Bảng giá đất Huyện Củ Chi TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Huyện Củ Chi là: 16.900.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Củ Chi là: 0
Giá đất trung bình tại Huyện Củ Chi là: 2.295.858
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 813 TỈNH LỘ 15 - KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN) 138.000
138.000
69.000
69.000
55.000
55.000
44.000
44.000
- Đất SX-KD
602 Huyện Củ Chi VÕ THỊ MẸO TỈNH LỘ 15 - KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN) 138.000
138.000
69.000
69.000
55.000
55.000
44.000
44.000
- Đất SX-KD
603 Huyện Củ Chi VÕ THỊ BÀNG TỈNH LỘ 15 - Đ TRUNG LẬP 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
604 Huyện Củ Chi ĐCÁNH ĐỒNG DƯỢC TỈNH LỘ 15 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
605 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG BÀU GIÃ TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
606 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 01 ĐƯỜNG SỐ 28 - ĐƯỜNG SỐ 414 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
607 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 28 TỈNH LỘ 2 - RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
608 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 405 ĐƯỜNG SỐ 406 - ĐƯỜNG BÀU GIÃ 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
609 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 406 TỈNH LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
610 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 407 ĐƯỜNG SỐ 405 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
611 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 409 TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG SUỐI LỘI 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
612 Huyện Củ Chi LÊ THỊ NGÀ TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG TRẦN VĂN CHẨM 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
613 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 414 TỈNH LỘ 2 - RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
614 Huyện Củ Chi MAI THỊ BUỘI TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG SỐ 417 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
615 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 417 TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG CÂY BÀI 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
616 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 418 TỈNH LỘ 8 - KÊNH N31A-17 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
617 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 419 TỈNH LỘ 8 - RANH ĐỒNG DÙ 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
618 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 420 TỈNH LỘ 8 - KÊNH T31A-17 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
619 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 422 TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG CÂY BÀI 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
620 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 426 TỈNH LỘ 8 - KÊNH NỘI ĐỒNG ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
621 Huyện Củ Chi LÊ THỊ CHÍNH ĐƯỜNG SUỐI LỘI - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
622 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 430 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
623 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NỈ TỈNH LỘ 8 (TÂN TRUNG) - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 354.000
354.000
177.000
177.000
142.000
142.000
113.000
113.000
- Đất SX-KD
624 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN HOÀI QUỐC LỘ 22 - RANH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
625 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 355 QUỐC LỘ 22 - KÊNH N46 240.000
240.000
120.000
120.000
96.000
96.000
77.000
77.000
- Đất SX-KD
626 Huyện Củ Chi TRẦN THỊ BÀU QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT 240.000
240.000
120.000
120.000
96.000
96.000
77.000
77.000
- Đất SX-KD
627 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 364 TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT 210.000
210.000
105.000
105.000
84.000
84.000
67.000
67.000
- Đất SX-KD
628 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 365 TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG SỐ 363 240.000
240.000
120.000
120.000
96.000
96.000
77.000
77.000
- Đất SX-KD
629 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ RÕ TỈNH LỘ 8 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 240.000
240.000
120.000
120.000
96.000
96.000
77.000
77.000
- Đất SX-KD
630 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 369 KÊNH N46 - RANH XÃ PHƯỚC HIỆP 240.000
240.000
120.000
120.000
96.000
96.000
77.000
77.000
- Đất SX-KD
631 Huyện Củ Chi LÊ THỊ DỆT QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 377 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
632 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 374 QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 377 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
633 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ HẸ TỈNH LỘ 7 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
634 Huyện Củ Chi TRẦN THỊ NỊ TỈNH LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
635 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 710 TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG KÊNH ĐÔNG 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
636 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 711 TỈNH LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 180.000
180.000
90.000
90.000
72.000
72.000
58.000
58.000
- Đất SX-KD
637 Huyện Củ Chi PHẠM THỊ ĐIỆP ĐƯỜNG TRUNG LẬP - ĐƯỜNG VÕ VĂN ĐIỀU 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
638 Huyện Củ Chi TRUNG HƯNG ĐƯỜNG TRUNG LẬP - KÊNH CHÍNH ĐÔNG 204.000
204.000
102.000
102.000
82.000
82.000
65.000
65.000
- Đất SX-KD
639 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 720 ĐƯỜNG TRUNG LẬP - ĐƯỜNG SỐ 726 174.000
174.000
87.000
87.000
70.000
70.000
56.000
56.000
- Đất SX-KD
640 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 733 KÊNH N25 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
641 Huyện Củ Chi ĐẶNG CHIÊM NGUYỄN VĂN KHẠ - GIÁP HẢI 594.000
594.000
297.000
297.000
238.000
238.000
190.000
190.000
- Đất SX-KD
642 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG 12B ĐỖ ĐÌNH NHÂN - ĐƯỜNG SỐ 12A 396.000
396.000
198.000
198.000
158.000
158.000
127.000
127.000
- Đất SX-KD
643 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG KHU PHỐ 4 VŨ DUY CHÍ - NGUYỄN VĂN NI 396.000
396.000
198.000
198.000
158.000
158.000
127.000
127.000
- Đất SX-KD
644 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 20 NGUYỄN VĂN NI - HUỲNH VĂN CỌ 528.000
528.000
264.000
264.000
211.000
211.000
169.000
169.000
- Đất SX-KD
645 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 8A NGUYỄN THỊ TRIỆU - ĐƯỜNG NHỰA KHU PHỐ 2 396.000
396.000
198.000
198.000
158.000
158.000
127.000
127.000
- Đất SX-KD
646 Huyện Củ Chi LÊ CẨN NGUYỄN THỊ TRIỆU - ĐƯỜNG NHỰA KHU PHỐ 2 528.000
528.000
264.000
264.000
211.000
211.000
169.000
169.000
- Đất SX-KD
647 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ SẢNG TRỌN ĐƯỜNG 714.000
714.000
357.000
357.000
286.000
286.000
228.000
228.000
- Đất SX-KD
648 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG 183 NGÃ BA BÌNH MỸ - BẾN ĐÒ (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG) 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất SX-KD
649 Huyện Củ Chi VÕ THỊ TRÁI KÊNH NỘI ĐỒNG ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
650 Huyện Củ Chi VÕ THỊ LỢI ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG - ĐƯỜNG SỐ 430 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
651 Huyện Củ Chi TRẦN THỊ HẢI ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT - ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT 210.000
210.000
105.000
105.000
84.000
84.000
67.000
67.000
- Đất SX-KD
652 Huyện Củ Chi CAO THỊ BÈO QUỐC LỘ 22 - PHẠM THỊ THÀNG 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
653 Huyện Củ Chi PHẠM THỊ THÀNG ĐƯỜNG CÂY TRÔM-MỸ KHÁNH - ĐƯỜNG CÂY TRÔM -MỸ KHÁNH 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
654 Huyện Củ Chi PHẠM THỊ THUNG QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG CÂY TRÔM -MỸ KHÁNH 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
655 Huyện Củ Chi Huyện Củ Chi 200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- - Đất trồng lúa
656 Huyện Củ Chi Huyện Củ Chi 200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- - Đất trồng cây hàng năm
657 Huyện Củ Chi Huyện Củ Chi 240.000
240.000
192.000
192.000
153.600
153.600
- - Đất trồng cây lâu năm
658 Huyện Củ Chi Huyện Củ Chi 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất rừng sản xuất
659 Huyện Củ Chi Huyện Củ Chi 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng phòng hộ
660 Huyện Củ Chi Huyện Củ Chi 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng đặc dụng
661 Huyện Củ Chi Huyện Củ Chi 200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- - Đất nuôi trồng thủy sản
662 Huyện Củ Chi Huyện Củ Chi 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất làm muối