.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1520 |
Thành phố Kon Tum |
Hà Huy Tập |
Hẻm 24
|
480.000
|
312.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1521 |
Thành phố Kon Tum |
Đặng Tất |
Nguyễn Văn Linh - Nguyễn Thông
|
600.000
|
392.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1522 |
Thành phố Kon Tum |
Đặng Tất |
Hẻm 21
|
344.000
|
224.000
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1523 |
Thành phố Kon Tum |
Đặng Tất |
Hẻm 29
|
360.000
|
232.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1524 |
Thành phố Kon Tum |
Đặng Tất |
Hẻm 44
|
344.000
|
224.000
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1525 |
Thành phố Kon Tum |
Đặng Tất |
Hẻm 64
|
344.000
|
224.000
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1526 |
Thành phố Kon Tum |
Đỗ Ngọc Thạch |
Từ đường Trường Sa - Đến đường Nguyễn Thị Cương
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1527 |
Thành phố Kon Tum |
Phạm Ngọc Thạch |
Toàn bộ
|
880.000
|
576.000
|
392.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1528 |
Thành phố Kon Tum |
Hoàng Văn Thái |
Toàn bộ
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1529 |
Thành phố Kon Tum |
Hoàng Văn Thái |
Hẻm 36
|
320.000
|
208.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1530 |
Thành phố Kon Tum |
Phạm Hồng Thái |
Phan Đình Phùng - Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.000.000
|
1.304.000
|
896.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1531 |
Thành phố Kon Tum |
Phạm Hồng Thái |
Nguyễn Thị Minh Khai - Hoàng Thị Loan
|
1.480.000
|
960.000
|
664.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1532 |
Thành phố Kon Tum |
Phạm Hồng Thái |
Hẻm 40
|
680.000
|
440.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1533 |
Thành phố Kon Tum |
Hoàng Hoa Thám |
Lê Hồng Phong - Bùi Thị Xuân
|
2.000.000
|
1.304.000
|
896.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1534 |
Thành phố Kon Tum |
Hoàng Hoa Thám |
Bùi Thị Xuân - Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
1.000.000
|
648.000
|
448.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1535 |
Thành phố Kon Tum |
Đặng Thái Thân |
Toàn bộ
|
504.000
|
328.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1536 |
Thành phố Kon Tum |
Đặng Thái Thân |
Hẻm 02
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1537 |
Thành phố Kon Tum |
Đặng Thái Thân |
Hẻm 06
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1538 |
Thành phố Kon Tum |
Cao Thắng |
Toàn bộ
|
600.000
|
392.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1539 |
Thành phố Kon Tum |
Cao Thắng |
Hẻm 01
|
320.000
|
208.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1540 |
Thành phố Kon Tum |
Cao Thắng |
Hẻm 17
|
320.000
|
208.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1541 |
Thành phố Kon Tum |
Tô Hiến Thành |
Toàn bộ
|
1.280.000
|
832.000
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1542 |
Thành phố Kon Tum |
Tô Hiến Thành |
Hẻm 99
|
600.000
|
392.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1543 |
Thành phố Kon Tum |
Tôn Đức Thắng |
Từ Phan Đình Phùng - Suối Đắk Láp
|
1.760.000
|
1.144.000
|
792.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1544 |
Thành phố Kon Tum |
Tôn Đức Thắng |
Từ Suối Đắk Láp - Hết đất nhà Ông Hà Kim Long
|
1.480.000
|
960.000
|
664.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1545 |
Thành phố Kon Tum |
Tôn Đức Thắng |
Từ hết đất nhà ông Hà Kim Long - Đường đi vào CCN-TTCN Thanh Trung
|
600.000
|
392.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1546 |
Thành phố Kon Tum |
Tôn Đức Thắng |
Từ đường đi vào CCN-TTCN Thanh Trung - Hết ranh giới phường Ngô Mây (Giáp xã Đắk La, huyện Đắk Hà)
|
320.000
|
208.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1547 |
Thành phố Kon Tum |
Đường nhánh đường Tôn Đức Thắng |
Từ đường Tôn Đức Thắng đến CCN - TTCN Thanh Trung
|
344.000
|
224.000
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1548 |
Thành phố Kon Tum |
QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây) |
Từ QL 14 - Cầu tràn
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1549 |
Thành phố Kon Tum |
QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây) |
Từ Cầu tràn - Ngã ba kênh N1
|
168.000
|
160.000
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1550 |
Thành phố Kon Tum |
QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây) |
Đường trong các khu dân cư còn lại thôn Plei Trum Đắk Choah
|
160.000
|
152.000
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1551 |
Thành phố Kon Tum |
Trần Đức Thảo |
Toàn bộ
|
880.000
|
576.000
|
392.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1552 |
Thành phố Kon Tum |
Lương Khánh Thiện |
Toàn bộ
|
480.000
|
312.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1553 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Gia Thiều |
Lê Hồng Phong - Nguyễn Thượng Hiền
|
1.080.000
|
704.000
|
488.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1554 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Gia Thiều |
Nguyễn Thượng Hiền - Hết đường
|
680.000
|
440.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1555 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Gia Thiều |
Hẻm 60
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1556 |
Thành phố Kon Tum |
Huỳnh Đăng Thơ |
Toàn bộ
|
680.000
|
440.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1557 |
Thành phố Kon Tum |
Huỳnh Đăng Thơ |
Hẻm 208
|
440.000
|
288.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1558 |
Thành phố Kon Tum |
Huỳnh Đăng Thơ |
Hẻm 200
|
440.000
|
288.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1559 |
Thành phố Kon Tum |
Huỳnh Đăng Thơ |
Hẻm 105
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1560 |
Thành phố Kon Tum |
Huỳnh Đăng Thơ |
Hẻm 72
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1561 |
Thành phố Kon Tum |
Lê Đức Thọ |
Toàn bộ
|
840.000
|
544.000
|
376.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1562 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Hữu Thọ |
Từ Phan Đình Phùng - Phan Kế Bính
|
1.440.000
|
936.000
|
648.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1563 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Hữu Thọ |
Từ Phan Kế Bính - Hội trường tổ 1
|
1.200.000
|
784.000
|
536.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1564 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Hữu Thọ |
Từ Hội trường tổ 1 - Hết ranh giới phường Ngô Mây
|
1.040.000
|
680.000
|
464.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1565 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Thông |
Từ đường Trần Đại Nghĩa - Đến đường Hồ Quý Ly
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1566 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Thông |
Từ đường Hồ Quý Ly - Đến Hết đường
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1567 |
Thành phố Kon Tum |
Hoàng Văn Thụ |
Nguyễn Huệ - Ngô Quyền
|
8.000.000
|
5.200.000
|
3.592.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1568 |
Thành phố Kon Tum |
Hoàng Văn Thụ |
Ngô Quyền - Lê Lợi
|
10.000.000
|
6.504.000
|
4.488.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1569 |
Thành phố Kon Tum |
Hoàng Văn Thụ |
Lê Lợi - Phan Chu Trinh
|
9.200.000
|
5.984.000
|
4.128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1570 |
Thành phố Kon Tum |
Hoàng Văn Thụ |
Hẻm 08
|
1.080.000
|
704.000
|
488.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1571 |
Thành phố Kon Tum |
Hoàng Văn Thụ |
Hẻm 27
|
1.080.000
|
704.000
|
488.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1572 |
Thành phố Kon Tum |
Hoàng Văn Thụ |
Hẻm 32
|
1.080.000
|
704.000
|
488.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1573 |
Thành phố Kon Tum |
Hoàng Văn Thụ |
Hẻm 73
|
1.080.000
|
704.000
|
488.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1574 |
Thành phố Kon Tum |
Phạm Phú Thứ |
Toàn bộ
|
504.000
|
328.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1575 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Thiện Thuật |
Hoàng Thị Loan - Phan Đình Phùng
|
1.080.000
|
704.000
|
488.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1576 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Thiện Thuật |
Phan Đình Phùng - Trần Nhật Duật
|
1.360.000
|
888.000
|
608.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1577 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Thiện Thuật |
Trần Nhật Duật - Hết
|
680.000
|
440.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1578 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Thiện Thuật |
Hẻm 23
|
520.000
|
336.000
|
232.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1579 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Thiện Thuật |
Hẻm 31
|
520.000
|
336.000
|
232.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1580 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Thiện Thuật |
Hẻm 79
|
520.000
|
336.000
|
232.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1581 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Thiện Thuật |
Hẻm 95
|
520.000
|
336.000
|
232.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1582 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Thiện Thuật |
Hẻm 22
|
520.000
|
336.000
|
232.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1583 |
Thành phố Kon Tum |
Cầm Bá Thước |
Toàn bộ
|
480.000
|
312.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1584 |
Thành phố Kon Tum |
Mai Xuân Thưởng |
Từ Nguyễn Văn Linh - Đến đường Phan Văn Viêm
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1585 |
Thành phố Kon Tum |
Mai Xuân Thưởng |
Từ đường Phan Văn Viêm - Đến Hết
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1586 |
Thành phố Kon Tum |
Mai Xuân Thưởng |
Hẻm 62
|
320.000
|
208.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1587 |
Thành phố Kon Tum |
Đặng Thái Thuyến |
Trương Định - Dã Tượng
|
1.000.000
|
648.000
|
448.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1588 |
Thành phố Kon Tum |
Đặng Thái Thuyến |
Dã Tượng - Hết
|
680.000
|
440.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1589 |
Thành phố Kon Tum |
Tuệ Tĩnh |
Phan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan
|
1.000.000
|
648.000
|
448.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1590 |
Thành phố Kon Tum |
Ngô Tất Tố |
Lê Hồng Phong - Đoàn Thị Điểm
|
12.800.000
|
8.320.000
|
5.744.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1591 |
Thành phố Kon Tum |
Lý Thái Tổ |
Từ số nhà 01 - Nguyễn Huệ
|
2.000.000
|
1.304.000
|
896.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1592 |
Thành phố Kon Tum |
Lý Thái Tổ |
Từ Nguyễn Huệ - Kơ Pa Kơ Lơng
|
1.760.000
|
1.144.000
|
792.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1593 |
Thành phố Kon Tum |
Lý Thái Tổ |
Từ Kơ Pa Kơ Lơng - Hết đường nhựa
|
1.000.000
|
648.000
|
448.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1594 |
Thành phố Kon Tum |
Lý Thái Tổ |
Hết đường nhựa - Đường bao khu dân cư phía Bắc
|
680.000
|
440.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1595 |
Thành phố Kon Tum |
Lý Thái Tổ |
Hẻm 01
|
680.000
|
440.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1596 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Trường Tộ |
Giáp tường rào của Công ty cao su Kon Tum - Trần Khánh Dư
|
1.280.000
|
832.000
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1597 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Trường Tộ |
Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật
|
1.280.000
|
832.000
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1598 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Trường Tộ |
Nguyễn Thiện Thuật - Bùi Văn Nê
|
1.200.000
|
784.000
|
536.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1599 |
Thành phố Kon Tum |
Nguyễn Trường Tộ |
Bùi Văn Nê - Hết đường
|
680.000
|
440.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1600 |
Thành phố Kon Tum |
Phan Kế Toại |
Toàn bộ
|
400.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |