STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3001 | Huyện Lạc Sơn | Xã Bình Hẻm | Khu vực 3 | 110.000 | 90.000 | 75.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3002 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | Khu vực 1 | 1.200.000 | 515.000 | 305.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3003 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | Khu vực 2 | 560.000 | 305.000 | 160.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3004 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | Khu vực 3 | 280.000 | 185.000 | 80.000 | 75.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3005 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | Khu vực 4 | 210.000 | 145.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3006 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | Khu vực 5 | 140.000 | 80.000 | 70.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3007 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 1 | 1.200.000 | 515.000 | 310.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3008 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 2 | 560.000 | 310.000 | 185.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3009 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 3 | 280.000 | 185.000 | 80.000 | 75.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3010 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 4 | 210.000 | 145.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3011 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 5 | 140.000 | 80.000 | 70.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3012 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 1 | 1.440.000 | 640.000 | 240.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3013 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 2 | 580.000 | 195.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3014 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 3 | 290.000 | 120.000 | 80.000 | 75.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3015 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 4 | 160.000 | 105.000 | 75.000 | 65.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3016 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 5 | 115.000 | 80.000 | 65.000 | 55.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3017 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 1 | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3018 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 2 | 145.000 | 105.000 | 80.000 | 75.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3019 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 3 | 120.000 | 100.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3020 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 4 | 115.000 | 80.000 | 70.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3021 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 5 | 100.000 | 75.000 | 60.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3022 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 1 | 640.000 | 320.000 | 140.000 | 115.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3023 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 2 | 305.000 | 110.000 | 80.000 | 75.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3024 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 3 | 200.000 | 90.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3025 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 4 | 155.000 | 75.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3026 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 5 | 100.000 | 70.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3027 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 1 | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3028 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 2 | 145.000 | 105.000 | 80.000 | 75.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3029 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 3 | 120.000 | 100.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3030 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 4 | 115.000 | 80.000 | 70.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3031 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 5 | 100.000 | 75.000 | 60.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3032 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 1 | 640.000 | 275.000 | 160.000 | 105.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3033 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 2 | 320.000 | 200.000 | 105.000 | 75.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3034 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 3 | 200.000 | 105.000 | 75.000 | 65.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3035 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 4 | 120.000 | 100.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3036 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 5 | 100.000 | 70.000 | 60.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3037 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | Khu vực 1 | 1.920.000 | 720.000 | 425.000 | 190.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3038 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | Khu vực 2 | 1.120.000 | 465.000 | 280.000 | 180.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3039 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | Khu vực 3 | 880.000 | 300.000 | 200.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3040 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | Khu vực 4 | 590.000 | 210.000 | 145.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3041 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | Khu vực 5 | 240.000 | 145.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3042 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quý Hòa | Khu vực 1 | 280.000 | 145.000 | 110.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3043 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quý Hòa | Khu vực 2 | 180.000 | 125.000 | 85.000 | 75.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3044 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quý Hòa | Khu vực 3 | 145.000 | 115.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3045 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quý Hòa | Khu vực 4 | 105.000 | 75.000 | 60.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3046 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | Khu vực 1 | 1.440.000 | 640.000 | 240.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3047 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | Khu vực 2 | 640.000 | 220.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3048 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | Khu vực 3 | 320.000 | 115.000 | 80.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3049 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | Khu vực 4 | 160.000 | 105.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3050 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | Khu vực 5 | 140.000 | 100.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3051 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | Khu vực 1 | 1.440.000 | 640.000 | 240.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3052 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | Khu vực 2 | 640.000 | 220.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3053 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | Khu vực 3 | 320.000 | 115.000 | 80.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3054 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | Khu vực 4 | 160.000 | 105.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3055 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | Khu vực 5 | 140.000 | 100.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3056 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | Khu vực 1 | 2.800.000 | 1.050.000 | 610.000 | 265.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3057 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | Khu vực 2 | 1.760.000 | 730.000 | 435.000 | 180.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3058 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | Khu vực 3 | 880.000 | 300.000 | 200.000 | 105.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3059 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | Khu vực 4 | 590.000 | 210.000 | 145.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3060 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | Khu vực 5 | 240.000 | 145.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3061 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | Khu vực 1 | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3062 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | Khu vực 2 | 145.000 | 105.000 | 80.000 | 75.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3063 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | Khu vực 3 | 120.000 | 100.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3064 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | Khu vực 4 | 115.000 | 80.000 | 70.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3065 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | Khu vực 5 | 100.000 | 75.000 | 60.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3066 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | Khu vực 1 | 400.000 | 200.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3067 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | Khu vực 2 | 280.000 | 105.000 | 80.000 | 75.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3068 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | Khu vực 3 | 200.000 | 100.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3069 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | Khu vực 4 | 180.000 | 90.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3070 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | Khu vực 5 | 140.000 | 80.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3071 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 1 | 800.000 | 340.000 | 240.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3072 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 2 | 540.000 | 280.000 | 200.000 | 115.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3073 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 3 | 320.000 | 200.000 | 115.000 | 75.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3074 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 4 | 200.000 | 115.000 | 75.000 | 65.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3075 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 5 | 115.000 | 75.000 | 65.000 | 55.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3076 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | Khu vực 1 | 400.000 | 200.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3077 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | Khu vực 2 | 280.000 | 105.000 | 80.000 | 75.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3078 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | Khu vực 3 | 200.000 | 100.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3079 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | Khu vực 4 | 180.000 | 90.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3080 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | Khu vực 5 | 140.000 | 80.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3081 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | Khu vực 1 | 2.800.000 | 1.050.000 | 610.000 | 265.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3082 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | Khu vực 2 | 1.760.000 | 730.000 | 435.000 | 180.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3083 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | Khu vực 3 | 880.000 | 300.000 | 200.000 | 105.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3084 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | Khu vực 4 | 590.000 | 210.000 | 145.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3085 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | Khu vực 5 | 240.000 | 145.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3086 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | Khu vực 1 | 2.800.000 | 1.050.000 | 610.000 | 265.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3087 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | Khu vực 2 | 1.760.000 | 730.000 | 435.000 | 180.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3088 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | Khu vực 3 | 880.000 | 300.000 | 200.000 | 105.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3089 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | Khu vực 4 | 590.000 | 210.000 | 145.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3090 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | Khu vực 5 | 240.000 | 145.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3091 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | Khu vực 1 | 1.920.000 | 860.000 | 320.000 | 170.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3092 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | Khu vực 2 | 930.000 | 315.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3093 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | Khu vực 3 | 360.000 | 120.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3094 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | Khu vực 4 | 185.000 | 115.000 | 80.000 | 75.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3095 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | Khu vực 5 | 120.000 | 90.000 | 75.000 | 65.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3096 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 1 | 560.000 | 240.000 | 155.000 | 95.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3097 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 2 | 280.000 | 185.000 | 105.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3098 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 3 | 210.000 | 130.000 | 90.000 | 65.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3099 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 4 | 180.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3100 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 5 | 120.000 | 90.000 | 70.000 | 55.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |