1901 |
Quận Kiến An |
Nguyễn Xiển |
Giáp đường Trần Thành Ngọ - Đỉnh núi Phù Liễn- phường Trần Thành Ngọ
|
6.000.000
|
3.600.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1902 |
Quận Kiến An |
Nguyễn Mẫn |
Đầu đường (giáp Trần Nhân Tông) - Đường Thống Trực
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1903 |
Quận Kiến An |
Nguyễn Mẫn |
Đường Thống Trực - Cuối đường
|
4.200.000
|
2.520.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1904 |
Quận Kiến An |
Chiêu Chinh |
Cổng sư đoàn 363 - Đường Thống Trực
|
4.800.000
|
2.880.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1905 |
Quận Kiến An |
Chiêu Chinh |
Đường Thống Trực - Cống Bà Bổn
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1906 |
Quận Kiến An |
Chiêu Chinh |
Cống bà Bổn - Hết đường
|
2.380.000
|
1.440.000
|
1.200.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1907 |
Quận Kiến An |
Trần Kiên |
Đầu đường (giáp đường Lê Duẩn) - Thoát nước của Công ty Thuốc Lào
|
4.800.000
|
2.940.000
|
2.400.000
|
1.860.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1908 |
Quận Kiến An |
Vườn Chay |
Đầu đường (giáp đường Hoàng Thiết Tâm) - Giáp địa bàn phường Trần Thành Ngọ
|
3.170.000
|
1.920.000
|
1.560.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1909 |
Quận Kiến An |
Đồng Lập |
Giáp đường Đồng Hoà - Giáp đường Đất Đỏ
|
3.000.000
|
2.220.000
|
1.740.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1910 |
Quận Kiến An |
Mỹ Thịnh |
Giáp đường Đồng Hoà - Chùa Mỹ Khê
|
2.380.000
|
1.440.000
|
1.140.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1911 |
Quận Kiến An |
Nam Hà |
Đầu ngã 3 đường Lệ Tảo - đường Nghĩa trang Đồng Vàng
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.680.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1912 |
Quận Kiến An |
Tô Phong |
Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Chiêu Chinh
|
2.610.000
|
1.580.000
|
1.370.000
|
1.220.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1913 |
Quận Kiến An |
Đẩu Vũ |
Giáp đường Trần Nhân Tông - Cống Đẩu Vũ
|
5.040.000
|
3.000.000
|
2.520.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1914 |
Quận Kiến An |
Đẩu Vũ |
Cống Đẩu Vũ - Giáp lăng Trần Thành Ngọ
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1915 |
Quận Kiến An |
Trần Bích |
Giáp đường Trần Nhân Tông - Giáp đường Hương Sơn
|
5.040.000
|
3.000.000
|
2.520.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1916 |
Quận Kiến An |
Đầu Phượng |
Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Trần Nhội
|
3.350.000
|
1.950.000
|
1.720.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1917 |
Quận Kiến An |
Đường Lê Đại Thanh (Đường vào Khu CN Cành Hầu cũ) |
Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường
|
6.000.000
|
3.660.000
|
2.400.000
|
1.860.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1918 |
Quận Kiến An |
Quý Minh (Khúc Lập cũ) |
Từ số nhà 72 đường Đồng Hoà - Đến ngã 3 có biển số nhà 199 thuộc đường nhân dân quen gọi là đường Đất Đỏ
|
4.200.000
|
2.520.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1919 |
Quận Kiến An |
Đông Sơn |
Từ cổng trường mầm non Bắc Sơn - Đến ngã 3 doanh trại quân đội Quân khu 3
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.280.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1920 |
Quận Kiến An |
Xuân Biều |
Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Tiếp giáp với đường mới mở (chưa được đặt tên) thuộc 02 Tổ dân phố Đầu Sơn 3 và Đầu Sơn 5
|
2.610.000
|
1.580.000
|
1.370.000
|
1.220.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1921 |
Quận Kiến An |
Quyết Tiến |
Từ ngõ 469 đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Trần Nhội
|
2.830.000
|
1.650.000
|
1.450.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1922 |
Quận Kiến An |
Trương Đồng Tử |
Từ nhà số 237 đường Trần Tất Văn - Đến cổng chào vào Chùa Đồng Tải
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.860.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1923 |
Quận Kiến An |
Trương Đồng Tử |
Đến cổng chào vào Chùa Đồng Tải - Đến tiếp giáp với đường Vụ Sơn
|
2.570.000
|
1.500.000
|
1.320.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1924 |
Quận Kiến An |
Đông Chấn |
từ ngã 4 đường Chiêu Chinh (nơi có biển hiệu Chùa Đông Chấn) - đến ngã 3 đình Lệ Tảo
|
2.760.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1925 |
Quận Kiến An |
Đường Bùi Viện |
Chân cầu Đồng Khê - Cầu Niệm 2
|
13.100.000
|
4.620.000
|
3.960.000
|
3.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1926 |
Quận Kiến An |
Đường dự kiến |
Đường Trần Tất Văn - Cổng trung tâm chỉnh hình phục hồi
|
7.800.000
|
4.620.000
|
3.960.000
|
3.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1927 |
Quận Kiến An |
Đường vào khu chợ Đầm Triều |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1928 |
Quận Kiến An |
Trường Chinh |
Cầu Niệm - Lối rẽ vào đường đất đỏ và gầm cầu Đồng Khê
|
13.750.000
|
5.010.000
|
4.020.000
|
3.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1929 |
Quận Kiến An |
Trường Chinh |
Lối rẽ vào đường đất đỏ và gầm cầu Đồng Khê - Ngã 6 Quán Trữ
|
13.200.000
|
5.010.000
|
4.180.000
|
3.360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1930 |
Quận Kiến An |
Lê Duẩn |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.350.000
|
5.920.000
|
4.940.000
|
3.970.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1931 |
Quận Kiến An |
Trần Nhân Tông |
Ngã 6 Quán Trữ - Lối rẽ vào khu chung cư
|
13.200.000
|
7.920.000
|
6.600.000
|
5.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1932 |
Quận Kiến An |
Trần Nhân Tông |
Lối rẽ vào khu chung cư - Giáp phòng Giáo dục
|
11.000.000
|
6.600.000
|
5.500.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1933 |
Quận Kiến An |
Trần Nhân Tông |
Hết phòng Giáo dục - Ngã 5 Kiến An
|
13.200.000
|
7.920.000
|
6.600.000
|
5.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1934 |
Quận Kiến An |
Trần Tất Văn |
Ngã 5 Kiến An - Đầu đường Lê Khắc Cẩn
|
13.200.000
|
7.920.000
|
6.600.000
|
5.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1935 |
Quận Kiến An |
Trần Tất Văn |
Đầu đường Lê Khác Cẩn - Đầu đường Lưu Úc
|
10.450.000
|
6.270.000
|
5.230.000
|
4.180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1936 |
Quận Kiến An |
Trần Tất Văn |
Đầu đường Lưu Úc - Hết địa phận Kiến An (giáp An Lão)
|
8.250.000
|
4.950.000
|
4.180.000
|
3.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1937 |
Quận Kiến An |
Nguyễn Lương Bằng |
Ngã 5 Kiến An - Đầu đường Hương Sơn
|
12.000.000
|
7.200.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1938 |
Quận Kiến An |
Nguyễn Lương Bằng |
Đầu đường Hương Sơn - Đầu đường Trần Nhội
|
7.200.000
|
4.320.000
|
3.360.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1939 |
Quận Kiến An |
Nguyễn Lương Bằng |
Đầu đường Trần Nhội - Hết địa phận Kiến An (giáp Dương Kinh)
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.760.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1940 |
Quận Kiến An |
Hoàng Quốc Việt |
Đầu đường - Ngã tư Cống Đôi
|
11.000.000
|
6.600.000
|
5.500.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1941 |
Quận Kiến An |
Hoàng Quốc Việt |
Ngã tư Cống Đôi - Đầu đường Khúc Trì
|
10.000.000
|
6.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1942 |
Quận Kiến An |
Hoàng Quốc Việt |
Đầu đường Khúc Trì - Giáp địa phận huyện An Lão
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.800.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1943 |
Quận Kiến An |
Trần Thành Ngọ |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.000.000
|
9.000.000
|
7.500.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1944 |
Quận Kiến An |
Lê Quốc Uy |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.000.000
|
6.600.000
|
5.500.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1945 |
Quận Kiến An |
Phan Đăng Lưu |
Ngã 5 Kiến An - Ngã 4 Cống Đôi
|
12.500.000
|
7.500.000
|
6.250.000
|
5.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1946 |
Quận Kiến An |
Phan Đăng Lưu |
Ngã 4 Cống Đôi - Cầu Kiến An (gặp đường Hoàng Thiết Tâm)
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.750.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1947 |
Quận Kiến An |
Hoàng Thiết Tâm |
Đầu đường - Giáp gầm cầu Kiến An
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.750.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1948 |
Quận Kiến An |
Hoàng Thiết Tâm |
Giáp gầm cầu Kiến An - Ngã tư Cống Đôi
|
5.500.000
|
3.300.000
|
2.750.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1949 |
Quận Kiến An |
Chiến Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
3.600.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1950 |
Quận Kiến An |
Cổng Rồng |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
3.600.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1951 |
Quận Kiến An |
Tây Sơn |
Giáp đường Trần Thành Ngọ - Cuối đường
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1952 |
Quận Kiến An |
Mạc Kinh Điển |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1953 |
Quận Kiến An |
Quy Tức |
Đầu đường - Ngã 4 Chương Đồng Tử
|
3.750.000
|
2.250.000
|
1.900.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1954 |
Quận Kiến An |
Quy Tức |
Ngã 4 Chương Đồng Tử - Cuối đường
|
3.000.000
|
1.850.000
|
1.500.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1955 |
Quận Kiến An |
Trần Huy Liệu |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.380.000
|
2.650.000
|
2.200.000
|
1.750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1956 |
Quận Kiến An |
Bùi Mộng Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1957 |
Quận Kiến An |
Cao Toàn |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.100.000
|
3.700.000
|
3.050.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1958 |
Quận Kiến An |
Mạc Đĩnh Chi |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1959 |
Quận Kiến An |
Lê Khắc Cẩn |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.750.000
|
2.250.000
|
1.900.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1960 |
Quận Kiến An |
Đồng Hoà |
Ngã 6 Quán Trữ - Đường Đất Đỏ
|
6.300.000
|
3.780.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1961 |
Quận Kiến An |
Đồng Hoà |
Giáp địa phận phường Quán Trữ - Ngã 3 đường Đồng Tâm
|
6.300.000
|
3.780.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1962 |
Quận Kiến An |
Đồng Hoà |
Ngã 3 đường Đồng Tâm - Hết Trạm bơm Đồng Khê
|
5.250.000
|
3.150.000
|
2.590.000
|
2.030.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1963 |
Quận Kiến An |
Đồng Hoà |
Hết Trạm bơm Đồng Khê - Hết Trạm bơm Mỹ Khê (giáp Dương Kinh)
|
4.200.000
|
2.590.000
|
2.100.000
|
1.960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1964 |
Quận Kiến An |
Đoàn Kết |
Đầu đường - Cuối đường (Phan Đăng Lưu)
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1965 |
Quận Kiến An |
Đường Quán Trữ |
Đầu đường (giáp đường Trường Chinh) - Cổng trường Bách Nghệ
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1966 |
Quận Kiến An |
Đường Quán Trữ |
Cổng trường Bách Nghệ - Đến hết Xí nghiệp gạch Mỹ Khê cũ
|
4.000.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1967 |
Quận Kiến An |
Cựu Viên |
Đầu đường - Chùa Hồng Phúc
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.600.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1968 |
Quận Kiến An |
Cựu Viên |
Chùa Hồng Phúc - Cuối đường
|
3.600.000
|
3.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1969 |
Quận Kiến An |
Khúc Trì |
Giáp đường Phan Đăng Lưu - Cuối đường (gặp đường Hoàng Quốc Việt)
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.280.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1970 |
Quận Kiến An |
Lê Tảo |
Giáp đường Nguyễn Mẫn - Cuối đường
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.300.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1971 |
Quận Kiến An |
Thống Trực |
Trần Nhân Tông - Cuối Đường
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.300.000
|
1.900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1972 |
Quận Kiến An |
Trần Nhội |
Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Hương Sơn
|
4.290.000
|
2.500.000
|
2.200.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1973 |
Quận Kiến An |
Trần Phương |
Đầu đường - Cuối đường
|
2.150.000
|
1.300.000
|
1.240.000
|
1.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1974 |
Quận Kiến An |
Hương Sơn |
Giáp đường Trần Nhân Tông - Giáp đường Nguyễn Lương Bằng
|
3.750.000
|
2.250.000
|
1.900.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1975 |
Quận Kiến An |
Phù Lưu |
Giáp Trần Tất Văn - Hết nhà ông Tân
|
2.420.000
|
1.450.000
|
1.200.000
|
950.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1976 |
Quận Kiến An |
Lưu Úc |
Trần Tất Văn - Ngã 3 UBND phường Phù Liễn
|
3.750.000
|
2.250.000
|
1.900.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1977 |
Quận Kiến An |
Lưu Úc |
Ngã 3 UBND phường Phù Liễn - Đường Bắc Hà
|
3.300.000
|
2.000.000
|
1.700.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1978 |
Quận Kiến An |
Đồng Quy |
Từ đường Vụ Sơn - Cống ông Ngoạn (Công ty TNHH Phú Cường)
|
2.150.000
|
1.250.000
|
1.100.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1979 |
Quận Kiến An |
Thi Đua |
Đường Trần Tất Văn - Giáp đường Quy Tức
|
2.420.000
|
1.450.000
|
1.200.000
|
950.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1980 |
Quận Kiến An |
Trần Văn Cẩn |
Đường Trần Tất Văn - Hết nhà ông Phạm Đức Côn
|
2.420.000
|
1.450.000
|
1.200.000
|
950.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1981 |
Quận Kiến An |
Đường Đất Đỏ |
Giáp đường Trường Chinh - Giáp đường Đồng Hoà
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1982 |
Quận Kiến An |
Nguyễn Thiện Lộc |
Đầu đường Trần Nhân Tông - Kho xăng K92
|
4.000.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1983 |
Quận Kiến An |
Lãm Khê |
Đường Trường Chinh (qua nhà Thờ) - Đường Đồng Tâm
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1984 |
Quận Kiến An |
Phương Khê |
Đường Trường Chinh - Đường Đồng Tâm
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1985 |
Quận Kiến An |
Nguyễn Công Mỹ |
Đường Phan Đăng Lưu - Cuối đường
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1986 |
Quận Kiến An |
Phố Lãm Hà |
Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường
|
5.500.000
|
3.300.000
|
2.750.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1987 |
Quận Kiến An |
Đồng Tâm |
Giáp đường Đồng Hòa - Giáp đường Phương Khê
|
2.760.000
|
1.650.000
|
1.350.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1988 |
Quận Kiến An |
Đường Tân Hà (đường Lãm Hà cũ) |
Đường Trường Chinh - Hết Cụm công nghiệp khu 1 (cuối đường)
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1989 |
Quận Kiến An |
Đường Phan Trứ (đường vào xí nghiệp điện nước cũ) |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
3.600.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1990 |
Quận Kiến An |
Đường Việt Đức (đường cổng chính bệnh viện trẻ em cũ) |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.000.000
|
4.200.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1991 |
Quận Kiến An |
Đường Mạc Thiên Phúc (đường cổng sau bệnh viện trẻ em cũ) |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.500.000
|
3.300.000
|
2.750.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1992 |
Quận Kiến An |
Vụ Sơn (đường Phù Liễn cũ) |
Giáp Nguyễn Lương Bằng - Cuối đường
|
2.150.000
|
1.250.000
|
1.100.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1993 |
Quận Kiến An |
Đường 10 cũ |
Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường
|
6.250.000
|
3.750.000
|
3.150.000
|
2.550.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1994 |
Quận Kiến An |
Đường Hoàng Công Khanh (đường Cột Còi cũ) |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
3.600.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1995 |
Quận Kiến An |
Phố Hoa Khê (đường vào chùa Vĩnh Phúc cũ) |
Ngã 6 Quán Trữ - Công ty xây dựng vật liệu Thống nhất
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1996 |
Quận Kiến An |
Đường Kéo dài Phố Hoa Khê |
Công ty xây dựng vật liệu Thống nhất - Giáp đường Trần Huy Liệu
|
2.420.000
|
1.450.000
|
1.200.000
|
950.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1997 |
Quận Kiến An |
Đường Trữ Khê (đường khu dân cư số 5 cũ (phường Quán Trữ) |
Ngã 6 Quán Trữ - Giáp đường Đất Đỏ
|
4.000.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1998 |
Quận Kiến An |
Phùng Thị Chinh (đường Bắc Hà cũ) |
Đầu đường (giáp đường Quy Tức) - Cuối đường
|
2.300.000
|
1.400.000
|
1.150.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1999 |
Quận Kiến An |
Hoà Bình |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.800.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2000 |
Quận Kiến An |
Nguyễn Xiển |
Giáp đường Trần Thành Ngọ - Đỉnh núi Phù Liễn- phường Trần Thành Ngọ
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |