Bảng giá đất Khánh Hoà

Giá đất cao nhất tại Khánh Hoà là: 37.800.000
Giá đất thấp nhất tại Khánh Hoà là: 3.000
Giá đất trung bình tại Khánh Hoà là: 1.222.867
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023 của UBND tỉnh Khánh Hòa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5301 Thị xã Ninh Hòa Đuờng số 4 - Khu quy hoạch dân cư thôn 1 - Phường Ninh Hiệp Đường số N4 624.000 437.000 364.000 208.000 156.000 Đất TM - DV đô thị
5302 Thị xã Ninh Hòa Đường số 5 - Khu quy hoạch dân cư thôn 1 - Phường Ninh Hiệp Đường số N5 562.000 393.000 328.000 187.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
5303 Thị xã Ninh Hòa Đường số N4 - Khu quy hoạch dân cư thôn 1 - Phường Ninh Hiệp Đường số 5 1.040.000 624.000 520.000 260.000 187.200 Đất TM - DV đô thị
5304 Thị xã Ninh Hòa Các đường quy hoạch rộng trên 13m - Khu quy hoạch dân cư Bắc phường Ninh Hiệp (Khu QH dân cư Bắc Thị trấn) - Phường Ninh Hiệp 499.000 349.000 291.000 166.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
5305 Thị xã Ninh Hòa Các đường quy hoạch rộng từ 13m trở xuống - Khu quy hoạch dân cư Bắc phường Ninh Hiệp (Khu QH dân cư Bắc Thị trấn) - Phường Ninh Hiệp 416.000 250.000 208.000 156.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
5306 Thị xã Ninh Hòa Các đường rộng trên 13m - Những đường còn lại - Phường Ninh Hiệp 499.000 349.000 291.000 166.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
5307 Thị xã Ninh Hòa Các đường rộng từ 13m trở xuống - Những đường còn lại - Phường Ninh Hiệp 354.000 212.000 177.000 133.000 106.100 Đất TM - DV đô thị
5308 Thị xã Ninh Hòa Đường số 4, Đường N7 (lộ giới 16m) - Khu tái định cư thuộc dự án Đường Bắc Nam (giai đoạn 2) - Phường Ninh Hiệp 676.000 406.000 338.000 169.000 121.700 Đất TM - DV đô thị
5309 Thị xã Ninh Hòa Đường số 1 (lộ giới 11m) - Khu tái định cư thuộc dự án Đường Bắc Nam (giai đoạn 2) - Phường Ninh Hiệp 624.000 437.000 364.000 208.000 156.000 Đất TM - DV đô thị
5310 Thị xã Ninh Hòa Đường số 2 (lộ giới 7m) - Khu tái định cư thuộc dự án Đường Bắc Nam (giai đoạn 2) - Phường Ninh Hiệp 593.000 415.000 346.000 198.000 148.200 Đất TM - DV đô thị
5311 Thị xã Ninh Hòa Đường Bắc-Nam (đường 2/4 giai đoạn 2) - Phường Ninh Hiệp Đường 16/7 2.496.000 1.297.600 1.081.600 499.200 249.600 Đất TM - DV đô thị
5312 Thị xã Ninh Hòa Đường Bến Đò - Phường Ninh Hà Ngã Ba Hà liên 593.000 415.000 346.000 198.000 148.200 Đất TM - DV đô thị
5313 Thị xã Ninh Hòa Đường Bến Đò - Phường Ninh Hà Cầu Hộ 499.000 349.000 291.000 166.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
5314 Thị xã Ninh Hòa Đường liên thôn Thuận Lợi - Mỹ Trạch (Lý Tự Trọng) - Phường Ninh Hà Quốc lộ 1A 499.000 349.000 291.000 166.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
5315 Thị xã Ninh Hòa Đuờng BTXM, nền 10, mặt 4m (Hồ Tùng Mậu) - Phường Ninh Hà Giáp phường Ninh Giang 499.000 349.000 291.000 166.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
5316 Thị xã Ninh Hòa Đường thôn Mỹ Thuận, BTXM, nền 6m, mặt 3,5m - Phường Ninh Hà Nhà ông Âu 499.000 349.000 291.000 166.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
5317 Thị xã Ninh Hòa Đường liên thôn Thuận Lợi - Hà Liên: BT nhựa, nền 8m, mặt 3,5m - Phường Ninh Hà Chùa Huệ Liên 499.000 349.000 291.000 166.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
5318 Thị xã Ninh Hòa Đường trục thôn Tân Tế. BTXM, nền 6m, mặt 3m - Phường Ninh Hà Cầu Đá 333.000 200.000 166.000 125.000 99.800 Đất TM - DV đô thị
5319 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ 1A đoạn qua phường Ninh Hà - Phường Ninh Hà 1.040.000 624.000 520.000 260.000 187.200 Đất TM - DV đô thị
5320 Thị xã Ninh Hòa Đường trạm Bơm đến UBND phường - Phường Ninh Hà đường Lý Tự trọng 416.000 250.000 208.000 156.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
