| 101 |
Quận Lê Chân |
Các đường trục có mặt cắt từ 3m đến 4m thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương |
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.380.000
|
2.540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Quận Lê Chân |
Trong khu đô thị Vinhomes Marina |
Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 13m đến dưới 16m
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Quận Lê Chân |
Trong khu đô thị Vinhomes Marina |
Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt trên 16m
|
35.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Quận Lê Chân |
Trong khu đô thị Waterfront City |
Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 12m đến 16m
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Quận Lê Chân |
Trong khu đô thị Waterfront City |
Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt trên 16m
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Quận Lê Chân |
Trong Khu đô thị Việt Phát South City |
Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt 12m
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Quận Lê Chân |
Trong khu đô thị Làng Việt Kiều Quốc Tế |
Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 12m đến 13,5m
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Quận Lê Chân |
Trong khu đô thị Làng Việt Kiều Quốc Tế |
Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt 30m
|
21.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Quận Lê Chân |
Trong khu đô thị Hoàng Huy Mall |
Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 13,5m đến 16,5m
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Quận Lê Chân |
Trong khu đô thị Hoàng Huy Mall |
Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 19m đến 20m (từ đường Đào Nhuận đến đường Võ Nguyên Giáp)
|
35.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Quận Lê Chân |
Tô Hiệu - Quận Lê Chân |
Cầu Đất - Ngã 4 Mê Linh
|
45.000.000
|
18.000.000
|
12.360.000
|
9.420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 112 |
Quận Lê Chân |
Tô Hiệu - Quận Lê Chân |
Ngã 4 Mê Linh - Ngã tư cột đèn
|
39.000.000
|
15.000.000
|
11.100.000
|
7.980.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 113 |
Quận Lê Chân |
Tô Hiệu - Quận Lê Chân |
Ngã tư cột đèn - Ngã 4 An Dương
|
42.000.000
|
15.600.000
|
11.760.000
|
8.220.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 114 |
Quận Lê Chân |
Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân |
Cầu Đất - Ngã 4 Mê Linh
|
40.500.000
|
16.200.000
|
12.180.000
|
8.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 115 |
Quận Lê Chân |
Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân |
Ngã 4 Mê Linh - Ngã 4 Trần Nguyên Hãn
|
45.000.000
|
15.720.000
|
11.700.000
|
8.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 116 |
Quận Lê Chân |
Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân |
Ngã 4 Trần Nguyên Hãn - Ngõ 233 Nguyễn Đức Cảnh
|
45.000.000
|
17.940.000
|
13.440.000
|
10.140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 117 |
Quận Lê Chân |
Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân |
Số nhà 235 Nguyễn Đức Cảnh - Đến đường Lán Bè (thẳng gầm cầu chui đường sắt xuống) (ngõ 295 NĐC)
|
27.000.000
|
16.200.000
|
9.720.000
|
5.830.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 118 |
Quận Lê Chân |
Hai Bà Trưng - Quận Lê Chân |
Cầu Đất - Ngã 4 Cát Cụt
|
39.000.000
|
15.600.000
|
11.760.000
|
8.220.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 119 |
Quận Lê Chân |
Hai Bà Trưng - Quận Lê Chân |
Ngã 4 Cát Cụt - Ngã 3 Trần Nguyên Hãn
|
37.200.000
|
15.000.000
|
11.100.000
|
7.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 120 |
Quận Lê Chân |
Tôn Đức Thắng - Quận Lê Chân |
Ngã 4 An Dương - Cầu An Dương
|
30.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 121 |
Quận Lê Chân |
Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân |
Đập Tam Kỳ - Ngã 4 An Dương
|
24.000.000
|
10.440.000
|
7.800.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 122 |
Quận Lê Chân |
Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân |
Ngã 4 An Dương - Chân Cầu Niêm
|
25.800.000
|
11.220.000
|
8.400.000
|
5.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 123 |
Quận Lê Chân |
Đường Hồ Sen- Cầu Rào 2 |
Tô Hiệu - số 87 Hồ Sen (bên số lẻ), số 12A (bên số chẵn)
|
45.790.000
|
17.950.000
|
13.190.000
|
9.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 124 |
Quận Lê Chân |
Đường Hồ Sen- Cầu Rào 3 |
số 87 Hồ Sen (bên số lẻ), số 12A (bên số chẵn) - Đến đường Nguyễn Văn Linh.
|
41.210.000
|
16.150.000
|
11.960.000
|
8.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 125 |
Quận Lê Chân |
Đoạn đường (Hồ Sen cũ) |
Đường Hồ Sen - Cầu Rào 2 (Số nhà 120 Hồ Sen cũ) - Đến cửa cống hộp
|
20.200.000
|
8.650.000
|
6.670.000
|
4.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 126 |
Quận Lê Chân |
Đường ven mương cứng thoát nước - Quận Lê Chân |
Đầu mương (cửa cống giáp phường Dư Hàng) - Theo hai bên đường mương cứng thoát nước đến cầu Quán Nải
|
8.280.000
|
4.980.000
|
3.720.000
|
2.580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 127 |
Quận Lê Chân |
Hàng Kênh - Quận Lê Chân |
Tô Hiệu - Bốt Tròn
|
28.500.000
|
11.700.000
|
8.700.000
|
6.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 128 |
Quận Lê Chân |
Cát Cụt - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
28.380.000
|
9.900.000
|
7.380.000
|
5.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 129 |
Quận Lê Chân |
Mê Linh - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.000.000
|
11.400.000
|
8.520.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 130 |
Quận Lê Chân |
Lê Chân - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
26.340.000
|
10.560.000
|
7.920.000
|
5.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 131 |
Quận Lê Chân |
Chùa Hàng - Quận Lê Chân |
Ngã 4 (Tô Hiệu) - Ngã 3 Cột Đèn
|
22.800.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 132 |
Quận Lê Chân |
Chùa Hàng - Quận Lê Chân |
Ngã 3 Cột Đèn - Hết phố Chùa Hàng (đường ven Hồ Lâm Tường mở rộng)
|
21.960.000
|
8.760.000
|
6.600.000
|
4.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 133 |
Quận Lê Chân |
Chùa Hàng - Quận Lê Chân |
Hết phố Chùa Hàng (đường ven Hồ Lâm Tường mở rộng) - Đến kênh An Kim Hải
|
12.960.000
|
5.820.000
|
4.560.000
|
3.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 134 |
Quận Lê Chân |
Chợ Con - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.800.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 135 |
Quận Lê Chân |
Dư Hàng - Quận Lê Chân |
Ngã 3 Cột Đèn - Ngã 3 Ks Công Đoàn (Hồ Sen)
|
24.960.000
|
9.480.000
|
7.200.000
|
4.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 136 |
Quận Lê Chân |
Nguyễn Công Trứ - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
23.700.000
|
9.900.000
|
8.100.000
|
5.700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 137 |
Quận Lê Chân |
Nguyễn Văn Linh - Quận Lê Chân |
Lạch Tray - Đường vào UBND Phường Dư Hàng Kênh
|
24.210.000
|
10.020.000
|
7.560.000
|
5.340.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 138 |
Quận Lê Chân |
Nguyễn Văn Linh - Quận Lê Chân |
Đường vào UBND Phường Dư Hàng Kênh - Ngã 3 Cầu Niệm-Nguyễn Văn Linh
|
24.210.000
|
10.020.000
|
7.560.000
|
5.340.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 139 |
Quận Lê Chân |
Nguyễn Văn Linh - Quận Lê Chân |
Ngã 3 Cầu Niệm-Nguyễn Văn Linh - Cầu An Đồng
|
18.360.000
|
7.860.000
|
6.060.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 140 |
Quận Lê Chân |
Đình Đông - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
21.960.000
|
8.760.000
|
6.600.000
|
4.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 141 |
Quận Lê Chân |
Thiên Lôi - Quận Lê Chân |
Ngã 3 Đôn Niệm (Trần Nguyên Hãn) - Hết Công ty sản xuất dịch vụ Duyên Hải
|
30.320.000
|
12.250.000
|
9.430.000
|
6.830.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 142 |
Quận Lê Chân |
Thiên Lôi - Quận Lê Chân |
Hết Công ty sản xuất dịch vụ Duyên Hải - Nguyễn Văn Linh
|
23.800.000
|
11.150.000
|
8.800.000
|
6.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 143 |
Quận Lê Chân |
Thiên Lôi - Quận Lê Chân |
Nguyễn Văn Linh - Ngã 4 Hồ Sen - Cầu Rào 2
|
22.210.000
|
10.450.000
|
8.410.000
|
6.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 144 |
Quận Lê Chân |
Thiên Lôi - Quận Lê Chân |
Ngã 4 Hồ Sen-Cầu Rào 2 - Cầu Rào
|
19.640.000
|
8.870.000
|
6.910.000
|
2.980.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 145 |
Quận Lê Chân |
Kênh Dương - Quận Lê Chân |
Nguyễn Văn Linh - Hào Khê
|
16.200.000
|
7.260.000
|
5.700.000
|
3.960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Quận Lê Chân |
Đường vòng quanh Hồ Sen - Quận Lê Chân |
Đường Chợ Con vòng quanh hồ - Đường Hồ Sen
|
18.600.000
|
8.520.000
|
6.720.000
|
4.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Quận Lê Chân |
Chợ Hàng - Quận Lê Chân |
Ngã 3 Bốt Tròn - Quán Sỏi
|
21.200.000
|
9.540.000
|
7.380.000
|
5.220.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Quận Lê Chân |
Lán Bè - Quận Lê Chân |
Cầu Quay - Ngã 3 đường vòng cầu An Đồng
|
17.580.000
|
7.920.000
|
6.120.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Quận Lê Chân |
Lán Bè - Quận Lê Chân |
Đường vòng Lán Bè - Đường Nguyễn Văn Linh
|
12.360.000
|
5.820.000
|
4.560.000
|
3.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Quận Lê Chân |
Miếu Hai Xã - Quận Lê Chân |
Ngã 3 Quán Sỏi - Đường Dư Hàng
|
21.120.000
|
9.480.000
|
7.320.000
|
5.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Quận Lê Chân |
Đường qua UBND phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Chợ Hàng
|
12.960.000
|
5.820.000
|
4.560.000
|
3.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Quận Lê Chân |
Đồng Thiện - Quận Lê Chân |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Thiên Lôi
|
12.960.000
|
5.820.000
|
4.560.000
|
3.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Quận Lê Chân |
Nguyên Hồng - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.960.000
|
5.820.000
|
4.560.000
|
3.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Quận Lê Chân |
Nguyễn Bình - Quận Lê Chân |
Đường Lạch Tray - Cổng ký túc xá Trường ĐH Hàng Hải
|
12.960.000
|
5.820.000
|
4.560.000
|
3.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Quận Lê Chân |
Lam Sơn - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.540.000
|
5.820.000
|
4.560.000
|
3.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Quận Lê Chân |
Phố Nhà Thương - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.960.000
|
5.820.000
|
4.560.000
|
3.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Quận Lê Chân |
Phố Trại Lẻ - Quận Lê Chân |
Nguyễn Văn Linh - Thiên Lôi
|
11.400.000
|
6.840.000
|
5.160.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Quận Lê Chân |
Hoàng Quý - Quận Lê Chân |
Tô Hiệu - Hết phố
|
10.980.000
|
5.820.000
|
4.560.000
|
3.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Quận Lê Chân |
Phố Cầu Niệm - Quận Lê Chân |
Trần Nguyên Hãn đường vòng - Nguyễn Văn Linh
|
10.140.000
|
5.940.000
|
4.620.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Quận Lê Chân |
Đường qua trường Đại Học Dân Lập - Quận Lê Chân |
Đường Nguyễn Văn Linh qua cổng Trường Đại học Dân Lập - Đường Chợ Hàng
|
10.740.000
|
6.420.000
|
4.800.000
|
3.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Quận Lê Chân |
Đường Đông Trà - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.740.000
|
6.420.000
|
4.800.000
|
3.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Quận Lê Chân |
Đường Vũ Chí Thắng - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.920.000
|
6.120.000
|
4.980.000
|
3.660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Quận Lê Chân |
Phố Chợ Đôn - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.140.000
|
5.940.000
|
4.620.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Quận Lê Chân |
Đường Nguyễn Sơn Hà - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.140.000
|
5.940.000
|
4.620.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Quận Lê Chân |
Phố Đinh Nhu - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.940.000
|
5.340.000
|
4.020.000
|
2.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Quận Lê Chân |
Phố Trực Cát - Quận Lê Chân |
Ngã 3 Thiên Lôi - Khu dân cư số 4 (cuối đường)
|
5.640.000
|
4.140.000
|
3.120.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Quận Lê Chân |
Đường vào trường Tiểu học Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân |
Đường Thiên Lôi - Cuối đường
|
6.900.000
|
4.140.000
|
3.120.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Quận Lê Chân |
Các nhánh của đường Đông Trà - Quận Lê Chân |
Đường Đông Trà - Đường qua ĐHDL
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.540.000
|
2.460.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Quận Lê Chân |
Phạm Hữu Điều - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.720.000
|
5.520.000
|
4.380.000
|
3.060.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Quận Lê Chân |
Phạm Huy Thông - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.940.000
|
5.340.000
|
4.020.000
|
2.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Quận Lê Chân |
Phố Khúc Thừa Dụ - Quận Lê Chân |
Đường Thiên Lôi - Cầu ông Cư
|
9.000.000
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Quận Lê Chân |
Phố Khúc Thừa Dụ - Quận Lê Chân |
Cầu ông Cư - Khu dân cư thu nhập thấp
|
7.800.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Quận Lê Chân |
Đường nhánh khu 3 Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân |
Đường khu 3 - Cuối đường
|
8.350.000
|
5.570.000
|
4.190.000
|
2.870.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Quận Lê Chân |
Phạm Tử Nghi - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.920.000
|
6.120.000
|
4.980.000
|
3.660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Quận Lê Chân |
Phố Vĩnh Cát đường vào Trường Trung học cơ sở Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân |
Đường Thiên Lôi - Cuối đường
|
6.000.000
|
4.980.000
|
4.020.000
|
3.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Quận Lê Chân |
Cầu Cáp - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.920.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.760.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Quận Lê Chân |
Phố Nguyễn Tường Loan - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.060.000
|
4.380.000
|
3.420.000
|
2.580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Quận Lê Chân |
Đường vào tiểu đoàn Tăng Thiết Giáp - Quận Lê Chân |
Đường Thiên Lôi - Đến bờ đê
|
6.060.000
|
4.980.000
|
4.020.000
|
3.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Quận Lê Chân |
Phố Vĩnh Tiến Đường vào khu 4 Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân |
Đường Thiên Lôi - Cuối đường
|
7.250.000
|
5.940.000
|
4.670.000
|
3.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Quận Lê Chân |
Đường Bờ mương thoát nước Tây Nam - Quận Lê Chân |
Nguyễn Văn Linh - Thiên Lôi
|
6.480.000
|
3.900.000
|
2.940.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Quận Lê Chân |
Đường Bờ mương thoát nước Tây Nam - Quận Lê Chân |
Thiên Lôi - Đê Vĩnh Niệm
|
4.860.000
|
3.780.000
|
2.820.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Quận Lê Chân |
Đường ven hồ Lâm Tường - Quận Lê Chân |
Đầu đường (đoạn đường không mở rộng) - Đến hết đường
|
9.600.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Quận Lê Chân |
Đường ven mương cứng dự án thoát nước 1B - Quận Lê Chân |
Cầu Quán Nải đi vòng theo hai bên mương - Hết mương
|
5.820.000
|
4.560.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Quận Lê Chân |
Phố Nguyễn Công Hòa (Đường mương An Kim Hải) - Quận Lê Chân |
Đường Lán Bè - Đường Trần Nguyên Hãn
|
12.960.000
|
5.820.000
|
4.560.000
|
3.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Quận Lê Chân |
Phố Hoàng Minh Thảo (Đường mương An Kim Hải) - Quận Lê Chân |
Trần Nguyên Hãn - Nguyễn Văn Linh
|
14.400.000
|
6.660.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Quận Lê Chân |
Đường mương An Kim Hải (phường Kênh Dương) - Quận Lê Chân |
Nguyễn Văn Linh - Lạch Tray
|
10.730.000
|
6.410.000
|
4.820.000
|
3.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Quận Lê Chân |
Đường mương An Kim Hải (phường Kênh Dương) - Quận Lê Chân |
Võ Nguyên Giáp - Nguyễn Văn Linh
|
13.410.000
|
8.010.000
|
6.030.000
|
4.230.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Quận Lê Chân |
Võ Nguyên Giáp - Quận Lê Chân |
Nguyễn Văn Linh - Đường Thiên Lôi
|
30.470.000
|
13.650.000
|
11.310.000
|
8.890.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Quận Lê Chân |
Võ Nguyên Giáp - Quận Lê Chân |
Đường Thiên Lôi - Cầu Rào 2
|
28.080.000
|
11.860.000
|
9.360.000
|
7.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Quận Lê Chân |
Phố Lâm Tường - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.600.000
|
5.880.000
|
4.620.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Quận Lê Chân |
Phố Chợ Cột Đèn (ngõ 107 Dư Hàng cũ) - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Số nhà 60 (bên chẵn) và số nhà 41 (bên lẻ)
|
7.920.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.760.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Quận Lê Chân |
Quận Lê Chân |
Các đường trục giao thông có mặt cắt từ 12m trở lên thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương
|
9.000.000
|
6.750.000
|
5.060.000
|
3.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Quận Lê Chân |
Quận Lê Chân |
Các đường trục giao thông có mặt cắt từ 4m trở lên đến dưới 12m thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.380.000
|
2.530.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 194 |
Quận Lê Chân |
Quận Lê Chân |
Các đường trục có mặt cắt từ 3m - 4m thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương
|
3.600.000
|
2.700.000
|
2.030.000
|
1.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 195 |
Quận Lê Chân |
Phố Ngô Kim Tà - Tài (từ đường mương An Kim Hải đến Hào Khê) - Quận Lê Chân |
Đầu phố - Cuối phố
|
8.400.000
|
6.540.000
|
4.860.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 196 |
Quận Lê Chân |
Phố Nguyễn Tất Tố (Nối từ phố Kênh Dương đến phố Trại Lẻ) - Quận Lê Chân |
Phố Kênh Dương - Phố Trại Lẻ
|
10.140.000
|
6.060.000
|
4.560.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 197 |
Quận Lê Chân |
Phố Đào Nhuận (là tuyến phố nội bộ thuộc khu dân cư Trại Lẻ) - Quận Lê Chân |
Đầu phố - Cuối phố
|
7.800.000
|
6.060.000
|
4.500.000
|
3.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 198 |
Quận Lê Chân |
Phố Lê Văn Thuyết (nối từ mương An Kim Hải ra đường Nguyễn Bình) - Quận Lê Chân |
Đầu phố - Cuối phố
|
7.800.000
|
6.060.000
|
4.500.000
|
3.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 199 |
Quận Lê Chân |
Phố Hoàng Ngọc Phách (nối từ phố Trại Lẻ đến Kênh Dương 1) - Quận Lê Chân ) |
Đầu phố - Cuối phố
|
9.720.000
|
5.820.000
|
4.380.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 200 |
Quận Lê Chân |
Phố Đặng Ma La (Phố song song với đường Kênh Dương 1 và Hào Khê) - Quận Lê Chân |
Đầu phố - Cuối phố
|
9.720.000
|
5.820.000
|
4.380.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |