Bảng giá đất Hưng Yên

Giá đất cao nhất tại Hưng Yên là: 28.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hưng Yên là: 75.000
Giá đất trung bình tại Hưng Yên là: 2.536.116
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thành phố Hưng Yên Phố Lương Thế Vinh Tạ Quang Bửu - Đặng Văn Ngữ 2.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
402 Thành phố Hưng Yên Phố Lê Tuấn Ngạn Đinh Gia Quế - Nguyễn Bình 2.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
403 Thành phố Hưng Yên Phố Phạm Công Trứ  Nguyễn Thiện Kế - Tuệ Tĩnh 2.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
404 Thành phố Hưng Yên Phố Nguyễn Trung Ngạn Giáp với khu dân cư An Dương - Tuệ Tĩnh 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
405 Thành phố Hưng Yên Phố Dương Phúc Tư Nguyễn Đình Nghị - Đông Thành 2.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
406 Thành phố Hưng Yên Phố Đào Nương Hoàng Thị Loan - Bà Triệu 2.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
407 Thành phố Hưng Yên Phố Nguyễn Chương Nguyễn Gia Thiều - Nguyễn Biểu 2.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
408 Thành phố Hưng Yên Phố Phan Bội Châu Doãn Nỗ - Phan Huy Chú 2.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
409 Thành phố Hưng Yên Phố Vũ Lãm Tuệ Tĩnh - Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
410 Thành phố Hưng Yên Phố Phan Chu Trinh Lương Ngọc Quyến - Lương Văn Can 2.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
411 Thành phố Hưng Yên Phố Bắc Hoà  Doãn Nỗ - Phan Huy Chú 2.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
412 Thành phố Hưng Yên Phố Đỗ Thế Diên Tống Duy Tân - Đinh Công Tráng 2.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
413 Thành phố Hưng Yên Phố Chu Văn An Nguyễn Văn Linh - Tuệ Tĩnh 2.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
414 Thành phố Hưng Yên Đường Lạc Long Quân Giao với đê sông Hồng (Phố Sơn Nam) - Giao với đường Bạch Đằng 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
415 Thành phố Hưng Yên Đường Âu Cơ Giao với đường Lạc Long Quân - Giao với bãi Sông Hồng 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
416 Thành phố Hưng Yên Khu đô thị Phúc Hưng Đường có mặt cắt < 15m 3.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
417 Thành phố Hưng Yên Đường gom chợ Gạo Phươờng An Tảo 4.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
418 Thành phố Hưng Yên Trục đường xóm Bắc phường Minh Khai Nhà văn hoá - Cuối xóm Bắc 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
419 Thành phố Hưng Yên Khu đô thị Tân Sáng Mặt đường Nguyễn Lương Bằng 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
420 Thành phố Hưng Yên Khu đô thị Tân Sáng > 24m 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
421 Thành phố Hưng Yên Khu đô thị Tân Sáng 15m - 24m 2.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
422 Thành phố Hưng Yên Khu đô thị Tân Sáng < 15m 2.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
423 Thành phố Hưng Yên Khu đô thị Sơn Nam Plaza Mặt đường Phạm Ngũ Lão 3.499.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
424 Thành phố Hưng Yên Khu đô thị Sơn Nam Plaza > 24m 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
425 Thành phố Hưng Yên Khu đô thị Sơn Nam Plaza 15m - 24m 2.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
426 Thành phố Hưng Yên Khu đô thị Sơn Nam Plaza < 15m 2.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
427 Thành phố Hưng Yên Khu đô thị Tân Phố Hiến > 24m 2.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
428 Thành phố Hưng Yên Khu đô thị Tân Phố Hiến 15m - 24m 2.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
429 Thành phố Hưng Yên Khu đô thị Tân Phố Hiến < 15m 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
430 Thành phố Hưng Yên Đường Điện Biên Tô Hiệu - Phạm Ngũ Lão 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
431 Thành phố Hưng Yên Đường Nguyễn Văn Linh Tô Hiệu - Lê Văn Lương 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
432 Thành phố Hưng Yên Đường Tô Hiệu Nguyễn Văn Linh - Lê Đình Kiên 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
433 Thành phố Hưng Yên Đường Lê Văn Lương Nguyễn Văn Linh - Cầu An Tảo 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
434 Thành phố Hưng Yên Đường Triệu Quang Phục Tô Hiệu - Lê Văn Lương 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
435 Thành phố Hưng Yên Đường Điện Biên Phạm Ngũ Lão - Phố Hiến 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
436 Thành phố Hưng Yên Đường Nguyễn Văn Linh Lê Văn Lương - Giáp xã Bảo Khê 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
437 Thành phố Hưng Yên Đường Lê Văn Lương Cầu An Tảo - Giáp xã Trung Nghĩa 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
438 Thành phố Hưng Yên Đường Nguyễn Thiện Thuật Bãi Sậy - Nguyễn Đình Nghị 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
439 Thành phố Hưng Yên Đường Phạm Ngũ Lão Bãi Sậy - Lê Đình Kiên 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
440 Thành phố Hưng Yên Đường Chu Mạnh Trinh Phạm Bạch Hổ - Triệu Quang Phục 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
441 Thành phố Hưng Yên Đường Phạm Bạch Hổ Chùa Chuông - Đinh Điền 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
442 Thành phố Hưng Yên Đường Bãi Sậy Chùa Chuông - Phố Hiến 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
443 Thành phố Hưng Yên Đường Đinh Điền Ngã tư Chợ Gạo - Phạm Bạch Hổ 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
444 Thành phố Hưng Yên Đường Trần Hưng Đạo Đinh Điền - Dốc Suối 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
445 Thành phố Hưng Yên Các trục đường khác có mặt cắt ≥ 15m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
446 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
447 Thành phố Hưng Yên Các vị trí còn lại 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
448 Thành phố Hưng Yên Đường Phố Hiến - Xã Hồng Nam 6.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
449 Thành phố Hưng Yên Đường nối hai đường cao tốc đi cầu Hưng Hà - Xã Hồng Nam 4.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
450 Thành phố Hưng Yên Đường huyện 72 - Xã Hồng Nam Phố Hiến - UBND xã 3.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
451 Thành phố Hưng Yên Đường huyện 72 - Xã Hồng Nam Đoạn còn lại 3.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
452 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hồng Nam 3.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
453 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hồng Nam 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
454 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Hồng Nam 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
455 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt từ 2,5 đến dưới 3,5m - Xã Hồng Nam 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
456 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Hồng Nam 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
457 Thành phố Hưng Yên Quốc lộ 38 - Xã Trung Nghĩa 7.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
458 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Trung Nghĩa 3.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
459 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Trung Nghĩa 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
460 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Trung Nghĩa 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
461 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Trung Nghĩa 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
462 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Trung Nghĩa 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
463 Thành phố Hưng Yên Đường Tô Hiệu - Xã Liên Phương 10.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
464 Thành phố Hưng Yên Quốc lộ 39A - Xã Liên Phương 8.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
465 Thành phố Hưng Yên Đường Dựng - Xã Liên Phương 7.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
466 Thành phố Hưng Yên Đường Bãi - Xã Liên Phương 5.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
467 Thành phố Hưng Yên Đường Ma - Xã Liên Phương Quốc lộ 39A - Đường vào UBND xã Liên Phương 4.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
468 Thành phố Hưng Yên Đường Ma (đoạn còn lại) - Xã Liên Phương Đoạn còn lại 4.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
469 Thành phố Hưng Yên Đường đô thị qua khu đại học Phố Hiến (đường HY3) - Xã Liên Phương 7.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
470 Thành phố Hưng Yên Đường Lê Đình Kiên (Đầm Sen A) - Xã Liên Phương 4.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
471 Thành phố Hưng Yên Đường Đầm Sen B - Xã Liên Phương 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
472 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Liên Phương 4.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
473 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Liên Phương 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
474 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Liên Phương 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
475 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Liên Phương 1.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
476 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Liên Phương 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
477 Thành phố Hưng Yên Đường Nguyễn Văn Linh - Xã Bảo Khê 15.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
478 Thành phố Hưng Yên Quốc lộ 39A - Xã Bảo Khê 7.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
479 Thành phố Hưng Yên Đường Mạc Đĩnh Chi - Xã Bảo Khê 3.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
480 Thành phố Hưng Yên Đường 39 cũ - Xã Bảo Khê 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
481 Thành phố Hưng Yên Đường huyện 72 - Xã Bảo Khê 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
482 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Bảo Khê 3.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
483 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Bảo Khê 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
484 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Bảo Khê 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
485 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Bảo Khê 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
486 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Bảo Khê 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
487 Thành phố Hưng Yên Đường nối hai đường cao tốc đi cầu Hưng Hà - Xã Phương Chiểu 4.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
488 Thành phố Hưng Yên Quốc lộ 39A - Xã Phương Chiểu 8.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
489 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Phương Chiểu 4.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
490 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Phương Chiểu 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
491 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Phương Chiểu 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
492 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Phương Chiểu 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
493 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Phương Chiểu 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
494 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Quảng Châu 3.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
495 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Quảng Châu 3.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
496 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Quảng Châu 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
497 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Quảng Châu 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
498 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Quảng Châu 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
499 Thành phố Hưng Yên Đường nối hai đường cao tốc đi cầu Hưng Hà - Xã Tân Hưng 3.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
500 Thành phố Hưng Yên Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tân Hưng 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Hưng Yên - Thành phố Hưng Yên: Các Trục Đường Khác Có Mặt Cắt ≥ 15m - Đất Sản Xuất-Kinh Doanh Đô Thị

Bảng giá đất tại thành phố Hưng Yên trên các trục đường khác có mặt cắt ≥ 15m, cho loại đất sản xuất-kinh doanh đô thị, được quy định theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho loại đất này trong khu vực, hỗ trợ các doanh nghiệp và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 1, giá đất là 2.400.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực nằm trên các trục đường khác có mặt cắt ≥ 15m trong thành phố Hưng Yên. Mức giá này phản ánh giá trị của đất sản xuất-kinh doanh đô thị trong khu vực có điều kiện giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các khu vực có mặt cắt nhỏ hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất sản xuất-kinh doanh đô thị trên các trục đường khác có mặt cắt ≥ 15m thuộc thành phố Hưng Yên. Việc nắm rõ thông tin về mức giá giúp các cá nhân và tổ chức có thể đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất một cách chính xác và hợp lý.


Bảng Giá Đất Hưng Yên - Thành phố Hưng Yên: Các Vị Trí Còn Lại - Đất Sản Xuất-Kinh Doanh Đô Thị

Bảng giá đất tại thành phố Hưng Yên cho các vị trí còn lại, thuộc loại đất sản xuất-kinh doanh đô thị, được quy định theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho loại đất này trong khu vực chưa được phân loại cụ thể, hỗ trợ doanh nghiệp và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 1, giá đất là 1.200.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực không nằm trong các phân loại đặc biệt của thành phố Hưng Yên. Mức giá này phản ánh giá trị của đất sản xuất-kinh doanh đô thị ở những vị trí có điều kiện giao thông và cơ sở hạ tầng không đặc biệt nổi bật.

Bảng giá đất theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất sản xuất-kinh doanh đô thị cho các vị trí còn lại trong thành phố Hưng Yên. Việc nắm rõ thông tin về mức giá giúp các cá nhân và tổ chức có thể đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất một cách chính xác và hợp lý.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Thành phố Hưng Yên: Đường Phố Hiến - Xã Hồng Nam

Bảng giá đất nông thôn tại đường Phố Hiến - Xã Hồng Nam, thuộc thành phố Hưng Yên, đã được quy định trong văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá của loại đất ở nông thôn trong khu vực này.

Vị trí 1: 6.100.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại đoạn đường Phố Hiến - Xã Hồng Nam có mức giá 6.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này. Đoạn đường này đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực nông thôn và hỗ trợ sự phát triển kinh tế tại địa phương. Mức giá này phản ánh giá trị đất trong khu vực và là căn cứ quan trọng cho các quyết định đầu tư và phát triển.

Thông tin về bảng giá đất được ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá đất nông thôn tại đường Phố Hiến - Xã Hồng Nam, hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư chính xác.


ảng Giá Đất Hưng Yên, Thành phố Hưng Yên: Đường Nối Hai Đường Cao Tốc Đi Cầu Hưng Hà

Bảng giá đất nông thôn tại đường nối hai đường cao tốc đi cầu Hưng Hà, thuộc xã Hồng Nam, thành phố Hưng Yên, đã được quy định trong văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá của loại đất ở nông thôn trong khu vực này.

Vị trí 1: 4.900.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại đoạn đường nối hai đường cao tốc đi cầu Hưng Hà có mức giá 4.900.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực xã Hồng Nam. Đoạn đường này có vai trò quan trọng trong việc kết nối các tuyến đường cao tốc, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông và phát triển kinh tế khu vực nông thôn. Mức giá này phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển của đất tại vị trí này.

Thông tin về bảng giá đất được ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá đất ở nông thôn tại đường nối hai đường cao tốc đi cầu Hưng Hà, giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Thành phố Hưng Yên: Đường Huyện 72 - Xã Hồng Nam - Đất Ở Nông Thôn

Bảng giá đất ở nông thôn tại đường Huyện 72, thuộc xã Hồng Nam, thành phố Hưng Yên, được quy định trong văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá của loại đất ở nông thôn trong khu vực này, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý về bất động sản.

Vị trí 1: 3.700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại đoạn đường Huyện 72 có mức giá 3.700.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực từ Phố Hiến đến UBND xã Hồng Nam. Đoạn đường Huyện 72 là khu vực nông thôn với mức giá phải chăng, phản ánh sự ổn định và tiềm năng phát triển trong khu vực, đồng thời phù hợp với nhu cầu của cư dân và nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội tại các khu vực nông thôn.

Bảng giá đất theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức về giá trị đất ở nông thôn tại đường Huyện 72 - Xã Hồng Nam. Hiểu rõ mức giá tại các vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.