Bảng giá đất Huyện Bình Chánh TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Huyện Bình Chánh là: 88.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bình Chánh là: 0
Giá đất trung bình tại Huyện Bình Chánh là: 2.669.538
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 5 2.820.000
2.820.000
1.410.000
1.410.000
1.128.000
1.128.000
902.000
902.000
- Đất SX-KD
1002 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 24 - ĐƯỜNG SỐ 14 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD
1003 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 14 - ĐƯỜNG SỐ 24 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất SX-KD
1004 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 15 4.260.000
4.260.000
2.130.000
2.130.000
1.704.000
1.704.000
1.363.000
1.363.000
- Đất SX-KD
1005 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 6.900.000
6.900.000
3.450.000
3.450.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
- Đất SX-KD
1006 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 18 3.420.000
3.420.000
1.710.000
1.710.000
1.368.000
1.368.000
1.094.000
1.094.000
- Đất SX-KD
1007 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 26 - ĐƯỜNG SỐ 14 5.520.000
5.520.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
1.766.000
1.766.000
- Đất SX-KD
1008 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 21 - ĐƯỜNG SỐ 13 3.420.000
3.420.000
1.710.000
1.710.000
1.368.000
1.368.000
1.094.000
1.094.000
- Đất SX-KD
1009 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất SX-KD
1010 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 22 - ĐƯỜNG SỐ 12 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD
1011 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 19 4.320.000
4.320.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
1.382.000
1.382.000
- Đất SX-KD
1012 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất SX-KD
1013 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 19. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 22 4.620.000
4.620.000
2.310.000
2.310.000
1.848.000
1.848.000
1.478.000
1.478.000
- Đất SX-KD
1014 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 13 - ĐƯỜNG SỐ 17 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD
1015 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 6.900.000
6.900.000
3.450.000
3.450.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
- Đất SX-KD
1016 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 21. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 22 4.260.000
4.260.000
2.130.000
2.130.000
1.704.000
1.704.000
1.363.000
1.363.000
- Đất SX-KD
1017 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 21 - ĐƯỜNG SỐ 1 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD
1018 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.000
2.534.000
- Đất SX-KD
1019 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG TRỌN ĐƯỜNG 3.420.000
3.420.000
1.710.000
1.710.000
1.368.000
1.368.000
1.094.000
1.094.000
- Đất SX-KD
1020 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 7.020.000
7.020.000
3.510.000
3.510.000
2.808.000
2.808.000
2.246.000
2.246.000
- Đất SX-KD
1021 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 26. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất SX-KD
1022 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 16 (ĐA PHƯỚC) QUỐC LỘ 50 - LIÊN ẤP 4. 5 420.000
420.000
210.000
210.000
168.000
168.000
134.000
134.000
- Đất SX-KD
1023 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG T12 ĐINH ĐỨC THIỆN - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1.3 780.000
780.000
390.000
390.000
312.000
312.000
250.000
250.000
- Đất SX-KD
1024 Huyện Bình Chánh HOÀNG ĐẠO THÚY QUỐC LỘ 1 - RANH QUẬN 8 1.560.000
1.560.000
780.000
780.000
624.000
624.000
499.000
499.000
- Đất SX-KD
1025 Huyện Bình Chánh HOÀNG PHAN THÁI QUỐC LỘ 1 - ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG 840.000
840.000
420.000
420.000
336.000
336.000
269.000
269.000
- Đất SX-KD
1026 Huyện Bình Chánh HOÀNG PHAN THÁI ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG - RANH TỈNH LONG AN 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất SX-KD
1027 Huyện Bình Chánh HÓC HƯU ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - QUY ĐỨC 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
1028 Huyện Bình Chánh HƯNG LONG - QUI ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất SX-KD
1029 Huyện Bình Chánh HƯNG NHƠN QUỐC LỘ 1 - CẦU HƯNG NHƠN 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1030 Huyện Bình Chánh HƯNG NHƠN CẦU HƯNG NHƠN - NGUYỄN CỬU PHÚ 1.200.000
1.200.000
600.000
600.000
480.000
480.000
384.000
384.000
- Đất SX-KD
1031 Huyện Bình Chánh HƯƠNG LỘ 11 NGÃ 3 ĐINH ĐỨC THIỆN - TÂN QUÝ TÂY - NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.080.000
1.080.000
540.000
540.000
432.000
432.000
346.000
346.000
- Đất SX-KD
1032 Huyện Bình Chánh HUỲNH BÁ CHÁNH QUỐC LỘ 1 - SÔNG CHỢ ĐỆM 1.320.000
1.320.000
660.000
660.000
528.000
528.000
422.000
422.000
- Đất SX-KD
1033 Huyện Bình Chánh HUỲNH VĂN TRÍ QUỐC LỘ 1 - ĐINH ĐỨC THIỆN 660.000
660.000
330.000
330.000
264.000
264.000
211.000
211.000
- Đất SX-KD
1034 Huyện Bình Chánh KHOA ĐÔNG (LÊ MINH XUÂN) TRẦN VĂN GIÀU - RANH XÃ TÂN NHỰT 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
1035 Huyện Bình Chánh KHUẤT VĂN BỨT XÓM HỐ - TRẦN ĐẠI NGHĨA 420.000
420.000
210.000
210.000
168.000
168.000
134.000
134.000
- Đất SX-KD
1036 Huyện Bình Chánh KINH C TRỌN ĐƯỜNG 300.000
300.000
150.000
150.000
120.000
120.000
96.000
96.000
- Đất SX-KD
1037 Huyện Bình Chánh KINH 5 VƯỜN THƠM - RANH TỈNH LONG AN 300.000
300.000
150.000
150.000
120.000
120.000
96.000
96.000
- Đất SX-KD
1038 Huyện Bình Chánh KINH SỐ 7 NGUYỄN CỬU PHÚ - RẠCH TÂN NHỰT 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
1039 Huyện Bình Chánh KINH T12 HUỲNH VĂN TRÍ - RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
1040 Huyện Bình Chánh KINH LIÊN VÙNG (KINH TRUNG ƯƠNG) VĨNH LỘC - RANH QUẬN BÌNH TÂN 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất SX-KD
1041 Huyện Bình Chánh LẠI HÙNG CƯỜNG VĨNH LỘC - VÕ VĂN VÂN 1.020.000
1.020.000
510.000
510.000
408.000
408.000
326.000
326.000
- Đất SX-KD
1042 Huyện Bình Chánh LÁNG LE-BÀU CÒ TRẦN VĂN GIÀU - THẾ LỮ 1.200.000
1.200.000
600.000
600.000
480.000
480.000
384.000
384.000
- Đất SX-KD
1043 Huyện Bình Chánh LÊ BÁ TRINH (KINH 9) SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG - RANH XÃ TÂN NHỰT 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
1044 Huyện Bình Chánh LÊ CHÍNH ĐÁNG KÊNH A- LÊ MINH XUÂN - MAI BÁ HƯƠNG 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
1045 Huyện Bình Chánh LÊ ĐÌNH CHI TRẦN VĂN GIÀU - THÍCH THIỆN HÒA 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
1046 Huyện Bình Chánh LINH HÒA QUỐC LỘ 50 - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất SX-KD
1047 Huyện Bình Chánh LƯƠNG NGANG TÂN LONG - CẦU BÀ TỴ 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
1048 Huyện Bình Chánh MAI BÁ HƯƠNG CẦU XÁNG - NGÃ BA LÝ MẠNH 900.000
900.000
450.000
450.000
360.000
360.000
288.000
288.000
- Đất SX-KD
1049 Huyện Bình Chánh NGÃ BA CHÚ LƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
1050 Huyện Bình Chánh NGUYỄN CỬU PHÚ NGUYỄN HỮU TRÍ - RANH QUẬN BÌNH TÂN 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD
1051 Huyện Bình Chánh NGUYỄN ĐÌNH KIÊN CẦU KINH C - RANH QUẬN BÌNH TÂN 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
1052 Huyện Bình Chánh NGUYỄN HỮU TRÍ QUỐC LỘ 1 - BÙI THANH KHIẾT 2.040.000
2.040.000
1.020.000
1.020.000
816.000
816.000
653.000
653.000
- Đất SX-KD
1053 Huyện Bình Chánh NGUYỄN HỮU TRÍ BÙI THANH KHIẾT - RANH TỈNH LONG AN 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất SX-KD
1054 Huyện Bình Chánh NGUYỄN THỊ TÚ VĨNH LỘC - RANH QUẬN BÌNH TÂN 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD
1055 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN BỨA CẦU LỚN - RANH TỈNH LONG AN 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất SX-KD
1056 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN LINH RANH QUẬN 7 - CAO TỐC SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG 4.080.000
4.080.000
2.040.000
2.040.000
1.632.000
1.632.000
1.306.000
1.306.000
- Đất SX-KD
1057 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN LONG ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HƯNG LONG-QUI ĐỨC 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
1058 Huyện Bình Chánh DÂN CÔNG HỎA TUYẾN (NỮ DÂN CÔNG) KINH TRUNG ƯƠNG - RANH HUYỆN HÓC MÔN 1.200.000
1.200.000
600.000
600.000
480.000
480.000
384.000
384.000
- Đất SX-KD
1059 Huyện Bình Chánh PHẠM TẤN MƯỜI QUỐC LỘ 50 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
1060 Huyện Bình Chánh QUÁCH ĐIÊU VĨNH LỘC - RANH HUYỆN HÓC MÔN 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD
1061 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN THÊ ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - RẠCH TRỊ YÊN 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
1062 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN THỜI (TÊN CŨ QUY ĐỨC (BÀ BẦU) ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HỐC HƯU 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
1063 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 1 RANH QUẬN BÌNH TÂN - CẦU BÌNH ĐIỀN 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD
1064 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 1 CẦU BÌNH ĐIỀN - NGÃ BA QUÁN CHUỐI 2.820.000
2.820.000
1.410.000
1.410.000
1.128.000
1.128.000
902.000
902.000
- Đất SX-KD
1065 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 1 NGÃ BA QUÁN CHUỐI - BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD
1066 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 1 BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH - RANH TỈNH LONG AN 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD
1067 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 RANH QUẬN 8 - NGUYỄN VĂN LINH 6.480.000
6.480.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
2.074.000
2.074.000
- Đất SX-KD
1068 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 NGUYỄN VĂN LINH - HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.498.000
1.498.000
- Đất SX-KD
1069 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ - HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC 3.780.000
3.780.000
1.890.000
1.890.000
1.512.000
1.512.000
1.210.000
1.210.000
- Đất SX-KD
1070 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC - CẦU ÔNG THÌN 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD
1071 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 CẦU ÔNG THÌN - RANH TỈNH LONG AN 2.100.000
2.100.000
1.050.000
1.050.000
840.000
840.000
672.000
672.000
- Đất SX-KD
1072 Huyện Bình Chánh TÂN NHIỄU AN PHÚ TÂY - KINH T11 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
1073 Huyện Bình Chánh TÂN LIÊM QUỐC LỘ 50 - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 1.200.000
1.200.000
600.000
600.000
480.000
480.000
384.000
384.000
- Đất SX-KD
1074 Huyện Bình Chánh TÂN LIỄU ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HƯNG LONG-QUY ĐỨC 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất SX-KD
1075 Huyện Bình Chánh TÂN LONG RANH LONG AN - CẦU CHỢ ĐỆM 660.000
660.000
330.000
330.000
264.000
264.000
211.000
211.000
- Đất SX-KD
1076 Huyện Bình Chánh TÂN TÚC QUỐC LỘ 1 - NGUYỄN HỮU TRÍ 1.320.000
1.320.000
660.000
660.000
528.000
528.000
422.000
422.000
- Đất SX-KD
1077 Huyện Bình Chánh THANH NIÊN CẦU XÁNG - RANH HUYỆN HÓC MÔN 900.000
900.000
450.000
450.000
360.000
360.000
288.000
288.000
- Đất SX-KD
1078 Huyện Bình Chánh THẾ LỮ TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất SX-KD
1079 Huyện Bình Chánh THÍCH THIỆN HÒA TRỌN ĐƯỜNG 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất SX-KD
1080 Huyện Bình Chánh THIÊN GIANG BÙI THANH KHIẾT - NGUYỄN HỮU TRÍ 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất SX-KD
1081 Huyện Bình Chánh THỚI HÒA QUÁCH ĐIÊU - VĨNH LỘC 1.320.000
1.320.000
660.000
660.000
528.000
528.000
422.000
422.000
- Đất SX-KD
1082 Huyện Bình Chánh TRẦN VĂN GIÀU RANH QUẬN BÌNH TÂN - CẦU XÁNG 1.560.000
1.560.000
780.000
780.000
624.000
624.000
499.000
499.000
- Đất SX-KD
1083 Huyện Bình Chánh TRẦN VĂN GIÀU CẦU XÁNG - RANH TỈNH LONG AN 1.260.000
1.260.000
630.000
630.000
504.000
504.000
403.000
403.000
- Đất SX-KD
1084 Huyện Bình Chánh TRẦN ĐẠI NGHĨA QUỐC LỘ 1 - CẦU KINH B 2.820.000
2.820.000
1.410.000
1.410.000
1.128.000
1.128.000
902.000
902.000
- Đất SX-KD
1085 Huyện Bình Chánh TRẦN ĐẠI NGHĨA CẦU KINH B - CẦU KINH A 1.020.000
1.020.000
510.000
510.000
408.000
408.000
326.000
326.000
- Đất SX-KD
1086 Huyện Bình Chánh TRẦN ĐẠI NGHĨA CẦU KINH A - MAI BÁ HƯƠNG 1.020.000
1.020.000
510.000
510.000
408.000
408.000
326.000
326.000
- Đất SX-KD
1087 Huyện Bình Chánh TRẦN HẢI PHỤNG VĨNH LỘC - VÕ VĂN VÂN 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
1088 Huyện Bình Chánh TRỊNH NHƯ KHUÊ TRỌN ĐƯỜNG 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất SX-KD
1089 Huyện Bình Chánh TRỊNH QUANG NGHỊ RANH QUẬN 8 - QUỐC LỘ 50 1.620.000
1.620.000
810.000
810.000
648.000
648.000
518.000
518.000
- Đất SX-KD
1090 Huyện Bình Chánh TRƯƠNG VĂN ĐA TÂN LONG - CẦU BÀ TỴ 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
1091 Huyện Bình Chánh TRƯƠNG VĂN ĐA CẦU BÀ TỴ - RANH LONG AN 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
1092 Huyện Bình Chánh VĨNH LỘC KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC - TRẦN VĂN GIÀU 1.740.000
1.740.000
870.000
870.000
696.000
696.000
557.000
557.000
- Đất SX-KD
1093 Huyện Bình Chánh VÕ HỮU LỢI TRẦN VĂN GIÀU - RANH XÃ TÂN NHỰT 660.000
660.000
330.000
330.000
264.000
264.000
211.000
211.000
- Đất SX-KD
1094 Huyện Bình Chánh VÕ VĂN VÂN TRẦN VĂN GIÀU - VĨNH LỘC 1.860.000
1.860.000
930.000
930.000
744.000
744.000
595.000
595.000
- Đất SX-KD
1095 Huyện Bình Chánh VƯỜN THƠM CẦU XÁNG - RANH TỈNH LONG AN 900.000
900.000
450.000
450.000
360.000
360.000
288.000
288.000
- Đất SX-KD
1096 Huyện Bình Chánh XÓM DẦU BÙI THANH KHIẾT - RẠCH ÔNG ĐỒ 660.000
660.000
330.000
330.000
264.000
264.000
211.000
211.000
- Đất SX-KD
1097 Huyện Bình Chánh XÓM GIỮA CẦU KINH C - CẦU CHỢ ĐỆM 300.000
300.000
150.000
150.000
120.000
120.000
96.000
96.000
- Đất SX-KD
1098 Huyện Bình Chánh XÓM HỐ DƯƠNG ĐÌNH CÚC - NGUYỄN CỬU PHÚ 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất SX-KD
1099 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG CHÙA TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất SX-KD
1100 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG BẢY TẤN TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất SX-KD