1401 |
Thành phố Nha Trang |
Yết Kiêu (P.Vĩnh Nguyên) |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
900.000
|
504.000
|
432.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1402 |
Thành phố Nha Trang |
Yersin |
|
11.250.000
|
6.048.000
|
5.040.000
|
2.700.000
|
1.260.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1403 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư A&T |
Sư Vạn Hạnh
|
1.800.000
|
1.080.000
|
900.000
|
504.000
|
432.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1404 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư A&T |
Sư Vạn Hạnh
|
1.800.000
|
1.080.000
|
900.000
|
504.000
|
432.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1405 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư A&T |
Đường 2/4
|
1.800.000
|
1.080.000
|
900.000
|
504.000
|
432.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1406 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư A&T |
Đường 2/4
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1407 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư A&T |
Lương Văn Can
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.440.000
|
720.000
|
504.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1408 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư A&T |
Đường 2/4
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.620.000
|
810.000
|
567.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1409 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư A&T |
Ngô Gia Khảm
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.440.000
|
720.000
|
504.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1410 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư A&T |
Ngô Gia Khảm
|
2.025.000
|
1.215.000
|
1.013.000
|
567.000
|
486.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1411 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư Nam Mai Xuân Thưởng |
|
4.320.000
|
2.592.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
576.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1412 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư Nam Mai Xuân Thưởng |
|
4.860.000
|
2.916.000
|
2.430.000
|
1.215.000
|
648.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1413 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư Tây Mương Đường Đệ (Khu Hòn Sện cũ) - Khu dân cư Đường Đệ - Vĩnh Hòa |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
900.000
|
504.000
|
432.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1414 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư Tây Mương Đường Đệ (Khu Hòn Sện cũ) - Khu dân cư Đường Đệ - Vĩnh Hòa |
|
2.025.000
|
1.215.000
|
1.013.000
|
567.000
|
486.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1415 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư Tây Mương Đường Đệ (Khu Hòn Sện cũ) - Khu dân cư Đường Đệ - Vĩnh Hòa |
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
540.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1416 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư Đông Mương Đường Đệ (Khu QH biệt thự Đường Đệ cũ) - Khu dân cư Đường Đệ - Vĩnh Hòa |
|
2.025.000
|
1.215.000
|
1.013.000
|
564.000
|
486.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1417 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư Đông Mương Đường Đệ (Khu QH biệt thự Đường Đệ cũ) - Khu dân cư Đường Đệ - Vĩnh Hòa |
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
540.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1418 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư Hòn Đỏ - Khu dân cư Đường Đệ - Vĩnh Hòa |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
900.000
|
504.000
|
432.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1419 |
Thành phố Nha Trang |
Đăng Nguyên Cẩn - Khu dân cư Nam Hòn Khô |
Nguyễn Chích
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
540.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1420 |
Thành phố Nha Trang |
Đường số 12 - Khu dân cư Nam Hòn Khô |
Lê Nghị
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
540.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1421 |
Thành phố Nha Trang |
Hoàng Tăng Bí - Khu dân cư Nam Hòn Khô |
Nguyễn Chích
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
540.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1422 |
Thành phố Nha Trang |
Lê Nghị - Khu dân cư Nam Hòn Khô |
Nguyễn Chích
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.260.000
|
630.000
|
441.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1423 |
Thành phố Nha Trang |
Ngô Lan Chi - Khu dân cư Nam Hòn Khô |
Nguyễn Duy Hiệu
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
540.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1424 |
Thành phố Nha Trang |
Nguyễn Thượng Hiền - Khu dân cư Nam Hòn Khô |
Nguyễn Chích
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
540.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1425 |
Thành phố Nha Trang |
Nguyễn Chích - Khu dân cư Nam Hòn Khô |
Ngã ba nối với hẻm 47 tổ 11 Hòa Trung và hết thửa 95, tờ bản đồ 41 phường Vĩnh Hòa
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
540.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1426 |
Thành phố Nha Trang |
Nguyễn Chích - Khu dân cư Nam Hòn Khô |
Đường 2/4
|
1.800.000
|
1.080.000
|
900.000
|
564.000
|
432.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1427 |
Thành phố Nha Trang |
Nguyễn Duy Hiệu - Khu dân cư Nam Hòn Khô |
Nguyễn Chích
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
540.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1428 |
Thành phố Nha Trang |
Thoại Ngọc Hầu - Khu dân cư Nam Hòn Khô |
Nguyễn Chích
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
540.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1429 |
Thành phố Nha Trang |
Đặng Thái Thân - Khu dân cư Bắc Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hòa) |
Trần Quang Diệu
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
540.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1430 |
Thành phố Nha Trang |
Đặng Tử Mẫn - Khu dân cư Bắc Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hòa) |
Võ Trường Toản
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
540.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1431 |
Thành phố Nha Trang |
Nguyễn Thành - Khu dân cư Bắc Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hòa) |
Võ Trường Toản
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
540.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1432 |
Thành phố Nha Trang |
Thoại Ngọc Hầu - Khu dân cư Bắc Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hòa) |
Trần Quang Diệu
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
540.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1433 |
Thành phố Nha Trang |
Trịnh Hoài Đức - Khu dân cư Bắc Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hòa) |
Thoại Ngọc Hầu
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.260.000
|
630.000
|
441.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1434 |
Thành phố Nha Trang |
Trần Quang Diệu - Khu dân cư Bắc Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hòa) |
Lê Nghị
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.620.000
|
810.000
|
567.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1435 |
Thành phố Nha Trang |
Võ Trường Toản - Khu dân cư Bắc Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hòa) |
Đặng Thái Thân
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
540.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1436 |
Thành phố Nha Trang |
Lê Văn Huân - Khu dân cư Ba Làng |
Nhà số 111 Lê Văn Huân (thửa 170, tờ bản đồ 53 phường Vĩnh Hòa)
|
2.025.000
|
1.215.000
|
1.013.000
|
567.000
|
486.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1437 |
Thành phố Nha Trang |
Lê Văn Huân - Khu dân cư Ba Làng |
Trần Nguyên Đán (theo QH)
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
540.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1438 |
Thành phố Nha Trang |
Phó Đức Chính - Khu dân cư Ba Làng |
Trần Nguyên Đán (theo QH)
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
540.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1439 |
Thành phố Nha Trang |
Sử Hy Nhan - Khu dân cư Ba Làng |
Mai Xuân Thưởng (theo QH)
|
2.250.000
|
1.215.000
|
1.013.000
|
567.000
|
486.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1440 |
Thành phố Nha Trang |
Nguyễn Khắc Viện - Khu dân cư Ba Làng |
Hết khu tập thể Công ty Dệt
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
540.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1441 |
Thành phố Nha Trang |
Đặng Minh Khiêm - Khu dân cư Nam Rù Rì |
Mai Lão Bạng
|
1.350.000
|
810.000
|
675.000
|
540.000
|
495.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1442 |
Thành phố Nha Trang |
Lương Đắc Bằng - Khu dân cư Nam Rù Rì |
Nguyễn Phong Sắc
|
1.350.000
|
810.000
|
675.000
|
540.000
|
495.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1443 |
Thành phố Nha Trang |
Mai Lão Bạng - Khu dân cư Nam Rù Rì |
Nguyễn Phong Sắc
|
1.350.000
|
810.000
|
675.000
|
540.000
|
495.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1444 |
Thành phố Nha Trang |
Nguyễn Đức Thuận - Khu dân cư Nam Rù Rì |
Mai Lão Bạng
|
1.350.000
|
810.000
|
675.000
|
540.000
|
495.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1445 |
Thành phố Nha Trang |
Nguyễn Phong Sắc - Khu dân cư Nam Rù Rì |
Mai Lão Bạng
|
1.800.000
|
1.080.000
|
900.000
|
504.000
|
432.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1446 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư Ngọc Sơn |
|
1.215.000
|
729.000
|
607.000
|
486.000
|
445.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1447 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư Ngọc Sơn |
|
1.350.000
|
810.000
|
675.000
|
540.000
|
495.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1448 |
Thành phố Nha Trang |
Trần Quang Diệu |
Giáp Đài phát sóng phát thanh
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.620.000
|
810.000
|
567.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1449 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư tổ 32-33 phường Vĩnh Thọ |
|
7.752.000
|
4.277.000
|
3.564.000
|
1.782.000
|
891.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1450 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư tổ 32-33 phường Vĩnh Thọ |
|
6.343.000
|
3.499.000
|
2.916.000
|
1.458.000
|
729.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1451 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư tổ 32-33 phường Vĩnh Thọ |
|
7.047.000
|
3.888.000
|
3.240.000
|
1.620.000
|
810.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1452 |
Thành phố Nha Trang |
Trí Nguyên |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1453 |
Thành phố Nha Trang |
Bích Đầm (thuộc Hòn Tre) |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1454 |
Thành phố Nha Trang |
Vũng Ngáng (thuộc Hòn Tre) |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1455 |
Thành phố Nha Trang |
Đầm Bấy (thuộc Hòn Tre) |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1456 |
Thành phố Nha Trang |
Phần còn lại của đảo Hòn Tre |
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1457 |
Thành phố Nha Trang |
Hòn Một |
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1458 |
Thành phố Nha Trang |
Hòn Tằm |
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1459 |
Thành phố Nha Trang |
Các đảo còn lại |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1460 |
Thành phố Nha Trang |
Hòn Tằm - Các cụm đảo |
|
192.000
|
192.000
|
192.000
|
192.000
|
192.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1461 |
Thành phố Nha Trang |
Các đảo còn lại - Các cụm đảo |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất SX - KD đô thị |
1462 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị mới Phước Long (bao gồm khu tái định cư) |
|
4.320.000
|
2.592.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1463 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị mới Phước Long (bao gồm khu tái định cư) |
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.890.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1464 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị mới Phước Long (bao gồm khu tái định cư) |
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1465 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị mới Phước Long (bao gồm khu tái định cư) |
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1466 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị mới Phước Long (bao gồm khu tái định cư) |
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1467 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị mới Phước Long (bao gồm khu tái định cư) |
|
2.025.000
|
1.215.000
|
1.013.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1468 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị mới Phước Long (bao gồm khu tái định cư) |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
900.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1469 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị mới Vĩnh Hòa |
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.890.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1470 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị mới Vĩnh Hòa |
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.620.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1471 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị mới Vĩnh Hòa |
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1472 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị mới Vĩnh Hòa |
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1473 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị mới Vĩnh Hòa |
đến 13m
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1474 |
Thành phố Nha Trang |
Khu QH dân cư hai bên đường Phong Châu |
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1475 |
Thành phố Nha Trang |
Khu QH dân cư hai bên đường Phong Châu |
đến 13m
|
1.800.000
|
1.080.000
|
900.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1476 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư Phú Quý (An Viên) |
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.700.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1477 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư Phú Quý (An Viên) |
đến dưới 20m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1478 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư Phú Quý (An Viên) |
đến 13m
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.350.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1479 |
Thành phố Nha Trang |
Khu biệt thự cao cấp Ocean View Nha Trang |
đến 13m
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1480 |
Thành phố Nha Trang |
Khu quy hoạch dân cư Vĩnh Trường |
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1481 |
Thành phố Nha Trang |
Khu quy hoạch dân cư Vĩnh Trường |
đến 13m
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1482 |
Thành phố Nha Trang |
Đường có lộ giới 20m - Khu quy hoạch chợ Vĩnh Hải |
|
4.860.000
|
2.916.000
|
2.430.000
|
1.215.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1483 |
Thành phố Nha Trang |
Khu quy hoạch chợ Vĩnh Hải |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1484 |
Thành phố Nha Trang |
Khu quy hoạch chợ Vĩnh Hải |
đến 13m
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.620.000
|
907.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1485 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị An Bình Tân, phường Phước Long (bao gồm khu tái định cư) |
|
4.320.000
|
2.592.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1486 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị An Bình Tân, phường Phước Long (bao gồm khu tái định cư) |
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.890.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1487 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị An Bình Tân, phường Phước Long (bao gồm khu tái định cư) |
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.620.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1488 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị An Bình Tân, phường Phước Long (bao gồm khu tái định cư) |
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1489 |
Thành phố Nha Trang |
Đường A4 (QH 22,5m) - Khu đô thị VCN, phường Phước Hải |
|
4.320.000
|
2.592.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1490 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị VCN, phường Phước Hải |
đến 20m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1491 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị VCN, phường Phước Hải |
đến 13m
|
3.375.000
|
2.025.000
|
1.688.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1492 |
Thành phố Nha Trang |
Đường QH 8m - Khu đô thị VCN, phường Phước Hải |
|
2.025.000
|
1.215.000
|
1.013.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1493 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị mới Lê Hồng Phong I (bao gồm khu tái định cư) |
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.700.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1494 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị mới Lê Hồng Phong I (bao gồm khu tái định cư) |
đến 22,5m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1495 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị mới Lê Hồng Phong I (bao gồm khu tái định cư) |
đến dưới 20m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1496 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị mới Lê Hồng Phong I (bao gồm khu tái định cư) |
đến dưới 15m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.800.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1497 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị mới Lê Hồng Phong II (bao gồm khu tái định cư) |
đến 22,5m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1498 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị mới Lê Hồng Phong II (bao gồm khu tái định cư) |
đến dưới 20m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1499 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị mới Lê Hồng Phong II (bao gồm khu tái định cư) |
đến 13m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.800.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1500 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị mới Lê Hồng Phong II (bao gồm khu tái định cư) |
|
3.375.000
|
2.025.000
|
1.688.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |