STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 1 | ALEXANDRE DE RHODES | TRỌN ĐƯỜNG |
430.400.000
92.400.000
|
215.200.000
46.200.000
|
172.160.000
36.960.000
|
137.728.000
29.568.000
|
- | Đất ở đô thị |
2 | Quận 1 | BÀ LÊ CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
148.000.000
32.600.000
|
74.000.000
16.300.000
|
59.200.000
13.040.000
|
47.360.000
10.432.000
|
- | Đất ở đô thị |
3 | Quận 1 | BÙI THỊ XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
278.600.000
59.800.000
|
139.300.000
29.900.000
|
111.440.000
23.920.000
|
89.152.000
19.136.000
|
- | Đất ở đô thị |
4 | Quận 1 | BÙI VIỆN | TRỌN ĐƯỜNG |
245.900.000
52.800.000
|
122.950.000
26.400.000
|
98.360.000
21.120.000
|
78.688.000
16.896.000
|
- | Đất ở đô thị |
5 | Quận 1 | CALMETTE | TRỌN ĐƯỜNG |
269.300.000
57.800.000
|
134.650.000
28.900.000
|
107.720.000
23.120.000
|
86.176.000
18.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
6 | Quận 1 | CAO BÁ NHẠ | TRỌN ĐƯỜNG |
153.900.000
33.900.000
|
76.950.000
16.950.000
|
61.560.000
13.560.000
|
49.248.000
10.848.000
|
- | Đất ở đô thị |
7 | Quận 1 | CAO BÁ QUÁT | TRỌN ĐƯỜNG |
215.200.000
46.200.000
|
107.600.000
23.100.000
|
86.080.000
18.480.000
|
68.864.000
14.784.000
|
- | Đất ở đô thị |
8 | Quận 1 | CHU MẠNH TRINH | TRỌN ĐƯỜNG |
245.900.000
52.800.000
|
122.950.000
26.400.000
|
98.360.000
21.120.000
|
78.688.000
16.896.000
|
- | Đất ở đô thị |
9 | Quận 1 | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | TRỌN ĐƯỜNG |
307.400.000
66.000.000
|
153.700.000
33.000.000
|
122.960.000
26.400.000
|
98.368.000
21.120.000
|
- | Đất ở đô thị |
10 | Quận 1 | CỐNG QUỲNH | TRỌN ĐƯỜNG |
270.600.000
58.100.000
|
135.300.000
29.050.000
|
108.240.000
23.240.000
|
86.592.000
18.592.000
|
- | Đất ở đô thị |
11 | Quận 1 | CÔ BẮC | TRỌN ĐƯỜNG |
161.200.000
35.500.000
|
80.600.000
17.750.000
|
64.480.000
14.200.000
|
51.584.000
11.360.000
|
- | Đất ở đô thị |
12 | Quận 1 | CÔ GIANG | TRỌN ĐƯỜNG |
161.600.000
35.600.000
|
80.800.000
17.800.000
|
64.640.000
14.240.000
|
51.712.000
11.392.000
|
- | Đất ở đô thị |
13 | Quận 1 | CÔNG TRƯỜNG LAM SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
491.700.000
115.900.000
|
245.850.000
57.950.000
|
196.680.000
46.360.000
|
157.344.000
37.088.000
|
- | Đất ở đô thị |
14 | Quận 1 | CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH | - |
-
96.800.000
|
-
48.400.000
|
-
38.720.000
|
-
30.976.000
|
- | Đất ở đô thị |
15 | Quận 1 | CÔNG XÃ PARIS | TRỌN ĐƯỜNG |
450.800.000
96.800.000
|
225.400.000
48.400.000
|
180.320.000
38.720.000
|
144.256.000
30.976.000
|
- | Đất ở đô thị |
16 | Quận 1 | CÂY ĐIỆP | TRỌN ĐƯỜNG |
97.100.000
21.400.000
|
48.550.000
10.700.000
|
38.840.000
8.560.000
|
31.072.000
6.848.000
|
- | Đất ở đô thị |
17 | Quận 1 | ĐINH CÔNG TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG |
148.000.000
32.600.000
|
74.000.000
16.300.000
|
59.200.000
13.040.000
|
47.360.000
10.432.000
|
- | Đất ở đô thị |
18 | Quận 1 | ĐINH TIÊN HOÀNG | LÊ DUẨN - ĐIỆN BIÊN PHỦ |
165.200.000
36.400.000
|
82.600.000
18.200.000
|
66.080.000
14.560.000
|
52.864.000
11.648.000
|
- | Đất ở đô thị |
19 | Quận 1 | ĐINH TIÊN HOÀNG | ĐIỆN BIÊN PHỦ - VÕ THỊ SÁU |
210.500.000
45.200.000
|
105.250.000
22.600.000
|
84.200.000
18.080.000
|
67.360.000
14.464.000
|
- | Đất ở đô thị |
20 | Quận 1 | ĐINH TIÊN HOÀNG | VÕ THỊ SÁU - CẦU BÔNG |
158.900.000
35.000.000
|
79.450.000
17.500.000
|
63.560.000
14.000.000
|
50.848.000
11.200.000
|
- | Đất ở đô thị |
21 | Quận 1 | ĐIỆN BIÊN PHỦ | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ - ĐINH TIÊN HOÀNG |
180.600.000
35.000.000
|
90.300.000
17.500.000
|
72.240.000
14.000.000
|
57.792.000
11.200.000
|
- | Đất ở đô thị |
22 | Quận 1 | ĐIỆN BIÊN PHỦ | ĐINH TIÊN HOÀNG - HAI BÀ TRƯNG |
225.800.000
45.500.000
|
112.900.000
22.750.000
|
90.320.000
18.200.000
|
72.256.000
14.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
23 | Quận 1 | ĐẶNG DUNG | TRỌN ĐƯỜNG |
145.400.000
32.000.000
|
72.700.000
16.000.000
|
58.160.000
12.800.000
|
46.528.000
10.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
24 | Quận 1 | ĐẶNG THỊ NHU | TRỌN ĐƯỜNG |
264.100.000
56.700.000
|
132.050.000
28.350.000
|
105.640.000
22.680.000
|
84.512.000
18.144.000
|
- | Đất ở đô thị |
25 | Quận 1 | ĐẶNG TRẦN CÔN | TRỌN ĐƯỜNG |
169.700.000
37.400.000
|
84.850.000
18.700.000
|
67.880.000
14.960.000
|
54.304.000
11.968.000
|
- | Đất ở đô thị |
26 | Quận 1 | ĐẶNG TẤT | TRỌN ĐƯỜNG |
145.400.000
32.000.000
|
72.700.000
16.000.000
|
58.160.000
12.800.000
|
46.528.000
10.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
27 | Quận 1 | ĐỀ THÁM | VÕ VĂN KIỆT - TRẦN HƯNG ĐẠO |
137.500.000
30.300.000
|
68.750.000
15.150.000
|
55.000.000
12.120.000
|
44.000.000
9.696.000
|
- | Đất ở đô thị |
28 | Quận 1 | ĐỀ THÁM | TRẦN HƯNG ĐẠO - PHẠM NGŨ LÃO |
165.700.000
36.500.000
|
82.850.000
18.250.000
|
66.280.000
14.600.000
|
53.024.000
11.680.000
|
- | Đất ở đô thị |
29 | Quận 1 | ĐỒNG KHỞI | TRỌN ĐƯỜNG |
687.200.000
162.000.000
|
343.600.000
81.000.000
|
274.880.000
64.800.000
|
219.904.000
51.840.000
|
- | Đất ở đô thị |
30 | Quận 1 | ĐỖ QUANG ĐẨU | TRỌN ĐƯỜNG |
-
39.600.000
|
-
19.800.000
|
-
15.840.000
|
-
12.672.000
|
- | Đất ở đô thị |
31 | Quận 1 | ĐÔNG DU | TRỌN ĐƯỜNG |
409.900.000
88.000.000
|
204.950.000
44.000.000
|
163.960.000
35.200.000
|
131.168.000
28.160.000
|
- | Đất ở đô thị |
32 | Quận 1 | HAI BÀ TRƯNG | BẾN BẠCH ĐẰNG - NGUYỄN THỊ MINH KHAI |
450.800.000
96.800.000
|
225.400.000
48.400.000
|
180.320.000
38.720.000
|
144.256.000
30.976.000
|
- | Đất ở đô thị |
33 | Quận 1 | HAI BÀ TRƯNG | NGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU |
-
65.600.000
|
-
32.800.000
|
-
26.240.000
|
-
20.992.000
|
- | Đất ở đô thị |
34 | Quận 1 | HAI BÀ TRƯNG | VÕ THỊ SÁU - NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI |
-
72.700.000
|
-
36.350.000
|
-
29.080.000
|
-
23.264.000
|
- | Đất ở đô thị |
35 | Quận 1 | HAI BÀ TRƯNG | NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI - CẦU KIỆU |
243.500.000
58.200.000
|
121.750.000
29.100.000
|
97.400.000
23.280.000
|
77.920.000
18.624.000
|
- | Đất ở đô thị |
36 | Quận 1 | HÒA MỸ | TRỌN ĐƯỜNG |
-
22.100.000
|
-
11.050.000
|
-
8.840.000
|
-
7.072.000
|
- | Đất ở đô thị |
37 | Quận 1 | HUYỀN QUANG | TRỌN ĐƯỜNG |
111.700.000
24.600.000
|
55.850.000
12.300.000
|
44.680.000
9.840.000
|
35.744.000
7.872.000
|
- | Đất ở đô thị |
38 | Quận 1 | HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA | TRỌN ĐƯỜNG |
204.900.000
44.000.000
|
102.450.000
22.000.000
|
81.960.000
17.600.000
|
65.568.000
14.080.000
|
- | Đất ở đô thị |
39 | Quận 1 | HUỲNH THÚC KHÁNG | NGUYỄN HUỆ - NAM KỲ KHỞI NGHĨA |
430.400.000
92.400.000
|
215.200.000
46.200.000
|
172.160.000
36.960.000
|
137.728.000
29.568.000
|
- | Đất ở đô thị |
40 | Quận 1 | HUỲNH THÚC KHÁNG | NAM KỲ KHỞI NGHĨA - QUÁCH THỊ TRANG |
-
70.000.000
|
-
35.000.000
|
-
28.000.000
|
-
22.400.000
|
- | Đất ở đô thị |
41 | Quận 1 | HUỲNH KHƯƠNG NINH | TRỌN ĐƯỜNG |
119.400.000
26.300.000
|
59.700.000
13.150.000
|
47.760.000
10.520.000
|
38.208.000
8.416.000
|
- | Đất ở đô thị |
42 | Quận 1 | HÀM NGHI | TRỌN ĐƯỜNG |
429.300.000
101.200.000
|
214.650.000
50.600.000
|
171.720.000
40.480.000
|
137.376.000
32.384.000
|
- | Đất ở đô thị |
43 | Quận 1 | HÀN THUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
430.400.000
92.400.000
|
215.200.000
46.200.000
|
172.160.000
36.960.000
|
137.728.000
29.568.000
|
- | Đất ở đô thị |
44 | Quận 1 | HẢI TRIỀU | TRỌN ĐƯỜNG |
400.600.000
86.000.000
|
200.300.000
43.000.000
|
160.240.000
34.400.000
|
128.192.000
27.520.000
|
- | Đất ở đô thị |
45 | Quận 1 | HOÀNG SA | TRỌN ĐƯỜNG |
138.500.000
26.400.000
|
69.250.000
13.200.000
|
55.400.000
10.560.000
|
44.320.000
8.448.000
|
- | Đất ở đô thị |
46 | Quận 1 | HỒ HUẤN NGHIỆP | TRỌN ĐƯỜNG |
430.400.000
92.400.000
|
215.200.000
46.200.000
|
172.160.000
36.960.000
|
137.728.000
29.568.000
|
- | Đất ở đô thị |
47 | Quận 1 | HỒ HẢO HỚN | TRỌN ĐƯỜNG |
137.200.000
30.200.000
|
68.600.000
15.100.000
|
54.880.000
12.080.000
|
43.904.000
9.664.000
|
- | Đất ở đô thị |
48 | Quận 1 | HỒ TÙNG MẬU | VÕ VĂN KIỆT - HÀM NGHI |
192.400.000
41.300.000
|
96.200.000
20.650.000
|
76.960.000
16.520.000
|
61.568.000
13.216.000
|
- | Đất ở đô thị |
49 | Quận 1 | HỒ TÙNG MẬU | HÀM NGHI - TÔN THẤT THIỆP |
320.900.000
68.900.000
|
160.450.000
34.450.000
|
128.360.000
27.560.000
|
102.688.000
22.048.000
|
- | Đất ở đô thị |
50 | Quận 1 | KÝ CON | TRỌN ĐƯỜNG |
271.100.000
58.200.000
|
135.550.000
29.100.000
|
108.440.000
23.280.000
|
86.752.000
18.624.000
|
- | Đất ở đô thị |
51 | Quận 1 | LÝ TỰ TRỌNG | NGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG - HAI BÀ TRƯNG |
429.300.000
101.200.000
|
214.650.000
50.600.000
|
171.720.000
40.480.000
|
137.376.000
32.384.000
|
- | Đất ở đô thị |
52 | Quận 1 | LÝ TỰ TRỌNG | HAI BÀ TRƯNG - TÔN ĐỨC THẮNG |
365.700.000
78.500.000
|
182.850.000
39.250.000
|
146.280.000
31.400.000
|
117.024.000
25.120.000
|
- | Đất ở đô thị |
53 | Quận 1 | LÝ VĂN PHỨC | TRỌN ĐƯỜNG |
127.600.000
28.100.000
|
63.800.000
14.050.000
|
51.040.000
11.240.000
|
40.832.000
8.992.000
|
- | Đất ở đô thị |
54 | Quận 1 | LƯƠNG HỮU KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
176.200.000
38.800.000
|
88.100.000
19.400.000
|
70.480.000
15.520.000
|
56.384.000
12.416.000
|
- | Đất ở đô thị |
55 | Quận 1 | LÊ ANH XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
307.400.000
66.000.000
|
153.700.000
33.000.000
|
122.960.000
26.400.000
|
98.368.000
21.120.000
|
- | Đất ở đô thị |
56 | Quận 1 | LÊ CÔNG KIỀU | TRỌN ĐƯỜNG |
217.100.000
46.600.000
|
108.550.000
23.300.000
|
86.840.000
18.640.000
|
69.472.000
14.912.000
|
- | Đất ở đô thị |
57 | Quận 1 | LÊ DUẨN | TRỌN ĐƯỜNG |
466.700.000
110.000.000
|
233.350.000
55.000.000
|
186.680.000
44.000.000
|
149.344.000
35.200.000
|
- | Đất ở đô thị |
58 | Quận 1 | LÊ LAI | CHỢ BẾN THÀNH - NGUYỄN THỊ NGHĨA |
409.900.000
88.000.000
|
204.950.000
44.000.000
|
163.960.000
35.200.000
|
131.168.000
28.160.000
|
- | Đất ở đô thị |
59 | Quận 1 | LÊ LAI | NGUYỄN THỊ NGHĨA - NGUYỄN TRÃI |
368.900.000
79.200.000
|
184.450.000
39.600.000
|
147.560.000
31.680.000
|
118.048.000
25.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
60 | Quận 1 | LÊ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG |
687.200.000
162.000.000
|
343.600.000
81.000.000
|
274.880.000
64.800.000
|
219.904.000
51.840.000
|
- | Đất ở đô thị |
61 | Quận 1 | LÊ THÁNH TÔN | PHẠM HỒNG THÁI - HAI BÀ TRƯNG |
491.700.000
115.900.000
|
245.850.000
57.950.000
|
196.680.000
46.360.000
|
157.344.000
37.088.000
|
- | Đất ở đô thị |
62 | Quận 1 | LÊ THÁNH TÔN | HAI BÀ TRƯNG - TÔN ĐỨC THẮNG |
466.700.000
110.000.000
|
233.350.000
55.000.000
|
186.680.000
44.000.000
|
149.344.000
35.200.000
|
- | Đất ở đô thị |
63 | Quận 1 | LÊ THỊ HỒNG GẤM | NGUYỄN THÁI HỌC - CALMETTE |
225.500.000
48.400.000
|
112.750.000
24.200.000
|
90.200.000
19.360.000
|
72.160.000
15.488.000
|
- | Đất ở đô thị |
64 | Quận 1 | LÊ THỊ HỒNG GẤM | CALMETTE - PHÓ ĐỨC CHÍNH |
276.700.000
59.400.000
|
138.350.000
29.700.000
|
110.680.000
23.760.000
|
88.544.000
19.008.000
|
- | Đất ở đô thị |
65 | Quận 1 | LÊ THỊ RIÊNG | TRỌN ĐƯỜNG |
307.400.000
66.000.000
|
153.700.000
33.000.000
|
122.960.000
26.400.000
|
98.368.000
21.120.000
|
- | Đất ở đô thị |
66 | Quận 1 | LƯU VĂN LANG | TRỌN ĐƯỜNG |
389.300.000
83.600.000
|
194.650.000
41.800.000
|
155.720.000
33.440.000
|
124.576.000
26.752.000
|
- | Đất ở đô thị |
67 | Quận 1 | LÊ VĂN HƯU | TRỌN ĐƯỜNG |
266.400.000
57.200.000
|
133.200.000
28.600.000
|
106.560.000
22.880.000
|
85.248.000
18.304.000
|
- | Đất ở đô thị |
68 | Quận 1 | MAI THỊ LỰU | TRỌN ĐƯỜNG |
189.200.000
40.600.000
|
94.600.000
20.300.000
|
75.680.000
16.240.000
|
60.544.000
12.992.000
|
- | Đất ở đô thị |
69 | Quận 1 | MÃ LỘ | TRỌN ĐƯỜNG |
115.400.000
25.400.000
|
57.700.000
12.700.000
|
46.160.000
10.160.000
|
36.928.000
8.128.000
|
- | Đất ở đô thị |
70 | Quận 1 | MẠC THỊ BƯỞI | TRỌN ĐƯỜNG |
409.900.000
88.000.000
|
204.950.000
44.000.000
|
163.960.000
35.200.000
|
131.168.000
28.160.000
|
- | Đất ở đô thị |
71 | Quận 1 | MẠC ĐỈNH CHI | TRỌN ĐƯỜNG |
276.700.000
59.400.000
|
138.350.000
29.700.000
|
110.680.000
23.760.000
|
88.544.000
19.008.000
|
- | Đất ở đô thị |
72 | Quận 1 | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CẦU THỊ NGHÈ - HAI BÀ TRƯNG |
286.000.000
61.400.000
|
143.000.000
30.700.000
|
114.400.000
24.560.000
|
91.520.000
19.648.000
|
- | Đất ở đô thị |
73 | Quận 1 | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | HAI BÀ TRƯNG - CỐNG QUỲNH |
305.800.000
77.000.000
|
152.900.000
38.500.000
|
122.320.000
30.800.000
|
97.856.000
24.640.000
|
- | Đất ở đô thị |
74 | Quận 1 | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CỐNG QUỲNH - NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ |
-
66.000.000
|
-
33.000.000
|
-
26.400.000
|
-
21.120.000
|
- | Đất ở đô thị |
75 | Quận 1 | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | VÕ VĂN KIỆT - HÀM NGHI |
368.900.000
79.200.000
|
184.450.000
39.600.000
|
147.560.000
31.680.000
|
118.048.000
25.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
76 | Quận 1 | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | HÀM NGHI - NGUYỄN THỊ MINH KHAI |
323.200.000
75.600.000
|
161.600.000
37.800.000
|
129.280.000
30.240.000
|
103.424.000
24.192.000
|
- | Đất ở đô thị |
77 | Quận 1 | NGUYỄN AN NINH | TRỌN ĐƯỜNG |
368.900.000
79.200.000
|
184.450.000
39.600.000
|
147.560.000
31.680.000
|
118.048.000
25.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
78 | Quận 1 | NGUYỄN CẢNH CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
208.600.000
44.800.000
|
104.300.000
22.400.000
|
83.440.000
17.920.000
|
66.752.000
14.336.000
|
- | Đất ở đô thị |
79 | Quận 1 | NGUYỄN CÔNG TRỨ | NGUYỄN THÁI HỌC - PHÓ ĐỨC CHÍNH |
266.400.000
57.200.000
|
133.200.000
28.600.000
|
106.560.000
22.880.000
|
85.248.000
18.304.000
|
- | Đất ở đô thị |
80 | Quận 1 | NGUYỄN CÔNG TRỨ | PHÓ ĐỨC CHÍNH - HỒ TÙNG MẬU |
340.000.000
73.000.000
|
170.000.000
36.500.000
|
136.000.000
29.200.000
|
108.800.000
23.360.000
|
- | Đất ở đô thị |
81 | Quận 1 | NGUYỄN CƯ TRINH | TRỌN ĐƯỜNG |
267.800.000
57.500.000
|
133.900.000
28.750.000
|
107.120.000
23.000.000
|
85.696.000
18.400.000
|
- | Đất ở đô thị |
82 | Quận 1 | NGUYỄN DU | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - NAM KỲ KHỞI NGHĨA |
266.400.000
57.200.000
|
133.200.000
28.600.000
|
106.560.000
22.880.000
|
85.248.000
18.304.000
|
- | Đất ở đô thị |
83 | Quận 1 | NGUYỄN DU | NAM KỲ KHỞI NGHĨA - HAI BÀ TRƯNG |
307.400.000
66.000.000
|
153.700.000
33.000.000
|
122.960.000
26.400.000
|
98.368.000
21.120.000
|
- | Đất ở đô thị |
84 | Quận 1 | NGUYỄN DU | HAI BÀ TRƯNG - TÔN ĐỨC THẮNG |
266.400.000
57.200.000
|
133.200.000
28.600.000
|
106.560.000
22.880.000
|
85.248.000
18.304.000
|
- | Đất ở đô thị |
85 | Quận 1 | NGUYỄN HUY TỰ | TRỌN ĐƯỜNG |
159.300.000
35.100.000
|
79.650.000
17.550.000
|
63.720.000
14.040.000
|
50.976.000
11.232.000
|
- | Đất ở đô thị |
86 | Quận 1 | NGUYỄN HUỆ | TRỌN ĐƯỜNG |
687.200.000
162.000.000
|
343.600.000
81.000.000
|
274.880.000
64.800.000
|
219.904.000
51.840.000
|
- | Đất ở đô thị |
87 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
266.400.000
57.200.000
|
133.200.000
28.600.000
|
106.560.000
22.880.000
|
85.248.000
18.304.000
|
- | Đất ở đô thị |
88 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN NGUYỄN | TRỌN ĐƯỜNG |
115.400.000
25.400.000
|
57.700.000
12.700.000
|
46.160.000
10.160.000
|
36.928.000
8.128.000
|
- | Đất ở đô thị |
89 | Quận 1 | NGUYỄN HỮU CẦU | TRỌN ĐƯỜNG |
154.800.000
34.100.000
|
77.400.000
17.050.000
|
61.920.000
13.640.000
|
49.536.000
10.912.000
|
- | Đất ở đô thị |
90 | Quận 1 | NGUYỄN KHẮC NHU | TRỌN ĐƯỜNG |
-
37.000.000
|
-
18.500.000
|
-
14.800.000
|
-
11.840.000
|
- | Đất ở đô thị |
91 | Quận 1 | NGUYỄN PHI KHANH | TRỌN ĐƯỜNG |
115.400.000
25.400.000
|
57.700.000
12.700.000
|
46.160.000
10.160.000
|
36.928.000
8.128.000
|
- | Đất ở đô thị |
92 | Quận 1 | NAM QUỐC CANG | TRỌN ĐƯỜNG |
204.900.000
44.000.000
|
102.450.000
22.000.000
|
81.960.000
17.600.000
|
65.568.000
14.080.000
|
- | Đất ở đô thị |
93 | Quận 1 | NGUYỄN SIÊU | TRỌN ĐƯỜNG |
215.200.000
46.200.000
|
107.600.000
23.100.000
|
86.080.000
18.480.000
|
68.864.000
14.784.000
|
- | Đất ở đô thị |
94 | Quận 1 | NGUYỄN THIỆP | TRỌN ĐƯỜNG |
348.400.000
74.800.000
|
174.200.000
37.400.000
|
139.360.000
29.920.000
|
111.488.000
23.936.000
|
- | Đất ở đô thị |
95 | Quận 1 | NGUYỄN THÁI BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
266.000.000
57.100.000
|
133.000.000
28.550.000
|
106.400.000
22.840.000
|
85.120.000
18.272.000
|
- | Đất ở đô thị |
96 | Quận 1 | NGUYỄN THÁI HỌC | TRẦN HƯNG ĐẠO - PHẠM NGŨ LÃO |
286.900.000
61.600.000
|
143.450.000
30.800.000
|
114.760.000
24.640.000
|
91.808.000
19.712.000
|
- | Đất ở đô thị |
97 | Quận 1 | NGUYỄN THÁI HỌC | ĐOẠN CÒN LẠI |
225.500.000
48.400.000
|
112.750.000
24.200.000
|
90.200.000
19.360.000
|
72.160.000
15.488.000
|
- | Đất ở đô thị |
98 | Quận 1 | NGUYỄN THÀNH Ý | TRỌN ĐƯỜNG |
146.300.000
32.200.000
|
73.150.000
16.100.000
|
58.520.000
12.880.000
|
46.816.000
10.304.000
|
- | Đất ở đô thị |
99 | Quận 1 | NGUYỄN THỊ NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG |
286.900.000
61.600.000
|
143.450.000
30.800.000
|
114.760.000
24.640.000
|
91.808.000
19.712.000
|
- | Đất ở đô thị |
100 | Quận 1 | NGUYỄN TRUNG NGẠN | TRỌN ĐƯỜNG |
168.000.000
37.000.000
|
84.000.000
18.500.000
|
67.200.000
14.800.000
|
53.760.000
11.840.000
|
- | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Alexandre De Rhodes, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Bảng giá đất tại Quận 1, TP. Hồ Chí Minh cho đoạn đường Alexandre De Rhodes, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 430.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Alexandre De Rhodes có mức giá cao nhất là 430.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực đắc địa, thường nằm gần các tiện ích công cộng, trung tâm thương mại và giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 215.200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 215.200.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc nằm xa các trung tâm chính nhưng vẫn đảm bảo giao thông thuận lợi.
Vị trí 3: 172.160.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 172.160.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai, có thể là lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 137.728.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 137.728.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận lợi hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND là một nguồn thông tin hữu ích cho cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc định giá bất động sản và phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Bà Lê Chân, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Bảng giá đất tại Quận 1, TP. Hồ Chí Minh cho đoạn đường Bà Lê Chân, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc nắm bắt giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 148.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Bà Lê Chân có mức giá cao nhất là 148.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực đắc địa, gần các tiện ích công cộng, trung tâm thương mại và giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 74.000.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 74.000.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc nằm xa các trung tâm chính nhưng vẫn đảm bảo giao thông thuận lợi.
Vị trí 3: 59.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 59.200.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai, có thể là lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 47.360.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 47.360.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận lợi hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND là một nguồn thông tin hữu ích cho cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc định giá bất động sản và phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Bùi Thị Xuân, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Bảng giá đất tại Quận 1, TP. Hồ Chí Minh cho đoạn đường Bùi Thị Xuân, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc nắm bắt giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 278.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Bùi Thị Xuân có mức giá cao nhất là 278.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực đắc địa, gần các tiện ích công cộng, trung tâm thương mại và giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 139.300.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 139.300.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc nằm xa các trung tâm chính nhưng vẫn đảm bảo giao thông thuận lợi.
Vị trí 3: 111.440.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 111.440.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai, có thể là lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 89.152.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 89.152.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận lợi hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND là một nguồn thông tin hữu ích cho cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc định giá bất động sản và phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Calmette, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Bảng giá đất tại Quận 1, TP. Hồ Chí Minh cho đoạn đường Calmette, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 269.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Calmette có mức giá cao nhất là 269.300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực đắc địa, gần các tiện ích công cộng, trung tâm thương mại và giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 134.650.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 134.650.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc nằm xa các trung tâm chính nhưng vẫn đảm bảo giao thông thuận lợi.
Vị trí 3: 107.720.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 107.720.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai, có thể là lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 86.176.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 86.176.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận lợi hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND là một nguồn thông tin hữu ích cho cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc định giá bất động sản và phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.