STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 5 |
2.820.000
2.820.000
|
1.410.000
1.410.000
|
1.128.000
1.128.000
|
902.000
902.000
|
- | Đất SX-KD |
1002 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 24 - ĐƯỜNG SỐ 14 |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
- | Đất SX-KD |
1003 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 14 - ĐƯỜNG SỐ 24 |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất SX-KD |
1004 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 15 |
4.260.000
4.260.000
|
2.130.000
2.130.000
|
1.704.000
1.704.000
|
1.363.000
1.363.000
|
- | Đất SX-KD |
1005 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 |
6.900.000
6.900.000
|
3.450.000
3.450.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
- | Đất SX-KD |
1006 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 18 |
3.420.000
3.420.000
|
1.710.000
1.710.000
|
1.368.000
1.368.000
|
1.094.000
1.094.000
|
- | Đất SX-KD |
1007 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 26 - ĐƯỜNG SỐ 14 |
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.000
1.766.000
|
- | Đất SX-KD |
1008 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 21 - ĐƯỜNG SỐ 13 |
3.420.000
3.420.000
|
1.710.000
1.710.000
|
1.368.000
1.368.000
|
1.094.000
1.094.000
|
- | Đất SX-KD |
1009 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất SX-KD |
1010 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 22 - ĐƯỜNG SỐ 12 |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
- | Đất SX-KD |
1011 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 19 |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất SX-KD |
1012 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất SX-KD |
1013 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 19. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 22 |
4.620.000
4.620.000
|
2.310.000
2.310.000
|
1.848.000
1.848.000
|
1.478.000
1.478.000
|
- | Đất SX-KD |
1014 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 13 - ĐƯỜNG SỐ 17 |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
- | Đất SX-KD |
1015 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 |
6.900.000
6.900.000
|
3.450.000
3.450.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
- | Đất SX-KD |
1016 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 21. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 22 |
4.260.000
4.260.000
|
2.130.000
2.130.000
|
1.704.000
1.704.000
|
1.363.000
1.363.000
|
- | Đất SX-KD |
1017 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 21 - ĐƯỜNG SỐ 1 |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
- | Đất SX-KD |
1018 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.000
2.534.000
|
- | Đất SX-KD |
1019 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG |
3.420.000
3.420.000
|
1.710.000
1.710.000
|
1.368.000
1.368.000
|
1.094.000
1.094.000
|
- | Đất SX-KD |
1020 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 |
7.020.000
7.020.000
|
3.510.000
3.510.000
|
2.808.000
2.808.000
|
2.246.000
2.246.000
|
- | Đất SX-KD |
1021 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 26. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất SX-KD |
1022 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 16 (ĐA PHƯỚC) | QUỐC LỘ 50 - LIÊN ẤP 4. 5 |
420.000
420.000
|
210.000
210.000
|
168.000
168.000
|
134.000
134.000
|
- | Đất SX-KD |
1023 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG T12 | ĐINH ĐỨC THIỆN - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1.3 |
780.000
780.000
|
390.000
390.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
- | Đất SX-KD |
1024 | Huyện Bình Chánh | HOÀNG ĐẠO THÚY | QUỐC LỘ 1 - RANH QUẬN 8 |
1.560.000
1.560.000
|
780.000
780.000
|
624.000
624.000
|
499.000
499.000
|
- | Đất SX-KD |
1025 | Huyện Bình Chánh | HOÀNG PHAN THÁI | QUỐC LỘ 1 - ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất SX-KD |
1026 | Huyện Bình Chánh | HOÀNG PHAN THÁI | ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG - RANH TỈNH LONG AN |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất SX-KD |
1027 | Huyện Bình Chánh | HÓC HƯU | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - QUY ĐỨC |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất SX-KD |
1028 | Huyện Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất SX-KD |
1029 | Huyện Bình Chánh | HƯNG NHƠN | QUỐC LỘ 1 - CẦU HƯNG NHƠN |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
- | Đất SX-KD |
1030 | Huyện Bình Chánh | HƯNG NHƠN | CẦU HƯNG NHƠN - NGUYỄN CỬU PHÚ |
1.200.000
1.200.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
- | Đất SX-KD |
1031 | Huyện Bình Chánh | HƯƠNG LỘ 11 | NGÃ 3 ĐINH ĐỨC THIỆN - TÂN QUÝ TÂY - NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
- | Đất SX-KD |
1032 | Huyện Bình Chánh | HUỲNH BÁ CHÁNH | QUỐC LỘ 1 - SÔNG CHỢ ĐỆM |
1.320.000
1.320.000
|
660.000
660.000
|
528.000
528.000
|
422.000
422.000
|
- | Đất SX-KD |
1033 | Huyện Bình Chánh | HUỲNH VĂN TRÍ | QUỐC LỘ 1 - ĐINH ĐỨC THIỆN |
660.000
660.000
|
330.000
330.000
|
264.000
264.000
|
211.000
211.000
|
- | Đất SX-KD |
1034 | Huyện Bình Chánh | KHOA ĐÔNG (LÊ MINH XUÂN) | TRẦN VĂN GIÀU - RANH XÃ TÂN NHỰT |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất SX-KD |
1035 | Huyện Bình Chánh | KHUẤT VĂN BỨT | XÓM HỐ - TRẦN ĐẠI NGHĨA |
420.000
420.000
|
210.000
210.000
|
168.000
168.000
|
134.000
134.000
|
- | Đất SX-KD |
1036 | Huyện Bình Chánh | KINH C | TRỌN ĐƯỜNG |
300.000
300.000
|
150.000
150.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
- | Đất SX-KD |
1037 | Huyện Bình Chánh | KINH 5 | VƯỜN THƠM - RANH TỈNH LONG AN |
300.000
300.000
|
150.000
150.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
- | Đất SX-KD |
1038 | Huyện Bình Chánh | KINH SỐ 7 | NGUYỄN CỬU PHÚ - RẠCH TÂN NHỰT |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất SX-KD |
1039 | Huyện Bình Chánh | KINH T12 | HUỲNH VĂN TRÍ - RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY |
540.000
540.000
|
270.000
270.000
|
216.000
216.000
|
173.000
173.000
|
- | Đất SX-KD |
1040 | Huyện Bình Chánh | KINH LIÊN VÙNG (KINH TRUNG ƯƠNG) | VĨNH LỘC - RANH QUẬN BÌNH TÂN |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất SX-KD |
1041 | Huyện Bình Chánh | LẠI HÙNG CƯỜNG | VĨNH LỘC - VÕ VĂN VÂN |
1.020.000
1.020.000
|
510.000
510.000
|
408.000
408.000
|
326.000
326.000
|
- | Đất SX-KD |
1042 | Huyện Bình Chánh | LÁNG LE-BÀU CÒ | TRẦN VĂN GIÀU - THẾ LỮ |
1.200.000
1.200.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
- | Đất SX-KD |
1043 | Huyện Bình Chánh | LÊ BÁ TRINH (KINH 9) | SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG - RANH XÃ TÂN NHỰT |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất SX-KD |
1044 | Huyện Bình Chánh | LÊ CHÍNH ĐÁNG | KÊNH A- LÊ MINH XUÂN - MAI BÁ HƯƠNG |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất SX-KD |
1045 | Huyện Bình Chánh | LÊ ĐÌNH CHI | TRẦN VĂN GIÀU - THÍCH THIỆN HÒA |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất SX-KD |
1046 | Huyện Bình Chánh | LINH HÒA | QUỐC LỘ 50 - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 |
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
- | Đất SX-KD |
1047 | Huyện Bình Chánh | LƯƠNG NGANG | TÂN LONG - CẦU BÀ TỴ |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất SX-KD |
1048 | Huyện Bình Chánh | MAI BÁ HƯƠNG | CẦU XÁNG - NGÃ BA LÝ MẠNH |
900.000
900.000
|
450.000
450.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
- | Đất SX-KD |
1049 | Huyện Bình Chánh | NGÃ BA CHÚ LƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG |
540.000
540.000
|
270.000
270.000
|
216.000
216.000
|
173.000
173.000
|
- | Đất SX-KD |
1050 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN CỬU PHÚ | NGUYỄN HỮU TRÍ - RANH QUẬN BÌNH TÂN |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD |
1051 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN ĐÌNH KIÊN | CẦU KINH C - RANH QUẬN BÌNH TÂN |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất SX-KD |
1052 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN HỮU TRÍ | QUỐC LỘ 1 - BÙI THANH KHIẾT |
2.040.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất SX-KD |
1053 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN HỮU TRÍ | BÙI THANH KHIẾT - RANH TỈNH LONG AN |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất SX-KD |
1054 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN THỊ TÚ | VĨNH LỘC - RANH QUẬN BÌNH TÂN |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD |
1055 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN BỨA | CẦU LỚN - RANH TỈNH LONG AN |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất SX-KD |
1056 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN LINH | RANH QUẬN 7 - CAO TỐC SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG |
4.080.000
4.080.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
1.306.000
1.306.000
|
- | Đất SX-KD |
1057 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN LONG | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HƯNG LONG-QUI ĐỨC |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất SX-KD |
1058 | Huyện Bình Chánh | DÂN CÔNG HỎA TUYẾN (NỮ DÂN CÔNG) | KINH TRUNG ƯƠNG - RANH HUYỆN HÓC MÔN |
1.200.000
1.200.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
- | Đất SX-KD |
1059 | Huyện Bình Chánh | PHẠM TẤN MƯỜI | QUỐC LỘ 50 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất SX-KD |
1060 | Huyện Bình Chánh | QUÁCH ĐIÊU | VĨNH LỘC - RANH HUYỆN HÓC MÔN |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD |
1061 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN THÊ | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - RẠCH TRỊ YÊN |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất SX-KD |
1062 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN THỜI (TÊN CŨ QUY ĐỨC (BÀ BẦU) | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HỐC HƯU |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất SX-KD |
1063 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 1 | RANH QUẬN BÌNH TÂN - CẦU BÌNH ĐIỀN |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD |
1064 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 1 | CẦU BÌNH ĐIỀN - NGÃ BA QUÁN CHUỐI |
2.820.000
2.820.000
|
1.410.000
1.410.000
|
1.128.000
1.128.000
|
902.000
902.000
|
- | Đất SX-KD |
1065 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 1 | NGÃ BA QUÁN CHUỐI - BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD |
1066 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 1 | BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH - RANH TỈNH LONG AN |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD |
1067 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | RANH QUẬN 8 - NGUYỄN VĂN LINH |
6.480.000
6.480.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
2.074.000
2.074.000
|
- | Đất SX-KD |
1068 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | NGUYỄN VĂN LINH - HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.498.000
1.498.000
|
- | Đất SX-KD |
1069 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ - HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC |
3.780.000
3.780.000
|
1.890.000
1.890.000
|
1.512.000
1.512.000
|
1.210.000
1.210.000
|
- | Đất SX-KD |
1070 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC - CẦU ÔNG THÌN |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD |
1071 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | CẦU ÔNG THÌN - RANH TỈNH LONG AN |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
- | Đất SX-KD |
1072 | Huyện Bình Chánh | TÂN NHIỄU | AN PHÚ TÂY - KINH T11 |
540.000
540.000
|
270.000
270.000
|
216.000
216.000
|
173.000
173.000
|
- | Đất SX-KD |
1073 | Huyện Bình Chánh | TÂN LIÊM | QUỐC LỘ 50 - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 |
1.200.000
1.200.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
- | Đất SX-KD |
1074 | Huyện Bình Chánh | TÂN LIỄU | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HƯNG LONG-QUY ĐỨC |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất SX-KD |
1075 | Huyện Bình Chánh | TÂN LONG | RANH LONG AN - CẦU CHỢ ĐỆM |
660.000
660.000
|
330.000
330.000
|
264.000
264.000
|
211.000
211.000
|
- | Đất SX-KD |
1076 | Huyện Bình Chánh | TÂN TÚC | QUỐC LỘ 1 - NGUYỄN HỮU TRÍ |
1.320.000
1.320.000
|
660.000
660.000
|
528.000
528.000
|
422.000
422.000
|
- | Đất SX-KD |
1077 | Huyện Bình Chánh | THANH NIÊN | CẦU XÁNG - RANH HUYỆN HÓC MÔN |
900.000
900.000
|
450.000
450.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
- | Đất SX-KD |
1078 | Huyện Bình Chánh | THẾ LỮ | TRỌN ĐƯỜNG |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất SX-KD |
1079 | Huyện Bình Chánh | THÍCH THIỆN HÒA | TRỌN ĐƯỜNG |
360.000
360.000
|
180.000
180.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
- | Đất SX-KD |
1080 | Huyện Bình Chánh | THIÊN GIANG | BÙI THANH KHIẾT - NGUYỄN HỮU TRÍ |
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
- | Đất SX-KD |
1081 | Huyện Bình Chánh | THỚI HÒA | QUÁCH ĐIÊU - VĨNH LỘC |
1.320.000
1.320.000
|
660.000
660.000
|
528.000
528.000
|
422.000
422.000
|
- | Đất SX-KD |
1082 | Huyện Bình Chánh | TRẦN VĂN GIÀU | RANH QUẬN BÌNH TÂN - CẦU XÁNG |
1.560.000
1.560.000
|
780.000
780.000
|
624.000
624.000
|
499.000
499.000
|
- | Đất SX-KD |
1083 | Huyện Bình Chánh | TRẦN VĂN GIÀU | CẦU XÁNG - RANH TỈNH LONG AN |
1.260.000
1.260.000
|
630.000
630.000
|
504.000
504.000
|
403.000
403.000
|
- | Đất SX-KD |
1084 | Huyện Bình Chánh | TRẦN ĐẠI NGHĨA | QUỐC LỘ 1 - CẦU KINH B |
2.820.000
2.820.000
|
1.410.000
1.410.000
|
1.128.000
1.128.000
|
902.000
902.000
|
- | Đất SX-KD |
1085 | Huyện Bình Chánh | TRẦN ĐẠI NGHĨA | CẦU KINH B - CẦU KINH A |
1.020.000
1.020.000
|
510.000
510.000
|
408.000
408.000
|
326.000
326.000
|
- | Đất SX-KD |
1086 | Huyện Bình Chánh | TRẦN ĐẠI NGHĨA | CẦU KINH A - MAI BÁ HƯƠNG |
1.020.000
1.020.000
|
510.000
510.000
|
408.000
408.000
|
326.000
326.000
|
- | Đất SX-KD |
1087 | Huyện Bình Chánh | TRẦN HẢI PHỤNG | VĨNH LỘC - VÕ VĂN VÂN |
540.000
540.000
|
270.000
270.000
|
216.000
216.000
|
173.000
173.000
|
- | Đất SX-KD |
1088 | Huyện Bình Chánh | TRỊNH NHƯ KHUÊ | TRỌN ĐƯỜNG |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất SX-KD |
1089 | Huyện Bình Chánh | TRỊNH QUANG NGHỊ | RANH QUẬN 8 - QUỐC LỘ 50 |
1.620.000
1.620.000
|
810.000
810.000
|
648.000
648.000
|
518.000
518.000
|
- | Đất SX-KD |
1090 | Huyện Bình Chánh | TRƯƠNG VĂN ĐA | TÂN LONG - CẦU BÀ TỴ |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất SX-KD |
1091 | Huyện Bình Chánh | TRƯƠNG VĂN ĐA | CẦU BÀ TỴ - RANH LONG AN |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất SX-KD |
1092 | Huyện Bình Chánh | VĨNH LỘC | KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC - TRẦN VĂN GIÀU |
1.740.000
1.740.000
|
870.000
870.000
|
696.000
696.000
|
557.000
557.000
|
- | Đất SX-KD |
1093 | Huyện Bình Chánh | VÕ HỮU LỢI | TRẦN VĂN GIÀU - RANH XÃ TÂN NHỰT |
660.000
660.000
|
330.000
330.000
|
264.000
264.000
|
211.000
211.000
|
- | Đất SX-KD |
1094 | Huyện Bình Chánh | VÕ VĂN VÂN | TRẦN VĂN GIÀU - VĨNH LỘC |
1.860.000
1.860.000
|
930.000
930.000
|
744.000
744.000
|
595.000
595.000
|
- | Đất SX-KD |
1095 | Huyện Bình Chánh | VƯỜN THƠM | CẦU XÁNG - RANH TỈNH LONG AN |
900.000
900.000
|
450.000
450.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
- | Đất SX-KD |
1096 | Huyện Bình Chánh | XÓM DẦU | BÙI THANH KHIẾT - RẠCH ÔNG ĐỒ |
660.000
660.000
|
330.000
330.000
|
264.000
264.000
|
211.000
211.000
|
- | Đất SX-KD |
1097 | Huyện Bình Chánh | XÓM GIỮA | CẦU KINH C - CẦU CHỢ ĐỆM |
300.000
300.000
|
150.000
150.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
- | Đất SX-KD |
1098 | Huyện Bình Chánh | XÓM HỐ | DƯƠNG ĐÌNH CÚC - NGUYỄN CỬU PHÚ |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất SX-KD |
1099 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG CHÙA | TRỌN ĐƯỜNG |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất SX-KD |
1100 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG BẢY TẤN | TRỌN ĐƯỜNG |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất SX-KD |