Bảng giá đất Thành phố Cam Ranh Khánh Hoà

Giá đất cao nhất tại Thành phố Cam Ranh là: 4.290.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Cam Ranh là: 3.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Cam Ranh là: 888.309
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023 của UBND tỉnh Khánh Hòa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Thành phố Cam Ranh Trường Chinh Cảng số 4 884.000 619.000 398.000 309.000 265.200 Đất TM - DV đô thị
302 Thành phố Cam Ranh Võ Thị Sáu Phan Bội Châu 1.040.000 728.000 468.000 364.000 312.000 Đất TM - DV đô thị
303 Thành phố Cam Ranh Phạm Ngọc Thạch, phường Cam Lộc Nguyễn Thiện Thuật 1.040.000 728.000 468.000 364.000 312.000 Đất TM - DV đô thị
304 Thành phố Cam Ranh Tôn Thất Tùng, phường Cam Lộc Lê Duẩn 1.040.000 728.000 468.000 364.000 312.000 Đất TM - DV đô thị
305 Thành phố Cam Ranh Lê Quý Đôn, phường Cam Lộc Lương Thế Vinh 1.040.000 728.000 468.000 364.000 312.000 Đất TM - DV đô thị
306 Thành phố Cam Ranh Đường nội bộ trong khu dân cư XN ô tô Cam Ranh, phường Cam Lộc (đường rộng từ 5m-6m) 832.000 582.000 374.000 291.000 249.600 Đất TM - DV đô thị
307 Thành phố Cam Ranh Đường Hai Bà Trưng (Phường Cam Phúc Nam, R 16m) Hết đường BT nhựa (giáp đất ông Nguyễn Quốc Khánh) 728.000 468.000 364.000 312.000 260.000 Đất TM - DV đô thị
308 Thành phố Cam Ranh Đường số 1 - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân: Đường số 9 624.000 437.000 281.000 - - Đất TM - DV đô thị
309 Thành phố Cam Ranh Đường số 1A - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân: Đường số 5B 624.000 437.000 281.000 - - Đất TM - DV đô thị
310 Thành phố Cam Ranh Đường số 2 - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân: Đường số 9 728.000 510.000 328.000 - - Đất TM - DV đô thị
311 Thành phố Cam Ranh Đường số 3 - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân: Đường số 9 780.000 546.000 351.000 - - Đất TM - DV đô thị
312 Thành phố Cam Ranh Đường số 4 - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân: Đường số 9 676.000 473.000 304.000 - - Đất TM - DV đô thị
313 Thành phố Cam Ranh Đường số 4A - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân: Đường số 2A 624.000 437.000 281.000 - - Đất TM - DV đô thị
314 Thành phố Cam Ranh Đường số 5 - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân: Đường số 9 624.000 437.000 281.000 - - Đất TM - DV đô thị
315 Thành phố Cam Ranh Đường số 5A - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân: Đường số 2A 624.000 437.000 281.000 - - Đất TM - DV đô thị
316 Thành phố Cam Ranh Đường số 6 - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân: Cuối đường 832.000 582.000 374.000 - - Đất TM - DV đô thị
317 Thành phố Cam Ranh Đường số 7 - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân: Cuối đường 624.000 437.000 281.000 - - Đất TM - DV đô thị
318 Thành phố Cam Ranh Khu Quy hoạch 25 ha, phường Cam Lộc: 832.000 582.000 374.000 - - Đất TM - DV đô thị
319 Thành phố Cam Ranh Khu Quy hoạch 25 ha, phường Cam Lộc: 728.000 510.000 328.000 - - Đất TM - DV đô thị
320 Thành phố Cam Ranh Đường Nguyễn Thiện Thuật (chỉ giới 13m) - Khu Quy hoạch 25 ha, phường Cam Lộc: Lương Thế Vinh 1.040.000 728.000 468.000 - - Đất TM - DV đô thị
321 Thành phố Cam Ranh Đường Nguyễn Bính (chỉ giới 13m) - Khu Quy hoạch 25 ha, phường Cam Lộc: giáp đường 22/8 1.040.000 728.000 468.000 - - Đất TM - DV đô thị
322 Thành phố Cam Ranh Đường Trần Bình Trọng (chỉ giới 13m) - Khu Quy hoạch 25 ha, phường Cam Lộc: ngã 6 đường Lê Duẩn 1.040.000 728.000 468.000 - - Đất TM - DV đô thị
323 Thành phố Cam Ranh Đường Chế Lan viên - Khu Quy hoạch 25 ha, phường Cam Lộc: Phạm Ngọc Thạch 1.040.000 728.000 468.000 - - Đất TM - DV đô thị
324 Thành phố Cam Ranh Đường Chế Lan viên - Khu Quy hoạch 25 ha, phường Cam Lộc: Tôn Thất Tùng 1.310.000 874.000 582.000 - - Đất TM - DV đô thị
325 Thành phố Cam Ranh Khu QH dân cư góc đường Nguyễn Lương Bằng và Hùng Vương, phường Cam Phú: 1.040.000 728.000 468.000 - - Đất TM - DV đô thị
326 Thành phố Cam Ranh Khu QH dân cư góc đường Nguyễn Lương Bằng và Hùng Vương, phường Cam Phú: 936.000 655.000 421.000 - - Đất TM - DV đô thị
327 Thành phố Cam Ranh Khu quy hoạch dân cư tổ dân phố Hòa Do 6A, phường Cam Phúc Bắc: đến 13m 728.000 510.000 328.000 - - Đất TM - DV đô thị
328 Thành phố Cam Ranh Khu quy hoạch dân cư tổ dân phố Hòa Do 6A, phường Cam Phúc Bắc: 655.000 421.000 328.000 - - Đất TM - DV đô thị
329 Thành phố Cam Ranh Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình, phường Cam Nghĩa: 676.000 473.000 304.000 - - Đất TM - DV đô thị
330 Thành phố Cam Ranh Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình, phường Cam Nghĩa: đến 13m 624.000 437.000 281.000 - - Đất TM - DV đô thị
331 Thành phố Cam Ranh Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình, phường Cam Nghĩa: 655.000 421.000 328.000 - - Đất TM - DV đô thị
332 Thành phố Cam Ranh Khu QH gia đình quân nhân Trung đoàn Công binh 293 tổ dân phố Hòa Do 6A, phường Cam Phúc Bắc: 728.000 510.000 328.000 - - Đất TM - DV đô thị
333 Thành phố Cam Ranh Khu QH gia đình quân nhân Trung đoàn Công binh 293 tổ dân phố Hòa Do 6A, phường Cam Phúc Bắc: đến 13m 676.000 473.000 304.000 - - Đất TM - DV đô thị
334 Thành phố Cam Ranh Khu QH gia đình quân nhân Trung đoàn Công binh 293 tổ dân phố Hòa Do 6A, phường Cam Phúc Bắc: 624.000 437.000 281.000 - - Đất TM - DV đô thị
335 Thành phố Cam Ranh Đường D1 - Khu quy hoạch dân cư khóm 2, phường Cam Thuận Đường Q4 1.040.000 728.000 468.000 - - Đất TM - DV đô thị
336 Thành phố Cam Ranh Đường D2 - Khu quy hoạch dân cư khóm 2, phường Cam Thuận Đường Q3 832.000 582.000 374.000 - - Đất TM - DV đô thị
337 Thành phố Cam Ranh Đường Q1 - Khu quy hoạch dân cư khóm 2, phường Cam Thuận Hết khu QH 728.000 510.000 328.000 - - Đất TM - DV đô thị
338 Thành phố Cam Ranh Đường Q2 - Khu quy hoạch dân cư khóm 2, phường Cam Thuận Đường D2 832.000 582.000 374.000 - - Đất TM - DV đô thị
339 Thành phố Cam Ranh Đường Q3 - Khu quy hoạch dân cư khóm 2, phường Cam Thuận Nhà công vụ 936.000 655.000 421.000 - - Đất TM - DV đô thị
340 Thành phố Cam Ranh Đường Q4 - Khu quy hoạch dân cư khóm 2, phường Cam Thuận Lê Duẩn 832.000 582.000 374.000 - - Đất TM - DV đô thị
341 Thành phố Cam Ranh Đường Q4 - Khu quy hoạch dân cư khóm 2, phường Cam Thuận Hết khu QH 728.000 510.000 328.000 - - Đất TM - DV đô thị
342 Thành phố Cam Ranh Các đường khu vực chợ thành phố, phường Cam Thuận 2.184.000 1.310.000 946.000 510.000 327.600 Đất TM - DV đô thị
343 Thành phố Cam Ranh Các đường trong chợ Mỹ Ca- Cam Nghĩa 728.000 468.000 364.000 312.000 260.000 Đất TM - DV đô thị
344 Thành phố Cam Ranh Thuộc các phường Cam Phú, Cam Thuận, Cam Lộc, Cam Lợi, Cam Linh và Ba Ngòi - Các đường còn lại 468.000 364.000 312.000 260.000 239.200 Đất TM - DV đô thị
345 Thành phố Cam Ranh Thuộc các phường Cam Nghĩa, Cam Phúc Bắc, Cam Phúc Nam - Các đường còn lại 374.000 291.000 250.000 208.000 191.400 Đất TM - DV đô thị
346 Thành phố Cam Ranh Đường K8, phường Cam Phúc Nam Trường THCS Chu Văn An 936.000 655.000 421.000 328.000 280.800 Đất TM - DV đô thị
347 Thành phố Cam Ranh Đường Hà Huy Tập (Rộng 14m) Đường Nguyễn Văn Cừ 1.040.000 728.000 468.000 364.000 312.000 Đất TM - DV đô thị
348 Thành phố Cam Ranh Đường Trần Đại Nghĩa, phường Cam Lộc Đường Nguyễn Thái Học 1.040.000 728.000 468.000 364.000 312.000 Đất TM - DV đô thị
349 Thành phố Cam Ranh Đường D3, phường Cam Lộc Đường Hoàng Văn Thụ 1.040.000 728.000 468.000 364.000 312.000 Đất TM - DV đô thị
350 Thành phố Cam Ranh Đường Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa Giáp đường liên xã Cam Thành Nam-Cam Thành Bắc, huyện Cam Lâm 728.000 468.000 364.000 312.000 260.000 Đất TM - DV đô thị
351 Thành phố Cam Ranh Đường Tiền Giang, phường Cam Lợi Đường Trần Hưng Đạo 728.000 468.000 364.000 312.000 260.000 Đất TM - DV đô thị
352 Thành phố Cam Ranh Đường D1, phường Cam Lộc Đường Nguyễn Thị Minh Khai 1.040.000 728.000 468.000 364.000 312.000 Đất TM - DV đô thị
353 Thành phố Cam Ranh Khu dân cư Ngân hàng, phường Cam Phú 728.000 468.000 364.000 - - Đất TM - DV đô thị
354 Thành phố Cam Ranh Khu dân cư Ngân hàng, phường Cam Phú 582.000 374.000 291.000 - - Đất TM - DV đô thị
355 Thành phố Cam Ranh Khu dân cư Ngân hàng, phường Cam Phú 1.092.000 764.000 491.000 - - Đất TM - DV đô thị
356 Thành phố Cam Ranh Khu dân cư Ngân hàng, phường Cam Phú 1.040.000 728.000 468.000 - - Đất TM - DV đô thị
357 Thành phố Cam Ranh Khu dân cư TDP Nghĩa Cam, phường Cam Nghĩa 884.000 619.000 398.000 - - Đất TM - DV đô thị
358 Thành phố Cam Ranh Khu dân cư TDP Nghĩa Cam, phường Cam Nghĩa 832.000 582.000 374.000 - - Đất TM - DV đô thị
359 Thành phố Cam Ranh Khu dân cư TDP Nghĩa Cam, phường Cam Nghĩa 780.000 546.000 351.000 - - Đất TM - DV đô thị
360 Thành phố Cam Ranh Khu dân cư TDP Nghĩa Cam, phường Cam Nghĩa 728.000 510.000 328.000 - - Đất TM - DV đô thị
361 Thành phố Cam Ranh Khu dân cư Tố Hữu - Phan Chu Trinh, phường Cam Lộc 728.000 510.000 328.000 - - Đất TM - DV đô thị
362 Thành phố Cam Ranh Lê Lợi Nguyễn Văn Cừ 728.000 510.000 328.000 255.000 218.400 Đất TM - DV đô thị
363 Thành phố Cam Ranh Bạch Đằng Trường tiểu học 832.000 582.000 374.000 291.000 249.600 Đất TM - DV đô thị
364 Thành phố Cam Ranh Bạch Đằng Biển 624.000 437.000 281.000 218.000 187.200 Đất TM - DV đô thị
365 Thành phố Cam Ranh Nguyễn Khuyến Phạm Văn Đồng 1.872.000 1.248.000 832.000 468.000 364.000 Đất TM - DV đô thị
366 Thành phố Cam Ranh Các lô tiếp giáp đường Nguyễn Công Trứ - Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa 728.000 468.000 364.000 - - Đất TM - DV đô thị
367 Thành phố Cam Ranh Các lô tiếp giáp đường số 2 xã Cam Thành Nam - Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa 692.000 445.000 346.000 - - Đất TM - DV đô thị
368 Thành phố Cam Ranh Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa 619.000 398.000 309.000 - - Đất TM - DV đô thị
369 Thành phố Cam Ranh Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa 582.000 374.000 291.000 - - Đất TM - DV đô thị
370 Thành phố Cam Ranh Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình (khu 2), phường Cam Nghĩa 582.000 374.000 291.000 - - Đất TM - DV đô thị
371 Thành phố Cam Ranh Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình (khu 2), phường Cam Nghĩa đến 13m 510.000 328.000 255.000 - - Đất TM - DV đô thị
372 Thành phố Cam Ranh Đường số 5 (QH 13m) - Khu 2, Vùng 4 Hải Quân, Phường Cam Nghĩa Đường số 6 764.000 491.000 382.000 - - Đất TM - DV đô thị
373 Thành phố Cam Ranh Đường số 5C (QH 7m) - Khu 2, Vùng 4 Hải Quân, Phường Cam Nghĩa Đường số 6 582.000 374.000 291.000 - - Đất TM - DV đô thị
374 Thành phố Cam Ranh Đường số 5B (QH 13m) - Khu 3, Vùng 4 Hải Quân, Phường Cam Nghĩa Hết khu dân cư 801.000 515.000 400.000 - - Đất TM - DV đô thị
375 Thành phố Cam Ranh Đường D2 phường Cam Phúc Bắc (chỉ giới 14m) Trần Nguyên Hãn 832.000 582.000 374.000 - - Đất TM - DV đô thị
376 Thành phố Cam Ranh Đường Trần Quang Khải, phường Ba Ngòi (chỉ giới 16m) giáp Tỉnh lộ 9 832.000 582.000 374.000 291.000 249.600 Đất TM - DV đô thị
377 Thành phố Cam Ranh Đường N3A (phường Cam Nghĩa, chỉ giới 16m) giáp Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi 1.144.000 801.000 515.000 400.000 343.200 Đất TM - DV đô thị
378 Thành phố Cam Ranh Đường vào nhà thờ Nghĩa Phú (phường Cam Nghĩa) Đường bê tông nhựa 655.000 421.000 328.000 281.000 234.000 Đất TM - DV đô thị
379 Thành phố Cam Ranh Đường số 3 (giáp ranh phường Cam Phú, Cam Thuận) Phạm Văn Đồng 1.040.000 728.000 468.000 364.000 312.000 Đất TM - DV đô thị
380 Thành phố Cam Ranh Phạm Ngũ Lão Chu Văn An 728.000 468.000 364.000 312.000 260.000 Đất TM - DV đô thị
381 Thành phố Cam Ranh Phạm Ngũ Lão Phạm Văn Đồng 655.000 421.000 328.000 281.000 234.000 Đất TM - DV đô thị
382 Thành phố Cam Ranh Phạm Ngũ Lão Trần Quang Khải 728.000 468.000 364.000 312.000 260.000 Đất TM - DV đô thị
383 Thành phố Cam Ranh Đường và Mương Nguyễn Thị Minh Khai (hiện trạng bê tông và cống hộp) Chu Văn An 1.040.000 728.000 468.000 364.000 312.000 Đất TM - DV đô thị
384 Thành phố Cam Ranh Đường và Mương Nguyễn Thị Minh Khai (hiện trạng bê tông và cống hộp) Nguyễn Trọng Kỷ 728.000 468.000 364.000 312.000 260.000 Đất TM - DV đô thị
385 Thành phố Cam Ranh Bùi Thị Xuân Trần Quang Khải 624.000 437.000 281.000 218.000 187.200 Đất SX - KD đô thị
386 Thành phố Cam Ranh Cao Minh Phi (Cam Phúc Bắc) Đến hết đường bê tông nhựa 546.000 351.000 273.000 234.000 195.000 Đất SX - KD đô thị
387 Thành phố Cam Ranh Cao Thắng Lê Hồng Phong 780.000 546.000 351.000 273.000 234.000 Đất SX - KD đô thị
388 Thành phố Cam Ranh Chi Lăng Nguyễn Thái Học 780.000 546.000 351.000 273.000 234.000 Đất SX - KD đô thị
389 Thành phố Cam Ranh Chu Văn An Phạm Ngũ Lão 491.000 316.000 246.000 211.000 175.500 Đất SX - KD đô thị
390 Thành phố Cam Ranh Chu Văn An Nguyễn Tri Phương 351.000 273.000 234.000 195.000 179.400 Đất SX - KD đô thị
391 Thành phố Cam Ranh Chu Văn An Điện Biên Phủ 437.000 281.000 218.000 187.000 156.000 Đất SX - KD đô thị
392 Thành phố Cam Ranh Cù Chính Lan Chu Văn An 1.264.000 842.000 562.000 316.000 245.700 Đất SX - KD đô thị
393 Thành phố Cam Ranh Điện Biên Phủ Đường 3/4 1.544.000 1.030.000 686.000 386.000 300.300 Đất SX - KD đô thị
394 Thành phố Cam Ranh Đường 22/8 Lê Hồng Phong 1.872.000 1.123.000 811.000 437.000 280.800 Đất SX - KD đô thị
395 Thành phố Cam Ranh Đường 22/9 Hùng Vương 2.340.000 1.404.000 1.014.000 546.000 351.000 Đất SX - KD đô thị
396 Thành phố Cam Ranh Đường 22/10 Đường 3/4 2.574.000 1.544.000 1.115.000 601.000 386.100 Đất SX - KD đô thị
397 Thành phố Cam Ranh Đường 22/11 giáp nhà ông Hùng 1.872.000 1.123.000 811.000 437.000 280.800 Đất SX - KD đô thị
398 Thành phố Cam Ranh Đường 3/4 Tố Hữu 1.638.000 983.000 710.000 382.000 245.700 Đất SX - KD đô thị
399 Thành phố Cam Ranh Đường 3/5 Võ Thị Sáu 1.872.000 1.123.000 811.000 437.000 280.800 Đất SX - KD đô thị
400 Thành phố Cam Ranh Đường 3/6 Nguyễn Trọng Kỷ 1.638.000 983.000 710.000 382.000 245.700 Đất SX - KD đô thị