6101 |
Thị xã Ninh Hòa |
Tuyến tránh quốc lộ 29 |
đến giáp quốc lộ 26 (đoạn qua địa bàn xã Ninh Bình)
|
504.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6102 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Sơn Lộc - Ninh An - Các xã đồng bằng |
|
140.000
|
103.000
|
74.900
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6103 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Ngọc Sơn - Ninh An - Các xã đồng bằng |
|
140.000
|
103.000
|
74.900
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6104 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Ninh Ích - Ninh An - Các xã đồng bằng |
|
140.000
|
103.000
|
74.900
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6105 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Lạc Hòa - Ninh An - Các xã đồng bằng |
|
103.000
|
75.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6106 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Gia Mỹ - Ninh An - Các xã đồng bằng |
|
103.000
|
75.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6107 |
Thị xã Ninh Hòa |
Các thôn: Phú Gia, thôn Hòa Thiện 1, thôn Hòa Thiện 2 - Ninh An - Các xã đồng bằng |
|
82.000
|
60.000
|
44.900
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6108 |
Thị xã Ninh Hòa |
Các thôn: Bình Thành, Phước Lý, Phong Ấp và Tuân Thừa - Ninh Bình - Các xã đồng bằng |
đến phía đông nhà bà Phùng Thị Tố Nga (giáp đường liên xã).
|
164.000
|
120.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6109 |
Thị xã Ninh Hòa |
Các thôn: Bình Thành, Phước Lý, Phong Ấp và Tuân Thừa - Ninh Bình - Các xã đồng bằng |
|
120.000
|
87.000
|
65.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6110 |
Thị xã Ninh Hòa |
Các thôn: Bình Thành, Tuân Thừa và Phong Ấp - Ninh Bình - Các xã đồng bằng |
đến phía Đông nhà ông Trần Huỳnh Lâm (giáp đường liên xã).
|
164.000
|
120.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6111 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phong Ấp - Ninh Bình - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba trạm y tế xã Ninh Bình
|
164.000
|
120.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6112 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn An Bình - Ninh Bình - Các xã đồng bằng |
|
120.000
|
87.000
|
65.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6113 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Hiệp Thạnh - Ninh Bình - Các xã đồng bằng |
|
120.000
|
87.000
|
65.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6114 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Hòa Thuận - Ninh Bình - Các xã đồng bằng |
|
120.000
|
87.000
|
65.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6115 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Bình Trị - Ninh Bình - Các xã đồng bằng |
|
120.000
|
87.000
|
65.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6116 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Bình - Ninh Bình - Các xã đồng bằng |
|
96.000
|
70.000
|
52.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6117 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Quang Đông - Ninh Đông - Các xã đồng bằng |
đến phía Nam cầu Đồn.
|
70.000
|
51.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6118 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Quang Đông - Ninh Đông - Các xã đồng bằng |
đến phía Tây nhà ông Thô.
|
70.000
|
51.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6119 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Quang Đông - Ninh Đông - Các xã đồng bằng |
đến phía Bắc nhà ông Huỳnh Hữu Hoàng.
|
70.000
|
51.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6120 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Quang Đông - Ninh Đông - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà ông Thưa.
|
70.000
|
51.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6121 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Quang Đông - Ninh Đông - Các xã đồng bằng |
đến chùa.
|
70.000
|
51.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6122 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Quang Đông - Ninh Đông - Các xã đồng bằng |
đến phía đông nhà ông Phạm Niên
|
70.000
|
51.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6123 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Quang Đông - Ninh Đông - Các xã đồng bằng |
đến phía đông nhà Tần Ngọc Hạp
|
70.000
|
51.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6124 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phú Nghĩa - Ninh Đông - Các xã đồng bằng |
đến phía Bắc nhà ông Bùi Xuân Miên.
|
70.000
|
51.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6125 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phú Nghĩa - Ninh Đông - Các xã đồng bằng |
đến phía Đông nhà ông Đinh Hùng.
|
70.000
|
51.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6126 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Văn Định - Ninh Đông - Các xã đồng bằng |
đến phía Bắc trạm xá cũ.
|
70.000
|
51.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6127 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Văn Định - Ninh Đông - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Ninh Đa.
|
70.000
|
51.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6128 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Văn Định - Ninh Đông - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường xe lửa.
|
70.000
|
51.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6129 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phước Thuận - Ninh Đông - Các xã đồng bằng |
đến phía Nam ngã ba Chùa Phước Thuận.
|
60.000
|
44.000
|
32.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6130 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phước Thuận - Ninh Đông - Các xã đồng bằng |
đến phía Bắc nhà ông Thơm.
|
60.000
|
44.000
|
32.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6131 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phước Thuận - Ninh Đông - Các xã đồng bằng |
đến hết nhà ông Siêng.
|
60.000
|
44.000
|
32.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6132 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Nội Mỹ - Ninh Đông - Các xã đồng bằng |
đến phía Tây đường sắt.
|
60.000
|
44.000
|
32.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6133 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Nội Mỹ - Ninh Đông - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Ninh An.
|
60.000
|
44.000
|
32.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6134 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Nội Mỹ - Ninh Đông - Các xã đồng bằng |
|
60.000
|
44.000
|
32.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6135 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Nội Mỹ - Ninh Đông - Các xã đồng bằng |
|
48.000
|
35.000
|
26.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6136 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Trường Lộc - Ninh Hưng - Các xã đồng bằng |
đến cầu Siêu; Từ ngã ba Bà Giảng đến cống ông Vỹ
|
93.600
|
68.600
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6137 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Trường Lộc - Ninh Hưng - Các xã đồng bằng |
đến Gò Sỏi và các tuyến đường liên xóm từ 3,5m đến 6m
|
93.600
|
68.600
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6138 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Trường Lộc - Ninh Hưng - Các xã đồng bằng |
|
93.600
|
68.600
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6139 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phú Đa - Ninh Hưng - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba Gò Thổ Mộ
|
93.600
|
68.600
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6140 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phú Đa - Ninh Hưng - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Lưu Thị Đặng; từ nhà ông Dương Tấn Chức đến nhà ông Hồ Hinh và các tuyến đường liên xóm tiếp giáp đường liên thôn
|
93.600
|
68.600
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6141 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phú Đa - Ninh Hưng - Các xã đồng bằng |
|
93.600
|
68.600
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6142 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Hưng - Ninh Hưng - Các xã đồng bằng |
đến đường Tỉnh lộ 5
|
93.600
|
68.600
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6143 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Hưng - Ninh Hưng - Các xã đồng bằng |
đến đình Tân Hưng và từ nhà ông Xanh đến chợ; từ nhà bà Ngã đến nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Tân Hưng
|
93.600
|
68.600
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6144 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Hưng - Ninh Hưng - Các xã đồng bằng |
|
93.600
|
68.600
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6145 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Gò Sắn - Ninh Hưng - Các xã đồng bằng |
|
93.600
|
68.600
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6146 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Gò Sắn - Ninh Hưng - Các xã đồng bằng |
|
93.600
|
68.600
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6147 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phước Mỹ - Ninh Hưng - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Đoạn Thị Cằng
|
93.600
|
68.600
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6148 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phước Mỹ - Ninh Hưng - Các xã đồng bằng |
|
93.600
|
68.600
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6149 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phụng Cang - Ninh Hưng - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phạn Thành Xuân
|
68.600
|
49.900
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6150 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phụng Cang - Ninh Hưng - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Văn Chỗ và từ nhà ông Nguyễn Trung đến nhà ông Lê Xoa
|
68.600
|
49.900
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6151 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phụng Cang - Ninh Hưng - Các xã đồng bằng |
|
68.600
|
49.900
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6152 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phú Hữu - Ninh Ích - Các xã đồng bằng |
đến hết nhà ông Trần Văn Hẩm
|
117.000
|
85.800
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6153 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phú Hữu - Ninh Ích - Các xã đồng bằng |
|
85.800
|
62.400
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6154 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Ngọc - Ninh Ích - Các xã đồng bằng |
|
85.800
|
62.400
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6155 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Đảo - Ninh Ích - Các xã đồng bằng |
|
85.800
|
62.400
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6156 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Thành - Ninh Ích - Các xã đồng bằng |
|
85.800
|
62.400
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6157 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Phú - Ninh Ích - Các xã đồng bằng |
|
85.800
|
62.400
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6158 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Ngọc Diêm - Ninh Ích - Các xã đồng bằng |
|
85.800
|
62.400
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6159 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Vạn Thuận - Ninh Ích - Các xã đồng bằng |
đến hết nhà ông Huỳnh Văn Thắng
|
117.000
|
85.800
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6160 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Vạn Thuận - Ninh Ích - Các xã đồng bằng |
|
85.800
|
62.400
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6161 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Mỹ Lợi - Ninh Lộc - Các xã đồng bằng |
đến giáp xã Ninh Hưng.
|
94.000
|
69.000
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6162 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Mỹ Lợi - Ninh Lộc - Các xã đồng bằng |
đến hết nhà ông Đỗ Công Khanh
|
94.000
|
69.000
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6163 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Mỹ Lợi - Ninh Lộc - Các xã đồng bằng |
đến hết nhà ông Nguyễn Văn Cao.
|
69.000
|
50.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6164 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Mỹ Lợi - Ninh Lộc - Các xã đồng bằng |
đến hết nhà bà Lưu Thị Bao.
|
69.000
|
50.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6165 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Mỹ Lợi - Ninh Lộc - Các xã đồng bằng |
đến hết nhà thờ họ Hồ.
|
69.000
|
50.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6166 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Khê - Ninh Lộc - Các xã đồng bằng |
đến hết nhà ông Hồ Thành
|
69.000
|
50.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6167 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Vạn Khê - Ninh Lộc - Các xã đồng bằng |
đến hết nhà ông Lê Văn Đường.
|
69.000
|
50.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6168 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Vạn Khê - Ninh Lộc - Các xã đồng bằng |
đến Cầu Hầm Voi
|
69.000
|
50.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6169 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phong Thạnh - Ninh Lộc - Các xã đồng bằng |
đến hết Cầu Hầm Voi.
|
69.000
|
50.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6170 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Ninh Đức - Ninh Lộc - Các xã đồng bằng |
đến hết đình Ninh Đức.
|
94.000
|
69.000
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6171 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phong Thạnh - Ninh Lộc - Các xã đồng bằng |
đến đình thôn Ninh Đức.
|
94.000
|
69.000
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6172 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tam Ích, thôn Lệ Cam, thôn Tân Thủy và những vị trí còn lại của các thôn: Mỹ Lợi, Tân Khê, Vạn Khê, Phong Thạnh và Ninh Đức (khu vực khó khăn, tính bằng 80% giá đất khu vực 2) - Ninh Lộc - Các xã đồng bằng |
|
55.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6173 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Hội Phú Bắc 1 - Ninh Phú - Các xã đồng bằng |
đến hết nhà Sinh hoạt cộng đồng.
|
117.000
|
85.800
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6174 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Hội Phú Bắc 2 - Ninh Phú - Các xã đồng bằng |
đến tiếp giáp tràn Hội Điền.
|
117.000
|
85.800
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6175 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Hội Phú Bắc 2 - Ninh Phú - Các xã đồng bằng |
|
85.800
|
62.400
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6176 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Hội Phú Nam 1 - Ninh Phú - Các xã đồng bằng |
|
117.000
|
85.800
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6177 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Hội Phú Nam 2 - Ninh Phú - Các xã đồng bằng |
đến ranh giới thôn Hội Thành.
|
85.800
|
62.400
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6178 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Hội Phú Nam 2 - Ninh Phú - Các xã đồng bằng |
|
117.000
|
85.800
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6179 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Văn Định - Ninh Phú - Các xã đồng bằng |
|
85.800
|
62.400
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6180 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Bằng Phước - Ninh Phú - Các xã đồng bằng |
|
85.800
|
62.400
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6181 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Hang Dơi, thôn Lệ Cam, thôn Hội Điền, thôn Tiên Du 1 và thôn Tiên Du 2 - Ninh Phú - Các xã đồng bằng |
|
68.600
|
49.900
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6182 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Xuân Hòa 1 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
129.000
|
94.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6183 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Xuân Hòa 1 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
129.000
|
94.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6184 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Xuân Hòa 1 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Nhứt
|
129.000
|
94.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6185 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Xuân Hòa 1 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
129.000
|
94.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6186 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Xuân Hòa 2 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
đến chợ Ninh Phụng
|
129.000
|
94.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6187 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Xuân Hòa 2 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
129.000
|
94.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6188 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Xuân Hòa 2 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
129.000
|
94.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6189 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Xuân Hòa 2 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
129.000
|
94.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6190 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Nghi Phụng - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
đến trụ sở thôn Nghi Phụng
|
129.000
|
94.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6191 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Nghi Phụng - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
129.000
|
94.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6192 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Nghi Phụng - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
69.000
|
51.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6193 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Vĩnh Phước - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
69.000
|
51.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6194 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phú Bình - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
69.000
|
51.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6195 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phú Bình - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
69.000
|
51.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6196 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Điềm Tịnh - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
69.000
|
51.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6197 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Điềm Tịnh - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
69.000
|
51.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6198 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Đại Cát 1 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
129.000
|
94.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6199 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Đại Cát 2 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
đến ranh giới xã Ninh Thân
|
129.000
|
94.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6200 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Đại Cát 2 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
đến ranh giới xã Ninh Thân
|
129.000
|
94.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |