| 201 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 363 - Khu vực 1 - Xã Tân Trào |
Đoạn từ ngã 4 chợ xã Tân Trào - đến Trạm xá xã Tân Trào
|
3.750.000
|
2.830.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 202 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 363 - Khu vực 1 - Xã Tân Trào |
Đoạn từ trạm xá Tân Trào - đến phà Dương Ảo
|
1.700.000
|
1.300.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 203 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Tân Trào |
Từ ngã 4 Kỳ Sơn về 4 phía mỗi phía - đến hết 100 m
|
1.200.000
|
900.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 204 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường liên xã Kiến Quốc - Tân Trào - Khu vực 1 - Xã Tân Trào |
|
1.200.000
|
1.060.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 205 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Tân Trào |
Các đường nội bộ thuộc dự án di dân tại xã Tân Trào
|
1.200.000
|
900.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 206 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Tân Trào |
Từ giáp xã Đại Hà - đến hết địa phận xã Tân Trào
|
1.350.000
|
1.020.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 207 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Trào |
|
960.000
|
780.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 208 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Trào |
|
720.000
|
640.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 209 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Trào |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 210 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Đông Phương |
Từ giáp địa giới phường Hưng Đạo (Quận Dương Kinh) - đến giáp địa giới xã Đại Đồng
|
2.290.000
|
1.720.000
|
1.370.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 211 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 401 - Khu vực 1 - Xã Đông Phương |
Đoạn từ cống Hương, phường Hưng Đạo - đến giáp địa phận xã Đại Đồng
|
2.110.000
|
1.590.000
|
1.270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 212 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Đông Phương |
Đường từ ngã 3 Lạng Côn qua ngã 4 UBND xã Đông Phương - đến đường 401
|
1.690.000
|
1.270.000
|
1.010.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 213 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Phương |
|
720.000
|
540.000
|
430.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 214 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đông Phương |
|
430.000
|
380.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 215 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đông Phương |
Đất các khu vực còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 216 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Đại Đồng |
Từ giáp địa giới xã Đông Phương - đến giáp thị trấn
|
2.290.000
|
1.830.000
|
1.370.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 217 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 401 - Khu vực 1 - Xã Đại Đồng |
Đoạn từ giáp xã Đông Phương - đến hết khu dân cư Đức Phong
|
2.120.000
|
1.590.000
|
1.270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 218 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Đại Đồng |
Đường từ ngã ba Đức Phong - đến đường 401
|
1.680.000
|
1.260.000
|
1.010.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 219 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Đại Đồng |
Đường từ ngã tư chợ Đình Cầu qua thôn Phong Cầu, Phong Quang - đến giáp phường Hòa Nghĩa.
|
1.080.000
|
810.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 220 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đại Đồng |
|
720.000
|
540.000
|
430.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 221 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 2 - Xã Đại Đồng |
Đường gom cao tốc Hà Nội - Hải Phòng
|
720.000
|
540.000
|
430.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 222 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đại Đồng |
|
430.000
|
380.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 223 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đại Đồng |
Đất các khu vực còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 224 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
từ giáp thị trấn - đến giáp địa phận xã Tân Phong
|
1.150.000
|
820.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 225 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ giáp phường Hòa Nghĩa - đến cầu trạm xá Minh Tân
|
2.230.000
|
1.680.000
|
1.340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 226 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ cầu trạm xá Minh Tân - đến ngã 4 Tân Linh (ông Dinh)
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 227 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ ngã 4 Tân Linh (ông Dinh) - đến giáp thị trấn
|
2.450.000
|
1.870.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 228 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ đường 362 vào UBND xã Minh Tân đến cống UBND xã Minh Tân
|
1.200.000
|
900.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 229 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ cống UBND xã Minh Tân - đến đường 361
|
840.000
|
600.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 230 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Khu dân cư mới Minh Tân: Đoạn từ ngã tư Thảo Đính về phía Minh Tân 300 m
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 231 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Các đường còn lại của khu dân cư mới thôn Tân Linh Minh Tân
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 232 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 401 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ giáp xã Đại Đồng - đến đường 361
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 233 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Minh Tân |
Đường trục xã
|
720.000
|
540.000
|
430.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 234 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Minh Tân |
Đường trục thôn
|
500.000
|
400.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 235 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Minh Tân |
Đất các khu vực còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 236 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tân Phong |
Từ giáp xã Minh Tân - đến giáp địa phận xã Tú Sơn
|
1.350.000
|
1.020.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 237 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tân Phong |
Từ cổng Chợ Tân Phong về 2 phía mỗi phía 200m
|
1.620.000
|
1.220.000
|
970.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 238 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Tân Phong |
Đường từ chợ Tân Phong (cầu ông Cứ) - đến giáp địa giới phường Hợp Đức quận Đồ Sơn
|
650.000
|
490.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 239 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Tân Phong |
Đường từ đường 361 (đi thôn Kính Trực) - đến giáp phường Hợp Đức quận Đồ Sơn
|
650.000
|
490.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 240 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 402 - Khu vực 1 - Xã Tân Phong |
Từ giáp Tú Sơn - đến giáp Ngũ Đoan
|
600.000
|
450.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 241 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Phong |
|
430.000
|
380.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 242 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Phong |
|
360.000
|
320.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 243 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Phong |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 244 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ giáp ranh phường Minh Đức quận Đồ Sơn - đến dốc Lê Xá
|
2.400.000
|
1.810.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 245 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ dốc Lê Xá - Xá đến Bưu điện
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 246 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ Bưu điện - đến giáp địa giới xã Đại Hợp
|
5.760.000
|
3.600.000
|
2.880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 247 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ giáp địa giới Tân Phong - đến trạm điện Tú Sơn
|
4.830.000
|
3.160.000
|
2.520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 248 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ trạm điện Tú Sơn - đến cách UBND xã Tú Sơn 200m
|
3.360.000
|
2.530.000
|
2.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 249 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ cách nhà văn hóa thôn 3 (UBND xã Tú Sơn cũ) 200m qua ngã 4 Hồi Xuân 200m về Bàng La
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 250 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ qua ngã 4 Hồi Xuân 200m - đến giáp phường Bàng La (quận Đồ Sơn)
|
2.400.000
|
1.810.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 251 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Đường từ Bưu điện về cống Đồng
|
3.360.000
|
2.530.000
|
2.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 252 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tú Sơn |
Đường trục xã
|
650.000
|
490.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 253 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tú Sơn |
Đường trục thôn
|
500.000
|
400.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 254 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tú Sơn |
Đất các khu vực còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 255 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp |
Từ giáp địa giới xã Tú Sơn - đến cách cổng chợ Đại Hợp 200 m
|
3.600.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 256 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp |
Từ cổng chợ Đại Hợp về mỗi phía - đến hết 200 m
|
4.050.000
|
3.040.000
|
2.430.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 257 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp |
Từ cách chợ Đại Hợp sau 200 m về phía Đoàn Xá - đến cống Đại Hợp
|
3.240.000
|
2.430.000
|
1.940.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 258 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp |
Từ cống Đại Hợp - đến giáp địa giới xã Đoàn Xá
|
2.250.000
|
1.690.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 259 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đại Hợp |
|
650.000
|
490.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 260 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đại Hợp |
|
470.000
|
410.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 261 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đại Hợp |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 262 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá |
Đoạn từ giáp địa giới xã Đại Hợp - đến chân đê Nam Hải
|
2.160.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 263 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá |
Từ ngã 3 giao của đường 403 và đường 404 về 2 phía - đến hết 200 m
|
2.700.000
|
1.690.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 264 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá |
Từ ngã 4 giao của Đường bộ ven biển và đường 404 về 2 phía - đến hết 200m
|
3.170.000
|
2.380.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 265 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá |
Đoạn cách ngã 4 giao Đường bộ ven biển và đường 404 200 m - đến giáp địa giới xã Tân Trào
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 266 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá |
Đoạn cách ngã 4 giao đường bộ ven biển và đường 404 200m - đến đường 403
|
2.160.000
|
1.800.000
|
1.220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 267 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đoàn Xá |
|
650.000
|
540.000
|
470.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 268 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đoàn Xá |
|
500.000
|
460.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 269 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Các đường nội bộ thuộc dự án di dân tại xã Đoàn Xá - Khu vực 2 - Xã Đoàn Xá |
Các đường nội bộ thuộc dự án di dân tại xã Đoàn Xá
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 270 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đoàn Xá |
Đất các khu vực còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 271 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Từ giáp thị trấn - đến ngã 4 bà Xoan
|
4.210.000
|
3.160.000
|
2.530.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 272 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Từ ngã 4 nhà bà Xoan - đến hết địa bàn xã Thanh Sơn
|
2.810.000
|
2.110.000
|
1.690.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 273 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đầu đường 404 ngã tư đi Đại Hà - đến hết địa phận xã Thanh Sơn
|
1.870.000
|
1.500.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 274 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đường nhánh từ 362 vào thôn Xuân La, Cẩm Hoàn, Cẩm La
|
940.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 275 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 407 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Từ giáp Hữu Bằng qua Xuân La, Cẩm Hoàn - đến Ngũ Đoan
|
940.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 276 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 405 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Từ cống Bệnh viện - đến hết địa phận xã Thanh Sơn
|
2.520.000
|
1.760.000
|
1.390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 277 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường quanh Núi Đối - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đầu đường ngõ xóm (giáp địa giới thị trấn Núi Đối) - đến Văn miếu Xuân La
|
2.100.000
|
1.580.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 278 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 363 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ giáp địa giới xã Hữu Bằng - đến hết địa giới xã Thanh Sơn
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 279 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn |
|
900.000
|
790.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 280 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn |
|
730.000
|
650.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 281 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Đất các khu vực còn lại
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 282 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương |
Đoạn từ giáp địa giới xã Thanh Sơn - đến giáp địa giới xã Đại Hà
|
1.640.000
|
1.240.000
|
980.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 283 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 mới - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương |
từ giáp xã Thanh Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương
|
5.760.000
|
4.320.000
|
3.460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 284 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 363 (mới) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương |
Từ giáp Đại Hà - đến hết địa giới Thụy Hương (chung toàn tuyến)
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.730.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 285 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 363 (mới) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương |
Đoạn từ ngã 4 ông Lưới (ngã 4 giao giữa đường 362 và 363) về 2 phía mỗi phía - đến hết 100m
|
6.050.000
|
4.540.000
|
3.630.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 286 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường liên xã Thụy Hương - Du Lễ - Kiến Quốc - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương |
Đoạn từ giáp Thanh Sơn - đến hết địa phận Thụy Hương
|
1.120.000
|
850.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 287 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thụy Hương |
|
800.000
|
710.000
|
610.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 288 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Thụy Hương |
|
720.000
|
540.000
|
430.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 289 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thụy Hương |
Đất các khu vực còn lại
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 290 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ giáp Thụy Hương - đến cách cổng chợ Kiến Quốc 100 m
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 291 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ cách cổng chợ Kiến Quốc về mỗi phía - đến hết 100m
|
6.300.000
|
4.730.000
|
3.780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 292 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ cách cổng chợ Kiến Quốc sau 100m (cầu H10) - đến giáp ranh xã Du Lễ
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 293 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường liên xã Thụy Hương-Du Lễ - Kiến Quốc - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
|
1.080.000
|
820.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 294 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ cầu ông Cương - đến ngã ba ông Nhỡ đò
|
1.080.000
|
820.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 295 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ Cầu ông Cương - đến cống Hào Bình
|
1.080.000
|
820.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 296 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ đường 362 nhà Oanh Hùng - đến giáp xã Tân Trào
|
1.080.000
|
820.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 297 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ đường 362 nhà Oanh Sinh - đến Cống Đồng Thẻo
|
1.080.000
|
820.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 298 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ Kiến Quốc - đến giáp địa phận xã Đại Hà
|
1.080.000
|
820.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 299 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
|
430.000
|
380.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 300 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
từ cống Thống Nhất - đến bến dốc Khoát
|
1.300.000
|
980.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |