12:00 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Hải Dương và cơ hội đầu tư bất động sản tiềm năng

Theo Quyết định số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019, được sửa đổi bởi Quyết định số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021, bảng giá đất tại Hải Dương phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của tỉnh, mang đến nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư và người mua đất.

Hải Dương – Vùng đất chiến lược với tiềm năng phát triển vượt trội

Hải Dương nằm trên trục hành lang kinh tế trọng điểm Hà Nội – Hải Phòng – Quảng Ninh, sở hữu hệ thống giao thông đồng bộ và hiện đại. Quốc lộ 5, cao tốc Hà Nội – Hải Phòng và tuyến đường sắt kết nối Hải Phòng với Thủ đô là những tuyến giao thông quan trọng giúp tỉnh dễ dàng kết nối với các trung tâm kinh tế lớn.

Thành phố Hải Dương là trung tâm kinh tế, hành chính, và văn hóa của tỉnh, đang được đầu tư phát triển theo hướng hiện đại hóa với nhiều dự án quy hoạch đô thị và khu dân cư mới.

Ngoài ra, Hải Dương còn nổi bật với ngành công nghiệp và nông nghiệp công nghệ cao. Các khu công nghiệp lớn như Đại An, Lai Vu và Nam Sách không chỉ thu hút đầu tư trong và ngoài nước mà còn tạo ra nhu cầu lớn về bất động sản thương mại và nhà ở. Hệ thống tiện ích hiện đại, môi trường sống trong lành, cùng với quỹ đất rộng lớn, đã làm tăng sức hấp dẫn của thị trường bất động sản tại đây.

Phân tích chi tiết bảng giá đất tại Hải Dương

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Hải Dương dao động từ mức thấp nhất 4.000 đồng/m² đến cao nhất 76.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình đạt 6.070.830 đồng/m². Các khu vực trung tâm Thành phố Hải Dương ghi nhận mức giá cao nhất, đặc biệt tại các tuyến đường lớn và khu vực gần trung tâm hành chính.

Trong khi đó, các huyện như Cẩm Giàng, Gia Lộc, và Nam Sách có mức giá thấp hơn, nhưng tiềm năng tăng trưởng vẫn rất lớn nhờ vào các dự án phát triển hạ tầng và khu công nghiệp.

So với các tỉnh lân cận như Hưng Yên hay Bắc Ninh, giá đất tại Hải Dương vẫn còn ở mức hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư mới. Đầu tư ngắn hạn tại các khu vực gần trung tâm hành chính hoặc khu công nghiệp lớn là chiến lược hiệu quả. Trong khi đó, các khu vực ven đô hoặc vùng nông thôn như Thanh Hà và Tứ Kỳ phù hợp cho đầu tư dài hạn với tiềm năng tăng giá cao khi hạ tầng và quy hoạch đô thị được hoàn thiện.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Hải Dương

Hải Dương không chỉ có lợi thế về vị trí mà còn là trung tâm sản xuất lớn với các ngành công nghiệp mũi nhọn. Các khu công nghiệp hiện đại không chỉ thu hút hàng nghìn lao động mà còn tạo ra nhu cầu nhà ở và dịch vụ thương mại tại các khu vực lân cận. Ngoài ra, Hải Dương còn là tỉnh có nền nông nghiệp công nghệ cao phát triển, cung cấp nhiều sản phẩm chất lượng cho thị trường trong nước và xuất khẩu.

Tiềm năng du lịch của Hải Dương cũng đáng chú ý với các điểm đến nổi tiếng như Côn Sơn – Kiếp Bạc, đảo Cò Chi Lăng Nam và các làng nghề truyền thống. Những yếu tố này mở ra cơ hội lớn cho các dự án bất động sản nghỉ dưỡng, homestay và dịch vụ du lịch.

Hạ tầng giao thông tại Hải Dương tiếp tục được cải thiện mạnh mẽ với các tuyến đường mới và dự án cao tốc liên kết khu vực. Điều này không chỉ tăng cường khả năng kết nối mà còn thúc đẩy giá trị đất tại các khu vực ngoại thành. Các khu đô thị mới, như Khu đô thị phía Tây Thành phố Hải Dương, cũng đang góp phần làm thay đổi diện mạo đô thị và nâng cao chất lượng sống tại tỉnh.

Hải Dương, với vị trí chiến lược, sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng và tiềm năng kinh tế, đang trở thành điểm sáng đầu tư bất động sản tại khu vực đồng bằng sông Hồng. Đây là cơ hội lý tưởng để đầu tư hoặc mua đất tại Hải Dương trong giai đoạn phát triển đầy hứa hẹn này.

Giá đất cao nhất tại Hải Dương là: 76.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hải Dương là: 4.000 đ
Giá đất trung bình tại Hải Dương là: 6.341.699 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4028

Mua bán nhà đất tại Hải Dương

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hải Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2601 Thành phố Chí Linh Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc KDC Trại Thượng) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm B 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2602 Thành phố Chí Linh Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc KDC Tường) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm B 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2603 Thành phố Chí Linh Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc KDC Hữu Lộc) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm B 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2604 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Hữu Lộc - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2605 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Trại Sen - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2606 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Trại Thượng - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2607 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Tường - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2608 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Kiệt Đoài - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2609 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Kỳ Đặc - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2610 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Kiệt Đông - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2611 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Kiệt Thượng - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2612 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm C 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
2613 Thành phố Chí Linh Quôc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm A từ Quán Cát - đến cấu Ninh Chấp thuộc Khu dân cư Ninh Chấp 51 6.600.000 3.300.000 1.620.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
2614 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 38m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm An toàn thực phẩm 6.600.000 3.300.000 1.620.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
2615 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 20,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm B 5.400.000 2.700.000 1.320.000 780.000 - Đất SX-KD đô thị
2616 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 17,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2617 Thành phố Chí Linh Đường Đoàn Kết - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2618 Thành phố Chí Linh Đường Yết Kiêu - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2619 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C từ cầu Ninh Chấp - đến giáp xã Tân Dân thuộc Khu dân cư Lạc Sơn 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2620 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C từ đỉnh Ba Đèo - đến Quán Cát thuộc Khu dân cư Ninh Chấp 7 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2621 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C từ giáp phường Sao Đỏ - đến đỉnh Ba Đèo thuộc Khu dân cư. Ba Đèo - Bầu Bí 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2622 Thành phố Chí Linh Đường Lê Đại Hành giáp Phố Thiên đến giáp phường An Lạc - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2623 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Lạc Sơn - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
2624 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 13,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
2625 Thành phố Chí Linh Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A từ QL37 - đến ngã tư cổng nhà ông Cảnh (đường đi Quán Cát 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
2626 Thành phố Chí Linh Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A từ QL37 - đến giáp phường Chí Minh (đường đi chùa Vần 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
2627 Thành phố Chí Linh Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A từ QL37 - đến giáp phường Chí Minh (đường Trần Quốc Chẩn 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
2628 Thành phố Chí Linh Đường 184 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B từ giáp phố Thiên - đến giáp đất phường Văn Đức 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2629 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn= 11,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2630 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Ba Đèo - Bầu Bí - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2631 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 5 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2632 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 7 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2633 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Mít Sắt - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2634 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 6 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2635 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu dân cư Miễu Sơn - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm C 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2636 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm D 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
2637 Thành phố Chí Linh Đường Lê Thanh Nghị (QL 18) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm A Điểm đầu ngã ba Hoàng Tân, điểm cuối tiếp giáp phường Hoàng Tiến 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
2638 Thành phố Chí Linh Phố Đại Tân (Đường tỉnh lộ 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm An toàn thực phẩm Điểm đầu ngã ba Hoàng Tân, điểm cuối phía nam cầu Lai khu Bến Tắm 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
2639 Thành phố Chí Linh Phố Đại Tân (Đường tỉnh lộ 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B Điểm đầu phía bắc cầu Lai khu Bến Tắm, điểm cuối tiếp giáp Phường Bến Tắm 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2640 Thành phố Chí Linh Đường vào điểm dân cư mới áp phích Đại Bộ - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B điểm đầu tiếp giáp với đường sắt, điểm cuối hết phần quy hoạch điểm dân cư mới áp phích Đại Bộ 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2641 Thành phố Chí Linh Đường vào nhà văn hóa khu Đại Tân: Điểm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL 18, điểm cuối tiếp giáp phố Đại Tân (đường tỉnh 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2642 Thành phố Chí Linh Đường vào KCN Hoàng Tân: Điềm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL18, điểm cuối tiếp giáp đầu xóm Bát Giáo, KDC Đại Bát) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2643 Thành phố Chí Linh Đường đi xã Bắc An - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C điểm đầu tiếp giáp điểm dân cư áp phích Đại Bộ, điểm cuối tiếp giáp địa phận xã Bắc An 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2644 Thành phố Chí Linh Đường đi nhà máy giầy Đại Bộ - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C điểm đầu tiếp giáp điểm dân cư áp phích Đại Bộ, điểm cuối nhà máy giầy Đại Bộ 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2645 Thành phố Chí Linh Phố Trần Cung - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C điểm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL 18, điểm cuối vòng qua Đình Đọ Xá; Cảng Đại Tân, tiếp giáp vào đường Lê Thanh Nghị (QL19) 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2646 Thành phố Chí Linh Đường liên phường Hoàng Tân - Bến Tắm - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C điểm đầu nhà văn hóa Đại Bát, điểm cuối đi qua xóm 10 Đại Bát; một phần KDC Đồng Tân; một phần KDC Bến Tắm, kết thúc tại hộ gia đình ông Duẫn (Thửa số 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2647 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm D 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
2648 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 18 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm A từ cổng chợ số 3 Sao Đỏ - đến hết Quán Sui thuộc Khu dân cư Lôi Động 10.200.000 4.800.000 2.700.000 1.320.000 - Đất SX-KD đô thị
2649 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 30m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B 9.000.000 4.500.000 2.400.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
2650 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B từ Quốc lộ 18 - đến ngã 4 Thương Binh thuộc Khu dân cư Lôi Động 9.000.000 4.500.000 2.400.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
2651 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường Bn>= 30m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B 9.000.000 4.500.000 2.400.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
2652 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường 21,5m≤Bn) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
2653 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 22,25m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
2654 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 18 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C từ Quán Sui - đến phố Ngái 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
2655 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C từ ngã 4 Thương Binh - đến cống qua đường cạnh khách sạn Thanh Bình thuộc Khu dân cư Chúc Thôn 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
2656 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C từ cống qua đường cạnh khách sạn Thanh Bình - đến hồ Côn Sơn thuộc Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
2657 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Lôi Động và Tiền Định - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2658 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường 13,5m ≤ Bn < 21,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2659 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 16,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2660 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 18 thuộc phố Ngái Chi Ngãi 1 và Chi Ngãi 2 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2661 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A từ hồ Côn Sơn - đến ngã 3 An Lĩnh thuộc Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2662 Thành phố Chí Linh Đường trong khu tái định cư Hồ Côn Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2663 Thành phố Chí Linh Đường trong khu dân cư Bích Động - Tân Tiến (mặt cắt đường Bn=13,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2664 Thành phố Chí Linh Đường còn lại trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2665 Thành phố Chí Linh Đường còn lại trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2666 Thành phố Chí Linh Đất ven đường 185 thuộc Khu dân cư Chi Ngãi 1 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2667 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2668 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong Khu dân cư Bích Động - Tân Tiến - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2669 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Chi Ngãi 1 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2670 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Chi Ngãi 2 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2671 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Chúc Cường - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2672 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Cầu Dòng - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2673 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Hàm Ếch - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2674 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại của phường - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm D 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
2675 Thành phố Chí Linh Đất ven quốc lộ 18 - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2676 Thành phố Chí Linh Đoạn đường Đồng Cống - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B từ cống làng Đồng Cống - đến thửa đất số 04, tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Đông thôn Đồng Cống 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2677 Thành phố Chí Linh Đoạn đường Trung tâm đi Phục Thiện - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B từ ngã tư Hoàng Tiến - đến thửa đất số 72 tờ bản đồ 77 (nhà ông Nguyễn Văn Nha 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2678 Thành phố Chí Linh Đoạn đường UBND phường - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B từ thửa đất số 22 tờ bản đồ 84 (nhà bà Nguyễn Thị Tỉnh - đến UBND phường 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2679 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B từ thửa đất số 56 tờ bản đồ 85 (nhà ông Lê Văn Huân đi cổng làng Hoàng Gián cũ 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
2680 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C từ thửa đất số 56 tờ bản đồ 85 (nhà ông Lê Văn Huân - đến giáp đất KDC Hoàng Gián cũ 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2681 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C từ thửa đất sổ 4 tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Đông - đến thửa đất số 52 tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Tuyên 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2682 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C từ thửa đất số 72, tờ bản đồ 77 (nhà ông Nguyễn Văn Nha - đến cổng làng Phục Thiện 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2683 Thành phố Chí Linh Đoạn đường Trại Trống - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C Từ Cầu tràn - đến cổng Viện phong Chí Linh 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2684 Thành phố Chí Linh Đường trong KDC trung tâm - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2685 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A từ cổng làng Phục Thiện - đến thửa đất số 54 tờ bản đồ 66 (nhà ông Nguyễn Văn Nhơn 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2686 Thành phố Chí Linh Đoạn đường đi Ngũ Đài - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm từ đường tàu thửa đất số 11 tờ bản đồ số 74 (nhà ông Hoàng Văn Hân - đến hết ngã ba tam giác KDC Tân Tiến 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2687 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A từ đình làng Hoàng Gián cũ - đến nghĩa trang Hoàng Gián cũ 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2688 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm B 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
2689 Thành phố Chí Linh Đường 17b - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm A từ Quốc lộ 18 đi vào - đến đền Gốm 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2690 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Nam Đoài - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2691 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Nam Đông - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2692 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Thông Lộc - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2693 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Cổ Châu - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2694 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Hòa Bình - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2695 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Ninh Giàng - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2696 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Đồng Tâm - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2697 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Tu Ninh - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
2698 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Thành Lập - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
2699 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư An Ninh - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
2700 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Lý Dương - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị