STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1601 | Quận Hồng Bàng | Trần Hưng Đạo | Đinh Tiên Hoàng - Điện Biên Phủ | 37.500.000 | 26.250.000 | 20.625.000 | 11.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1602 | Quận Hồng Bàng | Trần Hưng Đạo | Điện Biên Phủ - Hoàng Diệu | 30.000.000 | 21.000.000 | 16.500.000 | 9.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1603 | Quận Hồng Bàng | Phan Bội Châu | Đầu đường - Cuối đường | 32.500.000 | 22.750.000 | 17.875.000 | 9.750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1604 | Quận Hồng Bàng | Trần Quang Khải | Đầu đường - Cuối đường | 32.500.000 | 22.750.000 | 17.875.000 | 9.750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1605 | Quận Hồng Bàng | Đinh Tiên Hoàng | Nhà Hát lớn - Điện Biên Phủ | 37.500.000 | 26.250.000 | 20.625.000 | 11.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1606 | Quận Hồng Bàng | Đinh Tiên Hoàng | Điện Biên Phủ - Thất Khê | 32.500.000 | 22.750.000 | 17.875.000 | 9.750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1607 | Quận Hồng Bàng | Lê Đại Hành | Đầu đường - Cuối đường | 30.000.000 | 21.000.000 | 16.500.000 | 9.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1608 | Quận Hồng Bàng | Minh Khai | Đầu đường - Cuối đường | 35.000.000 | 24.500.000 | 19.250.000 | 10.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1609 | Quận Hồng Bàng | Trạng Trình | Đầu đường - Cuối đường | 27.500.000 | 19.250.000 | 15.125.000 | 8.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1610 | Quận Hồng Bàng | Hoàng Ngân | Đầu đường - Cuối đường | 27.500.000 | 19.250.000 | 15.125.000 | 8.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1611 | Quận Hồng Bàng | Tôn Thất Thuyết | Đầu đường - Cuối đường | 27.500.000 | 19.250.000 | 15.125.000 | 8.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1612 | Quận Hồng Bàng | Nguyễn Thái Học | Đầu đường - Cuối đường | 27.500.000 | 19.250.000 | 15.125.000 | 8.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1613 | Quận Hồng Bàng | Bến Bính | Đầu đường - Cuối đường | 26.000.000 | 18.200.000 | 14.300.000 | 7.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1614 | Quận Hồng Bàng | Cù Chính Lan | Đầu đường - Cuối đường | 26.000.000 | 18.200.000 | 14.300.000 | 7.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1615 | Quận Hồng Bàng | Phan Chu Chinh | Đầu đường - Cuối đường | 30.000.000 | 21.000.000 | 16.500.000 | 9.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1616 | Quận Hồng Bàng | Phạm Hồng Thái | Đầu đường - Cuối đường | 27.500.000 | 19.250.000 | 15.125.000 | 8.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1617 | Quận Hồng Bàng | Hồ Xuân Hương | Đầu đường - Cuối đường | 25.000.000 | 17.500.000 | 13.750.000 | 7.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1618 | Quận Hồng Bàng | Hoàng Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 29.000.000 | 20.300.000 | 15.950.000 | 8.700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1619 | Quận Hồng Bàng | Lý Tự Trọng | Đầu đường - Cuối đường | 30.000.000 | 21.000.000 | 16.500.000 | 9.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1620 | Quận Hồng Bàng | Nguyễn Tri Phương | Đầu đường - Cuối đường | 23.050.000 | 16.135.000 | 12.675.000 | 6.915.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1621 | Quận Hồng Bàng | Lý Thường Kiệt | Điện Biên Phủ - Ngã 3 Phạm Hồng Thái | 27.500.000 | 19.250.000 | 15.125.000 | 8.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1622 | Quận Hồng Bàng | Tam Bạc | Đập Tam Kỳ (đi ra Chợ sắt) - Ngã 3 Điện Biên Phủ - Tam Bạc | 35.000.000 | 24.500.000 | 19.250.000 | 10.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1623 | Quận Hồng Bàng | Tam Bạc | Ngã 3 Điện Biên Phủ - Tam Bạc - Cuối đường | 22.500.000 | 15.750.000 | 12.375.000 | 6.750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1624 | Quận Hồng Bàng | Ký Con | Đầu đường - Cuối đường | 32.500.000 | 22.750.000 | 17.875.000 | 9.750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1625 | Quận Hồng Bàng | Bạch Đằng | Đầu đường - Cuối đường | 27.500.000 | 19.250.000 | 15.125.000 | 8.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1626 | Quận Hồng Bàng | Tôn Đản | Đầu đường - Cuối đường | 27.500.000 | 19.250.000 | 15.125.000 | 8.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1627 | Quận Hồng Bàng | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 27.500.000 | 19.250.000 | 15.125.000 | 8.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1628 | Quận Hồng Bàng | Kỳ Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 27.500.000 | 19.250.000 | 15.125.000 | 8.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1629 | Quận Hồng Bàng | Phạm Bá Trực | Đầu đường - Cuối đường | 27.500.000 | 19.250.000 | 15.125.000 | 8.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1630 | Quận Hồng Bàng | Thất Khê | Đầu đường - Cuối đường | 22.500.000 | 15.750.000 | 12.375.000 | 6.750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1631 | Quận Hồng Bàng | Đường Hà Nội | Cầu Xi Măng - Ngã 5 Thượng Lý | 25.000.000 | 17.500.000 | 13.750.000 | 7.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1632 | Quận Hồng Bàng | Đường Hà Nội | Ngã 5 Thượng Lý - Ngã 3 Sở Dầu | 16.900.000 | 11.830.000 | 9.300.000 | 5.070.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1633 | Quận Hồng Bàng | Đường Hà Nội | Ngã 3 Sở Dầu - Hết địa phận phường Sở Dầu | 11.700.000 | 8.190.000 | 6.440.000 | 3.510.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1634 | Quận Hồng Bàng | Đường Hà Nội | Từ địa phận phường Hùng Vương - Địa phận phường Quán Toan | 9.750.000 | 6.830.000 | 5.360.000 | 2.930.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1635 | Quận Hồng Bàng | Đường Hà Nội | Từ địa phận phường Quán Toan - Cống Trắng Huyện An Dương | 7.800.000 | 5.460.000 | 4.290.000 | 2.340.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1636 | Quận Hồng Bàng | Vũ Hải | Đầu đường - Cuối đường | 15.000.000 | 10.500.000 | 8.250.000 | 4.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1637 | Quận Hồng Bàng | Tôn Đức Thắng | Ngã 3 Sở Dầu - Ngã 4 Metro | 14.000.000 | 9.800.000 | 7.700.000 | 4.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1638 | Quận Hồng Bàng | Tôn Đức Thắng | Ngã 4 Metro - Cống Cái Tắt | 12.500.000 | 8.750.000 | 6.880.000 | 3.750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1639 | Quận Hồng Bàng | Đường Hùng Vương | Cầu Quay - Ngã 5 Thượng Lý | 19.000.000 | 13.300.000 | 10.450.000 | 5.700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1640 | Quận Hồng Bàng | Đường Cầu Bính | Nga 5 Cầu Bính - Cầu Bính | 21.000.000 | 14.700.000 | 11.550.000 | 6.300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1641 | Quận Hồng Bàng | Phạm Phú Thứ | Đầu đường - Cuối đường | 15.500.000 | 10.850.000 | 8.530.000 | 4.650.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1642 | Quận Hồng Bàng | Hạ Lý | Đầu đường - Cuối đường | 16.000.000 | 11.200.000 | 8.800.000 | 4.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1643 | Quận Hồng Bàng | Đường Hồng Bàng | Ngã 5 Thượng Lý - Ngã 4 Tôn Đức Thắng | 15.000.000 | 10.500.000 | 7.870.000 | 4.330.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1644 | Quận Hồng Bàng | Đường 5 mới | Ngã 4 Tôn Đức Thắng - Giáp địa phận xã Nam Sơn huyện An Dương | 7.500.000 | 5.250.000 | 4.130.000 | 2.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1645 | Quận Hồng Bàng | Hải Triều (đường 10 đi Phà Kiền) | Cầu vượt Quán Toan - Hết địa phận phường Quán Toan | 9.000.000 | 6.300.000 | 4.950.000 | 2.700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1646 | Quận Hồng Bàng | Thế Lữ | Đầu đường - Cuối đường | 30.000.000 | 21.000.000 | 16.500.000 | 9.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1647 | Quận Hồng Bàng | Tản Viên | Đầu đường - Cuối đường | 7.500.000 | 5.250.000 | 4.130.000 | 2.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1648 | Quận Hồng Bàng | Nguyễn Hồng Quân | Đầu đường - Cuối đường | 7.500.000 | 5.250.000 | 4.130.000 | 2.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1649 | Quận Hồng Bàng | Cao Thắng | Đầu đường - Đoạn dự án TĐC Tam Bạc | 15.000.000 | 10.500.000 | 8.250.000 | 4.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1650 | Quận Hồng Bàng | Hùng Duệ Vương | Đầu đường - Cuối đường | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.500.000 | 3.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1651 | Quận Hồng Bàng | Vạn Kiếp | Cổng Nhà máy Xi măng Hải Phòng cũ - Giáp phố Chi Lăng | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.500.000 | 3.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1652 | Quận Hồng Bàng | Chương Dương | Đầu đường - Cuối đường | 19.000.000 | 13.300.000 | 10.450.000 | 5.700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1653 | Quận Hồng Bàng | Phan Đình Phùng | Đầu đường - Cuối đường | 11.500.000 | 8.050.000 | 6.330.000 | 3.450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1654 | Quận Hồng Bàng | Bãi Sậy | Đầu đường - Cuối đường | 7.500.000 | 5.250.000 | 4.130.000 | 2.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1655 | Quận Hồng Bàng | Quang Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.480.000 | 1.350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1656 | Quận Hồng Bàng | Phố Quán Toan 1 | Đầu đường - Cuối đường | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.930.000 | 1.050.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1657 | Quận Hồng Bàng | Phố Quán Toan 2 | Đầu đường - Cuối đường | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.930.000 | 1.050.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1658 | Quận Hồng Bàng | Phố Quán Toan 3 | Đầu đường - Cuối đường | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.930.000 | 1.050.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1659 | Quận Hồng Bàng | Chi Lăng | Đầu đường - Cuối đường | 7.000.000 | 4.900.000 | 3.850.000 | 2.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1660 | Quận Hồng Bàng | Do Nha | Đầu đường - Cuối đường | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.650.000 | 900.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1661 | Quận Hồng Bàng | Đình Hạ | Đầu đường - Cuối đường | 5.250.000 | 3.680.000 | 2.890.000 | 1.580.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1662 | Quận Hồng Bàng | Trương Văn Lực | Đầu đường giao đường Cam Lộ - Ngã tư đường Nguyễn Trung Thành | 7.000.000 | 4.900.000 | 3.850.000 | 2.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1663 | Quận Hồng Bàng | Trương Văn Lực | Ngã tư đường Nguyễn Trung Thành - Cuối đường | 7.000.000 | 4.900.000 | 3.850.000 | 2.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1664 | Quận Hồng Bàng | Cam Lộ | Đầu đường - Cuối đường | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.750.000 | 1.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1665 | Quận Hồng Bàng | An Trì | Đầu đường - Cuối đường | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.180.000 | 1.350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1666 | Quận Hồng Bàng | Nguyễn Trung Thành | Đầu đường - Cuối đường | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.750.000 | 1.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1667 | Quận Hồng Bàng | Đường 351 - thị Trấn Rế | Ngã 3 Trạm Xăng dầu Quán Toan - Giáp địa phận huyện An Dương | 4.270.000 | 2.990.000 | 2.350.000 | 1.280.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1668 | Quận Hồng Bàng | Tiền Đức | Đầu đường - Cuối đường | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.750.000 | 1.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1669 | Quận Hồng Bàng | Trại Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1670 | Quận Hồng Bàng | Đốc Tít | Đầu đường - Cuối đường | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.750.000 | 1.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1671 | Quận Hồng Bàng | Cử Bình | Đầu đường - Cuối đường | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1672 | Quận Hồng Bàng | Tán Thuật | Đầu đường - Cuối đường | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1673 | Quận Hồng Bàng | Phố Cống Mỹ | Đầu đường - Cuối đường | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.650.000 | 900.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1674 | Quận Hồng Bàng | Quỳnh Cư | Đầu đường - Cuối đường | 5.000.000 | 2.730.000 | 2.150.000 | 1.170.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1675 | Quận Hồng Bàng | Lệnh Bá-Chinh Trọng | Đầu đường - Cuối đường | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.480.000 | 1.350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1676 | Quận Hồng Bàng | Nguyễn Văn Tuý | Đầu đường - Cuối đường | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.650.000 | 900.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1677 | Quận Hồng Bàng | Đường Mỹ Tranh | Đầu đường - Cuối đường | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.650.000 | 900.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1678 | Quận Hồng Bàng | Núi Voi | Đầu đường - Cuối đường | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1679 | Quận Hồng Bàng | Hàm Nghi | Đầu đường - Cuối đường | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1680 | Quận Hồng Bàng | Thanh Niên | Đầu đường - Cuối đường | 5.250.000 | 3.640.000 | 2.860.000 | 1.560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1681 | Quận Hồng Bàng | An Chân | Đầu đường - Cuối đường | 7.000.000 | 4.900.000 | 3.850.000 | 2.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1682 | Quận Hồng Bàng | An Lạc | Đầu đường - Cuối đường | 7.000.000 | 4.900.000 | 3.850.000 | 2.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1683 | Quận Hồng Bàng | An Trực | Đầu đường - Cuối đường | 7.500.000 | 5.250.000 | 4.130.000 | 2.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1684 | Quận Hồng Bàng | Dầu Lửa | Đầu đường - Cuối đường | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.480.000 | 1.350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1685 | Quận Hồng Bàng | Do Nha 1 | Đầu đường - Cuối đường | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.375.000 | 750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1686 | Quận Hồng Bàng | Do Nha 2 | Đầu đường - Cuối đường | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.375.000 | 750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1687 | Quận Hồng Bàng | Do Nha 3 | Đầu đường - Cuối đường | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.375.000 | 750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1688 | Quận Hồng Bàng | Cao Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1689 | Quận Hồng Bàng | Quý Minh | Đầu đường - Cuối đường | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1690 | Quận Hồng Bàng | Tiên Dung | Đầu đường - Cuối đường | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1691 | Quận Hồng Bàng | Đội Văn | Đầu đường - Cuối đường | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1692 | Quận Hồng Bàng | Đào-Đài | Đầu đường - Cuối đường | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1693 | Quận Hồng Bàng | Do Nha 4 | Đầu đường - Cuối đường | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.375.000 | 750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1694 | Quận Hồng Bàng | Do Nha 5 | Đầu đường - Cuối đường | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.375.000 | 750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1695 | Quận Hồng Bàng | Đường nam Sông Cấm | Đầu đường - Cuối đường | 11.700.000 | 8.190.000 | 6.440.000 | 3.510.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1696 | Quận Hồng Bàng | Đào Đô | Đầu đường - Cuối đường | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.750.000 | 1.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1697 | Quận Hồng Bàng | Bờ Đầm | Đầu đường - Cuối đường | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.375.000 | 750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1698 | Quận Hồng Bàng | Đống Hương | Đầu đường - Cuối đường | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.375.000 | 750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1699 | Quận Hồng Bàng | Đường nối QL5 mới và QL5 cũ | Đầu đường - Cuối đường | 9.000.000 | 6.300.000 | 4.950.000 | 2.700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1700 | Quận Hồng Bàng | Đối với các phường: Minh Khai, Hoàng Văn Thụ, Quang Trung, Phan Bội Châu, Phạm Hồng Thái | Chiều rộng đường trên 8 m | 9.690.000 | 6.780.000 | 5.330.000 | 2.910.000 | - | Đất SX-KD đô thị |