Bảng giá đất TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 21.847.625
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7701 Quận Tân Bình DUY TÂN LÝ THƯỜNG KIỆT - TÂN TIẾN 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.000
3.379.000
- Đất SX-KD đô thị
7702 Quận Tân Bình ĐẠI NGHĨA NGHĨA PHÁT - DÂN TRÍ 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.000
2.150.000
- Đất SX-KD đô thị
7703 Quận Tân Bình ĐẶNG LỘ NGHĨA PHÁT - CHỬ ĐỒNG TỬ 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.000
2.150.000
- Đất SX-KD đô thị
7704 Quận Tân Bình ĐẤT THÁNH LÝ THƯỜNG KIỆT - BẮC HẢI 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.458.000
2.458.000
- Đất SX-KD đô thị
7705 Quận Tân Bình ĐỒ SƠN THĂNG LONG - HẺM SỐ 6 HẢI VÂN 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.000
2.534.000
- Đất SX-KD đô thị
7706 Quận Tân Bình ĐÔNG HỒ LẠC LONG QUÂN - LÝ THƯỜNG KIỆT 8.040.000
8.040.000
4.020.000
4.020.000
3.216.000
3.216.000
2.573.000
2.573.000
- Đất SX-KD đô thị
7707 Quận Tân Bình ĐỒNG NAI TRƯỜNG SƠN - LAM SƠN 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.000
3.379.000
- Đất SX-KD đô thị
7708 Quận Tân Bình ĐỒNG ĐEN TRƯỜNG CHINH - ÂU CƠ 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.000
3.379.000
- Đất SX-KD đô thị
7709 Quận Tân Bình ĐÔNG SƠN VÂN CÔI - BA GIA 9.240.000
9.240.000
4.620.000
4.620.000
3.696.000
3.696.000
2.957.000
2.957.000
- Đất SX-KD đô thị
7710 Quận Tân Bình ĐỒNG XOÀI BÌNH GIÃ - HOÀNG HOA THÁM 9.420.000
9.420.000
4.710.000
4.710.000
3.768.000
3.768.000
3.014.000
3.014.000
- Đất SX-KD đô thị
7711 Quận Tân Bình ĐINH ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG 7.860.000
7.860.000
3.930.000
3.930.000
3.144.000
3.144.000
2.515.000
2.515.000
- Đất SX-KD đô thị
7712 Quận Tân Bình ĐƯỜNG A4 CỘNG HÒA - TRƯỜNG CHINH 10.080.000
10.080.000
5.040.000
5.040.000
4.032.000
4.032.000
3.226.000
3.226.000
- Đất SX-KD đô thị
7713 Quận Tân Bình ĐƯỜNG B6 TRỌN ĐƯỜNG 8.760.000
8.760.000
4.380.000
4.380.000
3.504.000
3.504.000
2.803.000
2.803.000
- Đất SX-KD đô thị
7714 Quận Tân Bình THÁI THỊ NHẠN ÂU CƠ - NI SƯ HUỲNH LIÊN 6.360.000
6.360.000
3.180.000
3.180.000
2.544.000
2.544.000
2.035.000
2.035.000
- Đất SX-KD đô thị
7715 Quận Tân Bình NGÔ THỊ THU MINH PHẠM VĂN HAI - LÊ VĂN SỸ 11.040.000
11.040.000
5.520.000
5.520.000
4.416.000
4.416.000
3.533.000
3.533.000
- Đất SX-KD đô thị
7716 Quận Tân Bình NGUYỄN ĐỨC THUẬN THÂN NHÂN TRUNG - ĐƯỜNG C12 6.600.000
6.600.000
3.300.000
3.300.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
- Đất SX-KD đô thị
7717 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C1 CỘNG HÒA - NGUYỄN QUANG BÍCH 6.600.000
6.600.000
3.300.000
3.300.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
- Đất SX-KD đô thị
7718 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C12 CỘNG HÒA - NGUYỄN ĐỨC THUẬN 6.600.000
6.600.000
3.300.000
3.300.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
- Đất SX-KD đô thị
7719 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C18 CỘNG HÒA - HOÀNG KẾ VIÊM 9.240.000
9.240.000
4.620.000
4.620.000
3.696.000
3.696.000
2.957.000
2.957.000
- Đất SX-KD đô thị
7720 Quận Tân Bình TRẦN VĂN DANH HẺM 235 ĐƯỜNG HOÀNG HOA THÁM - GIÁP BỜ RÀO SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT 6.600.000
6.600.000
3.300.000
3.300.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
- Đất SX-KD đô thị
7721 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C22 ĐƯỜNG A4 - ĐƯỜNG C18 8.760.000
8.760.000
4.380.000
4.380.000
3.504.000
3.504.000
2.803.000
2.803.000
- Đất SX-KD đô thị
7722 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C27 HẺM 58 NGUYỄN MINH HOÀNG - NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) 6.600.000
6.600.000
3.300.000
3.300.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
- Đất SX-KD đô thị
7723 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C3 NGUYỄN QUANG BÍCH - NGUYỄN HIẾN LÊ 6.600.000
6.600.000
3.300.000
3.300.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
- Đất SX-KD đô thị
7724 Quận Tân Bình ĐƯỜNG D52 CỘNG HÒA - LÊ TRUNG NGHĨA 6.600.000
6.600.000
3.300.000
3.300.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
- Đất SX-KD đô thị
7725 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 1 TRỌN ĐƯỜNG 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.000
1.958.000
- Đất SX-KD đô thị
7726 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 2 TRỌN ĐƯỜNG 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.000
1.958.000
- Đất SX-KD đô thị
7727 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 3 TRỌN ĐƯỜNG 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.000
1.958.000
- Đất SX-KD đô thị
7728 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 4 TRỌN ĐƯỜNG 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.000
1.958.000
- Đất SX-KD đô thị
7729 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 5 TRỌN ĐƯỜNG 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.000
1.958.000
- Đất SX-KD đô thị
7730 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 6 TRỌN ĐƯỜNG 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.000
1.958.000
- Đất SX-KD đô thị
7731 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 1 - NHÀ SỐ 30 ĐƯỜNG SỐ 1 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.000
1.958.000
- Đất SX-KD đô thị
7732 Quận Tân Bình BÙI THẾ MỸ HỒNG LẠC - NI SƯ HUỲNH LIÊN 7.080.000
7.080.000
3.540.000
3.540.000
2.832.000
2.832.000
2.266.000
2.266.000
- Đất SX-KD đô thị
7733 Quận Tân Bình ĐỐNG ĐA CỬU LONG - TIỀN GIANG 9.240.000
9.240.000
4.620.000
4.620.000
3.696.000
3.696.000
2.957.000
2.957.000
- Đất SX-KD đô thị
7734 Quận Tân Bình GIẢI PHÓNG THĂNG LONG - CUỐI ĐƯỜNG 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.000
2.534.000
- Đất SX-KD đô thị
7735 Quận Tân Bình GÒ CẨM ĐỆM LẠC LONG QUÂN - TRẦN VĂN QUANG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.690.000
1.690.000
- Đất SX-KD đô thị
7736 Quận Tân Bình HẬU GIANG THĂNG LONG - TRƯỜNG SƠN 10.440.000
10.440.000
5.220.000
5.220.000
4.176.000
4.176.000
3.341.000
3.341.000
- Đất SX-KD đô thị
7737 Quận Tân Bình HÀ BÁ TƯỜNG TRƯỜNG CHINH - LÊ LAI 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.000
2.534.000
- Đất SX-KD đô thị
7738 Quận Tân Bình HÁT GIANG LAM SƠN - YÊN THẾ 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.000
2.534.000
- Đất SX-KD đô thị
7739 Quận Tân Bình HIỆP NHẤT HÒA HIỆP - NHÀ SỐ 1024 HIỆP NHẤT 6.840.000
6.840.000
3.420.000
3.420.000
2.736.000
2.736.000
2.189.000
2.189.000
- Đất SX-KD đô thị
7740 Quận Tân Bình HỒNG HÀ TRƯỜNG SƠN - CÔNG VIÊN GIA ĐỊNH 8.400.000
8.400.000
4.200.000
4.200.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
- Đất SX-KD đô thị
7741 Quận Tân Bình HỒNG LẠC LẠC LONG QUÂN - VÕ THÀNH TRANG 9.480.000
9.480.000
4.740.000
4.740.000
3.792.000
3.792.000
3.034.000
3.034.000
- Đất SX-KD đô thị
7742 Quận Tân Bình HỒNG LẠC VÕ THÀNH TRANG - ÂU CƠ 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.000
2.534.000
- Đất SX-KD đô thị
7743 Quận Tân Bình HOÀNG BẬT ĐẠT NGUYỄN PHÚC CHU - CỐNG LỞ 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.000
1.267.000
- Đất SX-KD đô thị
7744 Quận Tân Bình HOÀNG HOA THÁM TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA 14.040.000
14.040.000
7.020.000
7.020.000
5.616.000
5.616.000
4.493.000
4.493.000
- Đất SX-KD đô thị
7745 Quận Tân Bình HOÀNG HOA THÁM CỘNG HÒA - RANH SÂN BAY 9.720.000
9.720.000
4.860.000
4.860.000
3.888.000
3.888.000
3.110.000
3.110.000
- Đất SX-KD đô thị
7746 Quận Tân Bình HOÀNG KẾ VIÊM (C21) ĐƯỜNG A4 - CUỐI ĐƯỜNG 8.760.000
8.760.000
4.380.000
4.380.000
3.504.000
3.504.000
2.803.000
2.803.000
- Đất SX-KD đô thị
7747 Quận Tân Bình HOÀNG SA LÊ BÌNH - GIÁP RANH QUẬN 3 9.960.000
9.960.000
4.980.000
4.980.000
3.984.000
3.984.000
3.187.000
3.187.000
- Đất SX-KD đô thị
7748 Quận Tân Bình HOÀNG VĂN THỤ NGUYỄN VĂN TRỖI - NGÃ 4 BẢY HIỀN 17.160.000
17.160.000
8.580.000
8.580.000
6.864.000
6.864.000
5.491.000
5.491.000
- Đất SX-KD đô thị
7749 Quận Tân Bình HOÀNG VIỆT HOÀNG VĂN THỤ - LÊ BÌNH 13.440.000
13.440.000
6.720.000
6.720.000
5.376.000
5.376.000
4.301.000
4.301.000
- Đất SX-KD đô thị
7750 Quận Tân Bình HƯNG HÓA CHẤN HƯNG - NGÃ 3 THÁNH GIA 3.540.000
3.540.000
1.770.000
1.770.000
1.416.000
1.416.000
1.133.000
1.133.000
- Đất SX-KD đô thị
7751 Quận Tân Bình HÒA HIỆP HIỆP NHẤT - NHÀ 1253 HÒA HIỆP 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.000
2.150.000
- Đất SX-KD đô thị
7752 Quận Tân Bình HUỲNH LAN KHANH PHAN ĐÌNH GIÓT - TƯỜNG RÀO QK7 10.980.000
10.980.000
5.490.000
5.490.000
4.392.000
4.392.000
3.514.000
3.514.000
- Đất SX-KD đô thị
7753 Quận Tân Bình HUỲNH TỊNH CỦA SƠN HƯNG - NGUYỄN TỬ NHA 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.458.000
2.458.000
- Đất SX-KD đô thị
7754 Quận Tân Bình HUỲNH VĂN NGHỆ PHAN HUY ÍCH - PHẠM VĂN BẠCH 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
7755 Quận Tân Bình KHAI TRÍ NGHĨA PHÁT - DÂN TRÍ 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.000
2.150.000
- Đất SX-KD đô thị
7756 Quận Tân Bình LẠC LONG QUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT - ÂU CƠ 15.300.000
15.300.000
7.650.000
7.650.000
6.120.000
6.120.000
4.896.000
4.896.000
- Đất SX-KD đô thị
7757 Quận Tân Bình LAM SƠN SÔNG NHUỆ - HỒNG HÀ 8.400.000
8.400.000
4.200.000
4.200.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
- Đất SX-KD đô thị
7758 Quận Tân Bình LÊ BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 8.400.000
8.400.000
4.200.000
4.200.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
- Đất SX-KD đô thị
7759 Quận Tân Bình LÊ DUY NHUẬN (C28) THÉP MỚI - ĐƯỜNG A4 7.380.000
7.380.000
3.690.000
3.690.000
2.952.000
2.952.000
2.362.000
2.362.000
- Đất SX-KD đô thị
7760 Quận Tân Bình LÊ LAI TRƯỜNG CHINH - HẺM 291 TRƯỜNG CHINH 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.000
2.534.000
- Đất SX-KD đô thị
7761 Quận Tân Bình LÊ LỢI TRƯỜNG CHINH - HẺM 11 LÊ LAI 7.020.000
7.020.000
3.510.000
3.510.000
2.808.000
2.808.000
2.246.000
2.246.000
- Đất SX-KD đô thị
7762 Quận Tân Bình LÊ MINH XUÂN LẠC LONG QUÂN - LÝ THƯỜNG KIỆT 14.760.000
14.760.000
7.380.000
7.380.000
5.904.000
5.904.000
4.723.000
4.723.000
- Đất SX-KD đô thị
7763 Quận Tân Bình LÊ MINH XUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT - VÂN CÔI 10.320.000
10.320.000
5.160.000
5.160.000
4.128.000
4.128.000
3.302.000
3.302.000
- Đất SX-KD đô thị
7764 Quận Tân Bình LÊ NGÂN TRƯỜNG CHINH - NGUYỄN TỬ NHA 7.860.000
7.860.000
3.930.000
3.930.000
3.144.000
3.144.000
2.515.000
2.515.000
- Đất SX-KD đô thị
7765 Quận Tân Bình LÊ TẤN QUỐC CỘNG HÒA - NHẤT CHI MAI 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.458.000
2.458.000
- Đất SX-KD đô thị
7766 Quận Tân Bình LÊ TRUNG NGHĨA (C26) HOÀNG HOA THÁM - ĐƯỜNG A4 6.600.000
6.600.000
3.300.000
3.300.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
- Đất SX-KD đô thị
7767 Quận Tân Bình LÊ TRUNG NGHĨA (C26) ĐƯỜNG A4 - QUÁCH VĂN TUẤN 8.760.000
8.760.000
4.380.000
4.380.000
3.504.000
3.504.000
2.803.000
2.803.000
- Đất SX-KD đô thị
7768 Quận Tân Bình LÊ VĂN HUÂN CỘNG HÒA - NGUYỄN ĐỨC THUẬN 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.458.000
2.458.000
- Đất SX-KD đô thị
7769 Quận Tân Bình LÊ VĂN SỸ LĂNG CHA CẢ - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 17.160.000
17.160.000
8.580.000
8.580.000
6.864.000
6.864.000
5.491.000
5.491.000
- Đất SX-KD đô thị
7770 Quận Tân Bình LỘC HƯNG CHẤN HƯNG - NGÃ 3 NHÀ THỜ LỘC HƯNG 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất SX-KD đô thị
7771 Quận Tân Bình LỘC VINH NGHĨA PHÁT - NGHĨA HÒA 6.360.000
6.360.000
3.180.000
3.180.000
2.544.000
2.544.000
2.035.000
2.035.000
- Đất SX-KD đô thị
7772 Quận Tân Bình LONG HƯNG BẾN CÁT - BA GIA 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.000
2.534.000
- Đất SX-KD đô thị
7773 Quận Tân Bình LƯU NHÂN CHÚ PHẠM VĂN HAI - HẺM 98 CÁCH MẠNG THÁNG 8 4.920.000
4.920.000
2.460.000
2.460.000
1.968.000
1.968.000
1.574.000
1.574.000
- Đất SX-KD đô thị
7774 Quận Tân Bình LÝ THƯỜNG KIỆT NGÃ 4 BẢY HIỀN - TRẦN TRIỆU LUẬT 23.760.000
23.760.000
11.880.000
11.880.000
9.504.000
9.504.000
7.603.000
7.603.000
- Đất SX-KD đô thị
7775 Quận Tân Bình LÝ THƯỜNG KIỆT TRẦN TRIỆU LUẬT - RANH QUẬN 10 19.320.000
19.320.000
9.660.000
9.660.000
7.728.000
7.728.000
6.182.000
6.182.000
- Đất SX-KD đô thị
7776 Quận Tân Bình MAI LÃO BẠNG THÂN NHÂN TRUNG - TRẦN VĂN DƯ 7.440.000
7.440.000
3.720.000
3.720.000
2.976.000
2.976.000
2.381.000
2.381.000
- Đất SX-KD đô thị
7777 Quận Tân Bình NĂM CHÂU TRỌN ĐƯỜNG 7.560.000
7.560.000
3.780.000
3.780.000
3.024.000
3.024.000
2.419.000
2.419.000
- Đất SX-KD đô thị
7778 Quận Tân Bình NGHĨA HƯNG HẺM 60 - HẺM TỔ 37 5.520.000
5.520.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
1.766.000
1.766.000
- Đất SX-KD đô thị
7779 Quận Tân Bình NGHĨA HÒA NGHĨA PHÁT - BẮC HẢI 6.360.000
6.360.000
3.180.000
3.180.000
2.544.000
2.544.000
2.035.000
2.035.000
- Đất SX-KD đô thị
7780 Quận Tân Bình NGHĨA HÒA LÝ THƯỜNG KIỆT - BẾN CÁT 7.860.000
7.860.000
3.930.000
3.930.000
3.144.000
3.144.000
2.515.000
2.515.000
- Đất SX-KD đô thị
7781 Quận Tân Bình NGHĨA PHÁT BẾN CÁT - BÀNH VĂN TRÂN 8.520.000
8.520.000
4.260.000
4.260.000
3.408.000
3.408.000
2.726.000
2.726.000
- Đất SX-KD đô thị
7782 Quận Tân Bình NGÔ BỆ CỘNG HÒA - NGUYỄN ĐỨC THUẬN 6.180.000
6.180.000
3.090.000
3.090.000
2.472.000
2.472.000
1.978.000
1.978.000
- Đất SX-KD đô thị
7783 Quận Tân Bình NGUYỄN BẶC PHẠM VĂN HAI - DƯƠNG VÂN NGA 10.980.000
10.980.000
5.490.000
5.490.000
4.392.000
4.392.000
3.514.000
3.514.000
- Đất SX-KD đô thị
7784 Quận Tân Bình NGUYỄN BÁ TÒNG TRƯỜNG CHINH - SƠN HƯNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.997.000
1.997.000
- Đất SX-KD đô thị
7785 Quận Tân Bình NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) NGUYỄN MINH HOÀNG - LÊ DUY NHUẬN 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.458.000
2.458.000
- Đất SX-KD đô thị
7786 Quận Tân Bình NGUYỄN CẢNH DỊ THĂNG LONG - NGUYỄN VĂN MẠI 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.458.000
2.458.000
- Đất SX-KD đô thị
7787 Quận Tân Bình NGUYỄN CHÁNH SẮT TRẦN VĂN DƯ - TRẦN VĂN DANH 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.000
2.150.000
- Đất SX-KD đô thị
7788 Quận Tân Bình NGUYỄN HIẾN LÊ TRẦN VĂN DƯ - HOÀNG HOA THÁM 7.020.000
7.020.000
3.510.000
3.510.000
2.808.000
2.808.000
2.246.000
2.246.000
- Đất SX-KD đô thị
7789 Quận Tân Bình NGUYỄN HỒNG ĐÀO TRƯỜNG CHINH - ÂU CƠ 9.600.000
9.600.000
4.800.000
4.800.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
- Đất SX-KD đô thị
7790 Quận Tân Bình NGUYỄN MINH HOÀNG (C25) HOÀNG HOA THÁM - QUÁCH VĂN TUẤN 8.760.000
8.760.000
4.380.000
4.380.000
3.504.000
3.504.000
2.803.000
2.803.000
- Đất SX-KD đô thị
7791 Quận Tân Bình NGUYỄN ĐÌNH KHƠI HOÀNG VĂN THỤ - HOÀNG VIỆT 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.000
2.534.000
- Đất SX-KD đô thị
7792 Quận Tân Bình NGUYỄN PHÚC CHU TRƯỜNG CHINH - KÊNH HY VỌNG 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
7793 Quận Tân Bình NGUYỄN QUANG BÍCH (B4) TRẦN VĂN DƯ - HOÀNG HOA THÁM 7.440.000
7.440.000
3.720.000
3.720.000
2.976.000
2.976.000
2.381.000
2.381.000
- Đất SX-KD đô thị
7794 Quận Tân Bình NGUYỄN SỸ SÁCH TRƯỜNG CHINH - PHẠM VĂN BẠCH 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất SX-KD đô thị
7795 Quận Tân Bình NGUYỄN THANH TUYỀN NGUYỄN TRỌNG TUYỂN - HẺM 500 PHẠM VĂN HAI 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất SX-KD đô thị
7796 Quận Tân Bình NGUYỄN THÁI BÌNH TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA 11.880.000
11.880.000
5.940.000
5.940.000
4.752.000
4.752.000
3.802.000
3.802.000
- Đất SX-KD đô thị
7797 Quận Tân Bình NGUYỄN THẾ LỘC ĐƯỜNG A4 - ĐƯỜNG C18 8.760.000
8.760.000
4.380.000
4.380.000
3.504.000
3.504.000
2.803.000
2.803.000
- Đất SX-KD đô thị
7798 Quận Tân Bình NGUYỄN THỊ NHỎ ÂU CƠ - THIÊN PHƯỚC 9.240.000
9.240.000
4.620.000
4.620.000
3.696.000
3.696.000
2.957.000
2.957.000
- Đất SX-KD đô thị
7799 Quận Tân Bình NGUYỄN TỬ NHA NĂM CHÂU - NHÀ THỜ VÂN CÔI 7.080.000
7.080.000
3.540.000
3.540.000
2.832.000
2.832.000
2.266.000
2.266.000
- Đất SX-KD đô thị
7800 Quận Tân Bình NGUYỄN TRỌNG LỘI HẬU GIANG - HẺM 27/10 NGUYỄN VĂN VĨNH 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.000
2.534.000
- Đất SX-KD đô thị