1901 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nhật Tảo |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
1902 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Thần Hiến |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
1903 |
Thị Xã Hà Tiên |
Phạm Văn Kỷ |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
1904 |
Thị Xã Hà Tiên |
Võ Văn Ý |
|
1.350.000
|
810.000
|
486.000
|
291.600
|
174.960
|
Đất SX-KD đô thị |
1905 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lâm Văn Quang |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
1906 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mạc Công Nương Mạc Mi Cô |
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
103.680
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1907 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Trãi - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1908 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Trung Trực - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1909 |
Thị Xã Hà Tiên |
Ngô Mây - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
1910 |
Thị Xã Hà Tiên |
Bùi Chấn - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
1911 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lý Chính Thắng - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
1912 |
Thị Xã Hà Tiên |
Trường Sa - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
1913 |
Thị Xã Hà Tiên |
Phạm Ngũ Lão - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
1914 |
Thị Xã Hà Tiên |
Ngô Nhân Tịnh - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
1915 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đặng Thùy Trâm - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
1916 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Cửu Đàm - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
1917 |
Thị Xã Hà Tiên |
Hoàng Văn Thụ - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
1918 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lê Quang Định - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
1919 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mai Xuân Thưởng - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
1920 |
Thị Xã Hà Tiên |
Trung tâm thương mại Trần Hầu |
Các tuyến đường còn lại
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
1921 |
Thị Xã Hà Tiên |
Chiêu Anh Các - Khu tái định cư Bình San |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
1922 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mai Thị Hồng Hạnh - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1923 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Thị Hiếu Túc - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1924 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lê Lai - Khu tái định cư Bình San |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
1925 |
Thị Xã Hà Tiên |
Thoại Ngọc Hầu - Khu tái định cư Bình San |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
1926 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mạc Tử Thảng - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1927 |
Thị Xã Hà Tiên |
Xuân Diệu - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1928 |
Thị Xã Hà Tiên |
Chế Lan Viên - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1929 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mạc Tử Dung - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1930 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mạc Như Đông - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1931 |
Thị Xã Hà Tiên |
Phan Văn Trị - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1932 |
Thị Xã Hà Tiên |
Võ Thị Sáu - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1933 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mạc Tử Thiêm - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1934 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Hữu Tiến - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1935 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lâm Tấn Phác - Khu tái định cư Bình San |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
1936 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Thái Học - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1937 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Thị Thập - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1938 |
Thị Xã Hà Tiên |
Hoàng Diệu - Khu tái định cư Bình San |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
1939 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lương Thế Vinh - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1940 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Tri Phương - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1941 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Bùi Viện - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1942 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Hiền Điều - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1943 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lê Thị Hồng Gấm - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1944 |
Thị Xã Hà Tiên |
Từ Hữu Dũng - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1945 |
Thị Xã Hà Tiên |
Ngô Gia Tự - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1946 |
Thị Xã Hà Tiên |
Trương Định - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1947 |
Thị Xã Hà Tiên |
Trần Đình Quang - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1948 |
Thị Xã Hà Tiên |
Phù Dung - Khu tái định cư Bình San |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
1949 |
Thị Xã Hà Tiên |
Khu tái định cư Bình San |
Các tuyến đường còn lại
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1950 |
Thị Xã Hà Tiên |
Châu Văn Liêm - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
1951 |
Thị Xã Hà Tiên |
Hồ Thị Kỷ - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
1952 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường 30 Tháng 4 - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
1953 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đặng Văn Ngữ - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
1954 |
Thị Xã Hà Tiên |
Cao Văn Lầu - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
1955 |
Thị Xã Hà Tiên |
Phan Thị Ràng - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
1956 |
Thị Xã Hà Tiên |
