2601 |
Thành phố Chí Linh |
Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc KDC Trại Thượng) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2602 |
Thành phố Chí Linh |
Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc KDC Tường) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2603 |
Thành phố Chí Linh |
Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc KDC Hữu Lộc) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2604 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường trong Khu dân cư Hữu Lộc - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2605 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường trong Khu dân cư Trại Sen - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2606 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường trong Khu dân cư Trại Thượng - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2607 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường trong Khu dân cư Tường - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2608 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư Kiệt Đoài - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2609 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư Kỳ Đặc - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2610 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư Kiệt Đông - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2611 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư Kiệt Thượng - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2612 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
1.500.000
|
840.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2613 |
Thành phố Chí Linh |
Quôc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm A |
từ Quán Cát - đến cấu Ninh Chấp thuộc Khu dân cư Ninh Chấp 51
|
6.600.000
|
3.300.000
|
1.620.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2614 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 38m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm An toàn thực phẩm |
|
6.600.000
|
3.300.000
|
1.620.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2615 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 20,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.320.000
|
780.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2616 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 17,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2617 |
Thành phố Chí Linh |
Đường Đoàn Kết - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2618 |
Thành phố Chí Linh |
Đường Yết Kiêu - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2619 |
Thành phố Chí Linh |
Quốc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C |
từ cầu Ninh Chấp - đến giáp xã Tân Dân thuộc Khu dân cư Lạc Sơn
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2620 |
Thành phố Chí Linh |
Quốc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C |
từ đỉnh Ba Đèo - đến Quán Cát thuộc Khu dân cư Ninh Chấp 7
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2621 |
Thành phố Chí Linh |
Quốc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C |
từ giáp phường Sao Đỏ - đến đỉnh Ba Đèo thuộc Khu dân cư. Ba Đèo - Bầu Bí
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2622 |
Thành phố Chí Linh |
Đường Lê Đại Hành giáp Phố Thiên đến giáp phường An Lạc - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2623 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường trong Khu dân cư Lạc Sơn - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2624 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 13,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2625 |
Thành phố Chí Linh |
Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A |
từ QL37 - đến ngã tư cổng nhà ông Cảnh (đường đi Quán Cát
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2626 |
Thành phố Chí Linh |
Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A |
từ QL37 - đến giáp phường Chí Minh (đường đi chùa Vần
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2627 |
Thành phố Chí Linh |
Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A |
từ QL37 - đến giáp phường Chí Minh (đường Trần Quốc Chẩn
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2628 |
Thành phố Chí Linh |
Đường 184 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B |
từ giáp phố Thiên - đến giáp đất phường Văn Đức
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2629 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn= 11,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2630 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường trong Khu dân cư Ba Đèo - Bầu Bí - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2631 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 5 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2632 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 7 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2633 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường trong Khu dân cư Mít Sắt - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2634 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 6 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2635 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc Khu dân cư Miễu Sơn - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2636 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm D |
|
1.500.000
|
840.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2637 |
Thành phố Chí Linh |
Đường Lê Thanh Nghị (QL 18) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm A |
Điểm đầu ngã ba Hoàng Tân, điểm cuối tiếp giáp phường Hoàng Tiến
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2638 |
Thành phố Chí Linh |
Phố Đại Tân (Đường tỉnh lộ 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm An toàn thực phẩm |
Điểm đầu ngã ba Hoàng Tân, điểm cuối phía nam cầu Lai khu Bến Tắm
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2639 |
Thành phố Chí Linh |
Phố Đại Tân (Đường tỉnh lộ 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B |
Điểm đầu phía bắc cầu Lai khu Bến Tắm, điểm cuối tiếp giáp Phường Bến Tắm
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2640 |
Thành phố Chí Linh |
Đường vào điểm dân cư mới áp phích Đại Bộ - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B |
điểm đầu tiếp giáp với đường sắt, điểm cuối hết phần quy hoạch điểm dân cư mới áp phích Đại Bộ
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2641 |
Thành phố Chí Linh |
Đường vào nhà văn hóa khu Đại Tân: Điểm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL 18, điểm cuối tiếp giáp phố Đại Tân (đường tỉnh 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2642 |
Thành phố Chí Linh |
Đường vào KCN Hoàng Tân: Điềm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL18, điểm cuối tiếp giáp đầu xóm Bát Giáo, KDC Đại Bát) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2643 |
Thành phố Chí Linh |
Đường đi xã Bắc An - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C |
điểm đầu tiếp giáp điểm dân cư áp phích Đại Bộ, điểm cuối tiếp giáp địa phận xã Bắc An
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2644 |
Thành phố Chí Linh |
Đường đi nhà máy giầy Đại Bộ - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C |
điểm đầu tiếp giáp điểm dân cư áp phích Đại Bộ, điểm cuối nhà máy giầy Đại Bộ
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2645 |
Thành phố Chí Linh |
Phố Trần Cung - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C |
điểm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL 18, điểm cuối vòng qua Đình Đọ Xá; Cảng Đại Tân, tiếp giáp vào đường Lê Thanh Nghị (QL19)
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2646 |
Thành phố Chí Linh |
Đường liên phường Hoàng Tân - Bến Tắm - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C |
điểm đầu nhà văn hóa Đại Bát, điểm cuối đi qua xóm 10 Đại Bát; một phần KDC Đồng Tân; một phần KDC Bến Tắm, kết thúc tại hộ gia đình ông Duẫn (Thửa số
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2647 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm D |
|
1.500.000
|
840.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2648 |
Thành phố Chí Linh |
Quốc lộ 18 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm A |
từ cổng chợ số 3 Sao Đỏ - đến hết Quán Sui thuộc Khu dân cư Lôi Động
|
10.200.000
|
4.800.000
|
2.700.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2649 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 30m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
9.000.000
|
4.500.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2650 |
Thành phố Chí Linh |
Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B |
từ Quốc lộ 18 - đến ngã 4 Thương Binh thuộc Khu dân cư Lôi Động
|
9.000.000
|
4.500.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2651 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường Bn>= 30m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
9.000.000
|
4.500.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2652 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường 21,5m≤Bn) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2653 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 22,25m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2654 |
Thành phố Chí Linh |
Quốc lộ 18 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C |
từ Quán Sui - đến phố Ngái
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2655 |
Thành phố Chí Linh |
Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C |
từ ngã 4 Thương Binh - đến cống qua đường cạnh khách sạn Thanh Bình thuộc Khu dân cư Chúc Thôn
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2656 |
Thành phố Chí Linh |
Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C |
từ cống qua đường cạnh khách sạn Thanh Bình - đến hồ Côn Sơn thuộc Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2657 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường trong Khu dân cư Lôi Động và Tiền Định - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2658 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường 13,5m ≤ Bn < 21,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2659 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 16,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2660 |
Thành phố Chí Linh |
Quốc lộ 18 thuộc phố Ngái Chi Ngãi 1 và Chi Ngãi 2 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2661 |
Thành phố Chí Linh |
Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A |
từ hồ Côn Sơn - đến ngã 3 An Lĩnh thuộc Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2662 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong khu tái định cư Hồ Côn Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2663 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong khu dân cư Bích Động - Tân Tiến (mặt cắt đường Bn=13,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2664 |
Thành phố Chí Linh |
Đường còn lại trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2665 |
Thành phố Chí Linh |
Đường còn lại trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2666 |
Thành phố Chí Linh |
Đất ven đường 185 thuộc Khu dân cư Chi Ngãi 1 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2667 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường còn lại trong Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2668 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường còn lại trong Khu dân cư Bích Động - Tân Tiến - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2669 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường trong Khu dân cư Chi Ngãi 1 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2670 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường trong Khu dân cư Chi Ngãi 2 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2671 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường trong Khu dân cư Chúc Cường - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2672 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường trong Khu dân cư Cầu Dòng - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2673 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường trong Khu dân cư Hàm Ếch - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2674 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường còn lại của phường - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm D |
|
1.500.000
|
840.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2675 |
Thành phố Chí Linh |
Đất ven quốc lộ 18 - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2676 |
Thành phố Chí Linh |
Đoạn đường Đồng Cống - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B |
từ cống làng Đồng Cống - đến thửa đất số 04, tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Đông thôn Đồng Cống
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2677 |
Thành phố Chí Linh |
Đoạn đường Trung tâm đi Phục Thiện - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B |
từ ngã tư Hoàng Tiến - đến thửa đất số 72 tờ bản đồ 77 (nhà ông Nguyễn Văn Nha
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2678 |
Thành phố Chí Linh |
Đoạn đường UBND phường - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B |
từ thửa đất số 22 tờ bản đồ 84 (nhà bà Nguyễn Thị Tỉnh - đến UBND phường
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2679 |
Thành phố Chí Linh |
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B |
từ thửa đất số 56 tờ bản đồ 85 (nhà ông Lê Văn Huân đi cổng làng Hoàng Gián cũ
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2680 |
Thành phố Chí Linh |
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C |
từ thửa đất số 56 tờ bản đồ 85 (nhà ông Lê Văn Huân - đến giáp đất KDC Hoàng Gián cũ
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2681 |
Thành phố Chí Linh |
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C |
từ thửa đất sổ 4 tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Đông - đến thửa đất số 52 tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Tuyên
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2682 |
Thành phố Chí Linh |
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C |
từ thửa đất số 72, tờ bản đồ 77 (nhà ông Nguyễn Văn Nha - đến cổng làng Phục Thiện
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2683 |
Thành phố Chí Linh |
Đoạn đường Trại Trống - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C |
Từ Cầu tràn - đến cổng Viện phong Chí Linh
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2684 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong KDC trung tâm - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2685 |
Thành phố Chí Linh |
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A |
từ cổng làng Phục Thiện - đến thửa đất số 54 tờ bản đồ 66 (nhà ông Nguyễn Văn Nhơn
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2686 |
Thành phố Chí Linh |
Đoạn đường đi Ngũ Đài - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm |
từ đường tàu thửa đất số 11 tờ bản đồ số 74 (nhà ông Hoàng Văn Hân - đến hết ngã ba tam giác KDC Tân Tiến
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2687 |
Thành phố Chí Linh |
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A |
từ đình làng Hoàng Gián cũ - đến nghĩa trang Hoàng Gián cũ
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2688 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
1.500.000
|
840.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2689 |
Thành phố Chí Linh |
Đường 17b - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm A |
từ Quốc lộ 18 đi vào - đến đền Gốm
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2690 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Nam Đoài - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2691 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Nam Đông - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2692 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Thông Lộc - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2693 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Cổ Châu - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2694 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Hòa Bình - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2695 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Ninh Giàng - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2696 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Đồng Tâm - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2697 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Tu Ninh - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2698 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Thành Lập - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
1.500.000
|
840.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2699 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư An Ninh - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
1.500.000
|
840.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2700 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Lý Dương - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
1.500.000
|
840.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |