| 901 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái |
Tuyến giao thông có lộ giới trên 19m |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 902 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái |
Tuyến giao thông có lộ giới trên 13m |
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 903 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái |
Tuyến giao thông có lộ giới 9m |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 904 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái |
Tuyến giao thông có lộ giới 12m |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 905 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động |
Đoạn từ giáp xã Hoa Động - đến cống Hồ Yên xã Lâm Động |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 906 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động |
Đoạn từ cống Hồ Yên - đến hết địa phận xã Lâm Động giáp xã Thiên Hương. |
2.250.000
|
1.350.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 907 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Lâm Động |
Đoạn qua địa phận xã Lâm Động |
900.000
|
680.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 908 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Lâm Động |
Đường từ bến đò Lâm Động - đến cổng UBND xã Lâm Động |
900.000
|
680.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 909 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lâm Động |
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 910 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lâm Động |
|
450.000
|
410.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 911 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lâm Động |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 912 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Hoàng Động |
Đoạn từ giáp Lâm Động - đến đình làng Hoàng Động |
720.000
|
540.000
|
430.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 913 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động |
|
510.000
|
400.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 914 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động |
|
430.000
|
400.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 915 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 916 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Dự án tái định cư có mặt cắt 12m-15m - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 917 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động |
Đoạn từ cầu Đen - đến đường rẽ vào UBND xã Hoa Động |
5.000.000
|
3.000.000
|
2.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 918 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động |
Đoạn từ ngã 3 rẽ UBND xã Hoa Động - đến hết địa phận xã Hoa Động |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 919 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Hoa Động |
Đường từ Cầu Huê - đến giáp đường liên xã Hoa Động - Thiên Hương |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 920 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Hoa Động |
Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 chân Cầu Bính rẽ xuống Hải đội 4 xã Hoa Động |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 921 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoa Động |
|
1.130.000
|
850.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 922 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoa Động |
|
900.000
|
730.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 923 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 924 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 50,5m |
4.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 925 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 25 m |
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 926 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 15m |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 927 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 13,5m gần với đường 50,5m |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 928 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
Các lô tiếp giáp tuyển giao thông có lộ giới 13,5m còn lại |
2.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 929 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn từ cầu Bính - đến lối rẽ vào ngõ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 02) |
12.500.000
|
8.750.000
|
6.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 930 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn từ lối rẽ vào ngỏ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 0.2) - đến hết địa phận xã Tân Dương (giáp Thủy Sơn) |
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 931 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bến Phà Bính - Phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Từ bến Phà Bính - đến ngã tư Tân Dương |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 932 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359 (khu vực UBND xã Tân Dương) đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn qua xã Tân Dương |
5.000.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 933 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn từ D72 - đến giáp xã Dương Quan |
3.360.000
|
2.020.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 934 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Máng nước - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
từ ngã tư Tân Dương - đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo: Đoạn qua xã Tân Dương (2 phương án) |
12.000.000
|
7.680.000
|
5.760.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 935 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Đỗ Mười - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 936 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
|
12.500.000
|
8.130.000
|
5.630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 937 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 rẽ xuống Hải đội 4 xã Tân Dương |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 938 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359B gần bến Phà Bính cũ - đến nhà Máy X46 - Bộ Tư Lệnh Hải Quân, thôn Bến Bính B xã Tân Dương |
2.390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 939 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 2 - Xã Tân Dương |
Đường quy hoạch trong khu đấu giá Đầm Tràng xã Tân Dương |
3.620.000
|
2.210.000
|
1.910.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 940 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Dương |
|
3.020.000
|
2.010.000
|
1.610.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 941 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Dương |
|
800.000
|
700.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 942 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 943 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
Tuyến giao thông có lộ giới 12m |
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 944 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
Tuyến giao thông có lộ giới 13m-15m |
8.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 945 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
Tuyến giao thông có lộ giới 18m-20m |
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 946 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
Tuyến giao thông có lộ giới 7,5m |
8.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 947 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
Tuyến giao thông có lộ giới 12m |
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 948 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
Tuyến giao thông có lộ giới từ 18,5m |
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 949 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường từ UBND xã Tân Dương đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Đoạn từ giáp xã Tân Dương - đến ngã ba lối rẽ vào UBND xã Dương Quan. |
5.010.000
|
3.010.000
|
2.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 950 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Đường từ D72 - đến Hữu Quan: Đoạn từ giáp xã Tân Dương đến cầu Quốc phòng |
3.340.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 951 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Đường từ cống Bé cầu Quốc phòng thôn Hữu Quan |
3.340.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 952 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Đoạn từ chợ ngã Ba - đến cống ông Bé thôn Thầu Đâu |
3.340.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 953 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Đường từ thôn Bấc Vang - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Thiêu (Ngã tư Lò Gạch) |
3.340.000
|
2.010.000
|
1.510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 954 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Đường từ thôn Bấc Vang: Đoạn từ Ngã tư Lò Gạch - đến hết đường (giáp đê thuộc thôn Lò Vôi) |
3.040.000
|
1.850.000
|
1.330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 955 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Đường Quy hoạch trong khu Tái định cư 1,2,3 thôn Bấc Vang |
3.340.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 956 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Tuyến đường từ cống ông Bé thôn Thầu Đâu - đến giáp khu tái định cư Bắc Sông Cấm (giai đoạn 2) |
3.340.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 957 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
|
12.500.000
|
8.130.000
|
5.630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 958 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
|
2.010.000
|
1.510.000
|
1.210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 959 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
|
1.610.000
|
1.410.000
|
1.210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 960 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Dương Quan |
|
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 961 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư khu A - Khu vực 3 - Xã Dương Quan |
Tuyến giao thông có lộ giới dưới 26m |
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 962 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư khu A - Khu vực 3 - Xã Dương Quan |
Tuyến giao thông có lộ giới rộng 26m |
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 963 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan |
Tuyến giao thông có lộ giới 3,5m |
5.630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 964 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan |
Tuyến giao thông có lộ giới 10-15m |
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 965 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan |
Tuyến giao thông có lộ giới 26-36m |
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 966 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan |
Tuyến giao thông có lộ giới 45m |
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 967 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Từ ngã 4 đường QL 10 mới - đến hết Trường THPT Thủy Sơn |
2.700.000
|
1.620.000
|
1.220.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 968 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bao phía Bắc thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Từ đài liệt sỹ xã Thủy Sơn - đến QL 10 mới |
2.700.000
|
1.620.000
|
1.220.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 969 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Từ UBND xã Thủy Sơn - đến ngã 4 đường QL10 mới |
7.500.000
|
4.500.000
|
3.380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 970 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Đường từ Tỉnh lộ 351 - đến nhà thờ Tam Sơn |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 971 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Đường Trạm y tế - đến ngã 3 nhà ông Đãi |
1.800.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 972 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Đường từ Tỉnh lộ 351 - đến đài liệt sỹ xã Thủy Sơn |
4.500.000
|
2.700.000
|
2.030.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 973 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Đường trong các khu đấu giá tại Đống Quán thôn 1, Giếng Sâng thôn 5, Ao Sóc thôn 7 |
2.700.000
|
1.650.000
|
1.430.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 974 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường cầu Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Đoạn từ giáp xã Tân Dương - đến hết địa phận xã Thủy Sơn (giáp thị trấn Núi Đèo) |
15.000.000
|
9.000.000
|
3.640.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 975 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường QL 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Đường QL 10 mới: Đoạn từ cầu Trịnh - đến giáp xã Đông Sơn |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 976 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Đoạn qua xã Thủy Sơn |
12.000.000
|
7.680.000
|
5.760.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 977 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
|
12.500.000
|
8.130.000
|
5.630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 978 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn |
Từ chùa Phù Liễn - đến cầu Cống Gạo, Thiên Hương |
1.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 979 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn |
|
1.500.000
|
1.130.000
|
940.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 980 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn |
|
1.130.000
|
880.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 981 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Sơn |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 982 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bến Bính - Phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường |
Đoạn từ giáp Thị trấn Núi Đèo - đến đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường |
15.000.000
|
9.000.000
|
6.750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 983 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường |
Đoạn từ đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường - đến hết xóm Quán xã Thủy Đường |
11.250.000
|
7.500.000
|
5.630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 984 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường |
Đoạn từ hết xóm Quán xã Thủy Đường - đến Cầu Sưa giáp xã An Lư |
9.000.000
|
5.400.000
|
4.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 985 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường |
Đoạn tiếp giáp thị trấn Núi đèo (Trường Trung cấp nghề) - đến hết địa phận xã Thủy Đường |
11.880.000
|
7.130.000
|
5.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 986 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường |
Đoạn từ trụ sở Điện Lực - đến hết địa phận xã Thủy Đường (giáp địa phận xã Thủy Sơn) |
12.000.000
|
7.680.000
|
5.760.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 987 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng |
Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng |
2.700.000
|
1.650.000
|
1.430.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 988 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường |
|
1.800.000
|
1.350.000
|
1.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 989 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường |
|
1.440.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 990 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 991 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư phục vụ đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Cửa Trại xã Thủy Đường và khu Đầm Huyện xã Thủy Sơn - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường |
Tuyến giao thông có lộ giới 12m |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 992 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường |
Tuyến giao thông có lộ giới từ 9m đến 12m |
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 993 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường |
Tuyến giao thông có lộ giới từ 15m đến 18m |
7.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 994 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường |
Tuyến giao thông có lộ giới từ 38,5m |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 995 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359C từ cổng cơ sở II Trường Dân Lập Nam Triệu đến ngã 3 Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Đoạn từ giáp xã Thủy Đường - đến hết địa phận xã Hòa Bình |
7.880.000
|
4.730.000
|
3.550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 996 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Từ giáp xã Trung Hà - đến Nhà văn hóa thôn 13 |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 997 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Từ Nhà văn hóa thôn 13 - đến hết địa phận xã Hòa Bình |
900.000
|
750.000
|
530.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 998 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Đường trong khu quy hoạch xã Hòa Bình (quy hoạch đấu giá, TĐC) |
600.000
|
450.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 999 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Hòa Bình (giáp xã Trung Hà) |
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1000 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình |
|
450.000
|
380.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |