Bảng giá đất Quận Lê Chân Hải Phòng

Giá đất cao nhất tại Quận Lê Chân là: 76.310.000
Giá đất thấp nhất tại Quận Lê Chân là: 54.000
Giá đất trung bình tại Quận Lê Chân là: 19.239.875
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/04/2022 của UBND Thành phố Hải Phòng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Quận Lê Chân Phố Dương Đình Nghệ (Nối từ đường Thiên Lôi đến sông Lạch Tray) - Quận Lê Chân Đầu phố - Cuối phố 7.080.000 4.500.000 3.540.000 2.640.000 - Đất TM-DV đô thị
202 Quận Lê Chân Phố An Dương (Nối từ đường Tôn Đức Thắng đến phố Nguyễn Công Hòa) - Quận Lê Chân Đầu phố (Đầu ngõ 185 Tôn Đức Thắng cũ) - Cuối phố (Cuối ngõ 185 Tôn Đức Thắng cũ) 8.100.000 4.620.000 3.660.000 2.580.000 - Đất TM-DV đô thị
203 Quận Lê Chân Phố Công Nhân (Nối từ phố Phạm Huy Thông đến phố Lam Sơn) - Quận Lê Chân Đầu phố - Cuối phố 4.080.000 3.180.000 2.340.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
204 Quận Lê Chân Phố Tô Hiệu cũ (thuộc phường Lam Sơn) - Quận Lê Chân Đầu đường - Cuối đường 8.940.000 5.340.000 4.020.000 2.820.000 - Đất TM-DV đô thị
205 Quận Lê Chân Đường Bùi Viện - Nam Hải - Quận Lê Chân Cầu Niệm 2 - Ngã tư Trực Cát 15.000.000 6.000.000 4.800.000 3.000.000 - Đất TM-DV đô thị
206 Quận Lê Chân Đường Bùi Viện - Nam Hải - Quận Lê Chân Ngã tư Trực Cát - Hết địa phận phường Vĩnh Niệm 18.000.000 7.200.000 6.000.000 3.600.000 - Đất TM-DV đô thị
207 Quận Lê Chân Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 12m đến dưới 16m thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương 9.000.000 6.750.000 5.060.000 3.800.000 - Đất TM-DV đô thị
208 Quận Lê Chân Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 16m đến dưới 25m thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương 10.800.000 8.100.000 6.080.000 4.560.000 - Đất TM-DV đô thị
209 Quận Lê Chân Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 25 m trở lên thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương 12.960.000 9.720.000 7.290.000 5.470.000 - Đất TM-DV đô thị
210 Quận Lê Chân Các đường trục giao thông có mặt cắt trên 4m đến dưới 12m thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương 6.000.000 4.500.000 3.380.000 2.530.000 - Đất TM-DV đô thị
211 Quận Lê Chân Các đường trục có mặt cắt từ 3m đến 4m thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương 3.600.000 2.700.000 2.030.000 1.520.000 - Đất TM-DV đô thị
212 Quận Lê Chân Trong khu đô thị Vinhomes Marina Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 13m đến dưới 16m 25.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
213 Quận Lê Chân Trong khu đô thị Vinhomes Marina Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt trên 16m 35.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
214 Quận Lê Chân Trong khu đô thị Waterfront City Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 12m đến 16m 15.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
215 Quận Lê Chân Trong khu đô thị Waterfront City Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt trên 16m 18.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
216 Quận Lê Chân Trong Khu đô thị Việt Phát South City Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt 12m 9.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
217 Quận Lê Chân Trong khu đô thị Làng Việt Kiều Quốc Tế Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 12m đến 13,5m 9.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
218 Quận Lê Chân Trong khu đô thị Làng Việt Kiều Quốc Tế Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt 30m 12.960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
219 Quận Lê Chân Trong khu đô thị Hoàng Huy Mall Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 13,5m đến 16,5m 15.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
220 Quận Lê Chân Trong khu đô thị Hoàng Huy Mall Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 19m đến 20m (từ đường Đào Nhuận đến đường Võ Nguyên Giáp) 21.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
221 Quận Lê Chân Tô Hiệu - Quận Lê Chân Cầu Đất - Ngã 4 Mê Linh 37.500.000 15.000.000 10.300.000 7.850.000 - Đất SX-KD đô thị
222 Quận Lê Chân Tô Hiệu - Quận Lê Chân Ngã 4 Mê Linh - Ngã tư cột đèn 32.500.000 12.500.000 9.250.000 6.650.000 - Đất SX-KD đô thị
223 Quận Lê Chân Tô Hiệu - Quận Lê Chân Ngã tư cột đèn - Ngã 4 An Dương 35.000.000 13.000.000 9.800.000 6.850.000 - Đất SX-KD đô thị
224 Quận Lê Chân Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân Cầu Đất - Ngã 4 Mê Linh 33.750.000 13.500.000 10.150.000 7.100.000 - Đất SX-KD đô thị
225 Quận Lê Chân Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân Ngã 4 Mê Linh - Ngã 4 Trần Nguyên Hãn 37.500.000 13.100.000 9.750.000 6.800.000 - Đất SX-KD đô thị
226 Quận Lê Chân Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân Ngã 4 Trần Nguyên Hãn - Ngõ 233 Nguyễn Đức Cảnh 37.500.000 14.950.000 11.200.000 8.450.000 - Đất SX-KD đô thị
227 Quận Lê Chân Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân Số nhà 235 Nguyễn Đức Cảnh - Đến đường Lán Bè (thẳng gầm cầu chui đường sắt xuống) (ngõ 295 NĐC) 22.500.000 13.500.000 8.100.000 4.860.000 - Đất SX-KD đô thị
228 Quận Lê Chân Hai Bà Trưng - Quận Lê Chân Cầu Đất - Ngã 4 Cát Cụt 32.500.000 13.000.000 9.800.000 6.850.000 - Đất SX-KD đô thị
229 Quận Lê Chân Hai Bà Trưng - Quận Lê Chân Ngã 4 Cát Cụt - Ngã 3 Trần Nguyên Hãn 31.000.000 12.500.000 9.250.000 6.300.000 - Đất SX-KD đô thị
230 Quận Lê Chân Tôn Đức Thắng - Quận Lê Chân Ngã 4 An Dương - Cầu An Dương 25.000.000 10.000.000 7.500.000 5.250.000 - Đất SX-KD đô thị
231 Quận Lê Chân Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân Đập Tam Kỳ - Ngã 4 An Dương 20.000.000 8.700.000 6.500.000 4.200.000 - Đất SX-KD đô thị
232 Quận Lê Chân Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân Ngã 4 An Dương - Chân Cầu Niêm 21.500.000 9.350.000 7.000.000 4.500.000 - Đất SX-KD đô thị
233 Quận Lê Chân Đường Hồ Sen- Cầu Rào 2 Tô Hiệu - số 87 Hồ Sen (bên số lẻ), số 12A (bên số chẵn) 38.160.000 14.960.000 10.990.000 7.530.000 - Đất SX-KD đô thị
234 Quận Lê Chân Đường Hồ Sen- Cầu Rào 2 số 87 Hồ Sen (bên số lẻ), số 12A (bên số chẵn) - Đến đường Nguyễn Văn Linh. 38.160.000 14.960.000 10.990.000 7.530.000 - Đất SX-KD đô thị
235 Quận Lê Chân Đoạn đường (Hồ Sen cũ) Đường Hồ Sen - Cầu Rào 2 (Số nhà 120 Hồ Sen cũ) - Đến cửa cống hộp 34.340.000 13.460.000 9.970.000 6.820.000 - Đất SX-KD đô thị
236 Quận Lê Chân Đường ven mương cứng thoát nước - Quận Lê Chân Đầu mương (cửa cống giáp phường Dư Hàng) - Theo hai bên đường mương cứng thoát nước đến cầu Quán Nải 6.900.000 4.150.000 3.100.000 2.150.000 - Đất SX-KD đô thị
237 Quận Lê Chân Hàng Kênh - Quận Lê Chân Tô Hiệu - Bốt Tròn 23.750.000 9.750.000 7.250.000 5.500.000 - Đất SX-KD đô thị
238 Quận Lê Chân Cát Cụt - Quận Lê Chân Đầu đường - Cuối đường 23.650.000 8.250.000 6.150.000 4.300.000 - Đất SX-KD đô thị
239 Quận Lê Chân Mê Linh - Quận Lê Chân Đầu đường - Cuối đường 22.500.000 9.500.000 7.100.000 5.000.000 - Đất SX-KD đô thị
240 Quận Lê Chân Lê Chân - Quận Lê Chân Đầu đường - Cuối đường 21.950.000 8.800.000 6.600.000 4.600.000 - Đất SX-KD đô thị
241 Quận Lê Chân Chùa Hàng - Quận Lê Chân Ngã 4 (Tô Hiệu) - Ngã 3 Cột Đèn 19.000.000 8.000.000 6.000.000 4.500.000 - Đất SX-KD đô thị
242 Quận Lê Chân Chùa Hàng - Quận Lê Chân Ngã 3 Cột Đèn - Hết phố Chùa Hàng (đường ven Hồ Lâm Tường mở rộng) 18.300.000 7.300.000 5.500.000 3.850.000 - Đất SX-KD đô thị
243 Quận Lê Chân Chùa Hàng - Quận Lê Chân Hết phố Chùa Hàng (đường ven Hồ Lâm Tường mở rộng) - Đến kênh An Kim Hải 10.800.000 4.850.000 3.800.000 2.650.000 - Đất SX-KD đô thị
244 Quận Lê Chân Chợ Con - Quận Lê Chân Đầu đường - Cuối đường 19.000.000 8.000.000 6.000.000 4.500.000 - Đất SX-KD đô thị
245 Quận Lê Chân Dư Hàng - Quận Lê Chân Ngã 3 Cột Đèn - Ngã 3 Ks Công Đoàn (Hồ Sen) 20.800.000 7.900.000 6.000.000 4.100.000 - Đất SX-KD đô thị
246 Quận Lê Chân Nguyễn Công Trứ - Quận Lê Chân Đầu đường - Cuối đường 19.750.000 8.250.000 6.750.000 4.750.000 - Đất SX-KD đô thị
247 Quận Lê Chân Nguyễn Văn Linh - Quận Lê Chân Lạch Tray - Đường vào UBND Phường Dư Hàng Kênh 20.180.000 8.350.000 6.300.000 4.450.000 - Đất SX-KD đô thị
248 Quận Lê Chân Nguyễn Văn Linh - Quận Lê Chân Đường vào UBND Phường Dư Hàng Kênh - Ngã 3 Cầu Niệm-Nguyễn Văn Linh 20.180.000 8.350.000 6.300.000 4.450.000 - Đất SX-KD đô thị
249 Quận Lê Chân Nguyễn Văn Linh - Quận Lê Chân Ngã 3 Cầu Niệm-Nguyễn Văn Linh - Cầu An Đồng 15.300.000 6.550.000 5.050.000 3.500.000 - Đất SX-KD đô thị
250 Quận Lê Chân Đình Đông - Quận Lê Chân Đầu đường - Cuối đường 18.300.000 7.300.000 5.500.000 3.850.000 - Đất SX-KD đô thị
251 Quận Lê Chân Thiên Lôi - Quận Lê Chân Ngã 3 Đôn Niệm (Trần Nguyên Hãn) - Hết Công ty sản xuất dịch vụ Duyên Hải 25.270.000 10.210.000 7.860.000 5.700.000 - Đất SX-KD đô thị
252 Quận Lê Chân Thiên Lôi - Quận Lê Chân Hết Công ty sản xuất dịch vụ Duyên Hải - Nguyễn Văn Linh 19.840.000 9.300.000 7.330.000 5.370.000 - Đất SX-KD đô thị
253 Quận Lê Chân Thiên Lôi - Quận Lê Chân Nguyễn Văn Linh - Ngã 4 Hồ Sen - Cầu Rào 2 17.680.000 8.710.000 7.010.000 5.300.000 - Đất SX-KD đô thị
254 Quận Lê Chân Thiên Lôi - Quận Lê Chân Ngã 4 Hồ Sen-Cầu Rào 2 - Cầu Rào 16.370.000 7.400.000 5.760.000 2.490.000 - Đất SX-KD đô thị
255 Quận Lê Chân Kênh Dương - Quận Lê Chân Nguyễn Văn Linh - Hào Khê 13.500.000 6.050.000 4.750.000 3.300.000 - Đất SX-KD đô thị
256 Quận Lê Chân Đường vòng quanh Hồ Sen - Quận Lê Chân Đường Chợ Con vòng quanh hồ - Đường Hồ Sen 15.500.000 7.100.000 5.600.000 4.100.000 - Đất SX-KD đô thị
257 Quận Lê Chân Chợ Hàng - Quận Lê Chân Ngã 3 Bốt Tròn - Quán Sỏi 17.670.000 7.950.000 6.150.000 4.350.000 - Đất SX-KD đô thị
258 Quận Lê Chân Lán Bè - Quận Lê Chân Cầu Quay - Ngã 3 đường vòng cầu An Đồng 14.650.000 6.600.000 5.100.000 3.600.000 - Đất SX-KD đô thị
259 Quận Lê Chân Lán Bè - Quận Lê Chân Đường vòng Lán Bè - Đường Nguyễn Văn Linh 10.300.000 4.850.000 3.800.000 2.650.000 - Đất SX-KD đô thị
260 Quận Lê Chân Miếu Hai Xã - Quận Lê Chân Ngã 3 Quán Sỏi - Đường Dư Hàng 17.600.000 7.900.000 6.100.000 4.300.000 - Đất SX-KD đô thị
261 Quận Lê Chân Đường qua UBND phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Chợ Hàng 10.800.000 4.850.000 3.800.000 2.650.000 - Đất SX-KD đô thị
262 Quận Lê Chân Đồng Thiện - Quận Lê Chân Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Thiên Lôi 10.800.000 4.850.000 3.800.000 2.650.000 - Đất SX-KD đô thị
263 Quận Lê Chân Nguyên Hồng - Quận Lê Chân Đầu đường - Cuối đường 10.800.000 4.850.000 3.800.000 2.650.000 - Đất SX-KD đô thị
264 Quận Lê Chân Nguyễn Bình - Quận Lê Chân Đường Lạch Tray - Cổng ký túc xá Trường ĐH Hàng Hải 10.800.000 4.850.000 3.800.000 2.650.000 - Đất SX-KD đô thị
265 Quận Lê Chân Lam Sơn - Quận Lê Chân Đầu đường - Cuối đường 12.950.000 4.850.000 3.800.000 2.650.000 - Đất SX-KD đô thị
266 Quận Lê Chân Phố Nhà Thương - Quận Lê Chân Đầu đường - Cuối đường 10.800.000 4.850.000 3.800.000 2.650.000 - Đất SX-KD đô thị
267 Quận Lê Chân Phố Trại Lẻ - Quận Lê Chân Nguyễn Văn Linh - Thiên Lôi 9.500.000 5.700.000 4.300.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
268 Quận Lê Chân Hoàng Quý - Quận Lê Chân Tô Hiệu - Hết phố 9.150.000 4.850.000 3.800.000 2.650.000 - Đất SX-KD đô thị
269 Quận Lê Chân Phố Cầu Niệm - Quận Lê Chân Trần Nguyên Hãn đường vòng - Nguyễn Văn Linh 8.450.000 4.950.000 3.850.000 2.850.000 - Đất SX-KD đô thị
270 Quận Lê Chân Đường qua trường Đại Học Dân Lập - Quận Lê Chân Đường Nguyễn Văn Linh qua cổng Trường Đại học Dân Lập - Đường Chợ Hàng 8.950.000 5.350.000 4.000.000 2.800.000 - Đất SX-KD đô thị
271 Quận Lê Chân Đường Đông Trà - Quận Lê Chân Đầu đường - Cuối đường 8.950.000 5.350.000 4.000.000 2.800.000 - Đất SX-KD đô thị
272 Quận Lê Chân Đường Vũ Chí Thắng - Quận Lê Chân Đầu đường - Cuối đường 9.100.000 5.100.000 4.150.000 3.050.000 - Đất SX-KD đô thị
273 Quận Lê Chân Phố Chợ Đôn - Quận Lê Chân Đầu đường - Cuối đường 8.450.000 4.950.000 3.850.000 2.850.000 - Đất SX-KD đô thị
274 Quận Lê Chân Đường Nguyễn Sơn Hà - Quận Lê Chân Đầu đường - Cuối đường 8.450.000 4.950.000 3.850.000 2.850.000 - Đất SX-KD đô thị
275 Quận Lê Chân Phố Đinh Nhu - Quận Lê Chân Đầu đường - Cuối đường 7.450.000 4.450.000 3.350.000 2.350.000 - Đất SX-KD đô thị
276 Quận Lê Chân Phố Trực Cát - Quận Lê Chân Ngã 3 Thiên Lôi - Khu dân cư số 4 (cuối đường) 4.700.000 3.450.000 2.600.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
277 Quận Lê Chân Đường vào trường Tiểu học Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân Đường Thiên Lôi - Cuối đường 5.750.000 3.450.000 2.600.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
278 Quận Lê Chân Các nhánh của đường Đông Trà - Quận Lê Chân Đường Đông Trà - Đường qua ĐHDL 6.500.000 3.900.000 2.950.000 2.050.000 - Đất SX-KD đô thị
279 Quận Lê Chân Phạm Hữu Điều - Quận Lê Chân Đầu đường - Cuối đường 8.100.000 4.600.000 3.650.000 2.550.000 - Đất SX-KD đô thị
280 Quận Lê Chân Phạm Huy Thông - Quận Lê Chân Đầu đường - Cuối đường 7.450.000 4.450.000 3.350.000 2.350.000 - Đất SX-KD đô thị
281 Quận Lê Chân Phố Khúc Thừa Dụ - Quận Lê Chân Đường Thiên Lôi - Cầu ông Cư 7.500.000 5.000.000 3.500.000 2.500.000 - Đất SX-KD đô thị
282 Quận Lê Chân Phố Khúc Thừa Dụ - Quận Lê Chân Cầu ông Cư - Khu dân cư thu nhập thấp 6.500.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
283 Quận Lê Chân Đường nhánh khu 3 Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân Đường khu 3 - Cuối đường 6.950.000 4.650.000 3.490.000 2.390.000 - Đất SX-KD đô thị
284 Quận Lê Chân Phạm Tử Nghi - Quận Lê Chân Đầu đường - Cuối đường 9.100.000 5.100.000 4.150.000 3.050.000 - Đất SX-KD đô thị
285 Quận Lê Chân Phố Vĩnh Cát đường vào Trường Trung học cơ sở Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân Đường Thiên Lôi - Cuối đường 5.000.000 4.150.000 3.350.000 2.650.000 - Đất SX-KD đô thị
286 Quận Lê Chân Cầu Cáp - Quận Lê Chân Đầu đường - Cuối đường 6.600.000 4.000.000 3.000.000 2.300.000 - Đất SX-KD đô thị
287 Quận Lê Chân Phố Nguyễn Tường Loan - Quận Lê Chân Đầu đường - Cuối đường 5.050.000 3.650.000 2.850.000 2.150.000 - Đất SX-KD đô thị
288 Quận Lê Chân Đường vào tiểu đoàn Tăng Thiết Giáp - Quận Lê Chân Đường Thiên Lôi - Đến bờ đê 5.050.000 4.150.000 3.350.000 2.650.000 - Đất SX-KD đô thị
289 Quận Lê Chân Phố Vĩnh Tiến Đường vào khu 4 Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân Đường Thiên Lôi - Cuối đường 6.040.000 4.950.000 3.900.000 3.170.000 - Đất SX-KD đô thị
290 Quận Lê Chân Đường Bờ mương thoát nước Tây Nam - Quận Lê Chân Nguyễn Văn Linh - Thiên Lôi 5.400.000 3.250.000 2.450.000 1.700.000 - Đất SX-KD đô thị
291 Quận Lê Chân Đường Bờ mương thoát nước Tây Nam - Quận Lê Chân Thiên Lôi - Đê Vĩnh Niệm 4.050.000 3.150.000 2.350.000 1.650.000 - Đất SX-KD đô thị
292 Quận Lê Chân Đường ven hồ Lâm Tường - Quận Lê Chân Đầu đường (đoạn đường không mở rộng) - Đến hết đường 8.000.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
293 Quận Lê Chân Đường ven mương cứng dự án thoát nước 1B - Quận Lê Chân Cầu Quán Nải đi vòng theo hai bên mương - Hết mương 4.850.000 3.800.000 2.800.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
294 Quận Lê Chân Phố Nguyễn Công Hòa (Đường mương An Kim Hải) - Quận Lê Chân Đường Lán Bè - Đường Trần Nguyên Hãn 10.800.000 4.850.000 3.800.000 2.650.000 - Đất SX-KD đô thị
295 Quận Lê Chân Phố Hoàng Minh Thảo (Đường mương An Kim Hải) - Quận Lê Chân Trần Nguyên Hãn - Nguyễn Văn Linh 12.000.000 5.550.000 4.500.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
296 Quận Lê Chân Đường mương An Kim Hải (phường Kênh Dương) - Quận Lê Chân Nguyễn Văn Linh - Lạch Tray 8.940.000 5.430.000 4.020.000 2.820.000 - Đất SX-KD đô thị
297 Quận Lê Chân Đường mương An Kim Hải (phường Kênh Dương) - Quận Lê Chân Võ Nguyên Giáp - Nguyễn Văn Linh 11.180.000 6.680.000 5.030.000 3.530.000 - Đất SX-KD đô thị
298 Quận Lê Chân Võ Nguyên Giáp - Quận Lê Chân Nguyễn Văn Linh - Đường Thiên Lôi 25.400.000 11.380.000 9.430.000 7.410.000 - Đất SX-KD đô thị
299 Quận Lê Chân Võ Nguyên Giáp - Quận Lê Chân Đường Thiên Lôi - Cầu Rào 2 23.400.000 9.880.000 7.800.000 5.980.000 - Đất SX-KD đô thị
300 Quận Lê Chân Phố Lâm Tường - Quận Lê Chân Đầu đường - Cuối đường 13.000.000 4.900.000 3.850.000 2.700.000 - Đất SX-KD đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện