Bảng giá đất Huyện Bình Chánh TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Huyện Bình Chánh là: 88.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bình Chánh là: 0
Giá đất trung bình tại Huyện Bình Chánh là: 2.669.538
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Bình Chánh KINH LIÊN VÙNG (KINH TRUNG ƯƠNG) VĨNH LỘC - RANH QUẬN BÌNH TÂN 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
602 Huyện Bình Chánh LẠI HÙNG CƯỜNG VĨNH LỘC - VÕ VĂN VÂN 1.360.000
1.360.000
680.000
680.000
544.000
544.000
435.000
435.000
- Đất TM-DV
603 Huyện Bình Chánh LÁNG LE-BÀU CÒ TRẦN VĂN GIÀU - THẾ LỮ 1.600.000
1.600.000
800.000
800.000
640.000
640.000
512.000
512.000
- Đất TM-DV
604 Huyện Bình Chánh LÊ BÁ TRINH (KINH 9) SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG - RANH XÃ TÂN NHỰT 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
605 Huyện Bình Chánh LÊ CHÍNH ĐÁNG KÊNH A- LÊ MINH XUÂN - MAI BÁ HƯƠNG 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
606 Huyện Bình Chánh LÊ ĐÌNH CHI TRẦN VĂN GIÀU - THÍCH THIỆN HÒA 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
607 Huyện Bình Chánh LINH HÒA QUỐC LỘ 50 - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 1.280.000
1.280.000
640.000
640.000
512.000
512.000
410.000
410.000
- Đất TM-DV
608 Huyện Bình Chánh LƯƠNG NGANG TÂN LONG - CẦU BÀ TỴ 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
609 Huyện Bình Chánh MAI BÁ HƯƠNG CẦU XÁNG - NGÃ BA LÝ MẠNH 1.200.000
1.200.000
600.000
600.000
480.000
480.000
384.000
384.000
- Đất TM-DV
610 Huyện Bình Chánh NGÃ BA CHÚ LƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
611 Huyện Bình Chánh NGUYỄN CỬU PHÚ NGUYỄN HỮU TRÍ - RANH QUẬN BÌNH TÂN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV
612 Huyện Bình Chánh NGUYỄN ĐÌNH KIÊN CẦU KINH C - RANH QUẬN BÌNH TÂN 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
613 Huyện Bình Chánh NGUYỄN HỮU TRÍ QUỐC LỘ 1 - BÙI THANH KHIẾT 2.720.000
2.720.000
1.360.000
1.360.000
1.088.000
1.088.000
870.000
870.000
- Đất TM-DV
614 Huyện Bình Chánh NGUYỄN HỮU TRÍ BÙI THANH KHIẾT - RANH TỈNH LONG AN 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất TM-DV
615 Huyện Bình Chánh NGUYỄN THỊ TÚ VĨNH LỘC - RANH QUẬN BÌNH TÂN 3.520.000
3.520.000
1.760.000
1.760.000
1.408.000
1.408.000
1.126.000
1.126.000
- Đất TM-DV
616 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN BỨA CẦU LỚN - RANH TỈNH LONG AN 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
617 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN LINH RANH QUẬN 7 - CAO TỐC SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG 5.440.000
5.440.000
2.720.000
2.720.000
2.176.000
2.176.000
1.741.000
1.741.000
- Đất TM-DV
618 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN LONG ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HƯNG LONG-QUI ĐỨC 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
619 Huyện Bình Chánh DÂN CÔNG HỎA TUYẾN (NỮ DÂN CÔNG) KINH TRUNG ƯƠNG - RANH HUYỆN HÓC MÔN 1.600.000
1.600.000
800.000
800.000
640.000
640.000
512.000
512.000
- Đất TM-DV
620 Huyện Bình Chánh PHẠM TẤN MƯỜI QUỐC LỘ 50 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
621 Huyện Bình Chánh QUÁCH ĐIÊU VĨNH LỘC - RANH HUYỆN HÓC MÔN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV
622 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN THÊ ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - RẠCH TRỊ YÊN 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
623 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN THỜI (TÊN CŨ QUY ĐỨC (BÀ BẦU) ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HỐC HƯU 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
624 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 1 RANH QUẬN BÌNH TÂN - CẦU BÌNH ĐIỀN 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV
625 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 1 CẦU BÌNH ĐIỀN - NGÃ BA QUÁN CHUỐI 3.760.000
3.760.000
1.880.000
1.880.000
1.504.000
1.504.000
1.203.000
1.203.000
- Đất TM-DV
626 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 1 NGÃ BA QUÁN CHUỐI - BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV
627 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 1 BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH - RANH TỈNH LONG AN 2.960.000
2.960.000
1.480.000
1.480.000
1.184.000
1.184.000
947.000
947.000
- Đất TM-DV
628 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 RANH QUẬN 8 - NGUYỄN VĂN LINH 8.640.000
8.640.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
2.765.000
2.765.000
- Đất TM-DV
629 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 NGUYỄN VĂN LINH - HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.997.000
1.997.000
- Đất TM-DV
630 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ - HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.613.000
1.613.000
- Đất TM-DV
631 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC - CẦU ÔNG THÌN 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất TM-DV
632 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 CẦU ÔNG THÌN - RANH TỈNH LONG AN 2.800.000
2.800.000
1.400.000
1.400.000
1.120.000
1.120.000
896.000
896.000
- Đất TM-DV
633 Huyện Bình Chánh TÂN NHIỄU AN PHÚ TÂY - KINH T11 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
634 Huyện Bình Chánh TÂN LIÊM QUỐC LỘ 50 - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 1.600.000
1.600.000
800.000
800.000
640.000
640.000
512.000
512.000
- Đất TM-DV
635 Huyện Bình Chánh TÂN LIỄU ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HƯNG LONG-QUY ĐỨC 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
636 Huyện Bình Chánh TÂN LONG RANH LONG AN - CẦU CHỢ ĐỆM 880.000
880.000
440.000
440.000
352.000
352.000
282.000
282.000
- Đất TM-DV
637 Huyện Bình Chánh TÂN TÚC QUỐC LỘ 1 - NGUYỄN HỮU TRÍ 1.760.000
1.760.000
880.000
880.000
704.000
704.000
563.000
563.000
- Đất TM-DV
638 Huyện Bình Chánh THANH NIÊN CẦU XÁNG - RANH HUYỆN HÓC MÔN 1.200.000
1.200.000
600.000
600.000
480.000
480.000
384.000
384.000
- Đất TM-DV
639 Huyện Bình Chánh THẾ LỮ TRỌN ĐƯỜNG 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
640 Huyện Bình Chánh THÍCH THIỆN HÒA TRỌN ĐƯỜNG 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất TM-DV
641 Huyện Bình Chánh THIÊN GIANG BÙI THANH KHIẾT - NGUYỄN HỮU TRÍ 1.280.000
1.280.000
640.000
640.000
512.000
512.000
410.000
410.000
- Đất TM-DV
642 Huyện Bình Chánh THỚI HÒA QUÁCH ĐIÊU - VĨNH LỘC 1.760.000
1.760.000
880.000
880.000
704.000
704.000
563.000
563.000
- Đất TM-DV
643 Huyện Bình Chánh TRẦN VĂN GIÀU RANH QUẬN BÌNH TÂN - CẦU XÁNG 2.080.000
2.080.000
1.040.000
1.040.000
832.000
832.000
666.000
666.000
- Đất TM-DV
644 Huyện Bình Chánh TRẦN VĂN GIÀU CẦU XÁNG - RANH TỈNH LONG AN 1.680.000
1.680.000
840.000
840.000
672.000
672.000
538.000
538.000
- Đất TM-DV
645 Huyện Bình Chánh TRẦN ĐẠI NGHĨA QUỐC LỘ 1 - CẦU KINH B 3.760.000
3.760.000
1.880.000
1.880.000
1.504.000
1.504.000
1.203.000
1.203.000
- Đất TM-DV
646 Huyện Bình Chánh TRẦN ĐẠI NGHĨA CẦU KINH B - CẦU KINH A 1.360.000
1.360.000
680.000
680.000
544.000
544.000
435.000
435.000
- Đất TM-DV
647 Huyện Bình Chánh TRẦN ĐẠI NGHĨA CẦU KINH A - MAI BÁ HƯƠNG 1.360.000
1.360.000
680.000
680.000
544.000
544.000
435.000
435.000
- Đất TM-DV
648 Huyện Bình Chánh TRẦN HẢI PHỤNG VĨNH LỘC - VÕ VĂN VÂN 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
649 Huyện Bình Chánh TRỊNH NHƯ KHUÊ TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất TM-DV
650 Huyện Bình Chánh TRỊNH QUANG NGHỊ RANH QUẬN 8 - QUỐC LỘ 50 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất TM-DV
651 Huyện Bình Chánh TRƯƠNG VĂN ĐA TÂN LONG - CẦU BÀ TỴ 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
652 Huyện Bình Chánh TRƯƠNG VĂN ĐA CẦU BÀ TỴ - RANH LONG AN 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
653 Huyện Bình Chánh VĨNH LỘC KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC - TRẦN VĂN GIÀU 2.320.000
2.320.000
1.160.000
1.160.000
928.000
928.000
742.000
742.000
- Đất TM-DV
654 Huyện Bình Chánh VÕ HỮU LỢI TRẦN VĂN GIÀU - RANH XÃ TÂN NHỰT 880.000
880.000
440.000
440.000
352.000
352.000
282.000
282.000
- Đất TM-DV
655 Huyện Bình Chánh VÕ VĂN VÂN TRẦN VĂN GIÀU - VĨNH LỘC 2.480.000
2.480.000
1.240.000
1.240.000
992.000
992.000
794.000
794.000
- Đất TM-DV
656 Huyện Bình Chánh VƯỜN THƠM CẦU XÁNG - RANH TỈNH LONG AN 1.200.000
1.200.000
600.000
600.000
480.000
480.000
384.000
384.000
- Đất TM-DV
657 Huyện Bình Chánh XÓM DẦU BÙI THANH KHIẾT - RẠCH ÔNG ĐỒ 880.000
880.000
440.000
440.000
352.000
352.000
282.000
282.000
- Đất TM-DV
658 Huyện Bình Chánh XÓM GIỮA CẦU KINH C - CẦU CHỢ ĐỆM 400.000
400.000
200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- Đất TM-DV
659 Huyện Bình Chánh XÓM HỐ DƯƠNG ĐÌNH CÚC - NGUYỄN CỬU PHÚ 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
660 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG CHÙA TRỌN ĐƯỜNG 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
661 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG BẢY TẤN TRỌN ĐƯỜNG 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
662 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG BỜ NHÀ THỜ TRỌN ĐƯỜNG 1.520.000
1.520.000
760.000
760.000
608.000
608.000
486.000
486.000
- Đất TM-DV
663 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG GIAO THÔNG HÀO ẤP 3 TRỌN ĐƯỜNG 1.280.000
1.280.000
640.000
640.000
512.000
512.000
410.000
410.000
- Đất TM-DV
664 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ TRỌN ĐƯỜNG 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
665 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH TẬP ĐOÀN 7 TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
666 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1. 2 TRỌN ĐƯỜNG 1.280.000
1.280.000
640.000
640.000
512.000
512.000
410.000
410.000
- Đất TM-DV
667 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2. 3 TRỌN ĐƯỜNG 1.280.000
1.280.000
640.000
640.000
512.000
512.000
410.000
410.000
- Đất TM-DV
668 Huyện Bình Chánh KINH T11 (TÂN NHỰT) TRỌN ĐƯỜNG 880.000
880.000
440.000
440.000
352.000
352.000
282.000
282.000
- Đất TM-DV
669 Huyện Bình Chánh BÀ ĐIỂM TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
670 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG XÃ HAI TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
671 Huyện Bình Chánh KINH 9 TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
672 Huyện Bình Chánh KINH 10 TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
673 Huyện Bình Chánh KINH 8 TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
674 Huyện Bình Chánh KINH SÁU OÁNH TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
675 Huyện Bình Chánh ĐÊ RANH LONG AN TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
676 Huyện Bình Chánh KINH 7 TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
677 Huyện Bình Chánh CAO TỐC HỒ CHÍ MINH - TRUNG LƯƠNG RANH LONG AN - SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) 2.000.000
2.000.000
1.000.000
1.000.000
800.000
800.000
640.000
640.000
- Đất TM-DV
678 Huyện Bình Chánh CAO TỐC HỒ CHÍ MINH - TRUNG LƯƠNG SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) - NGUYỄN VĂN LINH (NÚT GIAO THÔNG BÌNH THUẬN) 1.760.000
1.760.000
880.000
880.000
704.000
704.000
563.000
563.000
- Đất TM-DV
679 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 7-11 TRỌN ĐƯỜNG 1.280.000
1.280.000
640.000
640.000
512.000
512.000
410.000
410.000
- Đất TM-DV
680 Huyện Bình Chánh KÊNH A (TÂN TÚC) TRỌN ĐƯỜNG 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
681 Huyện Bình Chánh KÊNH B (TÂN TÚC) TRỌN ĐƯỜNG 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
682 Huyện Bình Chánh RẠCH ÔNG CỐM TRỌN ĐƯỜNG 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
683 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG BỜ XE LAM TRỌN ĐƯỜNG 1.280.000
1.280.000
640.000
640.000
512.000
512.000
410.000
410.000
- Đất TM-DV
684 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 1 VĨNH LỘC - KINH TRUNG ƯƠNG 1.600.000
1.600.000
800.000
800.000
640.000
640.000
512.000
512.000
- Đất TM-DV
685 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 KINH TRUNG ƯƠNG - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 1.280.000
1.280.000
640.000
640.000
512.000
512.000
410.000
410.000
- Đất TM-DV
686 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SƯ 9 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 - DÂN CÔNG HỎA TUYẾN 1.280.000
1.280.000
640.000
640.000
512.000
512.000
410.000
410.000
- Đất TM-DV
687 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3-4 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 - RANH HUYỆN HÓC MÔN 880.000
880.000
440.000
440.000
352.000
352.000
282.000
282.000
- Đất TM-DV
688 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất TM-DV
689 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất TM-DV
690 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN KINH TƯ THẾ) 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất TM-DV
691 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất TM-DV
692 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 4 (TRẦN ĐẠI NGHĨA ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV
693 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 2.000.000
2.000.000
1.000.000
1.000.000
800.000
800.000
640.000
640.000
- Đất TM-DV
694 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) 1.360.000
1.360.000
680.000
680.000
544.000
544.000
435.000
435.000
- Đất TM-DV
695 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) 1.360.000
1.360.000
680.000
680.000
544.000
544.000
435.000
435.000
- Đất TM-DV
696 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 4) 1.360.000
1.360.000
680.000
680.000
544.000
544.000
435.000
435.000
- Đất TM-DV
697 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 11A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 1.360.000
1.360.000
680.000
680.000
544.000
544.000
435.000
435.000
- Đất TM-DV
698 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 1.360.000
1.360.000
680.000
680.000
544.000
544.000
435.000
435.000
- Đất TM-DV
699 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 13 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 1.360.000
1.360.000
680.000
680.000
544.000
544.000
435.000
435.000
- Đất TM-DV
700 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 15 (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 1.360.000
1.360.000
680.000
680.000
544.000
544.000
435.000
435.000
- Đất TM-DV