STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7701 | Quận Tân Bình | DUY TÂN | LÝ THƯỜNG KIỆT - TÂN TIẾN |
10.560.000
10.560.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
3.379.000
3.379.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7702 | Quận Tân Bình | ĐẠI NGHĨA | NGHĨA PHÁT - DÂN TRÍ |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7703 | Quận Tân Bình | ĐẶNG LỘ | NGHĨA PHÁT - CHỬ ĐỒNG TỬ |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7704 | Quận Tân Bình | ĐẤT THÁNH | LÝ THƯỜNG KIỆT - BẮC HẢI |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7705 | Quận Tân Bình | ĐỒ SƠN | THĂNG LONG - HẺM SỐ 6 HẢI VÂN |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.000
2.534.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7706 | Quận Tân Bình | ĐÔNG HỒ | LẠC LONG QUÂN - LÝ THƯỜNG KIỆT |
8.040.000
8.040.000
|
4.020.000
4.020.000
|
3.216.000
3.216.000
|
2.573.000
2.573.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7707 | Quận Tân Bình | ĐỒNG NAI | TRƯỜNG SƠN - LAM SƠN |
10.560.000
10.560.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
3.379.000
3.379.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7708 | Quận Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | TRƯỜNG CHINH - ÂU CƠ |
10.560.000
10.560.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
3.379.000
3.379.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7709 | Quận Tân Bình | ĐÔNG SƠN | VÂN CÔI - BA GIA |
9.240.000
9.240.000
|
4.620.000
4.620.000
|
3.696.000
3.696.000
|
2.957.000
2.957.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7710 | Quận Tân Bình | ĐỒNG XOÀI | BÌNH GIÃ - HOÀNG HOA THÁM |
9.420.000
9.420.000
|
4.710.000
4.710.000
|
3.768.000
3.768.000
|
3.014.000
3.014.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7711 | Quận Tân Bình | ĐINH ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
7.860.000
7.860.000
|
3.930.000
3.930.000
|
3.144.000
3.144.000
|
2.515.000
2.515.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7712 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG A4 | CỘNG HÒA - TRƯỜNG CHINH |
10.080.000
10.080.000
|
5.040.000
5.040.000
|
4.032.000
4.032.000
|
3.226.000
3.226.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7713 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG |
8.760.000
8.760.000
|
4.380.000
4.380.000
|
3.504.000
3.504.000
|
2.803.000
2.803.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7714 | Quận Tân Bình | THÁI THỊ NHẠN | ÂU CƠ - NI SƯ HUỲNH LIÊN |
6.360.000
6.360.000
|
3.180.000
3.180.000
|
2.544.000
2.544.000
|
2.035.000
2.035.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7715 | Quận Tân Bình | NGÔ THỊ THU MINH | PHẠM VĂN HAI - LÊ VĂN SỸ |
11.040.000
11.040.000
|
5.520.000
5.520.000
|
4.416.000
4.416.000
|
3.533.000
3.533.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7716 | Quận Tân Bình | NGUYỄN ĐỨC THUẬN | THÂN NHÂN TRUNG - ĐƯỜNG C12 |
6.600.000
6.600.000
|
3.300.000
3.300.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7717 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C1 | CỘNG HÒA - NGUYỄN QUANG BÍCH |
6.600.000
6.600.000
|
3.300.000
3.300.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7718 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C12 | CỘNG HÒA - NGUYỄN ĐỨC THUẬN |
6.600.000
6.600.000
|
3.300.000
3.300.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7719 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C18 | CỘNG HÒA - HOÀNG KẾ VIÊM |
9.240.000
9.240.000
|
4.620.000
4.620.000
|
3.696.000
3.696.000
|
2.957.000
2.957.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7720 | Quận Tân Bình | TRẦN VĂN DANH | HẺM 235 ĐƯỜNG HOÀNG HOA THÁM - GIÁP BỜ RÀO SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT |
6.600.000
6.600.000
|
3.300.000
3.300.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7721 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C22 | ĐƯỜNG A4 - ĐƯỜNG C18 |
8.760.000
8.760.000
|
4.380.000
4.380.000
|
3.504.000
3.504.000
|
2.803.000
2.803.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7722 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C27 | HẺM 58 NGUYỄN MINH HOÀNG - NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) |
6.600.000
6.600.000
|
3.300.000
3.300.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7723 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C3 | NGUYỄN QUANG BÍCH - NGUYỄN HIẾN LÊ |
6.600.000
6.600.000
|
3.300.000
3.300.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7724 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG D52 | CỘNG HÒA - LÊ TRUNG NGHĨA |
6.600.000
6.600.000
|
3.300.000
3.300.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7725 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 1 | TRỌN ĐƯỜNG |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7726 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 2 | TRỌN ĐƯỜNG |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7727 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 3 | TRỌN ĐƯỜNG |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7728 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 4 | TRỌN ĐƯỜNG |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7729 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 5 | TRỌN ĐƯỜNG |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7730 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 6 | TRỌN ĐƯỜNG |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7731 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 7 | ĐƯỜNG SỐ 1 - NHÀ SỐ 30 ĐƯỜNG SỐ 1 |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7732 | Quận Tân Bình | BÙI THẾ MỸ | HỒNG LẠC - NI SƯ HUỲNH LIÊN |
7.080.000
7.080.000
|
3.540.000
3.540.000
|
2.832.000
2.832.000
|
2.266.000
2.266.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7733 | Quận Tân Bình | ĐỐNG ĐA | CỬU LONG - TIỀN GIANG |
9.240.000
9.240.000
|
4.620.000
4.620.000
|
3.696.000
3.696.000
|
2.957.000
2.957.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7734 | Quận Tân Bình | GIẢI PHÓNG | THĂNG LONG - CUỐI ĐƯỜNG |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.000
2.534.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7735 | Quận Tân Bình | GÒ CẨM ĐỆM | LẠC LONG QUÂN - TRẦN VĂN QUANG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.690.000
1.690.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7736 | Quận Tân Bình | HẬU GIANG | THĂNG LONG - TRƯỜNG SƠN |
10.440.000
10.440.000
|
5.220.000
5.220.000
|
4.176.000
4.176.000
|
3.341.000
3.341.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7737 | Quận Tân Bình | HÀ BÁ TƯỜNG | TRƯỜNG CHINH - LÊ LAI |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.000
2.534.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7738 | Quận Tân Bình | HÁT GIANG | LAM SƠN - YÊN THẾ |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.000
2.534.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7739 | Quận Tân Bình | HIỆP NHẤT | HÒA HIỆP - NHÀ SỐ 1024 HIỆP NHẤT |
6.840.000
6.840.000
|
3.420.000
3.420.000
|
2.736.000
2.736.000
|
2.189.000
2.189.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7740 | Quận Tân Bình | HỒNG HÀ | TRƯỜNG SƠN - CÔNG VIÊN GIA ĐỊNH |
8.400.000
8.400.000
|
4.200.000
4.200.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7741 | Quận Tân Bình | HỒNG LẠC | LẠC LONG QUÂN - VÕ THÀNH TRANG |
9.480.000
9.480.000
|
4.740.000
4.740.000
|
3.792.000
3.792.000
|
3.034.000
3.034.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7742 | Quận Tân Bình | HỒNG LẠC | VÕ THÀNH TRANG - ÂU CƠ |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.000
2.534.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7743 | Quận Tân Bình | HOÀNG BẬT ĐẠT | NGUYỄN PHÚC CHU - CỐNG LỞ |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.000
1.267.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7744 | Quận Tân Bình | HOÀNG HOA THÁM | TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA |
14.040.000
14.040.000
|
7.020.000
7.020.000
|
5.616.000
5.616.000
|
4.493.000
4.493.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7745 | Quận Tân Bình | HOÀNG HOA THÁM | CỘNG HÒA - RANH SÂN BAY |
9.720.000
9.720.000
|
4.860.000
4.860.000
|
3.888.000
3.888.000
|
3.110.000
3.110.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7746 | Quận Tân Bình | HOÀNG KẾ VIÊM (C21) | ĐƯỜNG A4 - CUỐI ĐƯỜNG |
8.760.000
8.760.000
|
4.380.000
4.380.000
|
3.504.000
3.504.000
|
2.803.000
2.803.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7747 | Quận Tân Bình | HOÀNG SA | LÊ BÌNH - GIÁP RANH QUẬN 3 |
9.960.000
9.960.000
|
4.980.000
4.980.000
|
3.984.000
3.984.000
|
3.187.000
3.187.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7748 | Quận Tân Bình | HOÀNG VĂN THỤ | NGUYỄN VĂN TRỖI - NGÃ 4 BẢY HIỀN |
17.160.000
17.160.000
|
8.580.000
8.580.000
|
6.864.000
6.864.000
|
5.491.000
5.491.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7749 | Quận Tân Bình | HOÀNG VIỆT | HOÀNG VĂN THỤ - LÊ BÌNH |
13.440.000
13.440.000
|
6.720.000
6.720.000
|
5.376.000
5.376.000
|
4.301.000
4.301.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7750 | Quận Tân Bình | HƯNG HÓA | CHẤN HƯNG - NGÃ 3 THÁNH GIA |
3.540.000
3.540.000
|
1.770.000
1.770.000
|
1.416.000
1.416.000
|
1.133.000
1.133.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7751 | Quận Tân Bình | HÒA HIỆP | HIỆP NHẤT - NHÀ 1253 HÒA HIỆP |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7752 | Quận Tân Bình | HUỲNH LAN KHANH | PHAN ĐÌNH GIÓT - TƯỜNG RÀO QK7 |
10.980.000
10.980.000
|
5.490.000
5.490.000
|
4.392.000
4.392.000
|
3.514.000
3.514.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7753 | Quận Tân Bình | HUỲNH TỊNH CỦA | SƠN HƯNG - NGUYỄN TỬ NHA |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7754 | Quận Tân Bình | HUỲNH VĂN NGHỆ | PHAN HUY ÍCH - PHẠM VĂN BẠCH |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7755 | Quận Tân Bình | KHAI TRÍ | NGHĨA PHÁT - DÂN TRÍ |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7756 | Quận Tân Bình | LẠC LONG QUÂN | LÝ THƯỜNG KIỆT - ÂU CƠ |
15.300.000
15.300.000
|
7.650.000
7.650.000
|
6.120.000
6.120.000
|
4.896.000
4.896.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7757 | Quận Tân Bình | LAM SƠN | SÔNG NHUỆ - HỒNG HÀ |
8.400.000
8.400.000
|
4.200.000
4.200.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7758 | Quận Tân Bình | LÊ BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
8.400.000
8.400.000
|
4.200.000
4.200.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7759 | Quận Tân Bình | LÊ DUY NHUẬN (C28) | THÉP MỚI - ĐƯỜNG A4 |
7.380.000
7.380.000
|
3.690.000
3.690.000
|
2.952.000
2.952.000
|
2.362.000
2.362.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7760 | Quận Tân Bình | LÊ LAI | TRƯỜNG CHINH - HẺM 291 TRƯỜNG CHINH |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.000
2.534.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7761 | Quận Tân Bình | LÊ LỢI | TRƯỜNG CHINH - HẺM 11 LÊ LAI |
7.020.000
7.020.000
|
3.510.000
3.510.000
|
2.808.000
2.808.000
|
2.246.000
2.246.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7762 | Quận Tân Bình | LÊ MINH XUÂN | LẠC LONG QUÂN - LÝ THƯỜNG KIỆT |
14.760.000
14.760.000
|
7.380.000
7.380.000
|
5.904.000
5.904.000
|
4.723.000
4.723.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7763 | Quận Tân Bình | LÊ MINH XUÂN | LÝ THƯỜNG KIỆT - VÂN CÔI |
10.320.000
10.320.000
|
5.160.000
5.160.000
|
4.128.000
4.128.000
|
3.302.000
3.302.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7764 | Quận Tân Bình | LÊ NGÂN | TRƯỜNG CHINH - NGUYỄN TỬ NHA |
7.860.000
7.860.000
|
3.930.000
3.930.000
|
3.144.000
3.144.000
|
2.515.000
2.515.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7765 | Quận Tân Bình | LÊ TẤN QUỐC | CỘNG HÒA - NHẤT CHI MAI |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7766 | Quận Tân Bình | LÊ TRUNG NGHĨA (C26) | HOÀNG HOA THÁM - ĐƯỜNG A4 |
6.600.000
6.600.000
|
3.300.000
3.300.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7767 | Quận Tân Bình | LÊ TRUNG NGHĨA (C26) | ĐƯỜNG A4 - QUÁCH VĂN TUẤN |
8.760.000
8.760.000
|
4.380.000
4.380.000
|
3.504.000
3.504.000
|
2.803.000
2.803.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7768 | Quận Tân Bình | LÊ VĂN HUÂN | CỘNG HÒA - NGUYỄN ĐỨC THUẬN |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7769 | Quận Tân Bình | LÊ VĂN SỸ | LĂNG CHA CẢ - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN |
17.160.000
17.160.000
|
8.580.000
8.580.000
|
6.864.000
6.864.000
|
5.491.000
5.491.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7770 | Quận Tân Bình | LỘC HƯNG | CHẤN HƯNG - NGÃ 3 NHÀ THỜ LỘC HƯNG |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7771 | Quận Tân Bình | LỘC VINH | NGHĨA PHÁT - NGHĨA HÒA |
6.360.000
6.360.000
|
3.180.000
3.180.000
|
2.544.000
2.544.000
|
2.035.000
2.035.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7772 | Quận Tân Bình | LONG HƯNG | BẾN CÁT - BA GIA |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.000
2.534.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7773 | Quận Tân Bình | LƯU NHÂN CHÚ | PHẠM VĂN HAI - HẺM 98 CÁCH MẠNG THÁNG 8 |
4.920.000
4.920.000
|
2.460.000
2.460.000
|
1.968.000
1.968.000
|
1.574.000
1.574.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7774 | Quận Tân Bình | LÝ THƯỜNG KIỆT | NGÃ 4 BẢY HIỀN - TRẦN TRIỆU LUẬT |
23.760.000
23.760.000
|
11.880.000
11.880.000
|
9.504.000
9.504.000
|
7.603.000
7.603.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7775 | Quận Tân Bình | LÝ THƯỜNG KIỆT | TRẦN TRIỆU LUẬT - RANH QUẬN 10 |
19.320.000
19.320.000
|
9.660.000
9.660.000
|
7.728.000
7.728.000
|
6.182.000
6.182.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7776 | Quận Tân Bình | MAI LÃO BẠNG | THÂN NHÂN TRUNG - TRẦN VĂN DƯ |
7.440.000
7.440.000
|
3.720.000
3.720.000
|
2.976.000
2.976.000
|
2.381.000
2.381.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7777 | Quận Tân Bình | NĂM CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG |
7.560.000
7.560.000
|
3.780.000
3.780.000
|
3.024.000
3.024.000
|
2.419.000
2.419.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7778 | Quận Tân Bình | NGHĨA HƯNG | HẺM 60 - HẺM TỔ 37 |
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.000
1.766.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7779 | Quận Tân Bình | NGHĨA HÒA | NGHĨA PHÁT - BẮC HẢI |
6.360.000
6.360.000
|
3.180.000
3.180.000
|
2.544.000
2.544.000
|
2.035.000
2.035.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7780 | Quận Tân Bình | NGHĨA HÒA | LÝ THƯỜNG KIỆT - BẾN CÁT |
7.860.000
7.860.000
|
3.930.000
3.930.000
|
3.144.000
3.144.000
|
2.515.000
2.515.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7781 | Quận Tân Bình | NGHĨA PHÁT | BẾN CÁT - BÀNH VĂN TRÂN |
8.520.000
8.520.000
|
4.260.000
4.260.000
|
3.408.000
3.408.000
|
2.726.000
2.726.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7782 | Quận Tân Bình | NGÔ BỆ | CỘNG HÒA - NGUYỄN ĐỨC THUẬN |
6.180.000
6.180.000
|
3.090.000
3.090.000
|
2.472.000
2.472.000
|
1.978.000
1.978.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7783 | Quận Tân Bình | NGUYỄN BẶC | PHẠM VĂN HAI - DƯƠNG VÂN NGA |
10.980.000
10.980.000
|
5.490.000
5.490.000
|
4.392.000
4.392.000
|
3.514.000
3.514.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7784 | Quận Tân Bình | NGUYỄN BÁ TÒNG | TRƯỜNG CHINH - SƠN HƯNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.997.000
1.997.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7785 | Quận Tân Bình | NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) | NGUYỄN MINH HOÀNG - LÊ DUY NHUẬN |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7786 | Quận Tân Bình | NGUYỄN CẢNH DỊ | THĂNG LONG - NGUYỄN VĂN MẠI |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7787 | Quận Tân Bình | NGUYỄN CHÁNH SẮT | TRẦN VĂN DƯ - TRẦN VĂN DANH |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7788 | Quận Tân Bình | NGUYỄN HIẾN LÊ | TRẦN VĂN DƯ - HOÀNG HOA THÁM |
7.020.000
7.020.000
|
3.510.000
3.510.000
|
2.808.000
2.808.000
|
2.246.000
2.246.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7789 | Quận Tân Bình | NGUYỄN HỒNG ĐÀO | TRƯỜNG CHINH - ÂU CƠ |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7790 | Quận Tân Bình | NGUYỄN MINH HOÀNG (C25) | HOÀNG HOA THÁM - QUÁCH VĂN TUẤN |
8.760.000
8.760.000
|
4.380.000
4.380.000
|
3.504.000
3.504.000
|
2.803.000
2.803.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7791 | Quận Tân Bình | NGUYỄN ĐÌNH KHƠI | HOÀNG VĂN THỤ - HOÀNG VIỆT |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.000
2.534.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7792 | Quận Tân Bình | NGUYỄN PHÚC CHU | TRƯỜNG CHINH - KÊNH HY VỌNG |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7793 | Quận Tân Bình | NGUYỄN QUANG BÍCH (B4) | TRẦN VĂN DƯ - HOÀNG HOA THÁM |
7.440.000
7.440.000
|
3.720.000
3.720.000
|
2.976.000
2.976.000
|
2.381.000
2.381.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7794 | Quận Tân Bình | NGUYỄN SỸ SÁCH | TRƯỜNG CHINH - PHẠM VĂN BẠCH |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7795 | Quận Tân Bình | NGUYỄN THANH TUYỀN | NGUYỄN TRỌNG TUYỂN - HẺM 500 PHẠM VĂN HAI |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7796 | Quận Tân Bình | NGUYỄN THÁI BÌNH | TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA |
11.880.000
11.880.000
|
5.940.000
5.940.000
|
4.752.000
4.752.000
|
3.802.000
3.802.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7797 | Quận Tân Bình | NGUYỄN THẾ LỘC | ĐƯỜNG A4 - ĐƯỜNG C18 |
8.760.000
8.760.000
|
4.380.000
4.380.000
|
3.504.000
3.504.000
|
2.803.000
2.803.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7798 | Quận Tân Bình | NGUYỄN THỊ NHỎ | ÂU CƠ - THIÊN PHƯỚC |
9.240.000
9.240.000
|
4.620.000
4.620.000
|
3.696.000
3.696.000
|
2.957.000
2.957.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7799 | Quận Tân Bình | NGUYỄN TỬ NHA | NĂM CHÂU - NHÀ THỜ VÂN CÔI |
7.080.000
7.080.000
|
3.540.000
3.540.000
|
2.832.000
2.832.000
|
2.266.000
2.266.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
7800 | Quận Tân Bình | NGUYỄN TRỌNG LỘI | HẬU GIANG - HẺM 27/10 NGUYỄN VĂN VĨNH |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.000
2.534.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |