STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 363 - Khu vực 1 - Xã Tân Trào | Đoạn từ ngã 4 chợ xã Tân Trào - đến Trạm xá xã Tân Trào | 3.750.000 | 2.830.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 363 - Khu vực 1 - Xã Tân Trào | Đoạn từ trạm xá Tân Trào - đến phà Dương Ảo | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.020.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Tân Trào | Từ ngã 4 Kỳ Sơn về 4 phía mỗi phía - đến hết 100 m | 1.200.000 | 900.000 | 720.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường liên xã Kiến Quốc - Tân Trào - Khu vực 1 - Xã Tân Trào | 1.200.000 | 1.060.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
205 | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Tân Trào | Các đường nội bộ thuộc dự án di dân tại xã Tân Trào | 1.200.000 | 900.000 | 720.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Tân Trào | Từ giáp xã Đại Hà - đến hết địa phận xã Tân Trào | 1.350.000 | 1.020.000 | 810.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Trào | 960.000 | 780.000 | 640.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
208 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Trào | 720.000 | 640.000 | 540.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
209 | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Trào | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
210 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Đông Phương | Từ giáp địa giới phường Hưng Đạo (Quận Dương Kinh) - đến giáp địa giới xã Đại Đồng | 2.290.000 | 1.720.000 | 1.370.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
211 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 401 - Khu vực 1 - Xã Đông Phương | Đoạn từ cống Hương, phường Hưng Đạo - đến giáp địa phận xã Đại Đồng | 2.110.000 | 1.590.000 | 1.270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
212 | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Đông Phương | Đường từ ngã 3 Lạng Côn qua ngã 4 UBND xã Đông Phương - đến đường 401 | 1.690.000 | 1.270.000 | 1.010.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
213 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Phương | 720.000 | 540.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
214 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đông Phương | 430.000 | 380.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
215 | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đông Phương | Đất các khu vực còn lại | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
216 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Đại Đồng | Từ giáp địa giới xã Đông Phương - đến giáp thị trấn | 2.290.000 | 1.830.000 | 1.370.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
217 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 401 - Khu vực 1 - Xã Đại Đồng | Đoạn từ giáp xã Đông Phương - đến hết khu dân cư Đức Phong | 2.120.000 | 1.590.000 | 1.270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
218 | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Đại Đồng | Đường từ ngã ba Đức Phong - đến đường 401 | 1.680.000 | 1.260.000 | 1.010.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
219 | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Đại Đồng | Đường từ ngã tư chợ Đình Cầu qua thôn Phong Cầu, Phong Quang - đến giáp phường Hòa Nghĩa. | 1.080.000 | 810.000 | 650.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
220 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đại Đồng | 720.000 | 540.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
221 | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 2 - Xã Đại Đồng | Đường gom cao tốc Hà Nội - Hải Phòng | 720.000 | 540.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đại Đồng | 430.000 | 380.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
223 | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đại Đồng | Đất các khu vực còn lại | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
224 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | từ giáp thị trấn - đến giáp địa phận xã Tân Phong | 1.150.000 | 820.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp phường Hòa Nghĩa - đến cầu trạm xá Minh Tân | 2.230.000 | 1.680.000 | 1.340.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
226 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ cầu trạm xá Minh Tân - đến ngã 4 Tân Linh (ông Dinh) | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
227 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ ngã 4 Tân Linh (ông Dinh) - đến giáp thị trấn | 2.450.000 | 1.870.000 | 1.580.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ đường 362 vào UBND xã Minh Tân đến cống UBND xã Minh Tân | 1.200.000 | 900.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
229 | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ cống UBND xã Minh Tân - đến đường 361 | 840.000 | 600.000 | 510.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
230 | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Khu dân cư mới Minh Tân: Đoạn từ ngã tư Thảo Đính về phía Minh Tân 300 m | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
231 | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Các đường còn lại của khu dân cư mới thôn Tân Linh Minh Tân | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
232 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 401 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp xã Đại Đồng - đến đường 361 | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
233 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Minh Tân | Đường trục xã | 720.000 | 540.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Minh Tân | Đường trục thôn | 500.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
235 | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Minh Tân | Đất các khu vực còn lại | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
236 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tân Phong | Từ giáp xã Minh Tân - đến giáp địa phận xã Tú Sơn | 1.350.000 | 1.020.000 | 810.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
237 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tân Phong | Từ cổng Chợ Tân Phong về 2 phía mỗi phía 200m | 1.620.000 | 1.220.000 | 970.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
238 | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Tân Phong | Đường từ chợ Tân Phong (cầu ông Cứ) - đến giáp địa giới phường Hợp Đức quận Đồ Sơn | 650.000 | 490.000 | 390.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
239 | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Tân Phong | Đường từ đường 361 (đi thôn Kính Trực) - đến giáp phường Hợp Đức quận Đồ Sơn | 650.000 | 490.000 | 390.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
240 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 402 - Khu vực 1 - Xã Tân Phong | Từ giáp Tú Sơn - đến giáp Ngũ Đoan | 600.000 | 450.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
241 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Phong | 430.000 | 380.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
242 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Phong | 360.000 | 320.000 | 280.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
243 | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Phong | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
244 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ giáp ranh phường Minh Đức quận Đồ Sơn - đến dốc Lê Xá | 2.400.000 | 1.810.000 | 1.440.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
245 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ dốc Lê Xá - Xá đến Bưu điện | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
246 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ Bưu điện - đến giáp địa giới xã Đại Hợp | 5.760.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
247 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ giáp địa giới Tân Phong - đến trạm điện Tú Sơn | 4.830.000 | 3.160.000 | 2.520.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
248 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ trạm điện Tú Sơn - đến cách UBND xã Tú Sơn 200m | 3.360.000 | 2.530.000 | 2.020.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
249 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ cách nhà văn hóa thôn 3 (UBND xã Tú Sơn cũ) 200m qua ngã 4 Hồi Xuân 200m về Bàng La | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
250 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ qua ngã 4 Hồi Xuân 200m - đến giáp phường Bàng La (quận Đồ Sơn) | 2.400.000 | 1.810.000 | 1.440.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
251 | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Đường từ Bưu điện về cống Đồng | 3.360.000 | 2.530.000 | 2.020.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
252 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tú Sơn | Đường trục xã | 650.000 | 490.000 | 390.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
253 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tú Sơn | Đường trục thôn | 500.000 | 400.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
254 | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tú Sơn | Đất các khu vực còn lại | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
255 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp | Từ giáp địa giới xã Tú Sơn - đến cách cổng chợ Đại Hợp 200 m | 3.600.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
256 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp | Từ cổng chợ Đại Hợp về mỗi phía - đến hết 200 m | 4.050.000 | 3.040.000 | 2.430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
257 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp | Từ cách chợ Đại Hợp sau 200 m về phía Đoàn Xá - đến cống Đại Hợp | 3.240.000 | 2.430.000 | 1.940.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
258 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp | Từ cống Đại Hợp - đến giáp địa giới xã Đoàn Xá | 2.250.000 | 1.690.000 | 1.350.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
259 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đại Hợp | 650.000 | 490.000 | 390.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
260 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đại Hợp | 470.000 | 410.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
261 | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đại Hợp | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
262 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá | Đoạn từ giáp địa giới xã Đại Hợp - đến chân đê Nam Hải | 2.160.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
263 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá | Từ ngã 3 giao của đường 403 và đường 404 về 2 phía - đến hết 200 m | 2.700.000 | 1.690.000 | 1.350.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
264 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá | Từ ngã 4 giao của Đường bộ ven biển và đường 404 về 2 phía - đến hết 200m | 3.170.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
265 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá | Đoạn cách ngã 4 giao Đường bộ ven biển và đường 404 200 m - đến giáp địa giới xã Tân Trào | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.020.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
266 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá | Đoạn cách ngã 4 giao đường bộ ven biển và đường 404 200m - đến đường 403 | 2.160.000 | 1.800.000 | 1.220.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
267 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đoàn Xá | 650.000 | 540.000 | 470.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
268 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đoàn Xá | 500.000 | 460.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
269 | Huyện Kiến Thuỵ | Các đường nội bộ thuộc dự án di dân tại xã Đoàn Xá - Khu vực 2 - Xã Đoàn Xá | Các đường nội bộ thuộc dự án di dân tại xã Đoàn Xá | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
270 | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đoàn Xá | Đất các khu vực còn lại | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
271 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ giáp thị trấn - đến ngã 4 bà Xoan | 4.210.000 | 3.160.000 | 2.530.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
272 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ ngã 4 nhà bà Xoan - đến hết địa bàn xã Thanh Sơn | 2.810.000 | 2.110.000 | 1.690.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
273 | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đầu đường 404 ngã tư đi Đại Hà - đến hết địa phận xã Thanh Sơn | 1.870.000 | 1.500.000 | 1.120.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
274 | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đường nhánh từ 362 vào thôn Xuân La, Cẩm Hoàn, Cẩm La | 940.000 | 700.000 | 560.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
275 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 407 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ giáp Hữu Bằng qua Xuân La, Cẩm Hoàn - đến Ngũ Đoan | 940.000 | 700.000 | 560.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
276 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 405 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ cống Bệnh viện - đến hết địa phận xã Thanh Sơn | 2.520.000 | 1.760.000 | 1.390.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
277 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường quanh Núi Đối - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đầu đường ngõ xóm (giáp địa giới thị trấn Núi Đối) - đến Văn miếu Xuân La | 2.100.000 | 1.580.000 | 1.260.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
278 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 363 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ giáp địa giới xã Hữu Bằng - đến hết địa giới xã Thanh Sơn | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
279 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | 900.000 | 790.000 | 680.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
280 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | 730.000 | 650.000 | 550.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
281 | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
282 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương | Đoạn từ giáp địa giới xã Thanh Sơn - đến giáp địa giới xã Đại Hà | 1.640.000 | 1.240.000 | 980.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
283 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 mới - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương | từ giáp xã Thanh Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương | 5.760.000 | 4.320.000 | 3.460.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
284 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 363 (mới) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương | Từ giáp Đại Hà - đến hết địa giới Thụy Hương (chung toàn tuyến) | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.730.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
285 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 363 (mới) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương | Đoạn từ ngã 4 ông Lưới (ngã 4 giao giữa đường 362 và 363) về 2 phía mỗi phía - đến hết 100m | 6.050.000 | 4.540.000 | 3.630.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
286 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường liên xã Thụy Hương - Du Lễ - Kiến Quốc - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương | Đoạn từ giáp Thanh Sơn - đến hết địa phận Thụy Hương | 1.120.000 | 850.000 | 680.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
287 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thụy Hương | 800.000 | 710.000 | 610.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
288 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Thụy Hương | 720.000 | 540.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
289 | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thụy Hương | Đất các khu vực còn lại | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
290 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | Từ giáp Thụy Hương - đến cách cổng chợ Kiến Quốc 100 m | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
291 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | Từ cách cổng chợ Kiến Quốc về mỗi phía - đến hết 100m | 6.300.000 | 4.730.000 | 3.780.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
292 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | Từ cách cổng chợ Kiến Quốc sau 100m (cầu H10) - đến giáp ranh xã Du Lễ | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
293 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường liên xã Thụy Hương-Du Lễ - Kiến Quốc - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | 1.080.000 | 820.000 | 650.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
294 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | Từ cầu ông Cương - đến ngã ba ông Nhỡ đò | 1.080.000 | 820.000 | 650.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
295 | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | Từ Cầu ông Cương - đến cống Hào Bình | 1.080.000 | 820.000 | 650.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
296 | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | Từ đường 362 nhà Oanh Hùng - đến giáp xã Tân Trào | 1.080.000 | 820.000 | 650.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
297 | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | Từ đường 362 nhà Oanh Sinh - đến Cống Đồng Thẻo | 1.080.000 | 820.000 | 650.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
298 | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | Từ Kiến Quốc - đến giáp địa phận xã Đại Hà | 1.080.000 | 820.000 | 650.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
299 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | 430.000 | 380.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
300 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | từ cống Thống Nhất - đến bến dốc Khoát | 1.300.000 | 980.000 | 780.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Kiến Thụy, Hải Phòng: Đoạn Đường 363 - Khu Vực 1 - Xã Tân Trào
Bảng giá đất của Huyện Kiến Thụy, Hải Phòng cho đoạn đường 363 thuộc khu vực 1 - Xã Tân Trào, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trên đoạn đường từ ngã 4 chợ xã Tân Trào đến Trạm xá xã Tân Trào, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.750.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường 363 có mức giá cao nhất là 3.750.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, có thể do vị trí gần các tiện ích công cộng như chợ xã Tân Trào hoặc các khu vực phát triển quan trọng khác. Đây là điểm thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư và người mua.
Vị trí 2: 2.830.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.830.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này nằm gần các tiện ích công cộng và có sự kết nối giao thông tốt, nhưng không nằm ở vị trí trung tâm như vị trí 1.
Vị trí 3: 2.250.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.250.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường 363, khu vực 1 - Xã Tân Trào, Huyện Kiến Thụy. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Kiến Thụy, Hải Phòng: Khu Vực 1 - Xã Tân Trào
Bảng giá đất của huyện Kiến Thụy, Hải Phòng cho khu vực 1 - xã Tân Trào, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ ngã 4 Kỳ Sơn về 4 phía, mỗi phía 100 m, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn từ ngã 4 Kỳ Sơn về 100 m mỗi phía có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào vị trí gần trung tâm và khả năng phát triển tốt, phù hợp cho các dự án đầu tư lớn.
Vị trí 2: 900.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 900.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá cao, cho thấy đây là khu vực có tiềm năng phát triển tốt với sự thuận tiện trong giao thông và kết nối với các khu vực xung quanh.
Vị trí 3: 720.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 720.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu. Mặc dù giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng đầu tư, đặc biệt là đối với những ai tìm kiếm mức giá hợp lý và cơ hội phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 1 - xã Tân Trào, huyện Kiến Thụy. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Nông Thôn Tại Xã Tân Trào, Huyện Kiến Thụy, Hải Phòng - Đường Liên Xã Kiến Quốc - Tân Trào
Theo quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng, bảng giá đất nông thôn tại đường Liên Xã Kiến Quốc - Tân Trào, khu vực 1, xã Tân Trào đã được công bố. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại các vị trí trong đoạn đường này.
Vị Trí 1: Giá 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường Liên Xã Kiến Quốc - Tân Trào, với giá 1.200.000 VNĐ/m². Khu vực này được đánh giá cao về vị trí, có khả năng tiếp cận tốt đến các tuyến đường chính và các tiện ích cộng đồng. Giá cao hơn cho thấy giá trị và tiềm năng phát triển cao hơn của khu vực này.
Vị Trí 2: Giá 1.060.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 1.060.000 VNĐ/m², thấp hơn một chút so với vị trí 1. Khu vực này vẫn có mức giá đáng kể nhờ vào sự phát triển hạ tầng và tiện ích gần khu vực. Tuy nhiên, giá thấp hơn một phần do vị trí không thuận lợi bằng vị trí 1.
Vị Trí 3: Giá 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá thấp nhất trong đoạn đường, với giá 900.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn, phản ánh khoảng cách xa hơn từ các tuyến đường chính và hạ tầng phát triển hạn chế hơn so với các vị trí còn lại. Đây có thể là sự lựa chọn phù hợp cho những dự án với ngân sách hạn chế hoặc nhu cầu về giá đất thấp hơn.
Bảng giá đất nông thôn tại đoạn đường Liên Xã Kiến Quốc - Tân Trào, xã Tân Trào cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở các vị trí khác nhau. Mức giá dao động từ 900.000 VNĐ/m² đến 1.200.000 VNĐ/m², thể hiện sự khác biệt về vị trí và điều kiện phát triển. Thông tin này giúp các nhà đầu tư và người mua có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực và đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và kế hoạch của mình.
Bảng Giá Đất Huyện Kiến Thụy, Hải Phòng: Đoạn Đường 404 - Khu Vực 1 - Xã Tân Trào
UBND Thành phố Hải Phòng đã ban hành bảng giá đất cho Huyện Kiến Thụy, Hải Phòng, cụ thể cho đoạn đường 404 thuộc khu vực 1 - Xã Tân Trào, áp dụng cho loại đất ở nông thôn. Văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 quy định giá đất trên đoạn đường này từ giáp xã Đại Hà đến hết địa phận xã Tân Trào, với mức giá cụ thể cho từng vị trí như sau:
Vị Trí 1: Giá 1.350.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường này có giá đất cao nhất, đạt 1.350.000 VNĐ/m². Đây là khu vực tiếp giáp với xã Đại Hà, mang đến lợi thế về vị trí và kết nối giao thông, phù hợp cho những ai muốn đầu tư vào đất nông thôn với tiềm năng phát triển kinh tế và sinh lợi cao.
Vị Trí 2: Giá 1.020.000 VNĐ/m²
Giá đất ở vị trí 2 là 1.020.000 VNĐ/m², thấp hơn vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển. Vị trí này có mức giá trung bình, phù hợp cho các hộ gia đình hoặc nhà đầu tư có ngân sách vừa phải, muốn sở hữu đất ở khu vực nông thôn với giá trị ổn định.
Vị Trí 3: Giá 810.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá đất thấp nhất, ở mức 810.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào đất nông thôn. Dù có giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn đảm bảo các điều kiện cơ bản về hạ tầng và giao thông, thích hợp cho các dự án nhỏ lẻ hoặc đầu tư lâu dài.
Bảng giá đất này giúp người dân và nhà đầu tư tại Huyện Kiến Thụy nắm rõ giá trị đất đai trên đoạn đường 404 - xã Tân Trào, hỗ trợ trong việc ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Kiến Thụy, Hải Phòng: Đoạn Đường Trục Xã - Khu Vực 2 - Xã Tân Trào
Bảng giá đất của Huyện Kiến Thụy, Hải Phòng cho đoạn đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Trào, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra các quyết định về mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 960.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Trào có mức giá cao nhất là 960.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường phản ánh vị trí thuận lợi, gần các tiện ích cơ bản hoặc có tiềm năng phát triển tốt.
Vị trí 2: 780.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 780.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá đáng kể. Giá trị đất tại đây có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố như khoảng cách đến các tiện ích chính hoặc các yếu tố khác làm giảm giá trị so với vị trí cao nhất.
Vị trí 3: 640.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 640.000 VNĐ/m², cho thấy giá trị thấp hơn so với các vị trí trước. Mặc dù mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển cho các dự án đầu tư hoặc là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý hơn trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND là công cụ quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Trào, Huyện Kiến Thụy, Hải Phòng. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.