12:00 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Hải Dương và cơ hội đầu tư bất động sản tiềm năng

Theo Quyết định số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019, được sửa đổi bởi Quyết định số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021, bảng giá đất tại Hải Dương phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của tỉnh, mang đến nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư và người mua đất.

Hải Dương – Vùng đất chiến lược với tiềm năng phát triển vượt trội

Hải Dương nằm trên trục hành lang kinh tế trọng điểm Hà Nội – Hải Phòng – Quảng Ninh, sở hữu hệ thống giao thông đồng bộ và hiện đại. Quốc lộ 5, cao tốc Hà Nội – Hải Phòng và tuyến đường sắt kết nối Hải Phòng với Thủ đô là những tuyến giao thông quan trọng giúp tỉnh dễ dàng kết nối với các trung tâm kinh tế lớn.

Thành phố Hải Dương là trung tâm kinh tế, hành chính, và văn hóa của tỉnh, đang được đầu tư phát triển theo hướng hiện đại hóa với nhiều dự án quy hoạch đô thị và khu dân cư mới.

Ngoài ra, Hải Dương còn nổi bật với ngành công nghiệp và nông nghiệp công nghệ cao. Các khu công nghiệp lớn như Đại An, Lai Vu và Nam Sách không chỉ thu hút đầu tư trong và ngoài nước mà còn tạo ra nhu cầu lớn về bất động sản thương mại và nhà ở. Hệ thống tiện ích hiện đại, môi trường sống trong lành, cùng với quỹ đất rộng lớn, đã làm tăng sức hấp dẫn của thị trường bất động sản tại đây.

Phân tích chi tiết bảng giá đất tại Hải Dương

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Hải Dương dao động từ mức thấp nhất 4.000 đồng/m² đến cao nhất 76.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình đạt 6.070.830 đồng/m². Các khu vực trung tâm Thành phố Hải Dương ghi nhận mức giá cao nhất, đặc biệt tại các tuyến đường lớn và khu vực gần trung tâm hành chính.

Trong khi đó, các huyện như Cẩm Giàng, Gia Lộc, và Nam Sách có mức giá thấp hơn, nhưng tiềm năng tăng trưởng vẫn rất lớn nhờ vào các dự án phát triển hạ tầng và khu công nghiệp.

So với các tỉnh lân cận như Hưng Yên hay Bắc Ninh, giá đất tại Hải Dương vẫn còn ở mức hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư mới. Đầu tư ngắn hạn tại các khu vực gần trung tâm hành chính hoặc khu công nghiệp lớn là chiến lược hiệu quả. Trong khi đó, các khu vực ven đô hoặc vùng nông thôn như Thanh Hà và Tứ Kỳ phù hợp cho đầu tư dài hạn với tiềm năng tăng giá cao khi hạ tầng và quy hoạch đô thị được hoàn thiện.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Hải Dương

Hải Dương không chỉ có lợi thế về vị trí mà còn là trung tâm sản xuất lớn với các ngành công nghiệp mũi nhọn. Các khu công nghiệp hiện đại không chỉ thu hút hàng nghìn lao động mà còn tạo ra nhu cầu nhà ở và dịch vụ thương mại tại các khu vực lân cận. Ngoài ra, Hải Dương còn là tỉnh có nền nông nghiệp công nghệ cao phát triển, cung cấp nhiều sản phẩm chất lượng cho thị trường trong nước và xuất khẩu.

Tiềm năng du lịch của Hải Dương cũng đáng chú ý với các điểm đến nổi tiếng như Côn Sơn – Kiếp Bạc, đảo Cò Chi Lăng Nam và các làng nghề truyền thống. Những yếu tố này mở ra cơ hội lớn cho các dự án bất động sản nghỉ dưỡng, homestay và dịch vụ du lịch.

Hạ tầng giao thông tại Hải Dương tiếp tục được cải thiện mạnh mẽ với các tuyến đường mới và dự án cao tốc liên kết khu vực. Điều này không chỉ tăng cường khả năng kết nối mà còn thúc đẩy giá trị đất tại các khu vực ngoại thành. Các khu đô thị mới, như Khu đô thị phía Tây Thành phố Hải Dương, cũng đang góp phần làm thay đổi diện mạo đô thị và nâng cao chất lượng sống tại tỉnh.

Hải Dương, với vị trí chiến lược, sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng và tiềm năng kinh tế, đang trở thành điểm sáng đầu tư bất động sản tại khu vực đồng bằng sông Hồng. Đây là cơ hội lý tưởng để đầu tư hoặc mua đất tại Hải Dương trong giai đoạn phát triển đầy hứa hẹn này.

Giá đất cao nhất tại Hải Dương là: 76.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hải Dương là: 4.000 đ
Giá đất trung bình tại Hải Dương là: 6.341.699 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4028

Mua bán nhà đất tại Hải Dương

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hải Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2401 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B từ Quốc lộ 18 - đến ngã 4 Thương Binh thuộc Khu dân cư Lôi Động 10.500.000 5.250.000 2.800.000 1.400.000 - Đất TM-DV đô thị
2402 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường Bn>= 30m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B 10.500.000 5.250.000 2.800.000 1.400.000 - Đất TM-DV đô thị
2403 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường 21,5m≤Bn) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C 7.000.000 3.500.000 1.750.000 1.050.000 - Đất TM-DV đô thị
2404 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 22,25m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C 7.000.000 3.500.000 1.750.000 1.050.000 - Đất TM-DV đô thị
2405 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 18 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C từ Quán Sui - đến phố Ngái 7.000.000 3.500.000 1.750.000 1.050.000 - Đất TM-DV đô thị
2406 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C từ ngã 4 Thương Binh - đến cống qua đường cạnh khách sạn Thanh Bình thuộc Khu dân cư Chúc Thôn 7.000.000 3.500.000 1.750.000 1.050.000 - Đất TM-DV đô thị
2407 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C từ cống qua đường cạnh khách sạn Thanh Bình - đến hồ Côn Sơn thuộc Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn 7.000.000 3.500.000 1.750.000 1.050.000 - Đất TM-DV đô thị
2408 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Lôi Động và Tiền Định - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2409 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường 13,5m ≤ Bn < 21,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2410 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 16,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2411 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 18 thuộc phố Ngái Chi Ngãi 1 và Chi Ngãi 2 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2412 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A từ hồ Côn Sơn - đến ngã 3 An Lĩnh thuộc Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2413 Thành phố Chí Linh Đường trong khu tái định cư Hồ Côn Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2414 Thành phố Chí Linh Đường trong khu dân cư Bích Động - Tân Tiến (mặt cắt đường Bn=13,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2415 Thành phố Chí Linh Đường còn lại trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2416 Thành phố Chí Linh Đường còn lại trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2417 Thành phố Chí Linh Đất ven đường 185 thuộc Khu dân cư Chi Ngãi 1 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2418 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
2419 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong Khu dân cư Bích Động - Tân Tiến - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
2420 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Chi Ngãi 1 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
2421 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Chi Ngãi 2 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
2422 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Chúc Cường - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
2423 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Cầu Dòng - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
2424 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Hàm Ếch - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
2425 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại của phường - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm D 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2426 Thành phố Chí Linh Đất ven quốc lộ 18 - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm A 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2427 Thành phố Chí Linh Đoạn đường Đồng Cống - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B từ cống làng Đồng Cống - đến thửa đất số 04, tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Đông thôn Đồng Cống 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2428 Thành phố Chí Linh Đoạn đường Trung tâm đi Phục Thiện - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B từ ngã tư Hoàng Tiến - đến thửa đất số 72 tờ bản đồ 77 (nhà ông Nguyễn Văn Nha 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2429 Thành phố Chí Linh Đoạn đường UBND phường - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B từ thửa đất số 22 tờ bản đồ 84 (nhà bà Nguyễn Thị Tỉnh - đến UBND phường 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2430 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B từ thửa đất số 56 tờ bản đồ 85 (nhà ông Lê Văn Huân đi cổng làng Hoàng Gián cũ 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2431 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C từ thửa đất số 56 tờ bản đồ 85 (nhà ông Lê Văn Huân - đến giáp đất KDC Hoàng Gián cũ 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
2432 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C từ thửa đất sổ 4 tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Đông - đến thửa đất số 52 tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Tuyên 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
2433 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C từ thửa đất số 72, tờ bản đồ 77 (nhà ông Nguyễn Văn Nha - đến cổng làng Phục Thiện 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
2434 Thành phố Chí Linh Đoạn đường Trại Trống - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C Từ Cầu tràn - đến cổng Viện phong Chí Linh 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
2435 Thành phố Chí Linh Đường trong KDC trung tâm - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2436 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A từ cổng làng Phục Thiện - đến thửa đất số 54 tờ bản đồ 66 (nhà ông Nguyễn Văn Nhơn 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2437 Thành phố Chí Linh Đoạn đường đi Ngũ Đài - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm từ đường tàu thửa đất số 11 tờ bản đồ số 74 (nhà ông Hoàng Văn Hân - đến hết ngã ba tam giác KDC Tân Tiến 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2438 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A từ đình làng Hoàng Gián cũ - đến nghĩa trang Hoàng Gián cũ 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2439 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm B 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2440 Thành phố Chí Linh Đường 17b - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm A từ Quốc lộ 18 đi vào - đến đền Gốm 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2441 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Nam Đoài - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2442 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Nam Đông - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2443 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Thông Lộc - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2444 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Cổ Châu - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2445 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Hòa Bình - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2446 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Ninh Giàng - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2447 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Đồng Tâm - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2448 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Tu Ninh - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2449 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Thành Lập - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2450 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư An Ninh - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2451 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Lý Dương - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2452 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Phao Tân - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2453 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại thuộc khu dân cư Cổ Châu (khu dân cư cải cách cũ) - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2454 Thành phố Chí Linh Lê Đại Hành - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm A từ giáp phường Thái Học - đến cầu Bờ Đập 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2455 Thành phố Chí Linh Di Tích - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm B từ cầu Nguyệt Giang - đến ngã tư Đồng Nội 3.150.000 1.540.000 805.000 665.000 - Đất TM-DV đô thị
2456 Thành phố Chí Linh Các đoạn còn lại thuộc đường Lê Đại Hành - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
2457 Thành phố Chí Linh Ngã 4 Nền Nghè đến ngã 4 Đồng Nội - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
2458 Thành phố Chí Linh Ngã 3 Cây Đa đến ngã ba bà Đàn (Thửa số 02, tờ BĐĐC số 98) - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
2459 Thành phố Chí Linh Ngã tư Đồng Nội đến ngã ba cổng bà Đàn (Thửa số 02, tờ BĐĐC số 98) - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
2460 Thành phố Chí Linh Ngã 3 chợ Bờ Đa đến cầu Xã - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
2461 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Bờ Dọc - Phường An Lạc - Đường phố loại II - Nhóm A 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2462 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Bờ Chùa - Phường An Lạc - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2463 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư An Bài - Phường An Lạc - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2464 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường An Lạc - Đường phố loại II - Nhóm B 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2465 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Đông Lạc - Đường phố loại I - Nhóm A từ chân cầu Bình - đến thửa 08 tờ số 57 7.700.000 3.850.000 1.890.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
