Bảng giá đất Huyện Vạn Ninh Khánh Hoà

Giá đất cao nhất tại Huyện Vạn Ninh là: 3.120.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Vạn Ninh là: 3.000
Giá đất trung bình tại Huyện Vạn Ninh là: 274.642
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023 của UBND tỉnh Khánh Hòa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư thôn Tân Phước Bắc (xã Vạn Phước) Đến lô 23 202.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
202 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư thôn Tân Phước Bắc (xã Vạn Phước) Đến lô 61 202.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
203 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư thôn Tân Phước Bắc (xã Vạn Phước) Đến lô 76 202.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
204 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư thôn Tân Phước Bắc (xã Vạn Phước) 148.200 - - - - Đất TM - DV đô thị
205 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) Đến lô 36 202.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
206 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) Đến lô 19 202.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
207 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) Đến lô 18 202.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
208 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư nhà văn hóa cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) Đến lô 19 202.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
209 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) 241.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
210 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) 218.400 - - - - Đất TM - DV đô thị
211 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) 208.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
212 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) 160.700 - - - - Đất TM - DV đô thị
213 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Hà Già (xã Vạn Hưng) 202.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
214 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Hà Già (xã Vạn Hưng) 148.700 - - - - Đất TM - DV đô thị
215 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) 520.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
216 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) 455.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
217 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) 273.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
218 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) 273.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
219 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Tân Dân 2 (xã Vạn Thắng) 214.500 - - - - Đất TM - DV đô thị
220 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Tân Dân 2 (xã Vạn Thắng) 200.200 - - - - Đất TM - DV đô thị
221 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Ruộng Lù (xã Vạn Thắng) 273.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
222 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Ruộng Lù (xã Vạn Thắng) 202.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
223 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Thắng) 390.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
224 Huyện Vạn Ninh Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Thắng) 273.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
225 Huyện Vạn Ninh Đường QH 5m - Khu dân cư Cây Xoài 2 (xã Vạn Khánh) Đến lô 36 156.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
226 Huyện Vạn Ninh Đường QH 5m - Khu dân cư Gò Dồn 2 (xã Vạn Khánh) Đến lô 24 156.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
227 Huyện Vạn Ninh Đường QH 7m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) Đến lô 27 156.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
228 Huyện Vạn Ninh Đường QH 7m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) Đến lô 48 156.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
229 Huyện Vạn Ninh Đường QH 7m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) Đến lô 49 156.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
230 Huyện Vạn Ninh Đường QH 10m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) Đến lô 32 182.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
231 Huyện Vạn Ninh Đường QH 10m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) Đến lô 42 182.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
232 Huyện Vạn Ninh Đường QH 5m - Khu dân cư Hội Khánh (xã Vạn Khánh) Đến lô 15 156.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
233 Huyện Vạn Ninh Đường QH 8m - Khu dân cư Hội Khánh (xã Vạn Khánh) Đến lô 10 171.600 - - - - Đất TM - DV đô thị
234 Huyện Vạn Ninh Đường QH 5m - Khu dân cư Hội Khánh Đông (xã Vạn Khánh) Đen lô 33 156.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
235 Huyện Vạn Ninh Đường QH 5m - Khu dân cư Hội Khánh Đông (xã Vạn Khánh) Đến lô 47 156.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
236 Huyện Vạn Ninh Đường QH 13m - Khu dân cư Hội Khánh Đông (xã Vạn Khánh) Đến lô 78 260.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
237 Huyện Vạn Ninh Đường QH 13m - Khu dân cư Hội Khánh Đông (xã Vạn Khánh) Đến lô 104 260.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
238 Huyện Vạn Ninh Đường QH 5m - Khu dân cư Diêm Điền (xã Vạn Khánh) 156.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
239 Huyện Vạn Ninh Đường QH 7m - Khu dân cư Ruộng Dỡ (xã Vạn Thọ) 202.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
240 Huyện Vạn Ninh Đường QH 10m - Khu dân cư Chợ Cổ Mã (xã Vạn Thọ) 202.800 - - - - Đất TM - DV đô thị
241 Huyện Vạn Ninh Đường QH 5m - Khu dân cư Chợ Cổ Mã (xã Vạn Thọ) 148.700 - - - - Đất TM - DV đô thị
242 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 312.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
243 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 312.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
244 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 650.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
245 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 312.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
246 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 312.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
247 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 312.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
248 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 728.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
249 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 312.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
250 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 312.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
251 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 312.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
252 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 455.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
253 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 552.500 - - - - Đất TM - DV đô thị
254 Huyện Vạn Ninh Khu tái định cư số 2, thôn Tây Bắc 2 (xã Đại lãnh) 312.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
255 Huyện Vạn Ninh Bà Triệu Ga Vạn Giã 1.170.000 608.000 507.000 234.000 140.400 Đất SX - KD đô thị
256 Huyện Vạn Ninh Hai Bà Trưng Lý Thường Kiệt 819.000 426.000 355.000 164.000 98.300 Đất SX - KD đô thị
257 Huyện Vạn Ninh Hai Bà Trưng Trần Hưng Đạo 464.000 282.000 235.000 109.000 81.900 Đất SX - KD đô thị
258 Huyện Vạn Ninh Hà Huy Tập Hoàng Diệu 530.000 322.000 268.000 125.000 93.600 Đất SX - KD đô thị
259 Huyện Vạn Ninh Hải Thượng Lãn Ông Giáp đất ông Huỳnh Thanh Phong 663.000 402.000 335.000 156.000 117.000 Đất SX - KD đô thị
260 Huyện Vạn Ninh Hoàng Hữu Chấp Hết sân kho HTX NN Thị trấn Vạn Giã 663.000 402.000 335.000 156.000 117.000 Đất SX - KD đô thị
261 Huyện Vạn Ninh Hoàng Văn Thụ Lý Thường Kiệt 1.170.000 608.000 507.000 234.000 140.400 Đất SX - KD đô thị
262 Huyện Vạn Ninh Hoàng Văn Thụ Trần Hưng Đạo 234.000 172.000 125.000 109.000 101.400 Đất SX - KD đô thị
263 Huyện Vạn Ninh Hùng Lộc Hầu Hùng Vương 878.000 456.000 380.000 176.000 105.300 Đất SX - KD đô thị
264 Huyện Vạn Ninh Hùng Vương Ngô Gia Tự 936.000 487.000 406.000 187.000 112.300 Đất SX - KD đô thị
265 Huyện Vạn Ninh Hùng Vương Đinh Tiên Hoàng 1.498.000 749.000 624.000 281.000 174.700 Đất SX - KD đô thị
266 Huyện Vạn Ninh Hùng Vương Chắn Giã 1.872.000 936.000 780.000 351.000 218.400 Đất SX - KD đô thị
267 Huyện Vạn Ninh Lạc Long Quần Hải Thượng Lãn Ông 819.000 426.000 355.000 164.000 98.300 Đất SX - KD đô thị
268 Huyện Vạn Ninh Lê Hồng Phong Nguyễn Huệ 1.872.000 936.000 780.000 351.000 218.400 Đất SX - KD đô thị
269 Huyện Vạn Ninh Lê Hồng Phong Trần Hưng Đạo (hết đất ông Mai Ngọc Hùng) 1.310.000 655.000 546.000 246.000 152.900 Đất SX - KD đô thị
270 Huyện Vạn Ninh Lê Lai Nguyễn Văn Trỗi 187.000 137.000 100.000 87.000 81.100 Đất SX - KD đô thị
271 Huyện Vạn Ninh Lê Lợi Trần Hưng Đạo 819.000 426.000 355.000 164.000 98.300 Đất SX - KD đô thị
272 Huyện Vạn Ninh Lê Lợi Đường sắt 663.000 402.000 335.000 156.000 117.000 Đất SX - KD đô thị
273 Huyện Vạn Ninh Lê Đại Hành Trần Hưng Đạo 819.000 426.000 355.000 164.000 98.300 Đất SX - KD đô thị
274 Huyện Vạn Ninh Lê Quý Đôn Lý Tự Trọng 187.000 137.000 100.000 87.000 81.100 Đất SX - KD đô thị
275 Huyện Vạn Ninh Lê Thánh Tông Cống Bà Giảo 530.000 322.000 268.000 125.000 93.600 Đất SX - KD đô thị
276 Huyện Vạn Ninh Lê Thánh Tông Lê Đại Hành 819.000 426.000 355.000 164.000 98.300 Đất SX - KD đô thị
277 Huyện Vạn Ninh Lương Thế Vinh Nguyễn Trãi 564.000 342.000 285.000 133.000 99.500 Đất SX - KD đô thị
278 Huyện Vạn Ninh Lý Thái Tổ Nhà Thờ Vạn Giã 187.000 137.000 100.000 87.000 81.100 Đất SX - KD đô thị
279 Huyện Vạn Ninh Lý Thái Tổ Ga Vạn Giã 152.000 112.000 81.000 71.000 65.900 Đất SX - KD đô thị
280 Huyện Vạn Ninh Lý Thường Kiệt Hoàng Văn Thụ 563.600 342.100 285.100 132.600 99.500 Đất SX - KD đô thị
281 Huyện Vạn Ninh Lý Thường Kiệt Đinh Tiên Hoàng 936.000 486.700 405.600 187.200 112.300 Đất SX - KD đô thị
282 Huyện Vạn Ninh Lý Tự Trọng Tô Hiến Thành 564.000 342.000 285.100 133.000 99.500 Đất SX - KD đô thị
283 Huyện Vạn Ninh Ngô Gia Tự Trần Hưng Đạo 819.000 426.000 355.000 164.000 98.300 Đất SX - KD đô thị
284 Huyện Vạn Ninh Ngô Quyền (Phan Đình Phùng cũ) Trần Hưng Đạo 1.170.000 608.000 507.000 234.000 140.400 Đất SX - KD đô thị
285 Huyện Vạn Ninh Nguyễn Bỉnh Khiêm Nguyễn Trãi 234.000 172.000 125.000 109.000 101.400 Đất SX - KD đô thị
286 Huyện Vạn Ninh Nguyễn Du Trần Hưng Đạo 390.000 225.000 187.000 125.000 109.200 Đất SX - KD đô thị
287 Huyện Vạn Ninh Nguyễn Huệ Cầu Huyện 1.872.000 936.000 780.000 351.000 218.400 Đất SX - KD đô thị
288 Huyện Vạn Ninh Nguyễn Thiện Thuật Lê Lợi 234.000 172.000 125.000 109.000 101.400 Đất SX - KD đô thị
289 Huyện Vạn Ninh Nguyễn Trãi Ngô Quyền 936.000 486.700 405.600 187.200 112.300 Đất SX - KD đô thị
290 Huyện Vạn Ninh Nguyễn Trãi Ngô Quyền 663.000 402.000 335.000 156.000 117.000 Đất SX - KD đô thị
291 Huyện Vạn Ninh Nguyễn Trãi Hai Bà Trưng 234.000 172.000 125.000 109.000 101.400 Đất SX - KD đô thị
292 Huyện Vạn Ninh Nguyễn Tri Phương Lý Thái Tổ 187.000 137.000 100.000 87.000 81.100 Đất SX - KD đô thị
293 Huyện Vạn Ninh Nguyễn Văn Trỗi Trần Hưng Đạo 187.000 137.000 100.000 87.000 81.100 Đất SX - KD đô thị
294 Huyện Vạn Ninh Đinh Tiên Hoàng Trần Hưng Đạo 936.000 487.000 406.000 187.000 112.300 Đất SX - KD đô thị
295 Huyện Vạn Ninh Đường 14/8 Trần Hưng Đạo 312.000 180.000 150.000 100.000 87.400 Đất SX - KD đô thị
296 Huyện Vạn Ninh Đường bê Tông 10m tại Khu dân cư Gò Trường Giáp thửa đất số 303, tờ bản đồ số 9 (thông với hẻm 5m ra đường Lạc Long Quân) 530.000 322.000 268.000 125.000 93.600 Đất SX - KD đô thị
297 Huyện Vạn Ninh Phan Bội Châu Giáp đường sắt 663.000 402.000 335.000 156.000 117.000 Đất SX - KD đô thị
298 Huyện Vạn Ninh Phan Chu Trinh Giáp đường bê tông 5m KDC Ruộng Đùi 564.000 342.000 285.000 133.000 99.500 Đất SX - KD đô thị
299 Huyện Vạn Ninh Phan Chu Trinh Nguyễn Trãi 936.000 487.000 406.000 187.000 112.300 Đất SX - KD đô thị
300 Huyện Vạn Ninh Tô Hiến Thành Ngô Gia Tự 936.000 487.000 406.000 187.000 112.300 Đất SX - KD đô thị