Bảng giá đất Hưng Yên

Giá đất cao nhất tại Hưng Yên là: 28.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hưng Yên là: 75.000
Giá đất trung bình tại Hưng Yên là: 2.536.116
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 380 - Xã Đại Đồng 3.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
1002 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 385 - Xã Đại Đồng 3.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
1003 Huyện Văn Lâm Đường huyện 15 - Xã Đại Đồng 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
1004 Huyện Văn Lâm Đường trục kinh tế bắc nam - Xã Đại Đồng 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
1005 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đại Đồng 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
1006 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đại Đồng 1.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
1007 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Đại Đồng 1.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
1008 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Đại Đồng 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
1009 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đại Đồng 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1010 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đại Đồng 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
1011 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 385 - Xã Việt Hưng 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1012 Huyện Văn Lâm Đường huyện 15 - Xã Việt Hưng 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
1013 Huyện Văn Lâm Đường huyện 16 - Xã Việt Hưng 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
1014 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Việt Hưng 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
1015 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Việt Hưng 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1016 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Việt Hưng 2.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1017 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Việt Hưng 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
1018 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Việt Hưng 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1019 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Việt Hưng 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
1020 Huyện Văn Lâm Đường qua phố Tài vào UBND xã - Xã Lương Tài 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
1021 Huyện Văn Lâm Đường qua phố Tài vào UBND xã - Xã Lương Tài Đường tỉnh 385 - Đường huyện 15 (gần UBND xã) 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1022 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 385 - Xã Lương Tài 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1023 Huyện Văn Lâm Đường huyện 15 - Xã Lương Tài 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
1024 Huyện Văn Lâm Đường ĐH 10B - Xã Lương Tài 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
1025 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lương Tài 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
1026 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lương Tài 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1027 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Lương Tài 2.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1028 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Lương Tài 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
1029 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Lương Tài 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1030 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Lương Tài 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
1031 Huyện Văn Lâm Đường ĐH 18 - Xã Tân Quang Tiếp giáp TT Như Quỳnh - UBND xã Tân Quang 3.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1032 Huyện Văn Lâm Đường ĐH 18 - Xã Tân Quang Đoạn còn lại 3.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1033 Huyện Văn Lâm Đường vào UBND xã Tân Quang (Phố Dầu) - Xã Tân Quang Giáp thị trấn Như Quỳnh - UBND xã Tân Quang 2.900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1034 Huyện Văn Lâm Đường vào trường Đại học Tài chính - QTKD (cơ sở 2, xã Tân Quang) - Xã Tân Quang Đường huyện 10 - Cổng trường 2.900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1035 Huyện Văn Lâm Đường huyện 10 (Đường 5B cũ) - Xã Tân Quang Giao đường tỉnh 385 - Về phía xã Trưng Trắc 250m 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1036 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 385 phía đường tầu - Xã Tân Quang Thuộc địa phận xã Tân Quang - Giáp xã Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1037 Huyện Văn Lâm Đường Khu CN Tân Quang - Xã Tân Quang UBND xã Tân Quang - Giáp xã Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội 1.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1038 Huyện Văn Lâm Đường huyện 10 - Xã Tân Quang Đoạn còn lại 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1039 Huyện Văn Lâm Đường huyện 20 - Xã Tân Quang Thuộc địa phận xã Tân Quang 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1040 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tân Quang 1.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1041 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tân Quang 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1042 Huyện Văn Lâm Các vị trí còn lại - Xã Tân Quang 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1043 Huyện Văn Lâm Quốc lộ 5A - Xã Trưng Trắc 3.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1044 Huyện Văn Lâm Đường huyện 17 - Xã Trưng Trắc 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1045 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 376 - Xã Trưng Trắc 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1046 Huyện Văn Lâm Đường huyện 13 - Xã Trưng Trắc 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1047 Huyện Văn Lâm Đường vào trường Đại học Tài chính - QTKD (cơ sở 1, xã Trưng Trắc) - Xã Trưng Trắc 1.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1048 Huyện Văn Lâm Đường huyện 10 - Xã Trưng Trắc 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1049 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Trưng Trắc 1.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1050 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Trưng Trắc 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1051 Huyện Văn Lâm Các vị trí còn lại - Xã Trưng Trắc 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1052 Huyện Văn Lâm Quốc lộ 5A - Xã Đình Dù 3.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1053 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 385 - Xã Đình Dù 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1054 Huyện Văn Lâm Đường ĐH12B - Xã Đình Dù 1.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1055 Huyện Văn Lâm Các tuyến đường ĐH còn lại (nếu có) - Xã Đình Dù 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1056 Huyện Văn Lâm Đường vào UBND xã - Xã Đình Dù 1.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1057 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đình Dù 1.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1058 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đình Dù 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1059 Huyện Văn Lâm Các vị trí còn lại - Xã Đình Dù 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1060 Huyện Văn Lâm Quốc lộ 5A - Xã Lạc Hồng 3.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1061 Huyện Văn Lâm Đường ĐH 11B - Xã Lạc Hồng 1.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1062 Huyện Văn Lâm Đường trục xã - Xã Lạc Hồng 1.300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1063 Huyện Văn Lâm Các tuyến đường ĐH còn lại (nếu có) - Xã Lạc Hồng 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1064 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lạc Hồng 1.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1065 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lạc Hồng 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1066 Huyện Văn Lâm Các vị trí còn lại - Xã Lạc Hồng 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1067 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 385 - Xã Lạc Đạo 1.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1068 Huyện Văn Lâm Đường vào chợ Đậu - Xã Lạc Đạo 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1069 Huyện Văn Lâm Đường huyện 19 - Xã Lạc Đạo 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1070 Huyện Văn Lâm Đường huyện 13 - Xã Lạc Đạo 1.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1071 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lạc Đạo 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1072 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lạc Đạo 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1073 Huyện Văn Lâm Các vị trí còn lại - Xã Lạc Đạo 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1074 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 385 - Xã Chỉ Đạo 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1075 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 380 - Xã Chỉ Đạo 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1076 Huyện Văn Lâm Đường huyện 15 - Xã Chỉ Đạo 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1077 Huyện Văn Lâm Đường huyện 19 - Xã Chỉ Đạo 1.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1078 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Chỉ Đạo 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1079 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Chỉ Đạo 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1080 Huyện Văn Lâm Các vị trí còn lại - Xã Chỉ Đạo 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1081 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 380 - Xã Minh Hải 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1082 Huyện Văn Lâm Đường huyện 13 - Xã Minh Hải 1.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1083 Huyện Văn Lâm Đường trục kinh tế Bắc - Nam - Xã Minh Hải 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1084 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Minh Hải 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1085 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Minh Hải 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1086 Huyện Văn Lâm Các vị trí còn lại - Xã Minh Hải 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1087 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 380 - Xã Đại Đồng 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1088 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 385 - Xã Đại Đồng 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1089 Huyện Văn Lâm Đường trục kinh tế Bắc - Nam - Xã Đại Đồng 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1090 Huyện Văn Lâm Đường huyện 15 - Xã Đại Đồng 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1091 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đại Đồng 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1092 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đại Đồng 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1093 Huyện Văn Lâm Các vị trí còn lại - Xã Đại Đồng 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1094 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 385 - Xã Việt Hưng 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1095 Huyện Văn Lâm Đường huyện 15 - Xã Việt Hưng 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1096 Huyện Văn Lâm Đường huyện 16 - Xã Việt Hưng 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1097 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Việt Hưng 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1098 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Việt Hưng 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1099 Huyện Văn Lâm Các vị trí còn lại - Xã Việt Hưng 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1100 Huyện Văn Lâm Đường qua phố Tài vào UBND xã - Xã Lương Tài 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn

Bảng Giá Đất Hưng Yên - Huyện Văn Lâm: Đất Ở Nông Thôn

Bảng giá đất ở nông thôn tại đường tỉnh 380 - Xã Đại Đồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, được ban hành theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 3.100.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường tỉnh 380, đoạn từ khu vực được chỉ định, có mức giá 3.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho đất ở nông thôn tại khu vực Xã Đại Đồng. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trong khu vực có điều kiện giao thông thuận lợi và tiềm năng phát triển. Giá đất cao hơn trong khu vực đường tỉnh 380 cho thấy sự đánh giá cao về giá trị đất ở nông thôn tại Xã Đại Đồng.

Bảng giá đất theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại đường tỉnh 380 - Xã Đại Đồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên. Hiểu rõ mức giá tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Văn Lâm: Đường Tỉnh 385 - Xã Đại Đồng

Bảng giá đất tại huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, cho đoạn đường tỉnh 385 thuộc xã Đại Đồng, loại Đất ở nông thôn, quy định mức giá là 3.100.000 VNĐ/m². Mức giá này được quy định theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Thông tin này rất quan trọng cho các nhà đầu tư và người dân địa phương khi giao dịch và đầu tư bất động sản.

Vị trí 1: 3.100.000 VNĐ/m²

Tại đoạn đường tỉnh 385, thuộc xã Đại Đồng, mức giá đất ở nông thôn được xác định là 3.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này.

Bảng giá đất theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở nông thôn cho đoạn đường tỉnh 385 tại xã Đại Đồng. Việc nắm bắt thông tin này sẽ giúp các bên liên quan đưa ra quyết định giao dịch và đầu tư chính xác hơn


Bảng Giá Đất Hưng Yên - Huyện Văn Lâm: Đường Huyện 15 - Xã Đại Đồng

Bảng giá đất tại huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, cho trục đường Huyện 15 ở xã Đại Đồng, loại Đất ở nông thôn, được quy định mức giá là 2.400.000 VNĐ/m². Mức giá này được ban hành theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Thông tin này rất quan trọng cho các nhà đầu tư và người dân địa phương khi giao dịch và đầu tư bất động sản.

Vị trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²

Tại trục đường Huyện 15, đoạn thuộc xã Đại Đồng, mức giá đất ở nông thôn được xác định là 2.400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn, phản ánh giá trị của đất trong khu vực này, nơi phù hợp cho việc phát triển các khu dân cư và hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Mức giá này cho thấy sự đánh giá hợp lý về giá trị của đất ở nông thôn tại xã Đại Đồng.

Bảng giá đất theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở nông thôn cho trục đường Huyện 15 tại xã Đại Đồng. Việc nắm bắt thông tin này sẽ giúp các bên liên quan đưa ra quyết định giao dịch và đầu tư chính xác hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất dựa trên các yếu tố khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Hưng Yên - Huyện Văn Lâm: Đường Trục Kinh Tế Bắc - Nam - Xã Đại Đồng

Bảng giá đất tại huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, cho trục đường kinh tế Bắc - Nam, loại Đất ở nông thôn, được quy định mức giá là 3.600.000 VNĐ/m². Mức giá này được ban hành theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Đây là thông tin quan trọng cho các quyết định đầu tư và giao dịch đất đai trong khu vực, đặc biệt là tại đoạn đường kinh tế chính thuộc xã Đại Đồng.

Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²

Tại trục đường kinh tế Bắc - Nam, đoạn thuộc xã Đại Đồng, mức giá đất ở nông thôn được xác định là 3.600.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, phù hợp cho các mục đích sử dụng như xây dựng nhà ở và các hoạt động sinh hoạt trong khu vực nông thôn. Đây là khu vực có tiềm năng phát triển cao, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị bất động sản và hỗ trợ phát triển địa phương.

Bảng giá đất theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn trên trục đường kinh tế Bắc - Nam. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch và đầu tư hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Văn Lâm: Các Trục Đường Mặt Cắt ≥15m - Xã Đại Đồng

Bảng giá đất tại huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, cho các trục đường có mặt cắt từ 15m trở lên ở Xã Đại Đồng, loại Đất ở nông thôn, với mức giá 2.400.000 VNĐ/m², được ban hành theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại các trục đường có mặt cắt từ 15m trở lên ở Xã Đại Đồng có mức giá là 2.400.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, phản ánh giá trị đất trong khu vực với các trục đường rộng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và sử dụng đất.

Bảng giá đất theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại các trục đường có mặt cắt ≥15m ở Xã Đại Đồng. Nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực.