1501 |
Quận Hồng Bàng |
Kỳ Đồng |
Đầu đường - Cuối đường
|
33.000.000
|
23.100.000
|
18.150.000
|
9.900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1502 |
Quận Hồng Bàng |
Phạm Bá Trực |
Đầu đường - Cuối đường
|
33.000.000
|
23.100.000
|
18.150.000
|
9.900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1503 |
Quận Hồng Bàng |
Thất Khê |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.000.000
|
18.900.000
|
14.850.000
|
8.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1504 |
Quận Hồng Bàng |
Đường Hà Nội |
Cầu Xi Măng - Ngã 5 Thượng Lý
|
50.000.000
|
35.000.000
|
27.500.000
|
15.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1505 |
Quận Hồng Bàng |
Đường Hà Nội |
Ngã 5 Thượng Lý - Ngã 3 Sở Dầu
|
20.280.000
|
14.200.000
|
11.150.000
|
6.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1506 |
Quận Hồng Bàng |
Đường Hà Nội |
Ngã 3 Sở Dầu - Hết địa phận phường Sở Dầu
|
14.040.000
|
9.830.000
|
7.720.000
|
4.210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1507 |
Quận Hồng Bàng |
Đường Hà Nội |
Từ địa phận phường Hùng Vương - Địa phận phường Quán Toan
|
11.700.000
|
8.190.000
|
6.440.000
|
3.510.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1508 |
Quận Hồng Bàng |
Đường Hà Nội |
Từ địa phận phường Quán Toan - Cống Trắng Huyện An Dương
|
9.360.000
|
6.550.000
|
5.150.000
|
2.810.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1509 |
Quận Hồng Bàng |
Vũ Hải |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.000.000
|
12.600.000
|
9.900.000
|
5.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1510 |
Quận Hồng Bàng |
Tôn Đức Thắng |
Ngã 3 Sở Dầu - Ngã 4 Metro
|
16.800.000
|
11.760.000
|
9.240.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1511 |
Quận Hồng Bàng |
Tôn Đức Thắng |
Ngã 4 Metro - Cống Cái Tắt
|
15.000.000
|
10.500.000
|
8.250.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1512 |
Quận Hồng Bàng |
Đường Hùng Vương |
Cầu Quay - Ngã 5 Thượng Lý
|
22.800.000
|
15.960.000
|
12.540.000
|
6.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1513 |
Quận Hồng Bàng |
Đường Cầu Bính |
Nga 5 Cầu Bính - Cầu Bính
|
25.200.000
|
17.640.000
|
13.860.000
|
7.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1514 |
Quận Hồng Bàng |
Phạm Phú Thứ |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.600.000
|
13.020.000
|
10.230.000
|
5.580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1515 |
Quận Hồng Bàng |
Hạ Lý |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.200.000
|
13.440.000
|
10.560.000
|
5.760.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1516 |
Quận Hồng Bàng |
Đường Hồng Bàng |
Ngã 5 Thượng Lý - Ngã 4 Tôn Đức Thắng
|
18.000.000
|
12.600.000
|
9.450.000
|
5.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1517 |
Quận Hồng Bàng |
Đường 5 mới |
Ngã 4 Tôn Đức Thắng - Giáp địa phận xã Nam Sơn huyện An Dương
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.950.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1518 |
Quận Hồng Bàng |
Hải Triều (đường 10 đi Phà Kiền) |
Cầu vượt Quán Toan - Hết địa phận phường Quán Toan
|
10.800.000
|
7.560.000
|
5.940.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1519 |
Quận Hồng Bàng |
Thế Lữ |
Đầu đường - Cuối đường
|
36.000.000
|
25.200.000
|
19.800.000
|
10.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1520 |
Quận Hồng Bàng |
Tản Viên |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.950.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1521 |
Quận Hồng Bàng |
Nguyễn Hồng Quân |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.950.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1522 |
Quận Hồng Bàng |
Cao Thắng |
Đầu đường - Cuối đường (Ngã 3 đường Cao Thắng và đường Chương Dương
|
18.000.000
|
12.600.000
|
9.900.000
|
5.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1523 |
Quận Hồng Bàng |
Hùng Duệ Vương |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.600.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1524 |
Quận Hồng Bàng |
Vạn Kiếp |
Cổng Nhà máy Xi măng Hải Phòng cũ - Giáp phố Chi Lăng
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.600.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1525 |
Quận Hồng Bàng |
Chương Dương |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.800.000
|
15.960.000
|
12.540.000
|
6.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1526 |
Quận Hồng Bàng |
Phan Đình Phùng |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.800.000
|
9.660.000
|
7.590.000
|
4.140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1527 |
Quận Hồng Bàng |
Bãi Sậy |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.950.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1528 |
Quận Hồng Bàng |
Quang Đàm |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.970.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1529 |
Quận Hồng Bàng |
Phố Quán Toan 1 |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.310.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1530 |
Quận Hồng Bàng |
Phố Quán Toan 2 |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.310.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1531 |
Quận Hồng Bàng |
Phố Quán Toan 3 |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.310.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1532 |
Quận Hồng Bàng |
Chi Lăng |
Đầu đường - Cuối đường
|
84.000.000
|
5.880.000
|
4.620.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1533 |
Quận Hồng Bàng |
Do Nha |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.980.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1534 |
Quận Hồng Bàng |
Đình Hạ |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.300.000
|
4.410.000
|
3.470.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1535 |
Quận Hồng Bàng |
Trương Văn Lực |
Đầu đường giao đường Cam Lộ - Ngã tư đường Nguyễn Trung Thành
|
8.400.000
|
5.880.000
|
4.620.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1536 |
Quận Hồng Bàng |
Trương Văn Lực |
Ngã tư đường Nguyễn Trung Thành - Cuối đường
|
8.400.000
|
5.880.000
|
4.620.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1537 |
Quận Hồng Bàng |
Cam Lộ |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.300.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1538 |
Quận Hồng Bàng |
An Trì |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.970.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1539 |
Quận Hồng Bàng |
Nguyễn Trung Thành |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.300.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1540 |
Quận Hồng Bàng |
Đường 351 - thị Trấn Rế |
Ngã 3 Trạm Xăng dầu Quán Toan - Giáp địa phận huyện An Dương
|
5.120.000
|
3.590.000
|
2.820.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1541 |
Quận Hồng Bàng |
Tiền Đức |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.300.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1542 |
Quận Hồng Bàng |
Trại Sơn |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1543 |
Quận Hồng Bàng |
Đốc Tít |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.300.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1544 |
Quận Hồng Bàng |
Cử Bình |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1545 |
Quận Hồng Bàng |
Tán Thuật |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1546 |
Quận Hồng Bàng |
Phố Cống Mỹ |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.980.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1547 |
Quận Hồng Bàng |
Quỳnh Cư |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
3.280.000
|
2.570.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1548 |
Quận Hồng Bàng |
Lệnh Bá-Chinh Trọng |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.970.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1549 |
Quận Hồng Bàng |
Nguyễn Văn Tuý |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.980.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1550 |
Quận Hồng Bàng |
Đường Mỹ Tranh |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.980.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1551 |
Quận Hồng Bàng |
Núi Voi |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1552 |
Quận Hồng Bàng |
Hàm Nghi |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1553 |
Quận Hồng Bàng |
Thanh Niên |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.300.000
|
4.370.000
|
3.430.000
|
1.870.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1554 |
Quận Hồng Bàng |
An Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.400.000
|
5.880.000
|
4.620.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1555 |
Quận Hồng Bàng |
An Lạc |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.400.000
|
5.880.000
|
4.620.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1556 |
Quận Hồng Bàng |
An Trực |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.950.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1557 |
Quận Hồng Bàng |
Dầu Lửa |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.970.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1558 |
Quận Hồng Bàng |
Do Nha 1 |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.650.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1559 |
Quận Hồng Bàng |
Do Nha 2 |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.650.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1560 |
Quận Hồng Bàng |
Do Nha 3 |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.650.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1561 |
Quận Hồng Bàng |
Cao Sơn |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1562 |
Quận Hồng Bàng |
Quý Minh |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1563 |
Quận Hồng Bàng |
Tiên Dung |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1564 |
Quận Hồng Bàng |
Đội Văn |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1565 |
Quận Hồng Bàng |
Đào-Đài |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1566 |
Quận Hồng Bàng |
Do Nha 4 |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.650.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1567 |
Quận Hồng Bàng |
Do Nha 5 |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.650.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1568 |
Quận Hồng Bàng |
Đường nam Sông Cấm |
Đầu đường - Cuối đường
|
14.040.000
|
9.830.000
|
7.720.000
|
4.210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1569 |
Quận Hồng Bàng |
Đào Đô |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.300.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1570 |
Quận Hồng Bàng |
Bờ Đầm |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.650.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1571 |
Quận Hồng Bàng |
Đống Hương |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.650.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1572 |
Quận Hồng Bàng |
Đường nối QL5 mới và QL5 cũ |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.800.000
|
7.560.000
|
5.940.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1573 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Minh Khai, Hoàng Văn Thụ, Quang Trung, Phan Bội Châu, Phạm Hồng Thái |
Chiều rộng đường trên 8 m
|
11.622.000
|
8.136.000
|
6.390.000
|
3.486.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1574 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Minh Khai, Hoàng Văn Thụ, Quang Trung, Phan Bội Châu, Phạm Hồng Thái |
Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m
|
9.670.000
|
6.770.000
|
5.320.000
|
2.900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1575 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Minh Khai, Hoàng Văn Thụ, Quang Trung, Phan Bội Châu, Phạm Hồng Thái |
Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m
|
7.720.000
|
5.410.000
|
4.250.000
|
2.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1576 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý |
Chiều rộng đường trên 15 m
|
12.470.000
|
8.730.000
|
6.860.000
|
3.740.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1577 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý |
Chiều rộng đường từ 10 m đến 15 m
|
10.820.000
|
7.580.000
|
5.920.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1578 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý |
Chiều rộng đường từ 8 m đến 10 m
|
8.700.000
|
6.090.000
|
4.790.000
|
2.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1579 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý |
Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m
|
7.130.000
|
4.990.000
|
3.920.000
|
2.140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1580 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý |
Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m
|
4.090.000
|
2.860.000
|
2.250.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1581 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý |
Dự án TĐC Tam Bạc có chiều rộng đường trên 11 m
|
18.000.000
|
12.600.000
|
9.900.000
|
5.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1582 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với phường Sở Dầu, Trại Chuối |
Chiều rộng đường trên 20 m
|
15.600.000
|
10.920.000
|
8.580.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1583 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với phường Sở Dầu, Trại Chuối |
Chiều rộng đường trên 8m - 20 m
|
8.760.000
|
7.030.000
|
5.520.000
|
3.010.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1584 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với phường Sở Dầu, Trại Chuối |
Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m
|
6.900.000
|
4.850.000
|
3.800.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1585 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với phường Sở Dầu, Trại Chuối |
Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m
|
4.800.000
|
3.250.000
|
2.550.000
|
1.390.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1586 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan |
Chiều rộng đường trên 20 m
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.650.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1587 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan |
Chiều rộng đường trên 8 m - 20 m
|
5.400.000
|
3.740.000
|
2.950.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1588 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan |
Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m
|
3.900.000
|
2.700.000
|
2.120.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1589 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan |
Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m
|
3.000.000
|
2.080.000
|
1.640.000
|
890.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1590 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan |
Chiều rộng đường từ 40m trở lên
|
13.000.000
|
9.100.000
|
7.150.000
|
3.900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1591 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan |
Chiều rộng đường từ 30m đến dưới 40m
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.600.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1592 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan |
Chiều rộng đường từ 20m đến dưới 30m
|
11.000.000
|
7.700.000
|
6.050.000
|
3.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1593 |
Quận Hồng Bàng |
Trong khu đô thị Vinhomes Imperia |
Chiều rộng đường từ 20m trở lên
|
24.000.000
|
16.800.000
|
13.200.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1594 |
Quận Hồng Bàng |
Trong khu đô thị Vinhomes Imperia |
Chiều rộng đường từ 15m đến dưới 20m
|
21.000.000
|
14.700.000
|
11.550.000
|
6.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1595 |
Quận Hồng Bàng |
Trong khu đô thị Vinhomes Imperia |
Chiều rộng đường từ 10m đến dưới 15m
|
15.000.000
|
10.500.000
|
8.250.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1596 |
Quận Hồng Bàng |
Quang Trung |
Đầu đường - Cuối đường
|
40.000.000
|
28.000.000
|
22.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1597 |
Quận Hồng Bàng |
Lãn Ông |
Đầu đường - Cuối đường
|
35.000.000
|
24.500.000
|
19.250.000
|
10.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1598 |
Quận Hồng Bàng |
Hoàng Văn Thụ |
Nhà Hát lớn - Điện Biên Phủ
|
37.500.000
|
26.250.000
|
20.625.000
|
11.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1599 |
Quận Hồng Bàng |
Hoàng Văn Thụ |
Điện Điên Phủ - Cổng Cảng
|
32.500.000
|
22.750.000
|
17.875.000
|
9.750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1600 |
Quận Hồng Bàng |
Điện Biên Phủ |
Cầu Lạc Long - Ngã tư Trần Hưng Đạo
|
37.500.000
|
26.250.000
|
20.625.000
|
11.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |