1701 |
Thị Xã Hà Tiên |
Bùi Chấn - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
Đất TM-DV đô thị |
1702 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lý Chính Thắng - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
Đất TM-DV đô thị |
1703 |
Thị Xã Hà Tiên |
Trường Sa - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
Đất TM-DV đô thị |
1704 |
Thị Xã Hà Tiên |
Phạm Ngũ Lão - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
Đất TM-DV đô thị |
1705 |
Thị Xã Hà Tiên |
Ngô Nhân Tịnh - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
Đất TM-DV đô thị |
1706 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đặng Thùy Trâm - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
Đất TM-DV đô thị |
1707 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Cửu Đàm - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
Đất TM-DV đô thị |
1708 |
Thị Xã Hà Tiên |
Hoàng Văn Thụ - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
Đất TM-DV đô thị |
1709 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lê Quang Định - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
Đất TM-DV đô thị |
1710 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mai Xuân Thưởng - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
Đất TM-DV đô thị |
1711 |
Thị Xã Hà Tiên |
Trung tâm thương mại Trần Hầu |
Các tuyến đường còn lại
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
Đất TM-DV đô thị |
1712 |
Thị Xã Hà Tiên |
Chiêu Anh Các - Khu tái định cư Bình San |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất TM-DV đô thị |
1713 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mai Thị Hồng Hạnh - Khu tái định cư Bình San |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1714 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Thị Hiếu Túc - Khu tái định cư Bình San |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1715 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lê Lai - Khu tái định cư Bình San |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất TM-DV đô thị |
1716 |
Thị Xã Hà Tiên |
Thoại Ngọc Hầu - Khu tái định cư Bình San |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất TM-DV đô thị |
1717 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mạc Tử Thảng - Khu tái định cư Bình San |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1718 |
Thị Xã Hà Tiên |
Xuân Diệu - Khu tái định cư Bình San |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1719 |
Thị Xã Hà Tiên |
Chế Lan Viên - Khu tái định cư Bình San |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1720 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mạc Tử Dung - Khu tái định cư Bình San |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1721 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mạc Như Đông - Khu tái định cư Bình San |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1722 |
Thị Xã Hà Tiên |
Phan Văn Trị - Khu tái định cư Bình San |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1723 |
Thị Xã Hà Tiên |
Võ Thị Sáu - Khu tái định cư Bình San |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1724 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mạc Tử Thiêm - Khu tái định cư Bình San |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1725 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Hữu Tiến - Khu tái định cư Bình San |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1726 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lâm Tấn Phác - Khu tái định cư Bình San |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất TM-DV đô thị |
1727 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Thái Học - Khu tái định cư Bình San |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1728 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Thị Thập - Khu tái định cư Bình San |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1729 |
Thị Xã Hà Tiên |
Hoàng Diệu - Khu tái định cư Bình San |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất TM-DV đô thị |
1730 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lương Thế Vinh - Khu tái định cư Bình San |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1731 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Tri Phương - Khu tái định cư Bình San |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1732 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Bùi Viện - Khu tái định cư Bình San |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1733 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Hiền Điều - Khu tái định cư Bình San |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1734 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lê Thị Hồng Gấm - Khu tái định cư Bình San |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1735 |
Thị Xã Hà Tiên |
Từ Hữu Dũng - Khu tái định cư Bình San |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1736 |
Thị Xã Hà Tiên |
Ngô Gia Tự - Khu tái định cư Bình San |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1737 |
Thị Xã Hà Tiên |
Trương Định - Khu tái định cư Bình San |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1738 |
Thị Xã Hà Tiên |
Trần Đình Quang - Khu tái định cư Bình San |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1739 |
Thị Xã Hà Tiên |
Phù Dung - Khu tái định cư Bình San |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất TM-DV đô thị |
1740 |
Thị Xã Hà Tiên |
Khu tái định cư Bình San |
Các tuyến đường còn lại
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1741 |
Thị Xã Hà Tiên |
Châu Văn Liêm - Khu dân cư Tô Châu |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
Đất TM-DV đô thị |
1742 |
Thị Xã Hà Tiên |
Hồ Thị Kỷ - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất TM-DV đô thị |
1743 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường 30 Tháng 4 - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất TM-DV đô thị |
1744 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đặng Văn Ngữ - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất TM-DV đô thị |
1745 |
Thị Xã Hà Tiên |
Cao Văn Lầu - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất TM-DV đô thị |
1746 |
Thị Xã Hà Tiên |
Phan Thị Ràng - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất TM-DV đô thị |
1747 |
Thị Xã Hà Tiên |
Cù Chính Lan - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất TM-DV đô thị |
1748 |
Thị Xã Hà Tiên |
Bế Văn Đàn - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất TM-DV đô thị |
1749 |
Thị Xã Hà Tiên |
Cù Huy Cận - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất TM-DV đô thị |
1750 |
Thị Xã Hà Tiên |
Bùi Hữu Nghĩa - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất TM-DV đô thị |
1751 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Văn Trỗi - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất TM-DV đô thị |
1752 |
Thị Xã Hà Tiên |
Kim Đồng - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất TM-DV đô thị |
1753 |
Thị Xã Hà Tiên |
Khu dân cư Tô Châu |
Các tuyến đường còn lại
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất TM-DV đô thị |
1754 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Tỉnh 973 |
Từ Ao Sen - Đến Nguyễn Phúc Chu
|
1.575.000
|
945.000
|
567.000
|
340.200
|
204.120
|
Đất TM-DV đô thị |
1755 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Tỉnh 974 |
Từ Nguyễn Phúc Chu - Đến Đường vào Bãi Sau KDL Mũi Nai
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
317.520
|
Đất TM-DV đô thị |
1756 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Tỉnh 975 |
Từ đường vào Bãi Sau - Đến Quốc lộ 80
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1757 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Chữ T |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất TM-DV đô thị |
1758 |
Thị Xã Hà Tiên |
Núi Đèn |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất TM-DV đô thị |
1759 |
Thị Xã Hà Tiên |
Bãi Nò |
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1760 |
Thị Xã Hà Tiên |
Phù Dung |
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1761 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường 2 Tháng 9 |
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1762 |
Thị Xã Hà Tiên |
Trần Công Án |
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1763 |
Thị Xã Hà Tiên |
Kim Dự |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
Đất TM-DV đô thị |
1764 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nam Hồ |
Từ đường 2 Tháng 9 - Đến Đường Cây Số 1
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1765 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nam Hồ |
Từ đường Cây Số 1 - Đến Cầu Đèn đỏ
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
120.000
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1766 |
Thị Xã Hà Tiên |
Cách Mạng Tháng Tám |
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
326.592
|
Đất TM-DV đô thị |
1767 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Chí Thanh |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
Đất TM-DV đô thị |
1768 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Kênh Cụt |
Từ cầu Cây Mến - Đến Giáp ranh đường mới tổ 5 Rạch Vược Khu tái định cư Chòm Xoài
|
280.000
|
168.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1769 |
Thị Xã Hà Tiên |
Bế Văn Đàn |
thuộc tổ 6, khu phố 1, đối diện với dự án Khu dân cư Tô Châu
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1770 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường 30 Tháng 4 |
trước mặt cổng chính chợ Tô Châu cũ
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
254.016
|
Đất TM-DV đô thị |
1771 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Văn Trỗi |
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1772 |
Thị Xã Hà Tiên |
Phường Tô Châu |
Đường cổng sau Trung đoàn 20 mặt phía bên phường Tô Châu
|
280.000
|
168.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1773 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Phúc Chu |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1774 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 17 |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
Đất TM-DV đô thị |
1775 |
Thị Xã Hà Tiên |
Quốc lộ 81 |
Từ ranh xã Thuận Yên - Đến Nút vòng xoay tượng đài Mạc Cửu
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất TM-DV đô thị |
1776 |
Thị Xã Hà Tiên |
Quốc lộ 82 |
Từ Công viên Mũi Tàu - Đến Cửa khẩu Quốc tế Hà Tiên
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
Đất TM-DV đô thị |
1777 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường vườn Cao Su |
|
280.000
|
168.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1778 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Cây số 1 |
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
120.000
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1779 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Rạch Ụ |
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1780 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Lầu Ba Phương Thành đến Rạch Ụ |
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
163.296
|
Đất TM-DV đô thị |
1781 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Mương Đào |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1782 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường đê quốc phòng Vàm Hàng thuộc khu phố 5, phường Đông Hồ |
|
280.000
|
168.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1783 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 19 |
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1784 |
Thị Xã Hà Tiên |
Thị Vạn |
Từ cầu Rạch Ụ - Đến Cầu Mương Đào
|
2.240.000
|
1.344.000
|
806.400
|
483.840
|
290.304
|
Đất TM-DV đô thị |
1785 |
Thị Xã Hà Tiên |
Thị Vạn |
Từ Cầu Mương Đào - Đến Đường Đá Dựng
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1786 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường bê tông xi măng Cừ Đứt cặp theo hai bờ sông Giang Thành |
|
280.000
|
168.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1787 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Miếu Cậu |
|
280.000
|
168.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1788 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường ven biển Khu du lịch Mũi Nai |
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.088.640
|
Đất TM-DV đô thị |
1789 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Tà Lu |
|
280.000
|
168.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1790 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Xóm Giữa phường Pháo Đài |
|
280.000
|
168.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1791 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Bãi trước |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1792 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Bãi Sau |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
1793 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Cánh Cung |
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
Đất TM-DV đô thị |
1794 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Bãi Bàng |
|
315.000
|
189.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1795 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 25 đường vào Khu đô thị mới C&T |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
Đất TM-DV đô thị |
1796 |
Thị Xã Hà Tiên |
Khu tái định cư Tà Lu |
|
280.000
|
168.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1797 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Giếng Tượng |
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
120.000
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1798 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Xóm Eo |
|
210.000
|
126.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1799 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường lên ngọn Hải Đăng |
từ đường Tỉnh 972 lên Núi Đèn
|
315.000
|
189.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1800 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Hoành Tấu đến Bãi Nò |
từ Khu lấn biển C&T - Đến Bãi Nò từ Khu lấn biển C&T Đến Đường Núi Đèn
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất TM-DV đô thị |