Bảng giá đất Thị xã Ninh Hòa Khánh Hoà

Giá đất cao nhất tại Thị xã Ninh Hòa là: 5.070.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Ninh Hòa là: 3.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Ninh Hòa là: 350.467
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023 của UBND tỉnh Khánh Hòa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Thị xã Ninh Hòa Đường Bắc-Nam (đường 2/4 giai đoạn 2) - Phường Ninh Hiệp Đường 16/7 2.496.000 1.297.600 1.081.600 499.200 249.600 Đất TM - DV đô thị
202 Thị xã Ninh Hòa Đường Bến Đò - Phường Ninh Hà Ngã Ba Hà liên 593.000 415.000 346.000 198.000 148.200 Đất TM - DV đô thị
203 Thị xã Ninh Hòa Đường Bến Đò - Phường Ninh Hà Cầu Hộ 499.000 349.000 291.000 166.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
204 Thị xã Ninh Hòa Đường liên thôn Thuận Lợi - Mỹ Trạch (Lý Tự Trọng) - Phường Ninh Hà Quốc lộ 1A 499.000 349.000 291.000 166.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
205 Thị xã Ninh Hòa Đuờng BTXM, nền 10, mặt 4m (Hồ Tùng Mậu) - Phường Ninh Hà Giáp phường Ninh Giang 499.000 349.000 291.000 166.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
206 Thị xã Ninh Hòa Đường thôn Mỹ Thuận, BTXM, nền 6m, mặt 3,5m - Phường Ninh Hà Nhà ông Âu 499.000 349.000 291.000 166.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
207 Thị xã Ninh Hòa Đường liên thôn Thuận Lợi - Hà Liên: BT nhựa, nền 8m, mặt 3,5m - Phường Ninh Hà Chùa Huệ Liên 499.000 349.000 291.000 166.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
208 Thị xã Ninh Hòa Đường trục thôn Tân Tế. BTXM, nền 6m, mặt 3m - Phường Ninh Hà Cầu Đá 333.000 200.000 166.000 125.000 99.800 Đất TM - DV đô thị
209 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ 1A đoạn qua phường Ninh Hà - Phường Ninh Hà 1.040.000 624.000 520.000 260.000 187.200 Đất TM - DV đô thị
210 Thị xã Ninh Hòa Đường trạm Bơm đến UBND phường - Phường Ninh Hà đường Lý Tự trọng 416.000 250.000 208.000 156.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
211 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Giang - Phường Ninh Giang Phía Nam Cầu mới 936.000 562.000 468.000 234.000 168.500 Đất TM - DV đô thị
212 Thị xã Ninh Hòa Nguyễn Trường Tộ - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Hồ Tùng Mậu (ngã Ba Phong Phú) 728.000 437.000 364.000 182.000 131.000 Đất TM - DV đô thị
213 Thị xã Ninh Hòa Hồ Tùng Mậu - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Ngã 3 Phú Thạnh 374.000 225.000 187.000 140.000 112.300 Đất TM - DV đô thị
214 Thị xã Ninh Hòa Đường BTXM - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Cầu ông Dẹp Ninh Phú 437.000 306.000 255.000 146.000 109.200 Đất TM - DV đô thị
215 Thị xã Ninh Hòa Nguyễn Văn Trỗi - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Đến nhà bà Điệp giáp Quốc Lộ 1A 437.000 306.000 255.000 146.000 109.200 Đất TM - DV đô thị
216 Thị xã Ninh Hòa Đường BTXM - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Đến ngã ba thôn Phú Thạnh 291.000 175.000 146.000 109.000 87.400 Đất TM - DV đô thị
217 Thị xã Ninh Hòa Đường BTXM - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Đến cuối tuyến đường 291.000 175.000 146.000 109.000 87.400 Đất TM - DV đô thị
218 Thị xã Ninh Hòa Đường BTXM - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Đến trại đìa ông Thạch 291.000 175.000 146.000 109.000 87.400 Đất TM - DV đô thị
219 Thị xã Ninh Hòa Đường BTXM - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang Đến cuối tuyến đường 291.000 175.000 146.000 109.000 87.400 Đất TM - DV đô thị
220 Thị xã Ninh Hòa Núi Sầm - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Giang QL1A (quán cơm Thanh Xuân), bến xe Ninh Hòa 416.000 250.000 208.000 156.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
221 Thị xã Ninh Hòa Đường số 1 - Khu trung tâm phường - Phường Ninh Giang ngã ba giáp đường N5 780.000 468.000 390.000 195.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
222 Thị xã Ninh Hòa Đường K4 - Khu trung tâm phường - Phường Ninh Giang ngã ba giáp đường số 1 780.000 468.000 390.000 195.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
223 Thị xã Ninh Hòa Tuyến đường gom giáp Quốc lộ 1A đoạn qua phường Ninh Giang - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 780.000 468.000 390.000 195.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
224 Thị xã Ninh Hòa Đoạn đường N5, đoạn có lộ giới 36,75 m (đã hoàn chỉnh theo quy hoạch) - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 780.000 468.000 390.000 195.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
225 Thị xã Ninh Hòa Đường N5, có lộ giới 16m (đã hoàn chỉnh theo QH) - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 728.000 437.000 364.000 182.000 131.000 Đất TM - DV đô thị
226 Thị xã Ninh Hòa Đường số 1, có lộ giới 16m (đã hoàn chỉnh theo QH) - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 676.000 406.000 338.000 169.000 121.700 Đất TM - DV đô thị
227 Thị xã Ninh Hòa Đường số 2, có lộ giới 13m (đã hoàn chỉnh theo QH) - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 624.000 374.000 312.000 156.000 112.300 Đất TM - DV đô thị
228 Thị xã Ninh Hòa Đường số 3, có lộ giới 13m (đã hoàn chỉnh theo QH) - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 624.000 374.000 312.000 156.000 112.300 Đất TM - DV đô thị
229 Thị xã Ninh Hòa Đường số 4, có lộ giới 13m (đã hoàn chỉnh theo QH) - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 624.000 374.000 312.000 156.000 112.300 Đất TM - DV đô thị
230 Thị xã Ninh Hòa Đường N6, QH 24 m - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 728.000 437.000 364.000 182.000 131.000 Đất TM - DV đô thị
231 Thị xã Ninh Hòa Đường D6 quy hoạch 16 m (đường Nguyễn Văn Trỗi, hiện trạng đường bê tông 5m) - Khu tái định cư Phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa - Phường Ninh Giang 437.000 306.000 255.000 146.000 109.200 Đất TM - DV đô thị
232 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa Phía Nam Cầu Phước Đa 832.000 499.000 416.000 208.000 149.800 Đất TM - DV đô thị
233 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa Đến hết thị đội 1.123.000 599.000 499.000 250.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
234 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa Đến hết ranh giới phường Ninh Đa 832.000 499.000 416.000 208.000 149.800 Đất TM - DV đô thị
235 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ 26B đoạn qua Phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa Đến giáp ranh xã Ninh Thọ 333.000 200.000 166.000 125.000 99.800 Đất TM - DV đô thị
236 Thị xã Ninh Hòa Đường Cầu Mới - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Giáp xã Ninh Phú 416.000 250.000 208.000 156.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
237 Thị xã Ninh Hòa Đường Liên xã (Đường Hòn Hèo) - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Giáp xã Ninh Phú 562.000 393.000 328.000 187.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
238 Thị xã Ninh Hòa Đường Cây Xăng Bà Na - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Hết nhà ông Ngô Dậy 562.000 393.000 328.000 187.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
239 Thị xã Ninh Hòa Đường nhà ông Chủng (Đường 16/7) - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Đường Hòn Hèo 562.000 393.000 328.000 187.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
240 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 1 - Đường Trường Chu Văn An - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Cầu Bộng 562.000 393.000 328.000 187.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
241 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 2 - Đường Trường Chu Văn An - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Cuối đường núi Hòn Hèo 333.000 200.000 166.000 125.000 99.800 Đất TM - DV đô thị
242 Thị xã Ninh Hòa Đường Hà Thanh (Đường Nguyễn Cụ) - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Đường Hòn Hèo-ngã ba Mỹ Lệ 562.000 393.000 328.000 187.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
243 Thị xã Ninh Hòa Đường Nhà ông Định - Các tuyến đường chính trong phường: - Phường Ninh Đa Giáp ranh xã Ninh Đông 562.000 393.000 328.000 187.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
244 Thị xã Ninh Hòa Trương Công Kinh - Phường Ninh Diêm Lê Hồng Phong 499.000 349.000 291.000 166.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
245 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 1 - Tỉnh lộ I - Phường Ninh Diêm Giáp ranh xã Ninh Thọ 499.000 349.000 291.000 166.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
246 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 2 - Tỉnh lộ I - Phường Ninh Diêm giáp Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp Ninh Diêm và Bưu điện Ninh Diêm 1.040.000 624.000 520.000 260.000 187.200 Đất TM - DV đô thị
247 Thị xã Ninh Hòa Tỉnh lộ IA (Đường Hòn Khói) - Phường Ninh Diêm Giáp ranh phường Ninh Hải 1.040.000 624.000 520.000 260.000 187.200 Đất TM - DV đô thị
248 Thị xã Ninh Hòa Tỉnh lộ IB (Đường Lê Hồng Phong) - Phường Ninh Diêm Giáp ranh phường Ninh Thủy (Cầu Bá Hà) 1.040.000 624.000 520.000 260.000 187.200 Đất TM - DV đô thị
249 Thị xã Ninh Hòa Đường đi Dốc lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Diêm Giáp ranh phường Ninh Hải (Khu du lịch Dốc Lết) 1.040.000 624.000 520.000 260.000 187.200 Đất TM - DV đô thị
250 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ 26B đoạn qua phường Ninh Diêm - Phường Ninh Diêm 374.000 225.000 187.000 140.000 112.300 Đất TM - DV đô thị
251 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 1 - Tỉnh lộ IB đoạn qua phường Ninh Thủy (Lê Hồng Phong) - Phường Ninh Thủy Đến hết nhà máy Xi măng Hòn Khói 780.000 468.000 390.000 195.000 140.400 Đất TM - DV đô thị
252 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 2 - Tỉnh lộ IB đoạn qua phường Ninh Thủy (Lê Hồng Phong) - Phường Ninh Thủy Giáp Quốc lộ 26B 416.000 250.000 208.000 156.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
253 Thị xã Ninh Hòa Quốc lộ 26B đoạn qua phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy 374.000 225.000 187.000 140.000 112.300 Đất TM - DV đô thị
254 Thị xã Ninh Hòa Trần Khánh Dư - Phường Ninh Thủy Đến hết đường 333.000 200.000 166.000 125.000 99.800 Đất TM - DV đô thị
255 Thị xã Ninh Hòa Lê Quý Đôn - Phường Ninh Thủy Đến hết đường 499.000 349.000 291.000 166.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
256 Thị xã Ninh Hòa Dã Tượng - Phường Ninh Thủy Đến hết đường 354.000 212.000 177.000 133.000 106.100 Đất TM - DV đô thị
257 Thị xã Ninh Hòa Đường QH từ 20m trở lên - Các khu quy hoạch phân lô dân cư thuộc tổ dân phố Bá Hà 2 và tổ dân phố Phú Thạnh, phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy 468.000 328.000 273.000 - - Đất TM - DV đô thị
258 Thị xã Ninh Hòa Đường QH từ 13m đến dưới 20m - Các khu quy hoạch phân lô dân cư thuộc tổ dân phố Bá Hà 2 và tổ dân phố Phú Thạnh, phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy 406.000 284.000 237.000 - - Đất TM - DV đô thị
259 Thị xã Ninh Hòa Đường QH từ 8m đến dưới 13m - Các khu quy hoạch phân lô dân cư thuộc tổ dân phố Bá Hà 2 và tổ dân phố Phú Thạnh, phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy 333.000 200.000 166.000 - - Đất TM - DV đô thị
260 Thị xã Ninh Hòa Đường QH dưới 8m - Các khu quy hoạch phân lô dân cư thuộc tổ dân phố Bá Hà 2 và tổ dân phố Phú Thạnh, phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy 250.000 150.000 125.000 - - Đất TM - DV đô thị
261 Thị xã Ninh Hòa Các lô giáp đường Tỉnh lộ 1B (đoạn từ giáp Ninh Diêm đến hết nhà máy xi măng Hòn Khói) - Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84): - Phường Ninh Thủy 780.000 468.000 390.000 - - Đất TM - DV đô thị
262 Thị xã Ninh Hòa Đường quy hoạch D (lộ giới 37m) - Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84): - Phường Ninh Thủy 468.000 328.000 273.000 - - Đất TM - DV đô thị
263 Thị xã Ninh Hòa Đường quy hoạch G, F (lộ giới 21m) - Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84): - Phường Ninh Thủy 468.000 328.000 273.000 - - Đất TM - DV đô thị
264 Thị xã Ninh Hòa Đường quy hoạch K (lộ giới 15m) - Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84): - Phường Ninh Thủy 406.000 284.000 237.000 - - Đất TM - DV đô thị
265 Thị xã Ninh Hòa Đường quy hoạch B1, J1, J2, E, H (lộ giới 11 m) - Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84): - Phường Ninh Thủy 333.000 200.000 166.000 - - Đất TM - DV đô thị
266 Thị xã Ninh Hòa Đường quy hoạch D (lộ giới 37m) - Lô N82 N83 khu tái định cư phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy 468.000 328.000 273.000 - - Đất TM - DV đô thị
267 Thị xã Ninh Hòa Đường quy hoạch B1, J1, J2, E, H (lộ giới 11 m) - Lô N82 N83 khu tái định cư phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy 333.000 200.000 166.000 - - Đất TM - DV đô thị
268 Thị xã Ninh Hòa Đường quy hoạch lộ giới 7,5m - Lô N82 N83 khu tái định cư phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy 250.000 150.000 125.000 - - Đất TM - DV đô thị
269 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 1 - Tỉnh lộ IA đoạn qua phường Ninh Hải (Đường Hòn Khói) - Phường Ninh Hải Cổng công ty Hiệp Thành Phát 832.000 499.000 416.000 208.000 149.800 Đất TM - DV đô thị
270 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 2 - Tỉnh lộ IA đoạn qua phường Ninh Hải (Đường Hòn Khói) - Phường Ninh Hải Giáp Đình Đông Hà 416.000 250.000 208.000 156.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
271 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 3 - Tỉnh lộ IA đoạn qua phường Ninh Hải (Đường Hòn Khói) - Phường Ninh Hải Hết cổng Cảng Hòn Khói 624.000 437.000 364.000 208.000 156.000 Đất TM - DV đô thị
272 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 1 - Đường đi Dốc Lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Hải Hết nhà ông Nguyễn Hữu Hảo 1.040.000 624.000 520.000 260.000 187.200 Đất TM - DV đô thị
273 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 2 - Đường đi Dốc Lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Hải Ngã ba Khách sạn Hoàng Long 832.000 499.000 416.000 208.000 149.800 Đất TM - DV đô thị
274 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 3 - Đường đi Dốc Lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Hải Cổng Khu du lịch Dốc Lết và Khu du lịch Cát Trắng 1.040.000 624.000 520.000 260.000 187.200 Đất TM - DV đô thị
275 Thị xã Ninh Hòa Đường trong KDC Cát Trắng - Phường Ninh Hải Cổng Khu du lịch Cát Trắng 624.000 437.000 364.000 208.000 156.000 Đất TM - DV đô thị
276 Thị xã Ninh Hòa Đặng Vinh Hàm - Phường Ninh Hải Đến hết nhà ông Trần Phận 624.000 437.000 364.000 208.000 156.000 Đất TM - DV đô thị
