1801 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 2 Phú Trung 2 - Xã Vĩnh Thạnh |
đến đường 23/10
|
1.215.000
|
608.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1802 |
Thành phố Nha Trang |
Đường nghĩa trang Vĩnh Thạnh - Xã Vĩnh Thạnh |
đến đương hương lộ 45
|
1.013.000
|
506.000
|
253.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1803 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 7 Phú Vinh - Xã Vĩnh Thạnh |
Đến đường Trung tâm Xã
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1804 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Cây Sung - Xã Vĩnh Thạnh |
Đến đường Miếu Bà (thửa 33 tờ bản đồ số 06)
|
1.215.000
|
608.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1805 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 6 Phú Thạnh - Xã Vĩnh Thạnh |
Đến hết Nhà bà Huỳnh Thị Anh (thửa 396 tờ bản đồ 03)
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1806 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Miếu Bà - Xã Vĩnh Thạnh |
đến đường Cây Sung
|
1.215.000
|
608.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1807 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Phú Thạnh 3 (vào Bệnh viện giao thông 6) - Xã Vĩnh Thạnh |
đến giáp Bệnh viện giao thông 6
|
1.215.000
|
608.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1808 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 9 Phú Thạnh - Xã Vĩnh Thạnh |
đến cuối đường
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1809 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 1 Phú Vinh - Xã Vĩnh Thạnh |
đến đường Liên xã Vĩnh Thạnh - Vĩnh Ngọc
|
1.094.000
|
547.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1810 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Liên xã Vĩnh Thanh-Vĩnh Ngọc - Xã Vĩnh Thạnh |
đến giáp ranh xã Vĩnh Ngọc
|
1.215.000
|
608.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1811 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Nhà nghĩa Phú Trung - Xã Vĩnh Thạnh |
đến đường Phú Trung
|
1.094.000
|
547.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1812 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 3 Phú Trung - Xã Vĩnh Thạnh |
Đến hết Nhà bà Thúy (thửa 64, tờ bản đồ số 22)
|
1.094.000
|
547.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1813 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 5, 6 Phú Vinh - Xã Vĩnh Thạnh |
Đến hết nhà ông Thám (thửa 04, tờ bản đồ số 9)
|
1.094.000
|
547.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1814 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 5 Phú Trung - Xã Vĩnh Thạnh |
Đến hết Nhà bà Nhàn (thửa 64 tờ bản đồ 22)
|
1.094.000
|
547.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1815 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 3 Phú Trung 2 - Xã Vĩnh Thạnh |
đến hết nhà bà Hạnh
|
1.094.000
|
547.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1816 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Sông Đình - Xã Vĩnh Thạnh |
đến Nhà ông Ngô Văn Tăng (Vĩnh Ngọc) (thửa 423 tờ bản đồ 20)
|
1.094.000
|
547.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1817 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Liên xã Vĩnh Hiệp-Vĩnh Thạnh-Vĩnh Ngọc - Xã Vĩnh Thạnh |
đến giáp ranh xã Vĩnh Ngọc
|
1.620.000
|
810.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1818 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Phú Vinh 2 - Xã Vĩnh Thạnh |
đến giáp ranh xã Vĩnh Ngọc (khu dân cư Làng Tre)
|
1.215.000
|
608.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1819 |
Thành phố Nha Trang |
Đường giáp thôn Xuân Lạc 1 - Xã Vĩnh Thạnh |
đến giáp ranh xã Vĩnh Ngọc
|
1.215.000
|
608.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1820 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Phú Thạnh 3 - Xã Vĩnh Thạnh |
đến giáp ranh xã Vĩnh Hiệp
|
1.215.000
|
608.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1821 |
Thành phố Nha Trang |
Đường bên hông trường Lương Thế Vinh - Xã Vĩnh Thạnh |
Đến thửa số 43 tờ bản đồ số 3
|
1.094.000
|
547.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1822 |
Thành phố Nha Trang |
Các đường còn lại - Xã Vĩnh Thạnh |
|
608.000
|
405.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1823 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Gò Đu - Diên An - Xã Vĩnh Trung |
đến cầu Cháy - Diên An (thửa 34, tờ 34)
|
1.823.000
|
911.000
|
456.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1824 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Lương Định Của (Hương lộ 45 cũ) - Xã Vĩnh Trung |
Đến đường 23/10 (cầu ông Bộ) (thửa 50 tờ bản đồ 22)
|
2.025.000
|
1.013.000
|
506.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1825 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Võ Cạnh - Xã Vĩnh Trung |
Đến ngã tư bến Đò (thửa 64 tờ bản đồ 23)
|
2.025.000
|
1.013.000
|
506.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1826 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Võ Dõng - Xã Vĩnh Trung |
Đến đường 23/10 (nhà ông Hồ Liến) (thửa 323 tờ bản đồ 23)
|
1.823.000
|
911.000
|
456.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1827 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Thái Thông - Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung |
Đến cầu Xuân Sơn (thửa 84, tờ bản đồ 30)
|
2.025.000
|
1.013.000
|
506.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1828 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Thái Thông - Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung |
đến Chắn đường sắt (thửa 33, tờ bản đồ 40)
|
1.823.000
|
911.000
|
456.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1829 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Thái Thông - Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung |
đến cầu Khum Vĩnh Thái
|
1.620.000
|
810.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1830 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung |
đến nhà ông Ngô Văn An (thửa 73, tờ bản đồ 38)
|
2.025.000
|
1.013.000
|
506.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1831 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung |
Đến nghĩa trang Hòn Chuông (thửa 545 tờ bản đồ 09)
|
1.215.000
|
608.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1832 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung |
Đến Vườn ươm 2 (thửa 60, tờ bản đồ 39)
|
1.215.000
|
608.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1833 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Xóm Gò - Xã Vĩnh Trung |
Đến đường Thái Thông- Xuân Sơn (thửa 9 tờ bản đồ 30)
|
1.215.000
|
608.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1834 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 7 - Xã Vĩnh Trung |
Đến Chợ Vĩnh Trung (thửa 121 tờ 24)
|
1.215.000
|
608.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1835 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 8 - Xã Vĩnh Trung |
Đến nhà ông Huỳnh Xuân (thửa 64 tờ bản đồ 24)
|
1.215.000
|
608.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1836 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 9 - Xã Vĩnh Trung |
đến đường Lương Định Của (hương lộ 45 cũ)
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1837 |
Thành phố Nha Trang |
Đường liên thôn Võ Cạnh-Võ Cang-Võ Dõng - Xã Vĩnh Trung |
Đến sân vận động xã Vĩnh Trung (thửa 13, tờ bản đồ 30)
|
1.215.000
|
608.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1838 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tổ 15 Võ Cang (Đường Trại chăn nuôi) - Xã Vĩnh Trung |
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1839 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tổ 12 Võ Cang - Xã Vĩnh Trung |
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1840 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tổ 4 Võ Dõng - Xã Vĩnh Trung |
Đến đường thôn Võ Dõng (nhà ông Háo) (thửa 275 tờ bản đồ 28)
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1841 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tổ 21 Đồng Nhơn - Xã Vĩnh Trung |
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1842 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tổ 21 Đồng Nhơn - Xã Vĩnh Trung |
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1843 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Võ Cang - Xã Vĩnh Trung |
Đến nhà Phùng Thị Hồng Đơn (ngã ba) (thửa 109 tờ bản đồ 20)
|
2.025.000
|
1.013.000
|
506.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1844 |
Thành phố Nha Trang |
Đường dọc bờ kè sông Quán Trường - Xã Vĩnh Trung |
đến đường sắt Bắc Nam
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1845 |
Thành phố Nha Trang |
Đường quy hoạch rộng 13m - Khu tái định cư xã Vĩnh Hiệp và xã Vĩnh Trung - Xã Vĩnh Trung |
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1846 |
Thành phố Nha Trang |
Các đường còn lại - Xã Vĩnh Trung |
|
608.000
|
405.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1847 |
Thành phố Nha Trang |
Quốc lộ 1 đi qua xã Vĩnh Phương |
đến đường vào thôn Đắc Lộc
|
1.536.000
|
768.000
|
461.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1848 |
Thành phố Nha Trang |
Quốc lộ 1 đi qua xã Vĩnh Phương |
đến Nam đèo Rù Rì
|
2.016.000
|
1.008.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1849 |
Thành phố Nha Trang |
Quốc lộ 1 đi qua xã Vĩnh Lương |
đến tiếp giáp Tịnh xá Ngọc Tòng và Xưởng chế biến của Công ty Đại Thuận
|
1.344.000
|
672.000
|
403.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1850 |
Thành phố Nha Trang |
Quốc lộ 1 đi qua xã Vĩnh Lương |
đến giáp ngã ba đoạn nối Phạm Văn Đồng với Quốc lộ 1A
|
1.728.000
|
864.000
|
518.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1851 |
Thành phố Nha Trang |
Quốc lộ 1 đi qua xã Vĩnh Lương |
|
864.000
|
432.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1852 |
Thành phố Nha Trang |
Đường 23/10 qua các xã của thành phố Nha Trang |
đến cầu Dứa
|
6.912.000
|
3.456.000
|
2.074.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1853 |
Thành phố Nha Trang |
Đường 23/10 qua các xã của thành phố Nha Trang |
đến Cầu Ông Bộ
|
4.128.000
|
2.064.000
|
1.238.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1854 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Nguyễn Xiển từ chắn đường sắt đến Quốc lộ 1A (xã Vĩnh Phương) |
|
2.016.000
|
1.008.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1855 |
Thành phố Nha Trang |
Đoạn nối từ đường Phạm Văn Đồng đến Quốc lộ 1A (xã Vĩnh Lương) |
đến Trạm Thanh niên xung kích số 9 thành phố Nha Trang
|
1.728.000
|
864.000
|
518.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1856 |
Thành phố Nha Trang |
Đoạn nối từ đường Phạm Văn Đồng đến Quốc lộ 1A (xã Vĩnh Lương) |
đến Quốc lộ 1A (xã Vĩnh Lương)
|
1.920.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1857 |
Thành phố Nha Trang |
Quốc lộ 1C (đoạn cải tuyến đèo Rù Rì qua xã Vĩnh Lương) |
đến giáp phường Vĩnh Hòa
|
1.920.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1858 |
Thành phố Nha Trang |
Đại lộ Nguyễn Tất Thành |
đến hết Khu dân cư Hòn Rớ 1
|
2.688.000
|
1.344.000
|
806.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1859 |
Thành phố Nha Trang |
Đại lộ Nguyễn Tất Thành |
đến nhánh rẽ đường vào thôn Phước Trung (nay là thôn Phước Thủy)
|
2.112.000
|
1.056.000
|
634.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1860 |
Thành phố Nha Trang |
Đại lộ Nguyễn Tất Thành |
đến đường vào Trại giam Công an tỉnh
|
1.728.000
|
864.000
|
518.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1861 |
Thành phố Nha Trang |
Đại lộ Nguyễn Tất Thành |
đến giáp Ngã ba Chợ Chiều
|
1.536.000
|
768.000
|
461.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1862 |
Thành phố Nha Trang |
Đại lộ Nguyễn Tất Thành |
đến hết Khu Du lịch giải trí Sông Lô
|
1.728.000
|
864.000
|
518.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1863 |
Thành phố Nha Trang |
Đại lộ Nguyễn Tất Thành |
đến giáp xã Cam Hải Đông
|
864.000
|
432.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1864 |
Thành phố Nha Trang |
Đại lộ Võ Nguyên Giáp, đoạn từ Cầu sông Quán trường đến tiếp giáp huyện Diên Khánh |
|
4.128.000
|
2.064.000
|
1.238.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1865 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Phước Tân - Xã Phước Đồng |
đến hết Công ty TNHH Long Thủy (thửa 252 tờ bản đồ số 22)
|
1.296.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1866 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Phước Tân - Xã Phước Đồng |
đến Nhà máy Ponaga
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1867 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Phước Tân - Xã Phước Đồng |
đến Ngã ba đi hồ Kênh Hạ (thửa 13 tờ bản đồ số 17 Đào Xuân Tro)
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1868 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Phước Tân - Xã Phước Đồng |
đến đường Phước Lộc (đoạn nhà ông Vinh)
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1869 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Phước Toàn đi Sông Lô - Xã Phước Đồng |
đến ngã 3 chợ Chiều
|
1.620.000
|
810.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1870 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Phước Trung 1 - Xã Phước Đồng |
đến giáp đường Tỉnh lộ (3 nhánh rẽ về đường tỉnh lộ)
|
1.296.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1871 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tỉnh lộ (đường Ủy Ban xã) - Xã Phước Đồng |
đến đường vào kênh hạng I (thửa 03 tờ 19 Lê Lâm Hải Âu)
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1872 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tỉnh lộ (đường Ủy Ban xã) - Xã Phước Đồng |
Đến đầu đường ra cầu Bến Điệp (thửa 137 tờ 9 Nguyễn Kiện)
|
1.620.000
|
810.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1873 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tỉnh lộ (đường Ủy Ban xã) - Xã Phước Đồng |
đến Ngã tư Phước Thượng (thửa 208 tờ 3 Phạm Ngọc Năng)
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1874 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng |
đến giáp đường vào nhà máy Ponaga (thửa 50 tờ 28 Nguyễn Thị Trung)
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1875 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng |
Đến tràn suối phi châu Phước Lộc (thửa 139 tờ 33 Trần Văn Trực)
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1876 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng |
đến đại lộ Nguyễn Tất Thành (nhà ông Nguyễn Văn Minh, thửa 280 tờ 34)
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1877 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng |
Đến nhà bà Nguyễn Thị Hóa (Thửa 50 tờ 27)
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1878 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng |
đến khu du lịch Trăm Trứng (thửa 83 tờ 27 Vũ Thanh Thảo)
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1879 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng |
Đến suối Khô (thửa 9 tờ 33 Nguyễn Khắc Rường)
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1880 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng |
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1881 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Phước Thượng và Phước Sơn - Xã Phước Đồng |
Đến giáp ngã tư Phước Thượng (thửa 209 tờ 3 Trần Văn Cương)
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1882 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Phước Thượng và Phước Sơn - Xã Phước Đồng |
Đến giáp ranh xã Suối Cát huyện Cam Lâm (đường Trảng É cũ) (thửa 39 tờ 13 Trần Văn Minh)
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1883 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Phước Thượng và Phước Sơn - Xã Phước Đồng |
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1884 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Phước Bình - Xã Phước Đồng |
Đến giáp đất nhà ông Lưu Văn Hự (thửa 660 tờ 10)
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1885 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Phước Sơn - Xã Phước Đồng |
Đến thửa 24 tờ 15 Phan Hữu Chính
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1886 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Trần Nam Trung (Đường vào hồ kênh Hạ cũ) - Xã Phước Đồng |
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1887 |
Thành phố Nha Trang |
Đường vào nhà ông Bôn - Xã Phước Đồng |
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1888 |
Thành phố Nha Trang |
Đường An Lạc (Đường vào nghĩa trang Phước Đồng cũ) - Xã Phước Đồng |
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1889 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Phước Lợi - Xã Phước Đồng |
đến thửa 49, tờ bản đồ 35, xã Phước Đồng
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1890 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Nguyễn Khắc Diện - Xã Phước Đồng |
đến Trại giam Công An Tỉnh
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1891 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Phước Điền - Xã Phước Đồng |
đến đường tỉnh lộ 3
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1892 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Phước Điền - Xã Phước Đồng |
đến Thửa 54 tờ 10 Nhà bà Phạm Thị Hay
|
756.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1893 |
Thành phố Nha Trang |
Các đường còn lại - Xã Phước Đồng |
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1894 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Ngọc (đường Gò Găng) - Xã Vĩnh Hiệp |
đến thôn Phú Nông (Nhà ông Phạm Văn Nhân, thửa 5 tờ bản đồ số 1)
|
2.160.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1895 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Cầu Dứa Phú Nông (đường liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Ngọc) - Xã Vĩnh Hiệp |
đến giáp thôn Phú Nông - Vĩnh Ngọc
|
2.340.000
|
1.170.000
|
585.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1896 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Thái - Xã Vĩnh Hiệp |
đến chán đường sắt Vĩnh Châu
|
2.160.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1897 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Thái - Xã Vĩnh Hiệp |
đến cầu Dài - Vĩnh Thái
|
1.980.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1898 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Cầu Ké - Xã Vĩnh Hiệp |
Đến giáp Ngã ba nhà ông Phạm An (thửa 74, tờ bản đồ số 13)
|
1.296.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1899 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Cầu Ké - Xã Vĩnh Hiệp |
Đến giáp thôn Đồng Nhơn, xã Vĩnh Trung
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1900 |
Thành phố Nha Trang |
Đường ga Phú Vinh - Xã Vĩnh Hiệp |
đến giáp cầu Móng (thửa 143 tờ bản đồ số 14)
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |