12:00 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Hưng Yên - tâm điểm đầu tư bất động sản miền Bắc?

Hưng Yên vùng đất giàu truyền thống và lịch sử, đang vươn mình mạnh mẽ để trở thành một trong những trung tâm kinh tế và bất động sản nổi bật của miền Bắc. Theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, bảng giá đất tại Hưng Yên phản ánh rõ nét tiềm năng của khu vực, đặc biệt khi giá trị bất động sản đang gia tăng nhanh chóng.

Vùng đất tiềm năng từ vị trí đến hạ tầng hiện đại

Hưng Yên nằm trong vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc, giáp ranh với Hà Nội, Hải Dương và Bắc Ninh. Với hệ thống giao thông thuận tiện như Quốc lộ 5, đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng, và tuyến đường vành đai 3.5, Hưng Yên trở thành điểm kết nối quan trọng giữa các trung tâm kinh tế lớn.

Thành phố Hưng Yên, trung tâm hành chính của tỉnh, đang có sự chuyển mình mạnh mẽ với các dự án đô thị hiện đại và hạ tầng giao thông ngày càng hoàn thiện.

Ngoài ra, khu vực Văn Giang, gần với khu đô thị Ecopark, đã thu hút nhiều dự án bất động sản cao cấp, biệt thự nghỉ dưỡng và khu thương mại. Các khu công nghiệp như Thăng Long II, Phố Nối A và Yên Mỹ II không chỉ tạo ra nguồn việc làm lớn mà còn làm tăng nhu cầu nhà ở, thúc đẩy giá trị bất động sản tại các khu vực lân cận.

Kết hợp với nền kinh tế phát triển bền vững, Hưng Yên đang dần khẳng định vị thế là một điểm sáng trên thị trường bất động sản miền Bắc.

Phân tích giá đất và cơ hội đầu tư tại Hưng Yên

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Hưng Yên dao động từ 75.000 đồng/m² đến 28.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình đạt 2.536.116 đồng/m². Các khu vực gần Hà Nội như Văn Giang, Yên Mỹ và Mỹ Hào có mức giá đất cao nhất nhờ sự phát triển của các khu đô thị và công nghiệp.

Trong khi đó, các huyện như Kim Động và Khoái Châu có giá đất thấp hơn nhưng lại sở hữu tiềm năng lớn nhờ vào quy hoạch hạ tầng giao thông và đô thị.

So sánh với các tỉnh lân cận như Bắc Ninh và Hải Dương, giá đất tại Hưng Yên vẫn nằm ở mức cạnh tranh hơn, tạo cơ hội hấp dẫn cho các nhà đầu tư mới. Đối với các nhà đầu tư dài hạn, việc tập trung vào các khu vực ven đô và gần các khu công nghiệp là chiến lược hiệu quả để đón đầu làn sóng tăng giá đất trong tương lai.

Hưng Yên không chỉ là một vùng đất giàu truyền thống mà còn đang khẳng định mình là điểm đến đầu tư đầy tiềm năng với sự phát triển vượt bậc về hạ tầng và kinh tế.

Giá đất cao nhất tại Hưng Yên là: 28.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hưng Yên là: 75.000 đ
Giá đất trung bình tại Hưng Yên là: 2.637.307 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4008

Mua bán nhà đất tại Hưng Yên

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hưng Yên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2201 Huyện Kim Động Đường huyện 53 - Xã Phú Thịnh 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2202 Huyện Kim Động Đường huyện 71 - Xã Phú Thịnh 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2203 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Phú Thịnh 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2204 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Phú Thịnh 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2205 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Phú Thịnh 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2206 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Phú Thịnh 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2207 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Phú Thịnh 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2208 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Mai Động 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2209 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Mai Động 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2210 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Mai Động 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2211 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Mai Động 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2212 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Mai Động 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2213 Huyện Kim Động Đường huyện 71 - Xã Đức Hợp 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2214 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đức Hợp 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2215 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đức Hợp 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2216 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đức Hợp  Từ trạm xá xã hướng đi qua trung tâm chợ -  Ngã tư thôn Tam Đa 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2217 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đức Hợp Đoạn còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2218 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đức Hợp 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2219 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đức Hợp 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2220 Huyện Kim Động Đường huyện 71 - Xã Hùng An 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2221 Huyện Kim Động Đường huyện 73 - Xã Hùng An 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2222 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hùng An 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2223 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hùng An 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2224 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Hùng An 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2225 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Hùng An 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2226 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Hùng An 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2227 Huyện Kim Động Đường huyện 72 - Xã Ngọc Thanh 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2228 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Ngọc Thanh 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2229 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Ngọc Thanh 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2230 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Ngọc Thanh 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2231 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Ngọc Thanh 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2232 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Ngọc Thanh 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2233 Huyện Kim Động Quốc lộ 39A - Xã Hiệp Cường 5.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2234 Huyện Kim Động Đường huyện 72 - Xã Hiệp Cường 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2235 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hiệp Cường 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2236 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hiệp Cường 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2237 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Hiệp Cường 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2238 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Hiệp Cường 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2239 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Hiệp Cường 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2240 Huyện Kim Động Đường tỉnh 377 - Xã Song Mai 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2241 Huyện Kim Động Đường huyện 71 - Xã Song Mai 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2242 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Song Mai 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2243 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Song Mai 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2244 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Song Mai 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2245 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Song Mai 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2246 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Song Mai 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2247 Huyện Kim Động Đường tỉnh 377 - Xã Đồng Thanh 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2248 Huyện Kim Động Đường huyện 73 - Xã Đồng Thanh 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2249 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đồng Thanh 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2250 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đồng Thanh 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2251 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đồng Thanh 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2252 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đồng Thanh 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2253 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đồng Thanh 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2254 Huyện Kim Động Quốc lộ 39A - Xã Toàn Thắng Bưu điện Trương Xá - Hạt Quản lý đường bộ 5.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2255 Huyện Kim Động Quốc lộ 39A - Xã Toàn Thắng Đoạn còn lại 4.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
2256 Huyện Kim Động Quốc lộ 38 - Xã Toàn Thắng 3.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
2257 Huyện Kim Động Đường huyện 74 - Xã Toàn Thắng 1.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2258 Huyện Kim Động Đường huyện 73 (đường 208B cũ) - Xã Toàn Thắng 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2259 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Toàn Thắng 3.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
2260 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Toàn Thắng 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2261 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Toàn Thắng 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2262 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Toàn Thắng 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2263 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Toàn Thắng 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2264 Huyện Kim Động Đường huyện 74 - Xã Vĩnh Xá 1.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2265 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Vĩnh Xá 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2266 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Vĩnh Xá 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2267 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Vĩnh Xá 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2268 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Vĩnh Xá 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2269 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Vĩnh Xá 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2270 Huyện Kim Động Quốc lộ 39A - Xã Nghĩa Dân 5.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2271 Huyện Kim Động Quốc lộ 38 - Xã Nghĩa Dân 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2272 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Nghĩa Dân 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2273 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Nghĩa Dân 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2274 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Nghĩa Dân 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2275 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Nghĩa Dân 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2276 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Nghĩa Dân 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2277 Huyện Kim Động Quốc lộ 39A - Xã Phạm Ngũ Lão 4.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2278 Huyện Kim Động Đường huyện 73 - Xã Phạm Ngũ Lão 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2279 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Phạm Ngũ Lão 3.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
2280 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Phạm Ngũ Lão 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2281 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Phạm Ngũ Lão 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2282 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Phạm Ngũ Lão 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2283 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Phạm Ngũ Lão 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2284 Huyện Kim Động Đường huyện 60 (đường 38B cũ) - Xã Nhân La 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2285 Huyện Kim Động Đường huyện 70 (đường 38C cũ) - Xã Nhân La 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2286 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Nhân La 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2287 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Nhân La 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2288 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Nhân La 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2289 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Nhân La 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2290 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Nhân La 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2291 Huyện Kim Động Đường nối 2 đường cao tốc - Xã Chính Nghĩa 3.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
2292 Huyện Kim Động Quốc lộ 39A - Xã Chính Nghĩa 3.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
2293 Huyện Kim Động Đường huyện 60 - Xã Chính Nghĩa 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2294 Huyện Kim Động Đường huyện 70 - Xã Chính Nghĩa 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2295 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Chính Nghĩa 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2296 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Chính Nghĩa 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2297 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Chính Nghĩa 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2298 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Chính Nghĩa 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2299 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Chính Nghĩa 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2300 Huyện Kim Động Đường nối 2 đường cao tốc - Xã Vũ Xá 3.100.000 - - - - Đất ở nông thôn