277 Thị xã Ninh Hòa Hồ Xuân Hương - Phường Ninh Hải Đến hết nhà ông Lành 624.000 437.000 364.000 208.000 156.000 Đất TM - DV đô thị
278 Thị xã Ninh Hòa Yết Kiêu - Phường Ninh Hải Giáp Công ty cá chẻm (Australiis) 624.000 437.000 364.000 208.000 156.000 Đất TM - DV đô thị
279 Thị xã Ninh Hòa Mê Linh - Phường Ninh Hải Đến đình tổ dân phố 8 Bình Tây 416.000 250.000 208.000 156.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
280 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 1: đường đất (R 8m) - Đường đi Đông Cát, Đông Hải - Phường Ninh Hải Giáp ngã 3 Đông Cát 374.000 225.000 187.000 140.000 112.300 Đất TM - DV đô thị
281 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 2: đường đất và BTXM (R 7m, mặt BT 3,5m) - Đường đi Đông Cát, Đông Hải - Phường Ninh Hải Hết chợ Đông Hải 416.000 250.000 208.000 156.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
282 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 3: đường đất (R 8m) - Đường đi Đông Cát, Đông Hải - Phường Ninh Hải Đến hết nhà ông Lía 374.000 225.000 187.000 140.000 112.300 Đất TM - DV đô thị
283 Thị xã Ninh Hòa Đoạn 4: đường R 8m, mặt BTXM 4m - Đường đi Đông Cát, Đông Hải - Phường Ninh Hải Đến giáp Đồn Biên phòng Ninh Hải 416.000 250.000 208.000 156.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
284 Thị xã Ninh Hòa Đường Cảnh sát biển - Phường Ninh Hải Đến giáp Cảnh sát biển 374.000 225.000 187.000 140.000 112.300 Đất TM - DV đô thị
285 Thị xã Ninh Hòa Đường BTXM - Phường Ninh Hải Đến ngã 3 đường đi Đông Cát 624.000 437.000 364.000 208.000 156.000 Đất TM - DV đô thị
286 Thị xã Ninh Hòa Đường giao thông đến nhà máy đóng tàu STX (đoạn qua phường Ninh Hải) - Phường Ninh Hải giáp tỉnh lộ 1B 416.000 250.000 208.000 156.000 124.800 Đất TM - DV đô thị
287 Thị xã Ninh Hòa Đinh Tiên Hoàng (đường K10) - Phường Ninh Hiệp Quốc lộ 1A 1.123.000 599.000 499.000 250.000 124.800 Đất SX - KD đô thị
288 Thị xã Ninh Hòa Đường 16/7 - Phường Ninh Hiệp Hết bệnh viện và Công an thị xã 983.000 524.000 437.000 218.000 109.200 Đất SX - KD đô thị
289 Thị xã Ninh Hòa Đường 16/8 - Phường Ninh Hiệp Đường sắt 624.000 374.000 312.000 156.000 112.300 Đất SX - KD đô thị
290 Thị xã Ninh Hòa Đường Bê tông - Phường Ninh Hiệp Ngã ba Thạch Thành 265.000 159.000 133.000 99.000 79.600 Đất SX - KD đô thị
291 Thị xã Ninh Hòa Đường Phủ cũ (thôn 7) - Phường Ninh Hiệp Đường Bắc-Nam (giai đoạn 2) 265.000 159.000 133.000 99.000 79.600 Đất SX - KD đô thị
292 Thị xã Ninh Hòa Đường Sông Cạn - Phường Ninh Hiệp Nhà ông Phan Min (thửa đất số 252 tờ BĐ 58) 1.404.000 749.000 624.000 312.000 156.000 Đất SX - KD đô thị
293 Thị xã Ninh Hòa Lê Đình Thu - Phường Ninh Hiệp Đường 16/7 281.000 168.000 140.000 105.000 84.200 Đất SX - KD đô thị
294 Thị xã Ninh Hòa Đường vào trường Tiểu học số 2 (thôn 1) - Phường Ninh Hiệp Đường từ Ngô Đến đến Ngã ba Thạch Thành (đường bê tông) 421.000 295.000 246.000 140.000 105.300 Đất SX - KD đô thị
295 Thị xã Ninh Hòa Đường xung quanh chợ Mới (kể cả hai đoạn nối dài với đường Lê Lợi) - Phường Ninh Hiệp 2.340.000 1.217.000 1.014.000 468.000 234.000 Đất SX - KD đô thị
296 Thị xã Ninh Hòa Lê Lợi - Phường Ninh Hiệp Hết nhà số 24 Lê Lợi 2.106.000 1.095.000 913.000 421.000 210.600 Đất SX - KD đô thị
297 Thị xã Ninh Hòa Lê Lợi - Phường Ninh Hiệp Đường Sông Cạn 1.989.000 1.034.000 862.000 398.000 198.900 Đất SX - KD đô thị
298 Thị xã Ninh Hòa Lê Lợi - Phường Ninh Hiệp Nguyễn Huệ 913.000 487.000 406.000 203.000 101.400 Đất SX - KD đô thị
299 Thị xã Ninh Hòa Lê Lai - Phường Ninh Hiệp Nguyễn Huệ 780.000 468.000 390.000 195.000 140.400 Đất SX - KD đô thị
300 Thị xã Ninh Hòa Lê Lai - Phường Ninh Hiệp Lê Lợi 468.000 328.000 273.000 156.000 117.000 Đất SX - KD đô thị