3401 |
Huyện Vạn Ninh |
Nguyễn Trãi |
Ngô Quyền
|
1.248.000
|
649.000
|
540.800
|
249.600
|
149.800
|
Đất TM - DV đô thị |
3402 |
Huyện Vạn Ninh |
Nguyễn Trãi |
Ngô Quyền
|
884.000
|
537.000
|
447.000
|
208.000
|
156.000
|
Đất TM - DV đô thị |
3403 |
Huyện Vạn Ninh |
Nguyễn Trãi |
Hai Bà Trưng
|
312.000
|
229.000
|
166.000
|
146.000
|
135.200
|
Đất TM - DV đô thị |
3404 |
Huyện Vạn Ninh |
Nguyễn Tri Phương |
Lý Thái Tổ
|
250.000
|
183.000
|
133.000
|
116.000
|
108.200
|
Đất TM - DV đô thị |
3405 |
Huyện Vạn Ninh |
Nguyễn Văn Trỗi |
Trần Hưng Đạo
|
250.000
|
183.000
|
133.000
|
116.000
|
108.200
|
Đất TM - DV đô thị |
3406 |
Huyện Vạn Ninh |
Đinh Tiên Hoàng |
Trần Hưng Đạo
|
1.248.000
|
649.000
|
541.000
|
250.000
|
149.800
|
Đất TM - DV đô thị |
3407 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường 14/8 |
Trần Hưng Đạo
|
416.000
|
240.000
|
200.000
|
133.000
|
116.500
|
Đất TM - DV đô thị |
3408 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường bê Tông 10m tại Khu dân cư Gò Trường |
Giáp thửa đất số 303, tờ bản đồ số 9 (thông với hẻm 5m ra đường Lạc Long Quân)
|
707.000
|
429.000
|
358.000
|
166.000
|
124.800
|
Đất TM - DV đô thị |
3409 |
Huyện Vạn Ninh |
Phan Bội Châu |
Giáp đường sắt
|
884.000
|
537.000
|
447.000
|
208.000
|
156.000
|
Đất TM - DV đô thị |
3410 |
Huyện Vạn Ninh |
Phan Chu Trinh |
Giáp đường bê tông 5m KDC Ruộng Đùi
|
751.000
|
456.000
|
380.000
|
177.000
|
132.600
|
Đất TM - DV đô thị |
3411 |
Huyện Vạn Ninh |
Phan Chu Trinh |
Nguyễn Trãi
|
1.248.000
|
649.000
|
541.000
|
250.000
|
149.800
|
Đất TM - DV đô thị |
3412 |
Huyện Vạn Ninh |
Tô Hiến Thành |
Ngô Gia Tự
|
1.248.000
|
649.000
|
541.000
|
250.000
|
149.800
|
Đất TM - DV đô thị |
3413 |
Huyện Vạn Ninh |
Tô Văn Ơn |
Lý Thái Tổ
|
250.000
|
183.000
|
133.000
|
116.000
|
108.200
|
Đất TM - DV đô thị |
3414 |
Huyện Vạn Ninh |
Trần Hưng Đạo |
Ngô Gia Tự (đất bà Trần Thị Nết)
|
1.560.000
|
811.000
|
676.000
|
312.000
|
187.200
|
Đất TM - DV đô thị |
3415 |
Huyện Vạn Ninh |
Trần Hưng Đạo |
Hùng Vương
|
1.248.000
|
649.000
|
541.000
|
250.000
|
149.800
|
Đất TM - DV đô thị |
3416 |
Huyện Vạn Ninh |
Trần Nguyên Hãn |
Tô Hiến Thành
|
520.000
|
300.000
|
250.000
|
166.000
|
145.600
|
Đất TM - DV đô thị |
3417 |
Huyện Vạn Ninh |
Trần Đường |
Hết trường Tiểu học Vạn Giã 3
|
707.000
|
429.000
|
358.000
|
166.000
|
124.800
|
Đất TM - DV đô thị |
3418 |
Huyện Vạn Ninh |
Trần Phú |
Trần Hưng Đạo
|
1.248.000
|
649.000
|
541.000
|
250.000
|
149.800
|
Đất TM - DV đô thị |
3419 |
Huyện Vạn Ninh |
Trần Quý Cáp |
Ngô Gia Tự
|
312.000
|
229.000
|
166.000
|
146.000
|
135.200
|
Đất TM - DV đô thị |
3420 |
Huyện Vạn Ninh |
Trịnh Phong |
Ngô Gia Tự
|
312.000
|
229.000
|
166.000
|
146.000
|
135.200
|
Đất TM - DV đô thị |
3421 |
Huyện Vạn Ninh |
Tú Xương |
Lương Thế Vinh
|
390.000
|
225.000
|
187.000
|
125.000
|
109.200
|
Đất TM - DV đô thị |
3422 |
Huyện Vạn Ninh |
Võ Thị Sáu |
Trần Hưng Đạo
|
250.000
|
183.000
|
133.000
|
116.000
|
108.200
|
Đất TM - DV đô thị |
3423 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường số 4 - Khu dân cư Đồng Láng |
Đường số 3
|
1.092.000
|
568.000
|
473.000
|
218.000
|
131.000
|
Đất TM - DV đô thị |
3424 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường số 6 - Khu dân cư Đồng Láng |
Đường số 3
|
796.000
|
483.000
|
402.000
|
187.000
|
140.400
|
Đất TM - DV đô thị |
3425 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường ĐX 1 - Khu dân cư Ruộng Đùi |
Huỳnh Thúc Kháng (QH)
|
619.000
|
376.000
|
313.000
|
146.000
|
109.200
|
Đất TM - DV đô thị |
3426 |
Huyện Vạn Ninh |
Huỳnh Thúc Kháng (QH) - Khu dân cư Ruộng Đùi |
Đường ĐX 1
|
619.000
|
376.000
|
313.000
|
146.000
|
109.200
|
Đất TM - DV đô thị |
3427 |
Huyện Vạn Ninh |
Nguyễn Tri Phương (QH) - Khu dân cư Ruộng Đùi |
Lý Thái Tổ (QH)
|
468.000
|
270.000
|
225.000
|
150.000
|
131.000
|
Đất TM - DV đô thị |
3428 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường số 1 - Khu dân cư Ruộng Đùi |
Giáp khu dân cư
|
468.000
|
270.000
|
225.000
|
150.000
|
131.000
|
Đất TM - DV đô thị |
3429 |
Huyện Vạn Ninh |
Phạm Ngũ Lão - Khu dân cư Lương Hải |
Hà Huy Tập
|
520.000
|
300.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3430 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quy hoạch số 4 - Khu dân cư Lương Hải |
Hoàng Diệu
|
364.000
|
210.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3431 |
Huyện Vạn Ninh |
Hoàng Diệu - Khu dân cư Lương Hải |
Đường Quy hoạch số 4
|
364.000
|
210.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3432 |
Huyện Vạn Ninh |
Phan Đình Phùng - Khu dân cư Lương Hải |
Đường Quy hoạch số 4
|
203.000
|
149.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3433 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quy hoạch số 3 - Khu dân cư Lương Hải |
Hoàng Diệu
|
338.000
|
195.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3434 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quy hoạch 10m sau Đài tưởng niệm) - Khu dân cư Lương Hải |
Đường Trần Đường
|
218.000
|
160.000
|
116.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3435 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 16m - Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) |
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3436 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 13m - Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) |
|
507.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3437 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 12m - Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) |
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3438 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 10m - Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) |
|
429.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3439 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 7m - Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) |
|
338.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3440 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư thôn Tân Phước Bắc (xã Vạn Phước) |
Đến lô 23
|
202.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3441 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư thôn Tân Phước Bắc (xã Vạn Phước) |
Đến lô 61
|
202.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3442 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư thôn Tân Phước Bắc (xã Vạn Phước) |
Đến lô 76
|
202.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3443 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư thôn Tân Phước Bắc (xã Vạn Phước) |
|
148.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3444 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) |
Đến lô 36
|
202.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3445 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) |
Đến lô 19
|
202.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3446 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) |
Đến lô 18
|
202.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3447 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư nhà văn hóa cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) |
Đến lô 19
|
202.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3448 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) |
|
241.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3449 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) |
|
218.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3450 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) |
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3451 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) |
|
160.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3452 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Hà Già (xã Vạn Hưng) |
|
202.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3453 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Hà Già (xã Vạn Hưng) |
|
148.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3454 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) |
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3455 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) |
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3456 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) |
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3457 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) |
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3458 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Tân Dân 2 (xã Vạn Thắng) |
|
214.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3459 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Tân Dân 2 (xã Vạn Thắng) |
|
200.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3460 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ruộng Lù (xã Vạn Thắng) |
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3461 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ruộng Lù (xã Vạn Thắng) |
|
202.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3462 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Thắng) |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3463 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Thắng) |
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3464 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 5m - Khu dân cư Cây Xoài 2 (xã Vạn Khánh) |
Đến lô 36
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3465 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 5m - Khu dân cư Gò Dồn 2 (xã Vạn Khánh) |
Đến lô 24
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3466 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 7m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) |
Đến lô 27
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3467 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 7m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) |
Đến lô 48
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3468 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 7m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) |
Đến lô 49
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3469 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 10m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) |
Đến lô 32
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3470 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 10m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) |
Đến lô 42
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3471 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 5m - Khu dân cư Hội Khánh (xã Vạn Khánh) |
Đến lô 15
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3472 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 8m - Khu dân cư Hội Khánh (xã Vạn Khánh) |
Đến lô 10
|
171.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3473 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 5m - Khu dân cư Hội Khánh Đông (xã Vạn Khánh) |
Đen lô 33
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3474 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 5m - Khu dân cư Hội Khánh Đông (xã Vạn Khánh) |
Đến lô 47
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3475 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 13m - Khu dân cư Hội Khánh Đông (xã Vạn Khánh) |
Đến lô 78
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3476 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 13m - Khu dân cư Hội Khánh Đông (xã Vạn Khánh) |
Đến lô 104
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3477 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 5m - Khu dân cư Diêm Điền (xã Vạn Khánh) |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3478 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 7m - Khu dân cư Ruộng Dỡ (xã Vạn Thọ) |
|
202.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3479 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 10m - Khu dân cư Chợ Cổ Mã (xã Vạn Thọ) |
|
202.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3480 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường QH 5m - Khu dân cư Chợ Cổ Mã (xã Vạn Thọ) |
|
148.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3481 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3482 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3483 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3484 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3485 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3486 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3487 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) |
|
728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3488 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3489 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3490 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3491 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) |
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3492 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) |
|
552.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3493 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
3494 |
Huyện Vạn Ninh |
Bà Triệu |
Ga Vạn Giã
|
1.170.000
|
608.000
|
507.000
|
234.000
|
140.400
|
Đất SX - KD đô thị |
3495 |
Huyện Vạn Ninh |
Hai Bà Trưng |
Lý Thường Kiệt
|
819.000
|
426.000
|
355.000
|
164.000
|
98.300
|
Đất SX - KD đô thị |
3496 |
Huyện Vạn Ninh |
Hai Bà Trưng |
Trần Hưng Đạo
|
464.000
|
282.000
|
235.000
|
109.000
|
81.900
|
Đất SX - KD đô thị |
3497 |
Huyện Vạn Ninh |
Hà Huy Tập |
Hoàng Diệu
|
530.000
|
322.000
|
268.000
|
125.000
|
93.600
|
Đất SX - KD đô thị |
3498 |
Huyện Vạn Ninh |
Hải Thượng Lãn Ông |
Giáp đất ông Huỳnh Thanh Phong
|
663.000
|
402.000
|
335.000
|
156.000
|
117.000
|
Đất SX - KD đô thị |
3499 |
Huyện Vạn Ninh |
Hoàng Hữu Chấp |
Hết sân kho HTX NN Thị trấn Vạn Giã
|
663.000
|
402.000
|
335.000
|
156.000
|
117.000
|
Đất SX - KD đô thị |
3500 |
Huyện Vạn Ninh |
Hoàng Văn Thụ |
Lý Thường Kiệt
|
1.170.000
|
608.000
|
507.000
|
234.000
|
140.400
|
Đất SX - KD đô thị |