| 201 |
Huyện Châu Thành |
Chợ cầu Móng - Xã Mong Thọ B |
Từ cầu Móng đi về Rạch Sỏi 100 mét
|
1.600.000
|
800.000
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 202 |
Huyện Châu Thành |
Đường Giục Tượng - Xã Mong Thọ B |
Từ Quốc lộ 80 - Giáp ranh ấp Tân Điền, xã Giục Tượng
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
Đất ở nông thôn |
| 203 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Công Trường - Xã Mong Thọ B |
Từ Đại đội trinh sát - Giáp ranh ấp Tân Phước, xã Giục Tượng
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 204 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Sau Làng - Xã Mong Thọ B |
Từ lộ Giục Tượng - Kênh Bàu Thì
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 205 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Bàu Thì - Xã Mong Thọ B |
Từ sau kênh sau làng - Giáp ranh xã Giục Tượng
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 206 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh KH1 - Xã Mong Thọ B |
Từ kênh 17 - Ngã Sáu Tân Lợi
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 207 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Tám Đạt - Xã Mong Thọ B |
Từ kênh sau làng - Ranh Chung Sư
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 208 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh 17 - Xã Mong Thọ B |
Từ kênh sau làng - Kênh KH1
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 209 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư ấp Phước Hòa - Xã Mong Thọ B |
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
Đất ở nông thôn |
| 210 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhánh - Xã Mong Thọ B |
nối Quốc lộ 80 - Đường Hành lang ven biển phía Nam
|
900.000
|
450.000
|
225.000
|
112.500
|
56.250
|
Đất ở nông thôn |
| 211 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp kênh Chung Sư bờ Đông - Xã Mong Thọ B |
Từ kênh sau làng - vườn cò
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 212 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Tà Niên: - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Quốc lộ 61 - Ngã ba Nguyễn Chí Thanh nối dài đi Cầu Ván
|
1.600.000
|
800.000
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 213 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Tà Niên: - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ ngã ba Nguyễn Chí Thanh nối dài - UBND xã Vĩnh Hòa Hiệp
|
1.700.000
|
850.000
|
425.000
|
212.500
|
106.250
|
Đất ở nông thôn |
| 214 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Chí Thanh nối dài - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ lộ Tà Niên - Giáp ranh phường Rạch Sỏi
|
1.300.000
|
650.000
|
325.000
|
162.500
|
81.250
|
Đất ở nông thôn |
| 215 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực chợ Tà Niên - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
525.000
|
262.500
|
131.250
|
Đất ở nông thôn |
| 216 |
Huyện Châu Thành |
Đường Sua Đũa - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ Quốc lộ 61 - Cầu vào cụm dân cư vượt lũ ấp Sua Đũa
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
Đất ở nông thôn |
| 217 |
Huyện Châu Thành |
Đường - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ Quốc lộ 61 - Kênh Sua Đũa trụ sở ấp Sua Đũa cũ
|
800.000
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
Đất ở nông thôn |
| 218 |
Huyện Châu Thành |
Đường - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ Quốc lộ 61 - Khu tái định cư tuyến tránh Rạch Giá
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
Đất ở nông thôn |
| 219 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp cống Tám Đô - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ Quốc lộ 61 - Kênh Sua Đũa
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
Đất ở nông thôn |
| 220 |
Huyện Châu Thành |
Đường đá cặp sông Tà Niên - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ vựa tép ông Hai Bửu - Hết nhà máy giải phóng 1 cũ
|
900.000
|
450.000
|
225.000
|
112.500
|
56.250
|
Đất ở nông thôn |
| 221 |
Huyện Châu Thành |
Đường đá cặp sông Tà Niên - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ ranh Nhà máy Giải phóng 1 cũ - Giáp ranh phường Rạch Sỏi
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
Đất ở nông thôn |
| 222 |
Huyện Châu Thành |
Lộ ấp Vĩnh Thành A - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ Đình Nguyễn Trung Trực - Cầu Chín Trí
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 223 |
Huyện Châu Thành |
Lộ ấp Vĩnh Thành A - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ chợ - Đến Đình Nguyễn Trung Trực
|
720.000
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
Đất ở nông thôn |
| 224 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp kênh xáng Tà Niên ấp Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ cầu Thanh Niên - Giáp ranh khu phố 7, phường Rạch Sỏi
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 225 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Đập Đá - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ sông Tà Niên - Sông Cái Bé
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 226 |
Huyện Châu Thành |
Đường ấp Hòa Thuận - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ ranh thị trấn Minh Lương - Kênh Tiếp Nước hướng Tây
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 227 |
Huyện Châu Thành |
Đường ấp Hòa Thuận - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ cầu Năm Kế - Kênh Tiếp Nước hướng Đông
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 228 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Sua Đũa - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ kênh Tiếp Nước - Giáp ranh phường Vĩnh Lợi, thành phố Rạch Giá hướng Tây
|
800.000
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
Đất ở nông thôn |
| 229 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Sua Đũa - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ kênh Tiếp Nước - Giáp ranh phường Vĩnh Lợi, thành phố Rạch Giá hướng Đông
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 230 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cù Là đến Giục Tượng - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ cầu Năm Kế - Kênh cũ xã Giục Tượng
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 231 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp sông Cái Bé - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ Trường Tiểu học Vĩnh Hòa Hiệp 2 - Giáp ranh thành phố Rạch Giá
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 232 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp sông Cái Bé ấp Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ kênh Đập Đá - Khu phố 7
|
440.000
|
220.000
|
110.000
|
55.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 233 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp kênh Tiếp Nước - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ cầu Tà Niên - Kênh Sua Đũa
|
960.000
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 234 |
Huyện Châu Thành |
Quốc Lộ 61 - Xã Minh Hòa |
Từ cầu Gò Đất - Ngang UBND xã bờ Bắc
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 235 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực chợ Chắc Kha - Xã Minh Hòa |
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
137.500
|
68.750
|
Đất ở nông thôn |
| 236 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bình Lợi - Xã Minh Hòa |
Từ chợ Chắc Kha - Cầu chùa
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 237 |
Huyện Châu Thành |
Xã Minh Hòa |
Từ cầu Chùa Bình Lợi - Cầu Vàm Chụng Sà Đơn
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 238 |
Huyện Châu Thành |
Đường xóm Chụng - Xã Minh Hòa |
Từ Cửa hàng vật liệu xây dựng Quốc Đoàn - Ngã ba Cầu Sập
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 239 |
Huyện Châu Thành |
Đường Chắc Kha đến Bàn Tân Định - Xã Minh Hòa |
Từ Quốc lộ 61 - Cống nhà ông Tám Tỷ
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
137.500
|
68.750
|
Đất ở nông thôn |
| 240 |
Huyện Châu Thành |
Đường Chắc Kha đến Bàn Tân Định - Xã Minh Hòa |
Từ cống nhà ông Tám Tỷ - Cầu cảng
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 241 |
Huyện Châu Thành |
Đường Chắc Kha đến Bàn Tân Định - Xã Minh Hòa |
Từ cầu cảng - Ranh xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 242 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh lộ khóm cũ - Xã Minh Hòa |
Từ Quốc lộ 61 - Cụm dân cư vượt lũ ấp Minh Long Rạch Đường Trâu
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 243 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hòa Hưng - Xã Minh Hòa |
Từ Quốc lộ 61 - Cầu Chùa Khoen Tà Tưng
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 244 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Út Chót: - Xã Minh Hòa |
Từ Quốc lộ 61 - Rạch Đường Trâu
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 245 |
Huyện Châu Thành |
Đường xóm Trại Cưa - Xã Minh Hòa |
Từ cầu Chắc Kha - Cầu Cống
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 246 |
Huyện Châu Thành |
Đường An Khương - Xã Minh Hòa |
Từ cầu Chắc Kha - Kênh KH3
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 247 |
Huyện Châu Thành |
Xã Minh Hòa |
Từ cụm dân cư vượt lũ áp Minh Hưng - Cầu Cảng
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 248 |
Huyện Châu Thành |
Xã Minh Hòa |
Từ kênh cầu cống - Kênh Chưng Bầu ấp An Bình
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 249 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hòa Thạnh ngang quán Thành Sương: - Xã Minh Hòa |
Từ Quốc lộ 61 - Ngã ba Cầu Sập
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 250 |
Huyện Châu Thành |
Xã Minh Hòa |
Từ cầu rạch Khoen Tà Tưng - Hết đất nhà ông Danh Út ấp Bình Hòa
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 251 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Cù Là cặp kênh cũ - Xã Giục Tượng |
Từ trụ sở ấp Tân Bình - Cầu 5 Thành hướng Đông
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 252 |
Huyện Châu Thành |
Trung tâm chợ xã - Xã Giục Tượng |
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
Đất ở nông thôn |
| 253 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Giục Tượng - Xã Giục Tượng |
Từ giáp ranh ấp Phước Hòa, xã Mong Thọ B - UBND xã Giục Tượng
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
Đất ở nông thôn |
| 254 |
Huyện Châu Thành |
Đường Giục Tượng đến Bàn Tân Định cặp kênh nước mặn mới: - Xã Giục Tượng |
Từ trụ sở ấp Tân Bình - Giáp ranh xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng hướng Nam
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 255 |
Huyện Châu Thành |
Đường ấp Tân Tiến cặp kênh nước mặn mới: - Xã Giục Tượng |
Từ rạch Láng Tượng - Kênh KHI hướng Bắc
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 256 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tân Phước - Xã Giục Tượng |
Từ đầu rạch Láng Tượng - Ngã sáu Tân Lợi
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 257 |
Huyện Châu Thành |
Đường Kênh KHI - Xã Giục Tượng |
Từ kênh Nước Mặn mới - Giáp ranh khu phố Minh An, thị trấn Minh Lương
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 258 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Công Trường - Xã Giục Tượng |
Từ Rạch Láng Tượng - Giáp ranh ấp Phước Lợi, xã Mong Thọ B
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 259 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Nước Mặn cũ - Xã Giục Tượng |
Từ kênh KHI - giáp ranh xã Bàn Tân Định phía bờ Nam
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 260 |
Huyện Châu Thành |
Đường Vĩnh Hòa 1 - Xã Vĩnh Hòa Phú |
Từ cầu chợ Tà Niên - Cầu Đập Đá 3 Ninh
|
800.000
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
Đất ở nông thôn |
| 261 |
Huyện Châu Thành |
Đường Vĩnh Hòa 2 - Xã Vĩnh Hòa Phú |
Từ cầu Đập Đá 3 Ninh - Cầu Rạch Cà Lang
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
Đất ở nông thôn |
| 262 |
Huyện Châu Thành |
Đường Vĩnh Hòa Phú - Xã Vĩnh Hòa Phú |
Từ cầu Vinh Đằng - Cầu Đập Đá 3 Ninh
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 263 |
Huyện Châu Thành |
Đường Vĩnh Đằng - Xã Vĩnh Hòa Phú |
Từ giáp ranh thị trấn Minh Lương - Giáp cầu Vĩnh Đằng
|
900.000
|
450.000
|
225.000
|
112.500
|
56.250
|
Đất ở nông thôn |
| 264 |
Huyện Châu Thành |
Đường Vĩnh Phú đến Vĩnh Quới - Xã Vĩnh Hòa Phú |
Từ kênh Khe Luông - Vĩnh Quới từ kênh Khe Luông Hết kênh Lồng Tắc đi ra sông Cái Lớn
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 265 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp kênh Tà Niên - Xã Vĩnh Hòa Phú |
Từ cầu Thanh Niên - Vàm Bà Lịch ấp Vĩnh Hội
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 266 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Hòa Phú |
Từ kênh Khe Luông - Hết đuôi cồn Vĩnh Quới
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 267 |
Huyện Châu Thành |
Khu tái định cư ấp Vĩnh Hòa I - Xã Vĩnh Hòa Phú |
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
Đất ở nông thôn |
| 268 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 |
Từ cống số 2 - Hết đường kênh Kha Ma
|
1.428.000
|
714.000
|
357.000
|
178.500
|
89.250
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 269 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 |
Từ đường kênh Kha Ma - Đầu lộ Bảng Vàng
|
1.512.000
|
756.000
|
378.000
|
189.000
|
94.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 270 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 |
Từ đầu lộ Bảng Vàng - Đầu lộ vào Cảng cá Tắc Cậu
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 271 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 |
Từ đầu lộ vào cảng cá - Bến phà Tắc Cậu
|
2.016.000
|
1.008.000
|
504.000
|
252.000
|
126.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 272 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 |
Từ cống số 2 - Khu tái định cư bên rạch Cái Thìa
|
1.428.000
|
714.000
|
357.000
|
178.500
|
89.250
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 273 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ ranh thành phố Rạch Giá - Đầu tuyến tránh Rạch Giá
|
5.082.000
|
2.541.000
|
1.270.500
|
635.250
|
317.625
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 274 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ đầu tuyến tránh Rạch Giá - Cầu Tà Niên
|
4.158.000
|
2.079.000
|
1.039.500
|
519.750
|
259.875
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 275 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ cầu Tà Niên - Cống Phát Lợi
|
4.620.000
|
2.310.000
|
1.155.000
|
577.500
|
288.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 276 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ cống Phát Lợi - Ranh Tòa án huyện
|
3.780.000
|
1.890.000
|
945.000
|
472.500
|
236.250
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 277 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ điểm cuối Trường Công an tỉnh B8 - Cầu kênh 5 thước
|
2.520.000
|
1.260.000
|
630.000
|
315.000
|
157.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 278 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ cầu kênh 5 thước - cầu rạch KapơHe
|
1.260.000
|
630.000
|
315.000
|
157.500
|
78.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 279 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ cầu rạch KapơHe - cầu Gò Đất
|
1.008.000
|
504.000
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 280 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ cầu Gò Đất - Giáp ranh huyện Giồng Riềng
|
924.000
|
462.000
|
231.000
|
115.500
|
57.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 281 |
Huyện Châu Thành |
Quốc Lộ 80 |
Từ cầu Quằng - Cống Bầu Thì
|
1.512.000
|
756.000
|
378.000
|
189.000
|
94.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 282 |
Huyện Châu Thành |
Quốc Lộ 80 |
Từ cống Bầu Thì - Cầu Móng trừ trung tâm chợ nhà thờ ấp Phước Lợi và chợ Cầu Móng
|
1.176.000
|
588.000
|
294.000
|
147.000
|
73.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 283 |
Huyện Châu Thành |
Quốc Lộ 80 |
Từ cầu Móng - Giáp ranh xã Thạnh Trị, huyện Tân Hiệp trừ trung tâm chợ số 1 Mong Thọ
|
1.008.000
|
504.000
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 284 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hành lang ven biển phía Nam |
Từ Quốc lộ 61 - Cầu Cái Sắn
|
1.512.000
|
756.000
|
378.000
|
189.000
|
94.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 285 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hành lang ven biển phía Nam |
Từ cầu Cái Sắn - Giáp ranh thành phố Rạch Giá
|
1.663.200
|
831.600
|
415.800
|
207.900
|
103.950
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 286 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hành lang ven biển phía Nam |
Từ đầu Quốc lộ 63 - Giáp ranh huyện An Biên
|
1.560.000
|
780.000
|
390.000
|
195.000
|
97.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 287 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Số 1 Mong Thọ (trung tâm chợ qua mỗi bên 200 mét) - Xã Mong Thọ |
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
225.000
|
112.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 288 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp kênh sau làng - Xã Mong Thọ |
Từ kênh 17 - Kênh số 2
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 289 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Số 3 nhỏ - Xã Mong Thọ |
Từ Quốc lộ 80 - Kênh Huyện Kiểng
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 290 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Số 2 - Xã Mong Thọ |
Từ Quốc lộ 80 - Kênh Huyện Kiểng
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 291 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Số 19 - Xã Mong Thọ |
Từ Quốc lộ 80 - Kênh Huyện Kiểng
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 292 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh số 18 - Xã Mong Thọ |
Từ Quốc lộ 80 - Kênh Huyện Kiểng
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 293 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Số 17 - Xã Mong Thọ |
Từ kênh sau làng - Kênh Huyện Kiểng
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 294 |
Huyện Châu Thành |
Đường KH1 - Xã Mong Thọ |
Từ ranh Huyện Kiểng giáp ranh xã Thạnh Trị - Giáp ranh xã Mong Thọ B
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 295 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình An |
Từ hết ranh trường song ngữ - Hết đất ông Huỳnh Văn Sén ấp An Thành
|
432.000
|
216.000
|
108.000
|
54.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 296 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình An |
Từ chợ cũ Tắc Cậu hướng về lô 7 - Hết đất ông Huỳnh Văn Trung bờ Tây sông Cái Bé
|
792.000
|
396.000
|
198.000
|
99.000
|
49.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 297 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp sông Cái Bé - Xã Bình An |
Từ bên phà Tắc Cậu cũ - Giáp ranh cảng đường sông bờ Đông
|
648.000
|
324.000
|
162.000
|
81.000
|
40.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 298 |
Huyện Châu Thành |
Lộ An Bình - Xã Bình An |
Từ Rạch Sóc Tràm - Cầu Xẻo Thầy Bẩy
|
720.000
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 299 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình An |
Đường Từ đầu Lô 1 - Cuối Lô 2 ấp An Ninh
|
432.000
|
216.000
|
108.000
|
54.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 300 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bảng Vàng - Xã Bình An |
Từ Quốc lộ 63 - Hết nhà ông Trần Văn Út
|
720.000
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
Đất TM-DV nông thôn |