2466 Thành phố Chí Linh Đoạn đường 183 cũ - Phường Đông Lạc - Đường phố loại I - Nhóm B từ ngã 3 xưởng gỗ - đến hết chợ Bình 3.150.000 1.540.000 805.000 665.000 - Đất TM-DV đô thị
2467 Thành phố Chí Linh Đường trục phường - Phường Đông Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C từ chợ Bình - đến cuối KDC Trụ Hạ 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
2468 Thành phố Chí Linh Đường trục phường - Phường Đông Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C từ trụ sở UBND phường - đến cuối KDC Tế Sơn 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
2469 Thành phố Chí Linh Đường trục phường - Phường Đông Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C từ đầu KDC Thủ Chính - đến cuối KDC Mạc Ngạn 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
2470 Thành phố Chí Linh Đường chính trong KDC Trụ Thượng, KDC Trụ Hạ - Phường Đông Lạc - Đường phố loại II - Nhóm A 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2471 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại thuộc Phường - Phường Đông Lạc - Đường phố loại II - Nhóm B 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2472 Thành phố Chí Linh Đường Quốc lộ 37 - Phường Tân Dân - Đường phố loại I - Nhóm A từ KDC Tư Giang - đến KDC Kỹ Sơn Trên 8.400.000 4.200.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
2473 Thành phố Chí Linh Đường trục phường đoạn qua KDC Tư Giang, Nội, Giang Hạ (Mặt cắt Bn =17 m đến 19 m) - Phường Tân Dân - Đường phố loại I - Nhóm B 3.150.000 1.540.000 805.000 665.000 - Đất TM-DV đô thị
2474 Thành phố Chí Linh Đường qua KDC Nội - Phường Tân Dân - Đường phố loại I - Nhóm B từ QL 37 - đến nhà văn hóa mặt cắt Bn= 19 m 3.150.000 1.540.000 805.000 665.000 - Đất TM-DV đô thị
2475 Thành phố Chí Linh Phường Tân Dân - Đường phố loại I - Nhóm B từ QL 37 đi - đến Cao qua phường Tân Dân Bn = 18m 3.150.000 1.540.000 805.000 665.000 - Đất TM-DV đô thị
2476 Thành phố Chí Linh Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm A từ nhà văn hóa KDC Nội - đến ngã 3 Triều Nội (Bn =9 -10 m 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
2477 Thành phố Chí Linh Đường trục phường đoạn qua KDC Mạc Động - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm A 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
2478 Thành phố Chí Linh Đường liên phường - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B từ Vọng Cầu đi An Lạc 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2479 Thành phố Chí Linh Đường trong KDC Triều - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2480 Thành phố Chí Linh Đường trong KDC Nội - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2481 Thành phố Chí Linh Đường trong KDC Giang Thượng - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2482 Thành phố Chí Linh Đường trong KDC Giang Hạ - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2483 Thành phố Chí Linh Đường trong KDC Kỹ Sơn Dưới - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2484 Thành phố Chí Linh Đường trong KDC Kỹ Sơn Trên - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2485 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong KDC Mạc Động - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2486 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong KDC Vọng Cầu - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2487 Thành phố Chí Linh Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm A từ đê Ninh Công - đến ngã tư Khê Khẩu Đoạn từ Trại Mít đến hết UBND phường Văn Đức 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
2488 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Bến Đò - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2489 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Bích Nham - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2490 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Bích Thủy - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2491 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Vĩnh Long - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2492 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Kênh Mai 2 - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2493 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Kênh Mai 1 - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2494 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Đông Xá - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2495 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Kênh Giang - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2496 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo, mặt cắt đường Bn=20,5m - Đường phố loại II - Nhóm B 7.000.000 3.500.000 1.750.000 1.050.000 - Đất TM-DV đô thị
2497 Thành phố Chí Linh Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường phố loại II - Nhóm C 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2498 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo, mặt cắt đường Bn=18m- Đường phố loại II - Nhóm C 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2499 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo, mặt cắt đường Bn=17,5m - Đường phố loại III - Nhóm A 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2500 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo, mặt cắt đường Bn=16m và Bn=12m - Đường phố loại III - Nhóm B 4.200.000 2.100.000 910.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị