STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn | Tuyến giao thông có lộ giới trên 14m | 870.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
102 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn | Tuyến giao thông có lộ giới trên 12m | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
103 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh | Đoạn từ cống vẹt - đến UBND xã Phù Ninh (5,000) | 5.500.000 | 3.670.000 | 2.940.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
104 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh | Đoạn từ UBND xã Phù Ninh - đến hết địa phận xã Phù Ninh | 3.300.000 | 2.480.000 | 1.980.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
105 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh | Đoạn qua địa phận xã Phù Ninh | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
106 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh | 840.000 | 670.000 | 590.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
107 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh | 560.000 | 490.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
108 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phù Ninh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
109 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân | Đoạn từ giáp xã Kỳ Sơn - đến ngã ba rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên | 2.500.000 | 1.667.000 | 1.333.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
110 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân | Từ ngã 3 đường rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên - đến bến phà Lại Xuân | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
111 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân | Đoạn từ giáp địa phận xã Liên Khê - đến Tỉnh lộ 352 | 1.000.000 | 786.000 | 640.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
112 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân | 1.000.000 | 900.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
113 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân | 700.000 | 613.000 | 525.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
114 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
115 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | Tuyến giao thông có lộ giới trên 22,5 m | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
116 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | Tuyến giao thông có lộ giới trên 14m | 740.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
117 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | Tuyến giao thông có lộ giới trên 12m | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
118 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kỳ Sơn | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Kỳ Sơn | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
119 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Kỳ Sơn - Lại Xuân - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | 1.000.000 | 833.000 | 667.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
120 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | 800.000 | 720.000 | 640.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
121 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | 600.000 | 525.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
122 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kỳ Sơn | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
123 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân đến bến xe Tân Việt xã Quảng Thanh | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh (giáp Kỳ Sơn) | 8.400.000 | 4.700.000 | 3.700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
125 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ ngã ba TL 352 bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
126 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã từ ngã 3 Cầu Giá QL 10 qua UBND xã Kênh Giang đến Tỉnh lộ 352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ đến TL 352 | 1.500.000 | 1.180.000 | 960.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Phù Ninh - đến Tỉnh lộ 352 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
128 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh | 1.000.000 | 900.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
129 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh | 600.000 | 525.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
130 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quảng Thanh | Đất các khu vực còn lại | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
131 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (7,000) | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
132 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến xã Quảng Thanh qua địa phận xã Chính Mỹ (7,000) | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xa từ ngã 3 Cầu Giá Quốc lộ 10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Chính Mỹ | 1.200.000 | 949.000 | 777.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
134 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (giáp xã Cao Nhân) | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
135 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đường từ Tỉnh lộ 352 vào UBND xã Chính Mỹ | 1.500.000 | 1.185.000 | 970.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ | Đường trục xã | 800.000 | 640.000 | 560.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
137 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ | Đường liên thôn | 600.000 | 525.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
138 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Chính Mỹ | Đất các khu vực còn lại | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ ngã 3 TL352 đến cổng UBND xã Hợp Thành - Khu vực 1 - Xã Hợp Thành | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến cổng UBND xã Hợp Thành. | 2.500.000 | 1.875.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
140 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành | 900.000 | 720.000 | 630.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
141 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành | 700.000 | 613.000 | 525.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
142 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hợp Thành | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
143 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn giáp xã Mỹ Đồng - đến cầu Si xã Cao Nhân | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
144 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn từ cầu Si - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Quảng Thanh) | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đường từ ngã 3 tỉnh lộ 352 qua UBND xã Cao Nhân - đến cổng làng thôn Thái Lai xã Cao Nhân | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
146 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Từ cổng làng thôn Thái Lai - đến bờ đê thôn Thái Lai xã Cao Nhân | 840.000 | 660.000 | 540.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
147 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Mỹ Đồng) | 2.880.000 | 2.300.000 | 1.730.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân | 840.000 | 700.000 | 630.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
149 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân | 700.000 | 630.000 | 560.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
150 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Nhân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
151 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng | 8.100.000 | 4.860.000 | 3.650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
152 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Mỹ Đồng - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn từ Tỉnh lộ 352 (khu vực UBND xã Mỹ Đồng) - đến hết cầu Trà Sơn | 2.250.000 | 1.690.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
153 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng (giáp xã Đông Sơn) | 2.880.000 | 2.300.000 | 1.730.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng | 1.340.000 | 1.010.000 | 840.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
155 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng | 840.000 | 760.000 | 670.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
156 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Mỹ Đồng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
157 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.950.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
159 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ ngã ba Trịnh Xá đến bến phà cầu Kiền cũ: Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ ngã ba Quốc lộ 10 - đến ngã ba Trịnh Xá | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Đường từ cầu Đen xã Hoa Động qua ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương kéo dài - đến TL352 | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
162 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | Đoạn từ ngã ba QL 10 qua nhà ông Tưởng ra TL 352 | 960.000 | 720.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | Đường Quốc lộ 10 giáp Công ty TNHHMTV công trình Thủy lợi huyện - đến Cống Mắm | 960.000 | 720.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
164 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | 960.000 | 720.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
165 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | 720.000 | 600.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
166 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thiên Hương | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
167 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Từ cầu Kiền - đến hết địa phận xã Kiền Bái | 10.000.000 | 6.000.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
168 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến xã Thiên Hương hết địa phận xã Kiền Bái | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến bến phà Kiền cũ đến hết địa phận xã Kiền Bái | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
170 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ giáp xã Thiên Hương - đến hết địa phận xã Kiền Bái | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái | 960.000 | 720.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
172 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái | 720.000 | 600.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
173 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
174 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới trên 37m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới trên 19m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới trên 13m | 4.160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
177 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới 9m | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới 12m | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn từ giáp xã Hoa Động - đến cống Hồ Yên xã Lâm Động | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn từ cống Hồ Yên - đến hết địa phận xã Lâm Động giáp xã Thiên Hương. | 4.500.000 | 2.700.000 | 2.030.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn qua địa phận xã Lâm Động | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đường từ bến đò Lâm Động - đến cổng UBND xã Lâm Động | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lâm Động | 1.080.000 | 990.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
184 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lâm Động | 900.000 | 810.000 | 720.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
185 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lâm Động | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
186 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Hoàng Động | Đoạn từ giáp Lâm Động - đến đình làng Hoàng Động | 1.440.000 | 1.080.000 | 860.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động | 1.010.000 | 790.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
188 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động | 860.000 | 790.000 | 580.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
189 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
190 | Huyện Thuỷ Nguyên | Dự án tái định cư có mặt cắt 12m-15m - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
191 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn từ cầu Đen - đến đường rẽ vào UBND xã Hoa Động | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.510.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
192 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn từ ngã 3 rẽ UBND xã Hoa Động - đến hết địa phận xã Hoa Động | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đường từ Cầu Huê - đến giáp đường liên xã Hoa Động - Thiên Hương | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 chân Cầu Bính rẽ xuống Hải đội 4 xã Hoa Động | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoa Động | 2.250.000 | 1.690.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
196 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoa Động | 1.800.000 | 1.460.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
197 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
198 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 50,5m | 8.530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 25 m | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 15m | 5.270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Liên Xã Phù Ninh - An Sơn, Xã Phù Ninh, Huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng Theo Quyết Định 54/2019/QĐ-UBND
Vị trí 1: 5.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường liên xã Phù Ninh - An Sơn, từ cống vẹt đến UBND xã Phù Ninh, có mức giá 5.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá cao phản ánh sự thuận lợi về mặt vị trí, gần các tiện ích công cộng và cơ quan hành chính quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển và đầu tư bất động sản.
Vị trí 2: 3.670.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 3.670.000 VNĐ/m². So với vị trí 1, giá trị đất tại đây thấp hơn nhưng vẫn giữ ở mức cao. Khu vực này có thể nằm cách xa một chút so với các tiện ích chính hoặc điểm giao thông quan trọng, ảnh hưởng đến giá trị đất so với khu vực giá cao hơn.
Vị trí 3: 2.940.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.940.000 VNĐ/m², là mức giá thấp hơn so với hai vị trí trên. Đây có thể là khu vực ít thuận lợi hơn về mặt giao thông hoặc cách xa các tiện ích công cộng, dẫn đến mức giá đất thấp hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường liên xã Phù Ninh - An Sơn, xã Phù Ninh, huyện Thủy Nguyên. Hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hợp lý.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Liên Tỉnh Từ Thủy Nguyên Đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu Vực 1 - Xã Phù Ninh Theo Quyết Định Số 54/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất của huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng cho đoạn đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương, khu vực 1 - xã Phù Ninh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về việc mua bán và đầu tư bất động sản.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, thuộc khu vực 1 - xã Phù Ninh, có mức giá cao nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm gần các tiện ích công cộng hoặc các tuyến đường chính, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác trong khu vực.
Vị trí 2: 2.250.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.250.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn giữ được giá trị đất cao. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích công cộng hoặc có giao thông thuận tiện, nhưng không đạt mức giá cao nhất của vị trí 1.
Vị trí 3: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.800.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trên. Khu vực này có thể nằm xa hơn các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng các vị trí trên. Mặc dù giá thấp hơn, đây vẫn là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá phù hợp hơn trong khu vực.
Bảng giá đất cho đoạn đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, khu vực 1 - xã Phù Ninh, phản ánh sự phân bổ giá trị đất ở nông thôn. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn về việc mua bán hoặc đầu tư đất đai, đồng thời cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng - Đường Trục Xã, Khu Vực 2, Xã Phù Ninh
Theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng, bảng giá đất đối với loại đất ở nông thôn tại Đường Trục Xã, Khu Vực 2, Xã Phù Ninh, huyện Thủy Nguyên đã được cập nhật. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá, mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 840.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Đường Trục Xã, Khu Vực 2, Xã Phù Ninh có mức giá 840.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Vị trí này thường nằm ở những khu vực thuận lợi với giao thông tốt và các tiện ích cơ bản gần kề, tạo nên giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 670.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 670.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá tương đối cao. Đây có thể là những khu vực gần các tiện ích và giao thông nhưng không thuận lợi bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 590.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 590.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Mặc dù có giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể phù hợp với những người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc nhu cầu sử dụng cá nhân.
Bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại Đường Trục Xã, Khu Vực 2, Xã Phù Ninh, huyện Thủy Nguyên. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau giúp đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác và hiệu quả hơn.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Liên Thôn, Xã Phù Ninh, Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng Theo Quyết Định Số 54/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất tại đoạn đường Liên Thôn, Xã Phù Ninh, Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng được quy định theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hải Phòng. Quyết định này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực loại đất ở nông thôn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư vào bất động sản.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 560.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Liên Thôn có mức giá cao nhất là 560.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, có thể nhờ vào vị trí thuận lợi hoặc gần các khu vực phát triển. Mức giá cao phản ánh giá trị đất tốt cho các dự án xây dựng và phát triển nhờ vào vị trí chiến lược và tiềm năng phát triển của khu vực.
Vị trí 2: 490.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, mức giá là 490.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn duy trì giá trị tốt. Vị trí này có thể nằm cách xa một chút từ các tiện ích công cộng hoặc khu vực phát triển so với vị trí 1, nhưng vẫn đảm bảo giá trị ổn định cho các dự án và hoạt động nông thôn.
Vị trí 3: 420.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 420.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước. Mặc dù giá không cao bằng, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển cho các hoạt động xây dựng và nông thôn. Giá thấp hơn có thể phản ánh vị trí xa hơn từ các tiện ích công cộng hoặc khu vực phát triển chính, nhưng vẫn đảm bảo giá trị cho các dự án và hoạt động trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Liên Thôn, Xã Phù Ninh, Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng. Hiểu rõ các mức giá tại từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán và đầu tư hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể trong khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Khu Vực 3 - Xã Phù Ninh, Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng
Theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng, bảng giá đất cho khu vực còn lại của Xã Phù Ninh, Huyện Thủy Nguyên đã được công bố. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực nông thôn, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất để đưa ra các quyết định mua bán và đầu tư.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Tại khu vực 3 của Xã Phù Ninh, loại đất ở nông thôn, mức giá tại vị trí 1 được xác định là 400.000 VNĐ/m². Mức giá này là tiêu chuẩn cho đất nông thôn trong khu vực và thấp hơn so với các khu vực đô thị. Giá trị này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như cơ sở hạ tầng, tiện ích công cộng và mật độ dân cư.
Bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực Xã Phù Ninh, Huyện Thủy Nguyên. Hiểu rõ mức giá này sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán hoặc đầu tư đất đai tại khu vực nông thôn này.