Bảng giá đất Hưng Yên

Giá đất cao nhất tại Hưng Yên là: 28.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hưng Yên là: 75.000
Giá đất trung bình tại Hưng Yên là: 2.536.116
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1701 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tống Phan 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
1702 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Tống Phan 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
1703 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Tống Phan 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
1704 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Tống Phan 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
1705 Huyện Phù Cừ  Đường tỉnh 386 - Xã Tam Đa 1.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
1706 Huyện Phù Cừ  Đường huyện 64 - Xã Tam Đa 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1707 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tam Đa 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
1708 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tam Đa 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
1709 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Tam Đa 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
1710 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Tam Đa 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
1711 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Tam Đa 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
1712 Huyện Phù Cừ  Đường huyện 82 - Xã Minh Hoàng 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1713 Huyện Phù Cừ  Đường huyện 86 - Xã Minh Hoàng 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1714 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Minh Hoàng 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
1715 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Minh Hoàng 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
1716 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Minh Hoàng 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
1717 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Minh Hoàng 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
1718 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Minh Hoàng 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
1719 Huyện Phù Cừ  Đường huyện 80 - Xã Minh Tiến 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1720 Huyện Phù Cừ  Đường huyện 85 - Xã Minh Tiến 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1721 Huyện Phù Cừ  Đường huyện 64 - Xã Minh Tiến 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1722 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Minh Tiến 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
1723 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Minh Tiến 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
1724 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Minh Tiến 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
1725 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Minh Tiến 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
1726 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Minh Tiến 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
1727 Huyện Phù Cừ  Đường tỉnh 386 - Xã Minh Tân  Từ ngã tư phía Bắc - Cầu Minh Tân -  Đường vào thôn Duyệt Văn 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
1728 Huyện Phù Cừ  Đường tỉnh 386 - Xã Minh Tân  Đoạn còn lại 1.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
1729 Huyện Phù Cừ  Đường huyện 64 - Xã Minh Tân 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1730 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Minh Tân 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
1731 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Minh Tân 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
1732 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Minh Tân 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
1733 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Minh Tân 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
1734 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Minh Tân 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
1735 Huyện Phù Cừ  Đường huyện 80 - Xã Nhật Quang 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1736 Huyện Phù Cừ  Đường huyện 64 - Xã Nhật Quang 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1737 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Nhật Quang 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
1738 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Nhật Quang 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1739 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Nhật Quang 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
1740 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Nhật Quang 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
1741 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Nhật Quang 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
1742 Huyện Phù Cừ  Đường tỉnh 386 - Xã Nguyên Hòa  Dốc La Tiến -  Cổng làng La Tiến 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1743 Huyện Phù Cừ  Đường tỉnh 386 - Xã Nguyên Hòa  Đoạn còn lại 1.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
1744 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Nguyên Hòa 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
1745 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Nguyên Hòa 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1746 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Nguyên Hòa 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
1747 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Nguyên Hòa 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
1748 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Nguyên Hòa 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
1749 Huyện Phù Cừ  Đường huyện 85 - Xã Tống Trân 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1750 Huyện Phù Cừ  Đường huyện 80 - Xã Tống Trân 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1751 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tống Trân 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
1752 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tống Trân 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1753 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Tống Trân 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
1754 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Tống Trân 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
1755 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Tống Trân 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
1756 Huyện Phù Cừ  Đường tỉnh 386 - Xã Phan Sào Nam 1.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
1757 Huyện Phù Cừ  Đường huyện 86 - Xã Phan Sào Nam  Từ giao đường tỉnh 386 -  Đường huyện 81 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1758 Huyện Phù Cừ  Đường huyện 86 - Xã Phan Sào Nam  Đoạn còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1759 Huyện Phù Cừ  Đường huyện 64 - Xã Phan Sào Nam 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1760 Huyện Phù Cừ  Đường huyện 81 - Xã Phan Sào Nam 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1761 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Phan Sào Nam 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
1762 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Phan Sào Nam 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1763 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Phan Sào Nam 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
1764 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Phan Sào Nam 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
1765 Huyện Phù Cừ  Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Phan Sào Nam 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
1766 Huyện Phù Cừ Quốc lộ 38B - Xã Đoàn Đào 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1767 Huyện Phù Cừ Đường huyện 81 - Xã Đoàn Đào 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1768 Huyện Phù Cừ Đường huyện 82 - Xã Đoàn Đào 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1769 Huyện Phù Cừ Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đoàn Đào 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1770 Huyện Phù Cừ Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đoàn Đào 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1771 Huyện Phù Cừ Các vị trí còn lại - Xã Đoàn Đào 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1772 Huyện Phù Cừ Quốc lộ 38B - Xã Quang Hưng 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1773 Huyện Phù Cừ Đường huyện 64 - Xã Quang Hưng 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1774 Huyện Phù Cừ Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Quang Hưng 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1775 Huyện Phù Cừ Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Quang Hưng 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1776 Huyện Phù Cừ Các vị trí còn lại - Xã Quang Hưng 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1777 Huyện Phù Cừ Đường tỉnh 386 - Xã Đình Cao 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1778 Huyện Phù Cừ Đường cạnh Trung tâm y tế huyện - Xã Đình Cao 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1779 Huyện Phù Cừ Đường huyện 83 - Xã Đình Cao 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1780 Huyện Phù Cừ Đường huyện 81 - Xã Đình Cao 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1781 Huyện Phù Cừ Đường huyện 80 - Xã Đình Cao 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1782 Huyện Phù Cừ Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đình Cao 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1783 Huyện Phù Cừ Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đình Cao 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1784 Huyện Phù Cừ Các vị trí còn lại - Xã Đình Cao 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1785 Huyện Phù Cừ Đường ĐH.85 - Xã Tiên Tiến 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1786 Huyện Phù Cừ Đường tỉnh 386 (đường 202 cũ) - Xã Tiên Tiến 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1787 Huyện Phù Cừ Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tiên Tiến 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1788 Huyện Phù Cừ Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tiên Tiến 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1789 Huyện Phù Cừ Các vị trí còn lại - Xã Tiên Tiến 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1790 Huyện Phù Cừ Đường tỉnh 386 (đường 202 cũ) - Xã Tống Phan 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1791 Huyện Phù Cừ Đường qua khu dân cư Công ty giống cây trồng Hưng Yên - Xã Tống Phan 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1792 Huyện Phù Cừ Đường huyện 64 - Xã Tống Phan 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1793 Huyện Phù Cừ Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tống Phan 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1794 Huyện Phù Cừ Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tống Phan 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1795 Huyện Phù Cừ Các vị trí còn lại - Xã Tống Phan 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1796 Huyện Phù Cừ Đường tỉnh 386 (đường 202 cũ) - Xã Tam Đa 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1797 Huyện Phù Cừ Đường huyện 64 - Xã Tam Đa 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1798 Huyện Phù Cừ Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tam Đa 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1799 Huyện Phù Cừ Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tam Đa 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1800 Huyện Phù Cừ Các vị trí còn lại - Xã Tam Đa 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn

Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Phù Cừ: Đất Ở Nông Thôn Các Trục Đường Có Mặt Cắt Từ 7m Đến Dưới 15m - Xã Tống Phan

Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Tống Phan, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên, cho các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m được ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Tại xã Tống Phan, huyện Phù Cừ, các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m được định giá ở mức 1.800.000 VNĐ/m² cho vị trí 1. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực và sự phân bổ giá trị đất theo mặt cắt của trục đường. Đây là mức giá phù hợp cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư vào khu vực có giá trị và tiềm năng phát triển trong tương lai.

Bảng giá đất theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m ở xã Tống Phan, huyện Phù Cừ. Hiểu rõ mức giá sẽ giúp trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Phù Cừ: Các Trục Đường Có Mặt Cắt Từ 3,5m Đến Dưới 7m - Xã Tống Phan

Bảng giá đất ở nông thôn tại các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m tại xã Tống Phan, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên, được ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 900.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m ở xã Tống Phan có mức giá là 900.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong đoạn này, cho thấy sự đánh giá về vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực. Đây là mức giá hợp lý cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư vào khu vực nông thôn với mức chi phí hợp lý.

Bảng giá đất theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m ở xã Tống Phan, huyện Phù Cừ. Hiểu rõ mức giá sẽ giúp trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Phù Cừ: Các Trục Đường Có Mặt Cắt Từ 2,5m Đến Dưới 3,5m - Xã Tống Phan

Bảng giá đất ở nông thôn tại các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m tại xã Tống Phan, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên, được ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 750.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m ở xã Tống Phan có mức giá là 750.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong đoạn này, cho thấy sự đánh giá về vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực. Đây là mức giá phù hợp cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư vào khu vực nông thôn với chi phí hợp lý.

Bảng giá đất theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m ở xã Tống Phan, huyện Phù Cừ. Hiểu rõ mức giá sẽ giúp trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Phù Cừ: Đất Ở Nông Thôn Các Trục Đường Có Mặt Cắt Dưới 2,5m - Xã Tống Phan

Bảng giá đất ở nông thôn tại các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m thuộc xã Tống Phan, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên, được ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m ở xã Tống Phan có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực, cho thấy sự đánh giá về vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực. Đây là mức giá phù hợp cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư vào khu vực có giá trị và tiềm năng phát triển trong tương lai.

Bảng giá đất theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m ở xã Tống Phan, huyện Phù Cừ. Hiểu rõ mức giá sẽ giúp trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Phù Cừ, Hưng Yên: Đường tỉnh 386 - Xã Tam Đa

Bảng giá đất của huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên cho đoạn đường tỉnh 386, xã Tam Đa, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.900.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường tỉnh 386, xã Tam Đa có mức giá là 1.900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở những vị trí có thuận lợi về giao thông hoặc gần các tiện ích công cộng, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường tỉnh 386, xã Tam Đa, huyện Phù Cừ. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.