Cù Chính Lan - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
1957 |
Thị Xã Hà Tiên |
Bế Văn Đàn - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
1958 |
Thị Xã Hà Tiên |
Cù Huy Cận - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
1959 |
Thị Xã Hà Tiên |
Bùi Hữu Nghĩa - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
1960 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Văn Trỗi - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
1961 |
Thị Xã Hà Tiên |
Kim Đồng - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
1962 |
Thị Xã Hà Tiên |
Khu dân cư Tô Châu |
Các tuyến đường còn lại
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
1963 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Tỉnh 973 |
Từ Ao Sen - Đến Nguyễn Phúc Chu
|
1.350.000
|
810.000
|
486.000
|
291.600
|
174.960
|
Đất SX-KD đô thị |
1964 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Tỉnh 974 |
Từ Nguyễn Phúc Chu - Đến Đường vào Bãi Sau KDL Mũi Nai
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
Đất SX-KD đô thị |
1965 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Tỉnh 975 |
Từ đường vào Bãi Sau - Đến Quốc lộ 80
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1966 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Chữ T |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
1967 |
Thị Xã Hà Tiên |
Núi Đèn |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
1968 |
Thị Xã Hà Tiên |
Bãi Nò |
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
103.680
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1969 |
Thị Xã Hà Tiên |
Phù Dung |
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
93.312
|
Đất SX-KD đô thị |
1970 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường 2 Tháng 9 |
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
93.312
|
Đất SX-KD đô thị |
1971 |
Thị Xã Hà Tiên |
Trần Công Án |
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
93.312
|
Đất SX-KD đô thị |
1972 |
Thị Xã Hà Tiên |
Kim Dự |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
1973 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nam Hồ |
Từ đường 2 Tháng 9 - Đến Đường Cây Số 1
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
103.680
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1974 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nam Hồ |
Từ đường Cây Số 1 - Đến Cầu Đèn đỏ
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1975 |
Thị Xã Hà Tiên |
Cách Mạng Tháng Tám |
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
279.936
|
Đất SX-KD đô thị |
1976 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Chí Thanh |
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
311.040
|
Đất SX-KD đô thị |
1977 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Kênh Cụt |
Từ cầu Cây Mến - Đến Giáp ranh đường mới tổ 5 Rạch Vược Khu tái định cư Chòm Xoài
|
240.000
|
144.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1978 |
Thị Xã Hà Tiên |
Bế Văn Đàn |
thuộc tổ 6, khu phố 1, đối diện với dự án Khu dân cư Tô Châu
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
93.312
|
Đất SX-KD đô thị |
1979 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường 30 Tháng 4 |
trước mặt cổng chính chợ Tô Châu cũ
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
217.728
|
Đất SX-KD đô thị |
1980 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Văn Trỗi |
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
93.312
|
Đất SX-KD đô thị |
1981 |
Thị Xã Hà Tiên |
Phường Tô Châu |
Đường cổng sau Trung đoàn 20 mặt phía bên phường Tô Châu
|
240.000
|
144.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1982 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Phúc Chu |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1983 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 17 |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
1984 |
Thị Xã Hà Tiên |
Quốc lộ 81 |
Từ ranh xã Thuận Yên - Đến Nút vòng xoay tượng đài Mạc Cửu
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
1985 |
Thị Xã Hà Tiên |
Quốc lộ 82 |
Từ Công viên Mũi Tàu - Đến Cửa khẩu Quốc tế Hà Tiên
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
1986 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường vườn Cao Su |
|
240.000
|
144.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1987 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Cây số 1 |
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1988 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Rạch Ụ |
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1989 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Lầu Ba Phương Thành đến Rạch Ụ |
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
139.968
|
Đất SX-KD đô thị |
1990 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Mương Đào |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
1991 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường đê quốc phòng Vàm Hàng thuộc khu phố 5, phường Đông Hồ |
|
240.000
|
144.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1992 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 19 |
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
Đất SX-KD đô thị |
1993 |
Thị Xã Hà Tiên |
Thị Vạn |
Từ cầu Rạch Ụ - Đến Cầu Mương Đào
|
1.920.000
|
1.152.000
|
691.200
|
414.720
|
248.832
|
Đất SX-KD đô thị |
1994 |
Thị Xã Hà Tiên |
Thị Vạn |
Từ Cầu Mương Đào - Đến Đường Đá Dựng
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1995 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường bê tông xi măng Cừ Đứt cặp theo hai bờ sông Giang Thành |
|
240.000
|
144.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1996 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Miếu Cậu |
|
240.000
|
144.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1997 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường ven biển Khu du lịch Mũi Nai |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
933.120
|
Đất SX-KD đô thị |
1998 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Tà Lu |
|
240.000
|
144.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1999 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Xóm Giữa phường Pháo Đài |
|
240.000
|
144.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2000 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Bãi trước |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |