STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | từ Chi cục Kiểm Lâm Huyện - Đến nhà bà Hương (Duy) | 8.400.000 | 4.750.000 | 2.650.000 | 2.100.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Bưu điện huyện - Đến đầu cầu ngầm, giáp nhà bà Hà Lộc | 8.400.000 | 4.750.000 | 2.650.000 | 2.100.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | đầu cầu cứng nhà ông Dũng Mơ - Đến nhà ông Tùng Lan | 8.400.000 | 4.750.000 | 2.650.000 | 2.100.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | từ Chi cục Kiểm Lâm huyện Lạc Sơn - đến cổng Trào phố Beo | 6.300.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ nhà Bão (Nga) giáp Xuất Hóa - Đến Nhà ông Dũng Ngọc phố Tân Giang | 6.300.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | QL12B Sân vận động nhà Bà Hoa Cung cách 20m - Đến đầu cầu ngầm nhà bà Thanh Thắng | 6.300.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Phòng Giáo dục - Đến Bảo hiểm xã hội huyện Lạc Sơn | 6.300.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba nhà ông Đức Tâm - Đến nhà văn hóa Phố Nghĩa Dân (Xóm Nghĩa cũ) | 6.300.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Lạc Sơn | Đường 436 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | ông Hiền Thắm - Đến nhà văn hóa phố Hữu Nghị (NVH Đoàn Kết cũ) | 6.300.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ nhà ông Tùng Lan - đến đầu cầu ngầm Vụ Bản (cũ) | 6.300.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Nhà Quang Thư - Đến hết Nhà Văn hóa phố Thống Nhất | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ nhà văn hóa Phố Nghĩa Dân (xóm Nghĩa cũ) - Đến đầu cầu Chum giáp nhà ông Duy | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Đầu cầu cứng đi xã Bình Hẻm - Đến hết địa phận phố Độc Lập | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Huyện đội - Đến nhà ông Bảy phố Hữu Nghị | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ đầu cầu cứng đi theo kè sông Bưởi - Đến nhà ông Móng giáp cầu ngầm | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ cổng Trào phố Beo - đi đến hết thửa đất hộ ông Đào Quyết Tiến Phố Cháy | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Nhà ông Dũng Ngọc đi qua phố Tân Giang, Phố Thống Nhất - Đến ngã ba Phố Nghĩa Dân Đến nhà ông Phú Hiền | 2.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Giang Hữu phố Thống Nhất - Đến nhà ông Nẩy Thìn | 2.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Nhà ông Long Bích - Đến nhà ông Thành Lợi | 2.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | từ nhà ông Hải Lan - Đến nhà ông Lừng | 2.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | từ nhà ông Đổng - Đến nhà ông Diên Yến | 2.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Đường trục QL12B từ giáp thửa đất hộ ông Đào Quyết Tiến Phố Cháy - đi hết địa phận giáp ranh địa phận xã Vũ Bình | 2.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Trạm điện 300 KV - Đến nhà văn hóa phố Tân Giang | 1.100.000 | 580.000 | 390.000 | 270.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Ông Bão sâu 20m - Đến nhà ông Diệp phố Tân Giang | 1.100.000 | 580.000 | 390.000 | 270.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Mạnh Thủy - Đến nhà ông Thắng Tuyến | 1.100.000 | 580.000 | 390.000 | 270.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Kiên Ngọ - Đến nhà ông Thục Xuân | 1.100.000 | 580.000 | 390.000 | 270.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Thiên Trường Phố Tân Giang - Đến sân bóng Long Viên | 1.100.000 | 580.000 | 390.000 | 270.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Phúc Hoa sâu 20m - Đến nhà bà Hương Duy, Đến nhà Tâm Phượng, Đến nhà ông Việt Mung | 1.100.000 | 580.000 | 390.000 | 270.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Hùng Cầu - Đến nhà ông Cầu Đềnh | 1.100.000 | 580.000 | 390.000 | 270.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Chiến Kiều - Đến nhà Hảo Thùy | 1.100.000 | 580.000 | 390.000 | 270.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Loan Thủy - Đến bà Thêu Hiến | 1.100.000 | 580.000 | 390.000 | 270.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Từ Cầu Chum sâu 30m Giáp nhà bà Duyên Đăng - Đến nhà ông Toàn Ngọ phố Nghĩa Dân | 1.100.000 | 580.000 | 390.000 | 270.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Vụ Bản | từ nhà ông Chiến cách 20m - đến hết cổng Trung tâm giáo dục lao động xã Hội Lạc Sơn (06) | 790.000 | 410.000 | 390.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Vụ Bản | Các đường phố thuộc địa giới hành chính của thị trấn Vụ Bản (Cũ) | 790.000 | 410.000 | 390.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Vụ Bản | Đường liên xã đi từ nhà văn hóa Phố Cháy - đến hết đất nhà ông Tình | 790.000 | 410.000 | 390.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường còn lại - đến hết địa phận xã Vũ Bình (xã Bình Cảng cũ) | 790.000 | 410.000 | 390.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Vụ Bản | Đường trục chính liên phố còn lại trên địa bàn trên địa bàn xã Liên Vũ (cũ) | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | từ Chi cục Kiểm Lâm Huyện - Đến nhà bà Hương (Duy) | 6.720.000 | 3.800.000 | 2.120.000 | 1.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
39 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Bưu điện huyện - Đến đầu cầu ngầm, giáp nhà bà Hà Lộc | 6.720.000 | 3.800.000 | 2.120.000 | 1.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
40 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | đầu cầu cứng nhà ông Dũng Mơ - Đến nhà ông Tùng Lan | 6.720.000 | 3.800.000 | 2.120.000 | 1.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
41 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | từ Chi cục Kiểm Lâm huyện Lạc Sơn - đến cổng Trào phố Beo | 5.040.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
42 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ nhà Bão (Nga) giáp Xuất Hóa - Đến Nhà ông Dũng Ngọc phố Tân Giang | 5.040.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
43 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | QL12B Sân vận động nhà Bà Hoa Cung cách 20m - Đến đầu cầu ngầm nhà bà Thanh Thắng | 5.040.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
44 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Phòng Giáo dục - Đến Bảo hiểm xã hội huyện Lạc Sơn | 5.040.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
45 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba nhà ông Đức Tâm - Đến nhà văn hóa Phố Nghĩa Dân (Xóm Nghĩa cũ) | 5.040.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
46 | Huyện Lạc Sơn | Đường 436 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | ông Hiền Thắm - Đến nhà văn hóa phố Hữu Nghị (NVH Đoàn Kết cũ) | 5.040.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
47 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ nhà ông Tùng Lan - đến đầu cầu ngầm Vụ Bản (cũ) | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
48 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Nhà Quang Thư - Đến hết Nhà Văn hóa phố Thống Nhất | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
49 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ nhà văn hóa Phố Nghĩa Dân (xóm Nghĩa cũ) - Đến đầu cầu Chum giáp nhà ông Duy | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
50 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Đầu cầu cứng đi xã Bình Hẻm - Đến hết địa phận phố Độc Lập | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
51 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Huyện đội - Đến nhà ông Bảy phố Hữu Nghị | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
52 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ đầu cầu cứng đi theo kè sông Bưởi - Đến nhà ông Móng giáp cầu ngầm | 1.600.000 | 1.200.000 | 640.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
53 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ cổng Trào phố Beo - đi đến hết thửa đất hộ ông Đào Quyết Tiến Phố Cháy | 1.600.000 | 1.200.000 | 640.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
54 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Nhà ông Dũng Ngọc đi qua phố Tân Giang, Phố Thống Nhất - Đến ngã ba Phố Nghĩa Dân Đến nhà ông Phú Hiền | 1.600.000 | 1.200.000 | 640.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
55 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Giang Hữu phố Thống Nhất - Đến nhà ông Nẩy Thìn | 1.600.000 | 1.200.000 | 640.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
56 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Nhà ông Long Bích - Đến nhà ông Thành Lợi | 1.600.000 | 1.200.000 | 640.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
57 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | từ nhà ông Hải Lan - Đến nhà ông Lừng | 880.000 | 465.000 | 400.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
58 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | từ nhà ông Đổng - Đến nhà ông Diên Yến | 880.000 | 465.000 | 400.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
59 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Đường trục QL12B từ giáp thửa đất hộ ông Đào Quyết Tiến Phố Cháy - đi hết địa phận giáp ranh địa phận xã Vũ Bình | 880.000 | 465.000 | 400.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
60 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Trạm điện 300 KV - Đến nhà văn hóa phố Tân Giang | 880.000 | 465.000 | 400.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
61 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Ông Bão sâu 20m - Đến nhà ông Diệp phố Tân Giang | 880.000 | 465.000 | 400.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
62 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Mạnh Thủy - Đến nhà ông Thắng Tuyến | 880.000 | 465.000 | 400.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
63 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Kiên Ngọ - Đến nhà ông Thục Xuân | 880.000 | 465.000 | 400.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
64 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Thiên Trường Phố Tân Giang - Đến sân bóng Long Viên | 880.000 | 465.000 | 400.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
65 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Phúc Hoa sâu 20m - Đến nhà bà Hương Duy, Đến nhà Tâm Phượng, Đến nhà ông Việt Mung | 880.000 | 465.000 | 400.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
66 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Hùng Cầu - Đến nhà ông Cầu Đềnh | 880.000 | 465.000 | 400.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
67 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Chiến Kiều - Đến nhà Hảo Thùy | 635.000 | 330.000 | 315.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
68 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Loan Thủy - Đến bà Thêu Hiến | 635.000 | 330.000 | 315.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
69 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Từ Cầu Chum sâu 30m Giáp nhà bà Duyên Đăng - Đến nhà ông Toàn Ngọ phố Nghĩa Dân | 635.000 | 330.000 | 315.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
70 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Vụ Bản | từ nhà ông Chiến cách 20m - đến hết cổng Trung tâm giáo dục lao động xã Hội Lạc Sơn (06) | 635.000 | 330.000 | 315.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
71 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Vụ Bản | Các đường phố thuộc địa giới hành chính của thị trấn Vụ Bản (Cũ) | 635.000 | 330.000 | 315.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
72 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Vụ Bản | Đường liên xã đi từ nhà văn hóa Phố Cháy - đến hết đất nhà ông Tình | 635.000 | 330.000 | 315.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
73 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường còn lại - đến hết địa phận xã Vũ Bình (xã Bình Cảng cũ) | 635.000 | 330.000 | 315.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
74 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Vụ Bản | Đường trục chính liên phố còn lại trên địa bàn trên địa bàn xã Liên Vũ (cũ) | 240.000 | 145.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
75 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | từ Chi cục Kiểm Lâm Huyện - Đến nhà bà Hương (Duy) | 5.900.000 | 3.350.000 | 1.860.000 | 1.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
76 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Bưu điện huyện - Đến đầu cầu ngầm, giáp nhà bà Hà Lộc | 5.900.000 | 3.350.000 | 1.860.000 | 1.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
77 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | đầu cầu cứng nhà ông Dũng Mơ - Đến nhà ông Tùng Lan | 5.900.000 | 3.350.000 | 1.860.000 | 1.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
78 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | từ Chi cục Kiểm Lâm huyện Lạc Sơn - đến cổng Trào phố Beo | 4.450.000 | 2.500.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
79 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ nhà Bão (Nga) giáp Xuất Hóa - Đến Nhà ông Dũng Ngọc phố Tân Giang | 4.450.000 | 2.500.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
80 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | QL12B Sân vận động nhà Bà Hoa Cung cách 20m - Đến đầu cầu ngầm nhà bà Thanh Thắng | 4.450.000 | 2.500.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
81 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Phòng Giáo dục - Đến Bảo hiểm xã hội huyện Lạc Sơn | 4.450.000 | 2.500.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
82 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba nhà ông Đức Tâm - Đến nhà văn hóa Phố Nghĩa Dân (Xóm Nghĩa cũ) | 4.450.000 | 2.500.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
83 | Huyện Lạc Sơn | Đường 436 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | ông Hiền Thắm - Đến nhà văn hóa phố Hữu Nghị (NVH Đoàn Kết cũ) | 4.450.000 | 2.500.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
84 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ nhà ông Tùng Lan - đến đầu cầu ngầm Vụ Bản (cũ) | 4.450.000 | 2.500.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
85 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Nhà Quang Thư - Đến hết Nhà Văn hóa phố Thống Nhất | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
86 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ nhà văn hóa Phố Nghĩa Dân (xóm Nghĩa cũ) - Đến đầu cầu Chum giáp nhà ông Duy | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
87 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Đầu cầu cứng đi xã Bình Hẻm - Đến hết địa phận phố Độc Lập | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
88 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Huyện đội - Đến nhà ông Bảy phố Hữu Nghị | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
89 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ đầu cầu cứng đi theo kè sông Bưởi - Đến nhà ông Móng giáp cầu ngầm | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
90 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ cổng Trào phố Beo - đi đến hết thửa đất hộ ông Đào Quyết Tiến Phố Cháy | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
91 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Nhà ông Dũng Ngọc đi qua phố Tân Giang, Phố Thống Nhất - Đến ngã ba Phố Nghĩa Dân Đến nhà ông Phú Hiền | 1.400.000 | 1.050.000 | 560.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
92 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Giang Hữu phố Thống Nhất - Đến nhà ông Nẩy Thìn | 1.400.000 | 1.050.000 | 560.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
93 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Nhà ông Long Bích - Đến nhà ông Thành Lợi | 1.400.000 | 1.050.000 | 560.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
94 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | từ nhà ông Hải Lan - Đến nhà ông Lừng | 1.400.000 | 1.050.000 | 560.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
95 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | từ nhà ông Đổng - Đến nhà ông Diên Yến | 1.400.000 | 1.050.000 | 560.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
96 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Đường trục QL12B từ giáp thửa đất hộ ông Đào Quyết Tiến Phố Cháy - đi hết địa phận giáp ranh địa phận xã Vũ Bình | 1.400.000 | 1.050.000 | 560.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
97 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Trạm điện 300 KV - Đến nhà văn hóa phố Tân Giang | 770.000 | 410.000 | 350.000 | 275.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
98 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Ông Bão sâu 20m - Đến nhà ông Diệp phố Tân Giang | 770.000 | 410.000 | 350.000 | 275.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
99 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Mạnh Thủy - Đến nhà ông Thắng Tuyến | 770.000 | 410.000 | 350.000 | 275.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
100 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Kiên Ngọ - Đến nhà ông Thục Xuân | 770.000 | 410.000 | 350.000 | 275.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hòa Bình: Đoạn QL12B - Đường Phố Loại 1 - Thị Trấn Vụ Bản
Bảng giá đất của huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình cho đoạn đường QL12B thuộc thị trấn Vụ Bản, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, từ Chi cục Kiểm Lâm Huyện đến nhà bà Hương (Duy), giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 8.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 8.400.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này nằm gần Chi cục Kiểm Lâm Huyện, điều này góp phần làm tăng giá trị đất do sự thuận tiện về giao thông và sự hiện diện của các cơ quan chức năng.
Vị trí 2: 4.750.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 4.750.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn thuộc loại cao trong khu vực. Vị trí này nằm giữa đoạn đường, cung cấp sự cân bằng giữa giá trị đất và sự thuận tiện về vị trí.
Vị trí 3: 2.650.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.650.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên, nhưng vẫn giữ được mức giá cao trong đoạn đường. Mặc dù không nằm ở điểm đắc địa nhất, khu vực này vẫn có tiềm năng và giá trị nhất định.
Vị trí 4: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 2.100.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực này nằm gần nhà bà Hương (Duy) và có thể do vị trí xa các tiện ích chính và giao thông ít thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn QL12B thuộc thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hòa Bình: Đoạn Đường Phố Loại 1 - Thị Trấn Vụ Bản
Bảng giá đất của huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình cho đoạn đường phố loại 1 thuộc thị trấn Vụ Bản, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 8.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 8.400.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này nằm ở ngã ba Bưu điện huyện, một vị trí chiến lược quan trọng với cơ sở hạ tầng phát triển, thuận tiện cho giao thương và sinh hoạt, tạo nên giá trị đất cao.
Vị trí 2: 4.750.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 4.750.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì mức giá cao. Khu vực này nằm gần đầu cầu ngầm, gần giáp nhà bà Hà Lộc, thuận tiện cho việc di chuyển và sinh hoạt.
Vị trí 3: 2.650.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.650.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Mặc dù không nằm ở điểm đắc địa nhất, khu vực này vẫn có sự phát triển và có tiềm năng cho các nhà đầu tư tìm kiếm giá trị hợp lý.
Vị trí 4: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 2.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí nằm xa hơn các tiện ích công cộng hoặc hạ tầng phát triển không đồng đều như các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường phố loại 1 thuộc thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hòa Bình: Đoạn QL12B - Đường Phố Loại 2 - Thị Trấn Vụ Bản
Bảng giá đất của huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình cho đoạn đường QL12B thuộc thị trấn Vụ Bản, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, từ Chi cục Kiểm Lâm huyện Lạc Sơn đến cổng Trào phố Beo, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 6.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 6.300.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này nằm gần Chi cục Kiểm Lâm huyện Lạc Sơn, điều này làm tăng giá trị đất do sự thuận tiện về giao thông và sự hiện diện của các cơ quan chức năng, cùng với sự phát triển đô thị xung quanh.
Vị trí 2: 3.500.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì mức giá cao trong khu vực. Vị trí này nằm giữa đoạn đường, tiếp cận tốt với các tiện ích và cơ sở hạ tầng, tuy không đắc địa bằng vị trí 1 nhưng vẫn rất thuận lợi.
Vị trí 3: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên, nhưng vẫn giữ được mức giá tốt trong đoạn đường. Khu vực này có thể không nằm ở điểm đắc địa nhất, nhưng vẫn có giá trị nhất định nhờ vào sự phát triển và sự dễ dàng tiếp cận với các tiện ích.
Vị trí 4: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 1.500.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực này nằm gần cổng Trào phố Beo, và có thể do vị trí xa các tiện ích chính hoặc có giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn QL12B thuộc thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hòa Bình: Đoạn Đường Phố Loại 2 - Thị Trấn Vụ Bản
Bảng giá đất của huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình cho đoạn đường phố loại 2 thuộc thị trấn Vụ Bản, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 6.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 6.300.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này nằm từ nhà Bão (Nga) giáp Xuất Hóa, gần các tiện ích và giao thông chính, điều này làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 3.500.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù vẫn nằm trong khu vực thuận tiện, vị trí này không có mức giá cao nhất như vị trí 1, nằm gần khu vực Nhà ông Dũng Ngọc phố Tân Giang.
Vị trí 3: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Mặc dù không nằm ở điểm đắc địa nhất, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư.
Vị trí 4: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường phố loại 2 thuộc thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hòa Bình: Đoạn Đường 436 - Đường Phố Loại 2 - Thị Trấn Vụ Bản
Bảng giá đất của huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình cho đoạn đường 436 thuộc thị trấn Vụ Bản, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 6.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 6.300.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này nằm gần các tiện ích chính và cơ sở hạ tầng phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và sinh hoạt, do đó giá trị đất tại đây rất cao.
Vị trí 2: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 3.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì mức giá cao. Vị trí này nằm trong khu vực tiện lợi, gần các cơ sở dịch vụ và có sự phát triển hạ tầng tương đối tốt.
Vị trí 3: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Dù không nằm ở điểm đắc địa nhất, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư tìm kiếm giá trị hợp lý.
Vị trí 4: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng chưa được phát triển đầy đủ như các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường 436 thuộc thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.