3501 |
Huyện Vạn Ninh |
Hoàng Văn Thụ |
Trần Hưng Đạo
|
234.000
|
172.000
|
125.000
|
109.000
|
101.400
|
Đất SX - KD đô thị |
3502 |
Huyện Vạn Ninh |
Hùng Lộc Hầu |
Hùng Vương
|
878.000
|
456.000
|
380.000
|
176.000
|
105.300
|
Đất SX - KD đô thị |
3503 |
Huyện Vạn Ninh |
Hùng Vương |
Ngô Gia Tự
|
936.000
|
487.000
|
406.000
|
187.000
|
112.300
|
Đất SX - KD đô thị |
3504 |
Huyện Vạn Ninh |
Hùng Vương |
Đinh Tiên Hoàng
|
1.498.000
|
749.000
|
624.000
|
281.000
|
174.700
|
Đất SX - KD đô thị |
3505 |
Huyện Vạn Ninh |
Hùng Vương |
Chắn Giã
|
1.872.000
|
936.000
|
780.000
|
351.000
|
218.400
|
Đất SX - KD đô thị |
3506 |
Huyện Vạn Ninh |
Lạc Long Quần |
Hải Thượng Lãn Ông
|
819.000
|
426.000
|
355.000
|
164.000
|
98.300
|
Đất SX - KD đô thị |
3507 |
Huyện Vạn Ninh |
Lê Hồng Phong |
Nguyễn Huệ
|
1.872.000
|
936.000
|
780.000
|
351.000
|
218.400
|
Đất SX - KD đô thị |
3508 |
Huyện Vạn Ninh |
Lê Hồng Phong |
Trần Hưng Đạo (hết đất ông Mai Ngọc Hùng)
|
1.310.000
|
655.000
|
546.000
|
246.000
|
152.900
|
Đất SX - KD đô thị |
3509 |
Huyện Vạn Ninh |
Lê Lai |
Nguyễn Văn Trỗi
|
187.000
|
137.000
|
100.000
|
87.000
|
81.100
|
Đất SX - KD đô thị |
3510 |
Huyện Vạn Ninh |
Lê Lợi |
Trần Hưng Đạo
|
819.000
|
426.000
|
355.000
|
164.000
|
98.300
|
Đất SX - KD đô thị |
3511 |
Huyện Vạn Ninh |
Lê Lợi |
Đường sắt
|
663.000
|
402.000
|
335.000
|
156.000
|
117.000
|
Đất SX - KD đô thị |
3512 |
Huyện Vạn Ninh |
Lê Đại Hành |
Trần Hưng Đạo
|
819.000
|
426.000
|
355.000
|
164.000
|
98.300
|
Đất SX - KD đô thị |
3513 |
Huyện Vạn Ninh |
Lê Quý Đôn |
Lý Tự Trọng
|
187.000
|
137.000
|
100.000
|
87.000
|
81.100
|
Đất SX - KD đô thị |
3514 |
Huyện Vạn Ninh |
Lê Thánh Tông |
Cống Bà Giảo
|
530.000
|
322.000
|
268.000
|
125.000
|
93.600
|
Đất SX - KD đô thị |
3515 |
Huyện Vạn Ninh |
Lê Thánh Tông |
Lê Đại Hành
|
819.000
|
426.000
|
355.000
|
164.000
|
98.300
|
Đất SX - KD đô thị |
3516 |
Huyện Vạn Ninh |
Lương Thế Vinh |
Nguyễn Trãi
|
564.000
|
342.000
|
285.000
|
133.000
|
99.500
|
Đất SX - KD đô thị |
3517 |
Huyện Vạn Ninh |
Lý Thái Tổ |
Nhà Thờ Vạn Giã
|
187.000
|
137.000
|
100.000
|
87.000
|
81.100
|
Đất SX - KD đô thị |
3518 |
Huyện Vạn Ninh |
Lý Thái Tổ |
Ga Vạn Giã
|
152.000
|
112.000
|
81.000
|
71.000
|
65.900
|
Đất SX - KD đô thị |
3519 |
Huyện Vạn Ninh |
Lý Thường Kiệt |
Hoàng Văn Thụ
|
563.600
|
342.100
|
285.100
|
132.600
|
99.500
|
Đất SX - KD đô thị |
3520 |
Huyện Vạn Ninh |
Lý Thường Kiệt |
Đinh Tiên Hoàng
|
936.000
|
486.700
|
405.600
|
187.200
|
112.300
|
Đất SX - KD đô thị |
3521 |
Huyện Vạn Ninh |
Lý Tự Trọng |
Tô Hiến Thành
|
564.000
|
342.000
|
285.100
|
133.000
|
99.500
|
Đất SX - KD đô thị |
3522 |
Huyện Vạn Ninh |
Ngô Gia Tự |
Trần Hưng Đạo
|
819.000
|
426.000
|
355.000
|
164.000
|
98.300
|
Đất SX - KD đô thị |
3523 |
Huyện Vạn Ninh |
Ngô Quyền (Phan Đình Phùng cũ) |
Trần Hưng Đạo
|
1.170.000
|
608.000
|
507.000
|
234.000
|
140.400
|
Đất SX - KD đô thị |
3524 |
Huyện Vạn Ninh |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Nguyễn Trãi
|
234.000
|
172.000
|
125.000
|
109.000
|
101.400
|
Đất SX - KD đô thị |
3525 |
Huyện Vạn Ninh |
Nguyễn Du |
Trần Hưng Đạo
|
390.000
|
225.000
|
187.000
|
125.000
|
109.200
|
Đất SX - KD đô thị |
3526 |
Huyện Vạn Ninh |
Nguyễn Huệ |
Cầu Huyện
|
1.872.000
|
936.000
|
780.000
|
351.000
|
218.400
|
Đất SX - KD đô thị |
3527 |
Huyện Vạn Ninh |
Nguyễn Thiện Thuật |
Lê Lợi
|
234.000
|
172.000
|
125.000
|
109.000
|
101.400
|
Đất SX - KD đô thị |
3528 |
Huyện Vạn Ninh |
Nguyễn Trãi |
Ngô Quyền
|
936.000
|
486.700
|
405.600
|
187.200
|
112.300
|
Đất SX - KD đô thị |
3529 |
Huyện Vạn Ninh |
Nguyễn Trãi |
Ngô Quyền
|
663.000
|
402.000
|
335.000
|
156.000
|
117.000
|
Đất SX - KD đô thị |
3530 |
Huyện Vạn Ninh |
Nguyễn Trãi |
Hai Bà Trưng
|
234.000
|
172.000
|
125.000
|
109.000
|
101.400
|
Đất SX - KD đô thị |
3531 |
Huyện Vạn Ninh |
Nguyễn Tri Phương |
Lý Thái Tổ
|
187.000
|
137.000
|
100.000
|
87.000
|
81.100
|
Đất SX - KD đô thị |
3532 |
Huyện Vạn Ninh |
Nguyễn Văn Trỗi |
Trần Hưng Đạo
|
187.000
|
137.000
|
100.000
|
87.000
|
81.100
|
Đất SX - KD đô thị |
3533 |
Huyện Vạn Ninh |
Đinh Tiên Hoàng |
Trần Hưng Đạo
|
936.000
|
487.000
|
406.000
|
187.000
|
112.300
|
Đất SX - KD đô thị |
3534 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường 14/8 |
Trần Hưng Đạo
|
312.000
|
180.000
|
150.000
|
100.000
|
87.400
|
Đất SX - KD đô thị |
3535 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường bê Tông 10m tại Khu dân cư Gò Trường |
Giáp thửa đất số 303, tờ bản đồ số 9 (thông với hẻm 5m ra đường Lạc Long Quân)
|
530.000
|
322.000
|
268.000
|
125.000
|
93.600
|
Đất SX - KD đô thị |
3536 |
Huyện Vạn Ninh |
Phan Bội Châu |
Giáp đường sắt
|
663.000
|
402.000
|
335.000
|
156.000
|
117.000
|
Đất SX - KD đô thị |
3537 |
Huyện Vạn Ninh |
Phan Chu Trinh |
Giáp đường bê tông 5m KDC Ruộng Đùi
|
564.000
|
342.000
|
285.000
|
133.000
|
99.500
|
Đất SX - KD đô thị |
3538 |
Huyện Vạn Ninh |
Phan Chu Trinh |
Nguyễn Trãi
|
936.000
|
487.000
|
406.000
|
187.000
|
112.300
|
Đất SX - KD đô thị |
3539 |
Huyện Vạn Ninh |
Tô Hiến Thành |
Ngô Gia Tự
|
936.000
|
487.000
|
406.000
|
187.000
|
112.300
|
Đất SX - KD đô thị |
3540 |
Huyện Vạn Ninh |
Tô Văn Ơn |
Lý Thái Tổ
|
187.000
|
137.000
|
100.000
|
87.000
|
81.100
|
Đất SX - KD đô thị |
3541 |
Huyện Vạn Ninh |
Trần Hưng Đạo |
Ngô Gia Tự (đất bà Trần Thị Nết)
|
1.170.000
|
608.000
|
507.000
|
234.000
|
140.400
|
Đất SX - KD đô thị |
3542 |
Huyện Vạn Ninh |
Trần Hưng Đạo |
Hùng Vương
|
936.000
|
487.000
|
406.000
|
187.000
|
112.300
|
Đất SX - KD đô thị |
3543 |
Huyện Vạn Ninh |
Trần Nguyên Hãn |
Tô Hiến Thành
|
390.000
|
225.000
|
187.000
|
125.000
|
109.200
|
Đất SX - KD đô thị |
3544 |
Huyện Vạn Ninh |
Trần Đường |
Hết trường Tiểu học Vạn Giã 3
|
530.000
|
322.000
|
268.000
|
125.000
|
93.600
|
Đất SX - KD đô thị |
3545 |
Huyện Vạn Ninh |
Trần Phú |
Trần Hưng Đạo
|
936.000
|
487.000
|
406.000
|
187.000
|
112.300
|
Đất SX - KD đô thị |
3546 |
Huyện Vạn Ninh |
Trần Quý Cáp |
Ngô Gia Tự
|
234.000
|
172.000
|
125.000
|
109.000
|
101.400
|
Đất SX - KD đô thị |
3547 |
Huyện Vạn Ninh |
Trịnh Phong |
Ngô Gia Tự
|
234.000
|
172.000
|
125.000
|
109.000
|
101.400
|
Đất SX - KD đô thị |
3548 |
Huyện Vạn Ninh |
Tú Xương |
Lương Thế Vinh
|
293.000
|
168.000
|
140.000
|
94.000
|
81.900
|
Đất SX - KD đô thị |
3549 |
Huyện Vạn Ninh |
Võ Thị Sáu |
Trần Hưng Đạo
|
187.000
|
137.000
|
100.000
|
87.000
|
81.100
|
Đất SX - KD đô thị |
3550 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường số 4 - Khu dân cư Đồng Láng |
Đường số 3
|
819.000
|
426.000
|
355.000
|
164.000
|
98.300
|
Đất SX - KD đô thị |
3551 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường số 6 - Khu dân cư Đồng Láng |
Đường số 3
|
597.000
|
362.000
|
302.000
|
140.000
|
105.300
|
Đất SX - KD đô thị |
3552 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường ĐX 1 - Khu dân cư Ruộng Đùi |
Huỳnh Thúc Kháng (QH)
|
464.000
|
282.000
|
235.000
|
109.000
|
81.900
|
Đất SX - KD đô thị |
3553 |
Huyện Vạn Ninh |
Huỳnh Thúc Kháng (QH) - Khu dân cư Ruộng Đùi |
Đường ĐX 1
|
464.000
|
282.000
|
235.000
|
109.000
|
81.900
|
Đất SX - KD đô thị |
3554 |
Huyện Vạn Ninh |
Nguyễn Tri Phương (QH) - Khu dân cư Ruộng Đùi |
Lý Thái Tổ (QH)
|
351.000
|
202.000
|
168.000
|
112.000
|
98.300
|
Đất SX - KD đô thị |
3555 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường số 1 - Khu dân cư Ruộng Đùi |
Giáp khu dân cư
|
351.000
|
202.000
|
168.000
|
112.000
|
98.300
|
Đất SX - KD đô thị |
3556 |
Huyện Vạn Ninh |
Phạm Ngũ Lão - Khu dân cư Lương Hải |
Hà Huy Tập
|
390.000
|
225.000
|
187.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3557 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quy hoạch số 4 - Khu dân cư Lương Hải |
Hoàng Diệu
|
273.000
|
157.000
|
131.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3558 |
Huyện Vạn Ninh |
Hoàng Diệu - Khu dân cư Lương Hải |
Đường Quy hoạch số 4
|
273.000
|
157.000
|
131.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3559 |
Huyện Vạn Ninh |
Phan Đình Phùng - Khu dân cư Lương Hải |
Đường Quy hoạch số 4
|
152.000
|
112.000
|
81.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3560 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quy hoạch số 3 - Khu dân cư Lương Hải |
Hoàng Diệu
|
254.000
|
146.000
|
122.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3561 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quy hoạch 10m sau Đài tưởng niệm) - Khu dân cư Lương Hải |
Đường Trần Đường
|
164.000
|
120.000
|
87.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3562 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 16m - Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) |
|
438.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3563 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 13m - Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) |
|
380.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3564 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 12m - Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) |
|
351.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3565 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 10m - Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) |
|
321.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3566 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 7m - Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) |
|
253.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3567 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư thôn Tân Phước Bắc (xã Vạn Phước) |
Đến lô 23
|
152.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3568 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư thôn Tân Phước Bắc (xã Vạn Phước) |
Đến lô 61
|
152.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3569 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư thôn Tân Phước Bắc (xã Vạn Phước) |
Đến lô 76
|
152.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3570 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư thôn Tân Phước Bắc (xã Vạn Phước) |
|
111.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3571 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) |
Đến lô 36
|
152.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3572 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) |
Đến lô 19
|
152.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3573 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) |
Đến lô 18
|
152.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3574 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư nhà văn hóa cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) |
Đến lô 19
|
152.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3575 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) |
|
181.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3576 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) |
|
163.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3577 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3578 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) |
|
120.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3579 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Hà Già (xã Vạn Hưng) |
|
152.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3580 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Hà Già (xã Vạn Hưng) |
|
111.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3581 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3582 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) |
|
341.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3583 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) |
|
204.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3584 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) |
|
204.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3585 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Tân Dân 2 (xã Vạn Thắng) |
|
160.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3586 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Tân Dân 2 (xã Vạn Thắng) |
|
150.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3587 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ruộng Lù (xã Vạn Thắng) |
|
204.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3588 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ruộng Lù (xã Vạn Thắng) |
|
152.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3589 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Thắng) |
|
292.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3590 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Thắng) |
|
204.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3591 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 5m - Khu dân cư Cây Xoài 2 (xã Vạn Khánh) |
Đến lô 36
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3592 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 5m - Khu dân cư Gò Dồn 2 (xã Vạn Khánh) |
Đến lô 24
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3593 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 7m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) |
Đến lô 27
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3594 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 7m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) |
Đến lô 48
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3595 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 7m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) |
Đến lô 49
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3596 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 10m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) |
Đến lô 32
|
136.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3597 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 10m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) |
Đến lô 42
|
136.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3598 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 5m - Khu dân cư Hội Khánh (xã Vạn Khánh) |
Đến lô 15
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3599 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 8m - Khu dân cư Hội Khánh (xã Vạn Khánh) |
Đến lô 10
|
128.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
3600 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 5m - Khu dân cư Hội Khánh Đông (xã Vạn Khánh) |
Đen lô 33
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |