Bảng giá đất Hải Dương

Giá đất cao nhất tại Hải Dương là: 76.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hải Dương là: 4.000
Giá đất trung bình tại Hải Dương là: 6.070.830
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2301 Thành phố Chí Linh Lý Thường Kiệt - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B 4.200.000 2.100.000 910.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
2302 Thành phố Chí Linh Tôn Đức Thắng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B từ đường Nguyễn Trãi - đến đường tàu 4.200.000 2.100.000 910.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
2303 Thành phố Chí Linh Kim Đồng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2304 Thành phố Chí Linh Lê Hồng Phong - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C từ đường Nguyễn Trãi - đến đường tàu 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2305 Thành phố Chí Linh Thái Hưng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2306 Thành phố Chí Linh Nguyễn Văn Trỗi - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2307 Thành phố Chí Linh Nguyễn Huệ còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B 4.200.000 2.100.000 910.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
2308 Thành phố Chí Linh Lê Hồng Phong còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2309 Thành phố Chí Linh Nguyễn Du - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2310 Thành phố Chí Linh Tôn Đức Thắng còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2311 Thành phố Chí Linh Trần Phú còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2312 Thành phố Chí Linh Tuệ Tĩnh - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2313 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm E 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2314 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 18 - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm A từ cầu Phả Lại - đến giáp địa giới phường Văn An 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2315 Thành phố Chí Linh Thanh Xuân (Quốc lộ 18 cũ) - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm A từ cây xăng Bình Giang - đến ngã 3 Thạch Thủy 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2316 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Phao Sơn - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm B 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2317 Thành phố Chí Linh Đường Đặng Tính - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm B 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2318 Thành phố Chí Linh Đường Thành Phao - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm B từ ngã ba Thạch Thủy qua UBND phường - đến cầu kênh thải 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2319 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư đường sắt Lim - Phả Lại (mặt cắt đường Bn = 10m) - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
2320 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Thạch Thủy - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
2321 Thành phố Chí Linh Sùng Nghiêm - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C từ ngã 3 UBND phường - đến trường THPT Phả Lại 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
2322 Thành phố Chí Linh Thành Phao - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C từ cầu kênh thải - tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo qua chợ Thành Phao - đến Quốc lộ 18A mới 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
2323 Thành phố Chí Linh Trần Khánh Dư - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A từ Cổng làng văn hóa Bình Dương - đến ga Cổ Thành 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2324 Thành phố Chí Linh Lục Đầu Giang - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A từ QL 18 ra bến phà Phả Lại cũ 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2325 Thành phố Chí Linh Thanh Xuân - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A từ cây xăng Bình Giang - đến giáp phường Văn An 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2326 Thành phố Chí Linh Sùng Nghiêm - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A từ Trường THPT Phả Lại - đến đường Lý Thường Kiệt 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2327 Thành phố Chí Linh Đường xung quanh Khu lắp máy 69-1 cũ - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2328 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2329 Thành phố Chí Linh Đường Quyết Thắng - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm A từ giáp phường Hoàng Tân - đến trạm Kiểm lâm 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2330 Thành phố Chí Linh Đường Đồng Tâm - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm A từ đường Quyết Thắng - đến tây cầu Chế Biến 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2331 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại của khu dân cư Trung Tâm - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm A 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2332 Thành phố Chí Linh Đường Quyết Thắng còn lại - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2333 Thành phố Chí Linh Đường Quyết Tiến - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2334 Thành phố Chí Linh Đường Bắc Nội - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2335 Thành phố Chí Linh Đường Đông Tâm còn lại - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2336 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu Trường Quan (địa phận Khu 2 cũ, Khu 3, một phần của khu Phú Lợi (địa phận Khu 9 cũ, Khu Chế Biến, một phần của khu Bắc Nội (phần thuộc địa phận khu Bắc Nội cũ) - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2337 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc: phần còn lại của Khu Bắc Nội (địa phận khu Trại Mét cũ, khu Trại Gạo, phần còn lại của khu Phú Lợi (địa phận Khu Hố Gồm cũ, khu Hố Dầu, phần còn lại của Khu Trường Quan (địa phận Khu Trại Quan cũ - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm C 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2338 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm D 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2339 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 18 - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm A từ cổng chợ Mật Sơn - đến Công ty Vinh Quang thuộc Khu dân cư Mật Sơn. 8.400.000 4.200.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
2340 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim (có mặt cắt đường 20,5m ≤ Bn) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm B 7.000.000 3.500.000 1.750.000 1.050.000 - Đất TM-DV đô thị
2341 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu dân cư Khang Thọ - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm C 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2342 Thành phố Chí Linh Đường thuộc Khu dân cư chùa Vần (giáp Khu dân cư hồ Mật Sơn (Constrexim) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm C 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2343 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim (có mặt cắt đường 15m ≤ Bn < 20,5m) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm C 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2344 Thành phố Chí Linh Đường thuộc Khu dân cư chùa Vần giáp phường Thái Học - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm A từ thửa đất số 23, tờ bản đồ số 08 (nhà ông Nguyễn Văn Duyên) - đến thửa đất số 88, tờ bản đồ số 08 (nhà ông Nguyễn Đức Hợp) 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2345 Thành phố Chí Linh Đường còn lại trong Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm A 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2346 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Mật Sơn - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm A 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2347 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu dân cư Nhân Hưng - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2348 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu dân cư Đồi Thông - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2349 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu dân cư Nẻo - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2350 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2351 Thành phố Chí Linh Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc Khu dân cư Trại Sen) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm A 6.300.000 3.150.000 1.540.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
2352 Thành phố Chí Linh Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc KDC Trại Thượng) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm B 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2353 Thành phố Chí Linh Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc KDC Tường) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm B 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2354 Thành phố Chí Linh Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc KDC Hữu Lộc) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm B 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
2355 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Hữu Lộc - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2356 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Trại Sen - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2357 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Trại Thượng - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2358 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Tường - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2359 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Kiệt Đoài - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2360 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Kỳ Đặc - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2361 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Kiệt Đông - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2362 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Kiệt Thượng - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2363 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2364 Thành phố Chí Linh Quôc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm A từ Quán Cát - đến cấu Ninh Chấp thuộc Khu dân cư Ninh Chấp 51 7.700.000 3.850.000 1.890.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
2365 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 38m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm An toàn thực phẩm 7.700.000 3.850.000 1.890.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
2366 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 20,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm B 6.300.000 3.150.000 1.540.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
2367 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 17,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2368 Thành phố Chí Linh Đường Đoàn Kết - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2369 Thành phố Chí Linh Đường Yết Kiêu - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2370 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C từ cầu Ninh Chấp - đến giáp xã Tân Dân thuộc Khu dân cư Lạc Sơn 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2371 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C từ đỉnh Ba Đèo - đến Quán Cát thuộc Khu dân cư Ninh Chấp 7 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2372 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C từ giáp phường Sao Đỏ - đến đỉnh Ba Đèo thuộc Khu dân cư. Ba Đèo - Bầu Bí 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2373 Thành phố Chí Linh Đường Lê Đại Hành giáp Phố Thiên đến giáp phường An Lạc - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2374 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Lạc Sơn - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
2375 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 13,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
2376 Thành phố Chí Linh Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A từ QL37 - đến ngã tư cổng nhà ông Cảnh (đường đi Quán Cát 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
2377 Thành phố Chí Linh Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A từ QL37 - đến giáp phường Chí Minh (đường đi chùa Vần 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
2378 Thành phố Chí Linh Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A từ QL37 - đến giáp phường Chí Minh (đường Trần Quốc Chẩn 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
2379 Thành phố Chí Linh Đường 184 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B từ giáp phố Thiên - đến giáp đất phường Văn Đức 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2380 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn= 11,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2381 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Ba Đèo - Bầu Bí - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2382 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 5 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2383 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 7 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2384 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Mít Sắt - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2385 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 6 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2386 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu dân cư Miễu Sơn - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm C 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2387 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm D 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2388 Thành phố Chí Linh Đường Lê Thanh Nghị (QL 18) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm A Điểm đầu ngã ba Hoàng Tân, điểm cuối tiếp giáp phường Hoàng Tiến 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
2389 Thành phố Chí Linh Phố Đại Tân (Đường tỉnh lộ 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm An toàn thực phẩm Điểm đầu ngã ba Hoàng Tân, điểm cuối phía nam cầu Lai khu Bến Tắm 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
2390 Thành phố Chí Linh Phố Đại Tân (Đường tỉnh lộ 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B Điểm đầu phía bắc cầu Lai khu Bến Tắm, điểm cuối tiếp giáp Phường Bến Tắm 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2391 Thành phố Chí Linh Đường vào điểm dân cư mới áp phích Đại Bộ - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B điểm đầu tiếp giáp với đường sắt, điểm cuối hết phần quy hoạch điểm dân cư mới áp phích Đại Bộ 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2392 Thành phố Chí Linh Đường vào nhà văn hóa khu Đại Tân: Điểm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL 18, điểm cuối tiếp giáp phố Đại Tân (đường tỉnh 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2393 Thành phố Chí Linh Đường vào KCN Hoàng Tân: Điềm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL18, điểm cuối tiếp giáp đầu xóm Bát Giáo, KDC Đại Bát) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
2394 Thành phố Chí Linh Đường đi xã Bắc An - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C điểm đầu tiếp giáp điểm dân cư áp phích Đại Bộ, điểm cuối tiếp giáp địa phận xã Bắc An 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2395 Thành phố Chí Linh Đường đi nhà máy giầy Đại Bộ - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C điểm đầu tiếp giáp điểm dân cư áp phích Đại Bộ, điểm cuối nhà máy giầy Đại Bộ 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2396 Thành phố Chí Linh Phố Trần Cung - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C điểm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL 18, điểm cuối vòng qua Đình Đọ Xá; Cảng Đại Tân, tiếp giáp vào đường Lê Thanh Nghị (QL19) 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2397 Thành phố Chí Linh Đường liên phường Hoàng Tân - Bến Tắm - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C điểm đầu nhà văn hóa Đại Bát, điểm cuối đi qua xóm 10 Đại Bát; một phần KDC Đồng Tân; một phần KDC Bến Tắm, kết thúc tại hộ gia đình ông Duẫn (Thửa số 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
2398 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm D 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2399 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 18 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm A từ cổng chợ số 3 Sao Đỏ - đến hết Quán Sui thuộc Khu dân cư Lôi Động 11.900.000 5.600.000 3.150.000 1.540.000 - Đất TM-DV đô thị
2400 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 30m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B 10.500.000 5.250.000 2.800.000 1.400.000 - Đất TM-DV đô thị