5321 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Giang - Phường Ninh Giang Phía Nam Cầu mới 936.000 562.000 468.000 234.000 168.500 Đất TM - DV đô thị
5322 Thị xã Ninh Hòa Nguyễn Trường Tộ - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Hồ Tùng Mậu (ngã Ba Phong Phú) 728.000 437.000 364.000 182.000 131.000 Đất TM - DV đô thị
5323 Thị xã Ninh Hòa Hồ Tùng Mậu - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Ngã 3 Phú Thạnh 374.000 225.000 187.000 140.000 112.300 Đất TM - DV đô thị
5324 Thị xã Ninh Hòa Đường BTXM - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Cầu ông Dẹp Ninh Phú 437.000 306.000 255.000 146.000 109.200 Đất TM - DV đô thị
5325 Thị xã Ninh Hòa Nguyễn Văn Trỗi - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Đến nhà bà Điệp giáp Quốc Lộ 1A 437.000 306.000 255.000 146.000 109.200 Đất TM - DV đô thị
5326 Thị xã Ninh Hòa Đường BTXM - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Đến ngã ba thôn Phú Thạnh 291.000 175.000 146.000 109.000 87.400 Đất TM - DV đô thị
5327 Thị xã Ninh Hòa Đường BTXM - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Đến cuối tuyến đường 291.000 175.000 146.000 109.000 87.400 Đất TM - DV đô thị
5328 Thị xã Ninh Hòa Đường BTXM - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Đến trại đìa ông Thạch 291.000 175.000 146.000 109.000 87.400 Đất TM - DV đô thị
5329 Thị xã Ninh Hòa Đường BTXM - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Đến cuối tuyến đường 291.000 175.000 146.000 109.000 87.400 Đất TM - DV đô thị
5330 Thị xã Ninh Hòa Núi Sầm - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang QL1A (quán cơm Thanh Xuân), bến xe Ninh Hòa 416.000 250.000 208.000 156.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
5331 Thị xã Ninh Hòa Đường số 1 - Khu trung tâm phường - Phường Ninh Giang ngã ba giáp đường N5 780.000 468.000 390.000 195.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
5332 Thị xã Ninh Hòa Đường K4 - Khu trung tâm phường - Phường Ninh Giang ngã ba giáp đường số 1 780.000 468.000 390.000 195.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
5333 Thị xã Ninh Hòa Tuyến đường gom giáp Quốc lộ 1A đoạn qua phường Ninh Giang - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 780.000 468.000 390.000 195.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
5334 Thị xã Ninh Hòa Đoạn đường N5, đoạn có lộ giới 36,75 m (đã hoàn chỉnh theo quy hoạch) - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 780.000 468.000 390.000 195.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
5335 Thị xã Ninh Hòa Đường N5, có lộ giới 16m (đã hoàn chỉnh theo QH) - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 728.000 437.000 364.000 182.000 131.000 Đất TM - DV đô thị
5336 Thị xã Ninh Hòa Đường số 1, có lộ giới 16m (đã hoàn chỉnh theo QH) - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 676.000 406.000 338.000 169.000 121.700 Đất TM - DV đô thị
5337 Thị xã Ninh Hòa Đường số 2, có lộ giới 13m (đã hoàn chỉnh theo QH) - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 624.000 374.000 312.000 156.000 112.300 Đất TM - DV đô thị
5338 Thị xã Ninh Hòa Đường số 3, có lộ giới 13m (đã hoàn chỉnh theo QH) - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 624.000 374.000 312.000 156.000 112.300 Đất TM - DV đô thị
5339 Thị xã Ninh Hòa Đường số 4, có lộ giới 13m (đã hoàn chỉnh theo QH) - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 624.000 374.000 312.000 156.000 112.300 Đất TM - DV đô thị
5340 Thị xã Ninh Hòa Đường N6, QH 24 m - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 728.000 437.000 364.000 182.000 131.000 Đất TM - DV đô thị
5341 Thị xã Ninh Hòa Đường D6 quy hoạch 16 m (đường Nguyễn Văn Trỗi, hiện trạng đường bê tông 5m) - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 437.000 306.000 255.000 146.000 109.200 Đất TM - DV đô thị
5342 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa Phía Nam Cầu Phước Đa 832.000 499.000 416.000 208.000 149.800 Đất TM - DV đô thị
5343 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa Đến hết thị đội 1.123.000 599.000 499.000 250.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
5344 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa Đến hết ranh giới phường Ninh Đa 832.000 499.000 416.000 208.000 149.800 Đất TM - DV đô thị
5345 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ 26B đoạn qua Phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa Đến giáp ranh xã Ninh Thọ 333.000 200.000 166.000 125.000 99.800 Đất TM - DV đô thị
5346 Thị xã Ninh Hòa Đường Cầu Mới - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Giáp xã Ninh Phú 416.000 250.000 208.000 156.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
5347 Thị xã Ninh Hòa Đường Liên xã (Đường Hòn Hèo) - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Giáp xã Ninh Phú 562.000 393.000 328.000 187.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
5348 Thị xã Ninh Hòa Đường Cây Xăng Bà Na - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Hết nhà ông Ngô Dậy 562.000 393.000 328.000 187.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
5349 Thị xã Ninh Hòa Đường nhà ông Chủng (Đường 16/7) - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Đường Hòn Hèo 562.000 393.000 328.000 187.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
5350 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 1 - Đường Trường Chu Văn An - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Cầu Bộng 562.000 393.000 328.000 187.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
5351 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 2 - Đường Trường Chu Văn An - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Cuối đường núi Hòn Hèo 333.000 200.000 166.000 125.000 99.800 Đất TM - DV đô thị
5352 Thị xã Ninh Hòa Đường Hà Thanh (Đường Nguyễn Cụ) - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Đường Hòn Hèo-ngã ba Mỹ Lệ 562.000 393.000 328.000 187.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
5353 Thị xã Ninh Hòa Đường Nhà ông Định - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Giáp ranh xã Ninh Đông 562.000 393.000 328.000 187.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
5354 Thị xã Ninh Hòa Trương Công Kinh - Phường Ninh Diêm Lê Hồng Phong 499.000 349.000 291.000 166.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
5355 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 1 - Tỉnh lộ I - Phường Ninh Diêm Giáp ranh xã Ninh Thọ 499.000 349.000 291.000 166.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
5356 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 2 - Tỉnh lộ I - Phường Ninh Diêm giáp Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp Ninh Diêm và Bưu điện Ninh Diêm 1.040.000 624.000 520.000 260.000 187.200 Đất TM - DV đô thị
5357 Thị xã Ninh Hòa Tỉnh lộ IA (Đường Hòn Khói) - Phường Ninh Diêm Giáp ranh phường Ninh Hải 1.040.000 624.000 520.000 260.000 187.200 Đất TM - DV đô thị
5358 Thị xã Ninh Hòa Tỉnh lộ IB (Đường Lê Hồng Phong) - Phường Ninh Diêm Giáp ranh phường Ninh Thủy (Cầu Bá Hà) 1.040.000 624.000 520.000 260.000 187.200 Đất TM - DV đô thị
5359 Thị xã Ninh Hòa Đường đi Dốc lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Diêm Giáp ranh phường Ninh Hải (Khu du lịch Dốc Lết) 1.040.000 624.000 520.000 260.000 187.200 Đất TM - DV đô thị
5360 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ 26B đoạn qua phường Ninh Diêm - Phường Ninh Diêm 374.000 225.000 187.000 140.000 112.300 Đất TM - DV đô thị
5361 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 1 - Tỉnh lộ IB đoạn qua phường Ninh Thủy (Lê Hồng Phong) - Phường Ninh Thủy Đến hết nhà máy Xi măng Hòn Khói 780.000 468.000 390.000 195.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
5362 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 2 - Tỉnh lộ IB đoạn qua phường Ninh Thủy (Lê Hồng Phong) - Phường Ninh Thủy Giáp Quốc lộ 26B 416.000 250.000 208.000 156.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
5363 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ 26B đoạn qua phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy 374.000 225.000 187.000 140.000 112.300 Đất TM - DV đô thị
5364 Thị xã Ninh Hòa Trần Khánh Dư - Phường Ninh Thủy Đến hết đường 333.000 200.000 166.000 125.000 99.800 Đất TM - DV đô thị
5365 Thị xã Ninh Hòa Lê Quý Đôn - Phường Ninh Thủy Đến hết đường 499.000 349.000 291.000 166.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
5366 Thị xã Ninh Hòa Dã Tượng - Phường Ninh Thủy Đến hết đường 354.000 212.000 177.000 133.000 106.100 Đất TM - DV đô thị
5367 Thị xã Ninh Hòa Đường QH từ 20m trở lên - Các khu quy hoạch phân lô dân cư thuộc tổ dân phố Bá Hà 2 và tổ dân phố Phú Thạnh, phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy 468.000 328.000 273.000 - - Đất TM - DV đô thị
5368 Thị xã Ninh Hòa Đường QH từ 13m đến dưới 20m - Các khu quy hoạch phân lô dân cư thuộc tổ dân phố Bá Hà 2 và tổ dân phố Phú Thạnh, phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy 406.000 284.000 237.000 - - Đất TM - DV đô thị
5369 Thị xã Ninh Hòa Đường QH từ 8m đến dưới 13m - Các khu quy hoạch phân lô dân cư thuộc tổ dân phố Bá Hà 2 và tổ dân phố Phú Thạnh, phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy 333.000 200.000 166.000 - - Đất TM - DV đô thị
5370 Thị xã Ninh Hòa Đường QH dưới 8m - Các khu quy hoạch phân lô dân cư thuộc tổ dân phố Bá Hà 2 và tổ dân phố Phú Thạnh, phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy 250.000 150.000 125.000 - - Đất TM - DV đô thị
5371 Thị xã Ninh Hòa Các lô giáp đường Tỉnh lộ 1B (đoạn từ giáp Ninh Diêm đến hết nhà máy xi măng Hòn Khói) - Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84): - Phường Ninh Thủy 780.000 468.000 390.000 - - Đất TM - DV đô thị
5372 Thị xã Ninh Hòa Đường quy hoạch D (lộ giới 37m) - Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84): - Phường Ninh Thủy 468.000 328.000 273.000 - - Đất TM - DV đô thị
5373 Thị xã Ninh Hòa Đường quy hoạch G, F (lộ giới 21m) - Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84): - Phường Ninh Thủy 468.000 328.000 273.000 - - Đất TM - DV đô thị
5374 Thị xã Ninh Hòa Đường quy hoạch K (lộ giới 15m) - Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84): - Phường Ninh Thủy 406.000 284.000 237.000 - - Đất TM - DV đô thị
5375 Thị xã Ninh Hòa Đường quy hoạch B1, J1, J2, E, H (lộ giới 11 m) - Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84): - Phường Ninh Thủy 333.000 200.000 166.000 - - Đất TM - DV đô thị
5376 Thị xã Ninh Hòa Đường quy hoạch D (lộ giới 37m) - Lô N82 N83 khu tái định cư phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy 468.000 328.000 273.000 - - Đất TM - DV đô thị
5377 Thị xã Ninh Hòa Đường quy hoạch B1, J1, J2, E, H (lộ giới 11 m) - Lô N82 N83 khu tái định cư phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy 333.000 200.000 166.000 - - Đất TM - DV đô thị
5378 Thị xã Ninh Hòa Đường quy hoạch lộ giới 7,5m - Lô N82 N83 khu tái định cư phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy 250.000 150.000 125.000 - - Đất TM - DV đô thị
5379 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 1 - Tỉnh lộ IA đoạn qua phường Ninh Hải (Đường Hòn Khói) - Phường Ninh Hải Cổng công ty Hiệp Thành Phát 832.000 499.000 416.000 208.000 149.800 Đất TM - DV đô thị
5380 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 2 - Tỉnh lộ IA đoạn qua phường Ninh Hải (Đường Hòn Khói) - Phường Ninh Hải Giáp Đình Đông Hà 416.000 250.000 208.000 156.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
5381 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 3 - Tỉnh lộ IA đoạn qua phường Ninh Hải (Đường Hòn Khói) - Phường Ninh Hải Hết cổng Cảng Hòn Khói 624.000 437.000 364.000 208.000 156.000 Đất TM - DV đô thị
5382 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 1 - Đường đi Dốc Lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Hải Hết nhà ông Nguyễn Hữu Hảo 1.040.000 624.000 520.000 260.000 187.200 Đất TM - DV đô thị
5383 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 2 - Đường đi Dốc Lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Hải Ngã ba Khách sạn Hoàng Long 832.000 499.000 416.000 208.000 149.800 Đất TM - DV đô thị
5384 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 3 - Đường đi Dốc Lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Hải Cổng Khu du lịch Dốc Lết và Khu du lịch Cát Trắng 1.040.000 624.000 520.000 260.000 187.200 Đất TM - DV đô thị
5385 Thị xã Ninh Hòa Đường trong KDC Cát Trắng - Phường Ninh Hải Cổng Khu du lịch Cát Trắng 624.000 437.000 364.000 208.000 156.000 Đất TM - DV đô thị
5386 Thị xã Ninh Hòa Đặng Vinh Hàm - Phường Ninh Hải Đến hết nhà ông Trần Phận 624.000 437.000 364.000 208.000 156.000 Đất TM - DV đô thị
5387 Thị xã Ninh Hòa Hồ Xuân Hương - Phường Ninh Hải Đến hết nhà ông Lành 624.000 437.000 364.000 208.000 156.000 Đất TM - DV đô thị
5388 Thị xã Ninh Hòa Yết Kiêu - Phường Ninh Hải Giáp Công ty cá chẻm (Australiis) 624.000 437.000 364.000 208.000 156.000 Đất TM - DV đô thị
5389 Thị xã Ninh Hòa Mê Linh - Phường Ninh Hải Đến đình tổ dân phố 8 Bình Tây 416.000 250.000 208.000 156.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
5390 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 1: đường đất (R 8m) - Đường đi Đông Cát, Đông Hải - Phường Ninh Hải Giáp ngã 3 Đông Cát 374.000 225.000 187.000 140.000 112.300 Đất TM - DV đô thị
5391 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 2: đường đất và BTXM (R 7m, mặt BT 3,5m) - Đường đi Đông Cát, Đông Hải - Phường Ninh Hải Hết chợ Đông Hải 416.000 250.000 208.000 156.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
5392 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 3: đường đất (R 8m) - Đường đi Đông Cát, Đông Hải - Phường Ninh Hải Đến hết nhà ông Lía 374.000 225.000 187.000 140.000 112.300 Đất TM - DV đô thị
5393 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 4: đường R 8m, mặt BTXM 4m - Đường đi Đông Cát, Đông Hải - Phường Ninh Hải Đến giáp Đồn Biên phòng Ninh Hải 416.000 250.000 208.000 156.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
5394 Thị xã Ninh Hòa Đường Cảnh sát biển - Phường Ninh Hải Đến giáp Cảnh sát biển 374.000 225.000 187.000 140.000 112.300 Đất TM - DV đô thị
5395 Thị xã Ninh Hòa Đường BTXM - Phường Ninh Hải Đến ngã 3 đường đi Đông Cát 624.000 437.000 364.000 208.000 156.000 Đất TM - DV đô thị
5396 Thị xã Ninh Hòa Đường giao thông đến nhà máy đóng tàu STX (đoạn qua phường Ninh Hải) - Phường Ninh Hải giáp tỉnh lộ 1B 416.000 250.000 208.000 156.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
5397 Thị xã Ninh Hòa Đinh Tiên Hoàng (đường K10) - Phường Ninh Hiệp Quốc lộ 1A 1.123.000 599.000 499.000 250.000 124.800 Đất SX - KD đô thị
5398 Thị xã Ninh Hòa Đường 16/7 - Phường Ninh Hiệp Hết bệnh viện và Công an thị xã 983.000 524.000 437.000 218.000 109.200 Đất SX - KD đô thị
5399 Thị xã Ninh Hòa Đường 16/8 - Phường Ninh Hiệp Đường sắt 624.000 374.000 312.000 156.000 112.300 Đất SX - KD đô thị
5400 Thị xã Ninh Hòa Đường Bê tông - Phường Ninh Hiệp Ngã ba Thạch Thành 265.000 159.000 133.000 99.000 79.600 Đất SX - KD đô thị