Bảng giá đất Thị xã Ninh Hòa Khánh Hoà

Giá đất cao nhất tại Thị xã Ninh Hòa là: 5.070.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Ninh Hòa là: 3.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Ninh Hòa là: 350.467
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023 của UBND tỉnh Khánh Hòa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Thị xã Ninh Hòa Lê Ngọc Bán - Phường Ninh Hiệp Quốc lộ 1A 585.000 351.000 293.000 146.000 105.300 Đất SX - KD đô thị
302 Thị xã Ninh Hòa Minh Mạng - Phường Ninh Hiệp Cống thủy lợi thôn 6 780.000 468.000 390.000 195.000 140.400 Đất SX - KD đô thị
303 Thị xã Ninh Hòa Minh Mạng - Phường Ninh Hiệp Đường 16/7 328.000 229.000 191.000 109.000 81.900 Đất SX - KD đô thị
304 Thị xã Ninh Hòa Ngô Đến - Phường Ninh Hiệp Đường sắt 546.000 328.000 273.000 137.000 98.300 Đất SX - KD đô thị
305 Thị xã Ninh Hòa Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Ninh Hiệp Khu tập thể chi nhánh điện (cũ) 546.000 328.000 273.000 137.000 98.300 Đất SX - KD đô thị
306 Thị xã Ninh Hòa Nguyễn Huệ - Phường Ninh Hiệp Đến hết nhà thờ và nhà Văn hóa thị xã 2.340.000 1.217.000 1.014.000 468.000 234.000 Đất SX - KD đô thị
307 Thị xã Ninh Hòa Nguyễn Huệ - Phường Ninh Hiệp Chắn xe lửa 1.638.000 852.000 710.000 328.000 163.800 Đất SX - KD đô thị
308 Thị xã Ninh Hòa Nguyễn Thị Ngọc Oanh - Phường Ninh Hiệp Quốc lộ 1A 2.340.000 1.217.000 1.014.000 468.000 234.000 Đất SX - KD đô thị
309 Thị xã Ninh Hòa Nguyễn Trường Tộ - Phường Ninh Hiệp Quốc lộ 1A 1.123.000 599.000 499.000 250.000 124.800 Đất SX - KD đô thị
310 Thị xã Ninh Hòa Nguyễn Trung Trực - Phường Ninh Hiệp Đường sông Cạn 546.000 328.000 273.000 137.000 98.300 Đất SX - KD đô thị
311 Thị xã Ninh Hòa Phan Bội Châu - Phường Ninh Hiệp Cầu sắt 585.000 351.000 293.000 146.000 105.300 Đất SX - KD đô thị
312 Thị xã Ninh Hòa Tân Định - Phường Ninh Hiệp Phía Nam trường Đại học mở 842.000 449.000 374.000 187.000 93.600 Đất SX - KD đô thị
313 Thị xã Ninh Hòa Thích Quảng Đức - Phường Ninh Hiệp Minh Mạng 265.000 159.000 133.000 99.000 79.600 Đất SX - KD đô thị
314 Thị xã Ninh Hòa Trần Quốc Tuấn - Phường Ninh Hiệp Nguyễn Thị Ngọc Oanh (Đường N3) 780.000 468.000 390.000 195.000 140.400 Đất SX - KD đô thị
315 Thị xã Ninh Hòa Trần Quốc Tuấn - Phường Ninh Hiệp Quốc lộ 1A 421.000 295.000 246.000 140.000 105.300 Đất SX - KD đô thị
316 Thị xã Ninh Hòa Trần Quý Cáp - Phường Ninh Hiệp Nguyễn Thị Ngọc Oanh 2.106.000 1.095.000 913.000 421.000 210.600 Đất SX - KD đô thị
317 Thị xã Ninh Hòa Trần Quý Cáp - Phường Ninh Hiệp Nam Cầu Dinh 3.042.000 1.582.000 1.318.000 608.000 304.200 Đất SX - KD đô thị
318 Thị xã Ninh Hòa Trần Quý Cáp - Phường Ninh Hiệp Quốc lộ 1A ngã ba ngoài 2.106.000 1.095.000 913.000 421.000 210.600 Đất SX - KD đô thị
319 Thị xã Ninh Hòa Trưng Trắc - Phường Ninh Hiệp Hết nhà số 24 đường Trưng Trắc 1.193.000 636.000 530.000 265.000 132.600 Đất SX - KD đô thị
320 Thị xã Ninh Hòa Trưng Trắc - Phường Ninh Hiệp Đường sông Cạn 624.000 374.000 312.000 156.000 112.300 Đất SX - KD đô thị
321 Thị xã Ninh Hòa Võ Tánh - Phường Ninh Hiệp Nguyễn Trường Tộ 983.000 524.000 437.000 218.000 109.200 Đất SX - KD đô thị
322 Thị xã Ninh Hòa Võ Văn Ký - Phường Ninh Hiệp Ga Ninh Hòa 624.000 374.000 312.000 156.000 112.300 Đất SX - KD đô thị
323 Thị xã Ninh Hòa Đường 2/4 (đường Bắc Nam cũ) - Phường Ninh Hiệp Trần Quý Cáp 2.106.000 1.095.000 913.000 421.000 210.600 Đất SX - KD đô thị
324 Thị xã Ninh Hòa Đường K11 - Phường Ninh Hiệp Điểm cuối KDC đường N.Thị Ngọc Oanh 1.264.000 674.000 562.000 281.000 140.400 Đất SX - KD đô thị
325 Thị xã Ninh Hòa Đường nội bộ trong khu dân cư đường Nguyễn Thị Ngọc Oanh - Phường Ninh Hiệp 1.193.000 636.000 530.000 265.000 132.600 Đất SX - KD đô thị
326 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ 1A (áp dụng đối với phần diện tích thuộc phường Ninh Hiệp) - Phường Ninh Hiệp Nam cầu Phước Đa 624.000 374.000 312.000 156.000 112.300 Đất SX - KD đô thị
327 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ 1A (áp dụng đối với phần diện tích thuộc phường Ninh Hiệp) - Phường Ninh Hiệp Đường 16/7 842.000 449.000 374.000 187.000 93.600 Đất SX - KD đô thị
328 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ 1A (áp dụng đối với phần diện tích thuộc phường Ninh Hiệp) - Phường Ninh Hiệp Giáp ranh phường Ninh Đa 624.000 374.000 312.000 156.000 112.300 Đất SX - KD đô thị
329 Thị xã Ninh Hòa Tuyến tránh Quốc lộ 26 - Phường Ninh Hiệp Đến giáp đường gom phía Nam cầu vượt (đoạn qua địa bàn phường Ninh Hiệp và xã Ninh Quang) 507.000 304.000 254.000 127.000 91.300 Đất SX - KD đô thị
330 Thị xã Ninh Hòa Hồ Thị Hạnh - Phường Ninh Hiệp Ngã ba thôn Thạch Thành 265.000 159.000 133.000 99.000 79.600 Đất SX - KD đô thị
331 Thị xã Ninh Hòa Đường số 1 - Khu quy hoạch dân cư thôn 1 - Phường Ninh Hiệp Đường số 5 421.000 295.000 246.000 140.000 105.300 Đất SX - KD đô thị
332 Thị xã Ninh Hòa Đường số 2 - Khu quy hoạch dân cư thôn 1 - Phường Ninh Hiệp Đường số 5 421.000 295.000 246.000 140.000 105.300 Đất SX - KD đô thị
333 Thị xã Ninh Hòa Đường số 3 - Khu quy hoạch dân cư thôn 1 - Phường Ninh Hiệp Đường số 4 585.000 351.000 293.000 146.000 105.300 Đất SX - KD đô thị
334 Thị xã Ninh Hòa Đuờng số 4 - Khu quy hoạch dân cư thôn 1 - Phường Ninh Hiệp Đường số N4 468.000 328.000 273.000 156.000 117.000 Đất SX - KD đô thị
335 Thị xã Ninh Hòa Đường số 5 - Khu quy hoạch dân cư thôn 1 - Phường Ninh Hiệp Đường số N5 421.000 295.000 246.000 140.000 105.300 Đất SX - KD đô thị
336 Thị xã Ninh Hòa Đường số N4 - Khu quy hoạch dân cư thôn 1 - Phường Ninh Hiệp Đường số 5 780.000 468.000 390.000 195.000 140.400 Đất SX - KD đô thị
337 Thị xã Ninh Hòa Các đường quy hoạch rộng trên 13m - Khu quy hoạch dân cư Bắc phường Ninh Hiệp (Khu QH dân cư Bắc Thị trấn) - Phường Ninh Hiệp 374.000 262.000 218.000 125.000 93.600 Đất SX - KD đô thị
338 Thị xã Ninh Hòa Các đường quy hoạch rộng từ 13m trở xuống - Khu quy hoạch dân cư Bắc phường Ninh Hiệp (Khu QH dân cư Bắc Thị trấn) - Phường Ninh Hiệp 312.000 187.000 156.000 117.000 93.600 Đất SX - KD đô thị
339 Thị xã Ninh Hòa Các đường rộng trên 13m - Những đường còn lại - Phường Ninh Hiệp 374.000 262.000 218.000 125.000 93.600 Đất SX - KD đô thị
340 Thị xã Ninh Hòa Các đường rộng từ 13m trở xuống - Những đường còn lại - Phường Ninh Hiệp 265.000 159.000 133.000 99.000 79.600 Đất SX - KD đô thị
341 Thị xã Ninh Hòa Đường số 4, Đường N7 (lộ giới 16m) - Khu tái định cư thuộc dự án Đường Bắc Nam (giai đoạn 2) - Phường Ninh Hiệp 507.000 304.000 254.000 127.000 91.300 Đất SX - KD đô thị
342 Thị xã Ninh Hòa Đường số 1 (lộ giới 11m) - Khu tái định cư thuộc dự án Đường Bắc Nam (giai đoạn 2) - Phường Ninh Hiệp 468.000 328.000 273.000 156.000 117.000 Đất SX - KD đô thị
343 Thị xã Ninh Hòa Đường số 2 (lộ giới 7m) - Khu tái định cư thuộc dự án Đường Bắc Nam (giai đoạn 2) - Phường Ninh Hiệp 445.000 311.000 259.000 148.000 111.200 Đất SX - KD đô thị
344 Thị xã Ninh Hòa Đường Bắc-Nam (đường 2/4 giai đoạn 2) - Phường Ninh Hiệp Đường 16/7 1.872.000 973.200 811.200 374.400 187.200 Đất SX - KD đô thị
345 Thị xã Ninh Hòa Đường Bến Đò - Phường Ninh Hà Ngã Ba Hà liên 445.000 311.000 259.000 148.000 111.200 Đất SX - KD đô thị
346 Thị xã Ninh Hòa Đường Bến Đò - Phường Ninh Hà Cầu Hộ 374.000 262.000 218.000 125.000 93.600 Đất SX - KD đô thị
347 Thị xã Ninh Hòa Đường liên thôn Thuận Lợi - Mỹ Trạch (Lý Tự Trọng) - Phường Ninh Hà Quốc lộ 1A 374.000 262.000 218.000 125.000 93.600 Đất SX - KD đô thị
348 Thị xã Ninh Hòa Đuờng BTXM, nền 10, mặt 4m (Hồ Tùng Mậu) - Phường Ninh Hà Giáp phường Ninh Giang 374.000 262.000 218.000 125.000 93.600 Đất SX - KD đô thị
349 Thị xã Ninh Hòa Đường thôn Mỹ Thuận, BTXM, nền 6m, mặt 3,5m - Phường Ninh Hà Nhà ông Âu 374.000 262.000 218.000 125.000 93.600 Đất SX - KD đô thị
350 Thị xã Ninh Hòa Đường liên thôn Thuận Lợi - Hà Liên: BT nhựa, nền 8m, mặt 3,5m - Phường Ninh Hà Chùa Huệ Liên 374.000 262.000 218.000 125.000 93.600 Đất SX - KD đô thị
351 Thị xã Ninh Hòa Đường trục thôn Tân Tế. BTXM, nền 6m, mặt 3m - Phường Ninh Hà Cầu Đá 250.000 150.000 125.000 94.000 74.900 Đất SX - KD đô thị
352 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ 1A đoạn qua phường Ninh Hà - Phường Ninh Hà 780.000 468.000 390.000 195.000 140.400 Đất SX - KD đô thị
353 Thị xã Ninh Hòa Đường trạm Bơm đến UBND phường - Phường Ninh Hà đường Lý Tự trọng 312.000 187.000 156.000 117.000 93.600 Đất SX - KD đô thị
354 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Giang - Phường Ninh Giang Phía Nam Cầu mới 702.000 421.000 351.000 176.000 126.400 Đất SX - KD đô thị
355 Thị xã Ninh Hòa Nguyễn Trường Tộ - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Hồ Tùng Mậu (ngã Ba Phong Phú) 546.000 328.000 273.000 137.000 98.300 Đất SX - KD đô thị
356 Thị xã Ninh Hòa Hồ Tùng Mậu - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Ngã 3 Phú Thạnh 281.000 168.000 140.000 105.000 84.200 Đất SX - KD đô thị
357 Thị xã Ninh Hòa Đường BTXM - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Cầu ông Dẹp Ninh Phú 328.000 229.000 191.000 109.000 81.900 Đất SX - KD đô thị
358 Thị xã Ninh Hòa Nguyễn Văn Trỗi - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Đến nhà bà Điệp giáp Quốc Lộ 1A 328.000 229.000 191.000 109.000 81.900 Đất SX - KD đô thị
359 Thị xã Ninh Hòa Đường BTXM - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Đến ngã ba thôn Phú Thạnh 218.000 131.000 109.000 82.000 65.500 Đất SX - KD đô thị
360 Thị xã Ninh Hòa Đường BTXM - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Đến cuối tuyến đường 218.000 131.000 109.000 82.000 65.500 Đất SX - KD đô thị
361 Thị xã Ninh Hòa Đường BTXM - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Đến trại đìa ông Thạch 218.000 131.000 109.000 82.000 65.500 Đất SX - KD đô thị
362 Thị xã Ninh Hòa Đường BTXM - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Đến cuối tuyến đường 218.000 131.000 109.000 82.000 65.500 Đất SX - KD đô thị
363 Thị xã Ninh Hòa Núi Sầm - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang QL1A (quán cơm Thanh Xuân), bến xe Ninh Hòa 312.000 187.000 156.000 117.000 93.600 Đất SX - KD đô thị
364 Thị xã Ninh Hòa Đường số 1 - Khu trung tâm phường - Phường Ninh Giang ngã ba giáp đường N5 585.000 351.000 293.000 146.000 105.300 Đất SX - KD đô thị
365 Thị xã Ninh Hòa Đường K4 - Khu trung tâm phường - Phường Ninh Giang ngã ba giáp đường số 1 585.000 351.000 293.000 146.000 105.300 Đất SX - KD đô thị
366 Thị xã Ninh Hòa Tuyến đường gom giáp Quốc lộ 1A đoạn qua phường Ninh Giang - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 585.000 351.000 293.000 146.000 105.300 Đất SX - KD đô thị
367 Thị xã Ninh Hòa Đoạn đường N5, đoạn có lộ giới 36,75 m (đã hoàn chỉnh theo quy hoạch) - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 585.000 351.000 293.000 146.000 105.300 Đất SX - KD đô thị
368 Thị xã Ninh Hòa Đường N5, có lộ giới 16m (đã hoàn chỉnh theo QH) - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 546.000 328.000 273.000 137.000 98.300 Đất SX - KD đô thị
369 Thị xã Ninh Hòa Đường số 1, có lộ giới 16m (đã hoàn chỉnh theo QH) - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 507.000 304.000 254.000 127.000 91.300 Đất SX - KD đô thị
370 Thị xã Ninh Hòa Đường số 2, có lộ giới 13m (đã hoàn chỉnh theo QH) - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 468.000 281.000 234.000 117.000 84.200 Đất SX - KD đô thị
371 Thị xã Ninh Hòa Đường số 3, có lộ giới 13m (đã hoàn chỉnh theo QH) - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 468.000 281.000 234.000 117.000 84.200 Đất SX - KD đô thị
372 Thị xã Ninh Hòa Đường số 4, có lộ giới 13m (đã hoàn chỉnh theo QH) - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 468.000 281.000 234.000 117.000 84.200 Đất SX - KD đô thị
373 Thị xã Ninh Hòa Đường N6, QH 24 m - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 546.000 328.000 273.000 137.000 98.300 Đất SX - KD đô thị
374 Thị xã Ninh Hòa Đường D6 quy hoạch 16 m (đường Nguyễn Văn Trỗi, hiện trạng đường bê tông 5m) - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 328.000 229.000 191.000 109.000 81.900 Đất SX - KD đô thị
375 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa Phía Nam Cầu Phước Đa 624.000 374.000 312.000 156.000 112.300 Đất SX - KD đô thị
376 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa Đến hết thị đội 842.000 449.000 374.000 187.000 93.600 Đất SX - KD đô thị
377 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa Đến hết ranh giới phường Ninh Đa 624.000 374.000 312.000 156.000 112.300 Đất SX - KD đô thị
378 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ 26B đoạn qua Phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa Đến giáp ranh xã Ninh Thọ 250.000 150.000 125.000 94.000 74.900 Đất SX - KD đô thị
379 Thị xã Ninh Hòa Đường Cầu Mới - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Giáp xã Ninh Phú 312.000 187.000 156.000 117.000 93.600 Đất SX - KD đô thị
380 Thị xã Ninh Hòa Đường Liên xã (Đường Hòn Hèo) - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Giáp xã Ninh Phú 421.000 295.000 246.000 140.000 105.300 Đất SX - KD đô thị
381 Thị xã Ninh Hòa Đường Cây Xăng Bà Na - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Hết nhà ông Ngô Dậy 421.000 295.000 246.000 140.000 105.300 Đất SX - KD đô thị
382 Thị xã Ninh Hòa Đường nhà ông Chủng (Đường 16/7) - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Đường Hòn Hèo 421.000 295.000 246.000 140.000 105.300 Đất SX - KD đô thị
383 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 1 - Đường Trường Chu Văn An - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Cầu Bộng 421.000 295.000 246.000 140.000 105.300 Đất SX - KD đô thị
384 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 2 - Đường Trường Chu Văn An - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Cuối đường núi Hòn Hèo 250.000 150.000 125.000 94.000 74.900 Đất SX - KD đô thị
385 Thị xã Ninh Hòa Đường Hà Thanh (Đường Nguyễn Cụ) - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Đường Hòn Hèo-ngã ba Mỹ Lệ 421.000 295.000 246.000 140.000 105.300 Đất SX - KD đô thị
386 Thị xã Ninh Hòa Đường Nhà ông Định - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Giáp ranh xã Ninh Đông 421.000 295.000 246.000 140.000 105.300 Đất SX - KD đô thị
387 Thị xã Ninh Hòa Trương Công Kinh - Phường Ninh Diêm Lê Hồng Phong 374.000 262.000 218.000 125.000 93.600 Đất SX - KD đô thị
388 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 1 - Tỉnh lộ I - Phường Ninh Diêm Giáp ranh xã Ninh Thọ 374.000 262.000 218.000 125.000 93.600 Đất SX - KD đô thị
389 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 2 - Tỉnh lộ I - Phường Ninh Diêm giáp Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp Ninh Diêm và Bưu điện Ninh Diêm 780.000 468.000 390.000 195.000 140.400 Đất SX - KD đô thị
390 Thị xã Ninh Hòa Tỉnh lộ IA (Đường Hòn Khói) - Phường Ninh Diêm Giáp ranh phường Ninh Hải 780.000 468.000 390.000 195.000 140.400 Đất SX - KD đô thị
391 Thị xã Ninh Hòa Tỉnh lộ IB (Đường Lê Hồng Phong) - Phường Ninh Diêm Giáp ranh phường Ninh Thủy (Cầu Bá Hà) 780.000 468.000 390.000 195.000 140.400 Đất SX - KD đô thị
392 Thị xã Ninh Hòa Đường đi Dốc lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Diêm Giáp ranh phường Ninh Hải (Khu du lịch Dốc Lết) 780.000 468.000 390.000 195.000 140.400 Đất SX - KD đô thị
393 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ 26B đoạn qua phường Ninh Diêm - Phường Ninh Diêm 281.000 168.000 140.000 105.000 84.200 Đất SX - KD đô thị
394 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 1 - Tỉnh lộ IB đoạn qua phường Ninh Thủy (Lê Hồng Phong) - Phường Ninh Thủy Đến hết nhà máy Xi măng Hòn Khói 585.000 351.000 293.000 146.000 105.300 Đất SX - KD đô thị
395 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 2 - Tỉnh lộ IB đoạn qua phường Ninh Thủy (Lê Hồng Phong) - Phường Ninh Thủy Giáp Quốc lộ 26B 312.000 187.000 156.000 117.000 93.600 Đất SX - KD đô thị
396 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ 26B đoạn qua phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy 281.000 168.000 140.000 105.000 84.200 Đất SX - KD đô thị
397 Thị xã Ninh Hòa Trần Khánh Dư - Phường Ninh Thủy Đến hết đường 250.000 150.000 125.000 94.000 74.900 Đất SX - KD đô thị
398 Thị xã Ninh Hòa Lê Quý Đôn - Phường Ninh Thủy Đến hết đường 374.000 262.000 218.000 125.000 93.600 Đất SX - KD đô thị
399 Thị xã Ninh Hòa Dã Tượng - Phường Ninh Thủy Đến hết đường 265.000 159.000 133.000 99.000 79.600 Đất SX - KD đô thị
400 Thị xã Ninh Hòa Đường QH từ 20m trở lên - Các khu quy hoạch phân lô dân cư thuộc tổ dân phố Bá Hà 2 và tổ dân phố Phú Thạnh, phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy 351.000 246.000 205.000 - - Đất SX - KD đô thị