STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè |
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
97.280
97.280
|
- | - | Đất rừng đặc dụng | |
202 | Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè |
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
- | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
203 | Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè |
190.000
190.000
|
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
- | - | Đất làm muối |