5901 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Mỹ Lợi - Ninh Lộc - Các xã đồng bằng |
đến hết nhà thờ họ Hồ.
|
92.000
|
67.000
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5902 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Khê - Ninh Lộc - Các xã đồng bằng |
đến hết nhà ông Hồ Thành
|
92.000
|
67.000
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5903 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Vạn Khê - Ninh Lộc - Các xã đồng bằng |
đến hết nhà ông Lê Văn Đường.
|
92.000
|
67.000
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5904 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Vạn Khê - Ninh Lộc - Các xã đồng bằng |
đến Cầu Hầm Voi
|
92.000
|
67.000
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5905 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phong Thạnh - Ninh Lộc - Các xã đồng bằng |
đến hết Cầu Hầm Voi.
|
92.000
|
67.000
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5906 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Ninh Đức - Ninh Lộc - Các xã đồng bằng |
đến hết đình Ninh Đức.
|
125.000
|
92.000
|
66.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5907 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phong Thạnh - Ninh Lộc - Các xã đồng bằng |
đến đình thôn Ninh Đức.
|
125.000
|
92.000
|
66.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5908 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tam Ích, thôn Lệ Cam, thôn Tân Thủy và những vị trí còn lại của các thôn: Mỹ Lợi, Tân Khê, Vạn Khê, Phong Thạnh và Ninh Đức (khu vực khó khăn, tính bằng 80% giá đất khu vực 2) - Ninh Lộc - Các xã đồng bằng |
|
73.000
|
53.000
|
39.900
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5909 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Hội Phú Bắc 1 - Ninh Phú - Các xã đồng bằng |
đến hết nhà Sinh hoạt cộng đồng.
|
156.000
|
114.400
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5910 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Hội Phú Bắc 2 - Ninh Phú - Các xã đồng bằng |
đến tiếp giáp tràn Hội Điền.
|
156.000
|
114.400
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5911 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Hội Phú Bắc 2 - Ninh Phú - Các xã đồng bằng |
|
114.400
|
83.200
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5912 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Hội Phú Nam 1 - Ninh Phú - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
114.400
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5913 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Hội Phú Nam 2 - Ninh Phú - Các xã đồng bằng |
đến ranh giới thôn Hội Thành.
|
114.400
|
83.200
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5914 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Hội Phú Nam 2 - Ninh Phú - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
114.400
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5915 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Văn Định - Ninh Phú - Các xã đồng bằng |
|
114.400
|
83.200
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5916 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Bằng Phước - Ninh Phú - Các xã đồng bằng |
|
114.400
|
83.200
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5917 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Hang Dơi, thôn Lệ Cam, thôn Hội Điền, thôn Tiên Du 1 và thôn Tiên Du 2 - Ninh Phú - Các xã đồng bằng |
|
91.500
|
66.600
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5918 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Xuân Hòa 1 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
126.000
|
91.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5919 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Xuân Hòa 1 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
126.000
|
91.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5920 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Xuân Hòa 1 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Nhứt
|
172.000
|
126.000
|
91.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5921 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Xuân Hòa 1 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
126.000
|
91.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5922 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Xuân Hòa 2 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
đến chợ Ninh Phụng
|
172.000
|
126.000
|
91.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5923 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Xuân Hòa 2 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
126.000
|
91.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5924 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Xuân Hòa 2 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
126.000
|
91.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5925 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Xuân Hòa 2 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
126.000
|
91.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5926 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Nghi Phụng - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
đến trụ sở thôn Nghi Phụng
|
172.000
|
126.000
|
91.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5927 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Nghi Phụng - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
126.000
|
91.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5928 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Nghi Phụng - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
126.000
|
92.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5929 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Vĩnh Phước - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
126.000
|
92.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5930 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phú Bình - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
126.000
|
92.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5931 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phú Bình - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
126.000
|
92.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5932 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Điềm Tịnh - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
126.000
|
92.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5933 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Điềm Tịnh - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
126.000
|
92.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5934 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Đại Cát 1 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
126.000
|
91.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5935 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Đại Cát 2 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
đến ranh giới xã Ninh Thân
|
172.000
|
126.000
|
91.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5936 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Đại Cát 2 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
đến ranh giới xã Ninh Thân
|
172.000
|
126.000
|
91.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5937 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Đại Cát 2 - Ninh Phụng - Các xã đồng bằng |
|
126.000
|
92.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5938 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Mỹ Giang - Ninh Phước - Các xã đồng bằng |
|
234.000
|
172.000
|
124.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5939 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Ninh Yển - Ninh Phước - Các xã đồng bằng |
|
234.000
|
172.000
|
124.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5940 |
Thị xã Ninh Hòa |
Đảo Mỹ Giang (thôn Mỹ Giang) - Ninh Phước - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
125.000
|
93.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5941 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Ninh Tịnh - Ninh Phước - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
125.000
|
93.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5942 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Thạch Thành - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến đường chính xã
|
218.000
|
160.000
|
116.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5943 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Thạch Thành - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến phía bắc Cầu bà Vĩnh
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5944 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Thạch Thành - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến giáp thôn Phong Ấp, xã Ninh Bình
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5945 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Thạch Thành - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến mương nước tiếp giáp nhà ông Mười Chua
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5946 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Trường Châu - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến tiếp giáp Trường Tiểu học số 1
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5947 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Trường Châu - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến phía Bắc nhà ông Năm Huy
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5948 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Trường Châu - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến tiếp giáp mương nước
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5949 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Trường Châu - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến phía Đông Cầu Cá
|
218.000
|
160.000
|
116.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5950 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Quang Vinh - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến phía Đông cầu Mương Quý
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5951 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Quang Vinh - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến hết nhà ông Võ Thiện
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5952 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Quang Vinh - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Võ Thị Bê
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5953 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Quang Vinh - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến phía Bắc Cầu Sáu
|
218.000
|
160.000
|
116.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5954 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phú Hòa - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến hết Đình Phú Hòa
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5955 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phú Hòa - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến Cầu Máng
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5956 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phú Hòa - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến cầu nhà bà Năm Cút
|
218.000
|
160.000
|
116.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5957 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Vạn Hữu - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến phía Nam nhà ông Ngô Thọ
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5958 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Vạn Hữu - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến cầu ông Miễn
|
218.000
|
160.000
|
116.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5959 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Vạn Hữu - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến mương nước tiếp giáp xã Ninh Bình
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5960 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Vạn Hữu - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Đại
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5961 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Thạnh Mỹ - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến cửa hàng HTX số 1
|
218.000
|
160.000
|
116.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5962 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Thạnh Mỹ - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến cầu Sấu
|
218.000
|
160.000
|
116.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5963 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Thạnh Mỹ - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến hết nhà bà Nguyễn Thị Bót
|
160.000
|
116.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5964 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Thạnh Mỹ - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến bình biến áp
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5965 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Thạnh Mỹ - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến hết nhà ông Mồi
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5966 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Thạnh Mỹ - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến hết nhà ông Nguyễn Sơn
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5967 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Thạnh Mỹ - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến hết trụ sở UBND xã Ninh Quang
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5968 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Thạnh Mỹ - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến cầu Dong
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5969 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Quang - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến hết kho HTX số 2
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5970 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Quang - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến Gò Sạn
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5971 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Quang - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến mương N12
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5972 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Quang - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến mương N8
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5973 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Quang - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến cống ông Dạ
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5974 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Quang - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến cống CT3
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5975 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Quang - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến hết khu dân cư Bến Ghe
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5976 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Quang - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
|
128.000
|
93.000
|
69.900
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5977 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Quang - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến mương Suối Trầu
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5978 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phước Lộc - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến phía Đông đường sắt
|
218.000
|
160.000
|
116.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5979 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phước Lộc - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến phía Tây nhà Huỳnh Đính
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5980 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phước Lộc - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến phía Tây nhà Võ Đông Quyên
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5981 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phước Lộc - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến phía Bắc nhà ông Đoàn Hương
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5982 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Thuận Mỹ - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến phía Đông bình biến áp
|
218.000
|
160.000
|
116.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5983 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Thuận Mỹ - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến đường nhựa của xã
|
218.000
|
160.000
|
116.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5984 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Thuận Mỹ - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến hết nhà ông Phan Lót
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5985 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Thuận Mỹ - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến cầu đồng Giữa
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5986 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Thuận Mỹ - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Ngọc
|
160.000
|
116.000
|
87.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5987 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Thuận Mỹ - Ninh Quang - Các xã đồng bằng |
|
128.000
|
93.000
|
69.900
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5988 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Khánh 1 - Ninh Sim - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
126.000
|
91.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5989 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Khánh 2 - Ninh Sim - Các xã đồng bằng |
|
126.000
|
92.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5990 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Lập - Ninh Sim - Các xã đồng bằng |
|
126.000
|
92.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5991 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Đống Đa - Ninh Sim - Các xã đồng bằng |
|
126.000
|
92.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5992 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Lam Sơn - Ninh Sim - Các xã đồng bằng |
|
126.000
|
92.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5993 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Nông Trường - Ninh Sim - Các xã đồng bằng |
|
101.000
|
73.000
|
54.900
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5994 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Chấp Lễ - Ninh Thân - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba thôn Chấp Lễ (phía Bắc nhà ông Nguyễn Của).
|
124.800
|
91.500
|
66.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5995 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Đại Tập - Ninh Thân - Các xã đồng bằng |
đến giáp xã Ninh Trung.
|
124.800
|
91.500
|
66.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5996 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Đại Mỹ - Ninh Thân - Các xã đồng bằng |
đến phía Đông nhà ông Phạm Lực.
|
124.800
|
91.500
|
66.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5997 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Đại Mỹ - Ninh Thân - Các xã đồng bằng |
đến phía Đông nhà Ông Nguyễn Hùng.
|
124.800
|
91.500
|
66.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5998 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Mỹ Hoán - Ninh Thân - Các xã đồng bằng |
đến giáp xã Ninh Phụng
|
124.800
|
91.500
|
66.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5999 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Mỹ Hoán - Ninh Thân - Các xã đồng bằng |
|
91.500
|
66.600
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6000 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Nhĩ Sự - Ninh Thân - Các xã đồng bằng |
|
91.500
|
66.600
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |