Bảng giá đất Hưng Yên

Giá đất cao nhất tại Hưng Yên là: 28.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hưng Yên là: 75.000
Giá đất trung bình tại Hưng Yên là: 2.536.116
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2201 Huyện Kim Động Đường huyện 53 - Xã Phú Thịnh 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2202 Huyện Kim Động Đường huyện 71 - Xã Phú Thịnh 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2203 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Phú Thịnh 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2204 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Phú Thịnh 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2205 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Phú Thịnh 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2206 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Phú Thịnh 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2207 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Phú Thịnh 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2208 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Mai Động 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2209 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Mai Động 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2210 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Mai Động 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2211 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Mai Động 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2212 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Mai Động 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2213 Huyện Kim Động Đường huyện 71 - Xã Đức Hợp 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2214 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đức Hợp 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2215 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đức Hợp 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2216 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đức Hợp  Từ trạm xá xã hướng đi qua trung tâm chợ -  Ngã tư thôn Tam Đa 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2217 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đức Hợp Đoạn còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2218 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đức Hợp 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2219 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đức Hợp 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2220 Huyện Kim Động Đường huyện 71 - Xã Hùng An 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2221 Huyện Kim Động Đường huyện 73 - Xã Hùng An 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2222 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hùng An 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2223 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hùng An 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2224 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Hùng An 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2225 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Hùng An 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2226 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Hùng An 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2227 Huyện Kim Động Đường huyện 72 - Xã Ngọc Thanh 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2228 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Ngọc Thanh 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2229 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Ngọc Thanh 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2230 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Ngọc Thanh 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2231 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Ngọc Thanh 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2232 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Ngọc Thanh 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2233 Huyện Kim Động Quốc lộ 39A - Xã Hiệp Cường 5.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2234 Huyện Kim Động Đường huyện 72 - Xã Hiệp Cường 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2235 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hiệp Cường 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2236 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hiệp Cường 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2237 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Hiệp Cường 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2238 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Hiệp Cường 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2239 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Hiệp Cường 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2240 Huyện Kim Động Đường tỉnh 377 - Xã Song Mai 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2241 Huyện Kim Động Đường huyện 71 - Xã Song Mai 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2242 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Song Mai 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2243 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Song Mai 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2244 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Song Mai 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2245 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Song Mai 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2246 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Song Mai 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2247 Huyện Kim Động Đường tỉnh 377 - Xã Đồng Thanh 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2248 Huyện Kim Động Đường huyện 73 - Xã Đồng Thanh 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2249 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đồng Thanh 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2250 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đồng Thanh 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2251 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đồng Thanh 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2252 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đồng Thanh 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2253 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đồng Thanh 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2254 Huyện Kim Động Quốc lộ 39A - Xã Toàn Thắng Bưu điện Trương Xá - Hạt Quản lý đường bộ 5.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2255 Huyện Kim Động Quốc lộ 39A - Xã Toàn Thắng Đoạn còn lại 4.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
2256 Huyện Kim Động Quốc lộ 38 - Xã Toàn Thắng 3.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
2257 Huyện Kim Động Đường huyện 74 - Xã Toàn Thắng 1.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2258 Huyện Kim Động Đường huyện 73 (đường 208B cũ) - Xã Toàn Thắng 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2259 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Toàn Thắng 3.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
2260 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Toàn Thắng 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2261 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Toàn Thắng 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2262 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Toàn Thắng 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2263 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Toàn Thắng 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2264 Huyện Kim Động Đường huyện 74 - Xã Vĩnh Xá 1.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2265 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Vĩnh Xá 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2266 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Vĩnh Xá 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2267 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Vĩnh Xá 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2268 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Vĩnh Xá 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2269 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Vĩnh Xá 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2270 Huyện Kim Động Quốc lộ 39A - Xã Nghĩa Dân 5.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2271 Huyện Kim Động Quốc lộ 38 - Xã Nghĩa Dân 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2272 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Nghĩa Dân 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2273 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Nghĩa Dân 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2274 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Nghĩa Dân 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2275 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Nghĩa Dân 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2276 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Nghĩa Dân 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2277 Huyện Kim Động Quốc lộ 39A - Xã Phạm Ngũ Lão 4.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2278 Huyện Kim Động Đường huyện 73 - Xã Phạm Ngũ Lão 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2279 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Phạm Ngũ Lão 3.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
2280 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Phạm Ngũ Lão 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2281 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Phạm Ngũ Lão 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2282 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Phạm Ngũ Lão 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2283 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Phạm Ngũ Lão 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2284 Huyện Kim Động Đường huyện 60 (đường 38B cũ) - Xã Nhân La 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2285 Huyện Kim Động Đường huyện 70 (đường 38C cũ) - Xã Nhân La 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2286 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Nhân La 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2287 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Nhân La 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2288 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Nhân La 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2289 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Nhân La 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2290 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Nhân La 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2291 Huyện Kim Động Đường nối 2 đường cao tốc - Xã Chính Nghĩa 3.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
2292 Huyện Kim Động Quốc lộ 39A - Xã Chính Nghĩa 3.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
2293 Huyện Kim Động Đường huyện 60 - Xã Chính Nghĩa 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2294 Huyện Kim Động Đường huyện 70 - Xã Chính Nghĩa 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2295 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Chính Nghĩa 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2296 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Chính Nghĩa 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2297 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Chính Nghĩa 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2298 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Chính Nghĩa 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2299 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Chính Nghĩa 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2300 Huyện Kim Động Đường nối 2 đường cao tốc - Xã Vũ Xá 3.100.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Kim Động: Đất Ở Nông Thôn Đường Huyện 53 - Xã Phú Thịnh

Bảng giá đất ở nông thôn tại đường Huyện 53, xã Phú Thịnh, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên, được ban hành theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực đường Huyện 53, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường Huyện 53, xã Phú Thịnh có mức giá 2.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực đất ở nông thôn trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất dựa trên vị trí và điều kiện của khu vực, với tiềm năng phát triển và các yếu tố thuận lợi trong khu vực nông thôn. Đường Huyện 53 là một tuyến đường quan trọng, góp phần vào sự phát triển và kết nối của xã Phú Thịnh.

Bảng giá đất theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND của UBND tỉnh Hưng Yên là nguồn thông tin quan trọng giúp các nhà đầu tư và người mua nắm rõ giá trị đất ở nông thôn trên đường Huyện 53, xã Phú Thịnh. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Kim Động: Đất Ở Nông Thôn Đường huyện 71 - Xã Phú Thịnh

Bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực đường huyện 71, xã Phú Thịnh, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên, được ban hành kèm theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường được đề cập, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định đầu tư.

Vị trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại khu vực đường huyện 71 có mức giá 2.400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá dành cho loại đất ở nông thôn trong khu vực xã Phú Thịnh. Mức giá này phản ánh giá trị của đất tại vị trí này và tiềm năng phát triển của khu vực.

Bảng giá đất theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND là một công cụ quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực đường huyện 71, xã Phú Thịnh, huyện Kim Động. Nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Kim Động: Đất Ở Nông Thôn, Xã Phú Thịnh, Các Trục Đường Có Mặt Cắt ≥15m

Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Phú Thịnh, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên, các trục đường có mặt cắt từ 15m trở lên, được ban hành theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này giúp cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực, từ đó hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong các trục đường có mặt cắt ≥15m tại xã Phú Thịnh có mức giá là 2.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất tại khu vực này, nhờ vào vị trí thuận lợi về giao thông và các tiện ích xung quanh. Với tiềm năng phát triển và hạ tầng được cải thiện, vị trí này thu hút nhiều nhà đầu tư quan tâm đến việc đầu tư dài hạn.

Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND là cơ sở quan trọng, cung cấp thông tin rõ ràng về giá trị đất đai tại xã Phú Thịnh, huyện Kim Động. Việc nắm bắt giá đất theo từng vị trí sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra những quyết định đúng đắn và hiệu quả trong việc mua bán hoặc đầu tư đất đai tại khu vực này.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Kim Động: Đất Ở Nông Thôn Xã Phú Thịnh

Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Phú Thịnh, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên, cho các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m, được ban hành theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại xã Phú Thịnh có mức giá 1.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực gần các trục đường chính và tiện ích công cộng trong xã. Mặc dù giá này tương đương với một số khu vực khác, Vị trí 1 vẫn được đánh giá cao về tiềm năng phát triển nhờ vào điều kiện giao thông thuận lợi và kết nối tốt với các khu vực lân cận.

Bảng giá đất theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND của UBND tỉnh Hưng Yên cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở nông thôn tại xã Phú Thịnh, huyện Kim Động. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau trong khu vực sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý về đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Kim Động: Các Trục Đường Có Mặt Cắt Từ 3,5m Đến Dưới 7m - Xã Phú Thịnh

Bảng giá đất ở nông thôn tại các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m ở xã Phú Thịnh, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên được ban hành theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị Trí 1: 900.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại xã Phú Thịnh có mức giá là 900.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m. Mức giá này phản ánh giá trị của khu vực đất đai ở nông thôn với điều kiện giao thông và cơ sở hạ tầng tương đối tốt. Mức giá 900.000 VNĐ/m² cho thấy sự ổn định và tiềm năng phát triển của khu vực đất đai, đồng thời phù hợp với các yếu tố về tiện ích và giao thông trong khu vực.

Bảng giá đất theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở nông thôn tại các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m ở xã Phú Thịnh, huyện Kim Động. Hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.