| 501 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động |
|
520.000
|
470.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 502 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động |
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 503 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Dự án tái định cư có mặt cắt 12m-15m - hu vực 3 - Xã Hoàng Động |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 504 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động |
Đoạn từ cầu Đen - đến đường rẽ vào UBND xã Hoa Động
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.710.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 505 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động |
Đoạn từ ngã 3 rẽ UBND xã Hoa Động - đến hết địa phận xã Hoa Động
|
4.800.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 506 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Hoa Động |
Đường từ Cầu Huê - đến giáp đường liên xã Hoa Động - Thiên Hương
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 507 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Hoa Động |
Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 chân Cầu Bính rẽ xuống Hải đội 4 xã Hoa Động
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 508 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoa Động |
|
1.350.000
|
1.010.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 509 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoa Động |
|
1.080.000
|
880.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 510 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 511 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 50,5m
|
5.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 512 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 25 m
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 513 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 15m
|
3.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 514 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 13,5m gần với đường 50,5m
|
3.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 515 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
Các lô tiếp giáp tuyển giao thông có lộ giới 13,5m còn lại
|
3.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 516 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn từ cầu Bính - đến lối rẽ vào ngõ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 02)
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 517 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn từ lối rẽ vào ngỏ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 0.2) - đến hết địa phận xã Tân Dương (giáp Thủy Sơn)
|
18.000.000
|
12.600.000
|
9.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 518 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bến Phà Bính - Phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Từ bến Phà Bính - đến ngã tư Tân Dương
|
4.800.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 519 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359 (khu vực UBND xã Tân Dương) đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn qua xã Tân Dương
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 520 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn từ D72 - đến giáp xã Dương Quan
|
4.030.000
|
2.420.000
|
2.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 521 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Máng nước - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
từ ngã tư Tân Dương - đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo: Đoạn qua xã Tân Dương (2 phương án)
|
15.000.000
|
9.750.000
|
6.750.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 522 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Đỗ Mười - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
|
18.000.000
|
12.600.000
|
9.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 523 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
|
15.000.000
|
9.750.000
|
6.750.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 524 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 rẽ xuống Hải đội 4 xã Tân Dương
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 525 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359B gần bến Phà Bính cũ - đến nhà Máy X46 - Bộ Tư Lệnh Hải Quân, thôn Bến Bính B xã Tân Dương
|
2.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 526 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 2 - Xã Tân Dương |
Đường quy hoạch trong khu đấu giá Đầm Tràng xã Tân Dương
|
4.340.000
|
2.650.000
|
2.290.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 527 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Dương |
|
3.620.000
|
2.410.000
|
1.930.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 528 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Dương |
|
960.000
|
840.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 529 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 530 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
Tuyến giao thông có lộ giới 12m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 531 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
Tuyến giao thông có lộ giới 13m-15m
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 532 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
Tuyến giao thông có lộ giới 18m-20m
|
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 533 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
Tuyến giao thông có lộ giới 7,5m
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 534 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
Tuyến giao thông có lộ giới 12m
|
11.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 535 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
Tuyến giao thông có lộ giới từ 18,5m
|
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 536 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường từ UBND xã Tân Dương đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Đoạn từ giáp xã Tân Dương - đến ngã ba lối rẽ vào UBND xã Dương Quan.
|
6.010.000
|
3.610.000
|
2.710.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 537 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Đường từ D72 - đến Hữu Quan: Đoạn từ giáp xã Tân Dương đến cầu Quốc phòng
|
4.010.000
|
2.430.000
|
1.870.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 538 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Đường từ cống Bé cầu Quốc phòng thôn Hữu Quan
|
4.010.000
|
2.430.000
|
1.870.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 539 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Đoạn từ chợ ngã Ba - đến cống ông Bé thôn Thầu Đâu
|
4.010.000
|
2.430.000
|
1.870.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 540 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Đường từ thôn Bấc Vang - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Thiêu (Ngã tư Lò Gạch)
|
4.010.000
|
2.430.000
|
1.870.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 541 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Đường từ thôn Bấc Vang: Đoạn từ Ngã tư Lò Gạch - đến hết đường (giáp đê thuộc thôn Lò Vôi)
|
3.650.000
|
2.220.000
|
1.590.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 542 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Đường Quy hoạch trong khu Tái định cư 1,2,3 thôn Bấc Vang
|
4.010.000
|
2.430.000
|
1.870.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 543 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Tuyến đường từ cống ông Bé thôn Thầu Đâu - đến giáp khu tái định cư Bắc Sông Cấm (giai đoạn 2)
|
4.010.000
|
2.430.000
|
1.870.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 544 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
|
1.500.000
|
9.750.000
|
6.750.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 545 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Dương Quan |
|
2.410.000
|
1.810.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 546 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Dương Quan |
|
1.930.000
|
1.690.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 547 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Dương Quan |
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 548 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư khu A - hu vực 3 - Xã Dương Quan |
Tuyến giao thông có lộ giới dưới 26m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 549 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư khu A - hu vực 3 - Xã Dương Quan |
Tuyến giao thông có lộ giới rộng 26m
|
11.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 550 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư khu C và khu D - Xã Dương Quan |
Tuyến giao thông có lộ giới 3,5m
|
6.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 551 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư khu C và khu D - Xã Dương Quan |
Tuyến giao thông có lộ giới 10-15m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 552 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư khu C và khu D - Xã Dương Quan |
Tuyến giao thông có lộ giới 26-36m
|
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 553 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư khu C và khu D - Xã Dương Quan |
Tuyến giao thông có lộ giới 45m
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 554 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Từ ngã 4 đường QL 10 mới - đến hết Trường THPT Thủy Sơn
|
3.240.000
|
1.940.000
|
1.460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 555 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bao phía Bắc thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Từ đài liệt sỹ xã Thủy Sơn - đến QL 10 mới
|
3.240.000
|
1.940.000
|
1.460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 556 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Từ UBND xã Thủy Sơn - đến ngã 4 đường QL10 mới
|
9.000.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 557 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Đường từ Tỉnh lộ 351 - đến nhà thờ Tam Sơn
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 558 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Đường Trạm y tế - đến ngã 3 nhà ông Đãi
|
2.160.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 559 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Đường từ Tỉnh lộ 351 - đến đài liệt sỹ xã Thủy Sơn
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.430.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 560 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Đường trong các khu đấu giá tại Đống Quán thôn 1, Giếng Sâng thôn 5, Ao Sóc thôn 7
|
3.240.000
|
1.980.000
|
1.710.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 561 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường cầu Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Đoạn từ giáp xã Tân Dương - đến hết địa phận xã Thủy Sơn (giáp thị trấn Núi Đèo)
|
18.000.000
|
10.800.000
|
7.720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 562 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường QL 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Đường QL 10 mới: Đoạn từ cầu Trịnh - đến giáp xã Đông Sơn
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.970.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 563 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Đoạn qua xã Thủy Sơn
|
14.400.000
|
9.210.000
|
6.910.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 564 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
|
15.000.000
|
9.750.000
|
6.750.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 565 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn |
Từ chùa Phù Liễn - đến cầu Cống Gạo, Thiên Hương
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 566 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn |
|
1.800.000
|
1.350.000
|
1.130.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 567 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn |
|
1.350.000
|
1.050.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 568 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Sơn |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 569 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bến Bính - Phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường |
Đoạn từ giáp Thị trấn Núi Đèo - đến đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường
|
18.000.000
|
10.800.000
|
8.100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 570 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường |
Đoạn từ đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường - đến hết xóm Quán xã Thủy Đường
|
13.500.000
|
9.000.000
|
6.750.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 571 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường |
Đoạn từ hết xóm Quán xã Thủy Đường - đến Cầu Sưa giáp xã An Lư
|
10.800.000
|
6.480.000
|
5.180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 572 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường |
Đoạn tiếp giáp thị trấn Núi đèo (Trường Trung cấp nghề) - đến hết địa phận xã Thủy Đường
|
14.250.000
|
8.550.000
|
6.420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 573 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường |
Đoạn từ trụ sở Điện Lực - đến hết địa phận xã Thủy Đường (giáp địa phận xã Thủy Sơn)
|
14.400.000
|
9.210.000
|
6.910.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 574 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng |
Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng
|
3.240.000
|
1.980.000
|
1.710.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 575 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường |
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 576 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường |
|
1.730.000
|
1.340.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 577 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 578 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư phục vụ đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Cửa Trại xã Thủy Đường và khu Đầm Huyện xã Thủy Sơn - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường |
Tuyến giao thông có lộ giới 12m
|
8.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 579 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường |
Tuyến giao thông có lộ giới từ 9m đến 12m
|
8.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 580 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường |
Tuyến giao thông có lộ giới từ 15m đến 18m
|
9.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 581 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường |
Tuyến giao thông có lộ giới từ 38,5m
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 582 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359C từ cổng cơ sở II Trường Dân Lập Nam Triệu đến ngã 3 Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Đoạn từ giáp xã Thủy Đường - đến hết địa phận xã Hòa Bình
|
9.450.000
|
5.670.000
|
4.260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 583 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Từ giáp xã Trung Hà - đến Nhà văn hóa thôn 13
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 584 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Từ Nhà văn hóa thôn 13 - đến hết địa phận xã Hòa Bình
|
1.080.000
|
900.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 585 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Đường trong khu quy hoạch xã Hòa Bình (quy hoạch đấu giá, TĐC)
|
720.000
|
540.000
|
430.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 586 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Hòa Bình (giáp xã Trung Hà)
|
1.680.000
|
1.340.000
|
1.010.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 587 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình |
|
540.000
|
450.000
|
410.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 588 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình |
|
450.000
|
410.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 589 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 590 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang |
Đoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến hết địa phận xã Kênh Giang
|
2.920.000
|
1.750.000
|
1.310.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 591 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359C cổng cơ sở II trường dân lập Nam Triệu đến ngã 3 xã Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang |
Đoạn từ ngã ba Kênh Giang - đến giáp Đông Sơn, Hòa Bình (khu vực vòng xuyến giao thông).
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 592 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã từ ngã 3 cầu Giá QL10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL 352 (khu vực UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang |
Đoạn qua địa phận xã Kênh Giang
|
720.000
|
540.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 593 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 đến hết địa phận xã Kênh Giang |
Đường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang
|
720.000
|
540.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 594 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang |
Đoạn từ ngã ba đường QL 10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang (giáp xã Hòa Bình)
|
1.300.000
|
970.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 595 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang |
Đoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến giáp QL 10 mới.
|
1.730.000
|
1.380.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 596 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang |
Đoạn từ giáp QL 10 mới - đến hết địa phận xã Kênh Giang (Giáp xã Hòa Bình).
|
1.730.000
|
1.380.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 597 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang |
|
520.000
|
430.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 598 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang |
|
430.000
|
390.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 599 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kênh Giang |
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 600 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thủy Sơn - đến hết địa phận xã Đông Sơn
|
6.000.000
|
3.250.000
|
2.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |