601 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Hùng Tiến |
Đoạn từ ngã 3 Hùng Tiến (giáp QL37) - đến giáp xã An Hòa
|
2.500.000
|
2.360.000
|
1.880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
602 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Hùng Tiến |
Từ giáp xã Vĩnh Long - đến ngã 3 đi Hùng Tiến
|
2.000.000
|
1.510.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
603 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hùng Tiến |
Từ giáp Hiệp Hòa - đến ngã 3 tiếp giáp 17B
|
1.380.000
|
950.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
604 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hùng Tiến |
|
1.000.000
|
880.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
605 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hùng Tiến |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
606 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hùng Tiến |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
607 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hùng Tiến |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
608 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Tân Liên |
Từ giáp xã Việt Tiến - Đường vào xã Tân Liên
|
5.200.000
|
2.500.000
|
1.550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
609 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường khu Công nghiệp Tân Liên - Khu vực 1 - Xã Tân Liên |
Từ Quốc lộ 10 - đến chùa Cao Hải
|
4.250.000
|
2.500.000
|
1.550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
610 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Tân Liên |
Từ cầu Tây đến ngã ba vào UBND xã Tân Liên
|
4.950.000
|
2.820.000
|
1.550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
611 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Liên |
từ chùa Cao Hải - đến đê quốc gia
|
1.750.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
612 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Liên |
|
1.250.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
613 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Liên |
|
500.000
|
380.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
614 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Liên |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
615 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Liên Am |
Quốc lộ 37 Cầu Đòng - Giáp xã Cao Minh
|
4.550.000
|
3.000.000
|
2.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
616 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường mới song song với QL 37 - Khu vực 1 - Xã Liên Am |
Từ cầu Đòng đến giáp xã Cao Minh
|
3.300.000
|
2.810.000
|
2.310.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
617 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu vực 1 - Xã Liên Am |
|
3.630.000
|
2.400.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
618 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Liên Am |
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
619 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Liên Am |
|
500.000
|
380.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
620 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Liên Am |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
621 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Liên Am |
Đất các vị trí còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
622 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Liên Am - Khu vực 3 - Xã Liên Am |
Đường dãy ngoài giáp dải cây xanh
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
623 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Liên Am - Khu vực 3 - Xã Liên Am |
Đường nội bộ bên trong
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
624 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Linh Đông Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Phong |
Từ giáp xã Tiền Phong - Qua ngã 3 đường vào UBND xã Vĩnh Phong 100 m
|
1.380.000
|
1.050.000
|
830.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
625 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Linh Đông Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Phong |
Từ qua ngã 3 Đường vào UBND xã Vĩnh Phong 100 m - đến đê quốc gia
|
750.000
|
580.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
626 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phong |
|
480.000
|
430.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
627 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phong |
|
330.000
|
290.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
628 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phong |
|
330.000
|
290.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
629 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Phong |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
630 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An |
Từ giáp địa phận xã Việt Tiến - đến đường vào Chanh Nguyên
|
2.480.000
|
1.490.000
|
1.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
631 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An |
Từ Chanh Nguyên - đến Công ty đường bộ 234
|
3.800.000
|
2.280.000
|
1.710.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
632 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An |
Ttừ công ty đường bộ 234 - đến giáp địa phận xã Việt Tiến
|
2.480.000
|
1.490.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
633 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An |
Từ chợ Cầu Vĩnh An - giáp địa phận xã Việt Tiến
|
2.200.000
|
1.670.000
|
1.330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
634 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh An |
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
635 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh An |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
636 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh An |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
637 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vĩnh An |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
638 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Vĩnh An |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
639 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Cổ Am |
Từ đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (mả đỏ) - giáp địa phận xã Vĩnh Tiến
|
4.950.000
|
2.730.000
|
1.820.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
640 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Cổ Am |
Từ cầu Chiến Lược - đến đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (Mả Đỏ)
|
4.030.000
|
2.820.000
|
1.930.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
641 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Cổ Am |
Từ cầu Chiến Lược đến giáp địa phận xã Tam Cường
|
4.130.000
|
2.890.000
|
2.310.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
642 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cổ Am |
Từ tiếp giáp xã Tam Cường đến đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am)
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
643 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cổ Am |
Từ đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) - - đến cầu Phao sông Hóa
|
1.450.000
|
950.000
|
730.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
644 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cổ Am |
Từ giáp địa phận xã Tam Cường - đến giáp địa phận xã Vĩnh Tiến
|
1.500.000
|
630.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
645 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Cổ Am |
Từ trụ sở UBND xã Cổ Am về hai phía đường 200m
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
646 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cổ Am |
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
647 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cổ Am |
|
500.000
|
400.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
648 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cổ Am |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
649 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Cổ Am |
Đất các vị trí còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
650 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cao Minh |
Từ giáp xã Liên Am - Cầu Lý Học
|
4.550.000
|
3.000.000
|
2.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
651 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cao Minh |
Quốc lộ 37 - đầu cầu Lý Học bán kính 100 m
|
4.550.000
|
3.000.000
|
2.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
652 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cao Minh |
Từ giáp địa phận xã Cộng Hiền - đến giáp xã Tam Cường
|
1.380.000
|
1.040.000
|
830.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
653 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Cao Minh |
Từ đường 17A (QL37) - đến ngã 3 nhà ông Khoáy
|
2.200.000
|
1.670.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
654 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường mới song song với Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cao Minh |
Từ giáp xã Liên Am - đến giáp xã Lý Học
|
2.910.000
|
2.620.000
|
2.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
655 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu vực 1 - Xã Cao Minh |
|
3.630.000
|
2.400.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
656 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cao Minh |
|
550.000
|
480.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
657 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Minh |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
658 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Minh |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
659 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Minh |
Đất các vị trí còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
660 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Tam Đa |
Đường cầu Đăng từ giáp địa phận xã Nhân Hòa - đến cầu Phao Đăng
|
3.000.000
|
1.580.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
661 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Đa |
Đường trục xã
|
1.000.000
|
480.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
662 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Đa |
Đường liên thôn
|
750.000
|
380.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
663 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Đa |
Đường trục thôn
|
500.000
|
380.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
664 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tam Đa |
Đất các vị trí còn lại
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
665 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa |
Đường liên xã
|
1.000.000
|
730.000
|
610.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
666 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa |
|
690.000
|
610.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
667 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa |
|
380.000
|
330.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
668 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa |
|
330.000
|
290.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
669 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hiệp Hòa |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
670 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Hiệp Hòa |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
671 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ giáp địa phận xã Lý học - đến Đa Khoa Nam Am
|
7.880.000
|
4.730.000
|
3.540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
672 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ Đa Khoa Nam Am - đến đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354)
|
6.000.000
|
3.400.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
673 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) - đến giáp địa phận xã Cổ Am
|
6.000.000
|
3.400.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
674 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ giáp xã Cao Minh - đến giáp xã Cổ Am
|
1.000.000
|
750.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
675 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ giáp xã Cổ Am đến đường vào xã Cổ Am (Quốc lộ 37)
|
4.130.000
|
2.480.000
|
1.850.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
676 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ cầu Chiến Lược - đến giáp địa phận xã Hòa Bình
|
3.450.000
|
2.590.000
|
2.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
677 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
từ giáp xã Hòa Bình
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
678 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ giáp địa phận xã Hòa Bình - đến đê quốc gia
|
2.100.000
|
1.580.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
679 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ trụ sở UBND xã Tam Cường về hai phía đường 200m
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
680 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ đường trục xã vào chợ Nam Am phía đông
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
681 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Tuyến đường sông Chanh song song Quốc lộ 37
|
3.400.000
|
2.480.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
682 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Cường |
|
750.000
|
600.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
683 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Cường |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
684 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Cường |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
685 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tam Cường |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
686 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Chợ Cộng Hiền - Khu vực 1 - Xã Tiền Phong |
Từ trường cấp 3 - đến giáp địa phận xã Cộng Hiền
|
1.650.000
|
1.230.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
687 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Linh Đông - Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Tiền Phong |
Từ trường cấp 3 Cộng Hiền - giáp xã Vĩnh Phong
|
1.380.000
|
1.030.000
|
820.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
688 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiền Phong |
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
689 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tiền Phong |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
690 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tiền Phong |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
691 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tiền Phong |
Đất các vị trí còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
692 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 10 - Khu vực 1 - Xã Dũng Tiến |
Từ giáp địa phận xã Giang Biên - đến giáp xã Việt Tiến
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
693 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Dũng Tiến |
Từ trụ sở UBND xã Dũng Tiến về hai phía đường 200m
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
694 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến |
Đường 10 - đến cách trụ sở UBND xã 200 m
|
1.750.000
|
1.530.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
695 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã còn lại - Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến |
|
1.250.000
|
480.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
696 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến |
|
400.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
697 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến |
|
400.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
698 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Dũng Tiến |
Đất các vị trí còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
699 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Cầu Hàn đến cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m (về phía cầu Hàn)
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
700 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Từ cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m về phía cầu Hàn và ngược lại về phía cầu Chiến Lược - đến giáp xã Tam Cường
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |