2401 |
Thành phố Chí Linh |
Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B |
từ Quốc lộ 18 - đến ngã 4 Thương Binh thuộc Khu dân cư Lôi Động
|
10.500.000
|
5.250.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2402 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường Bn>= 30m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
10.500.000
|
5.250.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2403 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường 21,5m≤Bn) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2404 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 22,25m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2405 |
Thành phố Chí Linh |
Quốc lộ 18 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C |
từ Quán Sui - đến phố Ngái
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2406 |
Thành phố Chí Linh |
Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C |
từ ngã 4 Thương Binh - đến cống qua đường cạnh khách sạn Thanh Bình thuộc Khu dân cư Chúc Thôn
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2407 |
Thành phố Chí Linh |
Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C |
từ cống qua đường cạnh khách sạn Thanh Bình - đến hồ Côn Sơn thuộc Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2408 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường trong Khu dân cư Lôi Động và Tiền Định - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2409 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường 13,5m ≤ Bn < 21,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2410 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 16,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2411 |
Thành phố Chí Linh |
Quốc lộ 18 thuộc phố Ngái Chi Ngãi 1 và Chi Ngãi 2 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2412 |
Thành phố Chí Linh |
Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A |
từ hồ Côn Sơn - đến ngã 3 An Lĩnh thuộc Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2413 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong khu tái định cư Hồ Côn Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2414 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong khu dân cư Bích Động - Tân Tiến (mặt cắt đường Bn=13,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2415 |
Thành phố Chí Linh |
Đường còn lại trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
910.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2416 |
Thành phố Chí Linh |
Đường còn lại trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
910.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2417 |
Thành phố Chí Linh |
Đất ven đường 185 thuộc Khu dân cư Chi Ngãi 1 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
910.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2418 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường còn lại trong Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2419 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường còn lại trong Khu dân cư Bích Động - Tân Tiến - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2420 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường trong Khu dân cư Chi Ngãi 1 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2421 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường trong Khu dân cư Chi Ngãi 2 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2422 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường trong Khu dân cư Chúc Cường - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2423 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường trong Khu dân cư Cầu Dòng - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2424 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường trong Khu dân cư Hàm Ếch - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2425 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường còn lại của phường - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm D |
|
1.750.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2426 |
Thành phố Chí Linh |
Đất ven quốc lộ 18 - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm A |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2427 |
Thành phố Chí Linh |
Đoạn đường Đồng Cống - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B |
từ cống làng Đồng Cống - đến thửa đất số 04, tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Đông thôn Đồng Cống
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2428 |
Thành phố Chí Linh |
Đoạn đường Trung tâm đi Phục Thiện - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B |
từ ngã tư Hoàng Tiến - đến thửa đất số 72 tờ bản đồ 77 (nhà ông Nguyễn Văn Nha
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2429 |
Thành phố Chí Linh |
Đoạn đường UBND phường - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B |
từ thửa đất số 22 tờ bản đồ 84 (nhà bà Nguyễn Thị Tỉnh - đến UBND phường
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2430 |
Thành phố Chí Linh |
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B |
từ thửa đất số 56 tờ bản đồ 85 (nhà ông Lê Văn Huân đi cổng làng Hoàng Gián cũ
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2431 |
Thành phố Chí Linh |
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C |
từ thửa đất số 56 tờ bản đồ 85 (nhà ông Lê Văn Huân - đến giáp đất KDC Hoàng Gián cũ
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2432 |
Thành phố Chí Linh |
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C |
từ thửa đất sổ 4 tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Đông - đến thửa đất số 52 tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Tuyên
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2433 |
Thành phố Chí Linh |
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C |
từ thửa đất số 72, tờ bản đồ 77 (nhà ông Nguyễn Văn Nha - đến cổng làng Phục Thiện
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2434 |
Thành phố Chí Linh |
Đoạn đường Trại Trống - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C |
Từ Cầu tràn - đến cổng Viện phong Chí Linh
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2435 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong KDC trung tâm - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2436 |
Thành phố Chí Linh |
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A |
từ cổng làng Phục Thiện - đến thửa đất số 54 tờ bản đồ 66 (nhà ông Nguyễn Văn Nhơn
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2437 |
Thành phố Chí Linh |
Đoạn đường đi Ngũ Đài - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm |
từ đường tàu thửa đất số 11 tờ bản đồ số 74 (nhà ông Hoàng Văn Hân - đến hết ngã ba tam giác KDC Tân Tiến
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2438 |
Thành phố Chí Linh |
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A |
từ đình làng Hoàng Gián cũ - đến nghĩa trang Hoàng Gián cũ
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2439 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
1.750.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2440 |
Thành phố Chí Linh |
Đường 17b - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm A |
từ Quốc lộ 18 đi vào - đến đền Gốm
|
4.200.000
|
2.100.000
|
910.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2441 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Nam Đoài - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2442 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Nam Đông - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2443 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Thông Lộc - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2444 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Cổ Châu - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2445 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Hòa Bình - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2446 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Ninh Giàng - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2447 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Đồng Tâm - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2448 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Tu Ninh - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2449 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Thành Lập - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
1.750.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2450 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư An Ninh - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
1.750.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2451 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Lý Dương - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
1.750.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2452 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Phao Tân - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
1.750.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2453 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường còn lại thuộc khu dân cư Cổ Châu (khu dân cư cải cách cũ) - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
1.750.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2454 |
Thành phố Chí Linh |
Lê Đại Hành - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm A |
từ giáp phường Thái Học - đến cầu Bờ Đập
|
4.200.000
|
2.100.000
|
910.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2455 |
Thành phố Chí Linh |
Di Tích - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm B |
từ cầu Nguyệt Giang - đến ngã tư Đồng Nội
|
3.150.000
|
1.540.000
|
805.000
|
665.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2456 |
Thành phố Chí Linh |
Các đoạn còn lại thuộc đường Lê Đại Hành - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2457 |
Thành phố Chí Linh |
Ngã 4 Nền Nghè đến ngã 4 Đồng Nội - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2458 |
Thành phố Chí Linh |
Ngã 3 Cây Đa đến ngã ba bà Đàn (Thửa số 02, tờ BĐĐC số 98) - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2459 |
Thành phố Chí Linh |
Ngã tư Đồng Nội đến ngã ba cổng bà Đàn (Thửa số 02, tờ BĐĐC số 98) - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2460 |
Thành phố Chí Linh |
Ngã 3 chợ Bờ Đa đến cầu Xã - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2461 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Bờ Dọc - Phường An Lạc - Đường phố loại II - Nhóm A |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2462 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Bờ Chùa - Phường An Lạc - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2463 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư An Bài - Phường An Lạc - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2464 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường An Lạc - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
1.750.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2465 |
Thành phố Chí Linh |
Quốc lộ 37 - Phường Đông Lạc - Đường phố loại I - Nhóm A |
từ chân cầu Bình - đến thửa 08 tờ số 57
|
7.700.000
|
3.850.000
|
1.890.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2466 |
Thành phố Chí Linh |
Đoạn đường 183 cũ - Phường Đông Lạc - Đường phố loại I - Nhóm B |
từ ngã 3 xưởng gỗ - đến hết chợ Bình
|
3.150.000
|
1.540.000
|
805.000
|
665.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2467 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trục phường - Phường Đông Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C |
từ chợ Bình - đến cuối KDC Trụ Hạ
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2468 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trục phường - Phường Đông Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C |
từ trụ sở UBND phường - đến cuối KDC Tế Sơn
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2469 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trục phường - Phường Đông Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C |
từ đầu KDC Thủ Chính - đến cuối KDC Mạc Ngạn
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2470 |
Thành phố Chí Linh |
Đường chính trong KDC Trụ Thượng, KDC Trụ Hạ - Phường Đông Lạc - Đường phố loại II - Nhóm A |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2471 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường còn lại thuộc Phường - Phường Đông Lạc - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
1.750.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2472 |
Thành phố Chí Linh |
Đường Quốc lộ 37 - Phường Tân Dân - Đường phố loại I - Nhóm A |
từ KDC Tư Giang - đến KDC Kỹ Sơn Trên
|
8.400.000
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2473 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trục phường đoạn qua KDC Tư Giang, Nội, Giang Hạ (Mặt cắt Bn =17 m đến 19 m) - Phường Tân Dân - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
3.150.000
|
1.540.000
|
805.000
|
665.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2474 |
Thành phố Chí Linh |
Đường qua KDC Nội - Phường Tân Dân - Đường phố loại I - Nhóm B |
từ QL 37 - đến nhà văn hóa mặt cắt Bn= 19 m
|
3.150.000
|
1.540.000
|
805.000
|
665.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2475 |
Thành phố Chí Linh |
Phường Tân Dân - Đường phố loại I - Nhóm B |
từ QL 37 đi - đến Cao qua phường Tân Dân Bn = 18m
|
3.150.000
|
1.540.000
|
805.000
|
665.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2476 |
Thành phố Chí Linh |
Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm A |
từ nhà văn hóa KDC Nội - đến ngã 3 Triều Nội (Bn =9 -10 m
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2477 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trục phường đoạn qua KDC Mạc Động - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm A |
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2478 |
Thành phố Chí Linh |
Đường liên phường - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B |
từ Vọng Cầu đi An Lạc
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2479 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong KDC Triều - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2480 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong KDC Nội - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2481 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong KDC Giang Thượng - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2482 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong KDC Giang Hạ - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2483 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong KDC Kỹ Sơn Dưới - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2484 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong KDC Kỹ Sơn Trên - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2485 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường còn lại trong KDC Mạc Động - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
1.750.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2486 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường còn lại trong KDC Vọng Cầu - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
1.750.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2487 |
Thành phố Chí Linh |
Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm A |
từ đê Ninh Công - đến ngã tư Khê Khẩu Đoạn từ Trại Mít đến hết UBND phường Văn Đức
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2488 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Bến Đò - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2489 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Bích Nham - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2490 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Bích Thủy - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2491 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Vĩnh Long - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm B |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2492 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Kênh Mai 2 - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
1.750.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2493 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Kênh Mai 1 - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
1.750.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2494 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Đông Xá - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
1.750.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2495 |
Thành phố Chí Linh |
Các đường thuộc khu dân cư Kênh Giang - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm C |
|
1.750.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2496 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo, mặt cắt đường Bn=20,5m - Đường phố loại II - Nhóm B |
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2497 |
Thành phố Chí Linh |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường phố loại II - Nhóm C |
|
5.600.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2498 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo, mặt cắt đường Bn=18m- Đường phố loại II - Nhóm C |
|
5.600.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2499 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo, mặt cắt đường Bn=17,5m - Đường phố loại III - Nhóm A |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2500 |
Thành phố Chí Linh |
Đường trong Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo, mặt cắt đường Bn=16m và Bn=12m - Đường phố loại III - Nhóm B |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
910.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |