| 1701 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Minh Khai, Hoàng Văn Thụ, Quang Trung, Phan Bội Châu, Phạm Hồng Thái |
Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m
|
8.060.000
|
5.640.000
|
4.440.000
|
2.420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1702 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Minh Khai, Hoàng Văn Thụ, Quang Trung, Phan Bội Châu, Phạm Hồng Thái |
Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m
|
6.440.000
|
4.510.000
|
3.540.000
|
1.930.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1703 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý |
Chiều rộng đường trên 15 m
|
10.400.000
|
7.280.000
|
5.720.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1704 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý |
Chiều rộng đường từ 10 m đến 15 m
|
9.020.000
|
6.320.000
|
4.960.000
|
2.710.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1705 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý |
Chiều rộng đường từ 8 m đến 10 m
|
7.250.000
|
5.080.000
|
3.990.000
|
2.180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1706 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý |
Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m
|
5.940.000
|
4.160.000
|
3.270.000
|
1.780.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1707 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý |
Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m
|
3.410.000
|
2.390.000
|
1.880.000
|
1.030.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1708 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý |
Dự án TĐC Tam Bạc có chiều rộng đường trên 11 m
|
15.000.000
|
10.500.000
|
8.250.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1709 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với phường Sở Dầu, Trại Chuối |
Chiều rộng đường trên 20 m
|
13.000.000
|
9.100.000
|
7.150.000
|
3.900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1710 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với phường Sở Dầu, Trại Chuối |
Chiều rộng đường trên 8m - 20 m
|
7.300.000
|
5.860.000
|
4.600.000
|
2.510.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1711 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với phường Sở Dầu, Trại Chuối |
Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m
|
5.750.000
|
4.050.000
|
3.170.000
|
1.730.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1712 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với phường Sở Dầu, Trại Chuối |
Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m
|
4.000.000
|
2.710.000
|
2.130.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1713 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan |
Chiều rộng đường trên 20 m
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.210.000
|
1.110.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1714 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan |
Chiều rộng đường trên 8 m - 20 m
|
4.500.000
|
3.120.000
|
2.460.000
|
1.340.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1715 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan |
Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m
|
3.250.000
|
2.250.000
|
1.770.000
|
970.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1716 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan |
Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m
|
2.500.000
|
1.740.000
|
1.370.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1717 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan |
Chiều rộng đường từ 40m trở lên
|
6.500.000
|
4.550.000
|
3.580.000
|
1.950.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1718 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan |
Chiều rộng đường từ 30m đến dưới 40m
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.300.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1719 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan |
Chiều rộng đường từ 20m đến dưới 30m
|
5.500.000
|
3.850.000
|
3.030.000
|
1.650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1720 |
Quận Hồng Bàng |
Trong khu đô thị Vinhomes Imperia |
Chiều rộng đường từ 20m trở lên
|
20.000.000
|
14.000.000
|
11.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1721 |
Quận Hồng Bàng |
Trong khu đô thị Vinhomes Imperia |
Chiều rộng đường từ 15m đến dưới 20m
|
17.500.000
|
12.250.000
|
9.630.000
|
5.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1722 |
Quận Hồng Bàng |
Trong khu đô thị Vinhomes Imperia |
Chiều rộng đường từ 10m đến dưới 15m
|
12.500.000
|
8.750.000
|
6.880.000
|
3.750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1723 |
Quận Hồng Bàng |
Quận Hồng Bàng |
Đất trồng lúa nước
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1724 |
Quận Hồng Bàng |
Quận Hồng Bàng |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1725 |
Quận Hồng Bàng |
Quận Hồng Bàng |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1726 |
Quận Hồng Bàng |
Quận Hồng Bàng |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1727 |
Quận Hồng Bàng |
Quận Hồng Bàng |
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1728 |
Quận Hồng Bàng |
Quận Hồng Bàng |
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1729 |
Quận Hồng Bàng |
Quận Hồng Bàng |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1730 |
Quận Kiến An |
Trường Chinh |
Cầu Niệm - Lối rẽ vào đường đất đỏ và gầm cầu Đồng Khê
|
27.500.000
|
10.010.000
|
8.030.000
|
6.380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1731 |
Quận Kiến An |
Trường Chinh |
Lối rẽ vào đường đất đỏ và gầm cầu Đồng Khê - Ngã 6 Quán Trữ
|
26.400.000
|
10.010.000
|
8.360.000
|
6.710.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1732 |
Quận Kiến An |
Lê Duẩn |
Đầu đường - Cuối đường
|
24.700.000
|
11.830.000
|
9.880.000
|
7.930.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1733 |
Quận Kiến An |
Trần Nhân Tông |
Ngã 6 Quán Trữ - Lối rẽ vào khu chung cư
|
26.400.000
|
15.840.000
|
13.200.000
|
10.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1734 |
Quận Kiến An |
Trần Nhân Tông |
Lối rẽ vào khu chung cư - Giáp phòng Giáo dục
|
22.000.000
|
13.200.000
|
11.000.000
|
8.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1735 |
Quận Kiến An |
Trần Nhân Tông |
Hết phòng Giáo dục - Ngã 5 Kiến An
|
26.400.000
|
15.840.000
|
13.200.000
|
10.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1736 |
Quận Kiến An |
Trần Tất Văn |
Ngã 5 Kiến An - Đầu đường Lê Khắc Cẩn
|
26.400.000
|
15.840.000
|
13.200.000
|
10.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1737 |
Quận Kiến An |
Trần Tất Văn |
Đầu đường Lê Khác Cẩn - Đầu đường Lưu Úc
|
20.900.000
|
12.540.000
|
10.450.000
|
8.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1738 |
Quận Kiến An |
Trần Tất Văn |
Đầu đường Lưu Úc - Hết địa phận Kiến An (giáp An Lão)
|
16.500.000
|
9.900.000
|
8.360.000
|
6.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1739 |
Quận Kiến An |
Nguyễn Lương Bằng |
Ngã 5 Kiến An - Đầu đường Hương Sơn
|
24.000.000
|
14.400.000
|
12.000.000
|
9.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1740 |
Quận Kiến An |
Nguyễn Lương Bằng |
Đầu đường Hương Sơn - Đầu đường Trần Nhội
|
12.000.000
|
7.200.000
|
6.100.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1741 |
Quận Kiến An |
Nguyễn Lương Bằng |
Đầu đường Trần Nhội - Hết địa phận Kiến An (giáp Dương Kinh)
|
10.800.000
|
6.480.000
|
5.520.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1742 |
Quận Kiến An |
Hoàng Quốc Việt |
Đầu đường - Ngã tư Cống Đôi
|
22.000.000
|
13.200.000
|
11.000.000
|
8.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1743 |
Quận Kiến An |
Hoàng Quốc Việt |
Ngã tư Cống Đôi - Đầu đường Khúc Trì
|
20.000.000
|
12.000.000
|
10.000.000
|
8.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1744 |
Quận Kiến An |
Hoàng Quốc Việt |
Đầu đường Khúc Trì - Giáp địa phận huyện An Lão
|
15.000.000
|
9.000.000
|
7.600.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1745 |
Quận Kiến An |
Trần Thành Ngọ |
Đầu đường - Cuối đường
|
30.000.000
|
18.000.000
|
15.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1746 |
Quận Kiến An |
Lê Quốc Uy |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.000.000
|
13.200.000
|
11.000.000
|
8.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1747 |
Quận Kiến An |
Phan Đăng Lưu |
Ngã 5 Kiến An - Ngã 4 Cống Đôi
|
27.500.000
|
16.500.000
|
13.750.000
|
11.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1748 |
Quận Kiến An |
Phan Đăng Lưu |
Ngã 4 Cống Đôi - Cầu Kiến An (gặp đường Hoàng Thiết Tâm)
|
15.000.000
|
9.000.000
|
7.500.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1749 |
Quận Kiến An |
Hoàng Thiết Tâm |
Đầu đường - Giáp gầm cầu Kiến An
|
15.000.000
|
9.000.000
|
7.500.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1750 |
Quận Kiến An |
Hoàng Thiết Tâm |
Giáp gầm cầu Kiến An - Ngã tư Cống Đôi
|
11.000.000
|
6.600.000
|
5.500.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1751 |
Quận Kiến An |
Chiến Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.000.000
|
7.200.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1752 |
Quận Kiến An |
Cổng Rồng |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.000.000
|
7.200.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1753 |
Quận Kiến An |
Tây Sơn |
Giáp đường Trần Thành Ngọ - Cuối đường
|
9.000.000
|
5.400.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1754 |
Quận Kiến An |
Mạc Kinh Điển |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.000.000
|
6.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1755 |
Quận Kiến An |
Quy Tức |
Đầu đường - Ngã 4 Chương Đồng Tử
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.800.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1756 |
Quận Kiến An |
Quy Tức |
Ngã 4 Chương Đồng Tử - Cuối đường
|
6.000.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1757 |
Quận Kiến An |
Trần Huy Liệu |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.750.000
|
5.300.000
|
4.400.000
|
3.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1758 |
Quận Kiến An |
Bùi Mộng Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.000.000
|
5.400.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1759 |
Quận Kiến An |
Cao Toàn |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.200.000
|
7.400.000
|
6.100.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1760 |
Quận Kiến An |
Mạc Đĩnh Chi |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.000.000
|
5.400.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1761 |
Quận Kiến An |
Lê Khắc Cẩn |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.800.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1762 |
Quận Kiến An |
Đồng Hoà |
Ngã 6 Quán Trữ - Đường Đất Đỏ
|
12.600.000
|
7.560.000
|
6.300.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1763 |
Quận Kiến An |
Đồng Hoà |
Giáp địa phận phường Quán Trữ - Ngã 3 đường Đồng Tâm
|
12.600.000
|
7.560.000
|
6.300.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1764 |
Quận Kiến An |
Đồng Hoà |
Ngã 3 đường Đồng Tâm - Hết Trạm bơm Đồng Khê
|
10.500.000
|
6.300.000
|
5.180.000
|
4.060.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1765 |
Quận Kiến An |
Đồng Hoà |
Hết Trạm bơm Đồng Khê - Hết Trạm bơm Mỹ Khê (giáp Dương Kinh)
|
8.400.000
|
5.180.000
|
4.200.000
|
3.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1766 |
Quận Kiến An |
Đoàn Kết |
Đầu đường - Cuối đường (Phan Đăng Lưu)
|
11.200.000
|
6.720.000
|
5.600.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1767 |
Quận Kiến An |
Đường Quán Trữ |
Đầu đường (giáp đường Trường Chinh) - Cổng trường Bách Nghệ
|
10.000.000
|
6.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1768 |
Quận Kiến An |
Đường Quán Trữ |
Cổng trường Bách Nghệ - Đến hết Xí nghiệp gạch Mỹ Khê cũ
|
8.000.000
|
4.800.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1769 |
Quận Kiến An |
Cựu Viên |
Đầu đường - Chùa Hồng Phúc
|
10.400.000
|
6.240.000
|
5.200.000
|
4.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1770 |
Quận Kiến An |
Cựu Viên |
Chùa Hồng Phúc - Cuối đường
|
7.200.000
|
6.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1771 |
Quận Kiến An |
Khúc Trì |
Giáp đường Phan Đăng Lưu - Cuối đường (gặp đường Hoàng Quốc Việt)
|
9.000.000
|
5.400.000
|
4.560.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1772 |
Quận Kiến An |
Lê Tảo |
Giáp đường Nguyễn Mẫn - Cuối đường
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1773 |
Quận Kiến An |
Thống Trực |
Trần Nhân Tông - Cuối Đường
|
9.000.000
|
5.400.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1774 |
Quận Kiến An |
Trần Nhội |
Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Hương Sơn
|
8.580.000
|
5.000.000
|
4.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1775 |
Quận Kiến An |
Trần Phương |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.290.000
|
2.600.000
|
2.470.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1776 |
Quận Kiến An |
Hương Sơn |
Giáp đường Trần Nhân Tông - Giáp đường Nguyễn Lương Bằng
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.800.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1777 |
Quận Kiến An |
Phù Lưu |
Giáp Trần Tất Văn - Hết nhà ông Tân
|
4.830.000
|
2.900.000
|
2.400.000
|
1.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1778 |
Quận Kiến An |
Lưu Úc |
Trần Tất Văn - Ngã 3 UBND phường Phù Liễn
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.800.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1779 |
Quận Kiến An |
Lưu Úc |
Ngã 3 UBND phường Phù Liễn - Đường Bắc Hà
|
6.600.000
|
4.000.000
|
3.400.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1780 |
Quận Kiến An |
Đồng Quy |
Từ đường Vụ Sơn - Cống ông Ngoạn (Công ty TNHH Phú Cường)
|
4.290.000
|
2.500.000
|
2.200.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1781 |
Quận Kiến An |
Thi Đua |
Đường Trần Tất Văn - Giáp đường Quy Tức
|
4.830.000
|
2.900.000
|
2.400.000
|
1.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1782 |
Quận Kiến An |
Trần Văn Cẩn |
Đường Trần Tất Văn - Hết nhà ông Phạm Đức Côn
|
4.830.000
|
2.900.000
|
2.400.000
|
1.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1783 |
Quận Kiến An |
Đường Đất Đỏ |
Giáp đường Trường Chinh - Giáp đường Đồng Hoà
|
9.000.000
|
5.400.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1784 |
Quận Kiến An |
Nguyễn Thiện Lộc |
Đầu đường Trần Nhân Tông - Kho xăng K92
|
8.000.000
|
4.800.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1785 |
Quận Kiến An |
Lãm Khê |
Đường Trường Chinh (qua nhà Thờ) - Đường Đồng Tâm
|
10.800.000
|
6.480.000
|
5.400.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1786 |
Quận Kiến An |
Phương Khê |
Đường Trường Chinh - Đường Đồng Tâm
|
10.800.000
|
6.480.000
|
5.400.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1787 |
Quận Kiến An |
Nguyễn Công Mỹ |
Đường Phan Đăng Lưu - Cuối đường
|
9.000.000
|
5.400.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1788 |
Quận Kiến An |
Phố Lãm Hà |
Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường
|
11.000.000
|
6.600.000
|
5.500.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1789 |
Quận Kiến An |
Đồng Tâm |
Giáp đường Đồng Hòa - Giáp đường Phương Khê
|
5.520.000
|
3.300.000
|
2.700.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1790 |
Quận Kiến An |
Đường Tân Hà |
Đường Trường Chinh - Hết Cụm công nghiệp khu 1 (cuối đường)
|
10.000.000
|
6.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1791 |
Quận Kiến An |
Đường Phan Trứ (đường vào xí nghiệp điện nước cũ) |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.000.000
|
7.200.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1792 |
Quận Kiến An |
Đường Việt Đức (đường cổng chính bệnh viện trẻ em cũ) |
Đầu đường - Cuối đường
|
14.000.000
|
8.400.000
|
7.000.000
|
5.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1793 |
Quận Kiến An |
Đường Mạc Thiên Phúc (đường cổng sau bệnh viện trẻ em cũ) |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.000.000
|
6.600.000
|
5.500.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1794 |
Quận Kiến An |
Vụ Sơn (đường Phù Liễn cũ) |
Giáp Nguyễn Lương Bằng - Cuối đường
|
4.290.000
|
2.500.000
|
2.200.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1795 |
Quận Kiến An |
Đường 10 cũ |
Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường
|
12.500.000
|
7.500.000
|
6.300.000
|
5.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1796 |
Quận Kiến An |
Đường Hoàng Công Khanh (đường Cột Còi cũ) |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.000.000
|
7.200.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1797 |
Quận Kiến An |
Phố Hoa Khê (đường vào chùa Vĩnh Phúc cũ) |
Ngã 6 Quán Trữ - Công ty xây dựng vật liệu Thống nhất
|
9.000.000
|
5.400.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1798 |
Quận Kiến An |
Đường Kéo dài Phố Hoa Khê |
Công ty xây dựng vật liệu Thống nhất - Giáp đường Trần Huy Liệu
|
4.830.000
|
2.900.000
|
2.400.000
|
1.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1799 |
Quận Kiến An |
Đường Trữ Khê (đường khu dân cư số 5 cũ (phường Quán Trữ) |
Ngã 6 Quán Trữ - Giáp đường Đất Đỏ
|
8.000.000
|
4.800.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1800 |
Quận Kiến An |
Phùng Thị Chinh (đường Bắc Hà cũ) |
Đầu đường (giáp đường Quy Tức) - Cuối đường
|
4.600.000
|
2.800.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |