Bảng giá đất Khánh Hoà

Giá đất cao nhất tại Khánh Hoà là: 37.800.000
Giá đất thấp nhất tại Khánh Hoà là: 3.000
Giá đất trung bình tại Khánh Hoà là: 1.222.867
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023 của UBND tỉnh Khánh Hòa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3401 Huyện Vạn Ninh Nguyễn Trãi Ngô Quyền 1.248.000 649.000 540.800 249.600 149.800 Đất TM - DV đô thị
3402 Huyện Vạn Ninh Nguyễn Trãi Ngô Quyền 884.000 537.000 447.000 208.000 156.000 Đất TM - DV đô thị
3403 Huyện Vạn Ninh Nguyễn Trãi Hai Bà Trưng 312.000 229.000 166.000 146.000 135.200 Đất TM - DV đô thị
3404 Huyện Vạn Ninh Nguyễn Tri Phương Lý Thái Tổ 250.000 183.000 133.000 116.000 108.200 Đất TM - DV đô thị
3405 Huyện Vạn Ninh Nguyễn Văn Trỗi Trần Hưng Đạo 250.000 183.000 133.000 116.000 108.200 Đất TM - DV đô thị
3406 Huyện Vạn Ninh Đinh Tiên Hoàng Trần Hưng Đạo 1.248.000 649.000 541.000 250.000 149.800 Đất TM - DV đô thị
3407 Huyện Vạn Ninh Đường 14/8 Trần Hưng Đạo 416.000 240.000 200.000 133.000 116.500 Đất TM - DV đô thị
3408 Huyện Vạn Ninh Đường bê Tông 10m tại Khu dân cư Gò Trường Giáp thửa đất số 303, tờ bản đồ số 9 (thông với hẻm 5m ra đường Lạc Long Quân) 707.000 429.000 358.000 166.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
3409 Huyện Vạn Ninh Phan Bội Châu Giáp đường sắt 884.000 537.000 447.000 208.000 156.000 Đất TM - DV đô thị
3410 Huyện Vạn Ninh Phan Chu Trinh Giáp đường bê tông 5m KDC Ruộng Đùi 751.000 456.000 380.000 177.000 132.600 Đất TM - DV đô thị
3411 Huyện Vạn Ninh Phan Chu Trinh Nguyễn Trãi 1.248.000 649.000 541.000 250.000 149.800 Đất TM - DV đô thị
3412 Huyện Vạn Ninh Tô Hiến Thành Ngô Gia Tự 1.248.000 649.000 541.000 250.000 149.800 Đất TM - DV đô thị
3413 Huyện Vạn Ninh Tô Văn Ơn Lý Thái Tổ 250.000 183.000 133.000 116.000 108.200 Đất TM - DV đô thị
3414 Huyện Vạn Ninh Trần Hưng Đạo Ngô Gia Tự (đất bà Trần Thị Nết) 1.560.000 811.000 676.000 312.000 187.200 Đất TM - DV đô thị
3415 Huyện Vạn Ninh Trần Hưng Đạo Hùng Vương 1.248.000 649.000 541.000 250.000 149.800 Đất TM - DV đô thị
3416 Huyện Vạn Ninh Trần Nguyên Hãn Tô Hiến Thành 520.000 300.000 250.000 166.000 145.600 Đất TM - DV đô thị
3417 Huyện Vạn Ninh Trần Đường Hết trường Tiểu học Vạn Giã 3 707.000 429.000 358.000 166.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
3418 Huyện Vạn Ninh Trần Phú Trần Hưng Đạo 1.248.000 649.000 541.000 250.000 149.800 Đất TM - DV đô thị
3419 Huyện Vạn Ninh Trần Quý Cáp Ngô Gia Tự 312.000 229.000 166.000 146.000 135.200 Đất TM - DV đô thị
3420 Huyện Vạn Ninh Trịnh Phong Ngô Gia Tự 312.000 229.000 166.000 146.000 135.200 Đất TM - DV đô thị
3421 Huyện Vạn Ninh Tú Xương Lương Thế Vinh 390.000 225.000 187.000 125.000 109.200 Đất TM - DV đô thị
3422 Huyện Vạn Ninh Võ Thị Sáu Trần Hưng Đạo 250.000 183.000 133.000 116.000 108.200 Đất TM - DV đô thị
3423 Huyện Vạn Ninh Đường số 4 - Khu dân cư Đồng Láng Đường số 3 1.092.000 568.000 473.000 218.000 131.000 Đất TM - DV đô thị
3424 Huyện Vạn Ninh Đường số 6 - Khu dân cư Đồng Láng Đường số 3 796.000 483.000 402.000 187.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
3425 Huyện Vạn Ninh Đường ĐX 1 - Khu dân cư Ruộng Đùi Huỳnh Thúc Kháng (QH) 619.000 376.000 313.000 146.000 109.200 Đất TM - DV đô thị
3426 Huyện Vạn Ninh Huỳnh Thúc Kháng (QH) - Khu dân cư Ruộng Đùi Đường ĐX 1 619.000 376.000 313.000 146.000 109.200 Đất TM - DV đô thị
3427 Huyện Vạn Ninh Nguyễn Tri Phương (QH) - Khu dân cư Ruộng Đùi Lý Thái Tổ (QH) 468.000 270.000 225.000 150.000 131.000 Đất TM - DV đô thị
3428 Huyện Vạn Ninh Đường số 1 - Khu dân cư Ruộng Đùi Giáp khu dân cư 468.000 270.000 225.000 150.000 131.000 Đất TM - DV đô thị
3429 Huyện Vạn Ninh Phạm Ngũ Lão - Khu dân cư Lương Hải Hà Huy Tập 520.000 300.000 250.000 - - Đất TM - DV đô thị
3430 Huyện Vạn Ninh Đường Quy hoạch số 4 - Khu dân cư Lương Hải Hoàng Diệu 364.000 210.000 175.000 - - Đất TM - DV đô thị
3431 Huyện Vạn Ninh Hoàng Diệu - Khu dân cư Lương Hải Đường Quy hoạch số 4 364.000 210.000 175.000 - - Đất TM - DV đô thị
3432 Huyện Vạn Ninh Phan Đình Phùng - Khu dân cư Lương Hải Đường Quy hoạch số 4 203.000 149.000 108.000 - - Đất TM - DV đô thị
3433 Huyện Vạn Ninh Đường Quy hoạch số 3 - Khu dân cư Lương Hải Hoàng Diệu 338.000 195.000 162.000 - - Đất TM - DV đô thị
3434 Huyện Vạn Ninh Đường Quy hoạch 10m sau Đài tưởng niệm) - Khu dân cư Lương Hải Đường Trần Đường 218.000 160.000 116.000 - - Đất TM - DV đô thị
3435 Huyện Vạn Ninh Đường QH 16m - Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) 585.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3436 Huyện Vạn Ninh Đường QH 13m - Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) 507.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3437 Huyện Vạn Ninh Đường QH 12m - Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) 468.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3438 Huyện Vạn Ninh Đường QH 10m - Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) 429.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3439 Huyện Vạn Ninh Đường QH 7m - Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) 338.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3440 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư thôn Tân Phước Bắc (xã Vạn Phước) Đến lô 23 202.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
3441 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư thôn Tân Phước Bắc (xã Vạn Phước) Đến lô 61 202.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
3442 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư thôn Tân Phước Bắc (xã Vạn Phước) Đến lô 76 202.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
3443 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư thôn Tân Phước Bắc (xã Vạn Phước) 148.200 - - - - Đất TM - DV đô thị
3444 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) Đến lô 36 202.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
3445 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) Đến lô 19 202.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
3446 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) Đến lô 18 202.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
3447 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư nhà văn hóa cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) Đến lô 19 202.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
3448 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) 241.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
3449 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) 218.400 - - - - Đất TM - DV đô thị
3450 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) 208.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3451 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) 160.700 - - - - Đất TM - DV đô thị
3452 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Hà Già (xã Vạn Hưng) 202.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
3453 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Hà Già (xã Vạn Hưng) 148.700 - - - - Đất TM - DV đô thị
3454 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) 520.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3455 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) 455.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3456 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) 273.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3457 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) 273.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3458 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Tân Dân 2 (xã Vạn Thắng) 214.500 - - - - Đất TM - DV đô thị
3459 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Tân Dân 2 (xã Vạn Thắng) 200.200 - - - - Đất TM - DV đô thị
3460 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Ruộng Lù (xã Vạn Thắng) 273.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3461 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Ruộng Lù (xã Vạn Thắng) 202.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
3462 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Thắng) 390.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3463 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Thắng) 273.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3464 Huyện Vạn Ninh Đường QH 5m - Khu dân cư Cây Xoài 2 (xã Vạn Khánh) Đến lô 36 156.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3465 Huyện Vạn Ninh Đường QH 5m - Khu dân cư Gò Dồn 2 (xã Vạn Khánh) Đến lô 24 156.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3466 Huyện Vạn Ninh Đường QH 7m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) Đến lô 27 156.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3467 Huyện Vạn Ninh Đường QH 7m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) Đến lô 48 156.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3468 Huyện Vạn Ninh Đường QH 7m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) Đến lô 49 156.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3469 Huyện Vạn Ninh Đường QH 10m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) Đến lô 32 182.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3470 Huyện Vạn Ninh Đường QH 10m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) Đến lô 42 182.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3471 Huyện Vạn Ninh Đường QH 5m - Khu dân cư Hội Khánh (xã Vạn Khánh) Đến lô 15 156.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3472 Huyện Vạn Ninh Đường QH 8m - Khu dân cư Hội Khánh (xã Vạn Khánh) Đến lô 10 171.600 - - - - Đất TM - DV đô thị
3473 Huyện Vạn Ninh Đường QH 5m - Khu dân cư Hội Khánh Đông (xã Vạn Khánh) Đen lô 33 156.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3474 Huyện Vạn Ninh Đường QH 5m - Khu dân cư Hội Khánh Đông (xã Vạn Khánh) Đến lô 47 156.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3475 Huyện Vạn Ninh Đường QH 13m - Khu dân cư Hội Khánh Đông (xã Vạn Khánh) Đến lô 78 260.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3476 Huyện Vạn Ninh Đường QH 13m - Khu dân cư Hội Khánh Đông (xã Vạn Khánh) Đến lô 104 260.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3477 Huyện Vạn Ninh Đường QH 5m - Khu dân cư Diêm Điền (xã Vạn Khánh) 156.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3478 Huyện Vạn Ninh Đường QH 7m - Khu dân cư Ruộng Dỡ (xã Vạn Thọ) 202.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
3479 Huyện Vạn Ninh Đường QH 10m - Khu dân cư Chợ Cổ Mã (xã Vạn Thọ) 202.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
3480 Huyện Vạn Ninh Đường QH 5m - Khu dân cư Chợ Cổ Mã (xã Vạn Thọ) 148.700 - - - - Đất TM - DV đô thị
3481 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 312.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3482 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 312.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3483 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 650.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3484 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 312.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3485 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 312.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3486 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 312.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3487 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 728.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3488 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 312.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3489 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 312.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3490 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 312.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3491 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 455.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3492 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 552.500 - - - - Đất TM - DV đô thị
3493 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 312.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
3494 Huyện Vạn Ninh Bà Triệu Ga Vạn Giã 1.170.000 608.000 507.000 234.000 140.400 Đất SX - KD đô thị
3495 Huyện Vạn Ninh Hai Bà Trưng Lý Thường Kiệt 819.000 426.000 355.000 164.000 98.300 Đất SX - KD đô thị
3496 Huyện Vạn Ninh Hai Bà Trưng Trần Hưng Đạo 464.000 282.000 235.000 109.000 81.900 Đất SX - KD đô thị
3497 Huyện Vạn Ninh Hà Huy Tập Hoàng Diệu 530.000 322.000 268.000 125.000 93.600 Đất SX - KD đô thị
3498 Huyện Vạn Ninh Hải Thượng Lãn Ông Giáp đất ông Huỳnh Thanh Phong 663.000 402.000 335.000 156.000 117.000 Đất SX - KD đô thị
3499 Huyện Vạn Ninh Hoàng Hữu Chấp Hết sân kho HTX NN Thị trấn Vạn Giã 663.000 402.000 335.000 156.000 117.000 Đất SX - KD đô thị
3500 Huyện Vạn Ninh Hoàng Văn Thụ Lý Thường Kiệt 1.170.000 608.000 507.000 234.000 140.400 Đất SX - KD đô thị