| 1301 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Văn Tư - Phường Vĩnh Thông |
Từ Mạc Thiên Tích - Đến La Văn Cầu
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
180.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1302 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Vĩnh Thông |
Từ kênh Rạch Giá - Đến Long Xuyên Đến Giáp ranh huyện Châu Thành
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
180.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1303 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường 30 Tháng 4 - Phường Vĩnh Thông |
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
180.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1304 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Sáng - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
Từ khu dân cư - Đến Đường G
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1305 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Văn Trà - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
Từ khu dân cư - Đến Đường G
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1306 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tô Ký - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
Từ Nguyễn Hiền - Đến Đường G
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1307 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Thị Thập - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
Từ đường A - Đến Nguyễn Hiền
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1308 |
Thành Phố Rạch Giá |
Dương Quang Đông - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
Từ khu dân cư - Đến Nguyễn Khuyến
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1309 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cao Xuân Huy - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
Từ khu dân cư - Đến Đường A
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1310 |
Thành Phố Rạch Giá |
Diệp Minh Châu - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
Từ khu dân cư - Đến Nguyễn Khuyến
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1311 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tạ Uyên - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
Từ khu dân cư - Đến Đường G
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1312 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Khuyến - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
Từ Trần Văn Trà - Đến Tạ Uyên
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1313 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tô Hiệu - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
Từ Trần Văn Trà - Đến Nguyễn Thị Thập
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1314 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Hiền - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
Từ Nguyễn Sáng - Đến Trần Văn Trà
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1315 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường A; G; N - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1316 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lâm Thị Chi - Phường Vĩnh Hiệp |
Từ kênh Rạch Giá - Đến Long Xuyên Đến Kênh Hè Thu 2
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
180.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1317 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Thị Định - Phường Vĩnh Hiệp |
Từ bến đò Giải Phóng 9 - Đến Rạch Tà Kiết
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1318 |
Thành Phố Rạch Giá |
Huỳnh Tấn Phát - Phường Vĩnh Hiệp |
Từ kênh Ấp Chiến Lược - Đến Nguyễn Thị Định
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1319 |
Thành Phố Rạch Giá |
Bờ kênh đường Huỳnh Tấn Phát - Phường Vĩnh Hiệp |
Từ kênh Ấp Chiến Lược - Đến Nguyễn Thị Định
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1320 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Thị Riêng - Phường Vĩnh Hiệp |
Từ Nguyễn Thị Định - Đến Huỳnh Tấn Phát
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
180.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1321 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hồ Thị Nghiêm - Phường Vĩnh Hiệp |
Từ Nguyễn Thị Định - Đến Huỳnh Tấn Phát
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
180.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1322 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cao Văn Lầu - Phường Vĩnh Hiệp |
Từ Huỳnh Tấn Phát - Đến Kênh Vành Đai
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
180.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1323 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Văn Tuân - Phường Vĩnh Hiệp |
Từ Nguyễn Thị Định - Đến Kênh Vành Đai
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
180.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1324 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường 30 Tháng 4 |
Từ Mạc Thiên Tích - Đến Phạm Văn Hai
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất ở nông thôn |
| 1325 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường 30 Tháng 4 |
Từ La Văn Cầu - Đến Phạm Văn Hai
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất ở nông thôn |
| 1326 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường 30 Tháng 4 |
Từ Phạm Văn Hai - Đến Đường số 12
|
2.250.000
|
1.350.000
|
810.000
|
486.000
|
291.600
|
Đất ở nông thôn |
| 1327 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường 30 Tháng 4 |
Từ đường số 12 - Đến Nguyễn Thị Út
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất ở nông thôn |
| 1328 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường 30 Tháng 4 |
Từ Nguyễn Thị Út - Đến UBND xã Phi Thông
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
Đất ở nông thôn |
| 1329 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường 30 Tháng 4 |
Từ UBND xã Phi Thông - Đến Ranh xã Tân Hội, huyện Tân Hiệp
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
Đất ở nông thôn |
| 1330 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tạ Quang Tỷ |
từ kênh Rạch Giá - Đến Long Xuyên Đến Xã Mong Thọ A
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
103.680
|
Đất ở nông thôn |
| 1331 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phạm Thành Lượng |
từ kênh Rạch Giá - Đến Long Xuyên Đến Xã Mong Thọ A
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
103.680
|
Đất ở nông thôn |
| 1332 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Văn Luân |
từ đường 30 Tháng 4 - Đến Kênh Năm Liêu
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
103.680
|
Đất ở nông thôn |
| 1333 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phan Văn Chương |
Từ đường 30 Tháng 4 - Đến Kênh Năm Liêu
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
103.680
|
Đất ở nông thôn |
| 1334 |
Thành Phố Rạch Giá |
Quách Phẩm |
Từ Phan Văn Chương - Đến Kênh Năm Liêu
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
103.680
|
Đất ở nông thôn |
| 1335 |
Thành Phố Rạch Giá |
Mai Thành Tâm |
Từ Phan Văn Chương - Đến La Văn Cầu
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
103.680
|
Đất ở nông thôn |
| 1336 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Văn Tất |
Từ đường 30 Tháng 4 - Đến Kênh Năm Liêu
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
103.680
|
Đất ở nông thôn |
| 1337 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Văn Thái |
Từ kênh Năm Liêu - Đến Giáp ranh huyện Hòn Đất
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
103.680
|
Đất ở nông thôn |
| 1338 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Văn Tiền |
ừ kênh Rạch Giá - Đến Long Xuyên Đến Xã Mong Thọ A
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
103.680
|
Đất ở nông thôn |
| 1339 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cụm dân cư Cây Sao |
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
103.680
|
Đất ở nông thôn |
| 1340 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phạm Thế Hiển - Cụm dân cư Cây Sao |
Từ Hồ Đắc Di - Đến Hết cụm dân cư
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
Đất ở nông thôn |
| 1341 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hồ Đắc Di - Cụm dân cư Cây Sao |
Từ kênh Rạch Giá - Đến Long Xuyên Đến Hết đường số 1
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
Đất ở nông thôn |
| 1342 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cù Huy Cận - Cụm dân cư Cây Sao |
Từ đường số 1 - Đến Phạm Thế Hiển
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
Đất ở nông thôn |
| 1343 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Tấn Quốc - Cụm dân cư Cây Sao |
Từ đường số 1 - Đến Kênh Rạch Giá Đến Long Xuyên
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
Đất ở nông thôn |
| 1344 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trương Minh Giảng - Cụm dân cư Cây Sao |
Từ đường số 1 - Đến Đường số 5
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
Đất ở nông thôn |
| 1345 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường Số 1, đường Số 5 - Cụm dân cư Cây Sao |
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
Đất ở nông thôn |
| 1346 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cụm dân cư Trung tâm |
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
Đất ở nông thôn |
| 1347 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Văn Huyên - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ giáp dân cư - Đến Trần Văn Luân
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
Đất ở nông thôn |
| 1348 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phạm Văn Hai - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ giáp dân cư - Đến Trần Văn Luân
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
Đất ở nông thôn |
| 1349 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Sơn - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ Đường số 10 - Đến Phạm Văn Hải
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
Đất ở nông thôn |
| 1350 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tôn Thất Thuyết - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ Bùi Văn Dự - Đến Giáp khu dân cư
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
Đất ở nông thôn |
| 1351 |
Thành Phố Rạch Giá |
Dương Công Trừng - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ đường Nguyễn Văn Huyên Đến Giáp khu dân cư
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
Đất ở nông thôn |
| 1352 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Khắc Chân - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ Nguyễn Văn Huyên - Đến Giáp khu dân cư
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
Đất ở nông thôn |
| 1353 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đô Đốc Long - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ Nguyễn Văn Huyên - Đến Giáp khu dân cư
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
Đất ở nông thôn |
| 1354 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Hầu - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ Đường số 6 - Đến Đường số 12
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
Đất ở nông thôn |
| 1355 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường Số 6 - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ đường 30 Tháng 4 - Đến Phạm Văn Hai
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất ở nông thôn |
| 1356 |
Thành Phố Rạch Giá |
Bùi Văn Dự - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ đường 30 Tháng 4 - Đến Đường Phạm Văn Hai
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất ở nông thôn |
| 1357 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Thị Út - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ đường 30 Tháng 4 - Đến Phạm Văn Hai
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1358 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường Số 10 - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ Đường số 6 - Đến Phạm Văn Hai
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất ở nông thôn |
| 1359 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường Số 11 - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ Đường số 10 - Đến Phạm Văn Hai
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất ở nông thôn |
| 1360 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường Số 12 - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ đường 30 Tháng 4 - Đến Phạm Văn Hai
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
311.040
|
Đất ở nông thôn |
| 1361 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường Số 4 - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ đường Hồ Đắc Di - Đến Lê Tấn Quốc
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất ở nông thôn |
| 1362 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cụm dân cư Trung tâm |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất ở nông thôn |
| 1363 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường Số 2 - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ đường Hồ Đắc Di - Đến Hết cụm dân cư
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất ở nông thôn |
| 1364 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường Số 1 - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ đường Hồ Đắc Di - Đến Hết cụm dân cư
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất ở nông thôn |
| 1365 |
Thành Phố Rạch Giá |
Võ Văn Dũng - Cụm dân cư Trung tâm |
Khu dân cư Trung tâm xã Phi Thông
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
Đất ở nông thôn |
| 1366 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường 30 Tháng 4 |
Từ Mạc Thiên Tích - Đến Phạm Văn Hai
|
1.260.000
|
756.000
|
454.000
|
272.000
|
163.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1367 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường 30 Tháng 4 |
Từ La Văn Cầu - Đến Phạm Văn Hai
|
1.260.000
|
756.000
|
454.000
|
272.000
|
163.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1368 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường 30 Tháng 4 |
Từ Phạm Văn Hai - Đến Đường số 12
|
1.575.000
|
945.000
|
567.000
|
340.000
|
204.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1369 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường 30 Tháng 4 |
Từ đường số 12 - Đến Nguyễn Thị Út
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
454.000
|
272.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1370 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường 30 Tháng 4 |
Từ Nguyễn Thị Út - Đến UBND xã Phi Thông
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.000
|
181.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1371 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường 30 Tháng 4 |
Từ UBND xã Phi Thông - Đến Ranh xã Tân Hội, huyện Tân Hiệp
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
227.000
|
136.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1372 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tạ Quang Tỷ |
từ kênh Rạch Giá - Đến Long Xuyên Đến Xã Mong Thọ A
|
560.000
|
336.000
|
202.000
|
121.000
|
73.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1373 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phạm Thành Lượng |
từ kênh Rạch Giá - Đến Long Xuyên Đến Xã Mong Thọ A
|
560.000
|
336.000
|
202.000
|
121.000
|
73.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1374 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Văn Luân |
từ đường 30 Tháng 4 - Đến Kênh Năm Liêu
|
560.000
|
336.000
|
202.000
|
121.000
|
73.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1375 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phan Văn Chương |
Từ đường 30 Tháng 4 - Đến Kênh Năm Liêu
|
560.000
|
336.000
|
202.000
|
121.000
|
73.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1376 |
Thành Phố Rạch Giá |
Quách Phẩm |
Từ Phan Văn Chương - Đến Kênh Năm Liêu
|
560.000
|
336.000
|
202.000
|
121.000
|
73.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1377 |
Thành Phố Rạch Giá |
Mai Thành Tâm |
Từ Phan Văn Chương - Đến La Văn Cầu
|
560.000
|
336.000
|
202.000
|
121.000
|
73.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1378 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Văn Tất |
Từ đường 30 Tháng 4 - Đến Kênh Năm Liêu
|
560.000
|
336.000
|
202.000
|
121.000
|
73.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1379 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Văn Thái |
Từ kênh Năm Liêu - Đến Giáp ranh huyện Hòn Đất
|
560.000
|
336.000
|
202.000
|
121.000
|
73.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1380 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Văn Tiền |
ừ kênh Rạch Giá - Đến Long Xuyên Đến Xã Mong Thọ A
|
560.000
|
336.000
|
202.000
|
121.000
|
73.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1381 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cụm dân cư Cây Sao |
|
560.000
|
336.000
|
202.000
|
121.000
|
73.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1382 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phạm Thế Hiển - Cụm dân cư Cây Sao |
Từ Hồ Đắc Di - Đến Hết cụm dân cư
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.000
|
181.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1383 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hồ Đắc Di - Cụm dân cư Cây Sao |
Từ kênh Rạch Giá - Đến Long Xuyên Đến Hết đường số 1
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.000
|
181.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1384 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cù Huy Cận - Cụm dân cư Cây Sao |
Từ đường số 1 - Đến Phạm Thế Hiển
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
227.000
|
136.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1385 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Tấn Quốc - Cụm dân cư Cây Sao |
Từ đường số 1 - Đến Kênh Rạch Giá Đến Long Xuyên
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
227.000
|
136.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1386 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trương Minh Giảng - Cụm dân cư Cây Sao |
Từ đường số 1 - Đến Đường số 5
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
227.000
|
136.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1387 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường Số 1, đường Số 5 - Cụm dân cư Cây Sao |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
227.000
|
136.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1388 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cụm dân cư Trung tâm |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
227.000
|
136.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1389 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Văn Huyên - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ giáp dân cư - Đến Trần Văn Luân
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
227.000
|
136.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1390 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phạm Văn Hai - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ giáp dân cư - Đến Trần Văn Luân
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
227.000
|
136.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1391 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Sơn - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ Đường số 10 - Đến Phạm Văn Hải
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.000
|
91.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1392 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tôn Thất Thuyết - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ Bùi Văn Dự - Đến Giáp khu dân cư
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
227.000
|
136.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1393 |
Thành Phố Rạch Giá |
Dương Công Trừng - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ đường Nguyễn Văn Huyên Đến Giáp khu dân cư
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.000
|
91.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1394 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Khắc Chân - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ Nguyễn Văn Huyên - Đến Giáp khu dân cư
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.000
|
91.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1395 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đô Đốc Long - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ Nguyễn Văn Huyên - Đến Giáp khu dân cư
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.000
|
91.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1396 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Hầu - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ Đường số 6 - Đến Đường số 12
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
227.000
|
136.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1397 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường Số 6 - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ đường 30 Tháng 4 - Đến Phạm Văn Hai
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
454.000
|
272.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1398 |
Thành Phố Rạch Giá |
Bùi Văn Dự - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ đường 30 Tháng 4 - Đến Đường Phạm Văn Hai
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
454.000
|
272.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1399 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Thị Út - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ đường 30 Tháng 4 - Đến Phạm Văn Hai
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
227.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1400 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường Số 10 - Cụm dân cư Trung tâm |
Từ Đường số 6 - Đến Phạm Văn Hai
|
840.000
|
504.000
|
302.000
|
181.000
|
109.000
|
Đất TM-DV nông thôn |