STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 813 | TỈNH LỘ 15 - KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN) |
138.000
138.000
|
69.000
69.000
|
55.000
55.000
|
44.000
44.000
|
- | Đất SX-KD |
602 | Huyện Củ Chi | VÕ THỊ MẸO | TỈNH LỘ 15 - KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN) |
138.000
138.000
|
69.000
69.000
|
55.000
55.000
|
44.000
44.000
|
- | Đất SX-KD |
603 | Huyện Củ Chi | VÕ THỊ BÀNG | TỈNH LỘ 15 - Đ TRUNG LẬP |
198.000
198.000
|
99.000
99.000
|
79.000
79.000
|
63.000
63.000
|
- | Đất SX-KD |
604 | Huyện Củ Chi | ĐCÁNH ĐỒNG DƯỢC | TỈNH LỘ 15 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
156.000
156.000
|
78.000
78.000
|
62.000
62.000
|
50.000
50.000
|
- | Đất SX-KD |
605 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG BÀU GIÃ | TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
606 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 01 | ĐƯỜNG SỐ 28 - ĐƯỜNG SỐ 414 |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
607 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 28 | TỈNH LỘ 2 - RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
608 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 405 | ĐƯỜNG SỐ 406 - ĐƯỜNG BÀU GIÃ |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
609 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 406 | TỈNH LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
610 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 407 | ĐƯỜNG SỐ 405 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
611 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 409 | TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG SUỐI LỘI |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
612 | Huyện Củ Chi | LÊ THỊ NGÀ | TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG TRẦN VĂN CHẨM |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
613 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 414 | TỈNH LỘ 2 - RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
614 | Huyện Củ Chi | MAI THỊ BUỘI | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG SỐ 417 |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
615 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 417 | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG CÂY BÀI |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
616 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 418 | TỈNH LỘ 8 - KÊNH N31A-17 |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
617 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 419 | TỈNH LỘ 8 - RANH ĐỒNG DÙ |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
618 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 420 | TỈNH LỘ 8 - KÊNH T31A-17 |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
619 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 422 | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG CÂY BÀI |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
620 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 426 | TỈNH LỘ 8 - KÊNH NỘI ĐỒNG ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
621 | Huyện Củ Chi | LÊ THỊ CHÍNH | ĐƯỜNG SUỐI LỘI - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
622 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 430 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
623 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ NỈ | TỈNH LỘ 8 (TÂN TRUNG) - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
354.000
354.000
|
177.000
177.000
|
142.000
142.000
|
113.000
113.000
|
- | Đất SX-KD |
624 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN HOÀI | QUỐC LỘ 22 - RANH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC |
540.000
540.000
|
270.000
270.000
|
216.000
216.000
|
173.000
173.000
|
- | Đất SX-KD |
625 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 355 | QUỐC LỘ 22 - KÊNH N46 |
240.000
240.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
77.000
77.000
|
- | Đất SX-KD |
626 | Huyện Củ Chi | TRẦN THỊ BÀU | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT |
240.000
240.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
77.000
77.000
|
- | Đất SX-KD |
627 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 364 | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT |
210.000
210.000
|
105.000
105.000
|
84.000
84.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất SX-KD |
628 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 365 | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG SỐ 363 |
240.000
240.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
77.000
77.000
|
- | Đất SX-KD |
629 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ RÕ | TỈNH LỘ 8 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
240.000
240.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
77.000
77.000
|
- | Đất SX-KD |
630 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 369 | KÊNH N46 - RANH XÃ PHƯỚC HIỆP |
240.000
240.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
77.000
77.000
|
- | Đất SX-KD |
631 | Huyện Củ Chi | LÊ THỊ DỆT | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 377 |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất SX-KD |
632 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 374 | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 377 |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất SX-KD |
633 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ HẸ | TỈNH LỘ 7 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
156.000
156.000
|
78.000
78.000
|
62.000
62.000
|
50.000
50.000
|
- | Đất SX-KD |
634 | Huyện Củ Chi | TRẦN THỊ NỊ | TỈNH LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
156.000
156.000
|
78.000
78.000
|
62.000
62.000
|
50.000
50.000
|
- | Đất SX-KD |
635 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 710 | TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG KÊNH ĐÔNG |
156.000
156.000
|
78.000
78.000
|
62.000
62.000
|
50.000
50.000
|
- | Đất SX-KD |
636 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 711 | TỈNH LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
180.000
180.000
|
90.000
90.000
|
72.000
72.000
|
58.000
58.000
|
- | Đất SX-KD |
637 | Huyện Củ Chi | PHẠM THỊ ĐIỆP | ĐƯỜNG TRUNG LẬP - ĐƯỜNG VÕ VĂN ĐIỀU |
156.000
156.000
|
78.000
78.000
|
62.000
62.000
|
50.000
50.000
|
- | Đất SX-KD |
638 | Huyện Củ Chi | TRUNG HƯNG | ĐƯỜNG TRUNG LẬP - KÊNH CHÍNH ĐÔNG |
204.000
204.000
|
102.000
102.000
|
82.000
82.000
|
65.000
65.000
|
- | Đất SX-KD |
639 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 720 | ĐƯỜNG TRUNG LẬP - ĐƯỜNG SỐ 726 |
174.000
174.000
|
87.000
87.000
|
70.000
70.000
|
56.000
56.000
|
- | Đất SX-KD |
640 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 733 | KÊNH N25 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
156.000
156.000
|
78.000
78.000
|
62.000
62.000
|
50.000
50.000
|
- | Đất SX-KD |
641 | Huyện Củ Chi | ĐẶNG CHIÊM | NGUYỄN VĂN KHẠ - GIÁP HẢI |
594.000
594.000
|
297.000
297.000
|
238.000
238.000
|
190.000
190.000
|
- | Đất SX-KD |
642 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG 12B | ĐỖ ĐÌNH NHÂN - ĐƯỜNG SỐ 12A |
396.000
396.000
|
198.000
198.000
|
158.000
158.000
|
127.000
127.000
|
- | Đất SX-KD |
643 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG KHU PHỐ 4 | VŨ DUY CHÍ - NGUYỄN VĂN NI |
396.000
396.000
|
198.000
198.000
|
158.000
158.000
|
127.000
127.000
|
- | Đất SX-KD |
644 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 20 | NGUYỄN VĂN NI - HUỲNH VĂN CỌ |
528.000
528.000
|
264.000
264.000
|
211.000
211.000
|
169.000
169.000
|
- | Đất SX-KD |
645 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 8A | NGUYỄN THỊ TRIỆU - ĐƯỜNG NHỰA KHU PHỐ 2 |
396.000
396.000
|
198.000
198.000
|
158.000
158.000
|
127.000
127.000
|
- | Đất SX-KD |
646 | Huyện Củ Chi | LÊ CẨN | NGUYỄN THỊ TRIỆU - ĐƯỜNG NHỰA KHU PHỐ 2 |
528.000
528.000
|
264.000
264.000
|
211.000
211.000
|
169.000
169.000
|
- | Đất SX-KD |
647 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ SẢNG | TRỌN ĐƯỜNG |
714.000
714.000
|
357.000
357.000
|
286.000
286.000
|
228.000
228.000
|
- | Đất SX-KD |
648 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG 183 | NGÃ BA BÌNH MỸ - BẾN ĐÒ (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG) |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất SX-KD |
649 | Huyện Củ Chi | VÕ THỊ TRÁI | KÊNH NỘI ĐỒNG ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
650 | Huyện Củ Chi | VÕ THỊ LỢI | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG - ĐƯỜNG SỐ 430 |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
651 | Huyện Củ Chi | TRẦN THỊ HẢI | ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT - ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT |
210.000
210.000
|
105.000
105.000
|
84.000
84.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất SX-KD |
652 | Huyện Củ Chi | CAO THỊ BÈO | QUỐC LỘ 22 - PHẠM THỊ THÀNG |
156.000
156.000
|
78.000
78.000
|
62.000
62.000
|
50.000
50.000
|
- | Đất SX-KD |
653 | Huyện Củ Chi | PHẠM THỊ THÀNG | ĐƯỜNG CÂY TRÔM-MỸ KHÁNH - ĐƯỜNG CÂY TRÔM -MỸ KHÁNH |
198.000
198.000
|
99.000
99.000
|
79.000
79.000
|
63.000
63.000
|
- | Đất SX-KD |
654 | Huyện Củ Chi | PHẠM THỊ THUNG | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG CÂY TRÔM -MỸ KHÁNH |
198.000
198.000
|
99.000
99.000
|
79.000
79.000
|
63.000
63.000
|
- | Đất SX-KD |
655 | Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi |
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
- | - | Đất trồng lúa | |
656 | Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi |
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
- | - | Đất trồng cây hàng năm | |
657 | Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi |
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
153.600
153.600
|
- | - | Đất trồng cây lâu năm | |
658 | Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi |
190.000
190.000
|
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
- | - | Đất rừng sản xuất | |
659 | Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi |
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
97.280
97.280
|
- | - | Đất rừng phòng hộ | |
660 | Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi |
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
97.280
97.280
|
- | - | Đất rừng đặc dụng | |
661 | Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi |
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
- | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
662 | Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi |
190.000
190.000
|
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
- | - | Đất làm muối |